Giáo án điện tử Toán 2 Chương 1 Cánh diều: Tia số. Số liền trước - Số liền sau

Bài giảng PowerPoin Toán 2 Chương 1 Cánh diều: Tia số. Số liền trước - Số liền sau hay nhất, với thiết kế hiện đại, dễ dàng chỉnh sửa giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo để soạn Giáo án Toán 2. Mời bạn đọc đón xem!

Thông tin:
37 trang 5 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Giáo án điện tử Toán 2 Chương 1 Cánh diều: Tia số. Số liền trước - Số liền sau

Bài giảng PowerPoin Toán 2 Chương 1 Cánh diều: Tia số. Số liền trước - Số liền sau hay nhất, với thiết kế hiện đại, dễ dàng chỉnh sửa giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo để soạn Giáo án Toán 2. Mời bạn đọc đón xem!

30 15 lượt tải Tải xuống

Tuần 1
Bài 3: Tia số.
Số liền trước - Số liền sau – Tiết
1

KHỞI ĐỘNG
GIẢI CỨU
RỪNG XANH
P
O
W
!
Em hãy giải cứu các loài vật trong
rừng thoát khỏi sự bắt giữ của tên
thợ săn độc ác bằng cách trả lời
đúng các câu hỏi nhé!
Từ các số: 36, 16, 20
y lập các phép tính
đúng.
A. 36 – 16 =
20
B. 16 + 20 =
36
C. 20 – 16 =
36
D. 20 + 16 =
36
40 + 10 – 20 = ?
A. 50
B. 20
C. 30 D. 40
C. 56
B. 74
A. 65
D. 55
53 + 12 = ?
A. 5 bông hoa
B. 14 bông
hoa
D. 6 bông hoa
C. 7 bông hoa
Voi hái được 10 bông hoa,
Voi tặng Gấu 4 bông hoa.
Hỏi Voi còn lại mấy bông hoa?
LUYỆN TẬP – THỰC
HÀNH
a. Xếp các thẻ số vào vtrí tch hợp
dưới mỗi vch của tia số:
a. Xếp các thẻ số vào vị trí thích hợp
dưới mỗi vạch của tia số:
1
1
1
1
2
2
6
6
3
3
7
7
4
4
9
9
8
8
b. Tr lời câu hỏi:
b. Trả lời câu hỏi:
1
1



Là số
10
Số liền sau
của số 9 số
o?


Số liền sau
của số … là số
nào?
a. Số?
a. Số?
2
2



!
" 
!#
"$
"
"
$$
- Số liền trước của số 16 là số
nào?
b. Trả lời câu
hỏi:

- Số liền sau của số 85 là số
nào?
!#
%&'()*+,,-,&.
&/,&012+34,567%894
&:;,'+<&'()*=>,8&
?@+',8)*&A&BC
S liền sau của số 4 số
o?
A. 3
B. 4 C. 5 D. 6
Số liền tc của số 39 số
nào?
A. 37
C. 39
B. 38 D. 40
C.71
B. 60
A. 70
#### #!#"
 
Số thích hợp điền vào ô trống là số nào?
D. 80
S liền sau của s tn chục
bé nhất có hai chữ s số
nào?
A. 10
C. 90 D. 11B. 9
Bài học hôm nay em
biết thêm được điều gì?
Để có thể làm tốt các bài
tập trên em nhắn bạn điều
gì?
DẶN DÒ

Tuần 2
Bài 3: Tia số.
Số liền trước - Số liền sau – Tiết 2

KHỞI ĐỘNG
%&'()*+,,-,&.
&/,&012+34,567%894
&:;,'+<&'()*=>,8&
?@+',8)*&A&BC
Số liền sau của số 9 s
nào?
A. 8
B. 9 C. 10 D. 11
Số liền trước của số 20 số
nào?
A. 18
C. 21B. 19 D. 22
C. 47
B. 27A. 37
#!"
$
Số thích hợp điền vào ô trống là số nào?
D. 35
Số liền sau của số tròn chục
lớn nhất có hai chữ số là số
nào?
A. 89
C. 90
B. 91B. 99
LUYỆN TẬP – THỰC
HÀNH
Số?
Số?
1
1
Số liền
trước
Số đã cho Số liền sau
65 7
30
29
68 69
99
?
?
?
?
3
1
6
7
9
8
10
0
Chọn dấu (>, <) thích hợp:
Chọn dấu (>, <) thích hợp:
2
2
DE+F,=B&G+F,
*E+F,*&G+F,7
88 91 92 90 98 89 95
100
<
>
>
<
Sp xếp các số:
Sắp xếp các số:
3
3
a. Theo thứ tự từ bé đến
lớn:
b. Theo thứ tự từ lớn đến
bé:
Em hãy chia sẻ những việc
đã thực hiện được trong bài học hôm
nay.
DẶN DÒ
| 1/37

Preview text:

TOÁN 2 Tuần 1 Tập 1 Bài 3: Tia số.
Số liền trước - Số liền sau – Tiết 1 KHỞI ĐỘNG GIẢI CỨU RỪNG XANH
Em hãy giải cứu các loài vật trong
rừng thoát khỏi sự bắt giữ của tên
thợ săn độc ác bằng cách trả lời
đúng các câu hỏi nhé! POW!
Từ các số: 36, 16, 20
hãy lập các phép tính đúng. A. 36 – 16 = B. 16 + 20 = 20 36 C. 20 – 16 = D. 20 + 16 = 36 36 40 + 10 – 20 = ? A. 50 B. 20 C. 30 D. 40 53 + 12 = ? A. 65 B. 74 C. 56 D. 55
Voi hái được 10 bông hoa,
Voi tặng Gấu 4 bông hoa.
Hỏi Voi còn lại mấy bông hoa? A. 5 bông hoa B. 14 bông hoa C. 7 bông hoa D. 6 bông hoa
LUYỆN TẬP – THỰC HÀNH a a.. X X ế ế p p c c á á c c tthẻ hẻ số số v v à à o o v v ị ị ttr rí í tthíc híc h h hợp hợp 1 dưới dưới mỗi mỗi v v ạ ạ c c h h của của ttia ia số: số: 6 1 3 4 9 2 7 8 b. b. T T r r ả ả lời lời c c â â u u hỏi: hỏi: 1 S S ố ố li l ề iề n n t t rưrướ ớc c Số liền sau Số liền sau c ủc aủ a số L 5 à số … l l à à s s số ố ố n nà ào o? ? Là của số 4 số 9 là số
của số … là số 10 nào? nào? a a.. S S ố? ố? 2 12 13 14 15 1 17 18 19 21 86 90 93 94 100 b b . . T Trrả ả llời ời c c âu âu h h ỏi
ỏi: : - Số liền trước của số 16 là số nào?
- Số liền sau của số 85 là số nào?
Chú Sóc Nâu đang cố gắng nhặt
những hạt dẻ để mang về tổ. Các em
hãy giúp đỡ chú Sóc Nâu bằng cách
trả lời đúng các câu hỏi nhé!
Số liền sau của số 4 là số nào? A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
Số liền trước của số 39 là số nào? A. 37 B. 38 C. 39 D. 40
Số thích hợp điền vào ô trống là số nào? 65 66 67 68 6 ? 9 71 A. 70 B. 60 C.71 D. 80
Số liền sau của số tròn chục
bé nhất có hai chữ số là số nào? A. 10 B. 9 C. 90 D. 11 Đ B ể à c i ó h th c ể h l ô à m m tna ố y t em các bài t bi ậpết t thêm rên đ em ư n ợ h c ắ đ n iều b ạn g ì? điều gì? DẶN DÒ TOÁN 2 Tập 1 Tuần 2 Bài 3: Tia số.
Số liền trước - Số liền sau – Tiết 2 KHỞI ĐỘNG
Chú Sóc Nâu đang cố gắng nhặt
những hạt dẻ để mang về tổ. Các em
hãy giúp đỡ chú Sóc Nâu bằng cách
trả lời đúng các câu hỏi nhé!
Số liền sau của số 9 là số nào? A. 8 B. 9 C. 10 D. 11
Số liền trước của số 20 là số nào? A. 18 B. 19 C. 21 D. 22
Số thích hợp điền vào ô trống là số nào? 34 35 36 ? 38 39 40 A. 37 B. 27 C. 47 D. 35
Số liền sau của số tròn chục
lớn nhất có hai chữ số là số nào? A. 89 B. 99 C. 90 B. 91
LUYỆN TẬP – THỰC HÀNH 1 Số Số ? ? Số liền Số đã cho Số liền sau trước 5 6 7 29 30 ? 3 1 ?6 68 69 7 ?9 99 ? 10 8 0 2 C C họn họn dấ dấ u u ((>, >, <) <) tthíc híc h h hợp: hợp:
Trên tia số, số đứng trước bé hơn số đứng
sau, số đứng sau lớn hơn số đứng trước. 88 ? < 91 92 ? > 90 98 ? > 89 ?9 < 5 100 3 S S ắ ắ p p xế xế p p cá cá c c số: số:
a. Theo thứ tự từ bé đến lớn:
b. Theo thứ tự từ lớn đến bé:
Em hãy chia sẻ những việc
đã thực hiện được trong bài học hôm nay. DẶN DÒ
Document Outline

  • Slide 1
  • Slide 2
  • Slide 3
  • Slide 4
  • Slide 5
  • Slide 6
  • Slide 7
  • Slide 8
  • Slide 9
  • Slide 10
  • Slide 11
  • Slide 12
  • Slide 13
  • Slide 14
  • Slide 15
  • Slide 16
  • Slide 17
  • Slide 18
  • Slide 19
  • Slide 20
  • Slide 21
  • Slide 22
  • Slide 23
  • Slide 24
  • Slide 25
  • Slide 26
  • Slide 27
  • Slide 28
  • Slide 29
  • Slide 30
  • Slide 31
  • Slide 32
  • Slide 33
  • Slide 34
  • Slide 35
  • Slide 36
  • Slide 37