Glossary Pom - Basic English | Đại học Ngoại ngữ - Tin học Thành phố Hồ Chí Minh
Glossary Pom - Basic English | Đại học Ngoại ngữ - Tin học Thành phố Hồ Chí Minh được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Tiếng Anh (basic english)
Trường: Đại học Ngoại ngữ - Tin học Thành phố Hồ Chí Minh
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
02:09 9/8/24
Thuat ngu - Tu vung - Glossary POM 2016 (sách Intro) GLOSSARY PRINCIPLES OF MARKETING
Translated and edited by:
Nguyễn Trần Kiều Vân
Huỳnh Thị Thuỳ Dương Trần Thị Thu Hiền Đoàn Xuân Huy Minh Marketing terms Comment/ suggestion Translation Chapter 1 Marketing Marketing Needs Nhu cầu Wants Mong muốn Demands - Số cầu - Sức cầu Marketing offering - Đề xuất thị trường
- Việc cung cấp cho thị trường Marketing myopia
Sự thiển cận trong marketing Exchange Trao đổi Market Thị trường Marketing management Quản trị marketing Production concept - Triết lý sản xuất
- Quan điểm trọng sản xuất Product concept - Triết lý sản phẩm
- Quan điểm trọng sản phẩm Selling concept - Triết lý bán hàng
- Quan điểm trọng bán hàng Marketing concept - Triết lý marketing
- Quan điểm trọng marketing Societal marketing
- Triết lý marketing xã hội concept
- Quan điểm trọng marketing xã hội about:blank 1/12 02:09 9/8/24
Thuat ngu - Tu vung - Glossary POM 2016 (sách Intro) Customer relationship
Quản trị quan hệ khách hàng management Customer-perceived value
- Giá trị được cảm nhận bởi khách hàng
- Giá trị cảm nhận của khách hàng Customer satisfaction
Sự hài lòng của khách hàng Consumer-generated
Marketing do người tiêu dùng marketing tạo ra Partner relationship
Quản trị mối quan hệ đối tác management Customer lifetime value
Giá trị vòng đời khách hàng Share of customer Thị phần khách hàng Customer equity Giá trị của khách hàng Chapter 2 Strategic planning
Hoạch định chiến lược Mission statement Tuyên ngôn về sứ mệnh Business portfolio Danh mục kinh doanh Portfolio analysis Việc phân tích danh mục Growth-share matrix
Ma trận thị phần – tăng trưởng Product/ market expansion
Lưới mở rộng thị trường/ sản grid phẩm Market penetration
Việc thâm nhập thị trường Market development
Việc phát triển thị trường Product development
Việc phát triển sản phẩm Diversification Sự đa dạng hóa Downsizing Thu hẹp quy mô Value chain Chuỗi giá trị Value delivery network
- Mạng lưới phân phối giá trị
- mạng lưới chuyển giao giá trị Marketing strategy Chiến lược marketing Market segmentation
- Việc chia phân khúc thị about:blank 2/12 02:09 9/8/24
Thuat ngu - Tu vung - Glossary POM 2016 (sách Intro) trường
- Việc xác định phân khúc thị truờng Market segment Phân khúc thị trường Market targeting
Xác định mục tiêu thị trường Positioning Định vị Differentiation Sự khác biệt hóa Marketing mix Tổ hợp marketing SWOT analysis Phân tích SWOT Marketing implementation Việc thực hiện marketing Marketing control - Kiểm soát marketing - Quản lý marketing Return on marketing
- Hệ số thu nhập trên đầu tư investment vào marketing
- Chỉ số hoàn vốn đầu tư marketing Chapter 3 Marketing environment Môi trường marketing Microenvironment Môi trường vi mô Macroenvironment Môi trường vĩ mô Marketing intermediaries Các nhà trung gian marketing Public Công chúng Demography Nhân khẩu học Baby boomers
Thế hệ bùng nổ dân số Generation X Thế hệ X Millennial (Generation Y)
Thế hệ thiên niên kỷ (thế hệ Y) Economic environment Môi trường kinh tế Natural environment Môi trường tự nhiên Environment
Tính bền vững của môi trường sustainability Technological Môi trường kỹ thuật environment about:blank 3/12 02:09 9/8/24
Thuat ngu - Tu vung - Glossary POM 2016 (sách Intro) Political environment Môi trường chính trị Cultural environment Môi trường văn hóa Chapter 4 Customer insights
Mong muốn ẩn sâu của khách hàng Marketing information
Hệ thống thông tin marketing system (MIS) (MIS) Internal databases
Cơ sở dữ liệu nội bộ Marketing intelligence
- tổ chức thu thập thông tin marketing cạnh tranh
- việc thu thập thông tin marketing Marketing research Nghiên cứu marketing Exploratory research
Nghiên cứu mang tính khám phá Descriptive research
Nghiên cứu mang tính miêu tả Causal research
Nghiên cứu mang tính nhân quả Secondary data - Dữ liệu thứ cấp -Dữ liệu thứ yếu Primary data - Dữ liệu cơ bản - Dữ liệu chính yếu Commercial online
Cơ sở dữ liệu trực tuyến databases thương mại Observational research Nghiên cứu mang tính quan sát Ethnographic research
Nghiên cứu mang tính dân tộc học Survey research Nghiên cứu khảo sát Experimental research
Nghiên cứu mang tính thử nghiệm Focus group interviews Phỏng vấn nhóm nhỏ Online marketing research
Nghiên cứu marketing trực tuyến about:blank 4/12 02:09 9/8/24
Thuat ngu - Tu vung - Glossary POM 2016 (sách Intro) Online focus groups
Các nhóm nhỏ trực tuyến Sample Mẫu Customer relationship
Quản trị quan hệ khách hàng management (CRM) (CRM) Chapter 5 Consumer buyer behavior
Hành vi mua hàng của người tiêu dùng Consumer markets
Thị trường người tiêu dùng Culture Văn hóa Subculture Tiểu văn hóa Social class Tầng lớp xã hội Group Nhóm Opinion leader
- Người dẫn đầu dư luận
- Người dẫn dắt dư luận Online social network
Mạng xã hội trực tuyến Lifestyle Phong cách sống Personality Cá tính Self-concept Sự tự quan niệm Brand personality Cá tính thương hiệu Motive Động cơ Perception Nhận thức Selective attention - Sàng lọc - Chú ý có chọn lọc Selective distortion - Chỉnh đốn
- Biến thể có chọn lọc
- Diễn dịch có chọn lọc Selective retention - Khắc họa - Duy trì có chọn lọc - Lưu trữ có chọn lọc Learning - Sự tiếp thu - Sự học hỏi Belief Niềm tin Attitude Thái độ about:blank 5/12 02:09 9/8/24
Thuat ngu - Tu vung - Glossary POM 2016 (sách Intro) Complex buying behavior Hành vi mua phức tạp Dissonance-reducing Hành vi mua thỏa hiệp buying behavior Habitual buying behavior Hành vi mua theo thói quen Variety-seeking buying
- Hành vi mua theo nhiều lựa behavior chọn
- Hành vi mua tìm kiếm sự đa dạng Need recognition Nhận diện nhu cầu Information search Tìm kiếm thông tin Alternative evaluation Đánh giá các lựa chọn Purchase decision Quyết định mua Post-purchase behavior Hành vi sau khi mua Cognitive dissonance
Sự bất đồng về nhận thức New product Sản phẩm mới Adoption process Quy trình chấp nhận Chapter 6 Geographic segmentation
Phân khúc theo vùng địa lý Demographic
Phân khúc theo nhân khẩu học segmentation Age and life-cycle
Phân khúc theo độ tuổi và segmentation vòng đời Gender segmentation Phân khúc theo giới tính Income segmentation Phân khúc theo thu nhập Psychographic Phân khúc theo tâm lý segmentation Behavioral segmentation Phân khúc theo hành vi Occasion segmentation Phân khúc theo dịp Intermarket segmentation
Phân khúc theo thị trường quốc tế Target market Thị trường mục tiêu about:blank 6/12 02:09 9/8/24
Thuat ngu - Tu vung - Glossary POM 2016 (sách Intro) Undifferentiated (mass) Marketing không phân biệt marketing (đại trà) Differentiated Marketing phân biệt (phân (segmented) marketing khúc) Concentrated (niche)
Marketing tập trung (ngách/ marketing hẹp) Micromarketing Marketing vi mô Local marketing - Marketing địa phương - Marketing bản địa hóa Individual marketing Marketing cá nhân Product position Định vị sản phẩm Competitive advantage Ưu thế cạnh tranh Value proposition Tuyên bố giá trị Positioning statement Tuyên bố định vị Chapter 7 Market offering
- việc cung cấp ra thị trường - đề xuất thị trường Consumer product Sản phẩm tiêu dùng Convenience product Sản phẩm tiện lợi Shopping product Sản phẩm mua sắm Specialty product
Sản phẩm chuyên biệt/ đặc biệt Unsought product
Sản phẩm không được tìm kiếm Industrial product Sản phẩm công nghiệp Social marketing Marketing xã hội Product quality Chất lượng sản phẩm Brand Thương hiệu Packaging - Việc đóng gói - Việc đóng bao bì Product line Dòng sản phẩm Product mix (product
Tổ hợp sản phẩm (danh mục portfolio) sản phẩm) about:blank 7/12 02:09 9/8/24
Thuat ngu - Tu vung - Glossary POM 2016 (sách Intro) Brand equity Giá trị thương hiệu Store brand (private
Thương hiệu bán lẻ (thương brand) hiệu riêng) Co-branding Đồng thương hiệu Line extension Việc mở rộng dòng Brand extension
Việc mở rộng thương hiệu Service intangibility
Tính vô hình của dịch vụ Service inseparability
Tính không thể tách rời của dịch vụ Service variability
- Tính đa dạng của dịch vụ
- Tính thay đổi của dịch vụ Service perishability
- Tính cấp thời của dịch vụ
- Tính mất mát của dịch vụ Service-profit chain
Chuỗi giá trị của dịch vụ Internal marketing Marketing nội bộ Interactive marketing Marketing tương tác Chapter 9 Price Giá cả Valued-based pricing
Việc định giá dựa trên giá trị Good-value pricing
Việc định giá dựa trên giá trị tốt Value-added pricing
Việc định giá dựa trên giá trị gia tăng Cost-based pricing
Việc định giá dựa trên chi phí Fix costs (overhead)
Chi phí cố định (tổng chi phí) Variable costs Biến phí Total costs Tổng chi phí Experience curve Đường cong kinh nghiệm (learning curve) (đường cong học hỏi) Cost-plus pricing
Việc định giá dựa trên chi phí cộng thêm Break-even pricing (target
Việc định giá dựa trên điểm profit pricing)
hòa vốn (việc định giá dựa about:blank 8/12 02:09 9/8/24
Thuat ngu - Tu vung - Glossary POM 2016 (sách Intro)
trên lợi nhuận mục tiêu) Target costing
Việc tính chi phí mục tiêu Demand curve Đường cong (nhu) cầu Price elasticity - Độ dao động giá cả - Độ co giãn giá cả Chapter 10 Value delivery network
Mạng lưới chuyển giao giá trị Marketing channel Kênh marketing Channel level Cấp bậc kênh Distribution channel Kênh phân phối Indirect marketing Kênh marketing gián tiếp channel Conventional distribution
Kênh phân phối truyền thống channel Vertical marketing system Hệ thống marketing dọc (VMS) Direct marketing channel Kênh marketing trực tiếp Channel conflict Mâu thuẫn kênh Corporate VMS VMS doanh nghiệp Contractual VMS VMS hợp đồng Franchise organization
Tổ chức nhượng quyền thương hiệu Administered VMS VMS được quản lý Horizontal marketing Hệ thống marketing ngang system Multichannel distribution
Hệ thống phân phối đa kênh system Disintermediation Sự xóa bỏ trung gian Marketing channel design Thiết kế kênh marketing Intensive distribution Phân phối đại trà Exclusive distribution Phân phối độc quyền Selective distribution Phân phối chọn lọc about:blank 9/12 02:09 9/8/24
Thuat ngu - Tu vung - Glossary POM 2016 (sách Intro) Marketing channel Quản lý kênh marketing management Marketing logistics - Hậu cần marketing - Cung ứng vận chuyển marketing Physical distribution
Phân phối về mặt vật lý Supply chain management Quản lý chuỗi cung ứng Distribution center Trung tâm phân phối Intermodal transportation
Vận chuyển đa phương tiện Integrated logistics
- Quản lý hậu cần hợp nhất management
- Quản trị cung ứng vận chuyển tích hợp Third-party logistics
Nhà cung cấp dịch vụ hậu cần (3PL) provider bên thứ ba Chapter 12 Promotion mix Tổ hợp chiêu thị Marketing Tổ hợp truyền thông communications mix marketing Advertising Quảng cáo Communicating Truyền thông Customer Value Giá trị khách hàng Integrated Marketing
Chiến lược truyền thông Communications Strategy marketing tích hợp Sales promotion - Khuyến mãi - Khuyến mại - Chiêu thị bán hàng Personal selling Bán hàng cá nhân Public relations Quan hệ công chúng Direct marketing Marketing trực tiếp Integrated marketing
Truyền thông marketing tích communications (IMC) hợp Buyer-readiness stages
Các giai đoạn sẵn sàng mua hàng của người mua about:blank 10/12 02:09 9/8/24
Thuat ngu - Tu vung - Glossary POM 2016 (sách Intro) Personal communication
Kênh truyền thông cá nhân channels Word-of-mouth influence
Ảnh hưởng truyền miệng Buzz marketing Marketing lan truyền Nonpersonal
Kênh truyền thông phi cá nhân communication channels Affordable method
Phương pháp trong khả năng chi trả Percent-of-sales method
Phương pháp tỷ lệ phần trăm doanh thu bán hàng Competitive-parity
Phương pháp ngang bằng cạnh method tranh Pull strategy Chiến lược kéo Push strategy Chiến lược đẩy Chapter 13 Personal selling Bán hàng cá nhân Salesperson Nhân viên bán hàng Sales force management
Việc quản lý lực lượng bán hàng Territorial sales force
Cơ cấu lực lượng bán hàng structure theo vùng địa lý Product sales force
Cơ cấu lực lượng bán hàng structure theo sản phẩm Customer sales force
Cơ cấu lực lượg bán hàng theo structure khách hàng Outside sales force (field
Lực lượng bán hàng bên ngoài sales force)
(lực lượng bán hàng tại hiện trường) Inside sales force
Lưc lượng bán hàng bên trong Team selling Bán hàng theo nhóm Sales quota - Chỉ tiêu bán hàng - Định mức bán hàng Selling process Quy trình bán hàng Prospecting Việc thăm dò about:blank 11/12 02:09 9/8/24
Thuat ngu - Tu vung - Glossary POM 2016 (sách Intro) Preapproaching Tiền tiếp cận Approach Tiếp cận Presentation - Việc trình bày - Thuyết trình Handling objections Xử lý lời từ chối Closing Chốt giao dịch Follow-up Theo dõi Sales promotion - Khuyến mại bán hàng - Chiêu thị bán hàng Consumer promotions
Việc khuyến mại cho khách hàng Event marketing Marketing sự kiện Trade promotions
- Việc khuyến mại thương mại - Chiêu thị thương mại Business promotions
- Khuyến mãi doanh nghiệp - Chiêu thị doanh nghiệp about:blank 12/12