











Preview text:
lOMoAR cPSD| 48234554
第二十课:祝你生日快乐 -。 生词 1. 年 /nian2/ - Năm + 今年 – Năm nay + 明年 – Năm sau +新年 - Năm mới + 后年 – 2 năm sau + 大后年 + 3 năm sau 2. 毕业 /bi4ye4/ (V) tốt nghiệp lOMoAR cPSD| 48234554
VD: Tôi tốt nghiệp 3 năm rồi 我毕业三年了 我毕业两年了。 3. 多 /zuo1/ nhiều + 少 /shao3/ Ít +多大 : Bao nhiêu (Tuổi) VD: Năm nay bạn bao nhiêu tuổi rồi? 你今年多大了? lOMoAR cPSD| 48234554
4. 属 /shu3/ - Thuộc, cầm tinh + Thuộc về - 属于 /shu3yu2/
+ 属 để nói cầm tinh con gì。
VD:Tôi tuổi mèo, bạn tuổi
gì? / Tôi cầm tinh con mèo, bạn cầm tinh con gì? 我属猫,你属什么? 5. 鼠 /shu3/ - Chuột Vd: Năm nay là năm con chuột (Năm Tí) lOMoAR cPSD| 48234554 今年是鼠年。 6. 牛 /niu2/ Trâu, bò
Vd: Bố tôi cầm tinh con trâu 我爸爸属牛 7. 虎 /hu3/ Hổ 8. 兔 (子)/tu4/ Thỏ 9. 龙 /long2/ Rồng 10. 蛇 /she2/ - Rắn 11. 马 /ma3/ Ngựa 12. 羊 /yang2/ - Dê lOMoAR cPSD| 48234554
13. 猴 (子) /hou2/ Khỉ 14. 鸡 /ji1/ Gà 15. 狗 /gou3/ Chó 16. 猪 /zhu1/ Heo
17. 月 /yue4/ tháng Vd: Hôm nay là ngày mấy tháng mấy? 今天是几月几号?
18. 生日 /sheng1ri/ Sinh nhật
Vd: Sinh nhật của bạn là ngày mấy tháng mấy?
B: Sinh nhật của tôi vào ngày lOMoAR cPSD| 48234554 mùng 1 tháng 1
Vd: Ngày mai là sinh nhật của
con tôi, tôi định chuẩn bị cho nó một món quà. 明天是我孩子的生日, 我打算给他准备一个礼 物/li3wu4/。
19. 正好 /zheng1hao3/ đúng lúc, vừa đẹp
VD: Thời gian bạn đến vừa đẹp, vừa đúng lúc 你来的时间正好 lOMoAR cPSD| 48234554 20. 过 /guo4/ qua, đón Vd: Chuyện đã qua – 过去的事 + 过年 – Đón năm mới Vd: Năm nào gia đình tôi
cũng ở nhà đón năm mới cùng nhau. 每年我家都在家一起过 年。
21. 准备 /zhun3bei4/ Chuẩn bị lOMoAR cPSD| 48234554
22. 举行/ju3xing2/ Cử hành, tổ chức 23. 晚会 /wan3hui4/ Tiệc
đêm, tiệc tối, dạ hội
24. 参加 /can1jia1/ Tham gia
25. 时间 /shi2jian1/ tham gia 26. 点 (钟) )- Giờ
Vd: Ngày 15 tháng sau là sinh
nhật của anh tôi. Gia đình tôi
dự định tổ chức tiệc sinh
nhật。 Thời gian tổ chức là 9
giờ đêm. Bạn có muốn tham gia không? lOMoAR cPSD| 48234554 后月十五号是我哥哥的 生日。我家打算举行生 日宴。举行的时间是晚
上九点。你想参加吗? 27.就 /jiu4/ Ngay, liền
VD: Bây giờ tôi sẽ đi học ngay 现在我就去上课。
28. 一定 /yi2ding4/ Nhất định 29. 祝 /zhu4/ Chúc lOMoAR cPSD| 48234554
30. 快乐 /kuai4le4/ Vui vẻ VD: Chúc bạn sinh nhật vui vẻ 祝你生日快乐。 祝你新年快乐。 31. 春节 /chun1jie2/ Tết dương lịch
32. 圣诞节 /sheng4dan4jie2/ Lễ giáng sinh
33. 健康 /jian4kang1/ khỏe mạnh, sức khỏe lOMoAR cPSD| 48234554
Vd: Chúc bạn năm mới sức khỏe.
34. 玩具 /wan2ju4/ Đồ chơi VD: 这个玩具好玩吗? 35. 出生 /chu1sheng1/ Sinh, ra đời
26. 有意思 /you3yi4si/ Có ý nghĩa, thú vị
Vd: Quyển sách này rất thú vị. 这本书很有意思。坐车 lOMoAR cPSD| 48234554 的人一定很多吃饭的人 学校的学生坐在车上的 人 A 的 B =》 B cua A