Giáo án điện tử Toán 2 Chương 1 Cánh diều: Tia số. Số liền trước - Số liền sau

Bài giảng PowerPoin Toán 2 Chương 1 Cánh diều: Tia số. Số liền trước - Số liền sau hay nhất, với thiết kế hiện đại, dễ dàng chỉnh sửa giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo để soạn Giáo án Toán 2. Mời bạn đọc đón xem!

Chào mừng các em
đến với tiết học
Giáo viên: Trần Thị Yến Nhi
Khởi động
Đây là một tia số
6 số liền trước
của 7
8 số liền sau
của 7
Em hãy quan t bức tranh trên nêu nhng thông tin
em biết đưc t bc tranh?
Em hãy quan sát bức tranh trên nêu những thông tin
em biết được từ bức tranh?
Đây là một tia số
6 số liền trước
của 7
8 số liền sau
của 7
Thứ sáu ngày 15 tháng 10 năm 2021
Môn: Toán
Bài: Tia số. Số liền trước - số liền
sau (Tiết 1)
Tia số. Số liền trước - số liền sau (Tiết 1)
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Đây tia s
Đây là tia số
Tia số. Số liền trước - số liền sau (Tiết 1)
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
>
13
Tia số. Số liền trước - số liền sau (Tiết 1)
82
a)
b)
Chẳng hạn: Đây là tia số:
Tia số. Số liền trước - số liền sau (Tiết 1)
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Tia số. Số liền trước - số liền sau (Tiết 1)
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10< < < < < < < < < <
Số đứng trước bé hơn sđứng sau.
Số đứng sau lớn hơn số đứng trước.
Số đứng trước bé hơn số đứng sau.
Số đứng sau lớn hơn số đứng trước.
Tia số. Số liền trước - số liền sau (Tiết 1)
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Số 8 trước hay
ở sau số 9?
Số 8 đứng trước số 9
Tia số. Số liền trước - số liền sau (Tiết 1)
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
<
Tia số. Số liền trước - số liền sau (Tiết 1)
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
<
So sánh 10
9?
Vì số 10 đứng sau số 9
Tia số. Số liền trước - số liền sau (Tiết 1)
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Số 5 lớn hơn
các số đứng trước nó
Số 5 bé hơn
các số đứng sau nó
Tia số. Số liền trước - số liền sau (Tiết 1)
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
6 số liền trước
của 7
8 số liền sau
của 7
Đứng trước
Đứng sau
Hai số nào gần nhất
với số 7?
Tia số. Số liền trước - số liền sau (Tiết 1)
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Số liền trước ca số 6
là số nào?
Số liền trước ca số 6 là s
5.
Số liền trước của số 6 số
5.
Tia số. Số liền trước - số liền sau (Tiết 1)
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Số liền sau của số 8 là
số nào?
Sliền sau của số 8 số 9.
Số liền sau của số 8 là số 9.
THỰC HÀNH,
LUYỆN TẬP
1
1 2 3 4 6 7 8 9
4
10
12 13 14 15 17 18
19 21
86
90 93 94
100
15
86
H
N
G
P
L
I
| 1/21

Preview text:

Chào mừng các em
đến với tiết học
Giáo viên: Trần Thị Yến Nhi Khởi động
Đây là một tia số
6 là số liền trước 8 là số liền sau của 7 của 7 Em E hãy ã quan ua sát bức bứ tra r nh trê r n ê và nêu những ữ thông tin em e b m iết ế đ ượ ư c ợ t c ừ ừ b ức ứ tr c an a h?
Đây là một tia số
6 là số liền trước 8 là số liền sau của 7 của 7
Thứ sáu ngày 15 tháng 10 năm 2021 Môn: Toán
Bài: Tia số. Số liền trước - số liền sau (Tiết 1)
Tia số. Số liền trước - số liền sau (Tiết 1) Đây là tia số 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Tia số. Số liền trước - số liền sau (Tiết 1) > 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Tia số. Số liền trước - số liền sau (Tiết 1)
Chẳng hạn: Đây là tia số: a) 13 b) 82
Tia số. Số liền trước - số liền sau (Tiết 1) 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Tia số. Số liền trước - số liền sau (Tiết 1)
0 < 1 < 2 < 3 < 4 < 5 < 6 < 7 < 8 < 9 < 10 Số đứng trướ g tr c b c é h
é ơn số đứng sau. Số đứng sau lớn l
hơn số đứng trước. ứng trước
Tia số. Số liền trước - số liền sau (Tiết 1) 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Số 8 ở trước hay ở sau số 9?
Số 8 đứng trước số 9
Tia số. Số liền trước - số liền sau (Tiết 1) 0 1 2 3 4 5 6 7 8 < 9 10
Tia số. Số liền trước - số liền sau (Tiết 1) 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 < 10 So sánh 10 và 9?
Vì số 10 đứng sau số 9
Tia số. Số liền trước - số liền sau (Tiết 1) 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Số 5 lớn hơn Số 5 bé hơn các số đứng trước nó các số đứng sau nó
Tia số. Số liền trước - số liền sau (Tiết 1)
6 là số liền trước
Hai số nào gần nhất 8 là số liền sau của 7 với số 7? của 7 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Đứng trước Đứng sau
Tia số. Số liền trước - số liền sau (Tiết 1) 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Số Số liền liề l iền trước trước củ c c a ủa số số 6 l 6 à số 5. là số nào?
Tia số. Số liền trước - số liền sau (Tiết 1) 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Số liền sau của số 8 là Số liề ố n liề sau của số 8 là số 9. số nào? 1 THỰC HÀNH, LUYỆN TẬP 1 2 3 4 6 7 8 9 4 10 12 13 14 15 17 18 19 21 86 90 93 94 100 15 86 HẸN GẶP LẠI
Document Outline

  • Slide 1
  • Slide 2
  • Slide 3
  • Slide 4
  • Slide 5
  • Slide 6
  • Slide 7
  • Slide 8
  • Slide 9
  • Slide 10
  • Slide 11
  • Slide 12
  • Slide 13
  • Slide 14
  • Slide 15
  • Slide 16
  • Slide 17
  • Slide 18
  • Slide 19
  • Slide 20
  • Slide 21