Kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2023 đề số 4 bài thi Toán | Học viện Hành chính Quốc gia

Khối bát diện đều là khối đa diện đều loại A. 3;4. B. 4;3. C.5;3. D. 3;5. Cho hình chóp .S ABC có SA vuông góc với đáy, SA=AB=a . Tính góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng ABC . A.75o B. 45o C. 30o D. 60o Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!

Trường:

Học viện Hành chính Quốc gia 768 tài liệu

Thông tin:
7 trang 3 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2023 đề số 4 bài thi Toán | Học viện Hành chính Quốc gia

Khối bát diện đều là khối đa diện đều loại A. 3;4. B. 4;3. C.5;3. D. 3;5. Cho hình chóp .S ABC có SA vuông góc với đáy, SA=AB=a . Tính góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng ABC . A.75o B. 45o C. 30o D. 60o Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!

48 24 lượt tải Tải xuống
lOMoARcPSD|5071302 8
Trang 1/6
KHÓA LĐ LIVESTREAM KỲ THI TT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2023
ĐỀ THI THỬ SỐ 4 Bài thi: TOÁN
(
Đề thi có 06 trang) Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát ề
Họ, tên thí sinh:………………………………………….............
Số báo danh:……………………………………………………..
Câu 1: Số iểm cực trị của ồ thị hàm số y  x
4
4x
2
1 là
A.4. B.3. C.2.
Câu 2:
Vi a, b là các số thực dương tùy ý và a 1, log
a
3 b bằng
D.1.
A. 3log
a
b . B. 3log
a
b. C. log
a
b . D. log
a
b.
Câu 3: Tính nguyên hàm của hàm số y
sin
x
1
A. sinx1dx cosx 1 C B. sinx1dx x 1cosx 1 C
C. sinx1dx cosx 1 C D. sinx1dx 1 xcosx 1 C
Câu 4: Cho sphc z 2i 8. Số phc liên hp của z
A. z 2i 8 B. z  2i 8 C. z 2i 8
Câu 5: Khối bát diện ều là khối a diện u loại
D. z  2i 8
A. 3;4. B. 4;3. C. 5;3.
Câu 6: Trong không gian Oxyz, tọa ộ của vector a i 2 j 3k là
D.
3;5.
A.
1; 2;3 .
B.
3; 2; 1 .
C.
2; 1;3 .
Câu 7: Khng ịnh nào sau ây úng?
D.
2; 3;1 .
n! k! n!
A. C
n
k
B. C
n
k
C. C
n
k
n k ! n k ! k n k! !
Câu 8: Số phc z 2 1i i có mô un bng
k!
D. C
n
k
n n k! !
A.2 2 B. 2 C. 4 2
D. 2
3 3
3
Câu 9: Cho f x dx 2 và g x dx 3. Tính giá trị của ˆch phân L
2 f x g x
dx
0 0 0
A. L 4 B. L 4 C. L 1 D. L 1
Câu 10: Hàm số y 3
x1
ạo hàm là
A. y' 3
x1
ln3. B. y' 3
x
ln3. C. y' 3
x1
. D. y' 3 .
x
lOMoARcPSD|5071302 8
Trang 2/6
Câu 11: Cho hàm số a thức bậc ba y
f x
ồ thị như hình v:
Mệnh ề nào sau ây là mệnh úng?
A. Hàm số f x ng biến trên 1;.
B. Hàm số f x nghch biến trên  ; 2.
C. Hàm số f x ng biến trên 0;.
D. Hàm số f x nghch biến trên 2;1 .
Câu 12: Cho hàm số y
f x
liên tục trên và có bảng xét dấu ạo hàm như hình v
Hàm số y f x có bao nhiêu iểm cực trị?
A. 1 B. 2 C. 4 D. 3
Câu 13: Mệnh ề nào sau ây là sai?
A. log a logb ab 0 B. ln x 0 x 1
C. ln x 1 0 x 1 D. loga logb 0a b
e
dx
Câu 14: Tích phân 1 bằng
x
A.e. B.1. C.e
1
. D.1.
Câu 15: Cho sphc z 43i có im biu diễn trên mặt phẳng tọa ộ OxyM . Tính ộ dài OM
A. 7 B. 5 C. 25 D. 4
Câu 16: Bán kính áy của khối trụ tròn xoay có thể ˆch bng V và chiều cao bằng h là
A. r
2V
B. r
3V
C. r
V
D. r
V
h h 2h h
Câu 17: Trong không gian Oxyz , cho hai iểm A3;1;2 và B1;3;2. Trung im on AB tọa ộ là
A.
2; 1;2
B.
1;2;0
C.
2;4;0 D.
4; 2;4
Câu 18: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng
Oxy
có phương trình là
A. y 0 B. x 0 C. x y z 0 D. z 0
Câu 19: Cho một cấp số cộng u
n
u
1
1
, u
8
26. Tìm công sai d
3
A. d B. d C. d D. d
Câu 20: Cho hình chóp S ABC. SA vuông góc vi áy, SA AB a. Tính góc giữa ường thẳng SB và mặt
phng ABC.
A.75
o
B. 45
o
C. 30
o
D. 60
o
Câu 21: Nghim của phương trình 5
x3
5
1x
lOMoARcPSD|5071302 8
Trang 3/6
A. x 1 B. x 2 C. x 1 D. x 2
Câu 22: Cho hàm số y
f x
có bng biến thiên như hình vẽ:
Tim cn ứng và –ệm cận ngang của ồ thị hàm số ã cho lần lượt có phương trình là
A. x 1, y 2 . B. x 2, y 1. C. x 2, y 2 . D. x 1, y 1.
Câu 23: Đường cong trong hình vẽ là ồ thị của hàm số nào sau ây?
A. y
x1
. B. y
x1
. x1 x1
C. y x
3
3x 2. D. y  x
4
2x
2
1.
Câu 24: Giá trị lớn nhất của hàm số y x
3
3x
2
9x 3 trên oạn 1;3 bằng
A.14. B.2. C.40. D.30.
Câu 25: Cho hàm số y
f x
ồ thị như hình vẽ:
Din ˆch S của miền ưc tô m ược ˆnh theo công thức nào sau ây?
3 4
A. S  f x dx . B. S  f x dx .
0 0
3 4
C. S
f x dx . D. S
f x dx .
0 0
Câu 26: Thˆch của khối chóp u S ABCD. tất cả các cnh bng a
A. a
3
. B. a
3
. C. a
3
. D. 2a
3
.
Câu 27: Trong không gian Oxyz , phương trình của ường thẳng d i qua iểm
A
1;2;
5
và vuông góc với
mặt phẳng P :2x3y 4z 5 0 là
x 1 2t x 2 t x 1 2t x 2 t
A. y 2 3t
B.
y 3 2t
C.
y 2 3t
D.
y 3 2t
z  5 4t
z  4 5t
z  5 4t
z 4 5t
Câu 28: Cho hình chóp S ABCD. SA
ABCD
, áy ABCD là hình chữ nhật. Biết AD 2a , SA a. Khong
cách từ A ến
SCD
bằng
lOMoARcPSD|5071302 8
Trang 4/6
3a 3a 2 2a 2a 3
A. . B. . C. . D. .
7 2 5 3
Câu 29: Gọi z
1
là nghiệm phc có phn o dương của phương trình 2z
2
2z 5 0.
1
2020
un của i z
1
bằng
z
10
B. C. 13 D.
130
Câu 30: Cho hàm số y f x ax
3
bx
2
cx d, a 0 ồ thị như hình v
bên. Mnh ề nào dưới ây úng?
A. f '   12 0. B. f '
1
2 
0.
C. f '
1
2
 0. D. f '

1
2
 0.
Câu 31: Cho bất phương trình log
2
2
2x4log
2
x4 0. Khi ặt t log
2
x thì bất phương trình ã cho tr
thành bất phương trình nào sau ây?
A.t
2
4t 3 0. B.t
2
2t 3 0. C.t
2
0. D.t
2
4t
4 0.
Câu 32: Cho hình chóp tam giác ều có cnh áy bng 6 và chiều cao h 1. Tính din ˆch mặt cu
ngoi –ếp hình chóp ã cho
A. S 27 B. S 6 C. S 5 D. S 9
x t
Câu 33: Trong không gian Oxyz , cho ường thẳng d :
y 1 t
t. Mặt phẳng i qua O và chứa d
z 2
có phương trình là
A. 2x 2y z 0. B. 2x 2y z 0 . C. x 2y z 0 . D.
x 2y z 0 .
Câu 34: Cho khi hp chnhật ABCD A B C D. có áy là hình vuông, AC 2 2a , góc giữa hai mặt phẳng
C BD và
ABCD
bằng 45. Thˆch của khối hp chnhật ã cho bằng
3
4 2
3 33
A. 4 2a . B. a . C. 32a . D. a .
3
lOMoARcPSD|5071302 8
Trang 5/6
Câu 35: Nếu
1
f
3 1x dx 10 thì
4
f
x 4
x dx
bằng
0 1
A. 20. B. 4. C. . D. 0.
Câu 36: Trong khuôn viên một trường i hc có 5000 sinh viên, một sinh viên vừa trở về sau kì nghỉ và bị
nhiễm virus cúm truyền nhiễm kéo dài. Sau ó lây lan cho các sinh viên của trường và sự lây lan này ược
mô hình hóa bởi công thức y
1 4999
5000
e
0,8t
, t 0 . Trong ó y là tng số học sinh
bị nhiễm sau t ngày. Các trường i hc sẽ cho các lớp hc nghkhi có nhiu hơn hoc bng 40% số sinh
viên blây
nhiễm. Sau ít nhất bao nhiêu ngày thì trường cho các lớp nghỉ học?
A. 11. B. 12. C. 10. D. 13.
Câu 37: Trong không gian vi hệ tọa ộ Oxyz , cho im
I
3;0;
1
. Mặt cu
S
có tâm I và cắt mặt phng
P
: x2y 2z 1 0 theo một thiết diện là một hình tròn. Diện ˆch của hình tròn này bằng .
Phương trình mặt cầu
S
A.
x 3
2
y
2
z 1
2
2
B.
x 3
2
y
2
z 1
2
25
C.
x 3
2
y
2
z1
2
5
D.
x 3
2
y
2
z 1
2
4
Câu 38: Chn ngu nhiên ln lượt hai số nguyên dương bé hơn 100. Tính xác suất ể hiệu hai số vừa ược
chọn là một số lẻ.
A. . B. . C. . D. .
Câu 39: Cho hàm số
f x
ạo hàm liên tục trên

0;
2

, thỏa mãn
0
2
f x cos xdx
2
2 và
f
0
1.
2
Khi ó f x sin2xdx bằng
0
A. 3. B. 5. C. 3. D. 2.
Câu 40: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m ể phương trình 4
x
m.2
x1
3m 6 0 có hai
nghiệm trái dấu?
A. 3. B. 5. C. 4. D. 2.
lOMoARcPSD|5071302 8
Trang 6/6
Câu 41: Tất cả giá trị thực của tham số m ể ồ thị hàm số y x
4
3m4x
2
m
2
cắt trục hoành ti bn im
phân biệt là
A. m  ; 4

5
4;0
0;. B. m 
3
4
;0
0; .
C. m 
4
;0
0; . D. m
\ 0 .
5
Câu 42: Trong mặt phẳng tọa ộ Oxy,
xét hai iểm A B, lần lượt là các iểm biu diễn các số phc z
12
i z
. Biết rng din ˆch của tam giác OAB bằng 8, mô un của số phc z bằng
A. 2. B. . C. 2 2. D. 4 2.
2
Câu 43: Trong không gian Oxyz, cho ường thẳng
:
x1
y 1
z
và hai mặt phẳng
1 1 2
P: x 2y 3z 0, Q: x2y 3z 4 0. Mặt cầu có tâm thuộc ường thẳng và –ếp xúc vi cả hai mặt
phng P và Q có bán kính bằng
12 2
A. . B. . C. . D. .
7 7 7 7
Câu 44: Hình nón
N
nh S , tâm ường tròn áy là O, góc ở ỉnh bng 120
. Một mặt phẳng qua
S cắt hình nón
N
theo thiết diện là tam giác vuông SAB . Biết rng khoảng cách giữa hai ường thẳng AB
SO bằng
3. Tính din
ˆch xung
quanh S
xq
của hình nón
N
Số giá trị
nguyên của
tham số m ể phương trình 3f x
2
4x m 5 có ít nhất 5 nghiệm thực phân biệt thuộc khong 0;
A.12. B.14. C.13. D.11.
Cho hàm số
f
x
y
lOMoARcPSD|5071302 8
Trang 7/6
Câu 46: Biết hàm số f x ax
3
bx
2
3x1 a b, ,a 0 ạt cực trị tại hai iểm x
1
, x
2
thỏa mãn x
1
x
2
4 và f x
1
f x
2
. Gi y
g x
là hàm số bậc nhất có ồ thị i qua hai iểm cực trị của ồ thị hàm
số y f x . Din ˆch hình phng gii hn bởi hai ường y f x và y g x bằng
A. B. C. D.
Câu 47: Có bao nhiêu số nguyên dương a thỏa mãn 1ln
2
a lna 1a 3
2
a31?
A.2. B.1. C.3. D.4.
Câu 48: Cho hàm số a thức y f x f 0 1 và ồ thị hàm số f x
như hình v. Số iểm cực trị của hàm số y f f x 3 là
A. 9 B. 8
C. 7 D. 10
Câu 49: Trong không gian Oxyz , cho hai iểm A10;6;2, B5;10;9 và mặt phẳng :2x2y z 120. Đim
M di ộng trên sao cho MA MB, luôn to vi các góc bằng nhau. Biết rng M luôn thuộc một ường tròn
cố ịnh. Hoành ộ của tâm ường tròn bng
A. 10 B. C. 2 D. 4
Câu 50: Gọi S là tập hp tất cả các số phc z sao cho số phc w
z 2
số thuần ảo. Xét các số phc z
2i z
1
, z
2
S thỏa mãn z
1
z
2
3 , giá trị lớn nhất của P z
1
6
2
z
2
6
2
bằng
A.2 15 B. 4 15 C. 2 78 D. 78
---------------HẾT---------------
| 1/7

Preview text:

lOMoARcPSD|50713028 KHÓA LĐ LIVESTREAM
KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2023 ĐỀ THI THỬ SỐ 4 Bài thi: TOÁN (Đề thi có 06 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát ề
Họ, tên thí sinh:………………………………………….............
Số báo danh:……………………………………………………..
Câu 1: Số iểm cực trị của ồ thị hàm số y x4 4x2 1 là A.4. B.3. C.2. D.1.
Câu 2: Với a, b là các số thực dương tùy ý và a 1, loga3 b bằng A. 3 loga b . B. 3loga b. C. loga b . D. loga b.
Câu 3: Tính nguyên hàm của hàm số y sin x 1 A. sin x 1 dx cos x 1 C B. sin x 1 dx x 1 cos x 1 C C. sin x 1 dx cos x 1 C D. sin x 1 dx 1 x cos x 1 C
Câu 4: Cho số phức z 2i 8. Số phức liên hợp của z là A. z 2i 8 B. z 2i 8 C. z 2i 8 D. z 2i 8
Câu 5: Khối bát diện ều là khối a diện ều loại A. 3;4 . B. 4;3 . C. 5;3 . D. 3;5 .
Câu 6: Trong không gian Oxyz, tọa ộ của vector a i 2 j 3k là A. 1; 2; 3 . B. 3; 2; 1 . C. 2; 1; 3 . D. 2; 3; 1 .
Câu 7: Khẳng ịnh nào sau ây úng? n! k! n! k! A. C k k k D. C k n
B. Cn C. Cn n k ! n k ! k n k! ! n n n k! !
Câu 8: Số phức z 2 1i i có mô un bằng A.2 2 B. 2 C. 4 2 D. 2 3 3 3
Câu 9: Cho f x dx 2 và g x dx 3. Tính giá trị của ˆch phân L 2 f x g x dx 0 0 0 A. L 4 B. L 4 C. L 1 D. L 1
Câu 10: Hàm số y 3x 1 có ạo hàm là A. y' 3x 1ln3. B. y' 3x ln3. C. y' 3x 1. D. y' 3 .x Trang 1/6 lOMoARcPSD|50713028
Câu 11: Cho hàm số a thức bậc ba y f x có ồ thị như hình vẽ:
Mệnh ề nào sau ây là mệnh ề úng?
A. Hàm số f x ồng biến trên 1; .
B. Hàm số f x nghịch biến trên ; 2 .
C. Hàm số f x ồng biến trên 0; .
D. Hàm số f x nghịch biến trên 2;1 .
Câu 12: Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng xét dấu ạo hàm như hình vẽ
Hàm số y f x có bao nhiêu iểm cực trị? A. 1 B. 2 C. 4 D. 3
Câu 13: Mệnh ề nào sau ây là sai? A. log a logb ab 0 B. ln x 0 x 1 C. ln x 1 0 x 1 D. loga logb 0a b e dx Câu 14: Tích phân 1 bằng x A.e. B.1. C.e 1. D. 1.
Câu 15: Cho số phức z 4 3i có iểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa ộ Oxy là M . Tính ộ dài OM A. 7 B. 5 C. 25 D. 4
Câu 16: Bán kính áy của khối trụ tròn xoay có thể ˆch bằng V và chiều cao bằng h là A. r 2V B. r 3V C. r V D. r V h h 2 h h
Câu 17: Trong không gian Oxyz , cho hai iểm A 3;1; 2 và B 1;3;2 . Trung iểm oạn AB có tọa ộ là A. 2; 1; 2 B. 1;2;0 C. 2;4;0 D. 4; 2; 4
Câu 18: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng Oxy có phương trình là A. y 0 B. x 0 C. x y z 0 D. z 0
Câu 19: Cho một cấp số cộng u 1 n có u1 , u8 26. Tìm công sai d 3 A. d B. d C. d D. d
Câu 20: Cho hình chóp S ABC. có SA vuông góc với áy, SA AB a. Tính góc giữa ường thẳng SB và mặt phẳng ABC . A.75o B. 45o C. 30o D. 60o
Câu 21: Nghiệm của phương trình 5x 3 51 x là Trang 2/6 lOMoARcPSD|50713028 A. x 1 B. x 2 C. x 1 D. x 2
Câu 22: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ:
Tiệm cận ứng và –ệm cận ngang của ồ thị hàm số ã cho lần lượt có phương trình là A. x 1, y 2 . B. x 2, y 1. C. x 2, y 2 . D. x 1, y 1.
Câu 23: Đường cong trong hình vẽ là ồ thị của hàm số nào sau ây? A. y x 1 . B. y x 1 . x 1 x 1 C. y x3 3x 2. D. y x4 2x2 1.
Câu 24: Giá trị lớn nhất của hàm số y x3 3x2 9x 3 trên oạn 1;3 bằng A.14. B. 2. C.40. D.30.
Câu 25: Cho hàm số y f x có ồ thị như hình vẽ:
Diện ˆch S của miền ược tô ậm ược ˆnh theo công thức nào sau ây? 3 4 A. S f x dx . B. S f x dx . 0 0 3 4 C. S f x dx . D. S f x dx . 0 0
Câu 26: Thể ˆch của khối chóp ều S ABCD.
có tất cả các cạnh bằng a là A. a3. B. a3. C. a3. D. 2a3.
Câu 27: Trong không gian Oxyz , phương trình của ường thẳng d i qua iểm A 1;2; 5 và vuông góc với
mặt phẳng P :2x 3y 4z 5 0 là x 1 2t x 2 t x 1 2t x 2 t A. y 2 3t B. y 3 2t C. y 2 3t D. y 3 2t z 5 4t z 4 5t z 5 4t z 4 5t
Câu 28: Cho hình chóp S ABCD. có SA ABCD , áy ABCD là hình chữ nhật. Biết AD 2a , SA a. Khoảng cách từ A ến SCD bằng Trang 3/6 lOMoARcPSD|50713028 3a 3a 2 2a 2a 3 A. . B. . C. . D. . 7 2 5 3
Câu 29: Gọi z1 là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình 2z2 2z 5 0. 1 2020 Mô un của i z1 bằng z 10 B. C. 13 D. 130
Câu 30: Cho hàm số y f x ax3 bx2 cx d, a 0 có ồ thị như hình vẽ
bên. Mệnh ề nào dưới ây úng? A. f ' 12 0. B. f ' 12 0. C. f ' 12 0. D. f ' 12 0.
Câu 31: Cho bất phương trình log22 2x 4log2 x 4 0. Khi ặt t log2 x thì bất phương trình ã cho trở
thành bất phương trình nào sau ây? A.t2 4t 3 0. B.t2 2t 3 0. C.t2 0. D.t2 4t 4 0.
Câu 32: Cho hình chóp tam giác ều có cạnh áy bằng
6 và chiều cao h 1. Tính diện ˆch mặt cầu
ngoại –ếp hình chóp ã cho A. S 27 B. S 6 C. S 5 D. S 9 x t
Câu 33: Trong không gian Oxyz , cho ường thẳng d : y 1 t t
. Mặt phẳng i qua O và chứa d z 2 có phương trình là A. 2x 2y z 0. B. 2x 2y z 0 . C. x 2y z 0 . D. x 2y z 0 .
Câu 34: Cho khối hộp chữ nhật ABCD A B C D. có áy là hình vuông, AC 2 2a , góc giữa hai mặt phẳng C BD
và ABCD bằng 45 . Thể ˆch của khối hộp chữ nhật ã cho bằng 3 4 2 3 33 A. 4 2a . B. a . C. 32a . D. a . 3 Trang 4/6 lOMoARcPSD|50713028
Câu 35: Nếu 1 f 3 1x dx 10 thì 4 f x 4x dx bằng 0 1 A. 20. B. 4. C. . D. 0.
Câu 36: Trong khuôn viên một trường ại học có 5000 sinh viên, một sinh viên vừa trở về sau kì nghỉ và bị
nhiễm virus cúm truyền nhiễm kéo dài. Sau ó lây lan cho các sinh viên của trường và sự lây lan này ược
mô hình hóa bởi công thức y 1 49995000e 0,8t , t
0 . Trong ó y là tổng số học sinh
bị nhiễm sau t ngày. Các trường ại học sẽ cho các lớp học nghỉ khi có nhiều hơn hoặc bằng 40% số sinh viên bị lây
nhiễm. Sau ít nhất bao nhiêu ngày thì trường cho các lớp nghỉ học? A. 11. B. 12. C. 10. D. 13.
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa ộ Oxyz , cho iểm I 3;0;1 . Mặt cầu S có tâm I và cắt mặt phẳng
P : x 2y 2z 1 0 theo một thiết diện là một hình tròn. Diện ˆch của hình tròn này bằng .
Phương trình mặt cầu S là A. x 3 2 y2 z 1 2 2 B. x 3 2y2 z 1 2 25 C. x 3 2y2 z1 2 5 D. x 3 2y2 z 1 2 4
Câu 38: Chọn ngẫu nhiên lần lượt hai số nguyên dương bé hơn 100. Tính xác suất ể hiệu hai số vừa ược chọn là một số lẻ. A. . B. . C. . D. .
Câu 39: Cho hàm số f x có ạo hàm liên tục trên 0; 2
, thỏa mãn 02 f x cos xdx2 2 và f 0 1. 2 Khi ó f x sin2xdx bằng 0 A. 3. B. 5. C. 3. D. 2.
Câu 40: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m ể phương trình 4x m.2x 1 3m 6 0 có hai nghiệm trái dấu? A. 3. B. 5. C. 4. D. 2. Trang 5/6 lOMoARcPSD|50713028
Câu 41: Tất cả giá trị thực của tham số m ể ồ thị hàm số y x4 3m 4 x2 m2 cắt trục hoành tại bốn iểm phân biệt là A. m ; 4 54;0 0; . B. m 34;0 0; . C. m 4;0 0; . D. m \ 0 . 5
Câu 42: Trong mặt phẳng tọa ộ Oxy, xét hai iểm A B,
lần lượt là các iểm biểu diễn các số phức z và
1 2i z . Biết rằng diện ˆch của tam giác OAB bằng 8, mô un của số phức z bằng A. 2. B. . C. 2 2. D. 4 2. 2
Câu 43: Trong không gian Oxyz, cho ường thẳng x 1 : y 1 z và hai mặt phẳng 1 1 2
P : x 2y 3z 0, Q : x 2y 3z 4 0. Mặt cầu có tâm thuộc ường thẳng và –ếp xúc với cả hai mặt
phẳng P và Q có bán kính bằng 12 2 A. . B. . C. . D. . 7 7 7 7
Câu 44: Hình nón N có ỉnh S , tâm ường tròn áy là O, góc ở ỉnh bằng 120 . Một mặt phẳng qua
S cắt hình nón N theo thiết diện là tam giác vuông SAB . Biết rằng khoảng cách giữa hai ường thẳng AB và SO bằng 3. Tính diện ˆch xung Cho hàm số y f quanh S xq x của hình nón N Số giá trị nguyên của
tham số m ể phương trình 3f x 2 4x m 5 có ít nhất 5 nghiệm thực phân biệt thuộc khoảng 0; là A.12. B.14. C.13. D.11. Trang 6/6 lOMoARcPSD|50713028
Câu 46: Biết hàm số f x ax3 bx2 3x 1 a b, ,a 0 ạt cực trị tại hai iểm x1 , x2 thỏa mãn x1 x2 4 và f x 1 f x 2
. Gọi y g x là hàm số bậc nhất có ồ thị i qua hai iểm cực trị của ồ thị hàm
số y f x . Diện ˆch hình phẳng giới hạn bởi hai ường y f x và y g x bằng A. B. C. D.
Câu 47: Có bao nhiêu số nguyên dương a thỏa mãn 1 ln2 a lna 1 a 3 2 a3 1? A.2. B.1. C.3. D.4.
Câu 48: Cho hàm số a thức y f x có f 0 1 và ồ thị hàm số f x
như hình vẽ. Số iểm cực trị của hàm số y f f x 3 là A. 9 B. 8 C. 7 D. 10
Câu 49: Trong không gian Oxyz , cho hai iểm A 10;6; 2 , B 5;10; 9 và mặt phẳng :2x 2y z 12 0. Điểm M di ộng trên
sao cho MA MB, luôn tạo với
các góc bằng nhau. Biết rằng M luôn thuộc một ường tròn
cố ịnh. Hoành ộ của tâm ường tròn bằng A. 10 B. C. 2 D. 4
Câu 50: Gọi S là tập hợp tất cả các số phức z sao cho số phức w z 2 là số thuần ảo. Xét các số phức z
2i z1, z2 S thỏa mãn z1 z2 3 , giá trị lớn nhất của P z1 6 2 z2 62 bằng A.2 15 B. 4 15 C. 2 78 D. 78
---------------HẾT--------------- Trang 7/6