Bài 11:
Lớn hơn, bé hơn.
Dấu >, <
Số nắp số lọ.
Số lọ số nắp.
nhiều hơn
6
>
5
ít hơn
5
<
6
S s .
S s .
nhiều hơn
ít hơn
6
>
5
5
<
6
?
Dấu > đọc là lớn hơn. Dấu < đọc là bé hơn.
Chọn dấu > hoặc < thay vào .
?
>
8 7
?
9 10
Chọn dấu > hoặc < thay vào .
?
>
8 7
9 10
?
<
Chọn dấu > hoặc < thay vào .
?
Hãy xếp que tính rồi chọn > hoặc <.
<
3 4
2 5 5 4 7 3
?
?
?
Hãy xếp que tính rồi chọn > hoặc <.
3
4
?
<
Ba que tính ít hơn bốn que tính.
Ba bé hơn bốn.
Viết dấu < ở ô tròn.
Hãy xếp que tính rồi chọn > hoặc <.
<
3 4
2 5 5 4 7 3
?
?
?
<
>
>
a. Tranh nào có số con bò ít hơn?
4
6<
b. Chọn > hoặc <.

Preview text:

Bài 11: Lớn hơn, bé hơn. Dấu >, < ít hơn
Số nắp số lọ.
Số lọ số nắp. 6 > 5 5 < 6 nhiều hơn Số s nhiều h ? ơn ố . Số s ít hơn ố . 6 > 5 5 < 6
Dấu > đọc là lớn hơn.
Dấu < đọc là bé hơn.
Chọn dấu > hoặc < thay vào ? . 8 > 7 9 ? 10
Chọn dấu > hoặc < thay vào ? . 8 > 7
Chọn dấu > hoặc < thay vào ? . 9 ? < 10
Hãy xếp que tính rồi chọn > hoặc <. 3 < 4 2 ? 5 5 ? 4 7 ? 3
Hãy xếp que tính rồi chọn > hoặc <.
Ba que tính ít hơn bốn que tính. Ba bé hơn bốn.
Viết dấu < ở ô tròn.
3 ? < 4
Hãy xếp que tính rồi chọn > hoặc <. 3 < 4 2 ? < 5 5 ?> 4 7 ?> 3
a. Tranh nào có số con bò ít hơn?
b. Chọn > hoặc <. 4 < 6
Document Outline

  • Slide 1
  • Slide 2
  • Slide 3
  • Slide 4
  • Slide 5
  • Slide 6
  • Slide 7
  • Slide 8
  • Slide 9
  • Slide 10
  • Slide 11
  • Slide 12
  • Slide 13
  • Slide 14
  • Slide 15