Kế hoạch dạy học môn Tự nhiên và xã hội 2 sách Chân trời sáng tạo

Kế hoạch dạy học môn Tự nhiên và xã hội 2 sách Chân trời sáng tạo gồm 2 mẫu, có cả tích hợp STEM. Qua đó, giúp thầy cô dễ dàng xây dựng phân phối chương trình môn TNXH 2 cho cả năm học 2023 - 2024.

KẾ HOẠCH DẠY HỌC CÁC MÔN HỌC, HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KHỐI LỚP 2
Năm học 2023 – 2024
I. Căn cxây dng kế hoch:
Căn cứ Thông tư số 32/2018/TT-BGDĐT ngày 26/12/2018, Quyết định số 16/2006/QĐ-BGĐĐT ngày 05/5/2006 của Bộ trưởng
Bộ GD&ĐT về việc ban hành Chương trình giáo dục phổ thông cấp tiểu học, Thông số 28/2020/TTBGDĐT ngày 04/9/2020 của
Bộ trưởng Bộ GD&ĐT ban hành Điều lệ trường tiểu học;
Căn cứ công văn số 2345/BGDĐT-GDTH ngày 07/6/2021 của Bộ Giáo dục và Đào tạo (GD&ĐT) về việc ‘Hướng dẫn xây
dựng kế hoạch giáo dục của nhà trường cấp tiểu học”;
Căn cứ Quyết định số /QĐ-UBND ngày / /202 của UBND tỉnh …… về việc Ban hành Kế hoạch thời gian năm học 2023-2024
đối với giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông và giáo dục thường xuyên tỉnh…….;
Thực hiện Công văn số /SGDĐT-GDTH ngày / /20222 của Sở Giáo dục và Đào tạo (GDĐT) ……. về việc Hướng dẫn xây
dựng kế hoạch giáo dục nhà trường cấp tiểu học;
Thực hiện Công văn Số …/PGDĐT-GDTH ngày ………. của Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện……. về việc “Hướng dẫn xây
dựng kế hoạch giáo dục của nhà trường cấp tiểu học”;
Căn cứ tình hình thực tế của tổ, Tổ chuyên môn Tổ 4 – Trường Tiểu học xây dựng Kế hoạch Giáo dục năm học 2023-2024
như sau:
II. Điều kiện thực hiện các môn học, hoạt động giáo dục:
  !"#"$
%&!'!"&%()*+!',-+!'.'/+!'01.2"1!
$3!'&45.'678+&94:01.;<=9!'-
>+/.?9
%@;AB+@-22!-01.8@""C.",
=8"D&"C.",EF$6
=8FG"C.",!<!+!'+@;AB":F:!+?FG01."C.","H!
@>!02 !@>
=-!#
III. Kế hoạch dạy học các môn học, hoạt động giáo dục
Tự nhiên và Xã hội 2 (Chân trời sáng tạo)
Tuần,
tháng
Chương trình và sách giáo khoa
Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có)
I=7"9J9$0+K+?FG01.
8-<:!LM/.05,"9A+F
NK'6L
Ghi chú
Chủ đề/
Mạch nội
dung
Bài
Tên bài học trong tiết
học cụ thể
Tiết theo
PP CT
Thời
lượng
(tiết)
Tuần 1
Chủ đề 1:
Gia đình
(8OP%?-
!">
I?O+QR
(8OP%?-
!">
I?O+QR
OSQ Q? T T
Tuần 2
(8QP=9-
I?O+QR
(8QP=9-
I?O+QR
 Q?
(8UVWP(8QPT=9
-,/
T
Tuần 3
(8PXE
$"$<;8
I?O+QR
(8PXE
$"$<;8
I?O+QR
YSZ Q? T T
Tuần 4
(8P[7>-
8;
I?O+QR
(8P[7>-
8;
I?O+QR
\S] Q?
T(8UVWP(8PT[7>
-8;
T
Tuần,
tháng
Chương trình và sách giáo khoa
Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có)
I=7"9J9$0+K+?FG01.
8-<:!LM/.05,"9A+F
NK'6L
Ghi chú
Chủ đề/
Mạch nội
dung
Bài
Tên bài học trong tiết
học cụ thể
Tiết theo
PP CT
Thời
lượng
(tiết)
Tuần 5
^A8"
,"9[">
I?O+QR
^A8"
,"9[">
I?O+QR
_SO` Q? T T
Tuần 6
Chủ đề 2:
Trường học
(8YPW$5<-
;
I?O+QR
(8YPW$5<-
;
I?O+QR
OOSOQ Q? T T
Tuần 7
(8YPW$5<-
;
I?R
(8ZP[7>-

I?OR
(8YPW$5<-
;
I?R
(8ZP[7>-

I?OR
OSO
O?
O?
T T
Tuần,
tháng
Chương trình và sách giáo khoa
Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có)
I=7"9J9$0+K+?FG01.
8-<:!LM/.05,"9A+F
NK'6L
Ghi chú
Chủ đề/
Mạch nội
dung
Bài
Tên bài học trong tiết
học cụ thể
Tiết theo
PP CT
Thời
lượng
(tiết)
Tuần 8
(8ZP[7>-

I?QR
(8\Pa!8<;
I?OR
(8ZP[7>-

I?QR
(8\Pa!8<;
I?OR
OYSOZ
O?
O?
T T
Tuần 9
(8\Pa!8<;
I?Q+R
(8\Pa!8<;
I?Q+R
O\SO] Q? T T
Tuần 10
^A8"
,"9
I?O+QR
^A8"
,"9
I?O+QR
O_SQ` Q? T T
Tuần 11
Chủ đề 3:
Cộng đồng
địa phương
(8]P8
@-!
6I?O+QR
(8]P8
@-!
6I?O+QR
QOSQQ Q?
T(8UVWP(8OPT%
!1"8@-!
6
T
Tuần,
tháng
Chương trình và sách giáo khoa
Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có)
I=7"9J9$0+K+?FG01.
8-<:!LM/.05,"9A+F
NK'6L
Ghi chú
Chủ đề/
Mạch nội
dung
Bài
Tên bài học trong tiết
học cụ thể
Tiết theo
PP CT
Thời
lượng
(tiết)
Tuần 12
(8]P8
@-!
6I?R
(8_Pa!8<"
@-!
6I?OR
(8]P8
@-!
6I?R
(8_Pa!8<"
@-!
6I?OR
QSQ
O?
O?
T T
Tuần 13
(8_Pa!8<"
@-!
6I?Q+R
(8_Pa!8<"
@-!
6I?Q+R
QYSQZ Q? T T
Tuần 14
(8O`PW+F8
&I?O+QR
(8O`PW+F8
&I?O+QR
Q\SQ] Q? T T
Tuần 15
(8O`PW+F8
&I?+R
(8O`PW+F8
&I?+R
Q_S` Q? T T
Tuần 16
^A8"
,"9%$""G
@
^A8"
,"9%$""G
@
OQ Q? T T
Tuần,
tháng
Chương trình và sách giáo khoa
Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có)
I=7"9J9$0+K+?FG01.
8-<:!LM/.05,"9A+F
NK'6L
Ghi chú
Chủ đề/
Mạch nội
dung
Bài
Tên bài học trong tiết
học cụ thể
Tiết theo
PP CT
Thời
lượng
(tiết)
Tuần 17
Chủ đề 4:
Thực vật và
động vật
(8OOPW6
,,"95
A8"$AI?
O+QR
(8OOPW6
,,"95
A8"$AI?
O+QR
S Q?
T(8UVWP(8ZPT=@
,"$A
T
Tuần 18
(8OOPW6
,,"95
A8"$AI?
R
(8OQP(:!-6
,5
A8"$AI?
OR
(8OOPW6
,,"95
A8"$AI?
R
(8OQP(:!-6
,5
A8"$AI?
OR
YSZ
O?
O?
T T
Tuần 19
(8OQP(:!-6
,5
A8"$AI?
Q+R
(8OQP(:!-6
,5
A8"$AI?
Q+R
\S] Q? T T
Tuần,
tháng
Chương trình và sách giáo khoa
Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có)
I=7"9J9$0+K+?FG01.
8-<:!LM/.05,"9A+F
NK'6L
Ghi chú
Chủ đề/
Mạch nội
dung
Bài
Tên bài học trong tiết
học cụ thể
Tiết theo
PP CT
Thời
lượng
(tiết)
Tuần 20
(8OP58P
>6
,5A8
"$
I?O+QR
(8OP58P
>6
,5A8
"$
I?O+QR
]S` Q? T T
Tuần 21
(8OP58P
>6
,5A8
"$
I?+R
(8OP58P
>6
,5A8
"$
I?+R
OSQ Q? T T
Tuần 22
^A8"
,"95A8
"$A
^A8"
,"95A8
"$A
S Q? T T
Tuần 23
Chủ đề 5:
Con người
(8OP%@bA
"$I?O+QR
(8OP%@bA
"$I?O+QR
YSZ Q?
TT(8UVWP(8O`PT%@
bA"$
T
Tuần,
tháng
Chương trình và sách giáo khoa
Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có)
I=7"9J9$0+K+?FG01.
8-<:!LM/.05,"9A+F
NK'6L
Ghi chú
Chủ đề/
Mạch nội
dung
Bài
Tên bài học trong tiết
học cụ thể
Tiết theo
PP CT
Thời
lượng
(tiết)
và sức khỏe
Tuần 24
(8OP%@bA
"$I?R
(8OYPXE
!c!$
I?OR
(8OP%@bA
"$I?R
(8OYPXE
!c!$
I?OR
\S]
O?
O?
T T
Tuần 25
(8OYPXE
!c!$
I?QR
(8OZP%@b6
BI?OR
(8OYPXE
!c!$
I?QR
(8OZP%@b6
BI?OR
_SY`
O?
O?
T T
Tuần 26
(8OZP%@b6
BI?QR
(8O\P(:!-@
b6B
I?OR
(8OZP%@b6
BI?QR
(8O\P(:!-@
b6B
I?OR
YOSYQ
O?
O?
T T
Tuần,
tháng
Chương trình và sách giáo khoa
Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có)
I=7"9J9$0+K+?FG01.
8-<:!LM/.05,"9A+F
NK'6L
Ghi chú
Chủ đề/
Mạch nội
dung
Bài
Tên bài học trong tiết
học cụ thể
Tiết theo
PP CT
Thời
lượng
(tiết)
Tuần 27
(8O\P(:!-@
b6B
I?Q+R
(8O\P(:!-@
b6B
I?Q+R
YSY Q?
T(8UVWP(8OQPT(:!
-@b6B
T
Tuần 28
(8O]P%@bF8
?XE
F-dA
I?O+QR
(8O]P%@bF8
?XE
F-dA
I?O+QR
YYSYZ Q? T T
Tuần 29
(8O]P%@bF8
?XE
F-dA
I?R
^A8"
,"9%!8
H<d I?OR
(8O]P%@bF8
?XE
F-dA
I?R
^A8"
,"9%!8
H<d I?OR
Y\SY]
O?
O?
T T
Tuần,
tháng
Chương trình và sách giáo khoa
Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có)
I=7"9J9$0+K+?FG01.
8-<:!LM/.05,"9A+F
NK'6L
Ghi chú
Chủ đề/
Mạch nội
dung
Bài
Tên bài học trong tiết
học cụ thể
Tiết theo
PP CT
Thời
lượng
(tiết)
Tuần 30
Chủ đề 6:
Trái đất và
bầu trời
^A8"
,"9%!8
H<d I?QR
(8O_P%e!
4I?OR
^A8"
,"9%!8
H<d I?QR
(8O_P%e!
4I?OR
Y_SZ`
O?
O?
T T
Tuần 31
(8O_P%e!
4I?Q+R
(8O_P%e!
4I?Q+R
ZOSZQ Q?
T(8UVWP(8OYPT%
e!4;f-=
T
Tuần 32
(8O_P%e!
4I?R
(8Q`PW$-
K'
I?OR
(8O_P%e!
4I?R
(8Q`PW$-
K'
I?OR
ZSZ
O?
O?
T T
Tuần,
tháng
Chương trình và sách giáo khoa
Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có)
I=7"9J9$0+K+?FG01.
8-<:!LM/.05,"9A+F
NK'6L
Ghi chú
Chủ đề/
Mạch nội
dung
Bài
Tên bài học trong tiết
học cụ thể
Tiết theo
PP CT
Thời
lượng
(tiết)
Tuần 33
(8Q`PW$-
K'
I?QR
(8QOPW$
H&+:c,
!'I?OR
(8Q`PW$-
K'
I?QR
(8QOPW$
H&+:c,
!'I?OR
ZYSZZ
O?
O?
T T
Tuần 34
(8QOPW$
H&+:c,
!'I?Q+R
(8QOPW$
H&+:c,
!'I?Q+R
Z\SZ] Q? T T
Tuần 35
^A8"
,"9"B8FC

^A8"
,"9"B8FC

Z_\` Q? T T
……….. ngày 30 tháng 8 năm 2023
X'0.-D"1![f%=
| 1/11

Preview text:

KẾ HOẠCH DẠY HỌC CÁC MÔN HỌC, HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KHỐI LỚP 2
Năm học 2023 – 2024
I. Căn cứ xây dựng kế hoạch:
Căn cứ Thông tư số 32/2018/TT-BGDĐT ngày 26/12/2018, Quyết định số 16/2006/QĐ-BGĐĐT ngày 05/5/2006 của Bộ trưởng
Bộ GD&ĐT về việc ban hành Chương trình giáo dục phổ thông cấp tiểu học, Thông tư số 28/2020/TTBGDĐT ngày 04/9/2020 của
Bộ trưởng Bộ GD&ĐT ban hành Điều lệ trường tiểu học;

Căn cứ công văn số 2345/BGDĐT-GDTH ngày 07/6/2021 của Bộ Giáo dục và Đào tạo (GD&ĐT) về việc ‘Hướng dẫn xây
dựng kế hoạch giáo dục của nhà trường cấp tiểu học”;
Căn cứ Quyết định số /QĐ-UBND ngày / /202 của UBND tỉnh …… về việc Ban hành Kế hoạch thời gian năm học 2023-2024
đối với giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông và giáo dục thường xuyên tỉnh…….;
Thực hiện Công văn số /SGDĐT-GDTH ngày / /20222 của Sở Giáo dục và Đào tạo (GDĐT) ……. về việc Hướng dẫn xây
dựng kế hoạch giáo dục nhà trường cấp tiểu học;
Thực hiện Công văn Số …/PGDĐT-GDTH ngày ………. của Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện……. về việc “Hướng dẫn xây
dựng kế hoạch giáo dục của nhà trường cấp tiểu học”;
Căn cứ tình hình thực tế của tổ, Tổ chuyên môn Tổ 4 – Trường Tiểu học xây dựng Kế hoạch Giáo dục năm học 2023-2024 như sau:
II. Điều kiện thực hiện các môn học, hoạt động giáo dục:
- Tổ 3 trường Tiểu học gồm lớp 4 với / học sinh. Đa số các em theo học đúng độ tuổi.
- Có giáo viên. Trong đó CBQL, giáo viên chủ nhiệm, giáo viên chuyên sâu, giáo viên dạy phụ đạo học sinh
- Đội ngũ giáo viên có năng lực chuyên môn vững vàng, có nhiều năm giảng dạy ở khối lớp tiểu học. Nhiều giáo viên nhiệt
tình, tâm huyết với nghề.
- Cơ sở vật chất, phương tiện phục vụ cho việc dạy và học tương đối đầy đủ.
- Nhà trường đã có đầy đủ các phòng học bộ môn.
- Nhà trường trang bị đầy đủ sách giáo khoa, sách giáo viên, cơ sở vật chất đảm bảo, thiết bị dạy học đầy đủ đáp ứng cho
chương trình giáo dục theo chương trình mới.
- Nguồn học liệu phong phú.
III. Kế hoạch dạy học các môn học, hoạt động giáo dục
Tự nhiên và Xã hội 2 (Chân trời sáng tạo)
Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có)
(Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học
Chương trình và sách giáo khoa Ghi chú
và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung Tuần,
tích hợp liên môn; thời gian tháng Chủ đề/ Thời Tiết theo Mạch nội
Tên bài học trong tiết lượng Bài PP CT học cụ thể (tiết) dung Bài 1: Các thế hệ Bài 1: Các thế hệ Tuần 1 trong gia đình trong gia đình 1 – 2 2 tiết (Tiết 1, 2) (Tiết 1, 2) Bài 2: Nghề nghiệp Bài 2: Nghề nghiệp
Bài học STEM: Bài 2: Nghề Tuần 2 3 - 4 2 tiết (Tiết 1, 2) (Tiết 1, 2) nghiệp của người thân Chủ đề 1: Gia đình Bài 3: Phòng tránh Bài 3: Phòng tránh Tuần 3 ngộ độc khi ở nhà ngộ độc khi ở nhà 5 – 6 2 tiết (Tiết 1, 2) (Tiết 1, 2)
Bài 4: Giữ gìn vệ sinh Bài 4: Giữ gìn vệ sinh
Bài học STEM: Bài 3: Giữ gìn Tuần 4 nhà ở nhà ở 7 – 8 2 tiết vệ sinh nhà ở (Tiết 1, 2) (Tiết 1, 2)
Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có)
(Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học
Chương trình và sách giáo khoa Ghi chú
và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung Tuần,
tích hợp liên môn; thời gian tháng Chủ đề/ Thời Tiết theo Mạch nội
Tên bài học trong tiết lượng Bài PP CT học cụ thể (tiết) dung Ôn tập và đánh giá Ôn tập và đánh giá Tuần 5 chủ đề Gia đình chủ đề Gia đình 9 – 10 2 tiết (Tiết 1, 2) (Tiết 1, 2)
Bài 5: Một số sự kiện Bài 5: Một số sự kiện Tuần 6 ở trường học ở trường học 11 – 12 2 tiết (Tiết 1, 2) (Tiết 1, 2) Chủ đề 2:
Bài 5: Một số sự kiện Bài 5: Một số sự kiện
Trường học ở trường học ở trường học (Tiết 3) (Tiết 3) 1 tiết Tuần 7 13 – 14
Bài 6: Giữ gìn vệ sinh Bài 6: Giữ gìn vệ sinh 1 tiết trường học trường học (Tiết 1) (Tiết 1)
Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có)
(Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học
Chương trình và sách giáo khoa Ghi chú
và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung Tuần,
tích hợp liên môn; thời gian tháng Chủ đề/ Thời Tiết theo Mạch nội
Tên bài học trong tiết lượng Bài PP CT học cụ thể (tiết) dung
Bài 6: Giữ gìn vệ sinh Bài 6: Giữ gìn vệ sinh trường học trường học 1 tiết Tuần 8 (Tiết 2) (Tiết 2) 15 – 16 1 tiết Bài 7: An toàn khi ở Bài 7: An toàn khi ở trường (Tiết 1) trường (Tiết 1) Bài 7: An toàn khi ở Bài 7: An toàn khi ở Tuần 9 17 – 18 2 tiết trường (Tiết 2, 3) trường (Tiết 2, 3) Ôn tập và đánh giá Ôn tập và đánh giá Tuần 10 chủ đề Trường học chủ đề Trường học 19 – 20 2 tiết (Tiết 1,2) (Tiết 1,2) Chủ đề 3: Bài 8: Đường và Bài 8: Đường và
Bài học STEM: Bài 13: Các Tuần 11
Cộng đồng phương tiện giao phương tiện giao 21 – 22 2 tiết
loại đường và phương tiện giao
địa phương thông (Tiết 1,2) thông (Tiết 1,2) thôn
Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có)
(Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học
Chương trình và sách giáo khoa Ghi chú
và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung Tuần,
tích hợp liên môn; thời gian tháng Chủ đề/ Thời Tiết theo Mạch nội
Tên bài học trong tiết lượng Bài PP CT học cụ thể (tiết) dung Bài 8: Đường và Bài 8: Đường và phương tiện giao phương tiện giao thông (Tiết 3) thông (Tiết 3) 1 tiết Tuần 12 23 – 24 Bài 9: An toàn khi đi Bài 9: An toàn khi đi 1 tiết các phương tiện giao các phương tiện giao thông (Tiết 1) thông (Tiết 1) Bài 9: An toàn khi đi Bài 9: An toàn khi đi Tuần 13 các phương tiện giao các phương tiện giao 25 – 26 2 tiết thông (Tiết 2,3) thông (Tiết 2,3)
Bài 10: Mua, bán hàng Bài 10: Mua, bán hàng Tuần 14 27 – 28 2 tiết hóa (Tiết 1,2) hóa (Tiết 1,2)
Bài 10: Mua, bán hàng Bài 10: Mua, bán hàng Tuần 15 29 – 30 2 tiết hóa (Tiết 3,4) hóa (Tiết 3,4) Ôn tập và đánh giá Ôn tập và đánh giá Tuần 16
chủ đề Cộng đồng địa chủ đề Cộng đồng địa 31 - 32 2 tiết phương phương
Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có)
(Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học
Chương trình và sách giáo khoa Ghi chú
và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung Tuần,
tích hợp liên môn; thời gian tháng Chủ đề/ Thời Tiết theo Mạch nội
Tên bài học trong tiết lượng Bài PP CT học cụ thể (tiết) dung Bài 11: Môi trường Bài 11: Môi trường
sống của chủ đề thực
sống của chủ đề thực
Bài học STEM: Bài 6: Nơi Tuần 17 33 – 34 2 tiết
vật và động vật (Tiết
vật và động vật (Tiết sống của động vật 1,2) 1,2) Bài 11: Môi trường Bài 11: Môi trường
sống của chủ đề thực
sống của chủ đề thực
vật và động vật (Tiết
vật và động vật (Tiết Chủ đề 4: 3) 3) 1 tiết Tuần 18 Thực vật và 35 – 36 Bài 12: Bảo vệ môi Bài 12: Bảo vệ môi 1 tiết động vật trường sống của thực trường sống của thực
vật và động vật (Tiết
vật và động vật (Tiết 1) 1) Bài 12: Bảo vệ môi Bài 12: Bảo vệ môi trường sống của thực trường sống của thực Tuần 19 37 – 38 2 tiết
vật và động vật (Tiết
vật và động vật (Tiết 2,3) 2,3)
Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có)
(Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học
Chương trình và sách giáo khoa Ghi chú
và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung Tuần,
tích hợp liên môn; thời gian tháng Chủ đề/ Thời Tiết theo Mạch nội
Tên bài học trong tiết lượng Bài PP CT học cụ thể (tiết) dung Bài 13: Thực hành: Bài 13: Thực hành: Tìm hiểu môi trường Tìm hiểu môi trường Tuần 20 sống của thực vật và sống của thực vật và 38 – 40 2 tiết động động (Tiết 1,2) (Tiết 1,2) Bài 13: Thực hành: Bài 13: Thực hành: Tìm hiểu môi trường Tìm hiểu môi trường Tuần 21 sống của thực vật và sống của thực vật và 41 – 42 2 tiết động động (Tiết 3,4) (Tiết 3,4) Ôn tập và đánh giá Ôn tập và đánh giá Tuần 22 chủ đề Thực vật và chủ đề Thực vật và 43 – 44 2 tiết động vật động vật Chủ đề 5: Bài 14: Cơ quan vận Bài 14: Cơ quan vận
Bài học STEM: Bài 10: Cơ Tuần 23 45 – 46 2 tiết
Con người động (Tiết 1,2) động (Tiết 1,2) quan vận động
Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có)
(Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học
Chương trình và sách giáo khoa Ghi chú
và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung Tuần,
tích hợp liên môn; thời gian tháng Chủ đề/ Thời Tiết theo Mạch nội
Tên bài học trong tiết lượng Bài PP CT học cụ thể (tiết) dung Bài 14: Cơ quan vận Bài 14: Cơ quan vận động (Tiết 3) động (Tiết 3) 1 tiết Tuần 24 Bài 15: Phòng tránh Bài 15: Phòng tránh 47 – 48 1 tiết cong vẹo cột sống cong vẹo cột sống (Tiết 1) (Tiết 1) Bài 15: Phòng tránh Bài 15: Phòng tránh cong vẹo cột sống cong vẹo cột sống 1 tiết Tuần 25 (Tiết 2) (Tiết 2) và sức khỏe 49 – 50 1 tiết Bài 16: Cơ quan hô Bài 16: Cơ quan hô hấp (Tiết 1) hấp (Tiết 1) Bài 16: Cơ quan hô Bài 16: Cơ quan hô hấp (Tiết 2) hấp (Tiết 2) 1 tiết Tuần 26 Bài 17: Bảo vệ cơ Bài 17: Bảo vệ cơ 51 – 52 quan hô hấp quan hô hấp 1 tiết (Tiết 1) (Tiết 1)
Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có)
(Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học
Chương trình và sách giáo khoa Ghi chú
và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung Tuần,
tích hợp liên môn; thời gian tháng Chủ đề/ Thời Tiết theo Mạch nội
Tên bài học trong tiết lượng Bài PP CT học cụ thể (tiết) dung Bài 17: Bảo vệ cơ Bài 17: Bảo vệ cơ
Bài học STEM: Bài 12: Bảo Tuần 27 quan hô hấp quan hô hấp 53 – 54 2 tiết vệ cơ quan hô hấp (Tiết 2,3) (Tiết 2,3) Bài 18: Cơ quan bài Bài 18: Cơ quan bài tiết nước tiểu. Phòng tiết nước tiểu. Phòng Tuần 28 55 – 56 2 tiết tránh bệnh sỏi thận. tránh bệnh sỏi thận. (Tiết 1,2) (Tiết 1,2) Bài 18: Cơ quan bài Bài 18: Cơ quan bài tiết nước tiểu. Phòng tiết nước tiểu. Phòng tránh bệnh sỏi thận tránh bệnh sỏi thận 1 tiết Tuần 29 (Tiết 3) (Tiết 3) 57 – 58 1 tiết Ôn tập và đánh giá Ôn tập và đánh giá chủ đề Con người và chủ đề Con người và sức khỏe (Tiết 1) sức khỏe (Tiết 1)
Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có)
(Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học
Chương trình và sách giáo khoa Ghi chú
và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung Tuần,
tích hợp liên môn; thời gian tháng Chủ đề/ Thời Tiết theo Mạch nội
Tên bài học trong tiết lượng Bài PP CT học cụ thể (tiết) dung Ôn tập và đánh giá Ôn tập và đánh giá chủ đề Con người và chủ đề Con người và 1 tiết Tuần 30 sức khỏe (Tiết 2) sức khỏe (Tiết 2) 59 – 60 1 tiết
Bài 19: Các mùa trong Bài 19: Các mùa trong năm (Tiết 1) năm (Tiết 1) Chủ đề 6:
Bài 19: Các mùa trong Bài 19: Các mùa trong
Bài học STEM: Bài 15: Các Tuần 31 Trái đất và 61 – 62 2 tiết năm (Tiết 2,3) năm (Tiết 2,3) mùa trong năm ở Việt Nam bầu trời
Bài 19: Các mùa trong Bài 19: Các mùa trong năm (Tiết 4) năm (Tiết 4) 1 tiết Tuần 32 Bài 20: Một số hiện Bài 20: Một số hiện 63 – 64 tượng thiên tai tượng thiên tai 1 tiết (Tiết 1) (Tiết 1)
Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có)
(Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học
Chương trình và sách giáo khoa Ghi chú
và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung Tuần,
tích hợp liên môn; thời gian tháng Chủ đề/ Thời Tiết theo Mạch nội
Tên bài học trong tiết lượng Bài PP CT học cụ thể (tiết) dung Bài 20: Một số hiện Bài 20: Một số hiện tượng thiên tai tượng thiên tai (Tiết 2) (Tiết 2) 1 tiết Tuần 33 65 – 66 Bài 21: Một số cách Bài 21: Một số cách 1 tiết
ứng phó, giảm nhẹ rủi ứng phó, giảm nhẹ rủi ro thiên tai (Tiết 1) ro thiên tai (Tiết 1) Bài 21: Một số cách Bài 21: Một số cách Tuần 34
ứng phó, giảm nhẹ rủi ứng phó, giảm nhẹ rủi 67 – 68 2 tiết ro thiên tai (Tiết 2,3) ro thiên tai (Tiết 2,3) Ôn tập và đánh giá Ôn tập và đánh giá Tuần 35
chủ đề Trái đất và bầu chủ đề Trái đất và bầu 69 - 70 2 tiết trời trời
……….. ngày 30 tháng 8 năm 2023
Phê duyệt lãnh đạo trường GVCN