-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Kính ngữ trong tiếng Hàn - Hàn Quốc Học | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội
Kính ngữ trong tiếng Hàn - Hàn Quốc Học | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Hàn quốc học
Trường: Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
KÍNH NGỮ TRONG TI NG HÀN ẾẾ
1. Kính ngữ đố i với danh từ 이름 -> 성함 생일 -> 생신 집 -> 댁 나이 -> 연세 말 -> 말씀 사람 -> 분 밥 -> 진지
2. Kính ngữ đố i với tiểu từ 이/가 -> 께서 은/는 -> 께서는
에게 -> 께 (cho ai, đếốn ai.....)
3. Kính ngữ đố i với động từ
3.1. Động từ bấốt quy tắ c 있다 -> 계시다 -> ( / 계세요 /
계십니다 계셨습니다/계셨어요)
Ex: 선생님께서 교실에 계세요. 없다 -> 안 계시다
Ex: 지금 사장님께서 사무실에 안 계십니다.
먹다 / 마시다 -> 드시다 / 잡수시다
(드세요 / 드십니다 / 드셨습니다/드셨어요)
Ex: 할머니께서 저녁을 드셨습니까? 자다 -> 주무시다
(주무세요 / 주무십니다 / 주무셨습니다)
Ex: 할아버지께서 방에서 주무십니다.
말하다 -> 말씀하시다
(말씀하세요 / 말씀하십니다 / 말씀하셨습니다)
Ex: 선생님께서 그렇게 말씀하셨습니다 . 죽다 -> 돌아가시다 돌아가셨습니다
Ex: 우리 할아버지께서 3 .
년 전에 돌아가셨습니다 주다 -> 드리다
(드려요 / 드립니다 / 드렸습니다) Ex: .
저는 할머니께 옷을 드렸습니다
3.2 Động từ/ tính từ thường V/A + (으)시다 V/A có patchim + 으시다
V/A không có patchim + 시다 [아/어요] -> (으)세요 [ㅂ/습니다] -> ( ) 으 십니다 Ex: .
어머니께서 청소하십니다 .
아버지께서 축구를 하십니다 할아버지께서는 신 문을 읽으십니다.
3.3 Danh từ+이다 : là..... Dạng kính ngữ: - Danh từ có patchim + - / - 이십니다 이세요
- Danh từ không có patchim + -십니다 / -세요
Ex: 우리 아버지께서는 의사십니다. 어머니께서는 선생님이십니다 .