MÔN: TOÁN 2
BỘ SÁCH CHÂN TRỜI SÁNG TẠO
Phép trừ có nhớ trong phạm vi 100
TRƯỜNG TIỂU HỌC QUẢNG PHÚ
Giáo viên thc hin:
Đng Chí Hiu
Thứ tư ngày 29 tháng 12 năm 2023
Toán
PHÉP TRỪ CÓ NHỚ TRONG PHẠM VI 100
(Tiết 1)
KHỞI ĐỘNG






o
Viết bn phép tính (+; -) vào Bng con (1
phép tính/HS).
o
Nm o nhiu lần đúng nhanh nht
thì thắng cuc
 !"#$#%
&' &'
('
)'
*+,*-./0+1-203
*+4567
7
89:;<=>##?@
=#A7
B
<C
D!:>E#
F
6E;G=H#
0IJK03+L
KHÁM PHÁ
F
M
(
o
4 không trừ được 5, lấy 14 trừ 5
bằng 9, viết 9 @7.
o
3 ?7 bằng 2, viết 2.
NB
'O6E:F(M'BN
MF
BM
(
o
4 không trừ được 5, lấy 14 trừ 5
bằng 9, viết 9 @7.
o
2 P7 bằng 3, 5 trừ 3 bằng 2,
viết 2.
'O6E:MF(BM'BN
NB
THỰC HÀNH
F(BQRRRRRRM(7NRRRRRRBQ(SRRRRRRRBB(
F
BQ
(
M
7N
(
BQ
S
(
BB

(
7
7Q
7S 7M
VN DNG, NI
TiP
FB(BQ
T==HUV=W
4 2
-
2 6
61
4 2
-
2 6
8 6
4 2
-
2 6
6 2
Đ
S S

Preview text:

TRƯỜNG TIỂU HỌC QUẢNG PHÚ MÔN: TOÁN 2
BỘ SÁCH CHÂN TRỜI SÁNG TẠO
BÀI: Phép trừ có nhớ trong phạm vi 100
Giáo viên thực hiện: Đặng Chí Hiểu
Thứ tư ngày 29 tháng 12 năm 2023 Toán
PHÉP TRỪ CÓ NHỚ TRONG PHẠM VI 100 (Tiết 1) KHỞI ĐỘNG
Trò chơi “Đố bạn” Cách chơi: Kết quả phép tính 37
Chơi theo nhóm bốn: 37 + 33 = 70 33 + 37 = 70 o 70
Viết bốn phép tính (+; -) vào Bảng con (1 phép tính/HS). 33 70 - 33 = 37 70 – 37 = 33
o Nhóm nào có nhiều lần đúng và nhanh nhất thì thắng cuộc
BÀI: PHÉP TRỪ CÓ NHỚ TRONG PHẠM VI 100 NỘI DUNG BÀI HỌC 1
Xây dựng biện pháp trừ có nhớ trong phạm vi 100 2 Thực hành 3 Luyện tập 4
Vận dụng, nối tiếp KHÁM PHÁ
o 4 không trừ được 5, lấy 14 trừ 5 34
bằng 9, viết 9 nhớ 1.
- 5 o 3 trừ 1 bằng 2, viết 2. 2 9 => Vậy 34 - 5 = 29
o 4 không trừ được 5, lấy 14 trừ 5 54 -
bằng 9, viết 9 nhớ 1. 25 9 2
o 2 thêm 1 bằng 3, 5 trừ 3 bằng 2, viết 2.
=> Vậy 54 - 25 = 29 THỰC HÀNH
43 - 26 35 - 19 26 - 8 22 - 7 43 22 - 35 26 - - - 26 19 8 7 17 16 18 15 VẬN DỤNG, NỐI TiẾP
Đúng ghi Đ, sai ghi S : 42 - 26 4 2 4 2 4 2 - - - 2 6 2 6 2 6 1 6 Đ 6 8 S 2 6 S
Document Outline

  • Slide 1
  • Slide 2
  • Slide 3
  • Slide 4
  • Slide 5
  • Slide 6
  • Slide 7
  • Slide 8
  • Slide 9
  • Slide 10
  • Slide 11
  • Slide 12
  • Slide 13