KHỞI ĐỘNG
10 gồm 1 và ….
10 gồm 2 và ….
10 gồm 3 và ….
10 gồm 4 và ….
10 gồm 5 và ….
10
10
10
10
10
1
2
3
7
9
8
6
4
5
5
Bài 49: Phép trừ trong phạm vi 10
10 - 1 = 9
10 - 2 = 8
10 - 3 = 7
10 - 4= 6
10 - 5 = 5
10 - 6 = 4
10 - 7 = 3
10 - 8 = 2
10 - 9 = 1
10 - 10 = 0
10 - 1 = 9
10 - 2 = 8
10 - 3 = 7
10 - 4= 6
10 - 5 = 5
10 - 6 = 4
10 - 7 = 3
10 - 8 = 2
10 - 9 = 1
10 - 10 = 0
10 - 1 = 9
10 - 2 = 8
10 - 3 = 7
10 - 4= 6
10 - 5 = 5
10 - 6 = 4
10 - 7 = 3
10 - 8 = 2
10 - 9 = 1
10 - 10 = 0
6
9
8
2
4
1
=
<
>
5 7 8
10
-
2
=
8

Preview text:

KHỞI ĐỘNG 10 gồm 1 và …. 10 10 g g ồm 2 ồm 3 v v à à …. …. 10 10 10 1 9 2 8 3 7
10 gồm 4 và …. 10 gồm 5 và …. 10 10 4 6 5 5
Bài 49: Phép trừ trong phạm vi 10 10 - 1 = 9 10 - 2 = 8 10 - 3 = 7 10 - 4= 6 10 - 5 = 5 10 - 6 = 4 10 - 7 = 3 10 - 8 = 2 10 - 9 = 1 10 - 10 = 0 10 - 1 = 9 10 - 1 = 9 10 - 6 = 4 10 - 6 = 4 10 - 2 = 8 10 - 2 = 8 10 - 7 = 3 10 - 7 = 3 10 - 3 = 7 10 - 8 = 2 10 - 3 = 7 10 - 8 = 2 10 - 4= 6 10 - 9 = 1 10 - 4= 6 10 - 9 = 1 10 - 5 = 5 10 - 10 = 0 10 - 5 = 5 10 - 10 = 0 6 8 4 9 2 1 = < > 5 7 8 10 - 2 = 8
Document Outline

  • Slide 1
  • Slide 2
  • Slide 3
  • Slide 4
  • Slide 5
  • Slide 6
  • Slide 7
  • Slide 8
  • Slide 9