lOMoARcPSD| 59062190
Lạm Phát
Hãy tưởng tượng, một ngày nào đó khi chúng ta đi mua sắm, nhưng cùng một lượng tiền, chúng
ta nhận ra rằng hàng hóa nhận về dường như đã giảm đáng kể. Đây không phải là sự tăng giá ngẫu nhiên
của một vài sản phẩm, mà là dấu hiệu của một sự thay đổi sâu sắc hơn rằng đồng tiền đang dần mất đi sức
mạnh. Đây chính là lạm phát, một hiện tượng kinh tế phổ biến nhưng có tác động sâu rộng đến đời sống
của mọi cá nhân và toàn bộ hệ thống kinh tế.
Tuy nhiên, không phải lạm phát bao giờ cũng tác động xấu đến nền kinh tế. Nếu lạm phát được
duy trì ở một tỷ lệ nhất định nào đó, nó có thể thúc đẩy nền kinh tế của một nước phát triển. Ngược lại,
khi lạm phát vượt quá một tỷ lệ nhất định, nó sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển kinh tế của đất nước
đó. Trong một xã hội mà đồng tiền là thước đo giá trị và phương tiện trao đổi chính, mỗi đồng tiền đại
diện cho khả năng tiếp cận hàng hóa và dịch vụ. Khi giá cả đồng loạt tăng lên theo thời gian, sức mua của
tiền tệ suy giảm, làm hạn chế khả năng đổi lấy những nhu yếu phẩm cơ bản. Theo Tổng cục Thống
Việt Nam, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) năm 2023 tăng 3,25% so với năm trước, trong khi lạm phát cơ bản
bình quân tăng 4,16% (vietstock.vn). Điều này không chỉ là vấn đề tăng giá của một vài mặt hàng, mà là
dấu hiệu rõ nét của một hiện tượng kinh tế mang tính hệ thống. Tuy nhiên, không phải lạm phát bao giờ
cũng tác động xấu đến nền kinh tế.
Khái niệm:
Lạm phát là một hiện tượng kinh tế biểu hiện qua sự tăng liên tục của mức giá chung đối với hàng
hóa và dịch vụ theo thời gian, kèm theo sự suy giảm giá trị của đồng tiền. Theo Milton Friedman, "Lạm
phát bao giờ ở đâu bao giờ cũng là một hiện tượng của tiền tệ." Phân tích quan điểm này, Friedman nhấn
mạnh rằng lạm phát chủ yếu xuất phát từ việc cung ứng tiền tệ vượt quá nhu cầu thực tế trong nền kinh tế.
Khi lượng tiền lưu thông tăng nhanh hơn so với tốc độ tăng trưởng kinh tế, tổng cầu sẽ vượt quá tổng
cung, dẫn đến áp lực tăng giá. Điều này phản ánh mối quan hệ chặt chẽ giữa chính sách tiền tệ và lạm
phát, cho thấy tầm quan trọng của việc kiểm soát cung tiền để duy trì ổn định giá cả.
Tuy nhiên, một số nhà kinh tế khác lại tập trung vào các yếu tố phi tiền tệ. Chẳng hạn, John Maynard
Keynes cho rằng lạm phát có thể xuất phát từ sự gia tăng chi phí sản xuất hoặc từ cầu kéo, tức là khi nhu
cầu tiêu dùng và đầu tư tăng cao hơn khả năng cung ứng của nền kinh tế. Quan điểm này mở rộng phạm
vi nguyên nhân gây lạm phát, bao gồm cả các yếu tố như chi phí lao động, giá nguyên liệu và kỳ vọng của
người tiêu dùng. Đặc biệt, kỳ vọng lạm phát có thể tự củng cố vòng xoáy tăng giá, khi người dân
doanh nghiệp điều chỉnh hành vi chi tiêu, tiết kiệm hoặc đầu tư dựa trên dự đoán giá cả sẽ tiếp tục leo
thang.
Bên cạnh tác động đến hàng hóa và dịch vụ, lạm phát cũng ảnh hưởng sâu sắc đến mối quan hệ giữa tiền
tệ, ngoại tệ và vàng. Khi giá trị của đồng nội tệ giảm, người dân và nhà đầu tư thường tìm kiếm các tài
sản thay thế để bảo toàn giá trị, dẫn đến sự gia tăng nhu cầu đối với ngoại tệ và vàng. Trong bối cảnh lạm
phát cao, đồng nội tệ mất giá không chỉ so với hàng hóa mà còn so với ngoại tệ mạnh như USD hay Euro.
Ví dụ, tại các quốc gia trải qua lạm phát nghiêm trọng, người dân có xu hướng chuyển sang giữ ngoại tệ
để tránh sự mất giá của đồng nội tệ, gây ra áp lực giảm giá thêm đối với đồng tiền quốc gia. Tương tự,
vàng được coi là một tài sản trú ẩn an toàn, thường tăng giá trong thời kỳ lạm phát do lòng tin vào tiền tệ
giảm. Sự tăng giá của vàng phản ánh không chỉ sự khan hiếm của kim loại quý này mà còn là dấu hiệu
của sự bất ổn kinh tế và mất lòng tin vào chính sách tiền tệ của các quốc gia.
Từ đây có thể kết luận rằng lạm phát là hiện tượng kinh tế xảy ra không chỉ khi lượng tiền phát hành vượt
quá nhu cầu thực tế trong lưu thông, dẫn đến giá cả tăng nhanh, liên tục và kéo dài, mà còn làm giảm giá
trị của đồng tiền so với hàng hóa, ngoại tệ và vàng. Điều này nhấn mạnh rằng ngoài việc kiểm soát cung
lOMoARcPSD| 59062190
tiền, cần có các chính sách kinh tế tổng hợp để bảo vệ giá trị đồng nội tệ và duy trì niềm tin vào hệ thống
tiền tệ quốc gia.
Nguyên Nhân Gây Ra Lạm Phát
Lạm phát không phải là một hiện tượng đơn lẻ mà là hệ quả của nhiều yếu tố đan xen. Một trong những
nguyên nhân phổ biến nhất lạm phát do cầu kéo, xảy ra khi nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ tăng mạnh
hơn khả năng cung ứng của nền kinh tế. Ví dụ, trong bối cảnh phục hồi sau đại dịch COVID-19, nhu cầu
tiêu dùng tăng cao đột ngột, dẫn đến áp lực giá cả tăng ở nhiều ngành như thực phẩm và hàng tiêu dùng.
Bên cạnh đó, lạm phát do chi phí đẩy cũng là một nguyên nhân quan trọng. Khi giá các yếu tố sản xuất
như nguyên liệu, năng lượng tăng, doanh nghiệp buộc phải tăng giá để duy trì lợi nhuận. Ví dụ, giá dầu
thô trên thế giới đã tăng hơn 20% trong giai đoạn năm 2022–2023, dẫn đến giá xăng dầu trong nước tăng
mạnh, kéo theo chi phí vận chuyển và sản xuất tăng cao.
Cuối cùng, lạm phát do kỳ vọng cũng đóng vai trò quan trọng. Khi người dân tin rằng giá cả sẽ tiếp tục
tăng trong tương lai, họ có xu hướng chi tiêu nhiều hơn ngay lập tức, hoặc doanh nghiệp tăng giá trước để
dự phòng, tạo ra một vòng xoáy lạm phát tự củng cố.
Tác Động của Lạm Phát
Lạm phát không chỉ ảnh hưởng đến túi tiền của từng cá nhân mà còn để lại những hệ lụy sâu sắc cho toàn
bộ nền kinh tế.
Đối với người tiêu dùng: sức mua giảm là một thách thức lớn, đặc biệt đối với những người có
thu nhập cố định. Chẳng hạn, một công nhân lao động với mức lương không thay đổi sẽ phải chi
tiêu nhiều hơn để duy trì mức sống cơ bản, đặc biệt khi giá thực phẩm và dịch vụ tăng mạnh.
Theo khảo sát của Deloitte, 78% người lao động tại Đông Nam Á cảm thấy áp lực tài chính tăng
cao vào năm 2023 do lạm phát ăn mòn thu nhập thực tế.
Đối với doanh nghiệp: lạm phát làm tăng chi phí sản xuất, buộc họ phải cắt giảm quy mô hoạt
động hoặc tăng giá bán, điều này có thể làm giảm sức cạnh tranh. Chẳng hạn, ngành xây dựng tại
Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn khi giá thép và xi măng tăng đáng kể trong năm 2023, khiến chi
phí đầu vào tăng 15% so với năm trước.
Về mặt vĩ mô, lạm phát có thể gây ra sự bất ổn kinh tế, làm xói mòn lòng tin vào đồng tiền và hệ thống tài
chính. Các quốc gia từng trải qua siêu lạm phát như Zimbabwe đã chứng kiến giá trị đồng tiền mất hoàn
toàn, buộc người dân phải sử dụng ngoại tệ để giao dịch.
Biện Pháp Kiểm Soát Lạm Phát
Để đối phó với lạm phát, các chính phủ và ngân hàng trung ương thường áp dụng nhiều biện pháp khác
nhau. Trong đó, chính sách tiền tệ thắt chặt là một trong những công cụ phổ biến và hiệu quả nhất, tập
trung vào việc kiểm soát lượng tiền lưu thông bằng cách tăng lãi suất. Khi lãi suất tăng, chi phí vay vốn
đối với các doanh nghiệp và cá nhân trở nên đắt đỏ hơn, làm giảm động lực vay mượn và chi tiêu, từ đó
hạ nhiệt tổng cầu trong nền kinh tế.
Một ví dụ điển hình là Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED), cơ quan đã áp dụng chiến lược tăng lãi suất liên
tục trong năm 2022–2023 để đối phó với lạm phát tăng cao sau đại dịch COVID-19. Với lạm phát tại Mỹ
đạt đỉnh 9,1% vào tháng 6/2022, mức cao nhất trong 40 năm, FED đã nâng lãi suất từ gần 0% lên khoảng
4,75–5% chỉ trong vòng hơn một năm. Biện pháp này đã giúp giảm áp lực lên giá cả, góp phần kéo lạm
lOMoARcPSD| 59062190
phát về mức dưới 4% vào giữa năm 2023. Tuy nhiên, chính sách này không tránh khỏi những hệ quả tiêu
cực, đặc biệt là làm chậm tốc độ tăng trưởng kinh tế, khi chi phí vay tăng khiến các doanh nghiệp cắt
giảm đầu tư và tiêu dùng suy giảm.
Dù vậy, việc áp dụng chính sách tiền tệ thắt chặt vẫn được coi là cần thiết để kiềm chế lạm phát, bởi nó
giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của nền kinh tế và bảo vệ sức mua của đồng tiền trong
dài hạn.
Bên cạnh đó, chính sách tài khóa như kiểm soát chi tiêu công và trợ giá cho các mặt hàng thiết yếu cũng
đóng vai trò quan trọng. Chính phủ Việt Nam đã điều chỉnh giá bán lẻ xăng dầu và áp dụng trợ giá nhiên
liệu trong năm 2023 nhằm hỗ trợ người tiêu dùng trong bối cảnh giá xăng dầu thế giới tăng mạnh.
Cuối cùng, việc hỗ trợ các nhóm dân cư dễ bị tổn thương bởi lạm phát là cần thiết. Các chương trình trợ
cấp thực phẩm, hỗ trợ tiền mặt cho người lao động thu nhập thấp đã được triển khai tại nhiều quốc gia để
giảm bớt tác động tiêu cực của lạm phát lên đời sống người dân.
Kết Luận
Lạm phát là một phần không thể tránh khỏi của nền kinh tế hiện đại, nhưng khi vượt quá tầm kiểm soát,
nó có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng, từ suy giảm sức mua, bất ổn kinh tế đến mất lòng tin vào
tiền tệ. Để đối phó hiệu quả, cần có sự phối hợp giữa các chính sách tiền tệ, tài khóa và sự hỗ trợ xã hội.
Lạm phát không chỉ là một bài toán kinh tế, mà còn là thách thức chung đòi hỏi sự hợp tác và thích nghi
của mọi thành phần trong xã hội.
Cung Tiền (Money Supply - MS) và Vai Trò Trong Kinh Tế
Lạm phát, với bản chất là sự gia tăng liên tục của mức giá chung, thường được xem xét trong mối liên hệ
chặt chẽ với cung tiền. Như Milton Friedman đã khẳng định: "Lạm phát bao giờ ở đâu bao giờ cũng là
một hiện tượng của tiền tệ." Điều này đặt ra câu hỏi quan trọng: vai trò của cung tiền trong việc duy trì sự
ổn định kinh tế là gì? Để hiểu rõ hơn, cần phân tích khái niệm cung tiền (Money Supply - MS), các yếu tố
ảnh hưởng đến nó, và tác động của cung tiền đối với nền kinh tế hiện đại.
1. Khái niệm cung tiền và các thành phần
Cung tiền, hay Money Supply, là tổng số tiền mặt và các tài sản tương đương tiền, chẳng hạn như tài
khoản tiết kiệm, đang lưu hành trong một nền kinh tế tại một thời điểm nhất định. Nó đại diện cho lượng
tiền khả dụng trong lưu thông, đóng vai trò là nguồn lực tài chính cho các hoạt động tiêu dùng và đầu tư.
Theo cách phân loại phổ biến, cung tiền được chia thành các cấp độ:
M0: Tiền mặt đang lưu hành trong nền kinh tế.
M1: M0 cộng với tiền gửi không kỳ hạn tại các ngân hàng thương mại.
M2: M1 cộng với tiền gửi có kỳ hạn ngắn và các khoản tiết kiệm.
M3: M2 cộng với các công cụ tài chính thanh khoản khác, như chứng chỉ tiền gửi lớn.
Ở Hoa Kỳ, Cục Dự trữ Liên bang (Federal Reserve) theo dõi lượng cung tiền hàng tháng để phân tích và
điều chỉnh chính sách tiền tệ. Chẳng hạn, cung tiền M2 của Mỹ đã tăng mạnh, từ 15,5 nghìn tỷ USD vào
đầu năm 2020 lên 20,8 nghìn tỷ USD vào cuối năm 2021, phản ánh sự mở rộng đáng kể của lượng tiền
trong lưu thông nhằm đối phó với đại dịch COVID-19 (FED, 2021).
lOMoARcPSD| 59062190
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến cung tiền
Cung tiền không phải là một con số cố định mà chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, đặc biệt là chính sách
tiền tệ và tài khóa.
Chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương đóng vai trò then chốt trong việc điều tiết cung tiền. Cục
Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (FED) không chỉ theo dõi mà còn tác động đến cung tiền thông qua các hành
động làm tăng hoặc giảm lượng tiền mặt trong hệ thống. Các công cụ thường được sử dụng bao gồm:
Lãi suất: Khi FED giảm lãi suất, chi phí vay vốn giảm, làm tăng lượng tiền trong lưu thông.
Ngược lại, khi tăng lãi suất, lượng tiền bị thu hẹp do chi phí vay vốn cao hơn.
Nới lỏng định lượng (Quantitative Easing - QE): Trong giai đoạn đại dịch COVID-19, FED đã
bơm lượng lớn tiền vào nền kinh tế bằng cách mua trái phiếu và các tài sản tài chính khác, giúp
cung tiền M2 tăng hơn 25% chỉ trong hai năm (FED, 2021).
Tăng trưởng tín dụng từ các ngân hàng thương mại cũng là một yếu tố quan trọng. Khi các ngân hàng
mở rộng cho vay, cung tiền sẽ tăng theo. Tại Việt Nam, tăng trưởng tín dụng trong năm 2022 đạt 14,17%,
vượt mục tiêu 14% của Ngân hàng Nhà nước (SBV, 2022). Việc nới lỏng tín dụng giúp thúc đẩy kinh tế,
nhưng nếu không kiểm soát chặt chẽ, nó có thể dẫn đến nguy cơ lạm phát hoặc bong bóng tài sản.
Chính sách tài khóa của chính phủ, thông qua việc tăng chi tiêu công hoặc thực hiện các gói cứu trợ kinh
tế, cũng tác động đến cung tiền. Chẳng hạn, gói cứu trợ trị giá 1,9 nghìn tỷ USD của Mỹ vào năm 2021
không chỉ hỗ trợ người dân vượt qua khó khăn mà còn làm tăng lượng tiền lưu thông một cách đáng kể
(World Bank, 2021).
3. Tác động của cung tiền đến nền kinh tế
Cung tiền và lạm phát có một mối quan hệ gắn bó, trong đó sự tăng cung tiền thường là yếu tố khởi phát
làm gia tăng áp lực lên giá cả. Khi lượng tiền trong lưu thông tăng nhanh hơn tốc độ tăng trưởng kinh tế
thực, tổng cầu vượt xa tổng cung, dẫn đến mức giá chung tăng liên tục. Điều này minh chứng cho quan
điểm của Milton Friedman rằng “lạm phát luôn là một hiện tượng của tiền tệ.” Một ví dụ nổi bật là giai
đoạn 2020–2022 tại Mỹ, khi để ứng phó với tác động của đại dịch COVID-19, Cục Dự trữ Liên bang
(FED) đã thực hiện nhiều gói nới lỏng định lượng (QE), đẩy cung tiền M2 tăng hơn 25% chỉ trong hai
năm, từ 15,5 nghìn tỷ USD lên 20,8 nghìn tỷ USD. Hệ quả là lạm phát tại Mỹ đạt đỉnh 9,1% vào tháng
6/2022, mức cao nhất trong vòng 40 năm, nhấn mạnh mối liên hệ chặt chẽ giữa cung tiền và lạm phát
(FED, 2021; BLS, 2022).
Tuy nhiên, cung tiền không phải lúc nào cũng mang lại hậu quả tiêu cực. Khi được kiểm soát hợp lý, việc
mở rộng cung tiền có thể đóng vai trò tích cực trong việc thúc đẩy đầu tư và tiêu dùng. Tại Nhật Bản,
Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) duy trì mức tăng trưởng cung tiền M2 ở khoảng 2% mỗi năm,
một mức độ được coi là đủ để hỗ trợ tăng trưởng mà không gây ra những áp lực lạm phát đáng kể. Điều
này cho thấy rằng cung tiền có thể trở thành công cụ quản lý kinh tế hiệu quả nếu được điều chỉnh phù
hợp với tốc độ tăng trưởng thực tế của nền kinh tế (BOJ, 2022).
Tuy nhiên, khi lượng cung tiền tăng không được kiểm soát, rủi ro không chỉ dừng lại ở lạm phát mà còn
lan rộng sang bất ổn tài chính. Một lượng tiền dư thừa có xu hướng tập trung vào các tài sản đầu cơ như
bất động sản hoặc chứng khoán, đẩy giá trị các tài sản này lên mức không thực tế. Đây chính là nguyên
nhân dẫn đến bong bóng tài sản. Lịch sử đã chỉ ra những hậu quả nghiêm trọng từ hiện tượng này, như
cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008. Khi dòng tiền dễ dãi và các khoản vay dưới chuẩn làm bùng nổ
lOMoARcPSD| 59062190
bong bóng bất động sản tại Mỹ, sự sụp đổ đã kéo theo hàng loạt tổ chức tài chính lớn, gây ra cuộc khủng
hoảng toàn cầu.
Như vậy, mối quan hệ giữa cung tiền và lạm phát cho thấy tầm quan trọng của việc điều tiết cung tiền một
cách cân bằng. Sự mở rộng cung tiền cần được thực hiện với tốc độ tương thích với tăng trưởng kinh tế
thực tế để tránh gây ra lạm phát hoặc các rủi ro bất ổn khác. Đồng thời, cung tiền cũng là một công cụ
kinh tế mạnh mẽ mà nếu được sử dụng hợp lý, có thể giúp thúc đẩy tăng trưởng và đảm bảo sự ổn định
kinh tế dài hạn.
4. Kết luận
Cung tiền (Money Supply - MS) là một trong những yếu tố quan trọng nhất định hình hoạt động của nền
kinh tế. Nó không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến lạm phát và giá trị tiền tệ, mà còn đóng vai trò quyết định
trong việc thúc đẩy hoặc kìm hãm tăng trưởng kinh tế. Việc mở rộng cung tiền có thể mang lại lợi ích
trong ngắn hạn, như kích thích đầu tư và tiêu dùng, nhưng nếu không được quản lý hợp lý, nó có thể dẫn
đến lạm phát cao hoặc các rủi ro tài chính nghiêm trọng. Do đó, các ngân hàng trung ương và chính phủ
cần có những chính sách điều tiết cân đối, đảm bảo rằng cung tiền tăng trưởng ở mức hợp lý để duy trì sự
ổn định và phát triển bền vững của nền kinh tế.
Khi nhắc đến cung tiền, không thể không đề cập đến cầu tiền (Money Demand - MD), một khía cạnh
quan trọng trong việc hiểu cách thức hoạt động của nền kinh tế. Nếu cung tiền biểu thị lượng tiền hiện có
trong nền kinh tế, thì cầu tiền thể hiện nhu cầu giữ tiền của các cá nhân và doanh nghiệp để phục vụ cho
các mục tiêu giao dịch, đầu tư, và dự trữ. Trong bối cảnh mức giá cả và các yếu tố kinh tế biến động liên
tục, cầu tiền trở thành yếu tố then chốt giúp giải thích hành vi kinh tế của người tiêu dùng và cách họ
tương tác với thị trường tiền tệ.
1. Mối quan hệ giữa mức giá và cầu tiền
Khi mức giá trung bình của hàng hóa và dịch vụ tăng (P ↑), người tiêu dùng cần nhiều tiền hơn để mua
cùng một lượng hàng hóa và dịch vụ như trước. Đây là lý do tại sao cầu tiền (MD) tăng khi giá cả tăng.
Ví dụ, nếu giá thực phẩm và nhu yếu phẩm tăng, người tiêu dùng buộc phải giữ nhiều tiền mặt hơn để chi
trả cho các nhu cầu cơ bản. Ngược lại, khi mức giá trung bình giảm (P ↓), người tiêu dùng cần ít tiền hơn
để thực hiện cùng lượng giao dịch, dẫn đến cầu tiền giảm.
Ví dụ, trong giai đoạn lạm phát cao tại một số quốc gia, cầu tiền tăng mạnh khi giá cả tăng đột biến.
Trong khi đó, ở các giai đoạn giảm phát – khi giá cả giảm đáng kể – cầu tiền có xu hướng giảm vì sức
mua của đồng tiền tăng lên. Điều này cho thấy mối quan hệ trực tiếp giữa mức giá và nhu cầu về tiền tệ
trong nền kinh tế.
2. Hiểu về đường cầu tiền dốc xuống
Đường cầu tiền có xu hướng dốc xuống và điều này có thể được giải thích qua hai cách tiếp cận:
Cách 1: Khi giá của tiền (giá trị của tiền) tăng, cầu tiền giảm
Giá của tiền được đo bằng sức mua của nó, tức là khả năng đổi lấy hàng hóa và dịch vụ. Khi giá trị của
tiền tăng – tức là mỗi đô la có thể mua được nhiều hàng hóa hơn – người tiêu dùng cần giữ ít tiền hơn để
thực hiện giao dịch. Kết quả là cầu tiền giảm. Ví dụ, khi mức giá chung trong nền kinh tế giảm mạnh,
người dân cảm thấy mỗi đồng tiền có giá trị lớn hơn, do đó họ không cần phải giữ nhiều tiền mặt.
lOMoARcPSD| 59062190
Cách 2: Khi giá hàng hóa bằng tiền (1/P) tăng
1/P biểu thị giá trị sức mua của tiền so với hàng hóa. Khi mức giá giảm (P ↓), giá trị sức mua của tiền
(1/P) tăng lên, nghĩa là cần ít tiền hơn để mua cùng một lượng hàng hóa. Điều này dẫn đến cầu tiền giảm.
Ví dụ, trong bối cảnh giảm phát, người tiêu dùng có thể trì hoãn mua sắm vì họ kỳ vọng giá sẽ tiếp tục
giảm, làm giảm nhu cầu giữ tiền để giao dịch.
3. Các yếu tố khác ảnh hưởng đến cầu tiền
Ngoài mức giá, cầu tiền còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác, bao gồm:
Thu nhập thực tế (Y): Khi thu nhập của người dân tăng, họ có xu hướng thực hiện nhiều giao
dịch hơn, dẫn đến cầu tiền tăng. Ngược lại, khi thu nhập giảm, nhu cầu giữ tiền cũng giảm.
Lãi suất (r): Lãi suất cao khiến việc giữ tiền mặt trở nên kém hấp dẫn vì người dân và doanh
nghiệp có thể kiếm được lợi nhuận cao hơn từ các tài sản tài chính khác. Do đó, lãi suất cao làm
giảm cầu tiền.
Kỳ vọng lạm phát: Nếu người dân kỳ vọng rằng giá cả sẽ tăng trong tương lai, họ có thể tăng
cường giữ tiền mặt để chuẩn bị cho chi tiêu cao hơn, đẩy cầu tiền lên.
4. Kết luận
Cầu tiền (Money Demand) là một yếu tố quan trọng trong việc xác định trạng thái của nền kinh tế và cách
thức người tiêu dùng tương tác với tiền tệ. Khi mức giá tăng, cầu tiền tăng; khi mức giá giảm, cầu tiền
giảm. Đường cầu tiền dốc xuống minh họa cách mà giá trị sức mua của tiền và mức giá hàng hóa tác động
đến nhu cầu giữ tiền trong nền kinh tế. Tuy nhiên, cầu tiền không chỉ phụ thuộc vào giá cả, mà còn bị ảnh
hưởng bởi các yếu tố khác như thu nhập, lãi suất, và kỳ vọng kinh tế. Sự tương tác giữa cung tiền và cầu
tiền là trung tâm của chính sách tiền tệ, giúp các ngân hàng trung ương điều chỉnh các công cụ kinh tế để
duy trì sự ổn định và phát triển bền vững.
Khi nhắc đến cung tiền, không thể không nói đến cầu tiền (Money Demand - MD), một yếu tố then chốt
trong việc định hình sự cân bằng tiền tệ trong nền kinh tế. Nếu cung tiền đại diện cho lượng tiền hiện có,
thì cầu tiền thể hiện nhu cầu giữ tiền để phục vụ cho các giao dịch, đầu tư và tiết kiệm. Cầu tiền phản ánh
hành vi kinh tế của người tiêu dùng và doanh nghiệp trong bối cảnh giá cả, thu nhập, và các điều kiện thị
trường không ngừng thay đổi.
1. Mối quan hệ giữa mức giá và cầu tiền
Khi mức giá trung bình của hàng hóa và dịch vụ tăng (P ↑), người tiêu dùng cần nhiều tiền hơn để duy trì
mức tiêu dùng như trước. Điều này dẫn đến cầu tiền tăng (MD ↑). Ví dụ, trong giai đoạn 2021–2022, lạm
phát tại Mỹ đạt mức cao kỷ lục 9,1% vào tháng 6/2022 (BLS, 2022). Trong bối cảnh giá cả hàng hóa và
dịch vụ leo thang, nhu cầu giữ tiền mặt để thực hiện các giao dịch cơ bản cũng tăng mạnh. Ngược lại, khi
mức giá giảm (P ↓), sức mua của tiền tăng lên, và người tiêu dùng chỉ cần giữ ít tiền hơn để đáp ứng các
nhu cầu giao dịch, dẫn đến cầu tiền giảm.
Đây chính là lý do tại sao mức giá có tác động trực tiếp và mạnh mẽ đến cầu tiền. Sự thay đổi của mức
giá không chỉ ảnh hưởng đến chi tiêu mà còn điều chỉnh hành vi tích trữ tiền của người dân.
2. Đường cầu tiền dốc xuống: Cơ chế và ý nghĩa
Đường cầu tiền thường có xu hướng dốc xuống, và điều này có thể được hiểu qua hai khía cạnh:
lOMoARcPSD| 59062190
Thứ nhất, khi giá của tiền (giá trị của tiền) tăng, cầu tiền giảm.
Giá của tiền, hay sức mua của mỗi đơn vị tiền tệ, tăng lên khi mức giá chung giảm. Khi một đô la có thể
mua được nhiều hàng hóa hơn, người tiêu dùng cần giữ ít tiền hơn để thực hiện các giao dịch tương tự.
dụ, trong giai đoạn giảm phát tại Nhật Bản vào đầu những năm 2000, giá cả hàng hóa giảm mạnh khiến
sức mua của đồng yên tăng lên. Kết quả là cầu tiền trong nền kinh tế giảm, phản ánh rõ qua mức độ tăng
trưởng tín dụng thấp (BOJ, 2005).
Thứ hai, khi giá hàng hóa bằng tiền (1/P) tăng, cầu tiền giảm.
1/P thể hiện giá trị sức mua của tiền so với hàng hóa. Khi mức giá (P) giảm, giá trị sức mua (1/P) tăng,
khiến người tiêu dùng cần ít tiền hơn để mua cùng một lượng hàng hóa. Điều này giải thích tại sao các
nền kinh tế trải qua giảm phát thường chứng kiến nhu cầu tiền mặt giảm, do người dân tin rằng sức mua
của tiền sẽ tiếp tục tăng.
3. Các yếu tố khác ảnh hưởng đến cầu tiền
Ngoài mức giá, cầu tiền còn chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác:
Thu nhập thực tế (Y):
Khi thu nhập của người dân tăng, họ có xu hướng chi tiêu nhiều hơn, dẫn đến cầu tiền tăng.
Chẳng hạn, trong năm 2022, tăng trưởng GDP của Việt Nam đạt 8,02%, mức cao nhất trong vòng
25 năm (GSO, 2023). Cùng với sự gia tăng thu nhập, cầu tiền trong nền kinh tế cũng tăng để đáp
ứng nhu cầu tiêu dùng và đầu tư mở rộng.
Lãi suất (r):
Lãi suất là chi phí cơ hội của việc giữ tiền mặt. Khi lãi suất tăng, người dân có xu hướng chuyển
từ việc giữ tiền sang đầu tư vào các công cụ tài chính có lãi suất cao hơn, dẫn đến cầu tiền giảm.
Ví dụ, trong giai đoạn 2022–2023, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) liên tục tăng lãi suất để kiềm
chế lạm phát, dẫn đến giảm nhu cầu tiền mặt trong hệ thống tài chính (FED, 2023).
Kỳ vọng lạm phát:
Khi người tiêu dùng kỳ vọng giá cả sẽ tăng trong tương lai, họ có xu hướng giữ nhiều tiền mặt
hơn để chuẩn bị cho các giao dịch với chi phí cao hơn, làm tăng cầu tiền. Ngược lại, kỳ vọng
giảm phát có thể khiến họ hạn chế nhu cầu giữ tiền.
Trong giai đoạn lạm phát cao tại Mỹ vào năm 2022, cầu tiền tăng mạnh do người dân cần nhiều tiền
mặt hơn để đối phó với chi phí sinh hoạt tăng cao (BLS, 2022). Điều này khiến FED phải áp dụng các
biện pháp kiểm soát tiền tệ thông qua việc tăng lãi suất. Tương tự, tại Việt Nam, giai đoạn 2011–2012 với
lạm phát vượt 18% đã chứng kiến nhu cầu tiền mặt trong lưu thông tăng vọt, gây áp lực lớn lên hệ thống
tài chính (SBV, 2012).
Ngược lại, ở Nhật Bản, sự giảm phát kéo dài trong thập kỷ 2000 đã khiến cầu tiền giảm mạnh, buộc Ngân
hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) phải thực hiện nhiều biện pháp nới lỏng định lượng để kích thích cầu
tiền và thúc đẩy chi tiêu (BOJ, 2005).
5. Kết luận
Cầu tiền (Money Demand - MD) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của nền kinh tế,
đồng thời phản ánh hành vi kinh tế của các cá nhân và tổ chức trong bối cảnh thị trường thay đổi liên tục.
Khi mức giá tăng, nhu cầu về tiền tệ cũng tăng để đáp ứng các giao dịch hàng ngày, và ngược lại, khi mức
giá giảm, cầu tiền cũng giảm tương ứng. Tuy nhiên, mối quan hệ này không chỉ đơn thuần phụ thuộc vào
mức giá mà còn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác như thu nhập thực tế, lãi suất, và kỳ vọng kinh tế.
lOMoARcPSD| 59062190
Trong các giai đoạn lạm phát cao, như trường hợp của Mỹ vào năm 2022 với lạm phát đỉnh điểm 9,1%,
cầu tiền tăng mạnh để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong bối cảnh giá cả leo thang. Ngược lại, tại Nhật Bản
trong giai đoạn giảm phát kéo dài, cầu tiền giảm do sức mua của đồng tiền tăng, dẫn đến xu hướng trì
hoãn chi tiêu của người dân. Những dẫn chứng này cho thấy cầu tiền không chỉ phản ánh sự thay đổi của
giá cả mà còn là một chỉ báo quan trọng cho thấy cách nền kinh tế vận hành và cách người dân điều chỉnh
hành vi tiêu dùng.
Cầu tiền cũng là một trong những biến số trung tâm mà các ngân hàng trung ương theo dõi chặt chẽ để
xây dựng các chính sách tiền tệ phù hợp. Khi cầu tiền tăng, việc cung ứng tiền cần được điều chỉnh để
tránh gây ra tình trạng thiếu hụt tiền mặt trong lưu thông, có thể làm gián đoạn hoạt động kinh tế. Ngược
lại, khi cầu tiền giảm, ngân hàng trung ương cần cân nhắc các biện pháp kích thích kinh tế để tránh sự
đình trệ, như nới lỏng định lượng hoặc giảm lãi suất.
Như vậy, cầu tiền là yếu tố không thể tách rời trong việc đảm bảo sự cân bằng kinh tế vĩ mô. Việc hiểu rõ
các yếu tố ảnh hưởng đến cầu tiền và mối quan hệ giữa nó với cung tiền, lạm phát, và tăng trưởng kinh tế
là chìa khóa để các nhà hoạch định chính sách duy trì sự ổn định và phát triển bền vững của nền kinh tế.
Đồng thời, nó cũng nhấn mạnh vai trò của các cá nhân và doanh nghiệp trong việc thích nghi với các biến
động kinh tế để tối ưu hóa quyết định tài chính của mình. Ở tầm vĩ mô, cầu tiền không chỉ là một chỉ báo
mà còn là một công cụ quan trọng để cân bằng giữa ổn định giá trị tiền tệ và khuyến khích tăng trưởng
kinh tế dài hạn.

Preview text:

lOMoAR cPSD| 59062190 Lạm Phát
Hãy tưởng tượng, một ngày nào đó khi chúng ta đi mua sắm, nhưng cùng một lượng tiền, chúng
ta nhận ra rằng hàng hóa nhận về dường như đã giảm đáng kể. Đây không phải là sự tăng giá ngẫu nhiên
của một vài sản phẩm, mà là dấu hiệu của một sự thay đổi sâu sắc hơn rằng đồng tiền đang dần mất đi sức
mạnh. Đây chính là lạm phát, một hiện tượng kinh tế phổ biến nhưng có tác động sâu rộng đến đời sống
của mọi cá nhân và toàn bộ hệ thống kinh tế.
Tuy nhiên, không phải lạm phát bao giờ cũng tác động xấu đến nền kinh tế. Nếu lạm phát được
duy trì ở một tỷ lệ nhất định nào đó, nó có thể thúc đẩy nền kinh tế của một nước phát triển. Ngược lại,
khi lạm phát vượt quá một tỷ lệ nhất định, nó sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển kinh tế của đất nước
đó. Trong một xã hội mà đồng tiền là thước đo giá trị và phương tiện trao đổi chính, mỗi đồng tiền đại
diện cho khả năng tiếp cận hàng hóa và dịch vụ. Khi giá cả đồng loạt tăng lên theo thời gian, sức mua của
tiền tệ suy giảm, làm hạn chế khả năng đổi lấy những nhu yếu phẩm cơ bản. Theo Tổng cục Thống kê
Việt Nam, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) năm 2023 tăng 3,25% so với năm trước, trong khi lạm phát cơ bản
bình quân tăng 4,16% (vietstock.vn). Điều này không chỉ là vấn đề tăng giá của một vài mặt hàng, mà là
dấu hiệu rõ nét của một hiện tượng kinh tế mang tính hệ thống. Tuy nhiên, không phải lạm phát bao giờ
cũng tác động xấu đến nền kinh tế. Khái niệm:
Lạm phát là một hiện tượng kinh tế biểu hiện qua sự tăng liên tục của mức giá chung đối với hàng
hóa và dịch vụ theo thời gian, kèm theo sự suy giảm giá trị của đồng tiền. Theo Milton Friedman, "Lạm
phát bao giờ ở đâu bao giờ cũng là một hiện tượng của tiền tệ." Phân tích quan điểm này, Friedman nhấn
mạnh rằng lạm phát chủ yếu xuất phát từ việc cung ứng tiền tệ vượt quá nhu cầu thực tế trong nền kinh tế.
Khi lượng tiền lưu thông tăng nhanh hơn so với tốc độ tăng trưởng kinh tế, tổng cầu sẽ vượt quá tổng
cung, dẫn đến áp lực tăng giá. Điều này phản ánh mối quan hệ chặt chẽ giữa chính sách tiền tệ và lạm
phát, cho thấy tầm quan trọng của việc kiểm soát cung tiền để duy trì ổn định giá cả.
Tuy nhiên, một số nhà kinh tế khác lại tập trung vào các yếu tố phi tiền tệ. Chẳng hạn, John Maynard
Keynes cho rằng lạm phát có thể xuất phát từ sự gia tăng chi phí sản xuất hoặc từ cầu kéo, tức là khi nhu
cầu tiêu dùng và đầu tư tăng cao hơn khả năng cung ứng của nền kinh tế. Quan điểm này mở rộng phạm
vi nguyên nhân gây lạm phát, bao gồm cả các yếu tố như chi phí lao động, giá nguyên liệu và kỳ vọng của
người tiêu dùng. Đặc biệt, kỳ vọng lạm phát có thể tự củng cố vòng xoáy tăng giá, khi người dân và
doanh nghiệp điều chỉnh hành vi chi tiêu, tiết kiệm hoặc đầu tư dựa trên dự đoán giá cả sẽ tiếp tục leo thang.
Bên cạnh tác động đến hàng hóa và dịch vụ, lạm phát cũng ảnh hưởng sâu sắc đến mối quan hệ giữa tiền
tệ, ngoại tệ và vàng. Khi giá trị của đồng nội tệ giảm, người dân và nhà đầu tư thường tìm kiếm các tài
sản thay thế để bảo toàn giá trị, dẫn đến sự gia tăng nhu cầu đối với ngoại tệ và vàng. Trong bối cảnh lạm
phát cao, đồng nội tệ mất giá không chỉ so với hàng hóa mà còn so với ngoại tệ mạnh như USD hay Euro.
Ví dụ, tại các quốc gia trải qua lạm phát nghiêm trọng, người dân có xu hướng chuyển sang giữ ngoại tệ
để tránh sự mất giá của đồng nội tệ, gây ra áp lực giảm giá thêm đối với đồng tiền quốc gia. Tương tự,
vàng được coi là một tài sản trú ẩn an toàn, thường tăng giá trong thời kỳ lạm phát do lòng tin vào tiền tệ
giảm. Sự tăng giá của vàng phản ánh không chỉ sự khan hiếm của kim loại quý này mà còn là dấu hiệu
của sự bất ổn kinh tế và mất lòng tin vào chính sách tiền tệ của các quốc gia.
Từ đây có thể kết luận rằng lạm phát là hiện tượng kinh tế xảy ra không chỉ khi lượng tiền phát hành vượt
quá nhu cầu thực tế trong lưu thông, dẫn đến giá cả tăng nhanh, liên tục và kéo dài, mà còn làm giảm giá
trị của đồng tiền so với hàng hóa, ngoại tệ và vàng. Điều này nhấn mạnh rằng ngoài việc kiểm soát cung lOMoAR cPSD| 59062190
tiền, cần có các chính sách kinh tế tổng hợp để bảo vệ giá trị đồng nội tệ và duy trì niềm tin vào hệ thống tiền tệ quốc gia.
Nguyên Nhân Gây Ra Lạm Phát
Lạm phát không phải là một hiện tượng đơn lẻ mà là hệ quả của nhiều yếu tố đan xen. Một trong những
nguyên nhân phổ biến nhất là lạm phát do cầu kéo, xảy ra khi nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ tăng mạnh
hơn khả năng cung ứng của nền kinh tế. Ví dụ, trong bối cảnh phục hồi sau đại dịch COVID-19, nhu cầu
tiêu dùng tăng cao đột ngột, dẫn đến áp lực giá cả tăng ở nhiều ngành như thực phẩm và hàng tiêu dùng.
Bên cạnh đó, lạm phát do chi phí đẩy cũng là một nguyên nhân quan trọng. Khi giá các yếu tố sản xuất
như nguyên liệu, năng lượng tăng, doanh nghiệp buộc phải tăng giá để duy trì lợi nhuận. Ví dụ, giá dầu
thô trên thế giới đã tăng hơn 20% trong giai đoạn năm 2022–2023, dẫn đến giá xăng dầu trong nước tăng
mạnh, kéo theo chi phí vận chuyển và sản xuất tăng cao.
Cuối cùng, lạm phát do kỳ vọng cũng đóng vai trò quan trọng. Khi người dân tin rằng giá cả sẽ tiếp tục
tăng trong tương lai, họ có xu hướng chi tiêu nhiều hơn ngay lập tức, hoặc doanh nghiệp tăng giá trước để
dự phòng, tạo ra một vòng xoáy lạm phát tự củng cố.
Tác Động của Lạm Phát
Lạm phát không chỉ ảnh hưởng đến túi tiền của từng cá nhân mà còn để lại những hệ lụy sâu sắc cho toàn bộ nền kinh tế.
• Đối với người tiêu dùng: sức mua giảm là một thách thức lớn, đặc biệt đối với những người có
thu nhập cố định. Chẳng hạn, một công nhân lao động với mức lương không thay đổi sẽ phải chi
tiêu nhiều hơn để duy trì mức sống cơ bản, đặc biệt khi giá thực phẩm và dịch vụ tăng mạnh.
Theo khảo sát của Deloitte, 78% người lao động tại Đông Nam Á cảm thấy áp lực tài chính tăng
cao vào năm 2023 do lạm phát ăn mòn thu nhập thực tế.
• Đối với doanh nghiệp: lạm phát làm tăng chi phí sản xuất, buộc họ phải cắt giảm quy mô hoạt
động hoặc tăng giá bán, điều này có thể làm giảm sức cạnh tranh. Chẳng hạn, ngành xây dựng tại
Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn khi giá thép và xi măng tăng đáng kể trong năm 2023, khiến chi
phí đầu vào tăng 15% so với năm trước.
Về mặt vĩ mô, lạm phát có thể gây ra sự bất ổn kinh tế, làm xói mòn lòng tin vào đồng tiền và hệ thống tài
chính. Các quốc gia từng trải qua siêu lạm phát như Zimbabwe đã chứng kiến giá trị đồng tiền mất hoàn
toàn, buộc người dân phải sử dụng ngoại tệ để giao dịch.
Biện Pháp Kiểm Soát Lạm Phát
Để đối phó với lạm phát, các chính phủ và ngân hàng trung ương thường áp dụng nhiều biện pháp khác
nhau. Trong đó, chính sách tiền tệ thắt chặt là một trong những công cụ phổ biến và hiệu quả nhất, tập
trung vào việc kiểm soát lượng tiền lưu thông bằng cách tăng lãi suất. Khi lãi suất tăng, chi phí vay vốn
đối với các doanh nghiệp và cá nhân trở nên đắt đỏ hơn, làm giảm động lực vay mượn và chi tiêu, từ đó
hạ nhiệt tổng cầu trong nền kinh tế.
Một ví dụ điển hình là Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED), cơ quan đã áp dụng chiến lược tăng lãi suất liên
tục trong năm 2022–2023 để đối phó với lạm phát tăng cao sau đại dịch COVID-19. Với lạm phát tại Mỹ
đạt đỉnh 9,1% vào tháng 6/2022, mức cao nhất trong 40 năm, FED đã nâng lãi suất từ gần 0% lên khoảng
4,75–5% chỉ trong vòng hơn một năm. Biện pháp này đã giúp giảm áp lực lên giá cả, góp phần kéo lạm lOMoAR cPSD| 59062190
phát về mức dưới 4% vào giữa năm 2023. Tuy nhiên, chính sách này không tránh khỏi những hệ quả tiêu
cực, đặc biệt là làm chậm tốc độ tăng trưởng kinh tế, khi chi phí vay tăng khiến các doanh nghiệp cắt
giảm đầu tư và tiêu dùng suy giảm.
Dù vậy, việc áp dụng chính sách tiền tệ thắt chặt vẫn được coi là cần thiết để kiềm chế lạm phát, bởi nó
giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của nền kinh tế và bảo vệ sức mua của đồng tiền trong dài hạn.
Bên cạnh đó, chính sách tài khóa như kiểm soát chi tiêu công và trợ giá cho các mặt hàng thiết yếu cũng
đóng vai trò quan trọng. Chính phủ Việt Nam đã điều chỉnh giá bán lẻ xăng dầu và áp dụng trợ giá nhiên
liệu trong năm 2023 nhằm hỗ trợ người tiêu dùng trong bối cảnh giá xăng dầu thế giới tăng mạnh.
Cuối cùng, việc hỗ trợ các nhóm dân cư dễ bị tổn thương bởi lạm phát là cần thiết. Các chương trình trợ
cấp thực phẩm, hỗ trợ tiền mặt cho người lao động thu nhập thấp đã được triển khai tại nhiều quốc gia để
giảm bớt tác động tiêu cực của lạm phát lên đời sống người dân. Kết Luận
Lạm phát là một phần không thể tránh khỏi của nền kinh tế hiện đại, nhưng khi vượt quá tầm kiểm soát,
nó có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng, từ suy giảm sức mua, bất ổn kinh tế đến mất lòng tin vào
tiền tệ. Để đối phó hiệu quả, cần có sự phối hợp giữa các chính sách tiền tệ, tài khóa và sự hỗ trợ xã hội.
Lạm phát không chỉ là một bài toán kinh tế, mà còn là thách thức chung đòi hỏi sự hợp tác và thích nghi
của mọi thành phần trong xã hội.
Cung Tiền (Money Supply - MS) và Vai Trò Trong Kinh Tế
Lạm phát, với bản chất là sự gia tăng liên tục của mức giá chung, thường được xem xét trong mối liên hệ
chặt chẽ với cung tiền. Như Milton Friedman đã khẳng định: "Lạm phát bao giờ ở đâu bao giờ cũng là
một hiện tượng của tiền tệ." Điều này đặt ra câu hỏi quan trọng: vai trò của cung tiền trong việc duy trì sự
ổn định kinh tế là gì? Để hiểu rõ hơn, cần phân tích khái niệm cung tiền (Money Supply - MS), các yếu tố
ảnh hưởng đến nó, và tác động của cung tiền đối với nền kinh tế hiện đại.
1. Khái niệm cung tiền và các thành phần
Cung tiền, hay Money Supply, là tổng số tiền mặt và các tài sản tương đương tiền, chẳng hạn như tài
khoản tiết kiệm, đang lưu hành trong một nền kinh tế tại một thời điểm nhất định. Nó đại diện cho lượng
tiền khả dụng trong lưu thông, đóng vai trò là nguồn lực tài chính cho các hoạt động tiêu dùng và đầu tư.
Theo cách phân loại phổ biến, cung tiền được chia thành các cấp độ: •
M0: Tiền mặt đang lưu hành trong nền kinh tế. •
M1: M0 cộng với tiền gửi không kỳ hạn tại các ngân hàng thương mại. •
M2: M1 cộng với tiền gửi có kỳ hạn ngắn và các khoản tiết kiệm. •
M3: M2 cộng với các công cụ tài chính thanh khoản khác, như chứng chỉ tiền gửi lớn.
Ở Hoa Kỳ, Cục Dự trữ Liên bang (Federal Reserve) theo dõi lượng cung tiền hàng tháng để phân tích và
điều chỉnh chính sách tiền tệ. Chẳng hạn, cung tiền M2 của Mỹ đã tăng mạnh, từ 15,5 nghìn tỷ USD vào
đầu năm 2020 lên 20,8 nghìn tỷ USD vào cuối năm 2021, phản ánh sự mở rộng đáng kể của lượng tiền
trong lưu thông nhằm đối phó với đại dịch COVID-19 (FED, 2021). lOMoAR cPSD| 59062190
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến cung tiền
Cung tiền không phải là một con số cố định mà chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, đặc biệt là chính sách tiền tệ và tài khóa.
Chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương đóng vai trò then chốt trong việc điều tiết cung tiền. Cục
Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (FED) không chỉ theo dõi mà còn tác động đến cung tiền thông qua các hành
động làm tăng hoặc giảm lượng tiền mặt trong hệ thống. Các công cụ thường được sử dụng bao gồm: •
Lãi suất: Khi FED giảm lãi suất, chi phí vay vốn giảm, làm tăng lượng tiền trong lưu thông.
Ngược lại, khi tăng lãi suất, lượng tiền bị thu hẹp do chi phí vay vốn cao hơn. •
Nới lỏng định lượng (Quantitative Easing - QE): Trong giai đoạn đại dịch COVID-19, FED đã
bơm lượng lớn tiền vào nền kinh tế bằng cách mua trái phiếu và các tài sản tài chính khác, giúp
cung tiền M2 tăng hơn 25% chỉ trong hai năm (FED, 2021).
Tăng trưởng tín dụng từ các ngân hàng thương mại cũng là một yếu tố quan trọng. Khi các ngân hàng
mở rộng cho vay, cung tiền sẽ tăng theo. Tại Việt Nam, tăng trưởng tín dụng trong năm 2022 đạt 14,17%,
vượt mục tiêu 14% của Ngân hàng Nhà nước (SBV, 2022). Việc nới lỏng tín dụng giúp thúc đẩy kinh tế,
nhưng nếu không kiểm soát chặt chẽ, nó có thể dẫn đến nguy cơ lạm phát hoặc bong bóng tài sản.
Chính sách tài khóa của chính phủ, thông qua việc tăng chi tiêu công hoặc thực hiện các gói cứu trợ kinh
tế, cũng tác động đến cung tiền. Chẳng hạn, gói cứu trợ trị giá 1,9 nghìn tỷ USD của Mỹ vào năm 2021
không chỉ hỗ trợ người dân vượt qua khó khăn mà còn làm tăng lượng tiền lưu thông một cách đáng kể (World Bank, 2021).
3. Tác động của cung tiền đến nền kinh tế
Cung tiền và lạm phát có một mối quan hệ gắn bó, trong đó sự tăng cung tiền thường là yếu tố khởi phát
làm gia tăng áp lực lên giá cả. Khi lượng tiền trong lưu thông tăng nhanh hơn tốc độ tăng trưởng kinh tế
thực, tổng cầu vượt xa tổng cung, dẫn đến mức giá chung tăng liên tục. Điều này minh chứng cho quan
điểm của Milton Friedman rằng “lạm phát luôn là một hiện tượng của tiền tệ.” Một ví dụ nổi bật là giai
đoạn 2020–2022 tại Mỹ, khi để ứng phó với tác động của đại dịch COVID-19, Cục Dự trữ Liên bang
(FED) đã thực hiện nhiều gói nới lỏng định lượng (QE), đẩy cung tiền M2 tăng hơn 25% chỉ trong hai
năm, từ 15,5 nghìn tỷ USD lên 20,8 nghìn tỷ USD. Hệ quả là lạm phát tại Mỹ đạt đỉnh 9,1% vào tháng
6/2022, mức cao nhất trong vòng 40 năm, nhấn mạnh mối liên hệ chặt chẽ giữa cung tiền và lạm phát (FED, 2021; BLS, 2022).
Tuy nhiên, cung tiền không phải lúc nào cũng mang lại hậu quả tiêu cực. Khi được kiểm soát hợp lý, việc
mở rộng cung tiền có thể đóng vai trò tích cực trong việc thúc đẩy đầu tư và tiêu dùng. Tại Nhật Bản,
Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) duy trì mức tăng trưởng cung tiền M2 ở khoảng 2% mỗi năm,
một mức độ được coi là đủ để hỗ trợ tăng trưởng mà không gây ra những áp lực lạm phát đáng kể. Điều
này cho thấy rằng cung tiền có thể trở thành công cụ quản lý kinh tế hiệu quả nếu được điều chỉnh phù
hợp với tốc độ tăng trưởng thực tế của nền kinh tế (BOJ, 2022).
Tuy nhiên, khi lượng cung tiền tăng không được kiểm soát, rủi ro không chỉ dừng lại ở lạm phát mà còn
lan rộng sang bất ổn tài chính. Một lượng tiền dư thừa có xu hướng tập trung vào các tài sản đầu cơ như
bất động sản hoặc chứng khoán, đẩy giá trị các tài sản này lên mức không thực tế. Đây chính là nguyên
nhân dẫn đến bong bóng tài sản. Lịch sử đã chỉ ra những hậu quả nghiêm trọng từ hiện tượng này, như
cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008. Khi dòng tiền dễ dãi và các khoản vay dưới chuẩn làm bùng nổ lOMoAR cPSD| 59062190
bong bóng bất động sản tại Mỹ, sự sụp đổ đã kéo theo hàng loạt tổ chức tài chính lớn, gây ra cuộc khủng hoảng toàn cầu.
Như vậy, mối quan hệ giữa cung tiền và lạm phát cho thấy tầm quan trọng của việc điều tiết cung tiền một
cách cân bằng. Sự mở rộng cung tiền cần được thực hiện với tốc độ tương thích với tăng trưởng kinh tế
thực tế để tránh gây ra lạm phát hoặc các rủi ro bất ổn khác. Đồng thời, cung tiền cũng là một công cụ
kinh tế mạnh mẽ mà nếu được sử dụng hợp lý, có thể giúp thúc đẩy tăng trưởng và đảm bảo sự ổn định kinh tế dài hạn. 4. Kết luận
Cung tiền (Money Supply - MS) là một trong những yếu tố quan trọng nhất định hình hoạt động của nền
kinh tế. Nó không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến lạm phát và giá trị tiền tệ, mà còn đóng vai trò quyết định
trong việc thúc đẩy hoặc kìm hãm tăng trưởng kinh tế. Việc mở rộng cung tiền có thể mang lại lợi ích
trong ngắn hạn, như kích thích đầu tư và tiêu dùng, nhưng nếu không được quản lý hợp lý, nó có thể dẫn
đến lạm phát cao hoặc các rủi ro tài chính nghiêm trọng. Do đó, các ngân hàng trung ương và chính phủ
cần có những chính sách điều tiết cân đối, đảm bảo rằng cung tiền tăng trưởng ở mức hợp lý để duy trì sự
ổn định và phát triển bền vững của nền kinh tế.
Khi nhắc đến cung tiền, không thể không đề cập đến cầu tiền (Money Demand - MD), một khía cạnh
quan trọng trong việc hiểu cách thức hoạt động của nền kinh tế. Nếu cung tiền biểu thị lượng tiền hiện có
trong nền kinh tế, thì cầu tiền thể hiện nhu cầu giữ tiền của các cá nhân và doanh nghiệp để phục vụ cho
các mục tiêu giao dịch, đầu tư, và dự trữ. Trong bối cảnh mức giá cả và các yếu tố kinh tế biến động liên
tục, cầu tiền trở thành yếu tố then chốt giúp giải thích hành vi kinh tế của người tiêu dùng và cách họ
tương tác với thị trường tiền tệ.
1. Mối quan hệ giữa mức giá và cầu tiền
Khi mức giá trung bình của hàng hóa và dịch vụ tăng (P ↑), người tiêu dùng cần nhiều tiền hơn để mua
cùng một lượng hàng hóa và dịch vụ như trước. Đây là lý do tại sao cầu tiền (MD) tăng khi giá cả tăng.
Ví dụ, nếu giá thực phẩm và nhu yếu phẩm tăng, người tiêu dùng buộc phải giữ nhiều tiền mặt hơn để chi
trả cho các nhu cầu cơ bản. Ngược lại, khi mức giá trung bình giảm (P ↓), người tiêu dùng cần ít tiền hơn
để thực hiện cùng lượng giao dịch, dẫn đến cầu tiền giảm.
Ví dụ, trong giai đoạn lạm phát cao tại một số quốc gia, cầu tiền tăng mạnh khi giá cả tăng đột biến.
Trong khi đó, ở các giai đoạn giảm phát – khi giá cả giảm đáng kể – cầu tiền có xu hướng giảm vì sức
mua của đồng tiền tăng lên. Điều này cho thấy mối quan hệ trực tiếp giữa mức giá và nhu cầu về tiền tệ trong nền kinh tế.
2. Hiểu về đường cầu tiền dốc xuống
Đường cầu tiền có xu hướng dốc xuống và điều này có thể được giải thích qua hai cách tiếp cận:
Cách 1: Khi giá của tiền (giá trị của tiền) tăng, cầu tiền giảm
Giá của tiền được đo bằng sức mua của nó, tức là khả năng đổi lấy hàng hóa và dịch vụ. Khi giá trị của
tiền tăng – tức là mỗi đô la có thể mua được nhiều hàng hóa hơn – người tiêu dùng cần giữ ít tiền hơn để
thực hiện giao dịch. Kết quả là cầu tiền giảm. Ví dụ, khi mức giá chung trong nền kinh tế giảm mạnh,
người dân cảm thấy mỗi đồng tiền có giá trị lớn hơn, do đó họ không cần phải giữ nhiều tiền mặt. lOMoAR cPSD| 59062190
Cách 2: Khi giá hàng hóa bằng tiền (1/P) tăng
1/P biểu thị giá trị sức mua của tiền so với hàng hóa. Khi mức giá giảm (P ↓), giá trị sức mua của tiền
(1/P) tăng lên, nghĩa là cần ít tiền hơn để mua cùng một lượng hàng hóa. Điều này dẫn đến cầu tiền giảm.
Ví dụ, trong bối cảnh giảm phát, người tiêu dùng có thể trì hoãn mua sắm vì họ kỳ vọng giá sẽ tiếp tục
giảm, làm giảm nhu cầu giữ tiền để giao dịch.
3. Các yếu tố khác ảnh hưởng đến cầu tiền
Ngoài mức giá, cầu tiền còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác, bao gồm: •
Thu nhập thực tế (Y): Khi thu nhập của người dân tăng, họ có xu hướng thực hiện nhiều giao
dịch hơn, dẫn đến cầu tiền tăng. Ngược lại, khi thu nhập giảm, nhu cầu giữ tiền cũng giảm. •
Lãi suất (r): Lãi suất cao khiến việc giữ tiền mặt trở nên kém hấp dẫn vì người dân và doanh
nghiệp có thể kiếm được lợi nhuận cao hơn từ các tài sản tài chính khác. Do đó, lãi suất cao làm giảm cầu tiền. •
Kỳ vọng lạm phát: Nếu người dân kỳ vọng rằng giá cả sẽ tăng trong tương lai, họ có thể tăng
cường giữ tiền mặt để chuẩn bị cho chi tiêu cao hơn, đẩy cầu tiền lên. 4. Kết luận
Cầu tiền (Money Demand) là một yếu tố quan trọng trong việc xác định trạng thái của nền kinh tế và cách
thức người tiêu dùng tương tác với tiền tệ. Khi mức giá tăng, cầu tiền tăng; khi mức giá giảm, cầu tiền
giảm. Đường cầu tiền dốc xuống minh họa cách mà giá trị sức mua của tiền và mức giá hàng hóa tác động
đến nhu cầu giữ tiền trong nền kinh tế. Tuy nhiên, cầu tiền không chỉ phụ thuộc vào giá cả, mà còn bị ảnh
hưởng bởi các yếu tố khác như thu nhập, lãi suất, và kỳ vọng kinh tế. Sự tương tác giữa cung tiền và cầu
tiền là trung tâm của chính sách tiền tệ, giúp các ngân hàng trung ương điều chỉnh các công cụ kinh tế để
duy trì sự ổn định và phát triển bền vững.
Khi nhắc đến cung tiền, không thể không nói đến cầu tiền (Money Demand - MD), một yếu tố then chốt
trong việc định hình sự cân bằng tiền tệ trong nền kinh tế. Nếu cung tiền đại diện cho lượng tiền hiện có,
thì cầu tiền thể hiện nhu cầu giữ tiền để phục vụ cho các giao dịch, đầu tư và tiết kiệm. Cầu tiền phản ánh
hành vi kinh tế của người tiêu dùng và doanh nghiệp trong bối cảnh giá cả, thu nhập, và các điều kiện thị
trường không ngừng thay đổi.
1. Mối quan hệ giữa mức giá và cầu tiền
Khi mức giá trung bình của hàng hóa và dịch vụ tăng (P ↑), người tiêu dùng cần nhiều tiền hơn để duy trì
mức tiêu dùng như trước. Điều này dẫn đến cầu tiền tăng (MD ↑). Ví dụ, trong giai đoạn 2021–2022, lạm
phát tại Mỹ đạt mức cao kỷ lục 9,1% vào tháng 6/2022 (BLS, 2022). Trong bối cảnh giá cả hàng hóa và
dịch vụ leo thang, nhu cầu giữ tiền mặt để thực hiện các giao dịch cơ bản cũng tăng mạnh. Ngược lại, khi
mức giá giảm (P ↓), sức mua của tiền tăng lên, và người tiêu dùng chỉ cần giữ ít tiền hơn để đáp ứng các
nhu cầu giao dịch, dẫn đến cầu tiền giảm.
Đây chính là lý do tại sao mức giá có tác động trực tiếp và mạnh mẽ đến cầu tiền. Sự thay đổi của mức
giá không chỉ ảnh hưởng đến chi tiêu mà còn điều chỉnh hành vi tích trữ tiền của người dân.
2. Đường cầu tiền dốc xuống: Cơ chế và ý nghĩa
Đường cầu tiền thường có xu hướng dốc xuống, và điều này có thể được hiểu qua hai khía cạnh: lOMoAR cPSD| 59062190
Thứ nhất, khi giá của tiền (giá trị của tiền) tăng, cầu tiền giảm.
Giá của tiền, hay sức mua của mỗi đơn vị tiền tệ, tăng lên khi mức giá chung giảm. Khi một đô la có thể
mua được nhiều hàng hóa hơn, người tiêu dùng cần giữ ít tiền hơn để thực hiện các giao dịch tương tự. Ví
dụ, trong giai đoạn giảm phát tại Nhật Bản vào đầu những năm 2000, giá cả hàng hóa giảm mạnh khiến
sức mua của đồng yên tăng lên. Kết quả là cầu tiền trong nền kinh tế giảm, phản ánh rõ qua mức độ tăng
trưởng tín dụng thấp (BOJ, 2005).
Thứ hai, khi giá hàng hóa bằng tiền (1/P) tăng, cầu tiền giảm.
1/P thể hiện giá trị sức mua của tiền so với hàng hóa. Khi mức giá (P) giảm, giá trị sức mua (1/P) tăng,
khiến người tiêu dùng cần ít tiền hơn để mua cùng một lượng hàng hóa. Điều này giải thích tại sao các
nền kinh tế trải qua giảm phát thường chứng kiến nhu cầu tiền mặt giảm, do người dân tin rằng sức mua
của tiền sẽ tiếp tục tăng.
3. Các yếu tố khác ảnh hưởng đến cầu tiền
Ngoài mức giá, cầu tiền còn chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác: • Thu nhập thực tế (Y):
Khi thu nhập của người dân tăng, họ có xu hướng chi tiêu nhiều hơn, dẫn đến cầu tiền tăng.
Chẳng hạn, trong năm 2022, tăng trưởng GDP của Việt Nam đạt 8,02%, mức cao nhất trong vòng
25 năm (GSO, 2023). Cùng với sự gia tăng thu nhập, cầu tiền trong nền kinh tế cũng tăng để đáp
ứng nhu cầu tiêu dùng và đầu tư mở rộng. • Lãi suất (r):
Lãi suất là chi phí cơ hội của việc giữ tiền mặt. Khi lãi suất tăng, người dân có xu hướng chuyển
từ việc giữ tiền sang đầu tư vào các công cụ tài chính có lãi suất cao hơn, dẫn đến cầu tiền giảm.
Ví dụ, trong giai đoạn 2022–2023, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) liên tục tăng lãi suất để kiềm
chế lạm phát, dẫn đến giảm nhu cầu tiền mặt trong hệ thống tài chính (FED, 2023). • Kỳ vọng lạm phát:
Khi người tiêu dùng kỳ vọng giá cả sẽ tăng trong tương lai, họ có xu hướng giữ nhiều tiền mặt
hơn để chuẩn bị cho các giao dịch với chi phí cao hơn, làm tăng cầu tiền. Ngược lại, kỳ vọng
giảm phát có thể khiến họ hạn chế nhu cầu giữ tiền.
Trong giai đoạn lạm phát cao tại Mỹ vào năm 2022, cầu tiền tăng mạnh do người dân cần nhiều tiền
mặt hơn để đối phó với chi phí sinh hoạt tăng cao (BLS, 2022). Điều này khiến FED phải áp dụng các
biện pháp kiểm soát tiền tệ thông qua việc tăng lãi suất. Tương tự, tại Việt Nam, giai đoạn 2011–2012 với
lạm phát vượt 18% đã chứng kiến nhu cầu tiền mặt trong lưu thông tăng vọt, gây áp lực lớn lên hệ thống tài chính (SBV, 2012).
Ngược lại, ở Nhật Bản, sự giảm phát kéo dài trong thập kỷ 2000 đã khiến cầu tiền giảm mạnh, buộc Ngân
hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) phải thực hiện nhiều biện pháp nới lỏng định lượng để kích thích cầu
tiền và thúc đẩy chi tiêu (BOJ, 2005). 5. Kết luận
Cầu tiền (Money Demand - MD) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của nền kinh tế,
đồng thời phản ánh hành vi kinh tế của các cá nhân và tổ chức trong bối cảnh thị trường thay đổi liên tục.
Khi mức giá tăng, nhu cầu về tiền tệ cũng tăng để đáp ứng các giao dịch hàng ngày, và ngược lại, khi mức
giá giảm, cầu tiền cũng giảm tương ứng. Tuy nhiên, mối quan hệ này không chỉ đơn thuần phụ thuộc vào
mức giá mà còn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác như thu nhập thực tế, lãi suất, và kỳ vọng kinh tế. lOMoAR cPSD| 59062190
Trong các giai đoạn lạm phát cao, như trường hợp của Mỹ vào năm 2022 với lạm phát đỉnh điểm 9,1%,
cầu tiền tăng mạnh để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong bối cảnh giá cả leo thang. Ngược lại, tại Nhật Bản
trong giai đoạn giảm phát kéo dài, cầu tiền giảm do sức mua của đồng tiền tăng, dẫn đến xu hướng trì
hoãn chi tiêu của người dân. Những dẫn chứng này cho thấy cầu tiền không chỉ phản ánh sự thay đổi của
giá cả mà còn là một chỉ báo quan trọng cho thấy cách nền kinh tế vận hành và cách người dân điều chỉnh hành vi tiêu dùng.
Cầu tiền cũng là một trong những biến số trung tâm mà các ngân hàng trung ương theo dõi chặt chẽ để
xây dựng các chính sách tiền tệ phù hợp. Khi cầu tiền tăng, việc cung ứng tiền cần được điều chỉnh để
tránh gây ra tình trạng thiếu hụt tiền mặt trong lưu thông, có thể làm gián đoạn hoạt động kinh tế. Ngược
lại, khi cầu tiền giảm, ngân hàng trung ương cần cân nhắc các biện pháp kích thích kinh tế để tránh sự
đình trệ, như nới lỏng định lượng hoặc giảm lãi suất.
Như vậy, cầu tiền là yếu tố không thể tách rời trong việc đảm bảo sự cân bằng kinh tế vĩ mô. Việc hiểu rõ
các yếu tố ảnh hưởng đến cầu tiền và mối quan hệ giữa nó với cung tiền, lạm phát, và tăng trưởng kinh tế
là chìa khóa để các nhà hoạch định chính sách duy trì sự ổn định và phát triển bền vững của nền kinh tế.
Đồng thời, nó cũng nhấn mạnh vai trò của các cá nhân và doanh nghiệp trong việc thích nghi với các biến
động kinh tế để tối ưu hóa quyết định tài chính của mình. Ở tầm vĩ mô, cầu tiền không chỉ là một chỉ báo
mà còn là một công cụ quan trọng để cân bằng giữa ổn định giá trị tiền tệ và khuyến khích tăng trưởng kinh tế dài hạn.