hiệu ngày sản xuất hạn sử dụng tiếng
Nhật
1. Giới thiệu
Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu hóa, ngày càng nhiều người tiêu dùng
Việt Nam ưa chuộng các sản phẩm đến từ Nhật Bản. Không chỉ chất lượng
vượt trội, hàng Nhật Bản còn nổi tiếng bởi sự cẩn thận, tinh tế trong khâu sản
xuất đóng gói. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn cho sức khỏe tận dụng
tối đa hiệu quả của sản phẩm, người tiêu dùng cần phải biết cách đọc hiểu
các thông tin quan trọng được in trên bao bì. Một trong những thông tin đó
hiệu về ngày sản xuất hạn sử dụng.
Những hiệu này không ch đơn thuần một chuỗi số, chúng cung cấp
những thông tin cực kỳ quan trọng về thời gian sản phẩm thể sử dụng
được một cách an toàn hoặc thời điểm sản phẩm đạt đến đỉnh cao về chất
lượng. Hiểu được ngày sản xuất hạn sử dụng giúp người tiêu dùng tránh
mua phải các sản phẩm đã qua hạn sử dụng, gây ra rủi ro cho sức khỏe,
hoặc sử dụng không đúng cách các sản phẩm đặc biệt như mỹ phẩm, dược
phẩm.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu hơn về hiệu ngày sản xuất hạn sử dụng
trên bao sản phẩm Nhật Bản, cũng như cách tra cứu tránh c sai lầm
phổ biến khi đọc những hiệu này.
1.1. Tầm quan trọng của việc hiểu hiệu ngày sản xuất hạn sử dụng
Việc nắm thông tin về ngày sản xuất hạn sử dụng giúp đảm bảo rằng
người tiêu dùng sẽ sử dụng sản phẩm trong khoảng thời gian chất lượng
vẫn được duy trì tốt nhất. Điều này không chỉ quan trọng đối với thực phẩm
nơi thời gian sử dụng liên quan trực tiếp đến sức khỏe mà còn đối với các
sản phẩm mỹ phẩm, dược phẩm, c hàng tiêu dùng khác. Với một số loại
sản phẩm, việc sử dụng sau hạn sử dụng thể gây hại trực tiếp đến thể,
như mỹ phẩm hết hạn gây kích ứng da, thực phẩm hết hạn gây ngộ độc.
1.2. do tại sao cần nắm rõ thông tin này khi mua hàng
Sản phẩm Nhật Bản thường được nhập khẩu về Việt Nam thông qua các
kênh phân phối chính hãng không chính hãng. Đối với ng chính hãng,
các thông tin này thường được dịch ra tiếng Việt trên nhãn phụ, nhưng với
các sản phẩm không chính ngạch, người tiêu dùng phải tự nh kiểm tra
đọc hiểu thông tin bằng tiếng Nhật. Do đó, việc nắm bắt các hiệu ngày
tháng này trở nên rất quan trọng để tránh những sai lầm trong mua sắm.
Ngoài ra, với sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử, người tiêu dùng
Việt Nam ngày càng mua sắm hàng Nhật qua c trang web bán lẻ trực tuyến.
Điều này đòi hỏi họ phải cẩn thận hơn trong việc tự kiểm tra thông tin sản
phẩm nhiều nhà bán lẻ thể không cung cấp đủ thông tin cần thiết hoặc
t sản phẩm không chính xác. Nếu không hiểu hiệu ngày tháng,
người mua thể nhận được sản phẩm đã hết hạn hoặc gần hết hạn sử
dụng không hay biết.
2. hiệu ngày sản xuất trong tiếng Nhật
2.1. Định dạng phổ biến: Năm/Tháng/Ngày
hiệu ngày sản xuất trên sản phẩm Nhật Bản thường sử dụng định dạng
năm/tháng/ngày (YYYY/MM/DD). Đây chuẩn hiệu phổ biến trên đa số
các loại sản phẩm tiêu dùng, từ thực phẩm, đồ uống, mỹ phẩm đến hàng gia
dụng. Điều này nghĩa khi người tiêu dùng nhìn o một chuỗi hiệu
dạng như "2024/09/30", chuỗi này biểu thị ngày sản phẩm được sản xuất vào
ngày 30 tháng 9 năm 2024.
So với hệ thống ngày tháng của Việt Nam, định dạng này sự khác biệt về
thứ tự sắp xếp, nên dễ dẫn đến nhầm lẫn đối với những người chưa quen.
dụ, định dạng phổ biến tại Việt Nam ngày/tháng/năm (DD/MM/YYYY), nên
khi gặp chuỗi số như "30/09/2024", người tiêu dùng cần phải biết rằng trong
trường hợp của Nhật Bản, thứ tự này sẽ đảo ngược lại thành
năm/tháng/ngày.
2.2. Cách đọc hiệu ngày sản xuất trên bao sản phẩm
Khi đọc hiệu ngày sản xuất, ngoài định dạng bản, người tiêu dùng cần
chú ý đến c tự tiếng Nhật kèm theo. Trong tiếng Nhật, hiệu cho năm
"
" (nen), tháng "
" (gatsu) ngày "
" (nichi). Ví dụ, khi thấy
hiệu "2024
09
30
", người tiêu dùng cần hiểu rằng đây ngày sản
xuất biểu th ngày 30 tháng 9 năm 2024. Điều này đặc biệt hữu ích đối
với những sản phẩm bao chỉ hiển thị tự tiếng Nhật không
phiên âm La tinh (Romaji).
Một số nhà sản xuất còn sử dụng hiệu khác để đơn giản hóa thông tin.
dụ, thay ghi đầy đủ "2024 09 30 ", h thể chỉ sử dụng dãy số
"20240930". Trong trường hợp này, người tiêu dùng cần hiểu rằng đây cũng
một định dạng tương tự, chỉ hiệu được viết tắt để tiết kiệm không gian
trên bao bì.
2.3. Một số dụ minh họa từ bao thực tế
dụ 1: Một chai nước ngọt Nhật Bản hiệu "2024
05
12
", cho
biết sản phẩm này được sản xuất vào ngày 12 tháng 5 năm 2024.
dụ 2: Một hộp bánh kẹo hiệu "20230925", nghĩa sản phẩm
được sản xuất vào ngày 25 tháng 9 năm 2023.
hiệu này không chỉ xuất hiện trên thực phẩm còn trên các loại sản
phẩm khác như mỹ phẩm đồ dùng ng ngày. Hiểu đúng các hiệu này
sẽ giúp người tiêu dùng biết được sản phẩm còn mới hay đã qua hạn sử
dụng.
3. hiệu hạn sử dụng trong tiếng Nhật
3.1. Sự khác biệt giữa ngày sản xuất hạn sử dụng
Sự khác biệt giữa ngày sản xuất hạn sử dụng một trong những khía
cạnh quan trọng người tiêu dùng cần hiểu rõ. Ngày sản xuất, như đã đ
cập, là thời điểm sản phẩm được sản xuất. Ngược lại, hạn sử dụng biểu
thị thời điểm sản phẩm không còn đảm bảo chất lượng an toàn để sử dụng
hoặc đạt được hiệu quả tốt nhất.
Trong tiếng Nhật, hạn sử dụng thường được biểu thị bằng hai cụm từ
chính:
(shouhi kigen)
(shoumikigen). Mỗi cụm từ lại
được sử dụng cho các loại sản phẩm khác nhau, ơng ứng với các yêu cầu
bảo quản thời gian sử dụng.
消費期 (shouhi kigen): Thường dùng cho các sản phẩm dễ hỏng n sữa,
thịt, thực phẩm tươi sống. Đây thời hạn sau khi vượt qua, sản
phẩm không n an toàn để sử dụng.
(shoumikigen): Thường dùng cho các sản phẩm thời gian sử
dụng lâu hơn như đồ khô, nước giải khát hoặc bánh kẹo. Thời gian này
không phải thời điểm sản phẩm trở nên không an toàn, nhưng chất
lượng hương vị thể không còn tốt như ban đầu.
3.2. Các hiệu phổ biến dùng để chỉ hạn sử dụng trên các loại sản phẩm
khác nhau
Tùy thuộc vào loại sản phẩm, hạn sử dụng thể được ghi trên bao
theo nhiều cách khác nhau. Với các sản phẩm tươi sống như sữa thịt, hạn
sử dụng thường được ghi ràng bằng chữ số dễ đọc. Ngược lại, với các
sản phẩm như mỹ phẩm hay thuốc, hạn sử dụng thể được hóa hoặc
viết tắt, yêu cầu người tiêu dùng phải hiểu về cách đọc hiệu.
3.3. Các trường hợp đặc biệt như mỹ phẩm, thực phẩm, dược phẩm
Mỹ phẩm
Mỹ phẩm thường hạn sử dụng được ghi bằng thuật ngữ
使
(shiyou kigen) trong tiếng Nhật. Thông thường, trên bao của mỹ phẩm,
ngày sản xuất hạn sử dụng được chỉ bằng các t số, thời gian
an toàn sử dụng sau khi mở nắp thể được biểu thị bằng hiệu "M"
(tháng). dụ, nếu thấy hiệu "12M", điều này nghĩa sản phẩm thể
được sử dụng an toàn trong vòng 12 tháng kể từ khi mở nắp.
Dược phẩm
Dược phẩm là những sản phẩm hạn sử dụng nghiêm ngặt thường
được ghi ràng trên bao . Việc sử dụng dược phẩm sau khi hết hạn sử
dụng thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe. Thông tin về hạn sử
dụng thường được in trực tiếp trên nhãn hiệu người tiêu dùng cần chú ý
đọc tuân thủ hướng dẫn sử dụng chi tiết.
4. Cách tra cứu hiệu ngày tháng trên sản phẩm Nhật Bản
Sử dụng công cụ quét vạch (QR code) trên điện thoại di động
Một trong những cách tiện lợi nhất để tra cứu thông tin về ngày sản xuất
hạn sử dụng trên sản phẩm Nhật Bản sử dụng công nghệ quét vạch.
Hầu hết các sản phẩm hiện nay đều vạch chứa thông tin chi tiết về sản
phẩm, bao gồm cả ngày sản xuất hạn sử dụng. Bằng cách sử dụng ứng
dụng quét vạch trên điện thoại di động, người tiêu dùng thể dễ dàng
kiểm tra thông tin này tại cửa hàng mua sắm.
Tìm kiếm trên các trang web chính thức của nhà sản xuất
Ngoài ra, người tiêu dùng cũng thể tìm kiếm thông tin chi tiết về sản phẩm
trên các trang web chính thức của nhà sản xuất. Các trang web này thường
cung cấp thông tin ràng về sản phẩm, bao gồm cả các ngày quan trọng
như ngày sản xuất hạn sử dụng, giúp người tiêu dùng thể an tâm hơn
khi mua sắm.
5. Những sai lầm phổ biến khi đọc hiệu ngày sản xuất hạn
sử dụng
Trong quá trình mua sắm sử dụng sản phẩm Nhật Bản, người tiêu dùng
thường mắc phải những sai lầm sau đây khi đọc hiệu ngày sản xuất
hạn sử dụng trên bao bì:
Nhầm lẫn giữa ngày sản xuất hạn sử dụng
Một trong những sai lầm phổ biến nhất nhầm lẫn giữa ngày sản xuất
hạn sử dụng. Ngày sản xuất (, seizou nen getsu hi) chỉ đơn thuần
ngày sản phẩm được sản xuất, không liên quan đến thời điểm sử dụng an
toàn. Trong khi đó, hạn sử dụng (
, shouhi kigen) thời gian tối đa
sản phẩm th được sử dụng một cách an toàn hiệu quả sau khi mở nắp
hoặc mở bao bì.
Không chú ý đến các hiệu đặc biệt
Các sản phẩm, đặc biệt m phẩm ợc phẩm, thường các hiệu
đặc biệt để chỉ ra thời gian sử dụng an toàn sau khi mở nắp. dụ, hiệu
"12M" trên sản phẩm mỹ phẩm nghĩa sản phẩm thể sử dụng an toàn
trong vòng 12 tháng kể từ khi mở nắp. Việc không chú ý đến các hiệu này
thể dẫn đến việc sử dụng sản phẩm không an toàn hoặc không hiệu quả.
Bỏ qua các hướng dẫn sử dụng cụ thể
Trên bao của các sản phẩm Nhật Bản thường các hướng dẫn sử dụng
cụ th về cách bảo quản thời hạn sử dụng. Việc bỏ qua c hướng dẫn
này thể làm giảm hiệu quả của sản phẩm hoặc gây hại cho sức khỏe
người dùng.
Không tra cứu thông tin chi tiết
Nhiều người tiêu dùng không quan m đến việc tra cứu thông tin chi tiết về
sản phẩm trước khi mua. Việc này thể dẫn đến việc mua phải sản phẩm
đã hết hạn sử dụng hoặc không đạt tiêu chuẩn chất lượng.
Tự ý giải thích các hiệu không tra cứu
Thỉnh thoảng, người tiêu dùng thể tự ý giải thích các hiệu ngày tháng
không tra cứu chính xác. Điều này thể dẫn đến hiểu lầm về thời gian
sử dụng an toàn của sản phẩm.

Preview text:

Ký hiệu ngày sản xuất và hạn sử dụng tiếng Nhật 1. Giới thiệu
Trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa, ngày càng nhiều người tiêu dùng
Việt Nam ưa chuộng các sản phẩm đến từ Nhật Bản. Không chỉ vì chất lượng
vượt trội, hàng Nhật Bản còn nổi tiếng bởi sự cẩn thận, tinh tế trong khâu sản
xuất và đóng gói. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và tận dụng
tối đa hiệu quả của sản phẩm, người tiêu dùng cần phải biết cách đọc và hiểu
các thông tin quan trọng được in trên bao bì. Một trong những thông tin đó là
ký hiệu về ngày sản xuất và hạn sử dụng.
Những ký hiệu này không chỉ đơn thuần là một chuỗi số, mà chúng cung cấp
những thông tin cực kỳ quan trọng về thời gian mà sản phẩm có thể sử dụng
được một cách an toàn hoặc thời điểm sản phẩm đạt đến đỉnh cao về chất
lượng. Hiểu được ngày sản xuất và hạn sử dụng giúp người tiêu dùng tránh
mua phải các sản phẩm đã qua hạn sử dụng, gây ra rủi ro cho sức khỏe,
hoặc sử dụng không đúng cách các sản phẩm đặc biệt như mỹ phẩm, dược phẩm.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ký hiệu ngày sản xuất và hạn sử dụng
trên bao bì sản phẩm Nhật Bản, cũng như cách tra cứu và tránh các sai lầm
phổ biến khi đọc những ký hiệu này.
1.1. Tầm quan trọng của việc hiểu ký hiệu ngày sản xuất và hạn sử dụng
Việc nắm rõ thông tin về ngày sản xuất và hạn sử dụng giúp đảm bảo rằng
người tiêu dùng sẽ sử dụng sản phẩm trong khoảng thời gian mà chất lượng
vẫn được duy trì tốt nhất. Điều này không chỉ quan trọng đối với thực phẩm –
nơi thời gian sử dụng liên quan trực tiếp đến sức khỏe – mà còn đối với các
sản phẩm mỹ phẩm, dược phẩm, và các hàng tiêu dùng khác. Với một số loại
sản phẩm, việc sử dụng sau hạn sử dụng có thể gây hại trực tiếp đến cơ thể,
như mỹ phẩm hết hạn gây kích ứng da, thực phẩm hết hạn gây ngộ độc.
1.2. Lý do tại sao cần nắm rõ thông tin này khi mua hàng
Sản phẩm Nhật Bản thường được nhập khẩu về Việt Nam thông qua các
kênh phân phối chính hãng và không chính hãng. Đối với hàng chính hãng,
các thông tin này thường được dịch ra tiếng Việt trên nhãn phụ, nhưng với
các sản phẩm không chính ngạch, người tiêu dùng phải tự mình kiểm tra và
đọc hiểu thông tin bằng tiếng Nhật. Do đó, việc nắm bắt các ký hiệu ngày
tháng này trở nên rất quan trọng để tránh những sai lầm trong mua sắm.
Ngoài ra, với sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử, người tiêu dùng
Việt Nam ngày càng mua sắm hàng Nhật qua các trang web bán lẻ trực tuyến.
Điều này đòi hỏi họ phải cẩn thận hơn trong việc tự kiểm tra thông tin sản
phẩm vì nhiều nhà bán lẻ có thể không cung cấp đủ thông tin cần thiết hoặc
mô tả sản phẩm không chính xác. Nếu không hiểu rõ ký hiệu ngày tháng,
người mua có thể nhận được sản phẩm đã hết hạn hoặc gần hết hạn sử dụng mà không hay biết.
2. Ký hiệu ngày sản xuất trong tiếng Nhật
2.1. Định dạng phổ biến: Năm/Tháng/Ngày
Ký hiệu ngày sản xuất trên sản phẩm Nhật Bản thường sử dụng định dạng
năm/tháng/ngày (YYYY/MM/DD). Đây là chuẩn ký hiệu phổ biến trên đa số
các loại sản phẩm tiêu dùng, từ thực phẩm, đồ uống, mỹ phẩm đến hàng gia
dụng. Điều này có nghĩa là khi người tiêu dùng nhìn vào một chuỗi ký hiệu có
dạng như "2024/09/30", chuỗi này biểu thị ngày sản phẩm được sản xuất vào ngày 30 tháng 9 năm 2024.
So với hệ thống ngày tháng của Việt Nam, định dạng này có sự khác biệt về
thứ tự sắp xếp, nên dễ dẫn đến nhầm lẫn đối với những người chưa quen. Ví
dụ, định dạng phổ biến tại Việt Nam là ngày/tháng/năm (DD/MM/YYYY), nên
khi gặp chuỗi số như "30/09/2024", người tiêu dùng cần phải biết rằng trong
trường hợp của Nhật Bản, thứ tự này sẽ đảo ngược lại thành năm/tháng/ngày.
2.2. Cách đọc ký hiệu ngày sản xuất trên bao bì sản phẩm
Khi đọc ký hiệu ngày sản xuất, ngoài định dạng cơ bản, người tiêu dùng cần
chú ý đến các ký tự tiếng Nhật kèm theo. Trong tiếng Nhật, ký hiệu cho năm
là "年" (nen), tháng là "月" (gatsu) và ngày là "日" (nichi). Ví dụ, khi thấy ký
hiệu "2024 年 09 月 30 日", người tiêu dùng cần hiểu rằng đây là ngày sản
xuất và nó biểu thị ngày 30 tháng 9 năm 2024. Điều này đặc biệt hữu ích đối
với những sản phẩm có bao bì chỉ hiển thị ký tự tiếng Nhật mà không có phiên âm La tinh (Romaji).
Một số nhà sản xuất còn sử dụng ký hiệu khác để đơn giản hóa thông tin. Ví
dụ, thay vì ghi đầy đủ "2024 年 09 月 30 日", họ có thể chỉ sử dụng dãy số
"20240930". Trong trường hợp này, người tiêu dùng cần hiểu rằng đây cũng
là một định dạng tương tự, chỉ là ký hiệu được viết tắt để tiết kiệm không gian trên bao bì.
2.3. Một số ví dụ minh họa từ bao bì thực tế
Ví dụ 1: Một chai nước ngọt Nhật Bản có ký hiệu "2024 年 05 月 12 日", cho
biết sản phẩm này được sản xuất vào ngày 12 tháng 5 năm 2024. 
Ví dụ 2: Một hộp bánh kẹo có ký hiệu "20230925", có nghĩa là sản phẩm
được sản xuất vào ngày 25 tháng 9 năm 2023.
Ký hiệu này không chỉ xuất hiện trên thực phẩm mà còn có trên các loại sản
phẩm khác như mỹ phẩm và đồ dùng hàng ngày. Hiểu đúng các ký hiệu này
sẽ giúp người tiêu dùng biết được sản phẩm còn mới hay đã qua hạn sử dụng.
3. Ký hiệu hạn sử dụng trong tiếng Nhật
3.1. Sự khác biệt giữa ngày sản xuất và hạn sử dụng
Sự khác biệt giữa ngày sản xuất và hạn sử dụng là một trong những khía
cạnh quan trọng mà người tiêu dùng cần hiểu rõ. Ngày sản xuất, như đã đề
cập, là thời điểm mà sản phẩm được sản xuất. Ngược lại, hạn sử dụng biểu
thị thời điểm sản phẩm không còn đảm bảo chất lượng an toàn để sử dụng
hoặc đạt được hiệu quả tốt nhất.
Trong tiếng Nhật, hạn sử dụng thường được biểu thị bằng hai cụm từ
chính: 消費期限 (shouhi kigen) và 賞味期限 (shoumikigen). Mỗi cụm từ lại
được sử dụng cho các loại sản phẩm khác nhau, tương ứng với các yêu cầu
bảo quản và thời gian sử dụng. 
消費期限 (shouhi kigen): Thường dùng cho các sản phẩm dễ hỏng như sữa,
thịt, cá và thực phẩm tươi sống. Đây là thời hạn mà sau khi vượt qua, sản
phẩm không còn an toàn để sử dụng. 
賞味期限 (shoumikigen): Thường dùng cho các sản phẩm có thời gian sử
dụng lâu hơn như đồ khô, nước giải khát hoặc bánh kẹo. Thời gian này
không phải là thời điểm mà sản phẩm trở nên không an toàn, nhưng chất
lượng và hương vị có thể không còn tốt như ban đầu.
3.2. Các ký hiệu phổ biến dùng để chỉ hạn sử dụng trên các loại sản phẩm khác nhau
Tùy thuộc vào loại sản phẩm, hạn sử dụng có thể được ghi rõ trên bao bì
theo nhiều cách khác nhau. Với các sản phẩm tươi sống như sữa và thịt, hạn
sử dụng thường được ghi rõ ràng bằng chữ và số dễ đọc. Ngược lại, với các
sản phẩm như mỹ phẩm hay thuốc, hạn sử dụng có thể được mã hóa hoặc
viết tắt, yêu cầu người tiêu dùng phải hiểu rõ về cách đọc ký hiệu.
3.3. Các trường hợp đặc biệt như mỹ phẩm, thực phẩm, dược phẩm Mỹ phẩm
Mỹ phẩm thường có hạn sử dụng được ghi rõ bằng thuật ngữ 使 用 期
限 (shiyou kigen) trong tiếng Nhật. Thông thường, trên bao bì của mỹ phẩm,
ngày sản xuất và hạn sử dụng được chỉ rõ bằng các ký tự và số, và thời gian
an toàn sử dụng sau khi mở nắp có thể được biểu thị bằng ký hiệu "M"
(tháng). Ví dụ, nếu thấy ký hiệu "12M", điều này có nghĩa là sản phẩm có thể
được sử dụng an toàn trong vòng 12 tháng kể từ khi mở nắp. Dược phẩm
Dược phẩm là những sản phẩm có hạn sử dụng nghiêm ngặt và thường
được ghi rõ ràng trên bao bì. Việc sử dụng dược phẩm sau khi hết hạn sử
dụng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe. Thông tin về hạn sử
dụng thường được in trực tiếp trên nhãn hiệu và người tiêu dùng cần chú ý
đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng chi tiết.
4. Cách tra cứu ký hiệu ngày tháng trên sản phẩm Nhật Bản
Sử dụng công cụ quét mã vạch (QR code) trên điện thoại di động
Một trong những cách tiện lợi nhất để tra cứu thông tin về ngày sản xuất và
hạn sử dụng trên sản phẩm Nhật Bản là sử dụng công nghệ quét mã vạch.
Hầu hết các sản phẩm hiện nay đều có mã vạch chứa thông tin chi tiết về sản
phẩm, bao gồm cả ngày sản xuất và hạn sử dụng. Bằng cách sử dụng ứng
dụng quét mã vạch trên điện thoại di động, người tiêu dùng có thể dễ dàng
kiểm tra thông tin này tại cửa hàng mua sắm.
Tìm kiếm trên các trang web chính thức của nhà sản xuất
Ngoài ra, người tiêu dùng cũng có thể tìm kiếm thông tin chi tiết về sản phẩm
trên các trang web chính thức của nhà sản xuất. Các trang web này thường
cung cấp thông tin rõ ràng về sản phẩm, bao gồm cả các ngày quan trọng
như ngày sản xuất và hạn sử dụng, giúp người tiêu dùng có thể an tâm hơn khi mua sắm.
5. Những sai lầm phổ biến khi đọc ký hiệu ngày sản xuất và hạn sử dụng
Trong quá trình mua sắm và sử dụng sản phẩm Nhật Bản, người tiêu dùng
thường mắc phải những sai lầm sau đây khi đọc ký hiệu ngày sản xuất và
hạn sử dụng trên bao bì:
Nhầm lẫn giữa ngày sản xuất và hạn sử dụng
Một trong những sai lầm phổ biến nhất là nhầm lẫn giữa ngày sản xuất và
hạn sử dụng. Ngày sản xuất (製造年月日, seizou nen getsu hi) chỉ đơn thuần
là ngày sản phẩm được sản xuất, không liên quan đến thời điểm sử dụng an
toàn. Trong khi đó, hạn sử dụng (消費期限, shouhi kigen) là thời gian tối đa
sản phẩm có thể được sử dụng một cách an toàn và hiệu quả sau khi mở nắp hoặc mở bao bì.
Không chú ý đến các ký hiệu đặc biệt
Các sản phẩm, đặc biệt là mỹ phẩm và dược phẩm, thường có các ký hiệu
đặc biệt để chỉ ra thời gian sử dụng an toàn sau khi mở nắp. Ví dụ, ký hiệu
"12M" trên sản phẩm mỹ phẩm có nghĩa là sản phẩm có thể sử dụng an toàn
trong vòng 12 tháng kể từ khi mở nắp. Việc không chú ý đến các ký hiệu này
có thể dẫn đến việc sử dụng sản phẩm không an toàn hoặc không hiệu quả.
Bỏ qua các hướng dẫn sử dụng cụ thể
Trên bao bì của các sản phẩm Nhật Bản thường có các hướng dẫn sử dụng
cụ thể về cách bảo quản và thời hạn sử dụng. Việc bỏ qua các hướng dẫn
này có thể làm giảm hiệu quả của sản phẩm hoặc gây hại cho sức khỏe người dùng.
Không tra cứu thông tin chi tiết
Nhiều người tiêu dùng không quan tâm đến việc tra cứu thông tin chi tiết về
sản phẩm trước khi mua. Việc này có thể dẫn đến việc mua phải sản phẩm
đã hết hạn sử dụng hoặc không đạt tiêu chuẩn chất lượng.
Tự ý giải thích các ký hiệu mà không tra cứu
Thỉnh thoảng, người tiêu dùng có thể tự ý giải thích các ký hiệu ngày tháng
mà không tra cứu chính xác. Điều này có thể dẫn đến hiểu lầm về thời gian
sử dụng an toàn của sản phẩm.
Document Outline

  • Ký hiệu ngày sản xuất và hạn sử dụng tiếng Nhật
    • 1. Giới thiệu
      • 1.1. Tầm quan trọng của việc hiểu ký hiệu ngày sản
      • 1.2. Lý do tại sao cần nắm rõ thông tin này khi mu
    • 2. Ký hiệu ngày sản xuất trong tiếng Nhật
      • 2.1. Định dạng phổ biến: Năm/Tháng/Ngày
      • 2.2. Cách đọc ký hiệu ngày sản xuất trên bao bì sả
      • 2.3. Một số ví dụ minh họa từ bao bì thực tế
    • 3. Ký hiệu hạn sử dụng trong tiếng Nhật
      • 3.1. Sự khác biệt giữa ngày sản xuất và hạn sử dụn
      • 3.2. Các ký hiệu phổ biến dùng để chỉ hạn sử dụng
      • 3.3. Các trường hợp đặc biệt như mỹ phẩm, thực phẩ
        • Mỹ phẩm
        • Dược phẩm
    • 4. Cách tra cứu ký hiệu ngày tháng trên sản phẩm N
    • 5. Những sai lầm phổ biến khi đọc ký hiệu ngày sản