Hệ thống bài tập trắc nghiệm đạo hàm cơ bản – vận dụng – vận dụng cao

Tài liệu gồm 92 trang, được biên soạn bởi thầy giáo Đặng Công Đức (Giang Sơn), tuyển tập hệ thống bài tập trắc nghiệm chuyên đề đạo hàm trong chương trình môn Toán 11, mức độ cơ bản – vận dụng – vận dụng cao (VD – VDC). Mời bạn đọc đón xem!

1
T
T
À
À
I
I
L
L
I
I
U
U
T
T
H
H
A
A
M
M
K
K
H
H
O
O
T
T
O
O
Á
Á
N
N
H
H
C
C
P
P
H
H
T
T
H
H
Ô
Ô
N
N
G
G
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
f x F x
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
C
C
H
H
U
U
Y
Y
Ê
Ê
N
N
Đ
Đ
Đ
Đ
O
O
H
H
À
À
M
M
L
L
P
P
1
1
1
1
T
T
H
H
P
P
T
T
HỆ THỐNG BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM
CƠ BẢN – VẬN DỤNG – VẬN DỤNG CAO
(ĐÁP ÁN CHI TIẾT DẠNG PDF)
CƠ BẢN _ĐẠO HÀM HÀM SỐ ĐA THỨC
(
(
P
P
1
1
P
P
2
2
)
)
CƠ BẢN _ĐẠO HÀM HÀM SỐ PHÂN THỨC HỮU TỶ (P1 – P2)
CƠ BẢN _ĐẠO HÀM HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC (P1 – P2)
CƠ BẢN _ĐẠO HÀM HÀM SỐ MŨ, HÀM SỐ LOGARIT (P1 – P2)
CƠ BẢN _ĐẠO HÀM HÀM SỐ CHỨA CĂN, GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI (P1 – P2)
CƠ BẢN_TIẾP TUYẾN (P1 – P2)
CƠ BẢN_VI PHÂN VÀ ĐẠO HÀM CẤP HAI (P1 – P2)
VẬN DỤNG_ĐẠO HÀM HÀM SỐ ĐA THỨC
(
(
P
P
1
1
P
P
2
2
)
)
VẬN DỤNG_ĐẠO HÀM HÀM SỐ PHÂN THỨC HỮU TỶ (P1 – P2)
VẬN DỤNG_ĐẠO HÀM HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC (P1 – P2)
VẬN DỤNG_ĐẠO HÀM HÀM SỐ MŨ, HÀM SỐ LOGARIT (P1 – P2)
VẬN DỤNG_ĐẠO HÀM HÀM SỐ CHỨA CĂN, GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI (P1 – P2)
VẬN DỤNG_ĐẠO HÀM SỐ HỢP (P1 – P2)
VẬN DỤNG_TIẾP TUYẾN (P1 – P2)
VẬN DỤNG_VI PHÂN VÀ ĐẠO HÀM CẤP HAI (P1 – P2)
VẬN DỤNG_BÀI TOÁN THỰC TẾ (P1 – P2)
TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM DẠNG ĐÚNG, SAI
(
(
1
1
0
0
T
T
R
R
A
A
N
N
G
G
)
)
VẬN DỤNG CAO ĐẠO HÀM (P1 – P3)
LUYỆN TẬP CHUNG ĐẠO HÀM (P1 – P3)
T
T
H
H
Â
Â
N
N
T
T
N
N
G
G
T
T
O
O
À
À
N
N
T
T
H
H
Q
Q
U
U
Ý
Ý
T
T
H
H
Y
Y
C
C
Ô
Ô
V
V
À
À
C
C
Á
Á
C
C
E
E
M
M
H
H
C
C
S
S
I
I
N
N
H
H
T
T
R
R
Ê
Ê
N
N
T
T
O
O
À
À
N
N
Q
Q
U
U
C
C
C
C
R
R
E
E
A
A
T
T
E
E
D
D
B
B
Y
Y
G
G
I
I
A
A
N
N
G
G
S
S
Ơ
Ơ
N
N
(
(
F
F
A
A
C
C
E
E
B
B
O
O
O
O
K
K
)
)
G
G
A
A
C
C
M
M
A
A
1
1
4
4
3
3
1
1
9
9
8
8
8
8
@
@
G
G
M
M
A
A
I
I
L
L
.
.
C
C
O
O
M
M
(
(
G
G
M
M
A
A
I
I
L
L
)
)
;
;
T
T
E
E
L
L
0
0
3
3
9
9
8
8
0
0
2
2
1
1
9
9
2
2
0
0
T
T
H
H
À
À
N
N
H
H
P
P
H
H
T
T
H
H
Á
Á
I
I
B
B
Ì
Ì
N
N
H
H
T
T
H
H
Á
Á
N
N
G
G
4
4
/
/
2
2
0
0
2
2
4
4
2
H
H
T
T
H
H
N
N
G
G
B
B
À
À
I
I
T
T
P
P
T
T
R
R
C
C
N
N
G
G
H
H
I
I
M
M
Đ
Đ
O
O
H
H
À
À
M
M
L
L
P
P
1
1
1
1
T
T
H
H
P
P
T
T
C
C
Ơ
Ơ
B
B
N
N
V
V
N
N
D
D
N
N
G
G
V
V
N
N
D
D
N
N
G
G
C
C
A
A
O
O
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
DUNG LƯỢNG
NỘI DUNG BÀI TẬP
2 FILE
CƠ BẢN_ĐẠO HÀM HÀM SỐ ĐA THỨC
2 FILE
CƠ BẢN_ĐẠO HÀM HÀM SỐ PHÂN THỨC HỮU TỶ
2 FILE
CƠ BẢN_ĐẠO HÀM HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
2 FILE
CƠ BẢN_ĐẠO HÀM HÀM SỐ MŨ, HÀM SỐ LOGARIT
2 FILE
CƠ BẢN_ĐẠO HÀM HÀM SỐ CHỨA CĂN, GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI
2 FILE
CƠ BẢN_TIẾP TUYẾN
2 FILE
CƠ BẢN_VI PHÂN VÀ ĐẠO HÀM CẤP HAI
2 FILE
VẬN DỤNG_ĐẠO HÀM HÀM SỐ ĐA THỨC
2 FILE
VẬN DỤNG_ĐẠO HÀM HÀM SỐ PHÂN THỨC HỮU TỶ
2 FILE
VẬN DỤNG_ĐẠO HÀM HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
2 FILE
VẬN DỤNG_ĐẠO HÀM HÀM SỐ MŨ, HÀM SỐ LOGARIT
2 FILE
VẬN DỤNG_ĐẠO HÀM HÀM SỐ CHỨA CĂN, GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI
2 FILE
VẬN DỤNG_ĐẠO HÀM HÀM SỐ HỢP
2 FILE
VẬN DỤNG_TIẾP TUYẾN
2 FILE
VẬN DỤNG_VI PHÂN VÀ ĐẠO HÀM CẤP HAI
2 FILE
VẬN DỤNG_BÀI TOÁN THỰC TẾ
10 TRANG
TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM DẠNG ĐÚNG, SAI
3 FILE
VẬN DỤNG CAO ĐẠO HÀM
3 FILE
LUYỆN TẬP CHUNG ĐẠO HÀM
3
ĐẠO HÀM LỚP 11 THPT
(LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN_ĐẠO HÀM HÀM SỐ ĐA THỨC P1)
_______________________________
Câu 1. Tính đạo hàm của hàm số
4y x
.
A.3 B. 2 C. 1 D. 4
Câu 2. Tính đạo hàm của hàm số
2
4
y x
.
A.
2x
B. 2 C.
2
2x
D.
Câu 3. Tính đạo hàm của hàm số
2
5 6
y x x
.
A.
2 5x
B.
3 5x
C.
2
6
x
D.
2
5
x
Câu 4. Tính đạo hàm của hàm số
3
3y x x
.
A.
2
3 3
x
B.
3 1x
C.
D.
2
3 3x x
Câu 5. Cho
2
f x x
0
x
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
0 0
.2f x x
B.
0 0
.f x x
C.
2
0 0
.f x x
D.
0
f x
không tồn tại.
Câu 6. Đạo hàm của hàm số
4 2
3 1y x x x
A.
3 2
' 4 6 1.
y x x
B.
3 2
' 4 6 .y x x x
C.
3 2
' 4 3 .y x x x
D.
3 2
' 4 3 1.
y x x
Câu 7. Đạo hàm của hàm số
4 3
2 3 2
y x x x
bằng biểu thức nào sau đây?
A.
3
16 9 1.
x x
B.
3 2
8 27 1.
x x
C.
3 2
8 9 1.
x x
D.
3 2
18 9 1.
x x
Câu 8. Cho hàm số
f x
xác định trên
bởi
f x ax b
, với
,a
b
là hai số thực đã cho. Chọn câu đúng:
A.
'
f x a
. B.
'
f x a
. C.
'
f x b
. D.
'
f x b
.
Câu 9. Cho hàm số
3 2
3 2018
y x x x
. Tính tổng các nghiệm của phương trình
0
y
.
A. 5 B. – 2,5 C. 2 D. 4
Câu 10.m số nào sau đây có đạo hàm bằng
3
x x
?
A.
4 2
x x
B.
4 2
5
4 2
x x
C.
2
3 3x x
D.
2
3 1x
Câu 11. Cho hàm số
4 3 2
( ) 4 3 2 1f x x x x x
. Giá trị
(1)f
bằng:
A. 14. B. 24. C. 15. D. 4.
Câu 12. Cho hàm số
2
( ) 2f x ax b b
.
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
( ) .f x a
B.
( ) .f x b
C.
( ) .f x a
D.
( ) .f x b
Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số
2
3
5 7
2
y x x
.
A.
2 5x
B.
3 5x
C.
2
6
x
D.
2
5
x
Câu 14. Tính đạo hàm của hàm số
3
3 7y x x m
.
A.
2
3 3
x
B.
3 1x
C.
D.
2
3 3x x
Câu 15. Cho hàm số
2
3
5 2024
2
y x x
. Nghiệm của phương trình
0
y
gần nhất với số nào
A.1 B. 0 C. – 1 D. 2
Câu 16. Cho các hàm số
2 2 2
4; ( 2) 2 5; ; 7 3
y x y x x x y x x y x
. bao nhiêu hàm số
đạo hàm bằng
2x
A.3 B. 1 C. 2 D. 4
Câu 17. Cho hàm số
3 2
3 9 5y x x x
. Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình
0
y
.
A.5 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 18. Cho hàm số
f x
xác định trên
bởi
2
2
1
f x x
. Giá trị
1
f
bằng:
A.
2
. B.
6
. C.
4
. D.
3
.
Câu 19. Cho hàm số
3
( ) 2
f x mx mx
xác định trên
(với
m
là tham số). Tìm tất cả các số thực
m
để
1x
nghiệm của bất phương trình
( ) 1
f x
.
A.
1
m
B.
0
m
C.
1
m
D.
2
m
4
Câu 20. Đạo hàm của hàm số
4
2
1
f x x
tại điểm
1
x
là:
A.
32
. B.
. C.
64
. D.
12
.
Câu 21. Cho hàm số
2
2
3 1
f x x
. Giá trị
1
f
A. 4. B. 8. C. – 4. D. 24.
Câu 22. Tính đạo hàm của hàm số
4 2
3 2 1y x x x
A.
3
' 4 6 3y x x
B.
4
' 4 6 2
y x x
C.
3
' 4 3 2
y x x
D.
3
' 4 6 2y x x
Câu 23. Cho hàm số
3 2
3y x x
. Tìm số nghiệm của phương trình
0
y
.
A.3 B. 2 C. 1 D. 0
Câu 24. Tính đạo hàm của hàm số
3
2
2 1
3
x
y x x
A.
2
' 2 4 1y x x
B.
2
' 3 4 1y x x
C.
2
1
' 4 1
3
y x x
D.
2
' 4 1y x x
Câu 25. Cho hàm số
f x
xác định trên
bởi
2
2 3f x x x
. Hàm số có đạo hàm
f x
bằng:
A.
4 3x
. B.
4 3x
. C.
4 3x
. D.
4 3x
.
Câu 26. Cho hàm số
4 3 2
3 4y x x x x
. Tìm số nghiệm của phương trình
3 2
4 3 5
y x x x
.
A.4 B. 2 C. 1 D. 0
Câu 27. Cho hàm số
2
7f x x x
. Có bao nhiêu số nguyên dương x để
0
f x
.
A.3 B. 1 C. 2 D. 4
Câu 28. Cho hàm số
2
2 8 9 2
f x x x
. Hàm số có đạo hàm
f x
bằng
A.
4 3.
x
B.
4 8x
C.
4 3.
x
D.
4 3.
x
Câu 29. Cho hàm số
3 2
3 6 10
y x x x
. Tìm giá trị nhỏ nhất của
y
.
A.1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 30. Đạo hàm của hàm số
2
2 2 1
y x x
là:
A.
4 .y x
B.
2
3 6 2.
y x x
C.
2
2 2 4.
y x x
D.
2
6 2 4.
y x x
Câu 31. Cho hàm số
3 2
3 2 2024
y x x x
. Tính tổng các nghiệm của phương trình
0
y
.
A. 5 B. – 2,5 C. 2 D. 4
Câu 32. Cho hàm số
3 2
20 9 4 2
y x x x
. Tính tích các nghiệm của phương trình
0
y
.
A.4 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 33. Tính đạo hàm của hàm số
2 2
1 5 3y x x
A.
3
' 4y x x
B.
3
' 4y x x
C.
3
' 12 4y x x
D.
3
' 12 4y x x
Câu 34. Cho hàm số
2
2
3 1
y x
. Tìm số nghiệm của phương trình
12 4
y x
.
A.3 B. 1 C. 2 D. 4
Câu 35. Cho hàm số
3
( 4)( 6)
y x x
. Đạo hàm của hàm số này là
A.
2 3
3 ( 6) ( 4)
y x x x
B.
2 3
3 ( 6) 2( 4)
y x x x
C.
2 2
( 6) ( 4)
y x x x
D.
2 3
3 ( 6) ( 4)
y x x x
Câu 36. Cho hàm số
3
6f x x x
. Tìm giá trị nhỏ nhất của
f x
.
A.4 B. 6 C. 3 D. 5
Câu 37.m đạo hàm của hàm số
3
( 5)
y x
.
A.
2
3( 5)
x
B.
2
( 5)
x
C.
2
3( 5)
x
D.
2
( 5) 5
x
Câu 38. Cho hàm số
3
7 8f x x mx
. Tìm giá trị nhỏ nhất của
f x
.
A.
5m
B.
8m
C.
10m
D.
m
Câu 39. Cho hàm số
3
( 5) 9y x x
. Tìm giá trị nhỏ nhất của
f x
.
A.4 B. 9 C. 3 D. 5
Câu 40. Cho hàm số
5 2
4 8 9y x x x
. Tìm bậc của đa thức
y
.
A.4 B. 2 C. 3 D. 5
Câu 41. Cho hàm số
3
( 4) 6
y x
. Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình
0
y
.
A.4 B. 2 C. 1 D. 3
5
ĐẠO HÀM LỚP 11 THPT
(LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN_ĐẠO HÀM HÀM SỐ ĐA THỨC P2)
_______________________________
Câu 1.m nghiệm của đạo hàm
y
biết rằng
2
6 5y x x
.
A.
3
x
B.
2
x
C.
4
x
D.
1x
Câu 2. Tính đạo hàm của hàm số
4 2
5 5 6y x x x
.
A.
3
20 10 6y x x
B.
3
20 10 6
y x x
C.
3
20 10y x x
D.
3
20 10 6y x x
Câu 3. Tính tổng các hệ số đối với đạo hàm của hàm số
2
3
4
2
f x x x
.
A.4 B. 9 C. 5 D. 7
Câu 4. Cho hàm số
3
4y x x
. Tìm giá trị nhỏ nhất của
y
.
A.4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 5. Tính tổng các hệ số đối với đạo hàm của hàm số
4 3 2
4 5 6y x x x x
.
A.10 B. 12 C. 8 D. 14
Câu 6. Cho các hàm số:
3 3 3 3
4 ; 6 ; 4 5; 4 10
y x x y x x y x x y x x
.
Trong các hàm số trên, có bao nhiêu m số có đạo hàm
2
3 4
y x
?
A.3 B. 4 C. 2 D. 1
Câu 7. Sử dụng công thức đạo hàm tích, đạo m của hàm số
3 2
( 4 )( 7)
y x x x
bằng
A.
2 2 3
2(3 4)( 7) ( 4 ).2x x x x x
B.
2 2 3
(3 4)( 7) ( 4 ).x x x x x
C.
2 2 3
(3 4)( 7) ( 4 ).2x x x x x
D.
2 2 3
(3 4)( 7) ( 4 ).2x x x x x
Câu 8. m giá trị tham số m để đạo hàm của hàm số
3
5
y x mx
có giá trị nhỏ nhất bằng 5.
A.
5
m
B.
4
m
C.
3
m
D.
2
m
Câu 9. Cho hàm số
3 2
1y x ax bx
. Biết rằng
0 1 1
y y
. Khi đó
a b
bằng:
A.
1
. B.
2
. C.
. D.
0
.
Câu 10. Cho hàm số
3 2
1
5
3
y x x m
. Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn
0
y
?
A.3 B. 2 C. 0 D. 4
Câu 11. Cho hàm số
3 2
6 10 5y x x x
. Tính tổng các nghiệm của phương trình
0
y
.
A.3 B. 2 C. 4 D. 1
Câu 12. m hàm s
y F x
có bảng xét dấu đạo hàm
y f x
như sau
A.
3
( 2)
y x
B.
2
4 4
y x x
C.
3 2
6 9 4
y x x x
D.
3
2( 2)
y x
Câu 13. Cho hàm số
3 2
3 5y x x mx
. Tìm giá trị tham số m để
1 4
y
.
A.
5
m
B.
4
m
C.
3
m
D.
2
m
Câu 14. Cho hàm số
3 2
8y x x mx
. Có bao nhiêu số nguyên dương m sao cho
1 0
y
.
A.10 B. 4 C. 9 D. 8
Câu 15. m số
3 2
1y x mx nx
thỏa mãn điều kiện
(1) 6; (2) 17
y y
. Tính
m n
.
A.3 B. 0 C. 1 D. 2
Câu 16. Cho
3 2
7, 3 5f x x x g x x x
. Bất phương trình
f x g x
có nghiệm là:
A.
0;2
. B.
2;
. C.
;0

. D.
;0 2;

.
Câu 17. Đạo hàm của hàm số
4
(7 5)
y x
bằng biểu thức nào sau đây
A.
3
4(7 5) .
x
B.
3
28(7 5) .
x
C.
3
28(7 5) .
x
D.
3
28(7 5) 1
x
Câu 18. m giá trị tham số m để đạo hàm của m số
3
1
9
2
y x mx
có giá trị nhỏ nhất bằng 2.
A.
5
m
B.
4
m
C.
3
m
D.
2
m
6
Câu 19. Biết đa thức đạo hàm
4 2
1
3
4
y x mx
có hai nghiệm
2; 2
x x
. Giá trị tham số m là
A.
5
m
B.
4
m
C.
3
m
D.
2
m
Câu 20. m giá trị tham số m để đạo hàm của m số
3
5
y x mx
có giá trị nhỏ nhất bằng 5.
A.
5
m
B.
4
m
C.
3
m
D.
2
m
Câu 21. bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn
3 2
5 7 5 0
x x x
A.3 B. 2 C. 1 D. 4
Câu 22. Cho hàm số
2
3
4
2
f x x x
, Đạo hàm của hàm s
f x
dương khi và chỉ khi :
A.
7
x
. B.
4
3
x
. C.
4
3
x
. D.
4
3
x
.
Câu 23. Cho hàm số
4 2
2 3
y x x
. Tập nghiệm của phương trình
0
y
A.
1
S
. B.
1
S
. C.
1;0;1
S
. D.
1;1
S
.
Câu 24. bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn
3 2
7 11 15 0
x x x
.
A.4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 25. m số
F x
có bảng xét dấu đạo hàm
f x F x
như hình vẽ
Khi đó
4
F
không thể bằng
A.2 B. 4 C. 3 D. – 2
Câu 26. Cho hàm số
3
3y x x
. Đạo hàm của hàm số dương trên khoảng nào trong các khoảng sau?
A.
1;

. B.
1;1
. C.
0 :

. D.
; 1
.
Câu 27. Cho các hàm số:
3 3 3 3
4 ; 3 6 ; 2 4 5; 5 4 10
y x x y x x y x x y x x
.
Trong các hàm số trên, có bao nhiêu m số mà giá trị nhỏ nhất của đạo hàm bằng 4 ?
A.4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 28. Cho
3 2
1
4 2023
2
f x x x x
. Tìm
x
sao cho
0
f x
.
A.
4
3
x
hoặc
1 x
. B.
4
1
3
x
. C.
4
3
x
hoặc
1 x
. D.
4
1 .
3
x
Câu 29. Cho hàm số
3
3 2017
y x x
. Bất phương trình
0
y
có tập nghiệm là
A.
1;1
S
. B.
; 1 1;S

.
C.
1;

. D.
; 1
.
Câu 30. Cho hàm số
3 2
7 11 5y x x x
. Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình
11
y
.
A.4 B. 3 C. 5 D. 2
Câu 31. Cho hàm số
3 2
3 5y x mx x
với
m
là tham số. Tìm tập hợp
M
tất cả các giá trị của
m
để
0
y
có hai nghiệm phân biệt.
A.
3;3
M
. B.
; 3 3;M
 
.
C.
M
. D.
; 3 3;M
 
.
Câu 32. Đạo hàm của hàm số
4 2
1
3 2021 2022
4
y x x x
bằng biểu thức nào sau đây?
A.
4 2
6 2021
y x x
. B.
3
6 2021
y x x
.
C.
3
3
6 2021
4
y x x
. D.
3
6 2021 2022
y x x x
.
Câu 33. Cho hàm số
3 2
1
3 2
3
f x x x
. Số nghiệm của phương trình
' 0
f x
A. 3. B.
0
. C.
1
. D.
2
7
ĐẠO HÀM LỚP 11 THPT
(LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN_ĐẠO HÀM HÀM SỐ PHÂN THỨC HỮU TỶ P1)
_______________________________
Câu 1. Công thức đạo hàm tổng quát của hàm số
ax b d
y x
cx d c
A.
2
( )
ad bc
cx d
B.
2
( )
ad bc
cx d
C.
2
2
( )
ad bc
cx d
D.
2
2
( )
ad bc
cx d
Câu 2. Cho hàm số
2 1
1
x
f x
x
. Hàm số có đạo hàm
f x
bằng:
A.
2
2
( 1)
x
. B.
2
3
( 1)
x
. C.
2
1
( 1)
x
. D.
2
1
( 1)
x
.
Câu 3.m số nghiệm của phương trình
2 1
1
3
x
x
.
A.3 B. 2 C. 1 D. 4
Câu 4. Tính đạo hàm của hàm số sau:
2 1
2
x
y
x
A.
2
3
( 2)
x
B.
3
2
x
C.
2
3
( 2)
x
D.
2
2
( 2)
x
Câu 5. bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn
2 1
2
3
x
x
.
A.2 B. 1 C. 3 D. 4
Câu 6. Cho hàm số
2 1
1
x
f x
x
xác định
1
. Đạo hàm của hàm số
f x
là:
A.
2
2
( 1)
f x
x
. B.
2
3
( 1)
f x
x
. C.
2
1
( 1)
f x
x
. D.
2
1
( 1)
f x
x
.
Câu 7.m số
4 3
5
x
f x
x
có đạo hàm là
2
( 5)
a
f x
x
. Giá trị của
a
thuộc khoảng nào sau đây?
A.
10;20
B.
0;10
C.
10;0
D.
20; 10
Câu 8. Cho
2 3
1 2 3
f x
x x x
. Tính
1
f
.
A.
6
B. 12 C. 13 D. 10
Câu 9. Biết rằng
2
3 2
1 2 1
x a
x x x
. Khi đó
A.
2
2
a a
B.
2
2 4
a a
C.
2
3
a a
D.
2
2 4
a a
Câu 10. Cho hàm số
f x
xác định trên
1
bởi
2
1
x
f x
x
. Giá trị của
1
f
bằng:
A.
1
2
. B.
1
2
. C. – 2. D. Không tồn tại.
Câu 11. Cho hàm số
2
1
3
x x
f x
x
. Giá trị
1
f
A.
1
2
. B.
1
2
. C. – 2 . D. Không tồn tại.
Câu 12. Đạo hàm của hàm số
3 4
2 1
x
f x
x
tại điểm
1
x
A.
11
3
. B.
1
5
. C. – 11. D.
11
9
.
Câu 13. Biết rằng
2
7 5
2
2
x a
x
x
. Khi đó khẳng định nào sau đây đúng
A.
6 8
a
B. a là một số chính phương
8
C.
2
3 120
a a
D.
10 14
a
Câu 14. Cho hàm số
1
2 1
x
f x
x
thì
1
2
f
có kết quả nào sau đây?
A. Không xác định. B. – 3 . C. 3 . D. 0 .
Câu 15. Tính đạo hàm của hàm số
2
1
1
y
x
.
A.
2 2
2
( 1)
x
y
x
B.
2
2
( 1)
x
y
x
C.
2 2
( 1)
x
y
x
D.
2 2
2
( 1)
x
y
x
Câu 16. Cho hàm số
2
2
x x
y
x
, đạo hàm của hàm số tại
1x
là:
A.
1 4
y
. B.
1 3
y
. C.
1 2
y
. D.
1 5
y
.
Câu 17. Nếu
2
2 5
1
x x
f x
x
thì
2
f
bằng
A.
3
. B. – 5 . C. 0 . D. 1 .
Câu 18. Cho hàm số
2
3 5
1
x x
f x
x
. Thì
1
f
bằng:
A. 1 . B. – 3 . C. – 5 . D.
0,25
.
Câu 19.m số
3 5
1 2
x
y
x
có đạo hàm
2
(2 1)
a
y
x
. Giá trị của
a
thuộc khoảng nào sau đây?
A.
10;20
B.
0;10
C.
10;0
D.
20; 10
Câu 20.m số
2 1
8
x
y
x
có đạo hàm
2
( 8)
a
y
x
. Giá trị của
a
thuộc khoảng nào sau đây?
A.
10;20
B.
0;10
C.
10;0
D.
20; 10
Câu 21. Đạo hàm của
2
1
2 1
y
x x
bằng :
A.
2
2
4 1
2 1
x
x x
B.
2
2
4 1
2 1
x
x x
. C.
2
2
1
2 1
x x
. D.
2
2
4 1
2 1
x
x x
.
Câu 22.m số
2
2 3
2
x x
y
x
có đạo hàm
2
2
( 2)
ax bx c
y
x
. Giá trị của
4 7
b c
P a
là:
A.
3
P
B.
2P
C.
1P
D.
12P
Câu 23. Nghiệm duy nhất của phương trình
1 1
3 3
x x
A.
4
x
B.
3
x
C.
2
x
D.
1x
Câu 24.m số
2
2 5
3 3
x
y
x x
có đạo hàm
2
2
2
3 3
ax bx c
y
x x
. Giá trị của
P a b c
là:
A.
1P
B.
1 P
C.
21 P
D.
21P
Câu 25. Tính theo m đạo hàm của hàm số
4 5
x m
y
x
.
A.
2
5 4
4 5
m
x
B. Kết quả khác C.
2
5 4
4 5
m
x
D.
2
4
4 5
m
x
Câu 26. Biết rằng
2
2 7
3
3
ax a b
bx
bx
với a, b khác 0. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A.
4
a b
B.
4 0
a b
C.
a b
D.
7 2a b
Câu 27.m giá trị m để
2
1995
2 1 (2 1)
x m
x x
.
A.
997
m
B.
992
m
C.
1000
m
D.
995
m
9
ĐẠO HÀM LỚP 11 THPT
(LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN_ĐẠO HÀM HÀM SỐ PHÂN THỨC HỮU TỶ P2)
_______________________________
Câu 1. Tính đạo hàm của hàm số
1
3 2
y
x
.
A.
2
3
3 2
y
x
B.
2
3
3 2
y
x
C.
2
1
3 2
y
x
D.
2
1
3 2
y
x
Câu 2. Tính theo tham số m đạo hàm của hàm số
3
4 5
x m
y
x
.
A.
2
15 4
4 5
m
x
B.
2
5 4
4 5
m
x
C.
2
15 4
4 5
m
x
D.
2
4
4 5
m
x
Câu 3. Biết rằng
2
3
5
3
ax a b
bx
bx
với
0
ab
. Tính giá trị biểu thức
b
a
.
A.3 B. 2 C. 1 D. 4
Câu 4.m số nào sau đây có đạo hàm bằng
2
2
(2 )
y
x a
?
B.
1
2x a
B.
2
x
x a
C.
2
x
x a
D.
2
2x a
Câu 5. Biết rằng
2
2 3 2
3
3
ax a
bx
bx
. Tính giá trị biểu thức
2
4b b
.
A.5 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 6.m số
2
3 1
x
y
x
có đạo hàm
2
(3 1)
a
y
x
. Giá trị của
a
thuộc khoảng nào sau đây?
A.
10;20
B.
0;10
C.
10;0
D.
20; 10
Câu 7. Cho hàm số
1
5 2
y
x
. Tìm nghiệm của phương trình
3
15
5 2
y
x
.
A.
1
x
B.
3
x
C.
2
x
D.
1x
Câu 8. Cho các hàm số
3 2 1 4
; ; ;
2 1 3 1
x x x x
y y y y
x x x x
.
Có bao nhiêu hàm số có đạo hàm luôn dương trên từng khoảng xác định của hàm số đó ?
A.3 B. 2 C. 1 D. 4
Câu 9. Tính đạo hàm của hàm số sau:
2
1
1
x x
y
x
A.
2
2
2
( 1)
x x
x
B.
2
2
2
( 1)
x x
x
C.
2
2
2
( 1)
x x
x
D.
2
2 2
( 1)
x
x
Câu 10. Biết rằng
2
9
2 1 (2 1)
x m
x x
. Tính giá trị biểu thức
2
4m m
.
A.32 B. 30 C. 12 D. 21
Câu 11. Cho hàm số
2
2 3
2
x x
y
x
. Đạo hàm
y
của hàm số là biểu thức nào sau đây?
A.
2
3
1
( 2)
x
. B.
2
3
1
( 2)
x
. C.
2
3
1
( 2)
x
. D.
2
3
1
( 2)
x
.
Câu 12. Tính đạo hàm của hàm số
2
2
4 6
2 3
x x
y
x x
.
A.
2 2
2 ( 3)
( 2 3)
x x
x x
B.
2 2
( 3)
( 2 3)
x x
x x
C.
2 2
( 3)
( 2 3)
x x
x x
D.
2 2
4 ( 3)
( 2 3)
x x
x x
Câu 13. Đạo hàm của hàm số
1
1 3
y
x x
bằng biểu thức nào sau đây?.
10
A.
2 2
1
( 3) ( 1)
x x
. B.
1
2 2x
. C.
2
2
2 2
2 3
x
x x
. D.
2
2
4
2 3
x x
.
Câu 14.m số
2
2
2 7
3
x x
y
x
có đạo hàm là
2
2
2
3
ax bx c
y
x
. Giá trị của
P a b c
là:
A.
10
P
B.
6
P
C.
4P
D.
5
P
Câu 15. Cho các hàm số
1 7 3 2 7 9
; ; ;
5 2 1 3 1
x x x
y y y y
x x x x
.
Có bao nhiêu hàm số có đạo hàm luôn nhận giá trị âm trên từng khoảng xác định của hàm số đó ?
A.2 B. 3 C. 1 D. 4
Câu 16.m số
2
( 2)
1
x
y
x
có đạo hàm là:
A.
2
2
2
(1 )
x x
y
x
B.
2
2
2
(1 )
x x
y
x
. C.
2 2
y x
. D.
2
2
2
(1 )
x x
y
x
.
Câu 17. Đạo hàm của hàm số
1 3
1
x x
y
x
bằng biểu thức nào sau đây?
A.
2
2
9 4 1
( 1)
x x
x
. B.
2
2
3 6 1
( 1)
x x
x
. C.
2
1 6
x
. D.
2
2
1 6
( 1)
x
x
.
Câu 18. Cho các hàm số
3 2 1 4
; ; ;
2 1 3 3
x x x x
f x g x h x k x
x x x x
.
Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng
2
5
( 3)
x
?
A.
f x
B.
g x
C.
h x
D.
k x
Câu 19.m số
2
2
2 2
1
x x
y
x
có đạo hàm là
2
2
2
1
ax bx c
y
x
. Giá trị của
P a b c
là:
A.
10
P
B.
2P
C.
2 P
D.
10
P
Câu 20.m số
1
4
y
x a
có đạo hàm bằng
A.
2
1
2
2
y
a
x
B.
2
1
2
y
a
x
C.
2
1
2
y
x a
D.
2
4
y
x a
Câu 21.m số
2
1
2 5
y
x x
có đạo hàm
2
2
2 5
ax b
y
x x
.. Giá trị của
P a b
là:
A.
4P
B.
2P
C.
2 P
D.
0
P
Câu 22. Gọi a là nghiệm của phương trình
2
1
0
4 3x x
. Khi đó khẳng định nào sau đây sai
A.
2
3 11
a a
B.
2
7
a a
C.
2
4
a a
D.
2
5 13
a a
Câu 23. Tính tổng các nghiệm thực x của phương trình
2
4 6
0
2
x x
x
.
A.3 B. – 4 C. – 2 D. – 1
Câu 24. Cho hàm số
2
3 6
2
x x
y
x
. Tính số nghiệm nguyên của bất phương trình
0
y
.
A.3 B. 5 C. 2 D. 4
Câu 25. bao nhiêu số nguyên m nhỏ hơn 10 để hàm số
2
x
y
x m
có đạo hàm dương trên tập xác định.
A.4 B. 5 C. 6 D. 7
___________________________
11
ĐẠO HÀM LỚP 11 THPT
(LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN_ĐẠO HÀM HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC P1)
_______________________________
Câu 1. Tính đạo hàm của hàm số
siny x
A.
cosy x
B.
cos 1y x
C.
2cosy x
D.
cosy x
Câu 2. Tính đạo hàm của hàm số
cos2 4
y x
A.
2sin 2y x
B.
2sin 2 1y x
C.
2siny x
D.
cosy x
Câu 3. Tính đạo hàm hàm số
2 cos 3siny x x x
A.
cos 2 sinx x x
B.
cos 2 sinx x x
C.
cos 4 sinx x x
D.
cos 5 sinx x x
Câu 4.m số
2
1
sin
y
x
là đạo hàm của hàm số nào dưới đây
A.
tany x
. B.
coty x
. C.
1
sin
y
x
. D.
coty x
.
Câu 5.m đạo hàm của hàm số
sin cosy x x
A.
cos siny x x
. B.
cos siny x x
. C.
cos siny x x
. D.
cos siny x x
.
Câu 6. Tính đạo hàm của hàm số
sin coty x x
A.
2
1
cos .
sin
y x
x
B.
2
1
cos .
sin
y x
x
C.
2
1
cos .
sin
y x
x
D.
2
1
cos .
sin
y x
x
Câu 7.m số
cos siny x x
có đạo hàm là
A.
sin cosy x x
. B.
sin cosy x x
. C.
sin cosy x x
. D.
cos siny x x
.
Câu 8. Cho hàm số
cos 1y x
, nghiệm phương trình
1
y
A.
,x k k
. B.
2 ,
2
x k k
.
C.
2 ,
2
x k k
. D.
,
2
x k k
.
Câu 9. Đạo hàm của hàm số
tan 2y x
A.
2tan x
. B.
2
1 tan 2x
. C.
2
2
cos 2x
. D.
2
1
2cos 2x
.
Câu 10. Cho hàm số
sin cos
2 4
x x
y
có đạo hàm tại
với dạng
a b
c
. Tính giá trị biểu thức
T a b c
A.
5
. B.
5
. C.
6
. D.
6
.
Câu 11. Cho hàm số
5
( ) 2sin
6
f x x
. Tính

6
f
.
A.2 B. – 2 C. 1 D. – 1
Câu 12. Cho hàm số
2 2
( ) cos sinf x x x
. Tính
4
f
.
A.2 B. 0 C. – 2 D. 1
Câu 13.m số nào sau đây có đạo hàm
2
1
sin
y
x
?
A.
tany x
. B.
1
sin
y
x
. C.
coty x
. D.
1
cos
y
x
.
Câu 14. Đạo hàm của hàm số
5sin 3cosy x x
bằng:
A.
5cos 3sinx x
. B.
cos 3sinx x
. C.
5cos 3sinx x
. D.
cos sinx x
.
Câu 15. Công thức nào sau đây là đúng?
A.
2
1
cot '
cos
x
x
B.
2
1
cot '
sin
x
x
C.
2
1
cot '
cos
x
x
D.
2
1
cot '
sin
x
x
Câu 16.m đạo hàm của hàm số
( ) 3sin 5cosf x x x
.
A.
( ) 3cos 5sinf x x x
. B.
( ) 3cos 5sinf x x x
.
C.
( ) 3cos 5sinf x x x
. D.
( ) 3cos 5sinf x x x
.
12
Câu 17. Tính đạo hàm của hàm số
3sin 2cosy x x
.
A.
3cos 2siny x x
. B.
3cos 2siny x x
. C.
3cos 2siny x x
. D.
3cos 2siny x x
.
Câu 18. Đạo hàm của hàm số
4sin 2 7 cos3 9
y x x
A.
4cos2 7sin3x x
. B.
8cos2 21sin3 9x x
.
C.
4cos2 7sin3x x
. D.
8cos2 21sin 3x x
.
Câu 19. Đạo hàm của hàm số
sin 2 cos3y x x
A.
cos2 sin 3y x x
. B.
cos2 sin3y x x
.
C.
2cos 2 3sin 3y x x
. D.
2cos 2 3sin3y x x
.
Câu 20. Đạo hàm của hàm số
1
sin2 cos
2
y x x
tại
0
2
x
bằng
A.
.
B. 2 C. 0 D. – 2
Câu 21.m số
1
( ) sin cos 3
2
f x a x x
có đạo hàm là
'( )f x
. Để
1
' 0
2
f
thì a bằng bao nhiêu?
A.
2
2
a
. B.
1
2
a
. C.
1
2
a
. D.
2
2
a
.
Câu 22. Tính đạo hàm của hàm số
2
tan
3
f x x
tại điểm
0
x
.
A.
0 3
f '
. B.
0 4
f '
. C.
0 3
f '
. D.
0 3
f '
.
Câu 23.m số
tan - coty x x
có đạo hàm là
A.
2
1
sin 2
y
x
. B.
2
1
cos 2
y
x
. C.
2
4
sin 2
y
x
. D.
2
4
cos 2
y
x
.
Câu 24. Tính đạo hàm của hàm số
2
2
cos 7
3
f x x
tại điểm
0
3
x
.
A.
3
14
3
B.
1
3
C.
3
14
3
D.
1
3
Câu 25. Cho hàm số
sin3 3 cos3 .f x x x
Giải phương trình
0
f x
ta được
A.
.
6
x k k
B.
.
18 3
k
x k
C.
.
9 3
k
x k
D.
.
9 3
k
x k
Câu 26. Cho hàm số
2
cos sin .f x x x
Phương trình
0
f x
có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng
0;
?
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 27. Đạo hàm của hàm số
3
sin 2f x x
tại
0
12
x
bằng
a
b
với
,a b
các số nguyên dương
nguyên tố cùng nhau. Tính
.a b
A.
29
. B.
27
. C.
33
. D.
31
.
Câu 28. Đạo hàm của hàm số
2
sin 3y x
A.
6sin 6y x
. B.
3sin 6y x
. C.
2
6sin 3 .cos3y x x
. D.
3sin 6y x
.
Câu 29. Đạo hàm của hàm số
2
sin 2y x
A.
2sin2y x
. B.
2sin4y x
. C.
sin4y x
. D.
2cos2y x
.
Câu 30. Cho
2 2
sin cos 2f x x x x
. Khi đó
'f x
bằng
A.
2 sin .cosx x
. B.
2 2sin 2x
. C.
2 sin2x
. D.
2 2sin 2x
.
Câu 31. Cho hàm số
( ) tan coty f x x x
. Tính
4
f
.
A.2 B. 1 C. 0 D. 3
Câu 32. Tính đạo hàm của hàm số
tan coty x x
.
A.
2
4
cos 2
y
x
. B.
2
4
sin 2
y
x
. C.
2
1
sin 2
y
x
. D.
2
1
cos 2
y
x
.
13
ĐẠO HÀM LỚP 11 THPT
(LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN_ĐẠO HÀM HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC P2)
_______________________________
Câu 1. Cho hàm số
2
sin
2
x
y
. Tính đạo hàm của hàm số đã cho.
A.
1
' sin
2
y x
B.
' sin2y x
C.
' 2sin2y x
D.
' siny x
Câu 2. Tính đạo hàm của hàm số
2
cosy x
.
A.
2
' siny x
B.
2
' siny x
C.
' sin2y x
D.
' cos2y x
Câu 3.m đạo hàm của hàm s
sin
y x
.
A.
' cosy x
B.
cos
'
2
x
y
x
C.
cos
'
x
y
x
D.
cos
'
x
y
x
Câu 4. Tính đạo hàm của hàm số
2
cos 1
y x
.
A.
2
2
' sin 1
1
x
y x
x
B.
2
2
' sin 1
1
x
y x
x
C.
2
' sin 1
y x
D.
2
' sin 1
y x
Câu 5. Tính đạo hàm của hàm số
2
sin 1
y x
.
A.
2
' cos 1
y x
B.
2
2
cos 1
'
2 1
x x
y
x
C.
2
2
cos 1
'
1
x x
y
x
D.
2
2
cos 1
'
1
x
y
x
Câu 6. Tính đạo hàm của hàm số
2
1
sin
y
x
.
A.
2
1
' 2 cos
y x
x
B.
3 2
2 1
' cos
y
x x
C.
3 2
2 1
' cos
y
x x
D.
2
1
' 2 cos
y x
x
Câu 7. Tính đạo hàm của hàm số
tany u
.
( )u u x
.
A.
2
'
'
cos
u
y
u
B.
2
' (1 tan ) 'y u u
C.
2
1
'
cos
y
u
D. Cả A và B
Câu 8. Tính đạo hàm của hàm số
cos siny x x x
.
A.
' sin 2cosy x x x
B.
' cos siny x x x
C.
' siny x x
D.
' cosy x x
Câu 9. Tính đạo hàm của hàm số
sin(4 3)
y x
.
A.
2sin(4 3)
'
cos(4 3)
x
y
x
B.
sin(4 3)
'
2 sin(4 3)
x
y
x
C.
cos(4 3)
'
sin(4 3)
x
y
x
D.
2cos(4 3)
'
sin(4 3)
x
y
x
Câu 10.m đạo hàm của hàm số
sin cos
sin cos
x x
y
x x
.
A.
2
2
'
(sin cos )
y
x x
B.
2
2
'
(sin cos )
y
x x
C.
2
sin cos
'
(sin cos )
x x
y
x x
D.
2
sin cos
'
(sin cos )
x x
y
x x
Câu 11. Tính đạo hàm của hàm số
1 sin
1 sin
x
y
x
.
A.
2
2cos
'
1 sin
x
y
x
B.
2
2cos
'
1 sin
x
y
x
C.
2
2sin
'
1 sin
x
y
x
D.
2
sin
'
1 sin
x
y
x
14
Câu 12. Tính đạo hàm của hàm số
cos
sin cos
x
y
x x
.
A.
2
1
'
sin cos
y
x x
B.
2
1
'
sin cos
y
x x
C.
2
sin
'
sin cos
x
y
x x
D.
2
sin
'
sin cos
x
y
x x
Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số
sin cos
sin cos
x x
y
x x
A.
2
2
'
sin cos
y
x x
B.
2
2sin 2
'
sin cos
x
y
x x
C.
2
2
'
sin cos
y
x x
D.
2
sin 2
'
sin cos
x
y
x x
.
Câu 14. Tính đạo hàm của hàm số
2
sin( 3 2)
y x x
.
A.
2
' (2 3)sin( 3 2)
y x x x
B.
2
' (2 3)cos( 3 2)
y x x x
C.
2
' cos( 3 2)
y x x
D.
2
' (2 3)cos( 3 2)
y x x x
Câu 15. Tính đạo hàm của hàm số
2sin3 cos5y x x
.
A.
' 4cos8 cos2y x x
B.
' 4cos8 cos2y x x
C.
' 2 4cos8 cos2y x x
D.
' 8cos8 cos2y x x
Câu 16. Tính đạo hàm của hàm số
1
tan
2
x
y
.
A.
2
1
'
1
2cos
2
y
x
B.
2
2
'
1
cos
2
y
x
C.
2
1
'
1
2cos
2
y
x
D.
2
1
'
1
cos
2
y
x
Câu 17.m đạo hàm của hàm số
1 2tany x
.
A.
2
'
1 2tan
y
x
B.
2
1
'
cos 1 2tan
y
x x
C.
2
2
'
cos 1 2tan
y
x x
D.
2
1
'
2cos 1 2tan
y
x x
Câu 18.m đạo hàm của hàm số
tan2 cot2y x x
.
A.
2 2
1 1
'
cos 2 sin 2
y
x x
B.
2 2
2 2
'
sin 2 cos 2
y
x x
C.
2 2
' tan 2 cot 2y x x
D.
2 2
' 2 tan 2 cot 2y x x
Câu 19. Tính đạo hàm của hàm số
cot sin5y x
.
A.
2
' 1 cot (sin5 ) cos5y x x
B.
2
' 5 1 cot (sin 5 ) cos5y x x
C.
2
' 1 cot (sin5 ) cos5y x x
D.
2
' 5 1 cot (sin5 ) cos5y x x
Câu 20. Tính đạo hàm của hàm số
3
(2 5)tany x x
A.
2
' 6 tany x x
B.
3
2
2
2 5
' 6 tan
cos
x
y x x
x
C.
3
2
2 5
'
cos
x
y
x
D.
3
2 5
'
cos
x
y
x
15
ĐẠO HÀM LỚP 1 THPT
(LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN_ĐẠO HÀM HÀM S MŨ, HÀM SỐ LOGARIT – P1)
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Câu 1.m đạo hàm của hàm số
logy x
.
A.
ln10
y
x
B.
1
ln10
y
x
C.
1
10ln
y
x
D.
1
y
x
Câu 2.m số
2
2
x x
y
có đạo hàm
A.
2
2 .ln 2
x x
. B.
2
(2 1).2 .ln 2
x x
x
. C.
2
2 1
( ).2
x x
x x
. D.
2
(2 1).2
x x
x
.
Câu 3.m số
2
3
x x
y
có đạo hàm là
A.
2
2 1 .3
x x
x
. B.
2
2 1
.3
x x
x x
. C.
2
2 1 .3 .ln 3
x x
x
. D.
2
3 .ln3
x x
.
Câu 4. Tính đạo hàm của hàm số
13
x
y
A.
13
ln13
x
y
B.
1
.13
x
y x
C.
13 ln13
x
y
D.
13
x
y
Câu 5. Tính đạo hàm của hàm số
2
log 2 1
y x
.
A.
2
2 1 ln 2
y
x
B.
1
2 1 ln 2
y
x
C.
2
2 1
y
x
D.
1
2 1
y
x
Câu 6. Tính đạo hàm của hàm số
1
4
x
x
y
A.
2
1 2 1 ln 2
'
2
x
x
y
B.
2
1 2 1 ln 2
'
2
x
x
y
C.
2
1 2 1 ln 2
'
2
x
x
y
D.
2
1 2 1 ln 2
'
2
x
x
y
Câu 7.m số
2
2
log 2x
f x x
có đạo hàm
A.
2
ln 2
'
2x
f x
x
B.
2
1
'
2x ln2
f x
x
C.
2
2x 2 ln 2
'
2x
f x
x
D.
2
2x 2
'
2x ln 2
f x
x
Câu 8.m số
2
3
2
x x
y
có đạo hàm là
A.
2
3
2 3 2 ln 2
x x
x
. B.
2
3
2 ln 2
x x
. C.
2
3
2 3 2
x x
x
. D.
2
2 3 1
3 2
x x
x x
.
Câu 9.m số
2
5
3
x x
y
có đạo hàm là
A.
2
5
2 5 .3
x x
x
. B.
2
5
3 .ln3
x x
.
C.
2
2 5 1
5 .3
x x
x x
. D.
2
5
2 5 .3 .ln3
x x
x
.
Câu 10. Tính đạo hàm của hàm số
y = ln 1+ x +1
.
A.
1
1 1 1
y
x x
B.
2
1 1 1
y
x x
C.
1
2 1 1 1
y
x x
D.
1
1 1
y
x
Câu 11. Đạo hàm của hàm số
1 2x
y e
A.
1 2
2
x
y e
B.
1 2
2
x
y e
C.
1 2
2
x
e
y
D.
1 2 x
y e
Câu 12. Đạo hàm của hàm số
2
3
log 1
y x x
là:
A.
2
2 1 ln 3
'
1
x
y
x x
B.
2
2 1
'
1 ln 3
x
y
x x
C.
2
2 1
'
1
x
y
x x
D.
2
1
'
1 ln 3
y
x x
Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số
2
x x
y e
.
A.
2 1
x
x e
B.
2
2 1
x x
x e
C.
2 1
2 1
x
x e
D.
2 2 1x
x x e
Câu 14. Cho hàm số
2
2
log 1
f x x
, tính
1
f
16
A
1 1
f
. B.
1
1
2ln 2
f
. C.
1
1
2
f
. D.
1
1
ln 2
f
.
Câu 15.m đạo hàm của hàm số
2
ln 1
x
y e
.
A.
2
2
2
2
1
x
x
e
y
e
. B.
2
2
1
x
x
e
y
e
. C.
2
1
1
x
y
e
. D.
2
2
2
1
x
x
e
y
e
.
Câu 16. Tính đạo hàm của hàm số
1
2
x
x
y
A.
2
2
x
x
y
. B.
2
ln 2. 1 1
2
x
x
y
. C.
2
2
x
x
y
. D.
ln 2. 1 1
2
x
x
y
.
Câu 17. Tính đạo hàm của hàm số
2
9
log 1
y x
.
A.
2
1
1 ln9
y
x
. B.
2
1 ln3
x
y
x
. C.
2
2 ln 9
1
x
y
x
. D.
2
2ln 3
1
y
x
.
Câu 18. Tính đạo hàm hàm số
.sin 2
x
y e x
A.
sin 2 cos 2
x
e x x
. B.
.cos2
x
e x
.
C.
sin 2 cos 2
x
e x x
. D.
sin 2 2cos 2
x
e x x
.
Câu 19. Cho hàm số
2x
y e
. Nghiệm của phương trình
4
x
y e
nằm trong khoảng nào
A.
0;1
B.
3
1;
2
C.
3
;2
2
D.
2;3
Câu 20. Đạo hàm của hàm số
2
2 log 1
x
y x x
.
A.
2
2 1
' 2 ln 2
1 ln10
x
x
y
x x
. B.
2
2 1
' 2 ln 2
1
x
x
y
x x
.
C.
2
2 2 1
'
ln 2
1 ln10
x
x
y
x x
. D.
2
2 1
' 2
1
x
x
y
x x
.
Câu 21. Cho hàm số
1
1 ln
y
x x
với
0
x
. Khi đó
2
'y
y
bằng
A.
1
x
x
. B.
1
1
x
. C.
1 ln
x
x x
. D.
1
1 ln
x
x x
.
Câu 22. Tính đạo hàm của hàm số
x
1
2 ln
e
x
y x
.
A.
1 1
2 ln2 ln
e
x
x
y x
x
. B.
1
2 ln 2 e
x x
y
x
.
C.
x
1 1
2 ln 2
e
x
y
x
. D.
x
1
2 ln2 e
x
y
x
.
Câu 23. Đạo hàm của hàm số
2
2
( ) log 2f x x x
A.
2
2 2
2 ln 2
x
x x
B.
2
2 l 2
1
n
x x
C.
2
(2 2)ln
2
2
x
x
x
D.
2
2 2
2 ln 2
x
x x
Câu 24. Đạo hàm của hàm số
(x) ln(lnx)
f
là:
A.
1
( )
x ln ln ln
f x
x x
. B.
1
( )
2 ln ln
f x
x
C.
1
( )
2x lnx ln ln
f x
x
. D.
1
( )
lnx ln ln
f x
x
.
_______________________________
17
CƠ BẢN ĐẠO HÀM LỚP 1 THPT
(LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN_ĐẠO HÀM HÀM SỐ MŨ, HÀM SỐ LOGARIT P2)
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Câu 1.m số
log
a
y x
trên khoảng
0;
bằng
A.
1
.lnx a
. B.
1
x
. C.
.ln
x
a a
. D.
1
.
x
x a
.
Câu 2.m số
3
x
y
có đạo hàm trên
bằng
A.
3 .ln 3
x
. B.
1
.3
x
x
. C.
1
.ln3x
. D.
1
3
x
.
Câu 3. Tính đạo hàm của hàm số
2
logy x
A.
ln 2
'y
x
B.
1
'
y
x
. C.
'
ln 2
x
y
. D.
1
'
ln 2
y
x
.
Câu 4. Cho hàm số
2023
x
y f x
. Giá trị của
' 2
f
bằng
A.
2
' 2 2023
f
. B.
2
'(2) 2023 .ln 2023
f
.
C.
2
2023
'
ln 2023
f x
. D.
2
ln 2023
'
2023
f x
.
Câu 5. Cho hàm số
2
1
2
x
y f x
. Giá trị của
' 1
f
bằng
A.
' 1 6ln 2
f
. B.
'(1) 7ln 2
f
. C.
'(1) 8ln 2
f
. D.
'(1) 9ln 2
f
.
Câu 6. Tính đạo hàm của hàm số
2
log 2 1
y x
.
A.
2
2 1 ln 2
y
x
. B.
1
2 1 ln 2
y
x
. C.
2
2 1
y
x
. D.
1
2 1
y
x
.
Câu 7. Cho hàm số
2
( ) 2
x x
f x
. Tìm nghiệm của phương trình
'( ) 0
f x
.
A.
1x
. B.
1
2
x
. C.
0
x
. D.
ln 2
x
.
Câu 8. Cho hàm số
2
ln 5
f x x x
. Tìm tập nghiệm
S
của phương trình
0
f x
.
A.
S
. B.
5
2
S
.
C.
0; 5
S
. D.
;0 5;

S
.
Câu 9. Đạo hàm của hàm số
2
ln 1
y x
A.
2
2
1
x
x
. B.
2
2
1
x
x
. C.
2
1
1x
. D.
2
1
x
x
.
Câu 10.m số
2
2 3
3
x x
y
có đạo hàm
A.
2
2 3
3 .ln 3
x x
. B.
2
2 3
( 1).3 .ln9
x x
x
.
C.
2
2 2 3
( 2 3).3
x x
x x
. D.
2
2 3
(2 2).3
x x
x
.
Câu 11. Cho hàm số
3
x
y f x
. Khi đó
' 2
f
bằng
A.
9ln 3
B.
12ln 3
C.
10ln 2
D.
8ln3
Câu 12.m số
2
2
log 3 1
y f x x
có đạo hàm bằng
A.
2
6
3 1 ln 2
x
x
B.
2
3 1 ln 2
x
x
C.
2
2
3
3 1 ln 2
x
x
D.
2
3
3 1 ln 2
x
x
Câu 13. Cho hàm số
2
3
2
x x
y
. Nghiệm của phương trình là
' 0
y
thuộc khoảng
A.
0;1
B.
1;2
C.
2;3
D.
3;4
Câu 14.m số
2 4
( ) ( 1)
x
y f x x e
có đạo hàm bằng
A.
4 2
2 (2 2)
x
e x x
B.
4 2
2 (2 2)
x
e x x
C.
4 2
(2 2)
x
e x
D.
4 2
(2 )
x
e x x
Câu 15. Tính đạo hàm của hàm số
2
3
3
x x
y
tại điểm
1x
18
A.
1
ln3
9
B.
1
ln3
2
C.
ln3
D.
2ln 3
Câu 16. Cho hàm số
2
2 3
( ) 6
x x
f x
. Tìm nghiệm của phương trình
'( ) 0
f x
.
A.
1x
. B.
1
2
x
. C.
0
x
. D.
ln 2
x
.
Câu 17. Tính đạo hàm của hàm số
2
2
log 4
y x
.
A.
2
2
4 ln 2
x
x
B.
2
4 ln 2
x
x
C.
2
2
4 ln 2
x
x
D.
2
4
4 ln 2
x
x
Câu 18. Cho các hàm số
2
1 2
3
6 ; ; ( ) log 1
x x
f x g x e h x x
.
Có bao nhiêu hàm số mà đạo hàm hàm số đó luôn dương trên tập xác định ?
A.3 B. 2 C. 1 D. 0
Câu 19. Cho hàm số
2
3
( ) log 1
h x x
. Nghiệm của phương trình
0
h x
là một nghiệm của phương trình
nào
A.
2
0
x x
B.
2
3 2 0
x x
C.
2
4 3 0
x x
D.
1
x
Câu 20. Cho hàm số
2
6 2
5
x x
y
. Nghiệm của phương trình là
' 0
y
thuộc khoảng
A.
0;1
B.
1;2
C.
2;3
D.
3;4
Câu 21. Cho hàm số
2
2
10
x x
f x e
. Tìm nghiệm của phương trình
'( ) 0
f x
.
A.
1x
. B.
1
2
x
. C.
0
x
. D.
ln 2
x
.
Câu 22. Cho các hàm số
2 2
2 2 4 3
3
10; 4 ; ( ) log 3 5
x x x x
f x e g x h x x x
.
Có bao nhiêu hàm số mà đạo hàm hàm số đó có nghiệm bằng 1 ?
A.3 B. 2 C. 0 D. 1
Câu 23. Tính tổng các nghiệm của phương trình
2
3
1
ln3
log 1x x
.
A.3 B. 2 C. 1 D. 4
Câu 24. Đạo hàm của hàm số
3x
y xe
có nghiệm bằng
A.
1
3
x
e
. B.
1
3
x
. C.
1
x
e
. D.
0
x
.
Câu 25. Cho hàm số
2
2x x m
f x e m
. Tồn tại bao nhiêu số nguyên dương m nhỏ hơn 10 để hàm số đã cho
có đạo hàm
f x
mà nghiệm của đạo hàm bằng 1.
A.3 B. 7 C. 9 D. 8
Câu 26.m số
2
3
log 2y x x
có đạo hàm âm trên khoảng nào sau đây
A.
2;
. B.
;0

. C.
1;
. D.
0;1
.
Câu 27. Cho hàm số
ln x
y
x
. Nghiệm của phương trình
0
y
thuộc khoảng nào
A.
0;1
B.
1;2
C.
2;3
D.
3;4
Câu 28. Cho hàm số
ln
f x x x
. Hàm số có đạo hàm dương trên khoảng nào sau đây
A.
0;1
B.
1;2
C.
2;3
D.
3;4
Câu 29. Cho hàm số
2 2
2
x
f x x e
. Nghiệm của phương trình
0
f x
trênđoạn
1;2
bằng:
A.3 B. 2 C. 1 D. 4
Câu 30. Cho hàm số
3
9 17
ln3
x
y x
. Nghiệm của phương trình
0
y
trùng với tập nghiệm của phương trình
nào sau đây
A.
3
8 0
x
B.
2
2 0
x x
C.
2
4 3 0
x x
D.
1
x
__________________________
19
ĐẠO HÀM LỚP 11 THPT
(LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN_ĐẠO HÀM HÀM SỐ CHỨA CĂN VÀ GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI P1)
_______________________________
Câu 1. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
1
2
x
x
. B.
1
x
x
. C.
2
x
x
. D.
x x x
.
Câu 2. Tính đạo hàm của hàm số
2f x x
tại điểm
9
o
x
.
A.
1
6
. B.
1
3
. C.
3
. D.
2
3
.
Câu 3. Cho hàm số
3
y x
. Tính
1
y
.
A.2 B. 1 C. 0,25 D. 0,5
Câu 4. Cho hàm số
0
1
3 2
y
x
. Hàm số nào là đạo hàm của hàm số trên?
A.
0
2
3 2
y
x
. B.
0
3 2y x
. C.
0
3 2y x
. D.
0
1
3 2
2
y x
.
Câu 5. Đạo hàm của hàm số
1y x
bằng hàm số nào dưới đây?
A.
1
1
y
x
. B.
2
1
y
x
. C.
1
2 1
y
x
. D.
1
2 1
y
x
.
Câu 6. Tính đạo hàm của hàm số
2 1y x
.
A.
1
2 1
y
x
B.
1
2 2 1
y
x
C.
1
2 1
y
x
D.
2
2 1
y
x
Câu 7. Cho hàm số
4 1y x
. Tìm giá trị của x sao cho
2
2
3
y
.
A.
2
x
B.
3
x
C.
1x
D.
5
x
Câu 8. Cho hàm số
4 1y x
. Tìm số nghiệm của phương trình
4 1y x
.
A.3 B. 2 C. 1 D. 0
Câu 9. Tính đạo hàm của hàm số
2
1
y x
.
A.
2
1
x
y
x
B.
2
2
1
x
y
x
C.
2
1
x
y
x
D.
2
2 1
x
y
x
.
Câu 10. Tính đạo hàm của hàm số
2
2 4
y x x
.
A.
2
1
2 4
x
y
x x
. B.
2
1
2 2 4
x
y
x x
. C.
2
2 1
2 4
x
y
x x
. D.
2
2
2 4
x
y
x x
.
Câu 11. Tính đạo hàm của hàm số
2
2 1y x x x
.
A.
2
5 5 1
2 1
x x
y
x
. B.
2
5 1
2 1
x x
y
x
. C.
2
5 3 1
2 1
x x
y
x
. D.
2
5 4 1
2 2 1
x x
y
x
.
Câu 12. Cho hàm số
4 1y x
. Tìm nghiệm của phương trình
4 1
x
y
x
.
A.
2
x
B.
3
x
C.
1x
D.
5
x
Câu 13. Đạo hàm của hàm số
2
1
y x x
là:
A.
2
1
x
x
. B.
2
1
x
x
. C.
2
2
2 1
1
x
x
. D.
2
2
2 1
2 1
x
x
.
Câu 14. Tính theo m đạo hàm của hàm số
2
4 4y mx x
.
A.
2
2m x
y
mx x
B.
2
4
4 4
m x
y
mx x
C.
2
4
2 4 4
m x
y
mx x
D.
2
4
2 4 4
m x
y
mx x
Câu 15. Cho hàm số
2
1
y x
. Tìm số nghiệm của phương trình
0
y
.
A.3 B. 2 C. 1 D. 0
20
Câu 16. Tính đạo hàm của hàm số
2
8 10
y x x
.
A.
2
4
8 10
x
y
x x
B.
2
4
2 8 10
x
y
x x
C.
2
2 8
8 10
x
y
x x
D.
2
4
4 8 10
x
y
x x
Câu 17. Cho hai số hữu tỉ
a
b
sao cho hàm số
1 2 1y x x
đạo hàm tại điểm
0
3
x
3
2 7
a b
y
. Khi đó
a b
bằng:
A.
1
2
. B.
1
2
. C.
1
. D.
3
2
.
Câu 18. Cho hàm số
6 5
y x
. Nghiệm của phương trình
. 6
y y x
có đặc điểm là
A.
2
x
B. Lớn hơn 11
C. Nhỏ hơn 8 D. Là một số chính phương.
Câu 19. Cho hàm số
2
6 10
y x x
. Tìm nghiệm của phương trình
2
2 1
6 10
x
y
x x
.
A.
2
x
B.
3
x
C.
1x
D.
5
x
Câu 20.m số nghiệm dương của phương trình
2
2 4 0
x x
.
A.3 B. 2 C. 1 D. 0
Câu 21. Cho hàm số
2 1y x
. Tính
. 4
y y
.
A.3 B. 2 C. 5 D. 3
Câu 22. Cho hàm số
2
1
y x x
. Tập nghiệm của bất phương trình
.
x y y
A.
. B.
. C.
0;
. D.
;0

.
Câu 23.m số nào sau đây có đạo hàm
3
3
2 (1 )
x
y
x
.
A.
1
1
x
y
x
B.
2
1
x
y
x
C.
3
2
x
y
x
D.
1 2
1
x
y
x
Câu 24. Cho hàm số
2
1
y x
. Tìm số nghiệm của phương trình
1
y
.
A.3 B. 2 C. 1 D. 4
Câu 25.m m để hàm s
2
( 1) 4 3
y x mx x
có đạo hàm bằng
2
10 12 5
4 3
x x
y
x
.
A. m = 2 B. m = 1 C. m = 1,5 D. m = 2,5
Câu 26. Cho hàm số
2
2 4
y x x
. Tìm số nghiệm của phương trình
. 2 1y y x
.
A.3 B. 2 C. 1 D. 0
Câu 27. Đẳng thức nào sau đây đúng với
2
2
u x x
.
A.
2
1
2 2
u
x x
. B.
2
2
x
u
x x
. C.
2
1
2 2
x
u
x x
. D.
2
1
2
x
u
x x
.
Câu 28. Cho hàm số
2
2y x x x
2
2
'
2
ax bx c
y
x x
. Tính giá trị của biểu thức
2 10
T a b c
.
A.
11
. B.
14
. C.
9
. B.
18
.
Câu 29. Cho hàm số
3
y x
. Tính
0
y x
.
A.
0 0
3
y x x
. B.
0
0
1
2
y x
x
. C.
0
0
1
2
y x
x
. D.
0
0
1
3
2
y x
x
.
Câu 30. Cho hàm số
2 2
2 4 1
y x mx m
. Tìm nghiệm của phương trình
0
y
theo m.
A.
x m
B.
2x m
C.
3x m
D.
2
m
x
____________________________
| 1/92

Preview text:


TÀI LIỆU THAM KHẢO TOÁN HỌC PHỔ THÔNG
______________________________________________________________
f x  F x
--------------------------------------------------------------------------------------------
CHUYÊN ĐỀ ĐẠO HÀM LỚP 11 THPT
HỆ THỐNG BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM
CƠ BẢN – VẬN DỤNG – VẬN DỤNG CAO
(ĐÁP ÁN CHI TIẾT DẠNG PDF)
CƠ BẢN _ĐẠO HÀM HÀM SỐ ĐA THỨC (P1 – P2)
CƠ BẢN _ĐẠO HÀM HÀM SỐ PHÂN THỨC HỮU TỶ (P1 – P2)
CƠ BẢN _ĐẠO HÀM HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC (P1 – P2)
CƠ BẢN _ĐẠO HÀM HÀM SỐ MŨ, HÀM SỐ LOGARIT (P1 – P2)
CƠ BẢN _ĐẠO HÀM HÀM SỐ CHỨA CĂN, GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI (P1 – P2)
CƠ BẢN_TIẾP TUYẾN (P1 – P2)
CƠ BẢN_VI PHÂN VÀ ĐẠO HÀM CẤP HAI (P1 – P2)
VẬN DỤNG_ĐẠO HÀM HÀM SỐ ĐA THỨC (P1 – P2)
VẬN DỤNG_ĐẠO HÀM HÀM SỐ PHÂN THỨC HỮU TỶ (P1 – P2)
VẬN DỤNG_ĐẠO HÀM HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC (P1 – P2)
VẬN DỤNG_ĐẠO HÀM HÀM SỐ MŨ, HÀM SỐ LOGARIT (P1 – P2)
VẬN DỤNG_ĐẠO HÀM HÀM SỐ CHỨA CĂN, GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI (P1 – P2)
VẬN DỤNG_ĐẠO HÀM SỐ HỢP (P1 – P2)
VẬN DỤNG_TIẾP TUYẾN (P1 – P2)
VẬN DỤNG_VI PHÂN VÀ ĐẠO HÀM CẤP HAI (P1 – P2)
VẬN DỤNG_BÀI TOÁN THỰC TẾ (P1 – P2)
TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM DẠNG ĐÚNG, SAI (10 TRANG)
VẬN DỤNG CAO ĐẠO HÀM (P1 – P3)
LUYỆN TẬP CHUNG ĐẠO HÀM (P1 – P3)
THÂN TẶNG TOÀN THỂ QUÝ THẦY CÔ VÀ CÁC EM HỌC SINH TRÊN TOÀN QUỐC
CREATED BY GIANG SƠN (FACEBOOK)
GACMA1431988@GMAIL.COM (GMAIL); TEL 0398021920
THÀNH PHỐ THÁI BÌNH – THÁNG 4/2024 1
HỆ THỐNG BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM LỚP 11 THPT
CƠ BẢN – VẬN DỤNG – VẬN DỤNG CAO
__________________________________________ DUNG LƯỢNG NỘI DUNG BÀI TẬP 2 FILE
CƠ BẢN_ĐẠO HÀM HÀM SỐ ĐA THỨC 2 FILE
CƠ BẢN_ĐẠO HÀM HÀM SỐ PHÂN THỨC HỮU TỶ 2 FILE
CƠ BẢN_ĐẠO HÀM HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC 2 FILE
CƠ BẢN_ĐẠO HÀM HÀM SỐ MŨ, HÀM SỐ LOGARIT 2 FILE
CƠ BẢN_ĐẠO HÀM HÀM SỐ CHỨA CĂN, GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI 2 FILE
CƠ BẢN_TIẾP TUYẾN 2 FILE
CƠ BẢN_VI PHÂN VÀ ĐẠO HÀM CẤP HAI 2 FILE
VẬN DỤNG_ĐẠO HÀM HÀM SỐ ĐA THỨC 2 FILE
VẬN DỤNG_ĐẠO HÀM HÀM SỐ PHÂN THỨC HỮU TỶ 2 FILE
VẬN DỤNG_ĐẠO HÀM HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC 2 FILE
VẬN DỤNG_ĐẠO HÀM HÀM SỐ MŨ, HÀM SỐ LOGARIT 2 FILE
VẬN DỤNG_ĐẠO HÀM HÀM SỐ CHỨA CĂN, GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI 2 FILE
VẬN DỤNG_ĐẠO HÀM HÀM SỐ HỢP 2 FILE
VẬN DỤNG_TIẾP TUYẾN 2 FILE
VẬN DỤNG_VI PHÂN VÀ ĐẠO HÀM CẤP HAI 2 FILE
VẬN DỤNG_BÀI TOÁN THỰC TẾ 10 TRANG
TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM DẠNG ĐÚNG, SAI 3 FILE
VẬN DỤNG CAO ĐẠO HÀM 3 FILE
LUYỆN TẬP CHUNG ĐẠO HÀM 2
ĐẠO HÀM LỚP 11 THPT
(LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN_ĐẠO HÀM HÀM SỐ ĐA THỨC P1)
_______________________________
Câu 1. Tính đạo hàm của hàm số y  4x . A.3 B. 2 C. 1 D. 4
Câu 2. Tính đạo hàm của hàm số 2 y x  4 . A. 2x B. 2 C. 2 2x D. 3x
Câu 3. Tính đạo hàm của hàm số 2
y x  5x  6 . A. 2x  5 B. 3x  5 C. 2 x  6 D. 2 x  5
Câu 4. Tính đạo hàm của hàm số 3
y x  3x . A. 2 3x  3 B. 3x 1 C. 3x D. 2 3x  3x Câu 5. Cho   2
f x x x   . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? 0
A. f  x  2x .
B. f  x x . 0  0  0 0
C. f  x  2  x .
D. f  x không tồn tại. 0  0 0
Câu 6. Đạo hàm của hàm số 4 2
y x  3x x 1 là A. 3 2
y '  4x  6x 1. B. 3 2
y '  4x  6x  . x C. 3 2
y '  4x  3x  . x D. 3 2
y '  4x  3x 1.
Câu 7. Đạo hàm của hàm số 4 3 y  2
x  3x x  2 bằng biểu thức nào sau đây? A. 3
16x  9x 1. B. 3 2
8x  27 x 1. C. 3 2
8x  9x 1. D. 3 2
18x  9x 1.
Câu 8. Cho hàm số f x xác định trên  bởi f x  ax b , với a, b là hai số thực đã cho. Chọn câu đúng:
A. f ' x  a .
B. f ' x  a .
C. f ' x  b .
D. f ' x  b  . Câu 9. Cho hàm số 3 2
y x  3x x  2018 . Tính tổng các nghiệm của phương trình y  0 . A. 5 B. – 2,5 C. 2 D. 4
Câu 10. Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng 3 x x ? 4 2 x x A. 4 2 x x B.   5 C. 2 3x  3x D. 2 3x 1 4 2 Câu 11. Cho hàm số 4 3 2
f (x)  x  4x  3x  2x 1. Giá trị f (  1) bằng: A. 14. B. 24. C. 15. D. 4. Câu 12. Cho hàm số 2
f (x)  ax b  2b . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. f (
x)  a.
B. f (x)   . b C. f (  x)  a. D. f (  x)  . b 3
Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số 2 y
x  5x  7 . 2 A. 2x  5 B. 3x  5 C. 2 x  6 D. 2 x  5
Câu 14. Tính đạo hàm của hàm số 3
y x  3x  7m . A. 2 3x  3 B. 3x 1 C. 3x D. 2 3x  3x 3 Câu 15. Cho hàm số 2 y
x  5x  2024 . Nghiệm của phương trình y  0 gần nhất với số nào 2 A.1 B. 0 C. – 1 D. 2
Câu 16. Cho các hàm số 2 2 2
y x  4; y x(x  2)  2x  5; y x x;
y x  7 3 . Có bao nhiêu hàm số có đạo hàm bằng 2x A.3 B. 1 C. 2 D. 4 Câu 17. Cho hàm số 3 2
y x  3x  9x  5 . Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình y  0 . A.5 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 18. Cho hàm số f x xác định trên  bởi f x 2
 2x 1. Giá trị f   1 bằng: A. 2 . B. 6 . C. 4  . D. 3 . Câu 19. Cho hàm số 3
f (x)  2mx mx xác định trên  (với m là tham số). Tìm tất cả các số thực m để x 1 là
nghiệm của bất phương trình f (x)  1 . A. m  1  B. m  0 C. m  1 D. m  2 3
Câu 20. Đạo hàm của hàm số f x   x  4 2 1 tại điểm x  1  là: A. 3  2 . B. 30 . C. 6  4 . D. 12 .
Câu 21. Cho hàm số f x   x  2 2 3
1 . Giá trị f   1 là A. 4. B. 8. C. – 4. D. 24.
Câu 22. Tính đạo hàm của hàm số 4 2
y x  3x  2x 1 A. 3
y '  4x  6x  3 B. 4
y '  4x  6x  2 C. 3
y '  4x  3x  2 D. 3
y '  4x  6x  2 Câu 23. Cho hàm số 3 2
y x  3x . Tìm số nghiệm của phương trình y  0 . A.3 B. 2 C. 1 D. 0 3 x
Câu 24. Tính đạo hàm của hàm số 2 y  
 2x x 1 3 1 A. 2 y '  2
x  4x 1 B. 2 y '  3
x  4x 1 C. 2 y '   x  4x 1 D. 2
y '  x  4x 1 3
Câu 25. Cho hàm số f x xác định trên  bởi f x 2  2
x  3x . Hàm số có đạo hàm f  x bằng: A. 4  x  3. B. 4  x  3 . C. 4x  3 . D. 4x  3 . Câu 26. Cho hàm số 4 3 2
y x x  3x  4x . Tìm số nghiệm của phương trình 3 2
y  4x x  3x  5 . A.4 B. 2 C. 1 D. 0
Câu 27. Cho hàm số f x 2
x  7x . Có bao nhiêu số nguyên dương x để f  x  0 . A.3 B. 1 C. 2 D. 4
Câu 28. Cho hàm số f x 2
 2x  8x  9 2 . Hàm số có đạo hàm f  x bằng A. 4x  3. B. 4x  8 C. 4x  3. D. 4  x  3. Câu 29. Cho hàm số 3 2
y x  3x  6x 10 . Tìm giá trị nhỏ nhất của y . A.1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 30. Đạo hàm của hàm số y   2
x  22x   1 là: A. y  4 . x B. 2
y  3x  6x  2. C. 2
y  2x  2x  4. D. 2
y  6x  2x  4. Câu 31. Cho hàm số 3 2
y x  3x  2x  2024 . Tính tổng các nghiệm của phương trình y  0 . A. 5 B. – 2,5 C. 2 D. 4 Câu 32. Cho hàm số 3 2
y x  20x  9x  4 2 . Tính tích các nghiệm của phương trình y  0 . A.4 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 33. Tính đạo hàm của hàm số y   2 x   2 1 5  3x  A. 3
y '  x  4x B. 3
y '  x  4x C. 3
y '  12x  4x D. 3 y '  1  2x  4x
Câu 34. Cho hàm số y   x  2 2 3
1 . Tìm số nghiệm của phương trình y  12x  4 . A.3 B. 1 C. 2 D. 4 Câu 35. Cho hàm số 3
y  (x  4)(x  6) . Đạo hàm của hàm số này là A. 2 3
y  3x (x  6)  (x  4) B. 2 3
y  3x (x  6)  2(x  4) C. 2 2
y  x (x  6)  (x  4) D. 2 3
y  3x (x  6)  (x  4)
Câu 36. Cho hàm số f x 3
x  6x . Tìm giá trị nhỏ nhất của f  x . A.4 B. 6 C. 3 D. 5
Câu 37. Tìm đạo hàm của hàm số 3
y  (x  5) . A. 2 3(x  5) B. 2 (x  5) C. 2 3(x  5) D. 2 (x  5)  5
Câu 38. Cho hàm số f x 3
 7x  8mx . Tìm giá trị nhỏ nhất của f  x . A. 5m B. 8m C. 10m D. m Câu 39. Cho hàm số 3
y  (x  5)  9x . Tìm giá trị nhỏ nhất của f  x . A.4 B. 9 C. 3 D. 5 Câu 40. Cho hàm số 5 2
y x  4x  8x  9 . Tìm bậc của đa thức y . A.4 B. 2 C. 3 D. 5 Câu 41. Cho hàm số 3
y  (x  4)  6 . Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình y  0 . A.4 B. 2 C. 1 D. 3 4
ĐẠO HÀM LỚP 11 THPT
(LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN_ĐẠO HÀM HÀM SỐ ĐA THỨC P2)
_______________________________
Câu 1. Tìm nghiệm của đạo hàm y biết rằng 2
y x  6x  5 . A. x  3 B. x  2 C. x  4 D. x  1
Câu 2. Tính đạo hàm của hàm số 4 2
y  5x  5x  6x . A. 3
y  20x 10x  6 B. 3
y  20x 10x  6 C. 3
y  20x 10x D. 3
y  20x 10x  6 3
Câu 3. Tính tổng các hệ số đối với đạo hàm của hàm số f x 2  4x x . 2 A.4 B. 9 C. 5 D. 7 Câu 4. Cho hàm số 3
y x  4x . Tìm giá trị nhỏ nhất của y . A.4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 5. Tính tổng các hệ số đối với đạo hàm của hàm số 4 3 2
y x  4x  5x  6x . A.10 B. 12 C. 8 D. 14
Câu 6. Cho các hàm số: 3 3 3 3 y x  4 ; x y x  6 ; x
y x  4x  5;
y x  4x 10 .
Trong các hàm số trên, có bao nhiêu hàm số có đạo hàm 2
y  3x  4 ? A.3 B. 4 C. 2 D. 1
Câu 7. Sử dụng công thức đạo hàm tích, đạo hàm của hàm số 3 2
y  (x  4x)(x  7) bằng A. 2 2 3
2(3x  4)(x  7)  (x  4x).2x B. 2 2 3
(3x  4)(x  7)  (x  4x).x C. 2 2 3
(3x  4)(x  7)  (x  4x).2x D. 2 2 3
(3x  4)(x  7)  (x  4x).2x
Câu 8. Tìm giá trị tham số m để đạo hàm của hàm số 3
y x mx  5 có giá trị nhỏ nhất bằng 5. A. m  5 B. m  4 C. m  3 D. m  2 Câu 9. Cho hàm số 3 2
y x ax bx 1. Biết rằng y0  y 
1  1. Khi đó a b bằng: A.1. B. 2 . C. 1. D. 0 . 1 Câu 10. Cho hàm số 3 2 y
x x  5m . Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn y  0 ? 3 A.3 B. 2 C. 0 D. 4 Câu 11. Cho hàm số 3 2
y x  6x 10x  5 . Tính tổng các nghiệm của phương trình y  0 . A.3 B. 2 C. 4 D. 1
Câu 12. Tìm hàm số y F x có bảng xét dấu đạo hàm y  f x như sau A. 3 y  (x  2) B. 2
y x  4x  4 C. 3 2
y x  6x  9x  4 D. 3
y  2(x  2) Câu 13. Cho hàm số 3 2
y x  3x mx  5 . Tìm giá trị tham số m để y  1  4 . A. m  5 B. m  4 C. m  3 D. m  2 Câu 14. Cho hàm số 3 2
y x x mx  8 . Có bao nhiêu số nguyên dương m sao cho y  1  0 . A.10 B. 4 C. 9 D. 8 Câu 15. Hàm số 3 2
y x mx nx 1thỏa mãn điều kiện y (  1)  6; y (
 2)  17 . Tính m n . A.3 B. 0 C. 1 D. 2
Câu 16. Cho f x 3  x x g x 2 7,
 3x x  5 . Bất phương trình f  x  g x có nghiệm là:
A. 0; 2 . B. 2;   . C.  ;0 .
D.  ; 0  2;   .
Câu 17. Đạo hàm của hàm số 4
y  (7x  5) bằng biểu thức nào sau đây A. 3 4(7x  5) . B. 3 2  8(7x  5) . C. 3 28(7x  5) . D. 3 28(7x  5) 1 1
Câu 18. Tìm giá trị tham số m để đạo hàm của hàm số 3 y
x mx  9 có giá trị nhỏ nhất bằng 2. 2 A. m  5 B. m  4 C. m  3 D. m  2 5 1
Câu 19. Biết đa thức đạo hàm 4 2 y
x mx  3 có hai nghiệm x  2
 ; x  2 . Giá trị tham số m là 4 A. m  5 B. m  4 C. m  3 D. m  2
Câu 20. Tìm giá trị tham số m để đạo hàm của hàm số 3
y x mx  5 có giá trị nhỏ nhất bằng 5. A. m  5 B. m  4 C. m  3 D. m  2  
Câu 21. Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn  3 2
x  5x  7x  5  0 A.3 B. 2 C. 1 D. 4 3
Câu 22. Cho hàm số f x 2  4x
x , Đạo hàm của hàm số f x dương khi và chỉ khi : 2 4 4  4 A. x  7  . B. x  . C. x  . D. x  . 3 3 3 Câu 23. Cho hàm số 4 2
y x  2x  3 . Tập nghiệm của phương trình y  0 là A. S    1 . B. S    1 . C. S   1  ;0;  1 . D. S   1  ;  1 . 
Câu 24. Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn  3 2
x  7x 11x 15  0 . A.4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 25. Hàm số F x có bảng xét dấu đạo hàm f x  F x như hình vẽ
Khi đó F4 không thể bằng A.2 B. 4 C. 3 D. – 2 Câu 26. Cho hàm số 3
y x  3x . Đạo hàm của hàm số dương trên khoảng nào trong các khoảng sau? A. 1;   . B.  1  ;  1 . C. 0 :  . D.  ;    1 .
Câu 27. Cho các hàm số: 3 3 3 3 y x  4 ; x y  3x  6 ; x
y  2x  4x  5;
y  5x  4x 10 .
Trong các hàm số trên, có bao nhiêu hàm số mà giá trị nhỏ nhất của đạo hàm bằng 4 ? A.4 B. 3 C. 2 D. 1 1
Câu 28. Cho f x  3 x  2
x  4x  2023. Tìm x sao cho f  x  0. 2 4 4 4 4 A. x  hoặc x  1. B. 1  x  . C. x  hoặc x  1. D. 1 x  . 3 3 3 3 Câu 29. Cho hàm số 3
y x  3x  2017 . Bất phương trình y  0 có tập nghiệm là A. S   1   ;1 . B. S   ;    1  1;  . C. 1; . D.  ;    1 . Câu 30. Cho hàm số 3 2
y x  7x 11x  5 . Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình y  11. A.4 B. 3 C. 5 D. 2 Câu 31. Cho hàm số 3 2
y x mx  3x  5 với m là tham số. Tìm tập hợp M tất cả các giá trị của m để y  0
có hai nghiệm phân biệt. A. M   3  ;3 . B. M   ;    3 3;  . C. M   . D. M   ;
 3  3;  . 1
Câu 32. Đạo hàm của hàm số 4 2 y
x  3x  2021x  2022 bằng biểu thức nào sau đây? 4 A. 4 2
y  x  6x  2021. B. 3
y  x  6x  2021. 3 C. 3 y 
x  6x  2021 . D. 3
y  x  6x  2021x  2022 . 4 1
Câu 33. Cho hàm số f x 3 2 
x  3x  2 . Số nghiệm của phương trình f ' x  0 là 3 A. 3. B. 0 . C. 1. D. 2 6
ĐẠO HÀM LỚP 11 THPT
(LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN_ĐẠO HÀM HÀM SỐ PHÂN THỨC HỮU TỶ P1)
_______________________________ ax b d
Câu 1. Công thức đạo hàm tổng quát của hàm số y x     là cx d c ad bc ad bc 2ad bc ad  2bc A. B. C. D. 2 (cx d ) 2 (cx d ) 2 (cx d ) 2 (cx d ) 2x 1
Câu 2. Cho hàm số f x 
. Hàm số có đạo hàm f  x bằng: x 1 2 3 1 1  A. . B. . C. . D. . 2 (x 1) 2 (x 1) 2 (x 1) 2 (x 1) 2x 1   
Câu 3. Tìm số nghiệm của phương trình  3   .  x 1  A.3 B. 2 C. 1 D. 4 2x 1
Câu 4. Tính đạo hàm của hàm số sau: y x  2 3 3 3 2 A.  B. C. D. 2 (x  2)  x  2 2 (x  2) 2 (x  2) 2x 1   
Câu 5. Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn  3   .  x  2  A.2 B. 1 C. 3 D. 4 2x 1
Câu 6. Cho hàm số f x  xác định    
1 . Đạo hàm của hàm số f x là: x 1 2 3 1 1 
A. f  x  .
B. f  x  .
C. f  x  .
D. f  x  . 2 (x 1) 2 (x 1) 2 (x 1) 2 (x 1) 4  x  3 a
Câu 7. Hàm số f x 
có đạo hàm là f  x  
. Giá trị của a thuộc khoảng nào sau đây? x  5 2 (x  5) A. 10;20 B. 0;10 C.  1  0; 0 D.  2  0; 1  0 1 2 3
Câu 8. Cho f x    . Tính f   1 . 2 3 x x x A. 6  B. 12 C. 13 D. 10  3x 2    a Câu 9. Biết rằng    . Khi đó 2  x 1  x  2x 1 A. 2 a a  2 B. 2 a  2a  4 C. 2 a a  3 D. 2 2a a  4 2x
Câu 10. Cho hàm số f x xác định trên    
1 bởi f x 
. Giá trị của f   1 bằng: x 1 1 1 A. . B.  . C. – 2. D. Không tồn tại. 2 2 2 x x  3
Câu 11. Cho hàm số f x 
. Giá trị f   1 là x 1 1 1 A. . B.  . C. – 2 . D. Không tồn tại. 2 2 3  x  4
Câu 12. Đạo hàm của hàm số f x  tại điểm x  1  là 2x 1 11 1 11 A.  . B. . C. – 11. D.  . 3 5 9  7x 5    a Câu 13. Biết rằng   
. Khi đó khẳng định nào sau đây đúng  x  2   x  22 A. 6  a  8
B. a là một số chính phương 7 C. 2
a  3a  120 D. 10  a  14 1 x  1 
Câu 14. Cho hàm số f x  thì f   
 có kết quả nào sau đây? 2x 1  2  A. Không xác định. B. – 3 . C. 3 . D. 0 . 1
Câu 15. Tính đạo hàm của hàm số y  . 2 x 1 2x 2x x 2x A. y   B. y   C. y   D. y  2 2 (x 1) 2 (x 1) 2 2 (x 1) 2 2 (x 1) 2 x x
Câu 16. Cho hàm số y
, đạo hàm của hàm số tại x  1 là: x  2 A. y  1  4  . B. y  1  3  . C. y  1  2  . D. y  1  5  . 2 x  2x  5
Câu 17. Nếu f x 
thì f 2 bằng x 1 A. 3  . B. – 5 . C. 0 . D. 1 . 2 x  3x  5
Câu 18. Cho hàm số f x  . Thì f   1 bằng: x 1 A. 1 . B. – 3 . C. – 5 . D. 0  , 25 . 3x  5 a
Câu 19. Hàm số y
có đạo hàm là y 
. Giá trị của a thuộc khoảng nào sau đây? 1 2x 2 (2x 1) A. 10;20 B. 0;10 C.  1  0; 0 D.  2  0; 1  0 2x 1 a
Câu 20. Hàm số y
có đạo hàm là y 
. Giá trị của a thuộc khoảng nào sau đây? x  8 2 (x  8) A. 10;20 B. 0;10 C.  1  0; 0 D.  2  0; 1  0 1
Câu 21. Đạo hàm của y  bằng : 2 2x x 1  4x   1  4x   1 1 4x   1 A. B. . C. . D. .
2x x  2 2 1
2x x  2 2 1
2x x  2 2 1
2x x  2 2 1 2 x  2x  3 2
ax bx c b c
Câu 22. Hàm số y
có đạo hàm là y 
. Giá trị của P a   là: x  2 2 (x  2) 4 7 A. P  3 B. P  2 C. P  1 D. P  12 1    1
Câu 23. Nghiệm duy nhất của phương trình    là  x  3  x  3 A. x  4  B. x  3  C. x  2 D. x  1 2x  5 2
ax bx c
Câu 24. Hàm số y
có đạo hàm là y 
. Giá trị của P a b c là: 2 x  3x  3
x x  2 2 3 3 A. P  1 B. P  1 C. P  21 D. P  21 x m
Câu 25. Tính theo m đạo hàm của hàm số y  . 4x  5 5  4m 5  4m 4  m A. B. Kết quả khác C. D. 4x  52 4x  52 4x  52  ax 2    7a b Câu 26. Biết rằng   
với a, b khác 0. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau  bx  3  bx  32 A. 4a b
B. 4a b  0 C. a b D. 7a  2b x m    1995
Câu 27. Tìm giá trị m để    . 2  2x 1  (2x 1) A. m  997 B. m  992 C. m  1000 D. m  995 8
ĐẠO HÀM LỚP 11 THPT
(LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN_ĐẠO HÀM HÀM SỐ PHÂN THỨC HỮU TỶ P2)
_______________________________ 1
Câu 1. Tính đạo hàm của hàm số y  . 3x  2 3 3 1 1 A. y   B. y  C. y  D. y   3x  22 3x  22 3x  22 3x  22 3x m
Câu 2. Tính theo tham số m đạo hàm của hàm số y  . 4x  5 15  4m 5  4m 15  4m 4  m A. B. C. D. 4x  52 4x  52 4x  52 4x  52  ax 3    a b b Câu 3. Biết rằng   
với ab  0 . Tính giá trị biểu thức .  bx  5  bx  32 a A.3 B. 2 C. 1 D. 4 2 
Câu 4. Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng y  ? 2 (2x a) 1 x x 2 B. B. C. D. 2x a 2x a 2x a 2x aax 2    3a  2 Câu 5. Biết rằng   
. Tính giá trị biểu thức 2 b  4b .  bx  3  bx  32 A.5 B. 2 C. 1 D. 3 2  x a
Câu 6. Hàm số y
có đạo hàm là y 
. Giá trị của a thuộc khoảng nào sau đây? 3x 1 2 (3x 1) A. 10;20 B. 0;10 C.  1  0; 0 D.  2  0; 1  0 1 15
Câu 7. Cho hàm số y
. Tìm nghiệm của phương trình y  . 5x  2 5x  23 A. x  1  B. x  3  C. x  2 D. x  1 x x  3 2x 1 x  4
Câu 8. Cho các hàm số y  ; y  ; y  ; y  . x  2 x 1 x  3 x 1
Có bao nhiêu hàm số có đạo hàm luôn dương trên từng khoảng xác định của hàm số đó ? A.3 B. 2 C. 1 D. 4 2 x x 1
Câu 9. Tính đạo hàm của hàm số sau: y x 1 2 x  2x 2 x  2x 2 x  2x 2x  2 A. B. C. D. 2 (x 1) 2 (x 1) 2 (x 1) 2 (x 1)  x m    9 Câu 10. Biết rằng   
. Tính giá trị biểu thức 2 m  4m . 2  2x 1  (2x 1) A.32 B. 30 C. 12 D. 21 2
x  2x  3
Câu 11. Cho hàm số y
. Đạo hàm y của hàm số là biểu thức nào sau đây? x  2 3 3 3 3 A. 1   . B. 1 . C. 1   . D. 1 . 2 (x  2) 2 (x  2) 2 (x  2) 2 (x  2) 2 x  4x  6
Câu 12. Tính đạo hàm của hàm số y  . 2 x  2x  3 2  x(x  3) x(x  3) x(x  3) 4  x(x  3) A. B. C. D. 2 2 (x  2x  3) 2 2 (x  2x  3) 2 2 (x  2x  3) 2 2 (x  2x  3) 1
Câu 13. Đạo hàm của hàm số y
bằng biểu thức nào sau đây?.  x   1  x  3 9 1 1 2x  2 4  A. . B. . C.  . D. . 2 2
(x  3) (x 1) 2x  2
x  2x  32 2
x  2x  32 2 2 2
x x  7 2
ax bx c
Câu 14. Hàm số y
có đạo hàm là y 
. Giá trị của P a b c là: 2 x  3 x  2 2 3 A. P  10 B. P  6 C. P  4 D. P  5 1 7x  3 2x  7 x  9
Câu 15. Cho các hàm số y  ; y  ; y  ; y  . 5x  2 x 1 x  3 x 1
Có bao nhiêu hàm số có đạo hàm luôn nhận giá trị âm trên từng khoảng xác định của hàm số đó ? A.2 B. 3 C. 1 D. 4 2 (x  2)
Câu 16. Hàm số y  có đạo hàm là: 1 x 2 x  2x 2 x  2x 2 x  2x A. y  B. y  . C. y  2   x  2 . D. y  . 2 (1 x) 2 (1 x) 2 (1 x) x 1 3x
Câu 17. Đạo hàm của hàm số y
bằng biểu thức nào sau đây? x 1 2 9
x  4x 1 2 3
x  6x 1 2 1 6x A. . B. . C. 2 1 6x . D. . 2 (x 1) 2 (x 1) 2 (x 1) x x  3 2x 1 x  4
Câu 18. Cho các hàm số f x  ; g x  ; h x  ; k x  . x  2 x 1 x  3 x  3 5
Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng ? 2 (x  3) A. f x B. g x C. h x D. k x 2 2  2x x 2
ax bx c
Câu 19. Hàm số y
có đạo hàm là y 
. Giá trị của P a b c là: 2 x 1 x  2 2 1 A. P  1  0 B. P  2 C. P  2 D. P  10 1
Câu 20. Hàm số y  có đạo hàm bằng 4x a 1 1  1  4  A. y  B. y  C. y  D. y  2 2  a   a  2x a2  x a2 2x    x     2   2  1 ax b
Câu 21. Hàm số y
có đạo hàm là y 
.. Giá trị của P a b là: 2 x  2x  5
x x  2 2 2 5 A. P  4 B. P  2 C. P  2 D. P  0 1   
Câu 22. Gọi a là nghiệm của phương trình  0 
. Khi đó khẳng định nào sau đây sai 2 
x  4x  3  A. 2 a  3a  11 B. 2 a a  7 C. 2 a a  4 D. 2 a  5a  13 2 
x  4x  6 
Câu 23. Tính tổng các nghiệm thực x của phương trình  0   . x  2   A.3 B. – 4 C. – 2 D. – 1 2 x  3x  6
Câu 24. Cho hàm số y
. Tính số nghiệm nguyên của bất phương trình y  0 . x  2 A.3 B. 5 C. 2 D. 4 x  2
Câu 25. Có bao nhiêu số nguyên m nhỏ hơn 10 để hàm số y
có đạo hàm dương trên tập xác định. x m A.4 B. 5 C. 6 D. 7
___________________________ 10
ĐẠO HÀM LỚP 11 THPT
(LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN_ĐẠO HÀM HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC P1)
_______________________________
Câu 1. Tính đạo hàm của hàm số y  sin x
A. y  cos x
B. y  cos x 1
C. y  2 cos x
D. y   cos x
Câu 2. Tính đạo hàm của hàm số y  cos 2x  4
A. y  2sin 2x B. y  2  sin 2x 1 C. y  2  sin x
D. y  cos x
Câu 3. Tính đạo hàm hàm số y  2x cos x  3sin x
A.  cos x  2x sin x
B.  cos x  2x sin x
C.  cos x  4x sin x
D.  cos x  5x sin x 1
Câu 4. Hàm số y  
là đạo hàm của hàm số nào dưới đây 2 sin x 1
A. y  tan x .
B. y   cot x . C. y  .
D. y  cot x . sin x
Câu 5. Tìm đạo hàm của hàm số y  sin x  cos x
A. y  cos x  sin x .
B. y  cos x  sin x .
C. y   cos x  sin x .
D. y   cos x  sin x .
Câu 6. Tính đạo hàm của hàm số y  sin x  cot x 1 1
A. y  cos x  .
B. y   cos x  . 2 sin x 2 sin x 1 1
C. y   cos x  .
D. y  cos x  . 2 sin x 2 sin x
Câu 7. Hàm số y  cos x  sin x có đạo hàm là
A. y   sin x  cos x .
B. y  sin x  cos x .
C. y  sin x  cos x .
D. y  cos x  sin x .
Câu 8. Cho hàm số y  cos x 1 , nghiệm phương trình y  1là 
A. x k , k   . B. x
k 2 , k   . 2   C. x  
k 2 , k   . D. x
k , k   . 2 2
Câu 9. Đạo hàm của hàm số y  tan 2x là 2 1 A. 2 tan x . B. 2 1 tan 2x . C. . D. . 2 cos 2x 2 2 cos 2x x x a b
Câu 10. Cho hàm số y  sin  cos
có đạo hàm tại  với dạng
. Tính giá trị biểu thức T a b c 2 4 c A. 5 . B. 5  . C. 6  . D. 6 .  5    
Câu 11. Cho hàm số f (x)  2 sin  x   . Tính f   .  6   6  A.2 B. – 2 C. 1 D. – 1    Câu 12. Cho hàm số 2 2
f (x)  cos x  sin x . Tính f   .  4  A.2 B. 0 C. – 2 D. 1 1
Câu 13. Hàm số nào sau đây có đạo hàm y   ? 2 sin x 1 1
A. y  tan x . B. y  .
C. y  cot x . D. y  . sin x cos x
Câu 14. Đạo hàm của hàm số y  5sin x  3cos x bằng:
A. 5 cos x  3sin x .
B. cos x  3sin x .
C. 5cos x  3sin x .
D. cos x  sin x .
Câu 15. Công thức nào sau đây là đúng? 1 1 1 1
A. cot x '   B. cot x '  C. cot x ' 
D. cot x '   2 cos x 2 sin x 2 cos x 2 sin x
Câu 16. Tìm đạo hàm của hàm số f ( )
x  3sin x  5cos x . A. f (
x)  3cos x  5sin x . B. f (  x)  3
 cos x  5sin x . C. f (  x)  3
 cos x  5sin x . D. f (  ) x  3
 cos x  5sin x . 11
Câu 17. Tính đạo hàm của hàm số y  3sin x  2 cos x .
A. y  3cos x  2sin x . B. y  3
 cos x  2sin x . C. y  3
 cos x  2sin x .
D. y  3cos x  2sin x .
Câu 18. Đạo hàm của hàm số y  4 sin 2x  7 cos 3x  9 là
A. 4 cos 2x  7 sin 3x .
B. 8cos 2x  21sin 3x  9 .
C. 4 cos 2x  7 sin 3x .
D. 8cos 2x  21sin 3x .
Câu 19. Đạo hàm của hàm số y  sin 2x  cos 3x
A. y  cos 2x  sin 3x .
B. y  cos 2x  sin 3x .
C. y  2 cos 2x  3sin 3x .
D. y  2 cos 2x  3sin 3x . 1 
Câu 20. Đạo hàm của hàm số y
sin 2x  cos x tại x  bằng 2 0 2 A. 1  . B. 2 C. 0 D. – 2 1 1
Câu 21. Hàm số f ( )
x a sin x  cos x  3có đạo hàm là f '(x) . Để f '0   thì a bằng bao nhiêu? 2 2 2 1 1 2 A. a   . B. a   . C. a  . D. a  . 2 2 2 2  2 
Câu 22. Tính đạo hàm của hàm số f x  tan x  
 tại điểm x  0 .  3  A. f ' 0  3 . B. f ' 0  4 .
C. f ' 0   3 . D. f ' 0  3  .
Câu 23. Hàm số y  tan x - cot x có đạo hàm là 1 1 4 4 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . 2 sin 2x 2 cos 2x 2 sin 2x 2 cos 2x 2 
Câu 24. Tính đạo hàm của hàm số f x 2 
cos x  7 tại điểm x  . 3 0 3 3 1   3 1 A. 14 B. C. 14 D. 3 3 3 3
Câu 25. Cho hàm số f x  sin 3x  3 cos 3 .
x Giải phương trình f  x  0 ta được   k A. x  
k k  . B. x    k  . 6 18 3  k  k C. x    k  . D. x   k  . 9 3 9 3
Câu 26. Cho hàm số f x 2  cos x  sin .
x Phương trình f  x  0 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng 0;  ? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.  a
Câu 27. Đạo hàm của hàm số f x 3
 sin 2x tại x  bằng
với a, b là các số nguyên dương và 0 12 b
nguyên tố cùng nhau. Tính a  . b A. 29 . B. 27 . C. 33 . D. 31.
Câu 28. Đạo hàm của hàm số 2
y  sin 3x
A. y  6 sin 6x .
B. y  3sin 6x . C. 2 y  6sin 3 . x cos 3x .
D. y  3sin 6x .
Câu 29. Đạo hàm của hàm số 2
y  sin 2x
A. y  2sin 2x .
B. y  2sin 4x .
C. y  sin 4x .
D. y  2cos 2x .
Câu 30. Cho f x 2 2
 sin x  cos x  2x . Khi đó f ' x bằng A. 2   sin . x cos x . B. 2  2sin 2x . C. 2  sin 2x . D. 2   2sin 2x .   
Câu 31. Cho hàm số y f (x) 
tan x  cot x . Tính f   .  4  A.2 B. 1 C. 0 D. 3
Câu 32. Tính đạo hàm của hàm số y  tan x  cot x . 4 4 1 1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . 2 cos 2x 2 sin 2x 2 sin 2x 2 cos 2x 12
ĐẠO HÀM LỚP 11 THPT
(LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN_ĐẠO HÀM HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC P2)
_______________________________ x 2
Câu 1. Cho hàm số y  sin
. Tính đạo hàm của hàm số đã cho. 2 1 A. y '  sin x
B. y '  sin 2x
C. y '  2sin 2x
D. y '  sin x 2
Câu 2. Tính đạo hàm của hàm số 2 y  cos x . A. 2 y '  sin x B. 2
y '  sin x
C. y '  sin 2x
D. y '  cos 2x
Câu 3. Tìm đạo hàm của hàm số y  sin x . cos x cos x cos x A. y '  cos x B. y '  C. y '  D. y '  2 x x x 2
Câu 4. Tính đạo hàm của hàm số y  cos x  1 . x x 2 2 A. y '   sin 1  x B. y '  sin 1 x 2 1  x 2 1  x C. 2
y '  sin 1  x D. 2
y '  sin 1  x
Câu 5. Tính đạo hàm của hàm số 2
y  sin x  1 . 2 x cos x  1 2 x cos x  1 2 cos x  1 2 A. y '  cos x  1 B. y '  C. y '  D. y '  2 2 x 1 2 x  1 2 x  1 1
Câu 6. Tính đạo hàm của hàm số y  sin . 2 x 1 2 1 2 1 1
A. y '  2x cos B. y '   cos C. y '  cos
D. y '  2x cos 2 x 3 2 x x 3 2 x x 2 x
Câu 7. Tính đạo hàm của hàm số y  tan u . u u(x) . u ' 1 2 A. y ' 
B. y '  (1  tan u)u ' C. y '  D. Cả A và B 2 cos u 2 cos u
Câu 8. Tính đạo hàm của hàm số y x cos x  sin x .
A. y '  xsin x  2cos x
B. y '  x cos x  sin x
C. y '  xsin x
D. y '  x cos x
Câu 9. Tính đạo hàm của hàm số y  sin(4x  3) . 2sin(4x  3) sin(4x  3) cos(4x  3) 2 cos(4x  3) A. y '  B. y '  C. y '  D. y '  cos(4x  3) 2 sin(4x  3) sin(4x  3) sin(4x  3) sin x  cos x
Câu 10. Tìm đạo hàm của hàm số y  . sin x  cos x 2 2 A. y '   B. y '  2
(sin x  cos x) 2
(sin x  cos x) sin x  cos x sin x  cos x C. y '  D. y '  2
(sin x  cos x) 2
(sin x  cos x) 1  sin x
Câu 11. Tính đạo hàm của hàm số y  . 1  sin x 2  cos x 2cos x 2  sin x sin x A. y '  B. y '  C. y '  D. y '  1 sin x2 1 sin x2 1 sin x2 1 sin x2 13 cos x
Câu 12. Tính đạo hàm của hàm số y  . sin x  cos x 1 1  A. y '  B. y ' 
sin x  cos x2
sin x  cos x2 sin x sin x C. y '  D. y ' 
sin x  cos x2
sin x  cos x2 sin x  cos x
Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số y  sin x  cos x 2 2  sin 2x A. y '  B. y ' 
sin x  cos x2
sin x  cos x2 2  sin 2x C. y '  D. y '  .
sin x  cos x2
sin x  cos x2
Câu 14. Tính đạo hàm của hàm số 2
y  sin(x  3x  2) . 2 2
A. y '  (2x  3)sin(x  3x  2)
B. y '  (2x  3) cos( x  3x  2) C. 2
y '  cos(x  3x  2) D. 2
y '  (2x  3) cos(x  3x  2)
Câu 15. Tính đạo hàm của hàm số y  2sin 3x cos5x .
A. y '  4cos8x  cos 2x
B. y '  4cos8x  cos 2x
C. y '  24cos8x  cos 2x
D. y '  8cos8x  cos 2x x 1
Câu 16. Tính đạo hàm của hàm số y  tan . 2 1 2 1 1 A. y '  B. y '  C. y '   D. y '  x  1 x  1 x  1 x  1 2 2cos 2 cos 2 2cos 2 cos 2 2 2 2
Câu 17. Tìm đạo hàm của hàm số y  1  2 tan x . 2 1 A. y '  B. y '  1  2 tan x 2
cos x 1 2 tan x 2 1 C. y '  D. y '  2
cos x 1 2 tan x 2
2cos x 1  2 tan x
Câu 18. Tìm đạo hàm của hàm số y  tan 2x  cot 2x . 1 1 2 2 A. y '   B. y '   2 2 cos 2x sin 2x 2 2 sin 2x cos 2x 2 2
C. y '  tan 2x  cot 2x D. y   2 2 '
2 tan 2x  cot 2x
Câu 19. Tính đạo hàm của hàm số y  cot sin 5x . A. y    2 '
1  cot (sin 5x)cos5x B. y    2 '
5 1  cot (sin 5x)cos5x 2 2
C. y '  1 cot (sin 5x)cos5x
D. y '  51  cot (sin 5x)cos5x 3
Câu 20. Tính đạo hàm của hàm số y  (2x  5) tan x 3 2x  5 2 2
A. y '  6x tan x
B. y '  6x tan x  2 cos x 3 2x  5 3 2x  5 C. y '  D. y '  2 cos x cos x 14
ĐẠO HÀM LỚP 1 THPT
(LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN_ĐẠO HÀM HÀM SỐ MŨ, HÀM SỐ LOGARIT – P1)
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Câu 1. Tìm đạo hàm của hàm số y  log x . ln10 1 1 1 A. y  B. y  C. y  D. y  x x ln10 10ln x x 2 Câu 2. Hàm số 2x x y   có đạo hàm là 2 2 2 2
A. 2x x.ln 2 . B. (2 1).2x . x x   ln 2 . C. 2 1 ( ).2x x x x    . D. (2 1).2x x x   . 2 Câu 3. Hàm số 3x x y   có đạo hàm là 2 A.   2 2 1 .3x x x   . B.   2 2 1 .3x x x x    . C.   2 2 1 .3x x x   .ln 3 . D. 3x  . x ln3.
Câu 4. Tính đạo hàm của hàm số 13x y  13x A. y  B. 1 .13x y x    C. 13x y  ln13 D. 13x y  ln13
Câu 5. Tính đạo hàm của hàm số y  log 2x 1 . 2   2 1 2 1 A. y  B. y  C. y  D. y  2x   1 ln 2 2x   1 ln 2 2x 1 2x 1 x 1
Câu 6. Tính đạo hàm của hàm số y  4x 1 2 x   1 ln 2 1 2 x   1 ln 2 1 2  x   1 ln 2 1 2  x   1 ln 2 A. y '  B. y '  C. y '  D. y '  2 2 x 2 2 x 2 2 2x 2x
Câu 7. Hàm số f x  log  2
x  2x có đạo hàm 2  ln 2 1
A. f ' x 
B. f ' x  2 x  2x  2 x  2xln 2 2x  2ln 2 2x  2
C. f ' x 
D. f ' x  2 x  2x  2 x  2xln 2 2 Câu 8. Hàm số 3 2x x y   có đạo hàm là 2 A.   2x 3 2 3 2 x x   ln 2 . B. x 3 2 x ln 2 . C.   2 3 2 3 2x x x   . D.   2 2 3 1 3 2x x x x    . 2 5 Câu 9. Hàm số 3x x y   có đạo hàm là 2 x 5 x A.   2 5 2 5 .3x x x   . B. 3 .ln 3. x x C.   2 2 5 1 5 .3x x x x    . D.  x   2 5 2 5 .3 .ln 3 .
Câu 10. Tính đạo hàm của hàm số y = ln 1+ x +1 . 1 2 1 1 A. y  B. y  C. y  D. y 
x 11 x 1
x 11 x 1
2 x 1 1 x 1 1  x  1
Câu 11. Đạo hàm của hàm số 1 2 x y e   là 12 x e A. 1 2 2 x y e    B. 1 2 2 x y e     C. y   D. 1 2 x y e    2
Câu 12. Đạo hàm của hàm số y  log  2
x x 1 là: 3  2x   1 ln 3 2x 1 2x 1 1 A. y '  B. y '  C. y '  D. y '  2 x x 1  2 x x   1 ln 3 2 x x 1  2 x x   1 ln 3 2
Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số x x y e   . A. 2   1 x x e B.   2 2 1 x x x e   C.   2 1 2 1 x x e   D.  2 x x 2x 1 e  
Câu 14. Cho hàm số f x  log  2
x 1 , tính f   1 2  15 1 1 1 A f   1  1 . B. f   1  . C. f   1  . D. f   1  . 2 ln 2 2 ln 2
Câu 15. Tìm đạo hàm của hàm số   2 ln 1 x ye  . 2 2 x e 2 x e 1 2 2 x e A. y  . B. y  . C. y  . D. y  .  2 x 2 x x 2 x e  2 2 1 e 1 e 1 e 1 1 x
Câu 16. Tính đạo hàm của hàm số y  2x 2  x ln 2. x   1 1 x  2 ln 2. x   1 1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . 2x 2x 2 2x 2x
Câu 17. Tính đạo hàm của hàm số y  log  2 x 1 . 9  1 x 2x ln 9 2 ln 3 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  .  2 x   1 ln 9  2 x   1 ln 3 2 x 1 2 x 1
Câu 18. Tính đạo hàm hàm số x
y e .sin 2x A. x
e sin 2x  cos 2x . B. x e .cos 2x . C. x
e sin 2x  cos 2x . D. x
e sin 2x  2 cos 2x . Câu 19. Cho hàm số 2 x
y e . Nghiệm của phương trình   4 x y
e nằm trong khoảng nào  3   3  A. 0;  1 B. 1;   C. ;2   D. 2;3  2   2 
Câu 20. Đạo hàm của hàm số x y    2 2
log x x   1 . x x x 2 1 x 2 1 A. y '  2 ln 2  . B. y '  2 ln 2  .  2 x x   1 ln10  2 x x   1 2x 2x 1 x x 2 1 C. y '   . D. y '  2  . ln 2  2 x x   1 ln10  2 x x   1 1 y '
Câu 21. Cho hàm số y
với x  0 . Khi đó  bằng x 1 ln x 2 y x 1 x x 1 A. . B. 1 . C. . D. . x 1 x 1  x  ln x 1  x  ln x x 1
Câu 22. Tính đạo hàm của hàm số y  2 ln x  . x e x  1  1 x 1 A. y  2
 ln 2ln x   x   . B. y  2 ln 2   e .  x  ex x x 1 x 1 1 C. y  2 ln 2  . D. x y  2 ln 2   e . x x e x
Câu 23. Đạo hàm của hàm số 2
f (x)  log x  2x là 2 2x  2 1 (2x  2) ln 2 2x  2 A. B. C. D.  2 x  2xln 2  2 x  2xln 2 2 x  2x 2 x  2x ln 2
Câu 24. Đạo hàm của hàm số f (x)  ln(lnx) là: 1 1 A. f (  x)  . B. f (  x) 
x ln x ln ln x 2 ln ln x 1 1 C. f (  x)  . D. f (  x)  . 2 x lnx ln ln x lnx ln ln x
_______________________________ 16
CƠ BẢN ĐẠO HÀM LỚP 1 THPT
(LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN_ĐẠO HÀM HÀM SỐ MŨ, HÀM SỐ LOGARIT P2)
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Câu 1. Hàm số y  log x trên khoảng 0;   bằng a 1 1 A. . B. . C. x a .ln a . D. 1 . x x a  . . x ln a x Câu 2. Hàm số 3x y
có đạo hàm trên  bằng 1 1 A. 3x.ln 3 . B. 1 .3x x  . C. . D. . . x ln 3 3x
Câu 3. Tính đạo hàm của hàm số y  log x 2 ln 2 1 x 1 A. y '  B. y '  . C. y '  . D. y '  . x x ln 2 x ln 2 Câu 4. Cho hàm số     2023x y f x
. Giá trị của f '2 bằng A. f   2 ' 2  2023 . B. 2
f '(2)  2023 .ln 2023. 2 2023 ln 2023
C. f ' x  .
D. f ' x  . ln 2023 2 2023 Câu 5. Cho hàm số   2 1 2x y f x   
. Giá trị của f '  1 bằng A. f '  1  6 ln 2 . B. f '(1)  7 ln 2 . C. f '(1)  8 ln 2 . D. f '(1)  9 ln 2 .
Câu 6. Tính đạo hàm của hàm số y  log 2x 1 . 2   2 1 2 1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . 2x   1 ln 2 2x   1 ln 2 2x 1 2x 1 2
Câu 7. Cho hàm số ( ) 2x x f x  
. Tìm nghiệm của phương trình f '(x)  0 . 1 A. x  1 . B. x  . C. x  0 . D. x  ln 2 . 2
Câu 8. Cho hàm số f x   2
ln x  5x . Tìm tập nghiệm S của phương trình f  x  0 .  5  A. S   . B. S    .  2  C. S  0;  5 . D. S   ;
 0  5;  .
Câu 9. Đạo hàm của hàm số y   2 ln 1 x  là 2x 2x 1 x A. . B. . C. . D. . 2 x 1 2 x 1 2 x 1 2 1 x 2 Câu 10. Hàm số 2 3 3x x y    có đạo hàm là 2 2 A. x 2x3 3 .ln 3 . B. x 2 x3 (x 1).3 .ln 9 . 2 2 C. 2 2 3 ( 2 3).3x x x x     . D. 2 3 (2 2).3x x x    . Câu 11. Cho hàm số     3x y f x
. Khi đó f '2 bằng A. 9 ln 3 B. 12 ln 3 C. 10 ln 2 D. 8 ln 3
Câu 12. Hàm số y f x  log  2
3x 1 có đạo hàm bằng 2  6x x 2 3x 3x A. B. C. D.  2 3x   1 ln 2  2 3x   1 ln 2  2 3x   1 ln 2  2 3x   1 ln 2 2 3 Câu 13. Cho hàm số 2 x x y  
. Nghiệm của phương trình là y '  0 thuộc khoảng A. 0  ;1 B. 1; 2 C. 2;3 D. 3; 4 Câu 14. Hàm số 2 4  ( )  ( 1) x y f x x
e có đạo hàm bằng A. 4 x 2
2e (2x x  2) B. 4 x 2
2e (2x x  2) C. 4x 2 e (2x  2) D. 4x 2
e (2x x) 2
Câu 15. Tính đạo hàm của hàm số 3 3x x y   tại điểm x  1 17 1 1 A.  ln 3 B.  ln 3 C. ln 3 D. 2 ln 3 9 2 2 Câu 16. Cho hàm số 2 3 ( ) 6x x f x   
. Tìm nghiệm của phương trình f '(x)  0 . 1 A. x  1 . B. x  . C. x  0 . D. x  ln 2 . 2
Câu 17. Tính đạo hàm của hàm số y  log  2 x  4 . 2  2x x 2  x 4x A. B. C. D.  2 x  4ln 2  2 x  4ln 2  2 x  4ln 2  2 x  4ln 2 2
Câu 18. Cho các hàm số f x 6x; g xx 1 e    ;
h(x)  log  2 x 1 . 3 
Có bao nhiêu hàm số mà đạo hàm hàm số đó luôn dương trên tập xác định ? A.3 B. 2 C. 1 D. 0
Câu 19. Cho hàm số h(x)  log  2
x 1 . Nghiệm của phương trình h x  0 là một nghiệm của phương trình 3  nào A. 2 x x  0 B. 2
x  3x  2  0 C. 2
x  4x  3  0 D. x  1 2 Câu 20. Cho hàm số 6 2 5 x x y  
. Nghiệm của phương trình là y '  0 thuộc khoảng A. 0;  1 B. 1; 2 C. 2;3 D. 3; 4 Câu 21. Cho hàm số   2 x 2 x f x e  
10 . Tìm nghiệm của phương trình f '(x)  0 . 1 A. x  1 . B. x  . C. x  0 . D. x  ln 2 . 2 2 2
Câu 22. Cho các hàm số f xx 2 xe 10; g xx 2 x4  4
; h(x)  log  3
x  3x  5 . 3 
Có bao nhiêu hàm số mà đạo hàm hàm số đó có nghiệm bằng 1 ? A.3 B. 2 C. 0 D. 1  1
Câu 23. Tính tổng các nghiệm của phương trình log  2
x x 1   . 3    ln 3 A.3 B. 2 C. 1 D. 4
Câu 24. Đạo hàm của hàm số 3x y xe  có nghiệm bằng 1 1 1 A. x  . B. x  . C. x  . D. x  0 . 3e 3 e Câu 25. Cho hàm số   2
x 2 xm f x e
m . Tồn tại bao nhiêu số nguyên dương m nhỏ hơn 10 để hàm số đã cho
có đạo hàm f  x mà nghiệm của đạo hàm bằng 1. A.3 B. 7 C. 9 D. 8
Câu 26. Hàm số y  log  2
x  2x có đạo hàm âm trên khoảng nào sau đây 3  A. 2;  . B.  ;0 . C. 1;   . D. 0;  1 . ln x
Câu 27. Cho hàm số y
. Nghiệm của phương trình y  0 thuộc khoảng nào x A. 0;  1 B. 1; 2 C. 2;3 D. 3; 4
Câu 28. Cho hàm số f x  ln x x . Hàm số có đạo hàm dương trên khoảng nào sau đây A. 0;  1 B. 1; 2 C. 2;3 D. 3; 4 Câu 29. Cho hàm số     2   2 2 x f x x
e . Nghiệm của phương trình f  x  0 trên đoạn 1; 2 bằng: A.3 B. 2 C. 1 D. 4 3x
Câu 30. Cho hàm số y
 9x 17 . Nghiệm của phương trình y  0 trùng với tập nghiệm của phương trình ln 3 nào sau đây A. 3 x  8  0 B. 2 x  2x  0 C. 2
x  4x  3  0 D. x  1
__________________________ 18
ĐẠO HÀM LỚP 11 THPT
(LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN_ĐẠO HÀM HÀM SỐ CHỨA CĂN VÀ GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI P1)
_______________________________
Câu 1. Khẳng định nào sau đây là đúng?     A.  x  1  . B.   1 x  . C.   2 x  .
D.  x   x x . 2 x x x
Câu 2. Tính đạo hàm của hàm số f x  2 x tại điểm x  9 . o 1 1 2 A. . B. . C. 3 . D. . 6 3 3
Câu 3. Cho hàm số y
x  3 . Tính y  1 . A.2 B. 1 C. 0,25 D. 0,5 1
Câu 4. Cho hàm số y
. Hàm số nào là đạo hàm của hàm số trên? 3  2x0 2 1 A. y  . B. y  3 2x
y   3 2x 0 . C. 0 . D. y  3  2x . 0 3  2x 2 0
Câu 5. Đạo hàm của hàm số y
x  1 bằng hàm số nào dưới đây? 1 2 1 1 A. y  . B. y  . C. y   . D. y  . x 1 x 1 2 x 1 2 x 1
Câu 6. Tính đạo hàm của hàm số y  2x 1 . 1 1 1 2 A. y  B. y  C. y  D. y  2x 1 2 2x 1 2x 1 2x 1 2
Câu 7. Cho hàm số y
4x 1 . Tìm giá trị của x sao cho y2  . 3 A. x  2 B. x  3 C. x  1 D. x  5
Câu 8. Cho hàm số y
4x 1 . Tìm số nghiệm của phương trình y  4x 1 . A.3 B. 2 C. 1 D. 0
Câu 9. Tính đạo hàm của hàm số 2 y  1 x . x 2  x x x A. y  B. y  C. y  D. y  . 2 1 x 2 1 x 2 1 x 2 2 1 x
Câu 10. Tính đạo hàm của hàm số 2 y
x  2x  4 . x 1 x 1 2x 1 x  2 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . 2 x  2x  4 2 2 x  2x  4 2 x  2x  4 2 x  2x  4
Câu 11. Tính đạo hàm của hàm số y   2
x x 2x 1 . 2 5x  5x 1 2 5x x 1 2 5x  3x 1 2 5x  4x 1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . 2x 1 2x 1 2x 1 2 2x 1 x
Câu 12. Cho hàm số y
4x 1 . Tìm nghiệm của phương trình y  . 4x 1 A. x  2 B. x  3 C. x  1 D. x  5
Câu 13. Đạo hàm của hàm số 2
y x x 1 là: x x 2 2x 1 2 2x 1 A. . B. . C. . D. . 2 2 x 1 x 1 2 x 1 2 2 x 1
Câu 14. Tính theo m đạo hàm của hàm số 2 y  4mx  4x . m  2x m  4x m  4x 4m x A. y  B. y  C. y  D. y  2 mx x 2 4mx  4x 2 2 4mx  4x 2 2 4mx  4x Câu 15. Cho hàm số 2
y  1 x . Tìm số nghiệm của phương trình y  0 . A.3 B. 2 C. 1 D. 0 19
Câu 16. Tính đạo hàm của hàm số 2 y
x  8x 10 . x  4 x  4 A. y  B. y  2 x  8x 10 2 2 x  8x 10 2x  8 x  4 C. y  D. y  2 x  8x 10 2 4 x  8x 10
Câu 17. Cho hai số hữu tỉ a b sao cho hàm số y
x 1  2x 1 có đạo hàm tại điểm x  3 là 0 a b y3  
. Khi đó a b bằng: 2 7 1 1 3 A.  . B. . C. 1. D. . 2 2 2
Câu 18. Cho hàm số y  6x  5 . Nghiệm của phương trình .
y y  6  x có đặc điểm là A. x  2 B. Lớn hơn 11 C. Nhỏ hơn 8
D. Là một số chính phương. 2x 1 Câu 19. Cho hàm số 2 y
x  6x 10 . Tìm nghiệm của phương trình y  . 2 x  6x 10 A. x  2 B. x  3 C. x  1 D. x  5 
Câu 20. Tìm số nghiệm dương của phương trình  2
x  2x  4   0. A.3 B. 2 C. 1 D. 0
Câu 21. Cho hàm số y  2x 1 . Tính . y y  4 . A.3 B. 2 C. 5 D. 3 Câu 22. Cho hàm số 2
y x  1 x . Tập nghiệm của bất phương trình .
x y  y là A.  . B.  . C. 0;   . D.  ;0 . 3  x
Câu 23. Hàm số nào sau đây có đạo hàm y  . 3 2 (1 x) 1 x 2  x 3  x 1 2x A. y  B. y  C. y  D. y  1 x 1 x 2  x 1 x Câu 24. Cho hàm số 2
y  1 x . Tìm số nghiệm của phương trình y  1. A.3 B. 2 C. 1 D. 4 2 10x 12x  5
Câu 25. Tìm m để hàm số 2
y  (x mx 1) 4x  3 có đạo hàm bằng y  . 4x  3 A. m = 2 B. m = 1 C. m = 1,5 D. m = 2,5 Câu 26. Cho hàm số 2 y
x  2x  4 . Tìm số nghiệm của phương trình y .y  2x 1. A.3 B. 2 C. 1 D. 0
Câu 27. Đẳng thức nào sau đây đúng với 2 u  2x x . 1 x 1 x 1 x A. u  . B. u  . C. u  . D. u  . 2 2 2x x 2 2x x 2 2 2x x 2 2x x 2
ax bx c Câu 28. Cho hàm số 2
y x x  2x y ' 
. Tính giá trị của biểu thức T  2a b c 10 . 2 x  2x A. 11. B. 14 . C. 9 . B. 18 .
Câu 29. Cho hàm số y
x  3 . Tính y   x . 0  1 1 1
A. y x x 3. B.    . 0  0 y x  . C. y x  . D. y x   3 0  0  0  2x 2 x 2 x 0 0 0 Câu 30. Cho hàm số 2 2 y
x  2mx  4m 1 . Tìm nghiệm của phương trình y  0 theo m. m A. x m B. x  2m C. x  3m D. x  2
____________________________ 20