BT ĐẦU
CH CH IƠ
Trò ch i sẽ có 3 câu h i tr c nghi m.ơ
Đ tr l i các câu h i này, em hãy đ a ra ư
kí hi u KÉO - BÚA - BAO ch a đáp án đúng
mà các em tìm đ c tr c l p nhé!ượ ướ
U 1
Tính t là gì?
Tính t là t ch ng i, sinh v t, s v t, s vi c, ư
khái ni m, hi n t ng, đ n v . ư ơ
Tính t là t ch ng i, sinh v t, s v t, s vi c, ườ
khái ni m, hi n t ng, đ n v . ượ ơ
Tính t là t mu t đ c đi m c a s v t,
ho t đ ng, tr ng thái….
Tính t là t miêu t đ c đi m c a s v t,
ho t đ ng, tr ng thái….
Tính t t dùng đ bi u th ho t đ ng ho c
tr ng thái.
nh t là t dùng đ bi u th ho t đ ng ho c
tr ng thái.
U 2
Trong các t sau, t nào là
tính t ?
tròn tr a
tròn tr a
tr ng tr t
tr ng tr t
đi l i
đi l i
U 3
Đâu là tính t ch đ c
đi m c a s v t
vui v
vui v
nhanh nh n
nhanh nh n
xanh th m
xanh th m
5
Tìm tính t có trong bài đ c Bét-tô-ven và B n xô-
nát Ánh trăng theo 2 nhóm d i đây:ướ
Tính t ch đ c đi m c a
dòng sông
Tính t ch đ c đi m c a
ti ng nh cế
Xinh đ p Da di tế
êm ái
nh nhàng
m nh mẽ
l p lánh
Ch n các tính t tr ng, đen, đ , hi n,
x u, đ p đ hoàn thi n các thành
ng .
5
Hi n nh b t.ư
X u nh maư .
Đen nh thanư .
Tr ng nh tuy t.ư ế
Đ nh g c.ư
Đ p nh tiên.ư
5
Đ c đo n th d i đây và th c hi n các yêu c u ơ ướ
a. Tìm các tính t ch màu xanh trong
đo n th . M i tính t đó đ c dùng đ ơ ượ
t đ c đi m c a s v t nào?
b. Vi t 2 3 câu s d ng tính t em ế
tìm đ c bài t p a.ượ
5
Đ c đo n th d i đây và th c hi n các yêu c u ơ ướ
a. Tìm các tính t ch màu xanh
trong đo n th . M i tính t đó ơ
đ c dùng đ t đ c đi m c a ượ
s v t nào?
5
Đ c đo n th d i đây và th c hi n các yêu c u ơ ướ
a. Tìm các tính t ch màu xanh trong đo n
th . M i tính t đó đ c dùng đ t đ c đi m ơ ượ
c a s v t nào?
Tính t xanh ch đ c đi m c a
tre, lúa, c m .ướ ơ
Tính t xanh mát ch đ c đi m
c a dòng sông .
Tính t xanh ng t ch đ c đi m
c a mùa thu (c a b u tr i mùa
thu).
b) Viết 2 – 3 câu có sử dụng nh
từ em m được ở bài tập a.
Trò ch i ơ
“Truy n đi n
Nêu các tính t ch
đ c đi m theo yêu
c u c a b n.

Preview text:

BẮT ĐẦU CÁCH CH I Ơ Trò ch i ơ sẽ có 3 câu h i ỏ tr c ắ nghi m. ệ Để tr ả l i ờ các câu h i ỏ này, em hãy đ a ư ra
kí hiệu KÉO - BÚA - BAO ch a ứ đáp án đúng mà các em tìm đ c ượ trư c ớ l p ớ nhé! CÂU 1 Tính t l ừ à gì? Tính t ừ là t ừ chỉ ỉ người, ờ sinh vật ậ , sự ự vật ậ , sự ự việc, khái niệm ệ , hiện ệ tượn ợ g, đơn ơ vị. Tính từ ừ là từ ừ miêu tả ả đặc ặ điểm ể của a sự ự vật ậ , hoạt ạ độn ộ g, trạn ạ g thái…. Tính từ ừ là từ ừ dùng để ể biểu ể thị ị hoạt ạ độn ộ g hoặc trạn ạ g thái. Trong các t sa u, t nà o là CÂU 2 tính t ? tròn tr a trồn ồ g trọt đi l i Đâu là tính t ừ ch đ c CÂU 3 đi m ể c a ủ s v t vui v ui vẻ nhanh nh n xanh th m Tìm tính t
ừ có trong bài đ c
ọ Bét-tô-ven và B n ả xô-
nát Ánh trăng theo 2 nhóm dư i ớ đây: 5 Tính t ừ ch ỉ đ c ặ đi m ể c a Tính t ừ ch ỉ đ c ặ đi m ể c a dòng sông ti n ế g nh c Xinh đ p Da diết lấp lánh êm ái nh n ẹ hàng m nh mẽ Ch n ọ các tính t
trắng, đen, đ , ỏ hi n, xấu, đ p đ ể hoàn thi n ệ các thành ng . Hi n ề nh ư b t ụ . Tr n ắ g nh ư tuy t ế . Xấu nh ư ma. Đỏ nh ư g c. 5 Đen nh ư than. Đ p ẹ nh ư tiên.
Đọc đoạn thơ dưới đây và th c ự hi n ệ các yêu c u a. Tìm các tính t ừ ch ỉ màu xanh trong đoạn th . ơ M i ỗ tính t ừ đó đư c ợ dùng đ t ả đ c ặ đi m ể c a s ự v t ậ nào? b. Vi t ế 2 – 3 câu có s ử d n ụ g tính t ừ em tìm đư c ở bài tập a. 5
Đọc đoạn thơ dưới đây và th c ự hi n ệ các yêu c u a. Tìm các tính t ừ ch ỉ màu xanh trong đoạn thơ. M i ỗ tính t ừ đó được dùng đ ể t ả đ c ặ đi m ể c a sự vật nào? 5
Đọc đoạn thơ dưới đây và th c ự hi n ệ các yêu c u a. Tìm các tính t ừ ch
ỉ màu xanh trong đo n th . ơ M i ỗ tính t ừ đó đư c ợ dùng đ ể t ả đ c ặ đi m c a s ự v t ậ nào? Tính t
xanh ch ỉ đ c ặ đi m ể c a tre, lúa, ư c ớ m . ơ 5 Tính t
xanh mát ch ỉ đ c ặ đi m c a ủ dòng sông. Tính t xanh ng t
chỉ đ c ặ đi m c a ủ mùa thu (c a ủ b u ầ tr i ờ mùa thu).
b) Viết 2 – 3 câu có sử dụng tính
từ em tìm được ở bài tập a. Trò ch i ơ “Truy n đi n ệ ” Nêu các tính t ừ ch đặc đi m ể theo yêu c u ầ c a ủ b n ạ .
Document Outline

  • Slide 1
  • Slide 2
  • Slide 3
  • Slide 4
  • Slide 5
  • Slide 6
  • Slide 7
  • Slide 8
  • Slide 9
  • Slide 10
  • Slide 11
  • Slide 12
  • Slide 13
  • Slide 14
  • Slide 15
  • Slide 16
  • Slide 17
  • Slide 18
  • Slide 19
  • Slide 20
  • Slide 21