Kanji N3 | Giáo trình môn Tiếng Nhật | Trường Cao đẳng Lương thực - Thực phẩm

Giáo trình "Kanji N3" của Trường Cao đẳng Lương thực - Thực phẩm được biên soạn dưới dạng PDF gồm những kiến thức và thông tin cần thiết cho môn marketing giúp sinh viên có định hướng ôn tập, nắm vững kiến thức môn học từ đó làm tốt trong các bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần. Mời bạn đọc đón xem!

Thông tin:
44 trang 7 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Kanji N3 | Giáo trình môn Tiếng Nhật | Trường Cao đẳng Lương thực - Thực phẩm

Giáo trình "Kanji N3" của Trường Cao đẳng Lương thực - Thực phẩm được biên soạn dưới dạng PDF gồm những kiến thức và thông tin cần thiết cho môn marketing giúp sinh viên có định hướng ôn tập, nắm vững kiến thức môn học từ đó làm tốt trong các bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần. Mời bạn đọc đón xem!

269 135 lượt tải Tải xuống
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome
Chữ Hán
①駐
Âm Hán Việt
T
1 (1)
Phát âm
ちゅう
Nghĩa
駐車
TRÚ XA
ちゅしゃ
Đỗ xe
駐車場
TRÚ XA
TRƯỜNG
ちゅうしゃじょ
bãi đỗ xe
②無
む/
無休
HƯU
むき
Làm việc không ngày nghỉ
無料
LIỆU
むり
KHông mất tiền phí
無理(な)
むり
lý, quá sức
無い
ない
Không
③満
N
まん
満車
MÃN XA
まん
Đầy xe
満員
MÃN VIÊN
まん
Đầy người
不満(な)
BẤT MÃN
ふまん
Bất mãn
④向
HƯỚNG
こう/む・こう/
む・かう/む・
PHƯƠNG
HƯỚNG
ほう
Phương hướng
HƯỚNG
むこう
Phía bên kia
HƯỚNG
むかう
Hướng về
HƯỚNG
むき
Phù hợp, nh cho + N (danh từ)
⑤禁
CẤM
きん
CẤM CH
きんし
Cấm
⑥関
QUAN
かん
QUAN M
かん
Quan tâm
QUAN
かん
liên quan
⑦係
HỆ
けい/かかり
Trang 1
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome
関係
QUAN HỆ
HỆ
かん
かかり
Quan hệ
Người chịu trách nhiệm
⑧断
ĐOẠN
だん/ことわ・
無断
断水
断る
VÔ ĐOẠN
ĐOẠN THỦY
ĐOẠN
むだ
だん
こと
Tự ý, không sự cho phép
Cắt nguồn nước
Từ chối
1 (2)
Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa
①横
HOÀNH
おう
よこ
横断
HOÀNH
ĐOẠN
HOÀNH
おうだん
Qua đường, băng qua
横断
ĐOẠN BỘ
ĐẠO
おうだんほどう
Đường dành cho người đi bộ
HOÀNH
よこ
Ngang, bề ngang
②押
ÁP
おす/おさえる
押す
ÁP
おす
Ấn (nút)
押さえる
ÁP
おさえる
Ấngiữ xuống
押し入れ
ÁP NHẬP
おしいれ
Tủ âm
③式
THỨC
しき
押しボタン
ÁP THỨC
おしぼたんしき
Nút ấn xuống
(thường các cột tín hiệu để người đi
bộ bấm khi muốn băng qua đường)
入学
NHẬP HỌC
THỨC
にゅうがくしき
Lễ nhập học
Trang 2
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome
数式
SỐ THỨC
すう
Dãy số, công thức số
④信
TÍN/ TIN
しん
送信
TỐNG TIN
そう
Đưa tin
信じる
TÍN
しん
Tin tưởng
自信
信用
TỰ TIN
TÍN DỤNG
じしん
しん
Tự tin
Sự tín nhiệm
⑤号
HIỆU
ごう
信号
号車
TÍN HIỆU
HIỆU XA
しん
ごう
Tín hiệu
Xe số....
XÁC
かく
たしか/たしかめる
正確
CHÍNH XÁC
せい
Chính xác
確か
XÁC
たしめる
Xác nhận
確か(な)
XÁC
たしか
Chắc là, quả thật
⑦認
NHẬN
にん
みと
確認
XÁC NHẬN
かく
Xác nhận
認める
NHẬN
みと
Chấp nhận, thừa nhận
PHI
ひ/
飛行
PHI NH
TRƯỜNG
ひこうじょう
Sân bay
飛ぶ
PHI
とぶ
Bay
1 (3)
Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa
①非
PHI
非常
PHI THƯỜNG
ひじょ
khẩn cấp
非常
PHI THƯỜNG
ひじょうに
rất, đặc biệt...
\Trang 3
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome
KHẨU
非常
PHI THƯỜNG
ひじょうぐ
Lối thoát hiểm
②常
THƯỜNG
じょ
日常(の)
NHẬT
THƯỜNG
正常(な)
CHÍNH
THƯỜNG
にちじょう
Thường ngày
せいじょう
Bình thường, formal.
③階
GIAI
かい
Nghĩa
~番
PHN
TUYẾN
ばんせん
Tuyến số ...
②面
DIỆN
めん
全面
TOÀN DIỆN
ぜんめん
Toàn bộ, tất cả
画面
HỌA DIỆN
がめ
màn nh
Trang 4
~階
GIAI
かい
Tầng (mấy)
④段
ĐOẠN
だん
階段
GIAI ĐOẠN
かい
Cầu thang
⑤箱
TƯƠNG
はこ
TƯƠNG
はこ
Hộp
ごみ箱
TƯƠNG
ごみ
Thùng rác
⑥危
NGUY
き/あぶない
危険
NGUY HIỂM
きけん
Nguy hiểm
危ない
NGUY
あぶ
Nguy hiểm
⑦険
HIỂM
けん
危険
NGUY HIỂM
きけん
Nguy hiểm
XẢ
すてる
捨てる
XẢ
すてる
Vứt, bỏ (rác
Chữ Hán
Âm Hán Việt
1 (4)
Phát âm
①線
TUYẾN
せん
TUYẾN
せん
tuyến
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome
方面
PHƯƠNG
DIỆN
ほうめん
Phương diện, phía, bề miền
③普
PH
普通(の)
PHỔ THÔNG
ふつう
Phổ thông, thông thường
④各
C
かく
各駅
CÁC DỊCH
かく
Mỗi ga, các ga
各国
CÁC QUỐC
かっ
Các nước
各自
CÁC TỰ
かくじ
Mỗi nhân, mỗi cái riêng rẽ
⑤次
THỨ
じ/
目次
MỤC TH
もくじ
Mục lục
次回
THỨ HỒI
じかい
Lần tới
THỨ
つぎ
Tiếp theo
⑥快
KHOÁI
かい
快速
KHOÁI TỐC
かい
Nhanh chóng, cực nhanh
⑦速
TỐC
そく/はや・い
高速
速度
CAO TỐC
ĐẠO LỘ
TỐC ĐỘ
こうそくどうろ
そくど
Đường cao tốc
Tốc độ
速い
TỐC
はやい
Nhanh chóng
QUÁ/ QUA
か/ぎる
通過
THÔNG QUA
つうか
Thông qua, đi qua, quá cảnh
過去
QUÁ KHỨ
かこ
Quá khứ
過ぎる
QUÁ
すぎる
Quá mức, quá
⑨鉄
THIẾT
てつ
地下鉄
鉄道
ĐỊA HẠ
THIẾT
THIẾT ĐẠO
ちか
てつ
Tàu điện ngầm
Đướng sắt
THIẾT
てつ
Sắt tp
Trang 5
○○
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome
Nghĩa
指定席
CHỈ ĐỊNH
TỊCH
してせき
Ghế chỉ định, ghế đặt sẵn
指輪
CH
CHỈ LUÂN
ゆび
ゆびわ
Ngón tay
Nhẫn
②定
ĐỊNH
てい
定休
ĐỊNH HƯU
NHẬT
ていきゅうび
Ngày nghỉ định kỳ, nghỉ phép
安定
AN ĐNH
あんてい
Ổn định
不安
BẤT AN ĐỊNH
ふあんて
Không ổn định
③席
TỊCH
せき
TỊCH
せき
Ghế
出席
XUẤT TỊCH
しゅっせき
mặt, tham dự
欠席
KHUYẾT
TỊCH
けっせき
Vắng mặt
④由
DO
ゆう
自由
TỰ DO
じゆ Tự do
自由
TỰ DO TỊCH
じゆうせき
Ghế tự do
理由
DO
りゆ
do
⑤番
PHN
ばん
番号
PHIÊN HIỆU
ばんごう
Số hiệu, số
~番
PHN
ばん
Số (mấy)
~番
PHN
TUYẾN
ばんせん
Tuyến số...
⑥窓
SONG
まど
SONG
まど
Cửa sổ
Trang 6
1 (5)
Chữ Hán
①指
Âm Hán Việt
CH
Phát âm
し/
指定
CHỈ ĐỊNH
してい
Chỉ định, đặt
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome
KHOÁN
窓口
SONG KHẨU
まど
Cửa bán
⑦側
TRẮC
がわ
両側
窓側
右側
LƯỠNG TRẮC
SONG TRẮC
HỮU TRẮC
りょうがわ
まどがわ
みぎ
Hai phía
Phía cửa sổ
Phía bên phải
LỘ
通路
道路
THÔNG LỘ
ĐẠO LỘ
つうろ
どうろ
Đường đi, lối đi
Con đường
線路
TUYẾN LỘ
せん
Tuyến đường xe
lửa
1 (6)
Âm Hán
Chữ Hán
Việt
Phát âm Nghĩa
①停
ĐÌNH
てい
停車
ĐÌNH XA
ていしゃ
Sự dừng xe
バス
ĐÌNH
ばすてい
Bến xe bt
②整
CHỈNH
せい
整理
CHỈNH
せいり
Chỉnh
整理
CHỈNH
せいりけん
đánh số
③券
KHOÁN
けん
駐車
TRÚ XA
KHOÁN
乗車
THỪA XA
KHOÁN
回数
HỒI SỐ
KHOÁN
ちゅうしゃけん
đỗ xe
じょうしゃけん
lên tàu xe
かいすうけ
Cuốn sổ vé, tập
④現
HIỆN
げん/あらわれ
現金
HIỆN KIM
げんきん
Tiền mặt
表現
BIỂU
HIỆN
ひょうげん Biểu hiện, thể hiện
Trang 7
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome
KHẨU
現れる
HIỆN
あられる
dạng, xuất hiện
⑤両
LƯỠNG
りょう
両親
~両
LƯỠNG
TN
LƯỠNG
りょしん
~り
Ba mẹ
~xe trên chuyến xe lửa, (toa)xe,...
⑥替
THẾ
か・
取りえる
THỦ TH
とりえる
Đổi
両替
LƯỠNG
THẾ
着替える
TRƯỚC
THẾ
りょうがえ
Đổi tiền
きがえる
Thay quần áo
⑦優
ƯU
ゆう/やさ・し
優先
ƯU TIÊN
TỊCH
ゆうせんせ
Ghế ưu tiên
女優
NỮ ƯU
じょゆう
Nữ diễn viên
優し
ƯU
やさしい
Dịu dàng
TỌA
ざ/すわ・
座席
TỌA TỊCH
ざせ
Ghế ngồi
正座
CHÍNH
TỌA
せい
Ngồi ngay ngắn kiểu Nhật
座る
TỌA
すわ
Ngồi
⑨降
GIÁNG/
HÀNG
こう/ふ・る/お・りる
降車
GIÁNG XA
こうしゃぐち
Lối ra khỏi xe, xuống xe
以降
GIÁNG
いこう
Sau~
降り
GIÁNG
おり
Xuống khỏi (xe, tàu)
i
降る
GIÁNG
ふる
xuống
2 (1)
Chữ Hán
Âm Hán Việt
Phát âm
Nghĩa
①準
CHUẨN
じゅん
Trang 8
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome
CHUẨN BỊ
じゅ
Chuẩn bị
②備
BỊ
び/そな・える
CHUẨN BỊ
BỊ
じゅ
そな
Chuẩn bị
Chuẩn bị
③営
DOANH
えい
営業
DOANH
NGHIỆP
えいぎょう
Kinh doanh, doanh nghiệp
へい
Trang 9
④閉
BẾ
し・まる/し・める
KHAI BẾ
かい
Mởđóng
BẾ
しまる
Đóng (tự động từ)
BẾ
しめる
Đóng (tha động từ)
⑤案
ÁN
あん
ÁN NỘI
あん
Hướng dẫn, thông tin
ÁN
あん
Đề án, đề nghị
⑥内
NỘI
ないうち
GIA NỘI
かない
Vợ
DĨ NỘI
NỘI TRẮC
QUỐC NỘI
いな
うち
こく
trong vòng
Phía trong
Trong nước
⑦予
DỰ
DỰ ĐỊNH
DỰ TẬP
よてい
よし
Dự định
Học trước bài, chuẩn bị trước
ƯỚC
やく
DỰ ƯỚC
よやく
Cuộc hẹn, đặt trước
ƯỚC
やく
KHoảng, ước chừng ~
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome
Nghĩa
お客
KCH
DẠNG
おきゃくさま
Quý khách
⑤様
DẠNG
さま
様子
○○
⑥解
DẠNG TỬ
DẠNG
GIẢI
ようす
さま
かい
Bộ dạng, tình trạng
Ngài ~
理解
解説
解答
分解
協力
⑦協
GIẢI
GIẢI THUYẾT
GIẢI ĐÁP
PHÂN GIẢI
HIỆP
HIỆP LỰC
りか
かいせつ
かいとう
ぶんかい
きょ
きょうりょく
Hiểu
Sự giải thích
Đáp án
Tháo rời, tách rời
Hợp tác, cộng tác
Trang 10
2 (2)
Chữ Hán
①煙
Âm Hán Việt
YÊN
Phát âm
えん/けむり
禁煙
CẤM YÊN
きん
Cấm hút thuốc
YÊN
けむり
Khói
②当
ĐƯƠNG
とう/あ・たる
本当
BẢN ĐƯƠNG
ほん
Thật, sự thật
当たる
ĐƯƠNG
あたる
Trúng, đúng
当た
ĐƯƠNG TIỀN
あたまえ
Đương nhiên
③全
TN
ぜん
全部
TOÀN BỘ
ぜんぶ
Toàn bộ
全席
TOÀN TỊCH
ぜん
Toàn bộ ghế
安全(な)
AN TN
あん
An tn
④客
KHÁCH
きゃく
KHÁCH
きゃく
Khách
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome
NGUYỆN
ねが・う
願う
NGUYỆN
ねが
Cầu nguyện
2 (3)
Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa
①観
QUAN
かん
観光
QUAN
QUANG
観客
QUAN
KHÁCH
かんこう
Tham quan
かんきゃく
Quan khách, người tham quan, du lịch
②園
VIÊN
えん
動物
ĐỘNG VẬT
VIÊN
どうぶつえん
Sở thú
③港
CẢNG
こう/みなと
空港
KHÔNG
CẢNG
くう
Sân bay
○○
CẢNG
こう
Cảng~
CẢNG
みなと
Cảng
④遊
DU
ゆう/あそ・ぶ
遊園地
DU VIÊN ĐA
ゆうんち
Khu vui chơi
遊ぶ
DU
あそぶ
Vui chơi, chơi
⑤美
MỸ
び/うつく・し
美術館
美人
MỸ THUẬT
QN
MỸ NHÂN
びじゅつかん
びじん
Bảo tàng mỹ thuật
Mỹ nhân
美しい
MỸ
うつしい
Xinh đẹp
⑥術
THUẬT
じゅつ
美術
MỸ THUẬT
びじ
Mỹ thuật
技術
KỸ THUẬT
ぎじ
Kỹ thuật
手術
THỦ THUẬT
しゅゅつ
Phẫu thuật
⑦神
THẦN
かみ
しんじん
Trang 11
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome
神社
THẦN
じん
Đền thờ
神経質(な
THẦN KINH
CHẤT
しん
しつ
Nhạy cảm
神様
THẦN DẠNG
かみ
Thần, vị thần
TỰ
じ/
○○
TỰ
Chùa~
お寺
TỰ
おて
Ngôi chùa
2 (4)
Chữ Hán
Âm Hán Việt
Phát âm
Nghĩa
①役
DỊCH
やく
市役所
THỊ DỊCH SỞ
しやしょ
quan hành chính
役に
DỊCH LP
やくたつ
ích, lợi
役員
DỊCH VIÊN
やく
Viên chức, cán bộ
②郵
U
ゆう
郵便
BƯU TIỆN
ゆう
Bưu điện, dịch vụ u điện
③局
CỤC
きょく
郵便局
BƯU TIN CỤC
ゆうびんきょく
Bưu điện, bưu cục
薬局
DƯỢC CỤC
やっょく
Nhà thuốc
④交
GIAO
こう
交番
GIAO PHIÊN
こう
Đồn cảnh sát
交通
GIAO THÔNG
こう
Giao thông
交換
GIAO HOÁN
こう
Trao đổi, đổi
⑤差
SAI
さ/・し
SAI
Khoảng cách, sự khác biệt
差し
SAI
さし
Đưa ra, vươn ra
差出人
SAI
さしだしにん
Người gửi
⑥点
ĐIỂM
てん
Trang 12
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome
交差点
GIAO SAI
ĐIỂM
こうてん
Ngã
点数
~点
ĐIỂM SỐ
ĐIỂM
てん
てん
Điểm số
Điểm
KIỀU
はし/きょう
歩道橋
BỘ ĐẠO KIỀU
KIỀU
ほどうきょう
はし
Cầu đi bộ, cầu ợt
Cầu
NG
こう
公園
CÔNG VIÊN
こう
Công viên
2 (5)
Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa
①受
THỤ
じゅ/う・ける
受信
THỤ N
じゅしん
Nhận (tin, email...)
受験
THỤ
NGHIỆM
じゅけん
Tham dự thi
受け
THỤ
うけ
Nhận
②付
PHÓ
つ・く/つ・け
付ける
PHÓ
つける
Gắn lên, đính lên (tha động từ)
片付
PHIẾN PHÓ
かたける
Dọn dẹp
受付
THỤ PHÓ
うけ
Tiếp tân
付く
PHÓ
つく
Dính (tự động từ)
③科
KHOA
科学
KHOA HỌC
かがく
Khoa học
外科
内科
NGOẠI
KHOA
NỘI KHOA
げか
ないか
Ngoại khoa
Nội khoa
教科
GIÁO KHOA
T
きょうかしょ
sách giáo khoa
④鼻
TỴ
はな/び
耳鼻
NHĨ TỴ
KHOA
じび
Khoa tai mũi họng
Trang 13
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome
TỴ
はな
Mũi
⑤婦
PH
婦人
PHỤ NHÂN
ふじん
Phụ nữ
産婦人科
SẢN PHỤ
NHÂN KHOA
さんふじんか
Khoa sản phụ
主婦
CHỦ PH
しゅ
Vợ
⑥形
NH
けい/ぎょう/かたち
形式
HÌNH THỨC
けい
Hình thức
図形
ĐỒ HÌNH
ずけい
Đồ thị, đồ hình, hình vẽ
整形
CHỈNH HÌNH
NGOẠI
せいけいげか
KHoa chỉnh hình
KHOA
人形
NHÂN HÌNH
にんょう
Búp
NH
かたち
Hình dạng
⑦骨
CỐT
こつほね
骨折
CỐT CHIẾT
こっ
Gãy xương
CỐT
ほね
Xương
CHIẾT
せつおる
右折
HỮU CHIẾT
うせつ
Rẽ phải
左折
TẢ CHIẾT
させつ
Rẽ trái
折る
CHIẾT
おる
Bẻ, gấp (tha động từ)
折り紙
CHIẾT CHỈ
おり
Môn gấp giấy
折れる
CHIẾT
おれる
Bị bẻ, gấp (tự động từ)
2 (6)
Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa
①困
KHỐN
こ・まる
困る
KHỐN
こま
Khốn khó, khổ cực
②消
TIÊU
しょ
Trang 14
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome
き・える/け・
消す
TIÊU
けす
Dập tắt, xóa (tha động từ)
消防
TIÊU PHÒNG
しょぼう
Phòng cháy, cứu hỏa
消える
TIÊU
きえる
Bị xóa, bị dập (tự động từ)
消し
TIÊU
けし
Cục tẩy
③防
PHÒNG
ぼう/ふせ・ぐ
予防
DỰ PHÒNG
よぼう
Dự phòng
防ぐ
PHÒNG
ふせぐ
Đề phòng, ngăn chặn
④救
CỨU
きゅう/すく・
救急車
CỨU CẤP XA
きゅうきゅうし
Xe cứu thương
救う
CỨU
すくう
Cứu giúp
⑤警
CẢNH
けい
警官
CẢNH QUAN
けい
Cảnh sát vn
⑥察
T
さつ
警察
CẢNH SÁT
けい
Cánh sát
警察署
⑦故
CẢNH SÁT
THỰ
CỐ
けいさつし
Sở cảnh sát
事故
SỰ CỐ
じこ
Sự cố, tai nạn
故障
CỐ CHƯỚNG
こし
Sự hỏng hóc, trục trặc
○○
CỐ
(Tên Người.)...quá cố
TRUYỀN
でん/つた・え
伝言
TRUYỀN
NN
でんごん
Tin nhắn, lời nhắn
伝え
TRUYỀN
つたえる
Truyền đạt
手伝
THỦ
TRUYỀN
てつだう
Giúp đỡ
Trang 15
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome
KHỐ
Nghĩa
②冷
LÃNH
冷房
LÃNH
PHÒNG
ひ・や
ひ・え
さ・め
さ・
れいぼう
Máy lạnh
冷た
LÃNH
つめたい
Lạnh
冷や
LÃNH
ひや
Làm lạnh (tha động từ)
冷え
LÃNH
ひえ
trở nên lạnh (tự động từ)
冷め
LÃNH
さめ
Lạnh xuống (tự động từ)
冷ま
LÃNH
さま
Làm lạnh (tha động từ)
③凍
ĐÔNG
とう/こお・る
冷凍
LÃNH ĐÔNG
れいとう
Tủ làm lạnh, tủ đá
凍る
ĐÔNG
こお
Làm đông đá
④庫
KHỐ
金庫
KIM KHỐ
きん
Ngân khố, kho báu
車庫
XA KHỐ
しゃ
Nhà để xe
⑤召
TRIỆU
め・
召し上がる
TRIỆU
THƯỢNG
めしあがる
Ăn (lịch sự)
⑥保
BẢO
Trang 16
3 (1)
Chữ Hán
①要
Âm Hán Việt
YẾU
Phát âm
よう/い・る
必要
TẤT YẾU
ひつ
Cần thiết
要る
YẾU
いる
Cần
重要
TRỌNG YẾU
じゅよう
Quan trọng
れい
つめたい
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome
保存
BẢO TỒN
ほぞする
Bảo tồn. cất trữ. lưu trữ
⑦存
TỒN
ぞん
ご存です
TỒN
ごぞんじです
Biết (trang trọng)
存じせん
TỒN
ぞんじません
Tôi không biết
TẤT
ひつ/かなら・
必要
TẤT YẾU
ひつ
Cần thiết
必死
TẤT TỬ
ひっし
Quyết tâm
必ず
TẤT
かな
Chắc chắn. luôn luôn
⑨蔵
TÀN
ぞう
冷蔵
LÃNH N
KHỐ
Âm Hán
れいぞうこ
Tủ lạnh
3 (2)
Chữ Hán
Việt
Phát âm Nghĩa
①費
PHÍ
費用
PHÍ DỤNG
ひよ
Chi phí
消費
TIÊU PHÍ
GI
しょうひしゃ
Người tiêu dùng
旅費
LỮ P
りょ
Chi phí du lịch
会費
HỘI PHÍ
かい
Hội phí
②期
KỲ
期間
KỲ GIAN
きか
Khoảng thời gian
定期
ĐỊNH KỲ
KHOÁN
長期
TRƯỜNG
KỲ
ていきけん
định kỳ
ちょうき
Thời kỳ dài
短期
ĐOẢN KỲ
たん
Thời kỳ ngắn
③限
HẠN
げん/かぎ・る
期限
KỲ HẠN
きげ
Kỳ hạn
Trang 17
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome
KỲ HẠN
限度
HẠN ĐỘ
げんど
Giới hạn
限る
限定
HẠN
HẠN ĐỊNH
かぎる
げん
Giới hạn
Hạn định
④製
CH
せい
~製
製品
CH
CHẾ PHẨM
せい
せい
Làm tại,
Sản phẩm
⑤造
TẠO
ぞう/つく・る
製造
造る
CHẾ TẠO
TẠO
せい
つくる
Chế tạo, làm ra
Chế tạo, làm ra
⑥賞
THƯỞNG
しょう
THƯỞNG
しょう
Giải thưởng, phần thưởng
賞味期限
THƯỞNG VỊ
しょうみきげ
Kỳ hạn sử dụng tốt nhất
賞金
THƯỞNG
KIM
賞品
THƯỞNG
PHẨM
しょうきん
Tiền thưởng
しょうひん
Sản phẩm thưởng. giải thưởng
⑦法
PHÁP
ほう
方法
PHƯƠNG
PHÁP
ほうほう
Phương pháp
文法
VĂN PHÁP
ぶんぽう
Văn phạm
ÔN
おん/あたた・かい
温度
ÔN ĐỘ
おん
Nhiệt độ
気温
KHÍ ÔN
きお
Nhiệt độ
温か
ÔN
あたたかい
Ấm
常温
THƯỜNG
ÔN
じょうおん
Nhiệt độ thông thường
Trang 18
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome
3 (3)
Âm Hán
Chữ Hán
Việt
Phát âm Nghĩa
①販
PHIẾN
はん
販売
PHIẾN MẠI
はんばい
Bán, buôn bán
自動売機
TỰ ĐỘNG
PHIẾN MẠI
じどうはんばい
Máy bán hàng tự động
②機
飛行機
機械
PHI NH
GIỚI
ひこ
きかい
Máy bay
Máy móc
機会
HỘI
きかい
hội
③増
TĂNG
ぞう/ふ・える/ふ・やす
増加
TĂNG GIA
ぞうか
Thêm vào, tăng lên
増える
TĂNG
ふえる
Tăng (tự động từ )
増やす
TĂNG
ふやす
Làm tăng (tha động từ)
④減
GIẢM
減少
GIẢM
THIỂU
げん
へ・る/へ・ら
げんしょう Sự Giảm thiểu, giảm xuống
減る
GIẢM
へる
Giảm (tự động từ)
減ら
GIẢM
へら
Làm giảm (tha động từ)
⑤量
LƯỢNG
りょ
LƯỢNG
りょ
Lượng, số lượng
数量
SỐ LƯỢNG
すうりょう
Số lượng
増量
TĂNG
LƯỢNG
減量
GIẢM
LƯỢNG
ぞうりょう
Tăng số lượng
げんりょう
Giảm lượng
Trang 19
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome
⑥氷
⑦返
NG
NG
PHẢN
こおり
こおり
へん/かえ・す
Băng, đá
返事
PHẢN SỰ
へんじ
Trả lời
返却
返す
PHẢN
KHỨỚC
PHẢN
へんきゃく
かえ
Trả lại
Trả (cái đó)
THANG
(お)湯
THANG
Nước ng
3 (4)
Chữ Hán
Âm Hán
Phát âm Nghĩa
Việt
①材
TÀI
ざい
材料
TÀI LIỆU
ざいりょう
Tài liệu, vật liệu
教材
GIÁO TÀI
きょうざい
Tài liệu giảng dạy
②卵
NN
たま
NN
たま
Trứng
Trứng chiên
Sữa
PHẤN
こな
Bột mì, bột
小麦粉
TIỂU
MẠCH
こむ
Bột
PHẤN
⑤袋
ĐẠI
ふくろ
Trang 20
卵焼き
③乳
NN
THIÊU
NHŨ
たま
にゅう
牛乳
④粉
NU
NHŨ
PHẤN
ぎゅうに
こな
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome
ĐẠI
ふくろ
Túi, bao
紙袋
CHỈ ĐẠI
かみくろ
Túi giấy, bao giấy
ごみ袋
ĐẠI
ごみくろ
Túi rác, bao rác
手袋
THỦ ĐẠI
てぶ
Găng tay
足袋
TÚC ĐẠI
たび
Vớ (dùng khi mặc kimono)
⑥混
HỖN
こん/ま・ぜる
混雑
HỖN TẠP
こん
Tắc nghẽn, đông đúc
混ぜる
HỖN
まぜる
Trộn
⑦焼
THIÊU
や・く/や・け
焼く
THIÊU
やく
nướng, rán (tha động từ)
焼ける
THIÊU
やける
bị ớng, được nướng (tự động từ)
BIỂU
ひょう/おもて/あらわ・
BIỂU
おもて
bên ngoài, mặt ngoài
表面
BIỂU DIỆN
ひょめん
Bề mặt
発表
代表
PHÁT
BIỂU
ĐẠI BIỂU
はっょう
だいょう
Phát biểu
Đại biểu
表す
BIỂU
あら
Thể hiện
⑨裏
うら
うら
Bên trong, (bên trái)
裏返す
PHẢN
うらえす
Lật mặt trong ra
3 (5)
Âm Hán
Chữ Hán
Việt
Phát âm Nghĩa
りゅ
①留
LƯU
る/と・める
留学
LƯU HỌC
りゅうがく
Du học
Trang 21
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome
留守番
LƯU THỦ
PHIÊN
るす
Giữ nhà
保留
書留
BẢO LƯU
THƯ LƯU
ほり
かき
Bảo lưu
Đăng(mail đăng ký)
②守
THỦ
しゅ/す/まも・る
守備
留守
守る
THỦ BỊ
LƯU THỦ
THỦ
しゅ
るす
まもる
Bảo vệ, phòng thủ
Vắng mặt
Bảo vệ
③濃
NỒNG
こ・い
濃い
NỒNG
こい
Nồng, đậm
④薄
BẠC
うす
薄い
BẠC
うすい
Lạt, nhạt
⑤部
BỘ
部分
学部
BỘ PHẬN
HỌC BỘ
ぶぶん
がくぶ
Bộ phận
ngành học, khoa
部長
BỘ
TRƯỞNG
ぶちょう
trưởng phòng
部屋
BỘ ỐC
へや
Căn phòng
⑥数
SỐ
すう/かず/
かぞえる
数字
SỐ TỰ
すうじ
Con số
数学
SỐ HỌC
すう
Toán
SỐ
かず
Số
数える
SỐ
かぞ
Đếm
⑦件
KIỆN
けん
件名
事件
KIỆN DANH
SỰ KIỆN
けんめい
じけ
Tựa đề
Sự kiện
Trang 22
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome
用件
DỤNG KIỆN
ようけん
Vấn đề, việc
TÁI
さい/さ
再入
TÁI NHẬP
QUỐC
さいにゅうこく
Vào lại một quốc gia
再ダイヤル
TÁI
さいだいやる
Re-dial
再生
TÁI SINH
さいせい
Tái chế
再来
TÁI LAI
CHU
さらいしゅう
Tuần tới nữa
3 (6)
Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa
①接
TIẾP
せつ
接続
TIẾP TỤC
せつ
Kết nối, tiếp nối
面接
DIỆN TIP
めん
Phỏng vấn, gặp mặt
②続
ぞく
TỤC
つづ・く/つづ・ける
接続
TIẾP TỤC
せつ
Tiếp nối, kế tiếp
続く
TỤC
つづく
Tiếp tục (Tự động từ)
続ける
TỤC
つづ
Tiếp tục (Tha động từ)
③示
THỊ
じ/しめ・す
表示
BIỂU THỊ
ひょ
Biểu thị, biểu hiện
指示
CHỈ THỊ
しじ
Chỉ thị, yêu cầu
示す
THỊ
しめす
Thể hiện
④戻
LỆ
もど・す/もど・る
戻る
LỆ
もどる
Quay lại (Tự dộng từ)
戻す
LỆ
もどす
Quay lại (Tha dộng từ)
⑤完
HN
かん
完了
HOÀN LIỄU
かんょう
Hoàn toàn, hoàn thành
完全
HOÀN TOÀN
かん
Toàn bộ, toàn vẹn
Trang 23
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome
⑥了
LIỄU
りょう
了解
LIỄU GIẢI
りょかい
Hiểu, đồng ý
終了
CHUNG LIỄU
しゅうりょう
Kết thúc, hết hạn
⑦登
ĐĂNG
とう/と/のぼ・る
登録
ĐĂNG LỤC
とう
Đăng
登山
ĐĂNG SƠN
とざん
Leo núi
登る
ĐĂNG
のぼる
Leo
LỤC
ろく
記録
LỤC
きろく
Ghi chú, record
録音
LỤC ÂM
ろく
Ghi âm
録画
LỤC HỌA
ろくが
Ghi hình
4
(1)
Chữ Hán
①砂
Âm Hán Việt
SA
Phát âm
さ/
Nghĩa
砂糖
SA ĐƯỜNG
さとう
Đường
SA
すな
t
②塩
DIÊM
えんしお
食塩
THỰC DIÊM
しょえん
Muối ăn
DIÊM
しお
Muối
③油
DU
ゆ/ぶら
しょ
DU
しょ
Nước tương
石油
THẠCH DU
せきゆ
Dầu (xăng)
灯油
ĐĂNG DU
とうゆ
Dầu hỏa
DU
あぶら
Dầu
④緑
LỤC
りょく/みどり
緑茶
LỤC T
りょちゃ
Trà xanh
Trang 24
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome
緑(色)
⑤紅
LỤC SC
HỒNG
みどり(いろ)
こうべに
Màu xanh
紅茶
HỒNG T
こう
Trà
口紅
KHẨU HỒNG
くち
Son môi
⑥冊
CH
さつ
~冊
CH
さつ
Đơn vị đếm (quyển)
冊数
SÁCH SỐ
さっ
Số bản copies
⑦個
~個
ĐƠn vị đếm vật
個数
SỐ
こすう
Số vật
個人
NN
こじん
nhân
MAI
まい
~枚
MAI
まい
Đơn vị đếm (tờ)
枚数
MAI SỐ
まい
Số tờ
4
(2)
Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa
①告
O
こく
広告
QUẢNG CÁO
こう
Quảng cáo
②利
LỢI
便利
TIỆN LỢI
べんり
Tiện lợi
利用
LỢI DỤNG
りよう
Tận dụng, sử dụng
③割
T
わ・る/わ・れ
割る
T
わる
Chia ra, cắt ra (tha động từ)
割合
CÁT HỢP
わり
Tỷ lệ
割れる
T
われる
Chia ra, cắt ra (tự động từ)
割引
CÁT DẪN
わり
Chiết khấu
Trang 25
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome
④倍
BỘI
ばい
~倍
BỘI
ばい
(mấy) lần
BỘI
ばい
gấp 2 lần
⑤値
TRỊ
値段
TRỊ ĐOẠN
ねだん
Giá cả
値上げ
TRỊ THĂNG
ねあげ
Nâng giá
値下げ
TRỊ HẠ
ねさげ
Giảm giá
商品
⑥商
THƯƠNG
THƯƠNG
PHẨM
しょう
しょひん
Sản phẩm
商店
THƯƠNG
ĐIẾM
しょてん
Cửa ng
⑦支
CHI
支店
CHI ĐIẾM
してん
Cửa hàng chi nhánh
本店
BẢN ĐIẾM
ほん
trụ sở chính
支社
CHI
ししゃ
Chi nhánh công ty
本社
BẢN
ほん
Tổng công ty
PHẤT
はら
払う
PHẤT
はらう
Trả
支払い
CHI PHẤT
しは
Chi trả
4
(3)
Chữ Hán
Âm Hán Việt
Phát âm
Nghĩa
①米
MỄ
べいこめ
米国
MỄ QUỐC
べい
Mỹ
MỄ
こめ
Lúa
②級
CẤP
きゅう
高級
CAO CẤP
こうゅう
Cao cấp
中級
TRUNG CẤP
ちゅうきゅう
trung cấp
Trang 26
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome
上級
THƯỢNG CẤP
じょうきゅう
Thượng cấp
③残
TÀN
ざん/のこ・る/のこ・す
残業
残り
残る
残す
TÀN NGHIỆP
ざんぎょう
TÀN
のこり
TÀN
のこる
TÀN
のこす
Tăng ca,làm thêm giờ
Phần còn sót lại
Còn lại, sót lại (tự động từ)
Còn lại, sót lại (tha động từ)
④型
NH
かた
大型
小型
新型
ĐẠI NH
おが
TIỂU NH
こがた
TÂN NH
んが
Lớn, to
Nhỏ
Mẫu mới
⑤税
THU
ぜい
消費
TIÊU
PHÍ THU
しょうひぜい
Thuế tiêu ng
税金
THUẾ KIM
ぜいきん
Tiền thuế
⑥込
NHẬP
こ・
込む
NHẬP
こむ
đông đúc
振りこむ
PHẤT NHẬP
ふりこむ
Chuyển khoản
税込
THUẾ NHẬP
ぜいこみ
Bao gồm thuế
⑦価
GIÁ
価格
GIÁ CH
かか
Giá cả
定価
ĐỊNH GIÁ
てい
Giá cố định (fixed)
CH
かく
合格
HỢPCH
ごうかく
Đậu
格安
CÁCH AN
かくやす
Món hời, mặc cả
4
(4)
Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa
①申
TN
しん
Trang 27
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome
もう
申し込む
THÂN NHẬP
もうしこむ
Đăng
申込
THÂN NHẬP
T
もうしこみしょ
Đơn đăng
申告
THÂN O
しんこく
Tờ khai
申請
THÂN THỈNH
しんせ
Đơn đề nghị, yêu cầu
申す
TN
もう
Nói (lịch sự)
申し上げる
TN
THƯỢNG
もうしあげる
Nói (lịch sự, trang trọng)
②記
記入
NHẬP
きに
Ghi vào
日記
NHẬT
にっき
Nhật
記号
HIỆU
きごう
hiệu
記事
SỰ
きじ
sự
③例
LỆ
れい
たとえば
例えば
LỆ
LỆ
れい
たと
dụ
dụ
④齢
LINH
れい
年齢
高齢
NIÊN LINH
CAO LINH
ねん
こう
Tuổi
Tuổi cao
⑤歳
TUẾ
さい
~歳
TUẾ
さい
(mấy) Tuổi
二十
NHỊ THẬP
TUẾ
はたち
じゅうさい
20 tuổi
⑥性
NH
せい
性別
TÍNH BIT
せいべつ
Giới tính
性格
TÍNH CH
せいかく
Tính cách
Trang 28
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome
女性
男性
NỮ NH
NAM NH
じょ
だん
Nữ
Nam
⑦連
LIÊN
れん
連休
LIÊN HƯU
れんゅう
Kỳ ngh
連れて行く
連れ来る
LIÊN HÀNH
LIÊN LAI
つれていく
つれくる
Dắt đi...
Dắt về...
LẠC
らく
連絡
LIÊN LẠC
れん
Liên lạc
4
(5)
Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa
①届
GIỚI
とど・ける/とど・く
届ける
GIỚI
とど
Gửi đến (tha động từ)
届く
GIỚI
とどく
Đến nơi (tự động từ)
②宅
TRẠCH
たく
自宅
TỰ TRẠCH
じたく
Nhà của ai đó, nhà
お宅
TRẠCH
おたく
Căn nhà (trang trọng)
宅配
TRẠCH PHỐI
たく
Đưa đến nhà
③配
PHỐI
はい/くば・る
配達
PHỐI ĐẠT
はい
Chuyển phát, giao hàng
配送
心配
PHỐI TỐNG
LIỆU
TÂM PHỐI
はいそうりょう
しんぱい
Phí chuyển phát
Lo lắng
配る
PHỐI
くばる
Phân phối, phân chia
④希
HI
希望
HI VỌNG
きぼう
Hi vọng
Trang 29
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome
⑤望
VỌNG
ぼう/のぞ・む
失望
望む
THẤT VỌNG
VỌNG
しつ
のぞむ
Thất vọng
Mong muốn, hi vọng
⑥荷
か/に
入荷
出荷
荷物
手荷物
NHẬP
XUẤT
HÀ VẬT
THỦ VẬT
にゅうか
しゅっか
にも
てに
Nhập hàng
Xuất hàng
Hàng hóa
hàng xách tay
⑦換
HN
かん/か・える
交換
GIAO HOÁN
こう
Trao đổi
代金引換=代引
ĐẠI KIM
DẪN HOÁN
だいきんひきか
giao ng nhận tiền mặt
乗り換え
THỪA HOÁN
のりか
Đổi chuyến tàu
NGẠCH
がく
金額
KIM NGẠCH
きんがく
Số tiền
半額
BÁN NGẠCH
はんが
Nửa giá
4
(6)
Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa
①在
TẠI
ざい
不在
BẤT TẠI
ふざ
Vắng mặt
現在
HIỆN TẠI
げんざい
Hiện tại
②取
THỦ
と・
取る
THỦ
とる
Lấy, hái, ngắt
受け取る
THỤ TH
うけとる
Nhận, lấy
受取
THỤ TH
NN
うけとりにん
Người nhận
③預
DỰ
よ/あず・ける
預金
DỰ KIM
よき
Tiền gửi
Trang 30
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome
T
携帯(電話
HUỀ ĐỚI
けいたい
ĐIện thoại di động
時間
THỜI
GIAN ĐỚI
じかんたい
Khoảng thời gian
ĐỚI
おび
Dây đeo, thắt lưng obi
5
(1)
Chữ Hán
Âm Hán
Phát âm Nghĩa
Việt
お礼
①礼
LỄ
LỄ
れい
おれい
cảm ơn
②伺
TỨ, TỶ
うか・う
伺う
TỨ, TỶ
うか
Thăm viếng, hỏi (khiêm nhường)
Trang 31
預ける
DỰ
あず
Gửi, giao p
④衣
Y
衣類
Y LOẠI
いるい
Quần áo vải vóc
衣服
Y PHỤC
いふく
Quần áo
⑤参
THAM
さん/まい・る
参加
THAM GIA
さんか
Tham gia
参考
参る
THAM KHẢO
さんこうしょ
THAM
まいる
Sách tham khảo
Đến, đi (khiêm nhường)
⑥達
ĐẠT
たつ
上達
THƯỢNG ĐẠT
じょうたつ
Tiến bộ, tiến triển
速達
TỐC ĐẠT
そく
Giao ng nhanh
友達
HỮU ĐẠT
とも
Bạn
⑦勤
CẦN
きん/つと・め
通勤
THÔNG CẦN
つうきん
Đi làm
勤める
CẦN
つと
Làm việc
ĐỚI
たいおび
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome
③遅
T
ち/おそ・い/おく・れる
遅刻
TRÌ KHẮC
ちこく
Trễ, muộn
遅い
T
おそい
Chậm chạp
遅れる
T
おく
Trễ
④失
THẤT
しつ
失礼
THẤT LỄ
しつ
Thất lễ, không lịch sự
失礼
THẤT LỄ
しつ
Xin pp
失敗
THẤT BẠI
しっ
Thất bại
⑤汗
HÃN
あせ
HÃN
あせ
Mồ hôi
汗を
HÃN
あせかく
Toát mồ hôi
⑥念
NIỆM
ねん
残念
記念
TÀN NIỆM
ざんねん
KỶ NIỆM
きねん
Tiếc rẻ
Kỷ niệm
⑦涙
LỆ
なみだ
LỆ
なみだ
Nước mắt
涙を
LỆ LƯU
なみだをながす
Khóc lóc
TIẾU
わら・う/え・
笑う
TIẾU
わらう
ời
笑い
TIẾU
わらい
Tiếng cười
笑顔
TIẾU
NHAN
えが
Khuôn mặt tươi cười
5
(2)
Chữ Hán
Âm Hán Việt
Phát âm
Nghĩa
調子
①調
ĐIỀU
ĐIỀU TỬ
ちょう/しらべ・る
ちょ
Tình trạng
強調
CƯỜNG ĐIỀU
きょうちょ
Nhấn mạnh, cường điệu
Trang 32
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome
Chữ Hán
Việt
Phát âm Nghĩa
Trang 33
調べる
ĐIỀU
しら
Điều tra
②査
TRA
調査
ĐIỀU TRA
ちょ
Sự điều tra
③移
DI
うつ・る/うつ・す
移動
DI ĐỘNG
いどう
Di chuyển, chuyển động
移る
DI
うつる
Di chuyển (tự động từ)
移す
DI
うつす
Di chuyển (tha động từ)
④難
NAN
なん
むずか・しい
困難(な)
KHỐN NAN
こん
khó khăn, khốn khổ
難問
NAN VẤN
なん
Vấn đề khó kn
難しい
NAN
むずしい
Khó
⑤簡
GIẢN
かん
簡単(な)
GIẢN ĐƠN
かん
Đơn giản
⑥単
ĐƠN
たん
単語
ĐƠN NGỮ
たんご
Từ vựng
単位
ĐƠN VỊ
たんい
Đơn vị, tín chỉ
⑦感
CẢM
かん
感じる
CẢM
かん
Cảm giác, cảm nhận
感動
CẢM ĐỘNG
かん
Cảm động
TƯỞNG
そう
感想
CẢM TƯỞNG
かん
Cảm tưởng
予想
DỰ TƯỞNG
よそう
Dự đoán
5
(3)
Âm Hán
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome
①練
LUYỆN
れん
練習
LUYỆN TP
れんゅう
Luyện tập
②最
TỐI
さい/もっと・
最近
TỐI CẬN
さい
Gần đây
最初
TỐI
さい
Trước tiên, đầu tiên
最後
TỐI HẬU
さいご
Cuối cùng
最も
TỐI
もっ
Hơn nhất,cùng, cực kỳ
適当
③適
THÍCH
ĐÍCH
ĐƯƠNG
てき
てき
Thích hợp, phù hợp, đúng
快適
KHOÁI ĐÍCH
かい
Thoải mái, khoan khoái
④選
TUYỂN
せん/えら・ぶ
選挙
TUYỂN CỬ
せん
Tuyển cử, bầu cử
選手
TUYỂN TH
せん
Tuyển thủ
選ぶ
TUYỂN
えらぶ
Lựa chọn
⑤違
VI
ちが・う/ちが・える
違う
VI
ちがう
Khác, sai
間違い
GIAN VI
まち
Lỗi sai, khác
間違う
GIAN VI
まち
Phạm lỗi, nhầm
間違える
GIAN VI
まちがえる
Phạm lỗi, nhầm
⑥直
TRỰC
直線
TRỰC
TUYẾN
ちょく
なお・る/なお・す
ちょくせん
Đường thẳng
直接
TRỰC TIẾP
ちょくせつ
Trực tiếp
直る
TRỰC
なお
Sửa chữa (tự động từ)
直す
TRỰC
なお
Sửa chữa (tha động từ)
Trang 34
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome
⑦復
PHỤC
ふく
復習
PHỤC TP
ふくゅう
Ôn bài
往復
VÃNG PHỤC
おう
KHứ hồi (cả đi về)
回復
HỒI PHỤC
かい
Hồi phục
TỪ
じ/やめ・る
辞書
TỪ THƯ
じしょ
Từ điển
辞める
TỪ
やめる
Từ bỏ
⑨宿
TÚC
しゅく/やど
宿題
TÚC ĐỀ
しゅだい
Bài tập về nhà
下宿
HẠC
げし
Nhà trọ
宿
TÚC
やど
Chỗ trọ, tạm trú
5
(4)
Âm Hán
Chữ Hán
Việt
Phát âm Nghĩa
①昨
TẠC
さく
昨日
TẠC NHẬT
さくじつ/きの
Hôm qua
昨夜
TẠC DẠ
さくや
Tối qua
昨年
TẠC NIÊN
さく
Năm trước
②君
QN
くんきみ
○○
QN
くん
Cậu. .. (cách gọi dùng cho nam)
QN
きみ
Bạn, cậu
③結
KẾT
けつ/むす・ぶ
結構(な)
KẾT CẤU
けっ
Đủ, tốt
結局
KẾT CỤC
けっょく
Kết quả, sau cùng thì
結ぶ
KẾT
むすぶ
Kết nối lại, gắn lại
④婚
HÔN
こん
結婚
KẾT HÔN
けっ
Kết hôn
Trang 35
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome
新婚旅行
TÂN HÔN
LỮ HÀNH
しんこんりょこ
Du lịch trăng mật
婚約
HÔN ƯỚC
こんやく
Đính hôn
⑤祝
CHÚC
しゅく/いわ・
祝日
CHÚC NHẬT
しゅじつ
Ngày lễ, ngày nghỉ
祝う
CHÚC
いわう
Chúc mừng
お祝い
CHÚC
おい
Lời chúc
⑥曲
KC
きょく
まが・る/まげ・る
KC
きょ
Khúc, đoạn nhạc
曲線
KC
TUYẾN
きょくせん
Đường cong
曲が
KC
まが
Quẹo, rẽ
曲げ
KC
まげ
Bẻ cong
⑦奥
ÁO
おく
奥さ
ÁO
おくさん
Vợ
ÁO
おく
Bên trong, phía trong
TẨM
ね・
寝る
TẨM
ねる
Ngủ
寝坊
TẨM
PHƯỜNG
ねぼ
Ngủ quên, ngủ nướng
昼寝
TRÚ TẨM
ひる
Ngủ ta
5
(5)
Chữ Hán
①痛
Âm Hán Việt
THỐNG
Phát âm
つう/いた・い
Nghĩa
頭痛
ĐẦU THỐNG
ずつう
Đau đầu
腹痛
PHỤC THỐNG
ふくつう
Đau bụng
痛い
THỐNG
いた
Đau
②熱
NHIỆT
ねつ/あつ・い
Trang 36
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome
熱心
NHIỆT
NHIỆT TÂM
ねつ
ねっ
Nhiệt, sốt
Nhiệt tình
熱い
NHIỆT
あつい
ng
③虫
TRÙNG
むし
TRÙNG
むし
Con sâu
④歯
XỈ
歯科
XỈ KHOA
しか
Nha khoa
XỈ
ng
虫歯
TRÙNG XỈ
むしば
Răng sâu
⑤治
じ/
TRỊ
なお・る/なお・す
治す
TRỊ
なおす
Chữa trị (tha động từ)
政治
CHÍNH TR
せいじ
Chính trị
治療
TRỊ LIỆU
ちり
Chữa trị, điều trị
治る
TRỊ
なおる
Lành bệnh (tự động từ)
⑥汚
Ô
よご・れる/きたな・い
汚い
Ô
きた
Bẩn,
汚れる
Ô
よご
trở nên bẩn, bị bẩn
⑦並
TỊNH
なら・ぶ/ならべ・る
並ぶ
TỊNH
ならぶ
Xếp hàng (tự động từ)
並べる
TỊNH
なら
Xếp, sắp xếp (tha động từ)
歯並び
XỈ TỊNH
はな
Hàng răng
THA
他の
THA
ほかの
Khác, i khác
その他
THA
そのた
Khác, i khác
Trang 37
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome
5
(6)
Âm Hán
Chữ Hán
Việt
Phát âm Nghĩa
①身
TN
しん/み
身長
TN
TRƯỞNG
しんちょう
Chiều cao
独身
ĐỘC THÂN
どくしん
Độc thân
身分
THÂN PHẦN
みぶん
Vị trí hội
刺身
THÍCH THÂN
さしみ
Món sashimi
②酒
TỬU
しゅ/さけ/さ
日本
NHẬT
BẢN TỬU
料理
LIỆU
TỬU
にほんしゅ
Rượu Nhật
りょうりしゅ
Rượu dùng nấu ăn
お酒
TỬU
おさ
ợu
酒屋
TỬU ỐC
さか
Quán rượu
③吸
HẤP
きゅう/す・う
呼吸
HẤP
こきゅう
hấp, thở
吸う
HẤP
すう
Hút (thuốc)
④欲
DỤC
よく/ほ・しい
食欲
THỰC DỤC
しょくよく
Sự thèm ăn, ngon miệng
意欲
Ý DỤC
いよ
Mong muốn, ước muốn, động lực,
hăng hái
欲し
DỤC
ほし
Muốn, mong
⑤眠
MIÊN
みん/
Trang 38
ねむ・い/ねむ・る
睡眠
THỤY MIÊN
すい
Giấc ngủ
眠い
MIÊN
ねむい
Buồn ngủ
眠る
MIÊN
ねむる
Ngủ
⑥疲
つか・る
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome
疲れる
つか
Mệt mỏi
⑦息
TỨC
いき
TỨC
いき
Hơi thở
息切れ
TỨC THIẾT
いき
Hết hơi, hụt hơi
息子
TỨC TỬ
むすこ
Con trai
こ/・ぶ
呼吸
HẤP
こき
hấp, thở
呼ぶ
よぶ
Gọi, kêu
6
(1)
Chữ Hán
Âm Hán
Phát âm Nghĩa
Việt
①報
O
ほう
予報
DỰ O
よほう
Dự báo
報告
BÁO O
ほう
Báo cáo
②晴
NH
は・
晴れる
NH
はれる
Nắng o, tạnh
晴れ
NH
はれ
trời nắng
③雲
VÂN
くも
VÂN
くも
Mây
④暖
NN
だん/あたた・かい
暖房
暖か
NN
PHÒNG
NN
だんぼう
あたたかい
máy sưởi ấm
Ấm áp
⑤雪
TUYẾT
ゆき
TUYẾT
ゆき
Tuyết
⑥震
CHẤN
しん
地震
ĐỊA CHẤN
じしん
Động đất
震度
CHẤN ĐỘ
しんど
Độ động đất
⑦波
BA
は/
電波
ĐIỆN BA
でんぱ
Sóng điện
BA
なみ
Sóng, làn ng
津波
TÂN BA
つなみ
Sóng thần
⑦吹
XÚY
ふ・く
吹く
XÚY
ふく
Thổi
6
(2)
Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa
Trang 39
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome
①求
CẦU
きゅう/もと・れる
要求
求人
YẾU CẦU
CẦU NHÂN
ようゅう
きゅじん
Yêu cầu, đòi hỏi
Việc tuyển người m
請求
THỈNH CẦU
T
せいきゅうしょ
Hóa đơn, bill
求め
CẦU
もとめる
Tìm kiếm
②募
MỘ
募集
MỘ TẬP
ぼしゅう
Tuyển (nhân viên)
③職
CHỨC
しょ
職場
CHỨC
TRƯỜNG
しょくば
Nơi làm việc
職業
CHỨC NGHIỆP
しょくぎょう
Nghề nghiệp
転職
CHUYỂN CHỨC
てんしょく
Chuyển việc
職員
CHỨC NHÂN
しょくいん
Nhân viên
④容
DUNG
よう
美容
MỸ DUNG
VIỆN
びよういん
Thẩm mỹ viện
内容
NỘI DUNG
ないよう
Nội dung
⑤技
KỸ
技術
KỸ THUẬT
ぎじ
Kỹ thuật
技術者
KỸ THUẬT GI
ぎじゅつしゃ
Kỹ thuật vn
⑥務
VỤ
事務
SỰ VỤ
じむ
Công việc văn phòng
公務員
CÔNG VỤ VIÊN
こういん
Công chức (nhà nước)
事務所
SỰ VỤ SỞ
じむ
Văn phòng
税務署
THUẾ VỤ TH
ぜいしょ
Phòng thuế
⑦課
KA
第1課
ĐỆ KA
だい
Bài 1
Trang 40
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome
課長
一般
KA
TRƯỞNG
BAN
NHẤT BAN
かちょう
はん
いっ
trưởng nhóm, trưởng khoa
Phổ biến
一般に
NHẤT BAN
いっんに
6
(3)
Nhìn chung, nói chung
Chữ Hán
Âm Hán Việt
Phát âm
Nghĩa
①球
CẦU
きゅう
地球
ĐỊA CẦU
ちき
Trái đất
野球
電球
CẦU
ĐIỆN CẦU
やき
でんゅう
Bóng chày
Bóng đèn tròn
②決
QUYẾT
けつ/き・める/き・まる
Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa
Trang 41
決して
QUYẾT
っし
Nhất định, nhất
quyết....không....
決定
QUYẾT ĐỊNH
って
Quyết định
決める
QUYẾT
きめる
Quyết định (tha động từ)
決まる
QUYẾT
きまる
Quyết định (tự động từ)
③勝
THẮNG
しょう/か・つ
優勝
ƯU THẮNG
ゆうょう
Chiến thắng
決勝
QUYẾT THẮNG
けっしょう
Trận chung kết/ Quyết thắng
勝つ
THẮNG
かつ
Chiến thắng
④対
ĐỐI
たい
1対2
ĐỐI
たい
(tỷ số) 1:2
反対
PHẢN ĐỐI
んた
Phản đối
⑤流
LƯU
なが・す/なが・れる
流れる
LƯU
がれ
Trôi theo (tự động từ)
流す
LƯU
ながす
Thả trôi (tha động từ)
⑥負
PH
ふ/まけ・る
勝負
THẮNG PH
ょう
Thắng bại
負ける
PH
まける
Thua, thất bại
⑦投
ĐẦU
とう/な・げる
投手
投げ
ĐẦU THỦ
ĐẦU
とうしゅ
なげ
Người phát bóng (bóng chày)
Ném
QUẢ
結果
*果物
KẾT QUẢ
QUẢ VẬT
けっ
くだもの
Kết quả
Trái cây
6
(4)
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome
①戦
CHIẾN
せん/たたか・
戦後
CHIẾN HẬU
せんご
Sau chiến tranh
戦争
CHIẾN
TRANH
せんそう
Chiến tranh
戦う
CHIẾN
たたかう
chiến đấu
②経
KINH
けい
経験
KINH
NGHIỆM
けいけん
Kinh nghiệm
経営
KINH DOANH
けいえい
Kinh doanh
③成
TNH
せい
成長
TNH
TRƯỞNG
せいちょう
Trưởng thành
完成
HOÀN THÀNH
かんせい
Hoàn thành
④貿
MẬU
ぼう
貿易
MẬU DỊCH
ぼう
Ngoại thương
⑤易
DỊCH
えき/やさ・し
貿易
易し
MẬU DỊCH
ぼう
DỊCH
やさ
Ngoại thương
Dễ dàng
⑥輸
TU
輸出
輸送
輸入
THÂU XUẤT
ゆし
THÂU TỐNG
ゆそう
THÂU NHẬP
ゆに
Xuất khẩu
Vận chuyển
Nhập khẩu
⑦相
TƯƠNG
そう/しょう/あい
相談
首相
相手
TƯƠNG ĐÀM
そうだん
THỦ TƯỚNG
しゅしょう
TƯƠNG TH
あい
Đàm thoại, hội đàm, bàn bạc
Thủ tướng
Đối phương
TẾ
さい/す・む
経済
済む
KINH TẾ
けい
TẾ
すむ
Kinh tế
Hoàn tất, xong
6
(5)
Chữ Hán
Âm Hán
Phát âm Nghĩa
Việt
①化
HÓA
か/
文化
VĂN HÓA
ぶん
Văn hóa
○○
HÓA
(thay đổi theo hướng. ...) ~ hóa
化学
HÓA HỌC
かが
Hóa học
化粧
HÓA
TRANG
けしょう
Trang điểm
②比
TỶ
くら・べる
Trang 42
比べる
TỶ
くら
So sánh
③原
NGUYÊN
げん
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome
原料
NGUYÊN
LIỆU
げんりょう
Nguyên liệu
④因
NN
いん
原因
NGUYÊN
NN
げんいん
Nguyên nhân
⑤際
TẾ
さい
国際
QUỐC TẾ
こくさい
Quốc tế
交際
GIAO TẾ
こうさい
Giao du, mối quan hệ
⑥議
NGH
会議
HỘI NGHỊ
かいぎ
Hội ngh
議員
NGHỊ VIÊN
ぎいん
Nghị viện, nghị sĩ, đại biểu
quốc hội
⑦活
HOẠT
かつ
生活
SINH HOẠT
せいかつ
Sinh hoạt, cuộc sống
活動
HOẠT
ĐỘNG
かつどう
Hoạt động
BIẾN
へん/か・える/か・わる
①政
CHÍNH
せい
政治
CHÍNH TR
せいじ
Chính trị
政治
CHÍNH TRỊ
GIA
せいじか
Chính trị gia
②府
PH
Trang 43
大変(な)
変化
ĐẠI BIẾN
BIẾN HÓA
たいへん
へん
Rất, kinh khủng, mệt mỏi, ghê
gớm
Biến đổi, thay đổi
変わる
BIẾN
かわる
Thay đổi (tự dộng từ)
変える
BIẾN
かえる
Thay đổi (tha dộng từ)
6
(6)
Âm Hán
Chữ Hán
Việt
Phát âm Nghĩa
政府
CHÍNH PH
せいふ
Chính phủ
都道
ĐÔ
ĐẠO PH
とどうふけん
Sự phân chia khu vực hành chính
HUYỆN
③改
CẢI
かい/あらた・める
改正
CẢI CHÍNH
かい
Cải chính, thay đổi, cảich
改札口
CẢI TRÁT
KHẨU
かいさつぐち
Cửa soát
改める
CẢI
あらめる
Sửa đổi, cải thiện, thay đổi
④否
PH
否定
PHỦ ĐỊNH
ひてい
Phủ định
⑤的
ĐÍCH
てき
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome
否定的(な
PHỦ ĐỊNH
ĐÍCH
ひていてき
Mang tính/thuộc về ph định
目的
MỤC ĐÍCH
もくてき
Mục đích
国際的(な
QUỐC
TẾ ĐÍCH
個人的(な
NHÂN ĐÍCH
こくさいてき
Mang tính/thuộc về quốc tế
こじんてき
Mang tính/thuộc về nhân
⑥実
THỰC
じつ
実験
THỰC
NGHIỆM
じっけん
Thực nghiệm
⑦欠
KHUYẾT
けつ
欠点
KHUYẾT
ĐIỂM
欠席
KHUYẾT
TỊCH
けってん
Khuyết điểm
けっせき
Vắng mặt
欠け
KHUYẾT
かけ
Thiếu, khuyết
CHUYÊN
せん
専門
CHUYÊN
N
専門
CHUYÊN
MÔN GIA
せんもん
Chuyên môn
せんもんか
Nhà chuyên môn
Trang 44
実際に
THỰC TẾ
じっいに
thực tế
実は
THỰC
じつは
Thật ra
| 1/44

Preview text:

Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome 第 1週 (1) Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa ①駐 TRÚ ちゅう 駐車 TRÚ XA ちゅうしゃ Đỗ xe 駐車場 TRÚ XA ちゅうしゃじょう TRƯỜNG bãi đỗ xe ②無 VÔ む/ない 無休 VÔ HƯU むきゅう
Làm việc không có ngày nghỉ 無料 VÔ LIỆU むりょう KHông mất tiền phí 無理(な) VÔ LÝ むり Vô lý, quá sức 無い VÔ ない Không có ③満 MÃN まん 満車 MÃN XA まんしゃ Đầy xe 満員 MÃN VIÊN まんいん Đầy người 不満(な) BẤT MÃN ふまん Bất mãn こう/む・こう/ ④向 HƯỚNG む・かう/む・き PHƯƠNG 方向 ほうこう HƯỚNG Phương hướng 向こう HƯỚNG むこう Phía bên kia 向かう HƯỚNG むかう Hướng về ○○向き HƯỚNG むき
Phù hợp, dành cho + N (danh từ) ⑤禁 CẤM きん 禁止 CẤM CHỈ きんし Cấm ⑥関 QUAN かん 関心 QUAN TÂM かんしん Quan tâm 関する QUAN かんする Có liên quan ⑦係 HỆ けい/かかり Trang 1
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome 関係 QUAN HỆ かんけい Quan hệ 係 HỆ かかり
Người chịu trách nhiệm ⑧断 ĐOẠN だん/ことわ・る 無断 VÔ ĐOẠN むだん
Tự ý, không có sự cho phép 断水 ĐOẠN THỦY だんすい Cắt nguồn nước 断る ĐOẠN ことわる Từ chối 第1週 (2) Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa ①横 HOÀNH おう / よこ 横断 HOÀNH おうだん ĐOẠN Qua đường, băng qua HOÀNH 横断歩道 ĐOẠN BỘ おうだんほどう
Đường dành cho người đi bộ ĐẠO 横 HOÀNH よこ Ngang, bề ngang ②押 ÁP おす/おさえる 押す ÁP おす Ấn (nút) 押さえる ÁP おさえる Ấn và giữ xuống 押し入れ ÁP NHẬP おしいれ Tủ âm ③式 THỨC しき Nút ấn xuống 押しボタン式 ÁP THỨC おしぼたんしき
(thường ở các cột tín hiệu để người đi
bộ bấm khi muốn băng qua đường) 入学式 NHẬP HỌC THỨC にゅうがくしき Lễ nhập học Trang 2
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome 数式 SỐ THỨC すうしき Dãy số, công thức số ④信 TÍN/ TIN しん 送信 TỐNG TIN そうしん Đưa tin 信じる TÍN しんじる Tin tưởng 自信 TỰ TIN じしん Tự tin 信用 TÍN DỤNG しんよう Sự tín nhiệm ⑤号 HIỆU ごう 信号 TÍN HIỆU しんごう Tín hiệu ~号車 HIỆU XA ごうしゃ Xe số.... かく ⑥確 XÁC たしか/たしかめる 正確 CHÍNH XÁC せいかく Chính xác 確かめる XÁC たしかめる Xác nhận 確か(な) XÁC たしか Chắc là, quả thật là ⑦認 にん NHẬN みとめる 確認 XÁC NHẬN かくにん Xác nhận 認める NHẬN みとめる Chấp nhận, thừa nhận 飛 PHI ひ/とぶ 飛行場 PHI HÀNH ひこうじょう TRƯỜNG Sân bay 飛ぶ PHI とぶ Bay 第1週 (3) Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa ①非 PHI ひ 非常 PHI THƯỜNG ひじょう khẩn cấp 非常に PHI THƯỜNG ひじょうに rất, đặc biệt... \Trang 3
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome 非常口 PHI THƯỜNG ひじょうぐち KHẨU Lối thoát hiểm ②常 THƯỜNG じょう NHẬT 日常(の) にちじょう THƯỜNG Thường ngày 正常(な) CHÍNH せいじょう THƯỜNG Bình thường, formal. ③階 GIAI かい ~階 GIAI かい Tầng (mấy) ④段 ĐOẠN だん 階段 GIAI ĐOẠN かいだん Cầu thang ⑤箱 TƯƠNG はこ 箱 TƯƠNG はこ Hộp ごみ箱 TƯƠNG ごみばこ Thùng rác ⑥危 NGUY き/あぶない 危険 NGUY HIỂM きけん Nguy hiểm 危ない NGUY あぶない Nguy hiểm ⑦険 HIỂM けん 危険 NGUY HIỂM きけん Nguy hiểm 捨 XẢ すてる 捨てる XẢ すてる Vứt, bỏ (rác Nghĩa 1週 (4) Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm ①線 TUYẾN せん ~番 線 線 PHIÊN TUYẾN ばんせん TUYẾN せん Tuyến tuyến số ... ②面 DIỆN めん 全面 TOÀN DIỆN ぜんめん Toàn bộ, tất cả 画面 HỌA DIỆN がめん màn hình Trang 4
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome ○○方 面 PHƯƠNG ほうめん DIỆN
Phương diện, phía, bề miền ③普 PHỔ ふ 普通(の) PHỔ THÔNG ふつう
Phổ thông, thông thường ④各 CÁC かく 各駅 CÁC DỊCH かくえき Mỗi ga, các ga 各国 CÁC QUỐC かっこく Các nước 各自 CÁC TỰ かくじ
Mỗi cá nhân, mỗi cái riêng rẽ ⑤次 THỨ じ/つぎ 目次 MỤC THỨ もくじ Mục lục 次回 THỨ HỒI じかい Lần tới 次 THỨ つぎ Tiếp theo ⑥快 KHOÁI かい 快速 KHOÁI TỐC かいそく Nhanh chóng, cực nhanh ⑦速 TỐC そく/はや・い 高速道路 CAO TỐC こうそくどうろ Đường ĐẠO cao tốc LỘ 速度 TỐC ĐỘ そくど Tốc độ 速い TỐC はやい Nhanh chóng 過 QUÁ/ QUA か/すぎる 通過 THÔNG QUA つうか
Thông qua, đi qua, quá cảnh 過去 QUÁ KHỨ かこ Quá khứ 過ぎる QUÁ すぎる Quá mức, quá ⑨鉄 THIẾT てつ 地下鉄 ĐỊA HẠ ちかてつ THIẾT Tàu điện ngầm 鉄道 THIẾT ĐẠO てつどう Đướng sắt 鉄 THIẾT てつ Sắt thép Trang 5
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome 第1週 (5) Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa CHỈ し/ゆび ①指 指定 CHỈ ĐỊNH してい Chỉ định, đặt 指定席 CHỈ ĐỊNH していせき TỊCH
Ghế chỉ định, ghế đặt sẵn 指 CHỈ ゆび Ngón tay 指輪 CHỈ LUÂN ゆびわ Nhẫn ②定 ĐỊNH てい 定休日 ĐỊNH HƯU NHẬT ていきゅうび
Ngày nghỉ định kỳ, nghỉ có phép 安定 AN ĐỊNH あんてい Ổn định 不安定
BẤT AN ĐỊNH ふあんてい Không ổn định ③席 TỊCH せき 席 TỊCH せき Ghế 出席 XUẤT TỊCH しゅっせき Có mặt, tham dự 欠席 KHUYẾT けっせき TỊCH Vắng mặt ④由 DO ゆう 自由 TỰ DO じゆう Tự do 自由席
TỰ DO TỊCH じゆうせき Ghế tự do 理由 LÝ DO りゆう Lý do ⑤番 PHIÊN ばん 番号 PHIÊN HIỆU ばんごう Số hiệu, số ~番 PHIÊN ばん Số (mấy) ~番線 PHIÊN ばんせん TUYẾN Tuyến số... ⑥窓 SONG まど 窓 SONG まど Cửa sổ Trang 6
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome 窓口 SONG KHẨU まどぐち Cửa bán vé ⑦側 TRẮC がわ 両側
LƯỠNG TRẮC りょうがわ Hai phía 窓側 SONG TRẮC まどがわ Phía cửa sổ 右側 HỮU TRẮC みぎがわ Phía bên phải 路 LỘ ろ 通路 THÔNG LỘ つうろ Đường đi, lối đi 道路 ĐẠO LỘ どうろ Con đường Tuyến 線路 đường xe TUYẾN LỘ せんろ lửa 第1週 (6) Âm Hán Chữ Hán Việt Phát âm Nghĩa ①停 ĐÌNH てい 停車 ĐÌNH XA ていしゃ Sự dừng xe バス停 ĐÌNH ばすてい Bến xe buýt ②整 CHỈNH せい 整理 CHỈNH LÝ せいり Chỉnh lý CHỈNH 整理券 LÝ せいりけん vé đánh số KHOÁN ③券 KHOÁN けん 駐車券 TRÚ XA ちゅうしゃけん Vé đỗ xe KHOÁN 乗車券 THỪA XA じょうしゃけん Vé lên tàu xe KHOÁN 回数券 HỒI SỐ かいすうけん Cuốn sổ vé, tập vé KHOÁN ④現 HIỆN げん/あらわれる 現金 HIỆN KIM げんきん Tiền mặt 表現 BIỂU ひょうげん HIỆN Biểu hiện, thể hiện Trang 7
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome 現れる HIỆN あらわれる Ló dạng, xuất hiện ⑤両 LƯỠNG りょう 両親 LƯỠNG りょうしん Ba mẹ THÂN ~両 LƯỠNG ~りょう
~xe trên chuyến xe lửa, (toa)xe,... ⑥替 THẾ か・える 取り替える THỦ THẾ とりかえる Đổi 両替 LƯỠNG りょうがえ THẾ Đổi tiền 着替える TRƯỚC THẾ きがえる Thay quần áo ⑦優 ƯU ゆう/やさ・しい 優先席 ƯU TIÊN TỊCH ゆうせんせき Ghế ưu tiên 女優 NỮ ƯU じょゆう Nữ diễn viên 優しい ƯU やさしい Dịu dàng 座 TỌA ざ/すわ・る 座席 TỌA TỊCH ざせき Ghế ngồi 正座 CHÍNH せいざ TỌA
Ngồi ngay ngắn kiểu Nhật 座る TỌA すわる Ngồi ⑨降 GIÁNG/
こう/ふ・る/お・りる HÀNG 降車口 GIÁNG XA こうしゃぐち KHẨU
Lối ra khỏi xe, xuống xe 以降 DĨ GIÁNG いこう Sau~ 降りる GIÁNG おりる Xuống khỏi (xe, tàu) Rơi 降る GIÁNG ふる xuống 第2週 (1) Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa ①準 CHUẨN じゅん Trang 8
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome 準備 CHUẨN BỊ じゅんび Chuẩn bị ②備 BỊ び/そな・える 準備 CHUẨN BỊ じゅんび Chuẩn bị 備える BỊ そなえる Chuẩn bị ③営 DOANH えい 営業 DOANH えいぎょう NGHIỆP Kinh doanh, doanh nghiệp へい ④閉 BẾ し・まる/し・める 開閉 KHAI BẾ かいへい Mở và đóng 閉まる BẾ しまる Đóng (tự động từ) 閉める BẾ しめる Đóng (tha động từ) ⑤案 ÁN あん 案内 ÁN NỘI あんない Hướng dẫn, thông tin 案 ÁN あん Đề án, đề nghị ⑥内 NỘI ない/うち 家内 GIA NỘI かない Vợ 以内 DĨ NỘI いない trong vòng 内側 NỘI TRẮC うちがわ Phía trong 国内 QUỐC NỘI こくない Trong nước ⑦予 DỰ よ 予定 DỰ ĐỊNH よてい Dự định 予習 DỰ TẬP よしゅう
Học trước bài, chuẩn bị trước 約 ƯỚC やく 予約 DỰ ƯỚC よやく Cuộc hẹn, đặt trước 約~ ƯỚC やく KHoảng, ước chừng ~ Trang 9
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome 第2週 (2) Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa えん/けむり ①煙 YÊN 禁煙 CẤM YÊN きんえん Cấm hút thuốc 煙 YÊN けむり Khói ②当 ĐƯƠNG とう/あ・たる 本当 BẢN ĐƯƠNG ほんとう Thật, sự thật 当たる ĐƯƠNG あたる Trúng, đúng 当たり前
ĐƯƠNG TIỀN あたりまえ Đương nhiên là ③全 TOÀN ぜん 全部 TOÀN BỘ ぜんぶ Toàn bộ 全席 TOÀN TỊCH ぜんせき Toàn bộ ghế 安全(な) AN TOÀN あんぜん An toàn ④客 KHÁCH きゃく KHÁCH きゃく Khách お客様 KHÁCH おきゃくさま DẠNG Quý khách ⑤様 DẠNG さま 様子 DẠNG TỬ ようす Bộ dạng, tình trạng ○○様 DẠNG さま Ngài ~ ⑥解 GIẢI かい 理解 LÝ GIẢI りかい Hiểu 解説 GIẢI THUYẾT かいせつ Sự giải thích 解答 GIẢI ĐÁP かいとう Đáp án 分解 PHÂN GIẢI ぶんかい Tháo rời, tách rời ⑦協 HIỆP きょう 協力 HIỆP LỰC きょうりょく Hợp tác, cộng tác Trang 10
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome 願 NGUYỆN ねが・う 願う NGUYỆN ねがう Cầu nguyện 第2週 (3) Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa ①観 QUAN かん 観光 QUAN かんこう Tham quan QUANG 観客 QUAN かんきゃく
Quan khách, người tham quan, du lịch KHÁCH ②園 VIÊN えん 動物園 ĐỘNG VẬT どうぶつえん Sở thú VIÊN ③港 CẢNG こう/みなと 空港 KHÔNG くうこう CẢNG Sân bay ○○港 CẢNG こう Cảng~ 港 CẢNG みなと Cảng ④遊 DU ゆう/あそ・ぶ 遊園地
DU VIÊN ĐỊA ゆうえんち Khu vui chơi 遊ぶ DU あそぶ Vui chơi, chơi ⑤美 MỸ び/うつく・しい 美術館 MỸ THUẬT びじゅつかん Bảo tàng mỹ thuật QUÁN 美人 MỸ NHÂN びじん Mỹ nhân 美しい MỸ うつくしい Xinh đẹp ⑥術 THUẬT じゅつ 美術 MỸ THUẬT びじゅつ Mỹ thuật 技術 KỸ THUẬT ぎじゅつ Kỹ thuật 手術 THỦ THUẬT しゅじゅつ Phẫu thuật ⑦神 かみ THẦN しん/じん Trang 11
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome 神社 THẦN XÃ じんじゃ Đền thờ 神経質(な) THẦN KINH しんけい CHẤT しつ Nhạy cảm 神様 THẦN DẠNG かみさま Thần, vị thần 寺 TỰ じ/てら ○○寺 TỰ じ Chùa~ お寺 TỰ おてら Ngôi chùa 第2週 (4) Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa ①役 DỊCH やく 市役所
THỊ DỊCH SỞ しやくしょ Cơ quan hành chính 役に立つ DỊCH LẬP やくにたつ Có ích, có lợi 役員 DỊCH VIÊN やくいん Viên chức, cán bộ ②郵 BƯU ゆう 郵便 BƯU TIỆN ゆうびん
Bưu điện, dịch vụ bưu điện ③局 CỤC きょく 郵便局
BƯU TIỆN CỤC ゆうびんきょく Bưu điện, bưu cục 薬局 DƯỢC CỤC やっきょく Nhà thuốc ④交 GIAO こう 交番 GIAO PHIÊN こうばん Đồn cảnh sát 交通 GIAO THÔNG こうつう Giao thông 交換 GIAO HOÁN こうかん Trao đổi, đổi ⑤差 SAI さ/さ・し 差 SAI さ
Khoảng cách, sự khác biệt 差し出す SAI さしだす Đưa ra, vươn ra 差出人 SAI さしだしにん Người gửi ⑥点 ĐIỂM てん Trang 12
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome 交差点 GIAO SAI こうさてん ĐIỂM Ngã tư 点数 ĐIỂM SỐ てんすう Điểm số ~点 ĐIỂM てん Điểm ⑦橋 KIỀU はし/きょう 歩道橋
BỘ ĐẠO KIỀU ほどうきょう Cầu đi bộ, cầu vượt 橋 KIỀU はし Cầu 公 CÔNG こう 公園 CÔNG VIÊN こうえん Công viên 第2週 (5) Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa ①受 THỤ じゅ/う・ける 受信 THỤ TÍN じゅしん Nhận (tin, email...) 受験 THỤ じゅけん NGHIỆM Tham dự thi 受ける THỤ うける Nhận ②付 PHÓ つ・く/つ・ける 付ける PHÓ つける
Gắn lên, đính lên (tha động từ) 片付ける PHIẾN PHÓ かたづける Dọn dẹp 受付 THỤ PHÓ うけつけ Tiếp tân 付く PHÓ つく Dính (tự động từ) ③科 KHOA か 科学 KHOA HỌC かがく Khoa học 外科 NGOẠI げか Ngoại khoa KHOA 内科 NỘI KHOA ないか Nội khoa 教科書 GIÁO KHOA きょうかしょ THƯ sách giáo khoa ④鼻 TỴ はな/び 耳鼻科 NHĨ TỴ じびか Khoa tai mũi họng KHOA Trang 13
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome 鼻 TỴ はな Mũi ⑤婦 PHỤ ふ 婦人 PHỤ NHÂN ふじん Phụ nữ 産婦人科 SẢN PHỤ さんふじんか Khoa sản phụ NHÂN KHOA 主婦 CHỦ PHỤ しゅふ Vợ ⑥形 HÌNH
けい/ぎょう/かたち 形式 HÌNH THỨC けいしき Hình thức 図形 ĐỒ HÌNH ずけい
Đồ thị, đồ hình, hình vẽ CHỈNH HÌNH 整形外科 NGOẠI せいけいげか KHoa chỉnh hình KHOA 人形 NHÂN HÌNH にんぎょう Búp bê 形 HÌNH かたち Hình dạng ⑦骨 CỐT こつ/ほね 骨折 CỐT CHIẾT こっせつ Gãy xương 骨 CỐT ほね Xương 折 CHIẾT せつ/おる 右折 HỮU CHIẾT うせつ Rẽ phải 左折 TẢ CHIẾT させつ Rẽ trái 折る CHIẾT おる
Bẻ, gấp (tha động từ) 折り紙 CHIẾT CHỈ おりがみ Môn gấp giấy 折れる CHIẾT おれる
Bị bẻ, gấp (tự động từ) 第2週 (6) Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa ①困 KHỐN こ・まる 困る KHỐN こまる Khốn khó, khổ cực ②消 TIÊU しょう Trang 14
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome き・える/け・す 消す TIÊU けす
Dập tắt, xóa (tha động từ) 消防 TIÊU PHÒNG しょうぼう Phòng cháy, cứu hỏa 消える TIÊU きえる
Bị xóa, bị dập (tự động từ) 消しゴム TIÊU けしごむ Cục tẩy ③防 PHÒNG ぼう/ふせ・ぐ 予防 DỰ PHÒNG よぼう Dự phòng 防ぐ PHÒNG ふせぐ Đề phòng, ngăn chặn ④救 CỨU きゅう/すく・う 救急車
CỨU CẤP XA きゅうきゅうしゃ Xe cứu thương 救う CỨU すくう Cứu giúp ⑤警 CẢNH けい 警官 CẢNH QUAN けいかん Cảnh sát viên ⑥察 SÁT さつ 警察 CẢNH SÁT けいさつ Cánh sát CẢNH 警察署 SÁT けいさつしょ Sở THỰ cảnh sát ⑦故 CỐ こ 事故 SỰ CỐ じこ Sự cố, tai nạn 故障 CỐ CHƯỚNG こしょう
Sự hỏng hóc, trục trặc 故○○ CỐ こ (Tên Người.)...quá cố 伝 TRUYỀN でん/つた・える 伝言 TRUYỀN でんごん Tin nhắn, lời nhắn NGÔN 伝える TRUYỀN つたえる Truyền đạt 手伝う THỦ てつだう TRUYỀN Giúp đỡ Trang 15
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome 第3週 (1) Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa YẾU よう/い・る ①要 必要 TẤT YẾU ひつよう Cần thiết 要る YẾU いる Cần 重要 TRỌNG YẾU じゅうよう Quan trọng れい つめ・たい ひ・やす ②冷 LÃNH ひ・える さ・める さ・ます 冷房 LÃNH PHÒNG れいぼう Máy lạnh 冷たい LÃNH つめたい Lạnh 冷やす LÃNH ひやす
Làm lạnh (tha động từ) 冷える LÃNH ひえる
trở nên lạnh (tự động từ) 冷める LÃNH さめる
Lạnh xuống (tự động từ) 冷ます LÃNH さます
Làm lạnh (tha động từ) ③凍 ĐÔNG とう/こお・る 冷凍庫 LÃNH ĐÔNG れいとうこ KHỐ Tủ làm lạnh, tủ đá 凍る ĐÔNG こおる Làm đông đá ④庫 KHỐ こ 金庫 KIM KHỐ きんこ Ngân khố, kho báu 車庫 XA KHỐ しゃこ Nhà để xe ⑤召 TRIỆU め・す 召し上がる TRIỆU THƯỢNG めしあがる Ăn (lịch sự) ⑥保 BẢO ほ Trang 16
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome 保存する BẢO TỒN ほぞんする
Bảo tồn. cất trữ. lưu trữ ⑦存 TỒN ぞん ご存じです TỒN ごぞんじです Biết (trang trọng) 存じません TỒN ぞんじません Tôi không biết 必 TẤT ひつ/かなら・ず 必要 TẤT YẾU ひつよう Cần thiết 必死 TẤT TỬ ひっし Quyết tâm 必ず TẤT かならず Chắc chắn. luôn luôn ⑨蔵 TÀN ぞう 冷蔵庫 LÃNH TÀN れいぞうこ KHỐ Tủ lạnh 第3週 (2) Âm Hán Chữ Hán Việt Phát âm Nghĩa ①費 PHÍ ひ 費用 PHÍ DỤNG ひよう Chi phí 消費者 TIÊU PHÍ しょうひしゃ GIẢ Người tiêu dùng 旅費 LỮ PHÍ りょひ Chi phí du lịch 会費 HỘI PHÍ かいひ Hội phí ②期 KỲ き 期間 KỲ GIAN きかん Khoảng thời gian 定期券 ĐỊNH KỲ ていきけん Vé định kỳ KHOÁN 長期 TRƯỜNG KỲ ちょうき Thời kỳ dài 短期 ĐOẢN KỲ たんき Thời kỳ ngắn ③限 HẠN げん/かぎ・る 期限 KỲ HẠN きげん Kỳ hạn Trang 17
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome 限度 HẠN ĐỘ げんど Giới hạn 限る HẠN かぎる Giới hạn 限定 HẠN ĐỊNH げんてい Hạn định ④製 CHẾ せい ~製 CHẾ せい Làm tại, ở 製品 CHẾ PHẨM せいひん Sản phẩm ⑤造 TẠO ぞう/つく・る 製造 CHẾ TẠO せいぞう Chế tạo, làm ra 造る TẠO つくる Chế tạo, làm ra ⑥賞 THƯỞNG しょう 賞 THƯỞNG しょう
Giải thưởng, phần thưởng THƯỞNG 賞味期限 VỊ KỲ しょうみきげん
Kỳ hạn sử dụng tốt nhất HẠN 賞金 THƯỞNG しょうきん Tiền thưởng KIM 賞品 THƯỞNG PHẨM しょうひん
Sản phẩm thưởng. giải thưởng ⑦法 PHÁP ほう 方法 PHƯƠNG ほうほう Phương pháp PHÁP 文法 VĂN PHÁP ぶんぽう Văn phạm 温 ÔN おん/あたた・かい 温度 ÔN ĐỘ おんど Nhiệt độ 気温 KHÍ ÔN きおん Nhiệt độ 温かい ÔN あたたかい Ấm 常温 THƯỜNG じょうおん
Nhiệt độ thông thường ÔN Trang 18
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome 第3週 (3) Âm Hán Chữ Hán Việt Phát âm Nghĩa ①販 PHIẾN はん 販売 PHIẾN MẠI はんばい Bán, buôn bán TỰ ĐỘNG 自動販売機
PHIẾN MẠI じどうはんばいき Máy bán hàng tự động CƠ ②機 CƠ き 飛行機 PHI HÀNH ひこうき CƠ Máy bay 機械 CƠ GIỚI きかい Máy móc 機会 CƠ HỘI きかい Cơ hội ③増 TĂNG
ぞう/ふ・える/ふ・やす 増加 TĂNG GIA ぞうか Thêm vào, tăng lên 増える TĂNG ふえる Tăng (tự động từ ) 増やす TĂNG ふやす Làm tăng (tha động từ) げん ④減 GIẢM へ・る/へ・らす 減少 GIẢM THIỂU げんしょう
Sự Giảm thiểu, giảm xuống 減る GIẢM へる Giảm (tự động từ) 減らす GIẢM へらす
Làm giảm (tha động từ) ⑤量 LƯỢNG りょう 量 LƯỢNG りょう Lượng, số lượng 数量 SỐ LƯỢNG すうりょう Số lượng 増量 TĂNG ぞうりょう LƯỢNG Tăng số lượng 減量 GIẢM LƯỢNG げんりょう Giảm lượng Trang 19
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome ⑥氷 BĂNG こおり 氷 BĂNG こおり Băng, đá ⑦返 PHẢN へん/かえ・す 返事 PHẢN SỰ へんじ Trả lời PHẢN 返却 へんきゃく Trả KHỨỚC lại 返す PHẢN かえす Trả (cái gì đó) 湯 THANG ゆ (お)湯 THANG ゆ Nước nóng 第3週 (4) Chữ Âm Hán Hán Phát âm Nghĩa Việt ①材 TÀI ざい 材料 TÀI LIỆU ざいりょう Tài liệu, vật liệu 教材 GIÁO TÀI きょうざい Tài liệu giảng dạy ②卵 NOÃN たまご 卵 NOÃN たまご Trứng 卵焼き NOÃN たまごやき Trứng chiên THIÊU ③乳 NHŨ にゅう 牛乳 NGƯU ぎゅうにゅう Sữa NHŨ ④粉 PHẤN こな/こ 粉 PHẤN こな Bột mì, bột TIỂU 小麦粉 MẠCH こむぎこ Bột mì PHẤN ⑤袋 ĐẠI ふくろ Trang 20
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome 袋 ĐẠI ふくろ Túi, bao 紙袋 CHỈ ĐẠI かみぶくろ Túi giấy, bao giấy ごみ袋 ĐẠI ごみぶくろ Túi rác, bao rác 手袋 THỦ ĐẠI てぶくろ Găng tay ○ 足袋 TÚC ĐẠI たび Vớ (dùng khi mặc kimono) ⑥混 HỖN こん/ま・ぜる 混雑 HỖN TẠP こんざつ Tắc nghẽn, đông đúc 混ぜる HỖN まぜる Trộn ⑦焼 THIÊU や・く/や・ける 焼く THIÊU やく
nướng, rán (tha động từ) 焼ける THIÊU やける
bị nướng, được nướng (tự động từ) 表 BIỂU
ひょう/おもて/あらわ・す 表 BIỂU おもて bên ngoài, mặt ngoài 表面 BIỂU DIỆN ひょうめん Bề mặt 発表 PHÁT はっぴょう BIỂU Phát biểu 代表 ĐẠI BIỂU だいひょう Đại biểu 表す BIỂU あらわす Thể hiện ⑨裏 LÝ うら 裏 LÝ うら Bên trong, (bên trái) 裏返す LÝ PHẢN うらがえす Lật mặt trong ra 第3週 (5) Âm Hán Chữ Hán Việt Phát âm Nghĩa りゅう/ ①留 LƯU る/と・める 留学 LƯU HỌC りゅうがく Du học Trang 21
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome 留守番 LƯU THỦ るすばん Giữ nhà PHIÊN 保留 BẢO LƯU ほりゅう Bảo lưu 書留 THƯ LƯU かきとめ Đăng ký (mail đăng ký) ②守 THỦ しゅ/す/まも・る 守備 THỦ BỊ しゅび Bảo vệ, phòng thủ 留守 LƯU THỦ るす Vắng mặt 守る THỦ まもる Bảo vệ ③濃 NỒNG こ・い 濃い NỒNG こい Nồng, đậm ④薄 BẠC うす・い 薄い BẠC うすい Lạt, nhạt ⑤部 BỘ ぶ 部分 BỘ PHẬN ぶぶん Bộ phận 学部 HỌC BỘ がくぶ ngành học, khoa 部長 BỘ ぶちょう TRƯỞNG trưởng phòng 部屋 BỘ ỐC へや Căn phòng ⑥数 すう/かず/ SỐ かぞ・える 数字 SỐ TỰ すうじ Con số 数学 SỐ HỌC すうがく Toán 数 SỐ かず Số 数える SỐ かぞえる Đếm ⑦件 KIỆN けん 件名 KIỆN DANH けんめい Tựa đề 事件 SỰ KIỆN じけん Sự kiện Trang 22
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome 用件 DỤNG KIỆN ようけん Vấn đề, việc 再 TÁI さい/さ 再入国 TÁI NHẬP QUỐC さいにゅうこく Vào lại một quốc gia 再ダイヤル TÁI さいだいやる Re-dial 再生 TÁI SINH さいせい Tái chế 再来週 TÁI LAI さらいしゅう Tuần tới nữa CHU 第3週 (6)
Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa ①接 TIẾP せつ 接続 TIẾP TỤC せつぞく Kết nối, tiếp nối 面接 DIỆN TIẾP めんせつ Phỏng vấn, gặp mặt ぞく ②続 TỤC
つづ・く/つづ・ける 接続 TIẾP TỤC せつぞく Tiếp nối, kế tiếp 続く TỤC つづく
Tiếp tục (Tự động từ) 続ける TỤC つづける
Tiếp tục (Tha động từ) ③示 THỊ じ/しめ・す 表示 BIỂU THỊ ひょうじ Biểu thị, biểu hiện 指示 CHỈ THỊ しじ Chỉ thị, yêu cầu 示す THỊ しめす Thể hiện ④戻 LỆ もど・す/もど・る 戻る LỆ もどる Quay lại (Tự dộng từ) 戻す LỆ もどす Quay lại (Tha dộng từ) ⑤完 HOÀN かん 完了 HOÀN LIỄU かんりょう Hoàn toàn, hoàn thành 完全 HOÀN TOÀN かんぜん Toàn bộ, toàn vẹn Trang 23
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome ⑥了 LIỄU りょう 了解 LIỄU GIẢI りょうかい Hiểu, đồng ý 終了
CHUNG LIỄU しゅうりょう Kết thúc, hết hạn ⑦登 ĐĂNG とう/と/のぼ・る 登録 ĐĂNG LỤC とうろく Đăng ký 登山 ĐĂNG SƠN とざん Leo núi 登る ĐĂNG のぼる Leo 録 LỤC ろく 記録 KÝ LỤC きろく Ghi chú, record 録音 LỤC ÂM ろくおん Ghi âm 録画 LỤC HỌA ろくが Ghi hình 第4週 (1) Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa ①砂 SA さ/すな 砂糖 SA ĐƯỜNG さとう Đường 砂 SA すな Cát ②塩 DIÊM えん/しお 食塩 THỰC DIÊM しょくえん Muối ăn 塩 DIÊM しお Muối ③油 DU ゆ/あぶら しょう油 DU しょうゆ Nước tương 石油 THẠCH DU せきゆ Dầu (xăng) 灯油 ĐĂNG DU とうゆ Dầu hỏa 油 DU あぶら Dầu ④緑 LỤC りょく/みどり 緑茶 LỤC TRÀ りょくちゃ Trà xanh Trang 24
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome 緑(色) LỤC SẮC みどり(いろ) Màu xanh ⑤紅 HỒNG こう/べに 紅茶 HỒNG TRÀ こうちゃ Trà 口紅 KHẨU HỒNG くちべに Son môi ⑥冊 SÁCH さつ ~冊 SÁCH さつ Đơn vị đếm (quyển) 冊数 SÁCH SỐ さっすう Số bản copies ⑦個 CÁ こ ~個 CÁ こ ĐƠn vị đếm vật 個数 CÁ SỐ こすう Số vật 個人 CÁ NHÂN こじん cá nhân 枚 MAI まい ~枚 MAI まい Đơn vị đếm (tờ) 枚数 MAI SỐ まいすう Số tờ 第4週 (2) Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa ①告 CÁO こく 広告 QUẢNG CÁO こうこく Quảng cáo ②利 LỢI り 便利 TIỆN LỢI べんり Tiện lợi 利用 LỢI DỤNG りよう Tận dụng, sử dụng ③割 CÁT わ・る/わ・れる 割る CÁT わる
Chia ra, cắt ra (tha động từ) 割合 CÁT HỢP わりあい Tỷ lệ 割れる CÁT われる
Chia ra, cắt ra (tự động từ) 割引 CÁT DẪN わりびき Chiết khấu Trang 25
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome ④倍 BỘI ばい ~倍 BỘI ばい (mấy) lần 倍 BỘI ばい gấp 2 lần ⑤値 TRỊ ね 値段 TRỊ ĐOẠN ねだん Giá cả 値上げ TRỊ THĂNG ねあげ Nâng giá 値下げ TRỊ HẠ ねさげ Giảm giá ⑥商 THƯƠNG しょう THƯƠNG 商品 Sản PHẨM しょうひん phẩm THƯƠNG 商店 しょうてん ĐIẾM Cửa hàng ⑦支 CHI し 支店 CHI ĐIẾM してん Cửa hàng chi nhánh 本店 BẢN ĐIẾM ほんてん trụ sở chính 支社 CHI XÃ ししゃ Chi nhánh công ty 本社 BẢN XÃ ほんしゃ Tổng công ty 払 PHẤT はら・う 払う PHẤT はらう Trả 支払い CHI PHẤT しはらう Chi trả 第4週 (3) Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa ①米 MỄ べい/こめ 米国 MỄ QUỐC べいこく Mỹ 米 MỄ こめ Lúa ②級 CẤP きゅう 高級 CAO CẤP こうきゅう Cao cấp 中級
TRUNG CẤP ちゅうきゅう trung cấp Trang 26
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome 上級
THƯỢNG CẤPじょうきゅう Thượng cấp ③残 TÀN
ざん/のこ・る/のこ・す 残 業 TÀN NGHIỆP ざんぎょう Tăng ca,làm thêm giờ 残 り TÀN のこり Phần còn sót lại 残る TÀN のこる
Còn lại, sót lại (tự động từ) 残す TÀN のこす
Còn lại, sót lại (tha động từ) ④型 HÌNH かた 大型 ĐẠI HÌNH おおがた Lớn, to 小型 TIỂU HÌNH こがた Nhỏ bé 新型 TÂN HÌNH しんがた Mẫu mới ⑤税 THUẾ ぜい 消費税 TIÊU しょうひぜい Thuế tiêu dùng PHÍ THUẾ 税金 THUẾ KIM ぜいきん Tiền thuế ⑥込 NHẬP こ・む 込む NHẬP こむ đông đúc 振りこむ PHẤT NHẬP ふりこむ Chuyển khoản 税込 THUẾ NHẬP ぜいこみ Bao gồm thuế ⑦価 GIÁ か 価格 GIÁ CÁCH かかく Giá cả 定価 ĐỊNH GIÁ ていか Giá cố định (fixed) 格 CÁCH かく 合格 HỢP CÁCH ごうかく Đậu 格安 CÁCH AN かくやす Món hời, mặc cả 第4週 (4) Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa ①申 THÂN しん Trang 27
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome もう・す 申し込む THÂN NHẬP もうしこむ Đăng ký 申込書 THÂN NHẬP THƯ もうしこみしょ Đơn đăng ký 申告 THÂN CÁO しんこく Tờ khai 申請 THÂN THỈNH しんせい
Đơn đề nghị, yêu cầu 申す THÂN もうす Nói (lịch sự) 申し上げる THÂN もうしあげる THƯỢNG
Nói (lịch sự, trang trọng) ②記 KÝ き 記入 KÝ NHẬP きにゅう Ghi vào 日記 NHẬT KÝ にっき Nhật ký 記号 KÝ HIỆU きごう Ký hiệu 記事 KÝ SỰ きじ Ký sự れい ③例 LỆ たと・えば 例 LỆ れい Ví dụ 例えば LỆ たとえば Ví dụ ④齢 LINH れい 年齢 NIÊN LINH ねんれい Tuổi 高齢 CAO LINH こうれい Tuổi cao ⑤歳 TUẾ さい ~歳 TUẾ さい (mấy) Tuổi はたち ・ に 二十歳 NHỊ THẬP TUẾ 20 tuổi じゅうさい ⑥性 TÍNH せい 性別 TÍNH BIỆT せいべつ Giới tính 性格 TÍNH CÁCH せいかく Tính cách Trang 28
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome 女性 NỮ TÍNH じょせい Nữ 男性 NAM TÍNH だんせい Nam ⑦連 LIÊN れん 連休 LIÊN HƯU れんきゅう Kỳ nghỉ 連れて行く LIÊN HÀNH つれていく Dắt đi... 連れて来る LIÊN LAI つれてくる Dắt về... 絡 LẠC らく 連絡 LIÊN LẠC れんらく Liên lạc 第4週 (5) Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa ①届 GIỚI
とど・ける/とど・く 届ける GIỚI とどける
Gửi đến (tha động từ) 届く GIỚI とどく
Đến nơi (tự động từ) ②宅 TRẠCH たく 自宅 TỰ TRẠCH じたく Nhà của ai đó, nhà お宅 TRẠCH おたく Căn nhà (trang trọng) 宅配 TRẠCH PHỐI たくはい Đưa đến nhà ③配 PHỐI はい/くば・る 配達 PHỐI ĐẠT はいたつ Chuyển phát, giao hàng PHỐI 配送料 TỐNG はいそうりょう LIỆU Phí chuyển phát 心配 TÂM PHỐI しんぱい Lo lắng 配る PHỐI くばる Phân phối, phân chia ④希 HI き 希望 HI VỌNG きぼう Hi vọng Trang 29
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome ⑤望 VỌNG ぼう/のぞ・む 失望 THẤT VỌNG しつぼう Thất vọng 望む VỌNG のぞむ Mong muốn, hi vọng ⑥荷 HÀ か/に 入荷 NHẬP HÀ にゅうか Nhập hàng 出荷 XUẤT HÀ しゅっか Xuất hàng 荷物 HÀ VẬT にもつ Hàng hóa 手荷物 THỦ HÀ VẬT てにもつ hàng xách tay ⑦換 HOÁN かん/か・える 交換 GIAO HOÁN こうかん Trao đổi ĐẠI 代金引換=代引き KIM だいきんひきかえ DẪN
giao hàng nhận tiền mặt HOÁN 乗り換え THỪA HOÁN のりかえ Đổi chuyến tàu 額 NGẠCH がく 金額 KIM NGẠCH きんがく Số tiền 半額 BÁN NGẠCH はんがく Nửa giá 第4週 (6) Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa ①在 TẠI ざい 不在 BẤT TẠI ふざい Vắng mặt 現在 HIỆN TẠI げんざい Hiện tại ②取 THỦ と・る 取る THỦ とる Lấy, hái, ngắt 受け取る THỤ THỦ うけとる Nhận, lấy 受取人 THỤ THỦ うけとりにん Người nhận NHÂN ③預 DỰ よ/あず・ける 預金 DỰ KIM よきん Tiền gửi Trang 30
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome 預ける DỰ あずける Gửi, giao phó ④衣 Y い 衣類 Y LOẠI いるい Quần áo vải vóc 衣服 Y PHỤC いふく Quần áo ⑤参 THAM さん/まい・る 参加 THAM GIA さんか Tham gia 参考書
THAM KHẢO さんこうしょ THƯ Sách tham khảo 参る THAM まいる
Đến, đi (khiêm nhường) ⑥達 ĐẠT たつ 上達
THƯỢNG ĐẠTじょうたつ Tiến bộ, tiến triển 速達 TỐC ĐẠT そくたつ Giao hàng nhanh 友達 HỮU ĐẠT ともだち Bạn bè ⑦勤 CẦN きん/つと・める 通勤 THÔNG CẦN つうきん Đi làm 勤める CẦN つとめる Làm việc 帯 ĐỚI たい/おび 携帯(電話) HUỀ ĐỚI けいたい ĐIện thoại di động 時間帯 THỜI じかんたい Khoảng thời gian GIAN ĐỚI 帯 ĐỚI おび Dây đeo, thắt lưng obi 第5週 (1) Chữ Âm Hán Hán Phát âm Nghĩa Việt ①礼 LỄ れい お礼 LỄ おれい cảm ơn ②伺 TỨ, TỶ うかが・う 伺う TỨ, TỶ うかがう
Thăm viếng, hỏi (khiêm nhường) Trang 31
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome ③遅 TRÌ
ち/おそ・い/おく・れる 遅刻 TRÌ KHẮC ちこく Trễ, muộn 遅い TRÌ おそい Chậm chạp 遅れる TRÌ おくれる Trễ ④失 THẤT しつ 失礼 THẤT LỄ しつれい
Thất lễ, không lịch sự 失礼する THẤT LỄ しつれい Xin phép 失敗 THẤT BẠI しっぱい Thất bại ⑤汗 HÃN あせ 汗 HÃN あせ Mồ hôi 汗をかく HÃN あせをかく Toát mồ hôi ⑥念 NIỆM ねん 残念 TÀN NIỆMざんねん Tiếc rẻ 記念 KỶ NIỆM きねん Kỷ niệm ⑦涙 LỆ なみだ 涙 LỆ なみだ Nước mắt 涙を流す LỆ LƯU なみだをながす Khóc lóc 笑 TIẾU わら・う/え・む 笑う TIẾU わらう Cười 笑い TIẾU わらい Tiếng cười 笑顔 TIẾU えがお Khuôn mặt tươi cười NHAN 第5週 (2) Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa ①調 ĐIỀU ちょう/しらべ・る 調子 ĐIỀU TỬ ちょうし Tình trạng 強調
CƯỜNG ĐIỀUきょうちょう
Nhấn mạnh, cường điệu Trang 32
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome 調べる ĐIỀU しらべる Điều tra ②査 TRA さ 調査 ĐIỀU TRA ちょうさ Sự điều tra い ③移 DI うつ・る/うつ・す 移動 DI ĐỘNG いどう Di chuyển, chuyển động 移る DI うつる
Di chuyển (tự động từ) 移す DI うつす
Di chuyển (tha động từ) なん ④難 NAN むずか・しい 困難(な) KHỐN NAN こんなん khó khăn, khốn khổ 難問 NAN VẤN なんもん Vấn đề khó khăn 難しい NAN むずかしい Khó ⑤簡 GIẢN かん 簡単(な) GIẢN ĐƠN かんたん Đơn giản ⑥単 ĐƠN たん 単語 ĐƠN NGỮ たんご Từ vựng 単位 ĐƠN VỊ たんい Đơn vị, tín chỉ ⑦感 CẢM かん 感じる CẢM かんじる Cảm giác, cảm nhận 感動 CẢM ĐỘNG かんどう Cảm động 想 TƯỞNG そう 感想 CẢM TƯỞNG かんそう Cảm tưởng 予想 DỰ TƯỞNG よそう Dự đoán 第5週 (3) Âm Hán Chữ Hán Việt Phát âm Nghĩa Trang 33
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome ①練 LUYỆN れん 練習 LUYỆN TẬP れんしゅう Luyện tập ②最 TỐI さい/もっと・も 最近 TỐI CẬN さいきん Gần đây 最初 TỐI SƠ さいしょ Trước tiên, đầu tiên 最後 TỐI HẬU さいご Cuối cùng 最も TỐI もっとも
Hơn nhất, vô cùng, cực kỳ ③適 THÍCH てき ĐÍCH 適当 ĐƯƠNG てきとう
Thích hợp, phù hợp, đúng 快適 KHOÁI ĐÍCH かいてき Thoải mái, khoan khoái ④選 TUYỂN せん/えら・ぶ 選挙 TUYỂN CỬ せんきょ Tuyển cử, bầu cử 選手 TUYỂN THỦ せんしゅ Tuyển thủ 選ぶ TUYỂN えらぶ Lựa chọn ⑤違 VI
ちが・う/ちが・える 違う VI ちがう Khác, sai 間違い GIAN VI まちがい Lỗi sai, khác 間違う GIAN VI まちがう Phạm lỗi, nhầm 間違える GIAN VI まちがえる Phạm lỗi, nhầm ちょく ⑥直 TRỰC なお・る/なお・す 直線 TRỰC TUYẾN ちょくせん Đường thẳng 直接 TRỰC TIẾP ちょくせつ Trực tiếp 直る TRỰC なおる
Sửa chữa (tự động từ) 直す TRỰC なおす
Sửa chữa (tha động từ) Trang 34
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome ⑦復 PHỤC ふく 復習 PHỤC TẬP ふくしゅう Ôn bài 往復 VÃNG PHỤC おうふく KHứ hồi (cả đi về) 回復 HỒI PHỤC かいふく Hồi phục 辞 TỪ じ/やめ・る 辞書 TỪ THƯ じしょ Từ điển 辞める TỪ やめる Từ bỏ ⑨宿 TÚC しゅく/やど 宿題 TÚC ĐỀ しゅくだい Bài tập về nhà 下宿 HẠ TÚC げしゅく Nhà trọ 宿 TÚC やど Chỗ trọ, tạm trú 第5週 (4) Âm Hán Chữ Hán Việt Phát âm Nghĩa ①昨 TẠC さく 昨日
TẠC NHẬT さくじつ/きのう Hôm qua 昨夜 TẠC DẠ さくや Tối qua 昨年 TẠC NIÊN さくねん Năm trước ②君 QUÂN くん/きみ ○○君 QUÂN くん
Cậu. .. (cách gọi dùng cho nam) 君 QUÂN きみ Bạn, cậu ③結 KẾT けつ/むす・ぶ 結構(な) KẾT CẤU けっこう Đủ, tốt 結局 KẾT CỤC けっきょく Kết quả, sau cùng thì 結ぶ KẾT むすぶ
Kết nối lại, gắn lại ④婚 HÔN こん 結婚 KẾT HÔN けっこん Kết hôn Trang 35
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome 新婚旅行 TÂN HÔN しんこんりょこう LỮ Du lịch trăng mật HÀNH 婚約 HÔN ƯỚC こんやく Đính hôn ⑤祝 CHÚC しゅく/いわ・う 祝日 CHÚC NHẬT しゅくじつ Ngày lễ, ngày nghỉ 祝う CHÚC いわう Chúc mừng お祝い CHÚC おいわい Lời chúc きょく ⑥曲 KHÚC まが・る/まげ・る 曲 KHÚC きょく Khúc, đoạn nhạc 曲線 KHÚC きょくせん TUYẾN Đường cong 曲がる KHÚC まがる Quẹo, rẽ 曲げる KHÚC まげる Bẻ cong ⑦奥 ÁO おく 奥さん ÁO おくさん Vợ 奥 ÁO おく Bên trong, phía trong 寝 TẨM ね・る 寝る TẨM ねる Ngủ 寝坊 TẨM ねぼう PHƯỜNG Ngủ quên, ngủ nướng 昼寝 TRÚ TẨM ひるね Ngủ trưa 第5週 (5) Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa ①痛 THỐNG つう/いた・い 頭痛 ĐẦU THỐNG ずつう Đau đầu 腹痛 PHỤC THỐNGふくつう Đau bụng 痛い THỐNG いたい Đau ②熱 NHIỆT ねつ/あつ・い Trang 36
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome 熱 NHIỆT ねつ Nhiệt, sốt 熱心 NHIỆT TÂM ねっしん Nhiệt tình 熱い NHIỆT あつい Nóng ③虫 TRÙNG むし 虫 TRÙNG むし Con sâu ④歯 XỈ は 歯科 XỈ KHOA しか Nha khoa 歯 XỈ は Răng 虫歯 TRÙNG XỈ むしば Răng sâu じ/ち/ ⑤治 TRỊ なお・る/なお・す 治す TRỊ なおす
Chữa trị (tha động từ) 政治 CHÍNH TRỊ せいじ Chính trị 治療 TRỊ LIỆU ちりょう Chữa trị, điều trị 治る TRỊ なおる
Lành bệnh (tự động từ) ⑥汚 Ô
よご・れる/きたな・い 汚い Ô きたない Bẩn, dơ 汚れる Ô よごれる trở nên bẩn, bị bẩn ⑦並 TỊNH
なら・ぶ/ならべ・る 並ぶ TỊNH ならぶ
Xếp hàng (tự động từ) 並べる TỊNH ならべる
Xếp, sắp xếp (tha động từ) 歯並び XỈ TỊNH はならび Hàng răng 他 THA た 他の THA ほかの Khác, cái khác その他 THA そのた Khác, cái khác Trang 37
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome 第5週 (6) Âm Hán Chữ Hán Việt Phát âm Nghĩa ①身 THÂN しん/み 身長 THÂN しんちょう TRƯỞNG Chiều cao 独身 ĐỘC THÂN どくしん Độc thân 身分 THÂN PHẦN みぶん Vị trí xã hội 刺身 THÍCH THÂNさしみ Món sashimi ②酒 TỬU しゅ/さけ/さか 日本酒 NHẬT にほんしゅ BẢN Rượu Nhật TỬU 料理酒 LIỆU りょうりしゅ Rượu dùng nấu ăn LÝ TỬU お酒 TỬU おさけ Rượu 酒屋 TỬU ỐC さかや Quán rượu ③吸 HẤP きゅう/す・う 呼吸 HÔ HẤP こきゅう Hô hấp, thở 吸う HẤP すう Hút (thuốc) ④欲 DỤC よく/ほ・しい 食欲 THỰC DỤC しょくよく Sự thèm ăn, ngon miệng 意欲
Mong muốn, ước muốn, động lực, Ý DỤC いよく hăng hái 欲しい DỤC ほしい Muốn, mong みん/ ⑤眠 MIÊN ねむ・い/ねむ・る 睡眠 THỤY MIÊN すいみん Giấc ngủ 眠い MIÊN ねむい Buồn ngủ 眠る MIÊN ねむる Ngủ ⑥疲 BÌ つかれ・る Trang 38
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome 疲れる BÌ つかれる Mệt mỏi ⑦息 TỨC いき 息 TỨC いき Hơi thở 息切れ TỨC THIẾT いきぎれ Hết hơi, hụt hơi 息子 TỨC TỬ むすこ Con trai 呼 HÔ こ/よ・ぶ 呼吸 HÔ HẤP こきゅう Hô hấp, thở 呼ぶ HÔ よぶ Gọi, kêu 第6週 (1) Chữ Âm Hán Hán Phát âm Nghĩa Việt ①報 BÁO ほう 予報 DỰ BÁO よほう Dự báo 報告 BÁO CÁO ほうこく Báo cáo ②晴 TÌNH は・れる 晴れる TÌNH はれる Nắng ráo, tạnh 晴れ TÌNH はれ trời nắng ③雲 VÂN くも 雲 VÂN くも Mây ④暖 NOÃN だん/あたた・かい 暖房 NOÃN だんぼう máy sưởi ấm PHÒNG 暖かい NOÃN あたたかい Ấm áp ⑤雪 TUYẾT ゆき 雪 TUYẾT ゆき Tuyết ⑥震 CHẤN しん 地震 ĐỊA CHẤN じしん Động đất 震度 CHẤN ĐỘ しんど Độ động đất ⑦波 BA は/なみ 電波 ĐIỆN BA でんぱ Sóng điện 波 BA なみ Sóng, làn sóng 津波 TÂN BA つなみ Sóng thần ⑦吹 XÚY ふ・く 吹く XÚY ふく Thổi 第6週 (2) Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa Trang 39
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome ①求 CẦU きゅう/もと・れる 要求 YẾU CẦU ようきゅう Yêu cầu, đòi hỏi 求人 CẦU NHÂN きゅうじん Việc tuyển người làm 請求書 THỈNH CẦU THƯ せいきゅうしょ Hóa đơn, bill 求める CẦU もとめる Tìm kiếm ②募 MỘ ぼ 募集 MỘ TẬP ぼしゅう Tuyển (nhân viên) ③職 CHỨC しょく 職場 CHỨC しょくば TRƯỜNG Nơi làm việc 職業
CHỨC NGHIỆP しょくぎょう Nghề nghiệp 転職
CHUYỂN CHỨCてんしょく Chuyển việc 職員 CHỨC NHÂN しょくいん Nhân viên ④容 DUNG よう 美容院 MỸ DUNG びよういん VIỆN Thẩm mỹ viện 内容 NỘI DUNG ないよう Nội dung ⑤技 KỸ ぎ 技術 KỸ THUẬT ぎじゅつ Kỹ thuật 技術者
KỸ THUẬT GIẢ ぎじゅつしゃ Kỹ thuật viên ⑥務 VỤ む 事務 SỰ VỤ じむ Công việc văn phòng 公務員
CÔNG VỤ VIÊN こうむいん Công chức (nhà nước) 事務所 SỰ VỤ SỞ じむしょ Văn phòng 税務署
THUẾ VỤ THỰ ぜいむしょ Phòng thuế ⑦課 KHÓA か 第1課 ĐỆ KHÓA だい1か Bài 1 Trang 40
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome 課長 KHÓA かちょう
trưởng nhóm, trưởng khoa TRƯỞNG 般 BAN はん 一般 NHẤT BAN いっぱん Phổ biến 一般に NHẤT BAN いっぱんに Nhìn chung, nói chung 第6週 (3) Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa ①球 CẦU きゅう 地球 ĐỊA CẦU ちきゅう Trái đất 野球 DÃ CẦU やきゅう Bóng chày 電球 ĐIỆN CẦU でんきゅう Bóng đèn tròn ②決 QUYẾT
けつ/き・める/き・まる Nhất định, nhất 決して QUYẾT けっして quyết....không.... 決定 QUYẾT ĐỊNH けってい Quyết định 決める QUYẾT きめる
Quyết định (tha động từ) 決まる QUYẾT きまる
Quyết định (tự động từ) ③勝 THẮNG しょう/か・つ 優勝 ƯU THẮNG ゆうしょう Chiến thắng 決勝
QUYẾT THẮNGけっしょう
Trận chung kết/ Quyết thắng 勝つ THẮNG かつ Chiến thắng ④対 ĐỐI たい 1対2 ĐỐI たい (tỷ số) 1:2 反対 PHẢN ĐỐI はんたい Phản đối ⑤流 LƯU
なが・す/なが・れる 流れる LƯU ながれる
Trôi theo (tự động từ) 流す LƯU ながす
Thả trôi (tha động từ) ⑥負 PHỤ ふ/まけ・る 勝負 THẮNG PHỤ しょうぶ Thắng bại 負ける PHỤ まける Thua, thất bại ⑦投 ĐẦU とう/な・げる 投手 ĐẦU THỦ とうしゅ
Người phát bóng (bóng chày) 投げる ĐẦU なげる Ném 果 QUẢ か 結果 KẾT QUẢ けっか Kết quả *果物 QUẢ VẬT くだもの Trái cây Chữ Hán Âm Hán Việt Phát âm Nghĩa 第6週 (4) Trang 41
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome ①戦 CHIẾN せん/たたか・う 戦後 CHIẾN HẬU せんご Sau chiến tranh 戦争 CHIẾN せんそう Chiến tranh TRANH 戦う CHIẾN たたかう chiến đấu ②経 KINH けい 経験 KINH けいけん NGHIỆM Kinh nghiệm 経営 KINH DOANH けいえい Kinh doanh ③成 THÀNH せい 成長 THÀNH せいちょう TRƯỞNG Trưởng thành 完成 HOÀN THÀNHかんせい Hoàn thành ④貿 MẬU ぼう 貿易 MẬU DỊCH ぼうえき Ngoại thương ⑤易 DỊCH えき/やさ・しい 貿易 MẬU DỊCH ぼうえき Ngoại thương 易しい DỊCH やさしい Dễ dàng ⑥輸 THÂU ゆ 輸出 THÂU XUẤT ゆしゅつ Xuất khẩu 輸送 THÂU TỐNG ゆそう Vận chuyển 輸入 THÂU NHẬP ゆにゅう Nhập khẩu ⑦相 TƯƠNG そう/しょう/あい 相談 TƯƠNG ĐÀM そうだん
Đàm thoại, hội đàm, bàn bạc 首相
THỦ TƯỚNG しゅしょう Thủ tướng 相手 TƯƠNG THỦ あいて Đối phương 済 TẾ さい/す・む 経済 KINH TẾ けいざい Kinh tế 済む TẾ すむ Hoàn tất, xong 第6週 (5) Chữ Âm Hán Hán Phát âm Nghĩa Việt ①化 HÓA か/け 文化 VĂN HÓA ぶんか Văn hóa ○○化 HÓA か
(thay đổi theo hướng. ...) ~ hóa 化学 HÓA HỌC かがく Hóa học 化粧 HÓA けしょう Trang điểm TRANG ②比 TỶ くら・べる 比べる TỶ くらべる So sánh ③原 NGUYÊN げん Trang 42
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome 原料 NGUYÊN げんりょう LIỆU Nguyên liệu ④因 NHÂN いん 原因 NGUYÊN げんいん Nguyên nhân NHÂN ⑤際 TẾ さい 国際 QUỐC TẾ こくさい Quốc tế 交際 GIAO TẾ こうさい Giao du, mối quan hệ ⑥議 NGHỊ ぎ 会議 HỘI NGHỊ かいぎ Hội nghị Nghị 議員
viện, nghị sĩ, đại biểu NGHỊ VIÊN ぎいん quốc hội ⑦活 HOẠT かつ 生活 SINH HOẠTせいかつ Sinh hoạt, cuộc sống 活動 HOẠT かつどう ĐỘNG Hoạt động 変 BIẾN
へん/か・える/か・わる 大変(な) ĐẠI BIẾN たいへん
Rất, kinh khủng, mệt mỏi, ghê gớm 変化 BIẾN HÓA へんか Biến đổi, thay đổi 変わる BIẾN かわる
Thay đổi (tự dộng từ) 変える BIẾN かえる Thay đổi (tha dộng từ) 第6週 (6) Âm Hán Chữ Hán Việt Phát âm Nghĩa ①政 CHÍNH せい 政治 CHÍNH TRỊ せいじ Chính trị 政治家 CHÍNH TRỊ せいじか Chính trị gia GIA ②府 PHỦ ふ 政府 CHÍNH PHỦ せいふ Chính phủ ĐÔ 都道府県 ĐẠO PHỦ とどうふけん
Sự phân chia khu vực hành chính HUYỆN ③改 CẢI かい/あらた・める 改正 CẢI CHÍNH かいせい
Cải chính, thay đổi, cải cách 改札口 CẢI TRÁT かいさつぐち Cửa soát vé KHẨU 改める CẢI あらためる
Sửa đổi, cải thiện, thay đổi ④否 PHỦ ひ 否定 PHỦ ĐỊNH ひてい Phủ định ⑤的 ĐÍCH てき Trang 43
Từ vựng KanJi N3_Giáo trình Matome 否定的(な) PHỦ ĐỊNH ĐÍCH ひていてき
Mang tính/thuộc về phủ định 目的 MỤC ĐÍCH もくてき Mục đích QUỐC 国際的(な) こくさいてき TẾ
Mang tính/thuộc về quốc tế ĐÍCH 個人的(な) CÁ こじんてき
Mang tính/thuộc về cá nhân NHÂN ĐÍCH ⑥実 THỰC じつ 実際に THỰC TẾ じっさいに thực tế 実は THỰC じつは Thật ra là 実験 THỰC じっけん NGHIỆM Thực nghiệm ⑦欠 KHUYẾT けつ 欠点 KHUYẾT けってん ĐIỂM Khuyết điểm 欠席 KHUYẾT TỊCH けっせき Vắng mặt 欠ける KHUYẾT かける Thiếu, khuyết 専 CHUYÊN せん 専門 CHUYÊN せんもん Chuyên môn MÔN 専門家 CHUYÊN せんもんか Nhà chuyên môn MÔN GIA Trang 44