Khởi động
1
Khám phá
2
Luyện tập - Thực hành
3
Vận dụng
4
Hoạt động 1:
KHỞI ĐỘNG
FeistyForwarders_0968120672
H
HOẠT ĐỘNG 2:
Khám phá
Toán
Điểm – Đoạn thẳng
.
A
Điểm A
.
B
Điểm B
Chấm 1 điểm
vào bảng con
và đặt tên.
Đim A
Điểm B
Đoạn thẳng
AB
.
.
A
B
Đoạn thẳng
AB
.
.
A
B
.
.
A
B
.
.
.
A
Điểm A
.
B
Điểm B
Đoạn thẳng
AB
.
.
A B
HOẠT ĐỘNG 3:
Luyện tập –
Thực hành
.
.
.
.
.
.
.
.
Bài 1: Đc tên c điểm c đon thẳng trong hình sau:
Bài 1: Đọc tên các điểm và các đoạn thẳng trong hình sau:
A
B
.
.
C
D
.
.
H
I
P
Q
E
G
M
N
Điểm A, điểm B, điểm C, đim D, điểm H, điểm I,
điểm M, điểm N, điểm P, điểm Q, điểm E, đim G
Điểm A, điểm B, điểm C, điểm D, điểm H, điểm I,
điểm M, điểm N, điểm P, điểm Q, điểm E, điểm G
.
.
.
.
.
.
.
.
Bài 1: Đc tên c điểm c đon thẳng trong hình sau:
Bài 1: Đọc tên các điểm và các đoạn thẳng trong hình sau:
A
B
.
.
C
D
.
.
H
I
P
Q
E
G
M
N
1
2
3
4
5
6
.
.
.
.
.
.
Bài 1: Đc tên c điểm c đon thẳng trong hình sau:
Bài 1: Đọc tên các điểm và các đoạn thẳng trong hình sau:
A
B
.
.
C
D
.
.
H
I
P
Q
E
G
M
N
Bài 2: Đếm s đon thng trong mi hình sau (theo mu):
Bài 2: Đếm số đoạn thẳng trong mỗi hình sau (theo mẫu):
Hình 1
Hình 2
Hình 3
Hình 4
i 2: Đếm s đon thng trong mi hình sau (theo mu):
Bài 2: Đếm số đoạn thẳng trong mỗi hình sau (theo mẫu):
Hình 1
A
B
C
Bài 2: Đếm s đon thng trong mi hình sau (theo mu):
Bài 2: Đếm số đoạn thẳng trong mỗi hình sau (theo mẫu):
Hình 1
Hình 2
Hình 3
Hình 4
4
6
5
Bài 3: Vđoạn thẳng trên giấy kẻ ô li (theo mẫu):
Bài 3: Vẽ đoạn thẳng trên giấy kẻ ô li (theo mẫu):
Mẫu: Vẽ đoạn thẳng AB
Hôm nay con được học thêm điều gì?

Preview text:

Khởi động 1 Khám phá 2
Luyện tập - Thực hành 3 Vận dụng 4 Hoạt động 1: KHỞI ĐỘNG H FeistyForwarders_0968120672 HOẠT ĐỘNG 2: Khám phá Toán
Điểm – Đoạn thẳng .A .B Điểm A Điểm B Chấm 1 điểm vào bảng con và đặt tên. .A .B Điểm A Điểm B Đoạn thẳng AB .A .A . . .B . Đoạn thẳng B AB .A .B .A .B Điểm A Điểm B Đoạn thẳng AB HOẠT ĐỘNG 3: Luyện tập – Thực hành Bài 1 à : Đ i 1 ọc t ên c t c đ iểm i ểm c đ o c đ ạn ạ thẳn th g tr g o tr ng h g ình ìn sau : sau A. C . P . .Q . D E . H . . I . G . M . B .N Đi Đ ểm ểm A , A điểm ểm B, B đi đ ểm ểm C, C đi đ ểm m D, D đi đ ểm ểm H, H đi đ ểm I, điểm ểm M, M đi đ ểm N, N điểm ểm P, P điểm ểm Q, Q điểm ểm E, E đi đ ểm G Bài 1 à : Đ i 1 ọc t ên c t c đ iểm i ểm c đ o c đ ạn ạ thẳn th g tr g o tr ng h g ình ìn sau : sau A. C . P . .Q . 3 2 D E . H I . . . . G 5 B 4 M . 1 .N 6 Bài 1 à : Đ i 1 ọc t ên c t c đ iểm i ểm c đ o c đ ạn ạ thẳn th g tr g o tr ng h g ình ìn sau : sau A. C . P . .Q . D E H . . I . G B M . .N
Bài 2: Đếm số đoạn th t ẳng tr t o
r ng mỗi hình sau (th t eo mẫu): ) Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4 Bài 2: Đ : ếm s m ố đoạn th t ẳng tr t o r ng mỗi hình sau (t ( h t eo mẫ m u): A B C Hình 1
Bài 2: Đếm số đoạn th t ẳng tr t o
r ng mỗi hình sau (th t eo mẫu): ) Hình 1 4 Hình 2 6 5 Hình 4 Hình 3 Bài B 3: Vẽ V đoạn đ oạn thẳn t g hẳn tr t ên ên gi g ấy kẻ ô li (t ( heo h mẫu) m : ẫu)
Mẫu: Vẽ đoạn thẳng AB
Hôm nay con được học thêm điều gì?