



















Preview text:
TÀI LIỆU THAM KHẢO TOÁN HỌC PHỔ THÔNG
______________________________________________________________
f x F x
--------------------------------------------------------------------------------------------
CHUYÊN ĐỀ ĐẠO HÀM LỚP 11 THPT
HỆ THỐNG BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM
CƠ BẢN – VẬN DỤNG – VẬN DỤNG CAO
(ĐÁP ÁN CHI TIẾT DẠNG PDF)
CƠ BẢN _ĐẠO HÀM HÀM SỐ ĐA THỨC (P1 – P2)
CƠ BẢN _ĐẠO HÀM HÀM SỐ PHÂN THỨC HỮU TỶ (P1 – P2)
CƠ BẢN _ĐẠO HÀM HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC (P1 – P2)
CƠ BẢN _ĐẠO HÀM HÀM SỐ MŨ, HÀM SỐ LOGARIT (P1 – P2)
CƠ BẢN _ĐẠO HÀM HÀM SỐ CHỨA CĂN, GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI (P1 – P2)
CƠ BẢN_TIẾP TUYẾN (P1 – P2)
CƠ BẢN_VI PHÂN VÀ ĐẠO HÀM CẤP HAI (P1 – P2)
VẬN DỤNG_ĐẠO HÀM HÀM SỐ ĐA THỨC (P1 – P2)
VẬN DỤNG_ĐẠO HÀM HÀM SỐ PHÂN THỨC HỮU TỶ (P1 – P2)
VẬN DỤNG_ĐẠO HÀM HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC (P1 – P2)
VẬN DỤNG_ĐẠO HÀM HÀM SỐ MŨ, HÀM SỐ LOGARIT (P1 – P2)
VẬN DỤNG_ĐẠO HÀM HÀM SỐ CHỨA CĂN, GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI (P1 – P2)
VẬN DỤNG_ĐẠO HÀM SỐ HỢP (P1 – P2)
VẬN DỤNG_TIẾP TUYẾN (P1 – P2)
VẬN DỤNG_VI PHÂN VÀ ĐẠO HÀM CẤP HAI (P1 – P2)
VẬN DỤNG_BÀI TOÁN THỰC TẾ (P1 – P2)
TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM DẠNG ĐÚNG, SAI (10 TRANG)
VẬN DỤNG CAO ĐẠO HÀM (P1 – P3)
LUYỆN TẬP CHUNG ĐẠO HÀM (P1 – P3)
THÂN TẶNG TOÀN THỂ QUÝ THẦY CÔ VÀ CÁC EM HỌC SINH TRÊN TOÀN QUỐC
CREATED BY GIANG SƠN (FACEBOOK)
GACMA1431988@GMAIL.COM (GMAIL); TEL 0398021920
THÀNH PHỐ THÁI BÌNH – THÁNG 4/2024 1
HỆ THỐNG BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM LỚP 11 THPT
CƠ BẢN – VẬN DỤNG – VẬN DỤNG CAO
__________________________________________ DUNG LƯỢNG NỘI DUNG BÀI TẬP 2 FILE
CƠ BẢN_ĐẠO HÀM HÀM SỐ ĐA THỨC 2 FILE
CƠ BẢN_ĐẠO HÀM HÀM SỐ PHÂN THỨC HỮU TỶ 2 FILE
CƠ BẢN_ĐẠO HÀM HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC 2 FILE
CƠ BẢN_ĐẠO HÀM HÀM SỐ MŨ, HÀM SỐ LOGARIT 2 FILE
CƠ BẢN_ĐẠO HÀM HÀM SỐ CHỨA CĂN, GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI 2 FILE
CƠ BẢN_TIẾP TUYẾN 2 FILE
CƠ BẢN_VI PHÂN VÀ ĐẠO HÀM CẤP HAI 2 FILE
VẬN DỤNG_ĐẠO HÀM HÀM SỐ ĐA THỨC 2 FILE
VẬN DỤNG_ĐẠO HÀM HÀM SỐ PHÂN THỨC HỮU TỶ 2 FILE
VẬN DỤNG_ĐẠO HÀM HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC 2 FILE
VẬN DỤNG_ĐẠO HÀM HÀM SỐ MŨ, HÀM SỐ LOGARIT 2 FILE
VẬN DỤNG_ĐẠO HÀM HÀM SỐ CHỨA CĂN, GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI 2 FILE
VẬN DỤNG_ĐẠO HÀM HÀM SỐ HỢP 2 FILE
VẬN DỤNG_TIẾP TUYẾN 2 FILE
VẬN DỤNG_VI PHÂN VÀ ĐẠO HÀM CẤP HAI 2 FILE
VẬN DỤNG_BÀI TOÁN THỰC TẾ 10 TRANG
TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM DẠNG ĐÚNG, SAI 3 FILE
VẬN DỤNG CAO ĐẠO HÀM 3 FILE
LUYỆN TẬP CHUNG ĐẠO HÀM 2
ĐẠO HÀM LỚP 11 THPT
(LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN_ĐẠO HÀM HÀM SỐ ĐA THỨC P1)
_______________________________
Câu 1. Tính đạo hàm của hàm số y 4x . A.3 B. 2 C. 1 D. 4
Câu 2. Tính đạo hàm của hàm số 2 y x 4 . A. 2x B. 2 C. 2 2x D. 3x
Câu 3. Tính đạo hàm của hàm số 2
y x 5x 6 . A. 2x 5 B. 3x 5 C. 2 x 6 D. 2 x 5
Câu 4. Tính đạo hàm của hàm số 3
y x 3x . A. 2 3x 3 B. 3x 1 C. 3x D. 2 3x 3x Câu 5. Cho 2
f x x và x . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? 0
A. f x 2x .
B. f x x . 0 0 0 0
C. f x 2 x .
D. f x không tồn tại. 0 0 0
Câu 6. Đạo hàm của hàm số 4 2
y x 3x x 1 là A. 3 2
y ' 4x 6x 1. B. 3 2
y ' 4x 6x . x C. 3 2
y ' 4x 3x . x D. 3 2
y ' 4x 3x 1.
Câu 7. Đạo hàm của hàm số 4 3 y 2
x 3x x 2 bằng biểu thức nào sau đây? A. 3
16x 9x 1. B. 3 2
8x 27 x 1. C. 3 2
8x 9x 1. D. 3 2
18x 9x 1.
Câu 8. Cho hàm số f x xác định trên bởi f x ax b , với a, b là hai số thực đã cho. Chọn câu đúng:
A. f ' x a .
B. f ' x a .
C. f ' x b .
D. f ' x b . Câu 9. Cho hàm số 3 2
y x 3x x 2018 . Tính tổng các nghiệm của phương trình y 0 . A. 5 B. – 2,5 C. 2 D. 4
Câu 10. Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng 3 x x ? 4 2 x x A. 4 2 x x B. 5 C. 2 3x 3x D. 2 3x 1 4 2 Câu 11. Cho hàm số 4 3 2
f (x) x 4x 3x 2x 1. Giá trị f ( 1) bằng: A. 14. B. 24. C. 15. D. 4. Câu 12. Cho hàm số 2
f (x) ax b 2b . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. f (
x) a.
B. f (x) . b C. f ( x) a. D. f ( x) . b 3
Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số 2 y
x 5x 7 . 2 A. 2x 5 B. 3x 5 C. 2 x 6 D. 2 x 5
Câu 14. Tính đạo hàm của hàm số 3
y x 3x 7m . A. 2 3x 3 B. 3x 1 C. 3x D. 2 3x 3x 3 Câu 15. Cho hàm số 2 y
x 5x 2024 . Nghiệm của phương trình y 0 gần nhất với số nào 2 A.1 B. 0 C. – 1 D. 2
Câu 16. Cho các hàm số 2 2 2
y x 4; y x(x 2) 2x 5; y x x;
y x 7 3 . Có bao nhiêu hàm số có đạo hàm bằng 2x A.3 B. 1 C. 2 D. 4 Câu 17. Cho hàm số 3 2
y x 3x 9x 5 . Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình y 0 . A.5 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 18. Cho hàm số f x xác định trên bởi f x 2
2x 1. Giá trị f 1 bằng: A. 2 . B. 6 . C. 4 . D. 3 . Câu 19. Cho hàm số 3
f (x) 2mx mx xác định trên (với m là tham số). Tìm tất cả các số thực m để x 1 là
nghiệm của bất phương trình f (x) 1 . A. m 1 B. m 0 C. m 1 D. m 2 3
Câu 20. Đạo hàm của hàm số f x x 4 2 1 tại điểm x 1 là: A. 3 2 . B. 30 . C. 6 4 . D. 12 .
Câu 21. Cho hàm số f x x 2 2 3
1 . Giá trị f 1 là A. 4. B. 8. C. – 4. D. 24.
Câu 22. Tính đạo hàm của hàm số 4 2
y x 3x 2x 1 A. 3
y ' 4x 6x 3 B. 4
y ' 4x 6x 2 C. 3
y ' 4x 3x 2 D. 3
y ' 4x 6x 2 Câu 23. Cho hàm số 3 2
y x 3x . Tìm số nghiệm của phương trình y 0 . A.3 B. 2 C. 1 D. 0 3 x
Câu 24. Tính đạo hàm của hàm số 2 y
2x x 1 3 1 A. 2 y ' 2
x 4x 1 B. 2 y ' 3
x 4x 1 C. 2 y ' x 4x 1 D. 2
y ' x 4x 1 3
Câu 25. Cho hàm số f x xác định trên bởi f x 2 2
x 3x . Hàm số có đạo hàm f x bằng: A. 4 x 3. B. 4 x 3 . C. 4x 3 . D. 4x 3 . Câu 26. Cho hàm số 4 3 2
y x x 3x 4x . Tìm số nghiệm của phương trình 3 2
y 4x x 3x 5 . A.4 B. 2 C. 1 D. 0
Câu 27. Cho hàm số f x 2
x 7x . Có bao nhiêu số nguyên dương x để f x 0 . A.3 B. 1 C. 2 D. 4
Câu 28. Cho hàm số f x 2
2x 8x 9 2 . Hàm số có đạo hàm f x bằng A. 4x 3. B. 4x 8 C. 4x 3. D. 4 x 3. Câu 29. Cho hàm số 3 2
y x 3x 6x 10 . Tìm giá trị nhỏ nhất của y . A.1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 30. Đạo hàm của hàm số y 2
x 22x 1 là: A. y 4 . x B. 2
y 3x 6x 2. C. 2
y 2x 2x 4. D. 2
y 6x 2x 4. Câu 31. Cho hàm số 3 2
y x 3x 2x 2024 . Tính tổng các nghiệm của phương trình y 0 . A. 5 B. – 2,5 C. 2 D. 4 Câu 32. Cho hàm số 3 2
y x 20x 9x 4 2 . Tính tích các nghiệm của phương trình y 0 . A.4 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 33. Tính đạo hàm của hàm số y 2 x 2 1 5 3x A. 3
y ' x 4x B. 3
y ' x 4x C. 3
y ' 12x 4x D. 3 y ' 1 2x 4x
Câu 34. Cho hàm số y x 2 2 3
1 . Tìm số nghiệm của phương trình y 12x 4 . A.3 B. 1 C. 2 D. 4 Câu 35. Cho hàm số 3
y (x 4)(x 6) . Đạo hàm của hàm số này là A. 2 3
y 3x (x 6) (x 4) B. 2 3
y 3x (x 6) 2(x 4) C. 2 2
y x (x 6) (x 4) D. 2 3
y 3x (x 6) (x 4)
Câu 36. Cho hàm số f x 3
x 6x . Tìm giá trị nhỏ nhất của f x . A.4 B. 6 C. 3 D. 5
Câu 37. Tìm đạo hàm của hàm số 3
y (x 5) . A. 2 3(x 5) B. 2 (x 5) C. 2 3(x 5) D. 2 (x 5) 5
Câu 38. Cho hàm số f x 3
7x 8mx . Tìm giá trị nhỏ nhất của f x . A. 5m B. 8m C. 10m D. m Câu 39. Cho hàm số 3
y (x 5) 9x . Tìm giá trị nhỏ nhất của f x . A.4 B. 9 C. 3 D. 5 Câu 40. Cho hàm số 5 2
y x 4x 8x 9 . Tìm bậc của đa thức y . A.4 B. 2 C. 3 D. 5 Câu 41. Cho hàm số 3
y (x 4) 6 . Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình y 0 . A.4 B. 2 C. 1 D. 3 4
ĐẠO HÀM LỚP 11 THPT
(LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN_ĐẠO HÀM HÀM SỐ ĐA THỨC P2)
_______________________________
Câu 1. Tìm nghiệm của đạo hàm y biết rằng 2
y x 6x 5 . A. x 3 B. x 2 C. x 4 D. x 1
Câu 2. Tính đạo hàm của hàm số 4 2
y 5x 5x 6x . A. 3
y 20x 10x 6 B. 3
y 20x 10x 6 C. 3
y 20x 10x D. 3
y 20x 10x 6 3
Câu 3. Tính tổng các hệ số đối với đạo hàm của hàm số f x 2 4x x . 2 A.4 B. 9 C. 5 D. 7 Câu 4. Cho hàm số 3
y x 4x . Tìm giá trị nhỏ nhất của y . A.4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 5. Tính tổng các hệ số đối với đạo hàm của hàm số 4 3 2
y x 4x 5x 6x . A.10 B. 12 C. 8 D. 14
Câu 6. Cho các hàm số: 3 3 3 3 y x 4 ; x y x 6 ; x
y x 4x 5;
y x 4x 10 .
Trong các hàm số trên, có bao nhiêu hàm số có đạo hàm 2
y 3x 4 ? A.3 B. 4 C. 2 D. 1
Câu 7. Sử dụng công thức đạo hàm tích, đạo hàm của hàm số 3 2
y (x 4x)(x 7) bằng A. 2 2 3
2(3x 4)(x 7) (x 4x).2x B. 2 2 3
(3x 4)(x 7) (x 4x).x C. 2 2 3
(3x 4)(x 7) (x 4x).2x D. 2 2 3
(3x 4)(x 7) (x 4x).2x
Câu 8. Tìm giá trị tham số m để đạo hàm của hàm số 3
y x mx 5 có giá trị nhỏ nhất bằng 5. A. m 5 B. m 4 C. m 3 D. m 2 Câu 9. Cho hàm số 3 2
y x ax bx 1. Biết rằng y0 y
1 1. Khi đó a b bằng: A.1. B. 2 . C. 1. D. 0 . 1 Câu 10. Cho hàm số 3 2 y
x x 5m . Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn y 0 ? 3 A.3 B. 2 C. 0 D. 4 Câu 11. Cho hàm số 3 2
y x 6x 10x 5 . Tính tổng các nghiệm của phương trình y 0 . A.3 B. 2 C. 4 D. 1
Câu 12. Tìm hàm số y F x có bảng xét dấu đạo hàm y f x như sau A. 3 y (x 2) B. 2
y x 4x 4 C. 3 2
y x 6x 9x 4 D. 3
y 2(x 2) Câu 13. Cho hàm số 3 2
y x 3x mx 5 . Tìm giá trị tham số m để y 1 4 . A. m 5 B. m 4 C. m 3 D. m 2 Câu 14. Cho hàm số 3 2
y x x mx 8 . Có bao nhiêu số nguyên dương m sao cho y 1 0 . A.10 B. 4 C. 9 D. 8 Câu 15. Hàm số 3 2
y x mx nx 1thỏa mãn điều kiện y ( 1) 6; y (
2) 17 . Tính m n . A.3 B. 0 C. 1 D. 2
Câu 16. Cho f x 3 x x g x 2 7,
3x x 5 . Bất phương trình f x g x có nghiệm là:
A. 0; 2 . B. 2; . C. ;0 .
D. ; 0 2; .
Câu 17. Đạo hàm của hàm số 4
y (7x 5) bằng biểu thức nào sau đây A. 3 4(7x 5) . B. 3 2 8(7x 5) . C. 3 28(7x 5) . D. 3 28(7x 5) 1 1
Câu 18. Tìm giá trị tham số m để đạo hàm của hàm số 3 y
x mx 9 có giá trị nhỏ nhất bằng 2. 2 A. m 5 B. m 4 C. m 3 D. m 2 5 1
Câu 19. Biết đa thức đạo hàm 4 2 y
x mx 3 có hai nghiệm x 2
; x 2 . Giá trị tham số m là 4 A. m 5 B. m 4 C. m 3 D. m 2
Câu 20. Tìm giá trị tham số m để đạo hàm của hàm số 3
y x mx 5 có giá trị nhỏ nhất bằng 5. A. m 5 B. m 4 C. m 3 D. m 2
Câu 21. Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn 3 2
x 5x 7x 5 0 A.3 B. 2 C. 1 D. 4 3
Câu 22. Cho hàm số f x 2 4x
x , Đạo hàm của hàm số f x dương khi và chỉ khi : 2 4 4 4 A. x 7 . B. x . C. x . D. x . 3 3 3 Câu 23. Cho hàm số 4 2
y x 2x 3 . Tập nghiệm của phương trình y 0 là A. S 1 . B. S 1 . C. S 1 ;0; 1 . D. S 1 ; 1 .
Câu 24. Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn 3 2
x 7x 11x 15 0 . A.4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 25. Hàm số F x có bảng xét dấu đạo hàm f x F x như hình vẽ
Khi đó F4 không thể bằng A.2 B. 4 C. 3 D. – 2 Câu 26. Cho hàm số 3
y x 3x . Đạo hàm của hàm số dương trên khoảng nào trong các khoảng sau? A. 1; . B. 1 ; 1 . C. 0 : . D. ; 1 .
Câu 27. Cho các hàm số: 3 3 3 3 y x 4 ; x y 3x 6 ; x
y 2x 4x 5;
y 5x 4x 10 .
Trong các hàm số trên, có bao nhiêu hàm số mà giá trị nhỏ nhất của đạo hàm bằng 4 ? A.4 B. 3 C. 2 D. 1 1
Câu 28. Cho f x 3 x 2
x 4x 2023. Tìm x sao cho f x 0. 2 4 4 4 4 A. x hoặc x 1. B. 1 x . C. x hoặc x 1. D. 1 x . 3 3 3 3 Câu 29. Cho hàm số 3
y x 3x 2017 . Bất phương trình y 0 có tập nghiệm là A. S 1 ;1 . B. S ; 1 1; . C. 1; . D. ; 1 . Câu 30. Cho hàm số 3 2
y x 7x 11x 5 . Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình y 11. A.4 B. 3 C. 5 D. 2 Câu 31. Cho hàm số 3 2
y x mx 3x 5 với m là tham số. Tìm tập hợp M tất cả các giá trị của m để y 0
có hai nghiệm phân biệt. A. M 3 ;3 . B. M ; 3 3; . C. M . D. M ;
3 3; . 1
Câu 32. Đạo hàm của hàm số 4 2 y
x 3x 2021x 2022 bằng biểu thức nào sau đây? 4 A. 4 2
y x 6x 2021. B. 3
y x 6x 2021. 3 C. 3 y
x 6x 2021 . D. 3
y x 6x 2021x 2022 . 4 1
Câu 33. Cho hàm số f x 3 2
x 3x 2 . Số nghiệm của phương trình f ' x 0 là 3 A. 3. B. 0 . C. 1. D. 2 6
ĐẠO HÀM LỚP 11 THPT
(LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN_ĐẠO HÀM HÀM SỐ PHÂN THỨC HỮU TỶ P1)
_______________________________ ax b d
Câu 1. Công thức đạo hàm tổng quát của hàm số y x là cx d c ad bc ad bc 2ad bc ad 2bc A. B. C. D. 2 (cx d ) 2 (cx d ) 2 (cx d ) 2 (cx d ) 2x 1
Câu 2. Cho hàm số f x
. Hàm số có đạo hàm f x bằng: x 1 2 3 1 1 A. . B. . C. . D. . 2 (x 1) 2 (x 1) 2 (x 1) 2 (x 1) 2x 1
Câu 3. Tìm số nghiệm của phương trình 3 . x 1 A.3 B. 2 C. 1 D. 4 2x 1
Câu 4. Tính đạo hàm của hàm số sau: y x 2 3 3 3 2 A. B. C. D. 2 (x 2) x 2 2 (x 2) 2 (x 2) 2x 1
Câu 5. Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn 3 . x 2 A.2 B. 1 C. 3 D. 4 2x 1
Câu 6. Cho hàm số f x xác định
1 . Đạo hàm của hàm số f x là: x 1 2 3 1 1
A. f x .
B. f x .
C. f x .
D. f x . 2 (x 1) 2 (x 1) 2 (x 1) 2 (x 1) 4 x 3 a
Câu 7. Hàm số f x
có đạo hàm là f x
. Giá trị của a thuộc khoảng nào sau đây? x 5 2 (x 5) A. 10;20 B. 0;10 C. 1 0; 0 D. 2 0; 1 0 1 2 3
Câu 8. Cho f x . Tính f 1 . 2 3 x x x A. 6 B. 12 C. 13 D. 10 3x 2 a Câu 9. Biết rằng . Khi đó 2 x 1 x 2x 1 A. 2 a a 2 B. 2 a 2a 4 C. 2 a a 3 D. 2 2a a 4 2x
Câu 10. Cho hàm số f x xác định trên
1 bởi f x
. Giá trị của f 1 bằng: x 1 1 1 A. . B. . C. – 2. D. Không tồn tại. 2 2 2 x x 3
Câu 11. Cho hàm số f x
. Giá trị f 1 là x 1 1 1 A. . B. . C. – 2 . D. Không tồn tại. 2 2 3 x 4
Câu 12. Đạo hàm của hàm số f x tại điểm x 1 là 2x 1 11 1 11 A. . B. . C. – 11. D. . 3 5 9 7x 5 a Câu 13. Biết rằng
. Khi đó khẳng định nào sau đây đúng x 2 x 22 A. 6 a 8
B. a là một số chính phương 7 C. 2
a 3a 120 D. 10 a 14 1 x 1
Câu 14. Cho hàm số f x thì f
có kết quả nào sau đây? 2x 1 2 A. Không xác định. B. – 3 . C. 3 . D. 0 . 1
Câu 15. Tính đạo hàm của hàm số y . 2 x 1 2x 2x x 2x A. y B. y C. y D. y 2 2 (x 1) 2 (x 1) 2 2 (x 1) 2 2 (x 1) 2 x x
Câu 16. Cho hàm số y
, đạo hàm của hàm số tại x 1 là: x 2 A. y 1 4 . B. y 1 3 . C. y 1 2 . D. y 1 5 . 2 x 2x 5
Câu 17. Nếu f x
thì f 2 bằng x 1 A. 3 . B. – 5 . C. 0 . D. 1 . 2 x 3x 5
Câu 18. Cho hàm số f x . Thì f 1 bằng: x 1 A. 1 . B. – 3 . C. – 5 . D. 0 , 25 . 3x 5 a
Câu 19. Hàm số y
có đạo hàm là y
. Giá trị của a thuộc khoảng nào sau đây? 1 2x 2 (2x 1) A. 10;20 B. 0;10 C. 1 0; 0 D. 2 0; 1 0 2x 1 a
Câu 20. Hàm số y
có đạo hàm là y
. Giá trị của a thuộc khoảng nào sau đây? x 8 2 (x 8) A. 10;20 B. 0;10 C. 1 0; 0 D. 2 0; 1 0 1
Câu 21. Đạo hàm của y bằng : 2 2x x 1 4x 1 4x 1 1 4x 1 A. B. . C. . D. .
2x x 2 2 1
2x x 2 2 1
2x x 2 2 1
2x x 2 2 1 2 x 2x 3 2
ax bx c b c
Câu 22. Hàm số y
có đạo hàm là y
. Giá trị của P a là: x 2 2 (x 2) 4 7 A. P 3 B. P 2 C. P 1 D. P 12 1 1
Câu 23. Nghiệm duy nhất của phương trình là x 3 x 3 A. x 4 B. x 3 C. x 2 D. x 1 2x 5 2
ax bx c
Câu 24. Hàm số y
có đạo hàm là y
. Giá trị của P a b c là: 2 x 3x 3
x x 2 2 3 3 A. P 1 B. P 1 C. P 21 D. P 21 x m
Câu 25. Tính theo m đạo hàm của hàm số y . 4x 5 5 4m 5 4m 4 m A. B. Kết quả khác C. D. 4x 52 4x 52 4x 52 ax 2 7a b Câu 26. Biết rằng
với a, b khác 0. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau bx 3 bx 32 A. 4a b
B. 4a b 0 C. a b D. 7a 2b x m 1995
Câu 27. Tìm giá trị m để . 2 2x 1 (2x 1) A. m 997 B. m 992 C. m 1000 D. m 995 8
ĐẠO HÀM LỚP 11 THPT
(LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN_ĐẠO HÀM HÀM SỐ PHÂN THỨC HỮU TỶ P2)
_______________________________ 1
Câu 1. Tính đạo hàm của hàm số y . 3x 2 3 3 1 1 A. y B. y C. y D. y 3x 22 3x 22 3x 22 3x 22 3x m
Câu 2. Tính theo tham số m đạo hàm của hàm số y . 4x 5 15 4m 5 4m 15 4m 4 m A. B. C. D. 4x 52 4x 52 4x 52 4x 52 ax 3 a b b Câu 3. Biết rằng
với ab 0 . Tính giá trị biểu thức . bx 5 bx 32 a A.3 B. 2 C. 1 D. 4 2
Câu 4. Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng y ? 2 (2x a) 1 x x 2 B. B. C. D. 2x a 2x a 2x a 2x a ax 2 3a 2 Câu 5. Biết rằng
. Tính giá trị biểu thức 2 b 4b . bx 3 bx 32 A.5 B. 2 C. 1 D. 3 2 x a
Câu 6. Hàm số y
có đạo hàm là y
. Giá trị của a thuộc khoảng nào sau đây? 3x 1 2 (3x 1) A. 10;20 B. 0;10 C. 1 0; 0 D. 2 0; 1 0 1 15
Câu 7. Cho hàm số y
. Tìm nghiệm của phương trình y . 5x 2 5x 23 A. x 1 B. x 3 C. x 2 D. x 1 x x 3 2x 1 x 4
Câu 8. Cho các hàm số y ; y ; y ; y . x 2 x 1 x 3 x 1
Có bao nhiêu hàm số có đạo hàm luôn dương trên từng khoảng xác định của hàm số đó ? A.3 B. 2 C. 1 D. 4 2 x x 1
Câu 9. Tính đạo hàm của hàm số sau: y x 1 2 x 2x 2 x 2x 2 x 2x 2x 2 A. B. C. D. 2 (x 1) 2 (x 1) 2 (x 1) 2 (x 1) x m 9 Câu 10. Biết rằng
. Tính giá trị biểu thức 2 m 4m . 2 2x 1 (2x 1) A.32 B. 30 C. 12 D. 21 2
x 2x 3
Câu 11. Cho hàm số y
. Đạo hàm y của hàm số là biểu thức nào sau đây? x 2 3 3 3 3 A. 1 . B. 1 . C. 1 . D. 1 . 2 (x 2) 2 (x 2) 2 (x 2) 2 (x 2) 2 x 4x 6
Câu 12. Tính đạo hàm của hàm số y . 2 x 2x 3 2 x(x 3) x(x 3) x(x 3) 4 x(x 3) A. B. C. D. 2 2 (x 2x 3) 2 2 (x 2x 3) 2 2 (x 2x 3) 2 2 (x 2x 3) 1
Câu 13. Đạo hàm của hàm số y
bằng biểu thức nào sau đây?. x 1 x 3 9 1 1 2x 2 4 A. . B. . C. . D. . 2 2
(x 3) (x 1) 2x 2
x 2x 32 2
x 2x 32 2 2 2
x x 7 2
ax bx c
Câu 14. Hàm số y
có đạo hàm là y
. Giá trị của P a b c là: 2 x 3 x 2 2 3 A. P 10 B. P 6 C. P 4 D. P 5 1 7x 3 2x 7 x 9
Câu 15. Cho các hàm số y ; y ; y ; y . 5x 2 x 1 x 3 x 1
Có bao nhiêu hàm số có đạo hàm luôn nhận giá trị âm trên từng khoảng xác định của hàm số đó ? A.2 B. 3 C. 1 D. 4 2 (x 2)
Câu 16. Hàm số y có đạo hàm là: 1 x 2 x 2x 2 x 2x 2 x 2x A. y B. y . C. y 2 x 2 . D. y . 2 (1 x) 2 (1 x) 2 (1 x) x 1 3x
Câu 17. Đạo hàm của hàm số y
bằng biểu thức nào sau đây? x 1 2 9
x 4x 1 2 3
x 6x 1 2 1 6x A. . B. . C. 2 1 6x . D. . 2 (x 1) 2 (x 1) 2 (x 1) x x 3 2x 1 x 4
Câu 18. Cho các hàm số f x ; g x ; h x ; k x . x 2 x 1 x 3 x 3 5
Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng ? 2 (x 3) A. f x B. g x C. h x D. k x 2 2 2x x 2
ax bx c
Câu 19. Hàm số y
có đạo hàm là y
. Giá trị của P a b c là: 2 x 1 x 2 2 1 A. P 1 0 B. P 2 C. P 2 D. P 10 1
Câu 20. Hàm số y có đạo hàm bằng 4x a 1 1 1 4 A. y B. y C. y D. y 2 2 a a 2x a2 x a2 2x x 2 2 1 ax b
Câu 21. Hàm số y
có đạo hàm là y
.. Giá trị của P a b là: 2 x 2x 5
x x 2 2 2 5 A. P 4 B. P 2 C. P 2 D. P 0 1
Câu 22. Gọi a là nghiệm của phương trình 0
. Khi đó khẳng định nào sau đây sai 2
x 4x 3 A. 2 a 3a 11 B. 2 a a 7 C. 2 a a 4 D. 2 a 5a 13 2
x 4x 6
Câu 23. Tính tổng các nghiệm thực x của phương trình 0 . x 2 A.3 B. – 4 C. – 2 D. – 1 2 x 3x 6
Câu 24. Cho hàm số y
. Tính số nghiệm nguyên của bất phương trình y 0 . x 2 A.3 B. 5 C. 2 D. 4 x 2
Câu 25. Có bao nhiêu số nguyên m nhỏ hơn 10 để hàm số y
có đạo hàm dương trên tập xác định. x m A.4 B. 5 C. 6 D. 7
___________________________ 10
ĐẠO HÀM LỚP 11 THPT
(LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN_ĐẠO HÀM HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC P1)
_______________________________
Câu 1. Tính đạo hàm của hàm số y sin x
A. y cos x
B. y cos x 1
C. y 2 cos x
D. y cos x
Câu 2. Tính đạo hàm của hàm số y cos 2x 4
A. y 2sin 2x B. y 2 sin 2x 1 C. y 2 sin x
D. y cos x
Câu 3. Tính đạo hàm hàm số y 2x cos x 3sin x
A. cos x 2x sin x
B. cos x 2x sin x
C. cos x 4x sin x
D. cos x 5x sin x 1
Câu 4. Hàm số y
là đạo hàm của hàm số nào dưới đây 2 sin x 1
A. y tan x .
B. y cot x . C. y .
D. y cot x . sin x
Câu 5. Tìm đạo hàm của hàm số y sin x cos x
A. y cos x sin x .
B. y cos x sin x .
C. y cos x sin x .
D. y cos x sin x .
Câu 6. Tính đạo hàm của hàm số y sin x cot x 1 1
A. y cos x .
B. y cos x . 2 sin x 2 sin x 1 1
C. y cos x .
D. y cos x . 2 sin x 2 sin x
Câu 7. Hàm số y cos x sin x có đạo hàm là
A. y sin x cos x .
B. y sin x cos x .
C. y sin x cos x .
D. y cos x sin x .
Câu 8. Cho hàm số y cos x 1 , nghiệm phương trình y 1là
A. x k , k . B. x
k 2 , k . 2 C. x
k 2 , k . D. x
k , k . 2 2
Câu 9. Đạo hàm của hàm số y tan 2x là 2 1 A. 2 tan x . B. 2 1 tan 2x . C. . D. . 2 cos 2x 2 2 cos 2x x x a b
Câu 10. Cho hàm số y sin cos
có đạo hàm tại với dạng
. Tính giá trị biểu thức T a b c 2 4 c A. 5 . B. 5 . C. 6 . D. 6 . 5
Câu 11. Cho hàm số f (x) 2 sin x . Tính f . 6 6 A.2 B. – 2 C. 1 D. – 1 Câu 12. Cho hàm số 2 2
f (x) cos x sin x . Tính f . 4 A.2 B. 0 C. – 2 D. 1 1
Câu 13. Hàm số nào sau đây có đạo hàm y ? 2 sin x 1 1
A. y tan x . B. y .
C. y cot x . D. y . sin x cos x
Câu 14. Đạo hàm của hàm số y 5sin x 3cos x bằng:
A. 5 cos x 3sin x .
B. cos x 3sin x .
C. 5cos x 3sin x .
D. cos x sin x .
Câu 15. Công thức nào sau đây là đúng? 1 1 1 1
A. cot x ' B. cot x ' C. cot x '
D. cot x ' 2 cos x 2 sin x 2 cos x 2 sin x
Câu 16. Tìm đạo hàm của hàm số f ( )
x 3sin x 5cos x . A. f (
x) 3cos x 5sin x . B. f ( x) 3
cos x 5sin x . C. f ( x) 3
cos x 5sin x . D. f ( ) x 3
cos x 5sin x . 11
Câu 17. Tính đạo hàm của hàm số y 3sin x 2 cos x .
A. y 3cos x 2sin x . B. y 3
cos x 2sin x . C. y 3
cos x 2sin x .
D. y 3cos x 2sin x .
Câu 18. Đạo hàm của hàm số y 4 sin 2x 7 cos 3x 9 là
A. 4 cos 2x 7 sin 3x .
B. 8cos 2x 21sin 3x 9 .
C. 4 cos 2x 7 sin 3x .
D. 8cos 2x 21sin 3x .
Câu 19. Đạo hàm của hàm số y sin 2x cos 3x là
A. y cos 2x sin 3x .
B. y cos 2x sin 3x .
C. y 2 cos 2x 3sin 3x .
D. y 2 cos 2x 3sin 3x . 1
Câu 20. Đạo hàm của hàm số y
sin 2x cos x tại x bằng 2 0 2 A. 1 . B. 2 C. 0 D. – 2 1 1
Câu 21. Hàm số f ( )
x a sin x cos x 3có đạo hàm là f '(x) . Để f '0 thì a bằng bao nhiêu? 2 2 2 1 1 2 A. a . B. a . C. a . D. a . 2 2 2 2 2
Câu 22. Tính đạo hàm của hàm số f x tan x
tại điểm x 0 . 3 A. f ' 0 3 . B. f ' 0 4 .
C. f ' 0 3 . D. f ' 0 3 .
Câu 23. Hàm số y tan x - cot x có đạo hàm là 1 1 4 4 A. y . B. y . C. y . D. y . 2 sin 2x 2 cos 2x 2 sin 2x 2 cos 2x 2
Câu 24. Tính đạo hàm của hàm số f x 2
cos x 7 tại điểm x . 3 0 3 3 1 3 1 A. 14 B. C. 14 D. 3 3 3 3
Câu 25. Cho hàm số f x sin 3x 3 cos 3 .
x Giải phương trình f x 0 ta được k A. x
k k . B. x k . 6 18 3 k k C. x k . D. x k . 9 3 9 3
Câu 26. Cho hàm số f x 2 cos x sin .
x Phương trình f x 0 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng 0; ? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. a
Câu 27. Đạo hàm của hàm số f x 3
sin 2x tại x bằng
với a, b là các số nguyên dương và 0 12 b
nguyên tố cùng nhau. Tính a . b A. 29 . B. 27 . C. 33 . D. 31.
Câu 28. Đạo hàm của hàm số 2
y sin 3x là
A. y 6 sin 6x .
B. y 3sin 6x . C. 2 y 6sin 3 . x cos 3x .
D. y 3sin 6x .
Câu 29. Đạo hàm của hàm số 2
y sin 2x là
A. y 2sin 2x .
B. y 2sin 4x .
C. y sin 4x .
D. y 2cos 2x .
Câu 30. Cho f x 2 2
sin x cos x 2x . Khi đó f ' x bằng A. 2 sin . x cos x . B. 2 2sin 2x . C. 2 sin 2x . D. 2 2sin 2x .
Câu 31. Cho hàm số y f (x)
tan x cot x . Tính f . 4 A.2 B. 1 C. 0 D. 3
Câu 32. Tính đạo hàm của hàm số y tan x cot x . 4 4 1 1 A. y . B. y . C. y . D. y . 2 cos 2x 2 sin 2x 2 sin 2x 2 cos 2x 12
ĐẠO HÀM LỚP 11 THPT
(LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN_ĐẠO HÀM HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC P2)
_______________________________ x 2
Câu 1. Cho hàm số y sin
. Tính đạo hàm của hàm số đã cho. 2 1 A. y ' sin x
B. y ' sin 2x
C. y ' 2sin 2x
D. y ' sin x 2
Câu 2. Tính đạo hàm của hàm số 2 y cos x . A. 2 y ' sin x B. 2
y ' sin x
C. y ' sin 2x
D. y ' cos 2x
Câu 3. Tìm đạo hàm của hàm số y sin x . cos x cos x cos x A. y ' cos x B. y ' C. y ' D. y ' 2 x x x 2
Câu 4. Tính đạo hàm của hàm số y cos x 1 . x x 2 2 A. y ' sin 1 x B. y ' sin 1 x 2 1 x 2 1 x C. 2
y ' sin 1 x D. 2
y ' sin 1 x
Câu 5. Tính đạo hàm của hàm số 2
y sin x 1 . 2 x cos x 1 2 x cos x 1 2 cos x 1 2 A. y ' cos x 1 B. y ' C. y ' D. y ' 2 2 x 1 2 x 1 2 x 1 1
Câu 6. Tính đạo hàm của hàm số y sin . 2 x 1 2 1 2 1 1
A. y ' 2x cos B. y ' cos C. y ' cos
D. y ' 2x cos 2 x 3 2 x x 3 2 x x 2 x
Câu 7. Tính đạo hàm của hàm số y tan u . u u(x) . u ' 1 2 A. y '
B. y ' (1 tan u)u ' C. y ' D. Cả A và B 2 cos u 2 cos u
Câu 8. Tính đạo hàm của hàm số y x cos x sin x .
A. y ' xsin x 2cos x
B. y ' x cos x sin x
C. y ' xsin x
D. y ' x cos x
Câu 9. Tính đạo hàm của hàm số y sin(4x 3) . 2sin(4x 3) sin(4x 3) cos(4x 3) 2 cos(4x 3) A. y ' B. y ' C. y ' D. y ' cos(4x 3) 2 sin(4x 3) sin(4x 3) sin(4x 3) sin x cos x
Câu 10. Tìm đạo hàm của hàm số y . sin x cos x 2 2 A. y ' B. y ' 2
(sin x cos x) 2
(sin x cos x) sin x cos x sin x cos x C. y ' D. y ' 2
(sin x cos x) 2
(sin x cos x) 1 sin x
Câu 11. Tính đạo hàm của hàm số y . 1 sin x 2 cos x 2cos x 2 sin x sin x A. y ' B. y ' C. y ' D. y ' 1 sin x2 1 sin x2 1 sin x2 1 sin x2 13 cos x
Câu 12. Tính đạo hàm của hàm số y . sin x cos x 1 1 A. y ' B. y '
sin x cos x2
sin x cos x2 sin x sin x C. y ' D. y '
sin x cos x2
sin x cos x2 sin x cos x
Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số y sin x cos x 2 2 sin 2x A. y ' B. y '
sin x cos x2
sin x cos x2 2 sin 2x C. y ' D. y ' .
sin x cos x2
sin x cos x2
Câu 14. Tính đạo hàm của hàm số 2
y sin(x 3x 2) . 2 2
A. y ' (2x 3)sin(x 3x 2)
B. y ' (2x 3) cos( x 3x 2) C. 2
y ' cos(x 3x 2) D. 2
y ' (2x 3) cos(x 3x 2)
Câu 15. Tính đạo hàm của hàm số y 2sin 3x cos5x .
A. y ' 4cos8x cos 2x
B. y ' 4cos8x cos 2x
C. y ' 24cos8x cos 2x
D. y ' 8cos8x cos 2x x 1
Câu 16. Tính đạo hàm của hàm số y tan . 2 1 2 1 1 A. y ' B. y ' C. y ' D. y ' x 1 x 1 x 1 x 1 2 2cos 2 cos 2 2cos 2 cos 2 2 2 2
Câu 17. Tìm đạo hàm của hàm số y 1 2 tan x . 2 1 A. y ' B. y ' 1 2 tan x 2
cos x 1 2 tan x 2 1 C. y ' D. y ' 2
cos x 1 2 tan x 2
2cos x 1 2 tan x
Câu 18. Tìm đạo hàm của hàm số y tan 2x cot 2x . 1 1 2 2 A. y ' B. y ' 2 2 cos 2x sin 2x 2 2 sin 2x cos 2x 2 2
C. y ' tan 2x cot 2x D. y 2 2 '
2 tan 2x cot 2x
Câu 19. Tính đạo hàm của hàm số y cot sin 5x . A. y 2 '
1 cot (sin 5x)cos5x B. y 2 '
5 1 cot (sin 5x)cos5x 2 2
C. y ' 1 cot (sin 5x)cos5x
D. y ' 51 cot (sin 5x)cos5x 3
Câu 20. Tính đạo hàm của hàm số y (2x 5) tan x 3 2x 5 2 2
A. y ' 6x tan x
B. y ' 6x tan x 2 cos x 3 2x 5 3 2x 5 C. y ' D. y ' 2 cos x cos x 14
ĐẠO HÀM LỚP 1 THPT
(LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN_ĐẠO HÀM HÀM SỐ MŨ, HÀM SỐ LOGARIT – P1)
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Câu 1. Tìm đạo hàm của hàm số y log x . ln10 1 1 1 A. y B. y C. y D. y x x ln10 10ln x x 2 Câu 2. Hàm số 2x x y có đạo hàm là 2 2 2 2
A. 2x x.ln 2 . B. (2 1).2x . x x ln 2 . C. 2 1 ( ).2x x x x . D. (2 1).2x x x . 2 Câu 3. Hàm số 3x x y có đạo hàm là 2 A. 2 2 1 .3x x x . B. 2 2 1 .3x x x x . C. 2 2 1 .3x x x .ln 3 . D. 3x . x ln3.
Câu 4. Tính đạo hàm của hàm số 13x y 13x A. y B. 1 .13x y x C. 13x y ln13 D. 13x y ln13
Câu 5. Tính đạo hàm của hàm số y log 2x 1 . 2 2 1 2 1 A. y B. y C. y D. y 2x 1 ln 2 2x 1 ln 2 2x 1 2x 1 x 1
Câu 6. Tính đạo hàm của hàm số y 4x 1 2 x 1 ln 2 1 2 x 1 ln 2 1 2 x 1 ln 2 1 2 x 1 ln 2 A. y ' B. y ' C. y ' D. y ' 2 2 x 2 2 x 2 2 2x 2x
Câu 7. Hàm số f x log 2
x 2x có đạo hàm 2 ln 2 1
A. f ' x
B. f ' x 2 x 2x 2 x 2xln 2 2x 2ln 2 2x 2
C. f ' x
D. f ' x 2 x 2x 2 x 2xln 2 2 Câu 8. Hàm số 3 2x x y có đạo hàm là 2 A. 2x 3 2 3 2 x x ln 2 . B. x 3 2 x ln 2 . C. 2 3 2 3 2x x x . D. 2 2 3 1 3 2x x x x . 2 5 Câu 9. Hàm số 3x x y có đạo hàm là 2 x 5 x A. 2 5 2 5 .3x x x . B. 3 .ln 3. x x C. 2 2 5 1 5 .3x x x x . D. x 2 5 2 5 .3 .ln 3 .
Câu 10. Tính đạo hàm của hàm số y = ln 1+ x +1 . 1 2 1 1 A. y B. y C. y D. y
x 11 x 1
x 11 x 1
2 x 1 1 x 1 1 x 1
Câu 11. Đạo hàm của hàm số 1 2 x y e là 12 x e A. 1 2 2 x y e B. 1 2 2 x y e C. y D. 1 2 x y e 2
Câu 12. Đạo hàm của hàm số y log 2
x x 1 là: 3 2x 1 ln 3 2x 1 2x 1 1 A. y ' B. y ' C. y ' D. y ' 2 x x 1 2 x x 1 ln 3 2 x x 1 2 x x 1 ln 3 2
Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số x x y e . A. 2 1 x x e B. 2 2 1 x x x e C. 2 1 2 1 x x e D. 2 x x 2x 1 e
Câu 14. Cho hàm số f x log 2
x 1 , tính f 1 2 15 1 1 1 A f 1 1 . B. f 1 . C. f 1 . D. f 1 . 2 ln 2 2 ln 2
Câu 15. Tìm đạo hàm của hàm số 2 ln 1 x y e . 2 2 x e 2 x e 1 2 2 x e A. y . B. y . C. y . D. y . 2 x 2 x x 2 x e 2 2 1 e 1 e 1 e 1 1 x
Câu 16. Tính đạo hàm của hàm số y 2x 2 x ln 2. x 1 1 x 2 ln 2. x 1 1 A. y . B. y . C. y . D. y . 2x 2x 2 2x 2x
Câu 17. Tính đạo hàm của hàm số y log 2 x 1 . 9 1 x 2x ln 9 2 ln 3 A. y . B. y . C. y . D. y . 2 x 1 ln 9 2 x 1 ln 3 2 x 1 2 x 1
Câu 18. Tính đạo hàm hàm số x
y e .sin 2x A. x
e sin 2x cos 2x . B. x e .cos 2x . C. x
e sin 2x cos 2x . D. x
e sin 2x 2 cos 2x . Câu 19. Cho hàm số 2 x
y e . Nghiệm của phương trình 4 x y
e nằm trong khoảng nào 3 3 A. 0; 1 B. 1; C. ;2 D. 2;3 2 2
Câu 20. Đạo hàm của hàm số x y 2 2
log x x 1 . x x x 2 1 x 2 1 A. y ' 2 ln 2 . B. y ' 2 ln 2 . 2 x x 1 ln10 2 x x 1 2x 2x 1 x x 2 1 C. y ' . D. y ' 2 . ln 2 2 x x 1 ln10 2 x x 1 1 y '
Câu 21. Cho hàm số y
với x 0 . Khi đó bằng x 1 ln x 2 y x 1 x x 1 A. . B. 1 . C. . D. . x 1 x 1 x ln x 1 x ln x x 1
Câu 22. Tính đạo hàm của hàm số y 2 ln x . x e x 1 1 x 1 A. y 2
ln 2ln x x . B. y 2 ln 2 e . x ex x x 1 x 1 1 C. y 2 ln 2 . D. x y 2 ln 2 e . x x e x
Câu 23. Đạo hàm của hàm số 2
f (x) log x 2x là 2 2x 2 1 (2x 2) ln 2 2x 2 A. B. C. D. 2 x 2xln 2 2 x 2xln 2 2 x 2x 2 x 2x ln 2
Câu 24. Đạo hàm của hàm số f (x) ln(lnx) là: 1 1 A. f ( x) . B. f ( x)
x ln x ln ln x 2 ln ln x 1 1 C. f ( x) . D. f ( x) . 2 x lnx ln ln x lnx ln ln x
_______________________________ 16
CƠ BẢN ĐẠO HÀM LỚP 1 THPT
(LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN_ĐẠO HÀM HÀM SỐ MŨ, HÀM SỐ LOGARIT P2)
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Câu 1. Hàm số y log x trên khoảng 0; bằng a 1 1 A. . B. . C. x a .ln a . D. 1 . x x a . . x ln a x Câu 2. Hàm số 3x y
có đạo hàm trên bằng 1 1 A. 3x.ln 3 . B. 1 .3x x . C. . D. . . x ln 3 3x
Câu 3. Tính đạo hàm của hàm số y log x 2 ln 2 1 x 1 A. y ' B. y ' . C. y ' . D. y ' . x x ln 2 x ln 2 Câu 4. Cho hàm số 2023x y f x
. Giá trị của f '2 bằng A. f 2 ' 2 2023 . B. 2
f '(2) 2023 .ln 2023. 2 2023 ln 2023
C. f ' x .
D. f ' x . ln 2023 2 2023 Câu 5. Cho hàm số 2 1 2x y f x
. Giá trị của f ' 1 bằng A. f ' 1 6 ln 2 . B. f '(1) 7 ln 2 . C. f '(1) 8 ln 2 . D. f '(1) 9 ln 2 .
Câu 6. Tính đạo hàm của hàm số y log 2x 1 . 2 2 1 2 1 A. y . B. y . C. y . D. y . 2x 1 ln 2 2x 1 ln 2 2x 1 2x 1 2
Câu 7. Cho hàm số ( ) 2x x f x
. Tìm nghiệm của phương trình f '(x) 0 . 1 A. x 1 . B. x . C. x 0 . D. x ln 2 . 2
Câu 8. Cho hàm số f x 2
ln x 5x . Tìm tập nghiệm S của phương trình f x 0 . 5 A. S . B. S . 2 C. S 0; 5 . D. S ;
0 5; .
Câu 9. Đạo hàm của hàm số y 2 ln 1 x là 2x 2x 1 x A. . B. . C. . D. . 2 x 1 2 x 1 2 x 1 2 1 x 2 Câu 10. Hàm số 2 3 3x x y có đạo hàm là 2 2 A. x 2x3 3 .ln 3 . B. x 2 x3 (x 1).3 .ln 9 . 2 2 C. 2 2 3 ( 2 3).3x x x x . D. 2 3 (2 2).3x x x . Câu 11. Cho hàm số 3x y f x
. Khi đó f '2 bằng A. 9 ln 3 B. 12 ln 3 C. 10 ln 2 D. 8 ln 3
Câu 12. Hàm số y f x log 2
3x 1 có đạo hàm bằng 2 6x x 2 3x 3x A. B. C. D. 2 3x 1 ln 2 2 3x 1 ln 2 2 3x 1 ln 2 2 3x 1 ln 2 2 3 Câu 13. Cho hàm số 2 x x y
. Nghiệm của phương trình là y ' 0 thuộc khoảng A. 0 ;1 B. 1; 2 C. 2;3 D. 3; 4 Câu 14. Hàm số 2 4 ( ) ( 1) x y f x x
e có đạo hàm bằng A. 4 x 2
2e (2x x 2) B. 4 x 2
2e (2x x 2) C. 4x 2 e (2x 2) D. 4x 2
e (2x x) 2
Câu 15. Tính đạo hàm của hàm số 3 3x x y tại điểm x 1 17 1 1 A. ln 3 B. ln 3 C. ln 3 D. 2 ln 3 9 2 2 Câu 16. Cho hàm số 2 3 ( ) 6x x f x
. Tìm nghiệm của phương trình f '(x) 0 . 1 A. x 1 . B. x . C. x 0 . D. x ln 2 . 2
Câu 17. Tính đạo hàm của hàm số y log 2 x 4 . 2 2x x 2 x 4x A. B. C. D. 2 x 4ln 2 2 x 4ln 2 2 x 4ln 2 2 x 4ln 2 2
Câu 18. Cho các hàm số f x 6x; g x x 1 e ;
h(x) log 2 x 1 . 3
Có bao nhiêu hàm số mà đạo hàm hàm số đó luôn dương trên tập xác định ? A.3 B. 2 C. 1 D. 0
Câu 19. Cho hàm số h(x) log 2
x 1 . Nghiệm của phương trình h x 0 là một nghiệm của phương trình 3 nào A. 2 x x 0 B. 2
x 3x 2 0 C. 2
x 4x 3 0 D. x 1 2 Câu 20. Cho hàm số 6 2 5 x x y
. Nghiệm của phương trình là y ' 0 thuộc khoảng A. 0; 1 B. 1; 2 C. 2;3 D. 3; 4 Câu 21. Cho hàm số 2 x 2 x f x e
10 . Tìm nghiệm của phương trình f '(x) 0 . 1 A. x 1 . B. x . C. x 0 . D. x ln 2 . 2 2 2
Câu 22. Cho các hàm số f x x 2 x e 10; g x x 2 x4 4
; h(x) log 3
x 3x 5 . 3
Có bao nhiêu hàm số mà đạo hàm hàm số đó có nghiệm bằng 1 ? A.3 B. 2 C. 0 D. 1 1
Câu 23. Tính tổng các nghiệm của phương trình log 2
x x 1 . 3 ln 3 A.3 B. 2 C. 1 D. 4
Câu 24. Đạo hàm của hàm số 3x y xe có nghiệm bằng 1 1 1 A. x . B. x . C. x . D. x 0 . 3e 3 e Câu 25. Cho hàm số 2
x 2 xm f x e
m . Tồn tại bao nhiêu số nguyên dương m nhỏ hơn 10 để hàm số đã cho
có đạo hàm f x mà nghiệm của đạo hàm bằng 1. A.3 B. 7 C. 9 D. 8
Câu 26. Hàm số y log 2
x 2x có đạo hàm âm trên khoảng nào sau đây 3 A. 2; . B. ;0 . C. 1; . D. 0; 1 . ln x
Câu 27. Cho hàm số y
. Nghiệm của phương trình y 0 thuộc khoảng nào x A. 0; 1 B. 1; 2 C. 2;3 D. 3; 4
Câu 28. Cho hàm số f x ln x x . Hàm số có đạo hàm dương trên khoảng nào sau đây A. 0; 1 B. 1; 2 C. 2;3 D. 3; 4 Câu 29. Cho hàm số 2 2 2 x f x x
e . Nghiệm của phương trình f x 0 trên đoạn 1; 2 bằng: A.3 B. 2 C. 1 D. 4 3x
Câu 30. Cho hàm số y
9x 17 . Nghiệm của phương trình y 0 trùng với tập nghiệm của phương trình ln 3 nào sau đây A. 3 x 8 0 B. 2 x 2x 0 C. 2
x 4x 3 0 D. x 1
__________________________ 18
ĐẠO HÀM LỚP 11 THPT
(LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN_ĐẠO HÀM HÀM SỐ CHỨA CĂN VÀ GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI P1)
_______________________________
Câu 1. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. x 1 . B. 1 x . C. 2 x .
D. x x x . 2 x x x
Câu 2. Tính đạo hàm của hàm số f x 2 x tại điểm x 9 . o 1 1 2 A. . B. . C. 3 . D. . 6 3 3
Câu 3. Cho hàm số y
x 3 . Tính y 1 . A.2 B. 1 C. 0,25 D. 0,5 1
Câu 4. Cho hàm số y
. Hàm số nào là đạo hàm của hàm số trên? 3 2x0 2 1 A. y . B. y 3 2x
y 3 2x 0 . C. 0 . D. y 3 2x . 0 3 2x 2 0
Câu 5. Đạo hàm của hàm số y
x 1 bằng hàm số nào dưới đây? 1 2 1 1 A. y . B. y . C. y . D. y . x 1 x 1 2 x 1 2 x 1
Câu 6. Tính đạo hàm của hàm số y 2x 1 . 1 1 1 2 A. y B. y C. y D. y 2x 1 2 2x 1 2x 1 2x 1 2
Câu 7. Cho hàm số y
4x 1 . Tìm giá trị của x sao cho y2 . 3 A. x 2 B. x 3 C. x 1 D. x 5
Câu 8. Cho hàm số y
4x 1 . Tìm số nghiệm của phương trình y 4x 1 . A.3 B. 2 C. 1 D. 0
Câu 9. Tính đạo hàm của hàm số 2 y 1 x . x 2 x x x A. y B. y C. y D. y . 2 1 x 2 1 x 2 1 x 2 2 1 x
Câu 10. Tính đạo hàm của hàm số 2 y
x 2x 4 . x 1 x 1 2x 1 x 2 A. y . B. y . C. y . D. y . 2 x 2x 4 2 2 x 2x 4 2 x 2x 4 2 x 2x 4
Câu 11. Tính đạo hàm của hàm số y 2
x x 2x 1 . 2 5x 5x 1 2 5x x 1 2 5x 3x 1 2 5x 4x 1 A. y . B. y . C. y . D. y . 2x 1 2x 1 2x 1 2 2x 1 x
Câu 12. Cho hàm số y
4x 1 . Tìm nghiệm của phương trình y . 4x 1 A. x 2 B. x 3 C. x 1 D. x 5
Câu 13. Đạo hàm của hàm số 2
y x x 1 là: x x 2 2x 1 2 2x 1 A. . B. . C. . D. . 2 2 x 1 x 1 2 x 1 2 2 x 1
Câu 14. Tính theo m đạo hàm của hàm số 2 y 4mx 4x . m 2x m 4x m 4x 4m x A. y B. y C. y D. y 2 mx x 2 4mx 4x 2 2 4mx 4x 2 2 4mx 4x Câu 15. Cho hàm số 2
y 1 x . Tìm số nghiệm của phương trình y 0 . A.3 B. 2 C. 1 D. 0 19
Câu 16. Tính đạo hàm của hàm số 2 y
x 8x 10 . x 4 x 4 A. y B. y 2 x 8x 10 2 2 x 8x 10 2x 8 x 4 C. y D. y 2 x 8x 10 2 4 x 8x 10
Câu 17. Cho hai số hữu tỉ a và b sao cho hàm số y
x 1 2x 1 có đạo hàm tại điểm x 3 là 0 a b y3
. Khi đó a b bằng: 2 7 1 1 3 A. . B. . C. 1. D. . 2 2 2
Câu 18. Cho hàm số y 6x 5 . Nghiệm của phương trình .
y y 6 x có đặc điểm là A. x 2 B. Lớn hơn 11 C. Nhỏ hơn 8
D. Là một số chính phương. 2x 1 Câu 19. Cho hàm số 2 y
x 6x 10 . Tìm nghiệm của phương trình y . 2 x 6x 10 A. x 2 B. x 3 C. x 1 D. x 5
Câu 20. Tìm số nghiệm dương của phương trình 2
x 2x 4 0. A.3 B. 2 C. 1 D. 0
Câu 21. Cho hàm số y 2x 1 . Tính . y y 4 . A.3 B. 2 C. 5 D. 3 Câu 22. Cho hàm số 2
y x 1 x . Tập nghiệm của bất phương trình .
x y y là A. . B. . C. 0; . D. ;0 . 3 x
Câu 23. Hàm số nào sau đây có đạo hàm y . 3 2 (1 x) 1 x 2 x 3 x 1 2x A. y B. y C. y D. y 1 x 1 x 2 x 1 x Câu 24. Cho hàm số 2
y 1 x . Tìm số nghiệm của phương trình y 1. A.3 B. 2 C. 1 D. 4 2 10x 12x 5
Câu 25. Tìm m để hàm số 2
y (x mx 1) 4x 3 có đạo hàm bằng y . 4x 3 A. m = 2 B. m = 1 C. m = 1,5 D. m = 2,5 Câu 26. Cho hàm số 2 y
x 2x 4 . Tìm số nghiệm của phương trình y .y 2x 1. A.3 B. 2 C. 1 D. 0
Câu 27. Đẳng thức nào sau đây đúng với 2 u 2x x . 1 x 1 x 1 x A. u . B. u . C. u . D. u . 2 2 2x x 2 2x x 2 2 2x x 2 2x x 2
ax bx c Câu 28. Cho hàm số 2
y x x 2x có y '
. Tính giá trị của biểu thức T 2a b c 10 . 2 x 2x A. 11. B. 14 . C. 9 . B. 18 .
Câu 29. Cho hàm số y
x 3 . Tính y x . 0 1 1 1
A. y x x 3. B. . 0 0 y x . C. y x . D. y x 3 0 0 0 2x 2 x 2 x 0 0 0 Câu 30. Cho hàm số 2 2 y
x 2mx 4m 1 . Tìm nghiệm của phương trình y 0 theo m. m A. x m B. x 2m C. x 3m D. x 2
____________________________ 20