-
Thông tin
-
Quiz
LEXICO for NEC - Từ vựng + giải thích ngắn gọn (12 trang)
LEXICO for NEC - Từ vựng + giải thích ngắn gọn (12 trang) cho sinh viên tham khảo, ôn tập, chuẩn bị cho kì thi. Đồng thời nâng cao trình độ Tiếng Anh của bạn!
Chủ đề: Lexico and Grammar - Từ vựng ngữ pháp 246 tài liệu
Tài liệu dành cho học sinh chuyên Anh 762 tài liệu
LEXICO for NEC - Từ vựng + giải thích ngắn gọn (12 trang)
LEXICO for NEC - Từ vựng + giải thích ngắn gọn (12 trang) cho sinh viên tham khảo, ôn tập, chuẩn bị cho kì thi. Đồng thời nâng cao trình độ Tiếng Anh của bạn!
Môn: Chủ đề: Lexico and Grammar - Từ vựng ngữ pháp 246 tài liệu
Trường: Tài liệu dành cho học sinh chuyên Anh 762 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:












Tài liệu khác của Tài liệu dành cho học sinh chuyên Anh
Preview text:
Pilfer (v) Ăn cắp vặt Stall (v) Cản trở, trì hoãn (On) stake out (n/v) Giám sát Coup (n) Là 1 chuyện phi thường Circuit breaker (n) Cầu giao Princely (a) Hospitable Scarf down Ăn trong vội vàng Bask in Chìm đắm trong Factitious (a) Giả tạo, ko tự nhiên
Cut your coat according to your cloth Liệu cơm gắp mắm Moral fibre tinh thần thái độ The final nail in the coffin
1 hành động mang tính hủy hoại Hit the wall
Đạt điểm bí bách, bế tắc Uncouth (a) Impolite, clumsy Resurface (v) Lại nổi lên Groundbreaking (a) Đẳng cấp Spineless (a) Yếu đuối, ẻo lả Rout (n) Sự thất bại thảm hại A pie in the sky A wild goose chase Green around the gills Xanh xao Come down the pike Trở nên dễ nhận thấy Stem the tide
Ngăn ko cho cái gì tiếp diễn Pitched battle Trận chiến cao độ Cloak (n) Lốt Clout (n) Power Paradigm (n) Mô hình Bristle with (v) Tràn đầy cái gì Gobble up
Ăn ngấu nghiến/dùng cái gì nhanh hết Gunsmith (n) Thợ làm súng Woodland (n) Rừng cây Ex-servicewoman (n) Lính cũ Flooring (n) Sàn Move the needle Thay đổi cán cân Ring the changes Thay đổi khác biệt Tell sb a thing or two Dạy dỗ lại Get one’s ducks in a row
Sắp xếp tổ chức gọn gàng mọi thứ Haul sb over the coals Mắng mỏ ai Pick up steam
Bắt tay vào làm việc năng suất Pathological (a) Insensible Imperturbable (a) Ko hề nao núng Perverted (a) Trụy lạc Drink in Enjoy Prejudicial (a) Harmful Snare (v) Gài bẫy Impervious (a) Trơ lì Bask/bathe in reflected glory Chìm trong vinh quang Houseplant (n) Cây trồng trong nhà Foothold (n) Địa vị, vị thế Willpower (n) Determination Silver bullet Shortcut Bring a knife to a gunfight Thiếu sự cbi kĩ càng A tall order 1 điều khó thực hiện By a whisker By a very short distance Article of faith Đức tin Valiant (a) Courageous Order (n) Xã hội bí mật Semblance of (n) Vẻ bề ngoài, dáng vẻ Facade (n) Bề ngoài, bề nổi A holding pattern Khoảng chờ (~abeyance) Batten on Sống dựa vào Candlelit (a) Ánh sáng đèn nến Intergenerational (a) Liên thế hệ Ensnare (v) Gài bẫy Jump off the deep end Thử thách bản thân Down to the wire Tới phút cuối A cold day in July Impossible All the rage Popular Carry (v) Chịu phạt Bear oneself (v) Hành xử đúng mực Brook (no sth) (v) Ko cho phép cái gì Obliterate (v) Xóa sạch, xóa mờ Liability (n) Món nợ Epitaph (n) Văn mộ chí Buck up Perk up Latchkey kid/child
Con nít ở nhà 1 mình vì bố mẹ đi làm Footloose and fancy-free Tự do hành động Heartfelt (a) Sincere Short-change (v) Mistreat Forerunner (n) Advance warning Blight (v) ảnh hưởng xấu
Give sb the shirt off one’s back
Sẵn sàng cho ai thứ mình có, ko ích kỷ Under the rose Privately Any port in a storm Méo mó có còn hơn không Another bite at the cherry 1 cơ hội khác The cream of the crop The best Wear (v) Thể hiện 1 biểu cảm Inscrutable (a) Khó hiểu Carry (v)
Thu phục sự ủng hộ của ai Ruminate on (v) Suy ngẫm Inaugurate (an era) (v) Mở đầu Feed off Lợi dụng Discomfit (v) Confuse In concert with sb/sth Phối hợp hòa hợp vs Undertone of (n) ẩn ý, dòng ngầm Shape-shifter (n) Biến hình Dismemberment (n) Sự chia cắt (1 nước) Heartbeat (n) 1 đặc trưng quan trọng Brooding (a) Mysterious Behind the eight ball Trong hoàn cảnh khó khăn A fire in one’s belly Người đầy tham vọng Shrinking violet
1 người nhút nhát, e thẹn Keep one’s shirt on sb
Ko nổi nóng, giữ bình tĩnh Neck of the woods
Trong khu vực, địa phận của mình Devious (a) Vòng vèo Smear (n) Lời bôi nhọ Seating plan
Sơ đồ sắp xếp chỗ ngồi Rite of passage
1 sự kiện đánh dấu 1 giai đoạn chuyển đổi Graze (v) Sượt qua, làm xước da Flaunt (v) Show off Bail out Thoát khỏi Mishappen (a)
Méo mó, chẳng ra hình thù Heartening (a) ấm lòng Live-action (a) Phim người đóng Overplay (v) Quan trọng hóa Study animal Con sâu học Below the belt Unfair Below par Dưới TB, ko giỏi As sharp as a tack Thông minh, giỏi giang Hold one’s hoes
Đừng vội, hãy bình tĩnh Moral (n) Bài học Premise (n) Giả thuyết Sphere (n) Tầm với, phạm vi Gales of laughter Cười phá lên The least bit Ko hề Gussy up Dress up Doublecheck (v) Kiểm tra lại Remainder (n) Số dư, số còn lại Unbefitting (a) Ko phù hợp Counterweight (n) Đối trọng Refinement (n) Sự tao nhã Catch forty winks Ngủ trưa Wipe the floor with sb Đánh bại ai dễ dàng All hands on deck Mọi sự trợ giúp Dry as a bone Khô ráo Buy a pig in a poke Mua trâu vẽ bóng Sift (v)
Xem xét, chọn lọc, tìm kiếm thông tin In the bosom of the family Trong lòng gia đình Felicity (n) Lòng chung thủy Blot out Xóa sach đi
Pit one’s wits against sb/sth Đấu trí Sleaze (n) Nhớp nhúa, dơ bẩn Sift out Chọn lọc, loại ra Rip off Bị lừa tiền A backhanded compliment Khen châm chọc Moral compass Phạm vi đạo đức Storyline (n) Câu chuyện tình yêu Tug at one’s heartstrings
Làm ai cảm thông sâu sắc Delimitation (n)
Sự phân định ranh giới Out of the woods Thoát khỏi nguy hiểm Get one’s goat Make ab annoy Have a ball Have a whale of time A fifth wheel Người thừa
Would not do sth for all the tea in China Có cho vàng cg ko làm Glower (v) Mây đen ùn ùn kéo đến Rapt attention Mải mê, tập trung Strike off
Tước giấy phép chuyên ngành Coop up
Giam cầm nhốt trong 1 ko gian Abscond (v) Chạy trốn Drool (v) Thích nhỏ dãi Colour scheme Bảng màu Ground plan Kế hoạch dự phòng Scape in Vượt qua sát sao Thereabouts (adv) Khoảng chừng đó Undisclosed (a)
Được giấu kín, ko tiết lộ As sick as a parrot buồn rầu, chán nản Lose one’s touch Kĩ năng bị mài mòn In the red Lỗ In the black Lời Live hand to mouth
Sống dè dặt, nghèo khổ Cut to the chase Đi thẳng vào vấn đề A flash of insight Bất chợt nhận ra Flare (v) Tức giận Beam (v) Tươi cười rạng rỡ Gel (v)
Định hình (ý tưởng,...) Pander to (v) Xúi giục, xúi bậy Whim (n) Đột ngột, bất chợt Hang one’s head in shame Cúi đầu xấu hổ Antiseptic (a) Khử trùng Offhandedly (a) Ko khách sáo, suồng sã Shortlist (v)
Lọc ai vào danh sách vòng trong Sticky fingers Thói ăn trộm vặt Give sb a run for their money
Tạo ra thác thức lớn cho đối thủ Buy a lemon
Mua 1 cái gì đó vô ích, ít giá trị hơn giá tiền của nó Get blood from a stine 1 việc rất khó khăn Movers and shakers Người có quyền lực Patch up (a deal)
Đồng thuận, chốt (1 cái deal,...) Fetch up Đi đến 1 cách vô tình Jostle for Chen lấn, lộn xộn Installment (n) Part of sth Fare (v) ổn thỏa, thành công Abort (v) Bỏ dở Cannot abide sb/sth Ko thể chấp nhận By mutual consent
Sự đồng thuận giữa các bên đương sự Solicit (v) Khẩn khoản, van xin Inform (v) Affect Causal relation Quan hệ nhân quả (come) unstuck (a) Ko dính vào nhau Benefactions (n) Donations Fire on all cylinders Làm vc hết năng suất
Throw the baby out with the bath water
Cẩn thận để tránh sai sót Push the boat out Đi đốt tiền Catch the tiger by the tail
Làm 1 vc nguy hiểm hết sức Like pulling teeth Rất khó và tốn sức Franchise (n) Chi nhánh Poised (a) ở tư thế sẵn sàng Magnanimous (a) Hào hiệp, cao thượng Bedeck with (v) Decorate with Disavowal (n) Sự chối, ko nhận Nasal swab Dịch mũi/họng Slap on Dặm Dally with (v) Nghĩ đến vc gì Contemptuous (a) Khinh thường Unsolicited (a) Tự nguyện, ko yêu cầu Ableism (n)
Sự phân biệt đối xử vs người khuyết tật Catch-all (a) General Go down the tubes Thất bại thảm hại
where the rubber meets the road
1 quá trình đầy thử thách Wake up and smell the coffee
Trở nên thực tế, đừng mơ mộng nữa Uncharted waters ẩn ý Put one’s foot on the gas
Làm gì chăm hơn, quyết tâm hơn Convoluted (a) Quẩn, xoắn Foray (n) Sự đột nhập Rally (v) Lội ngược dòng Contravention (n) Sự vi phạm quy tắc Imposition (n) Sự đòi hỏi quá đáng Analogous (a) Similar Salt away Put aside Sack off Avoid Backdoor (n) Cửa hậu, lối sau Extraction (n) Nguồn gốc, dòng giống Hydropower (n) Thủy năng Normative (a) Có tính quy phạm Armchari critic
Người hay chỉ trích dù thiếu kiến thức As tough as leather Mạnh mẽ, ngoan cường Talk nineteen to the dozen Nói nhanh, ko nghe nổi Grease one’s palm Nịnh Lead sb up the gardern path Lừa ai Ingrain in (v) Ăn sâu Dunk (v) Nhúng Flatter one’s figure (v) Tôn dáng Bludgeon (v) Ép ai làm gì Bug (n) Bệnh truyền nhiễm Forge ahead Giỏi lên rất nhanh Hail from Sinh ra ở, đến từ Keenly (adv) Shrewdly Linear TV Tv nhà đài Taxpayer (n) Người trả thuế Heavyweight (n)
Người có tầm ảnh hưởng quan trọng Inpatient (a) Bệnh nhân nội trú Bewitch (v) Làm mê mẩn Wasteland (n)
Đất ko thể sử dụng được When hell freezes over Never Rue the day
Nuối tiếc những tháng ngày đã qua
Not trust sb as far as you could throw them Ko hề tin ai Ace in the hole Con át chủ bài Be long in the tooth Già rồi Adamant (a) Cứng rắn, kiên quyết Squalid (a) Bẩn tính Imbibe (v) Hấp thụ Peruse (v)
Đọc kỹ, nghiên cứu kỹ Abhor (v) Hate Excise (v) Remove Snarl up Làm tắc đường Bawl (v) Khóc to, khóc nức nở Pare down Reduce Hem in Bao vây, cản trở In-person (a) Trực tiếp, face2face Blueprint (n)
Bản đồ họa kế hoạch chi tiết Upstanding (a) Thẳng thắn, trung thực Be out on one’s ear Bị ép thôi việc Raise one’s hackles Xù lông, tức giận Go/so the rounds
Di chuyển từ người này sang người khác, từ nơi này sang nơi khác
Until you are blue in the face
Đến khi quá sức chịu đựng At fault Wrong Have right of abode Có quyền cư trú Rein in Kiểm soát chặt chẽ Feel the pinch Túng quẫn, túng tiền a hail of
1 loạt, 1 tràng dồn dập Snipe at Criticise Rant and rave
Quát tháo, la mắng 1 cách giận dữ Nothing to write home about Nothing special (be caught) flat-footed (a) (be caught) red-handed Concentric (a) Đồng tâm Backtrack (v) Withdraw Crossroads (n) Ngã rẽ (cuộc đời) A strong-arm method/tactic
1 phương pháp bạo lực, mang tính ép buộc Call of the dogs
Ngừng đe dọa, ngừng hành xử thô lỗ Treat sb with kid gloves
Đối xử vs ai nhẹ nhàng A hundred and ten percent Completely Come out in a wash
Sẽ ổn hơn thôi, sẽ có kết quả tốt thôi Dice with death ở tình trạng nguy hiểm Drowse (v) Ngủ mơ màng Muck up Phá hỏng/ thất bại Harp on Lải nhải Bone up on
Hc tập chăm chỉ vì 1 mục tiêu Badger (v) Làm phiền, quấy rầy Debar (v) Cấm, tước Kindred (a) Similar Cogitate on (v) Suy ngẫm, ngẫm nghĩ A brown study Trầm ngâm suy nghĩ Award-winning (a) Thắng giải Cross-country (a) Xuyên quốc gia Impound (v) Tịch thu It’s a crying shame Là 1 điều rắc rối Tawdry (a) Phô trương, hào nhoáng Scapegoat (n) Con dê gánh tội Turn in one’s grave Chết cg ko yên Let it ride
Hãy để chuyện đó qua đi Twist one’s arm Persuade sb At an ungodly hour
Sáng rất sớm/tối rất muộn Harbinger (n) Vật báo hiệu Ostensible (a) Có vẻ là Hound out of
Ép ai rời khỏi 1 cv/1 vị trí Plunk down Xuống tiền Stoop to Hạ mình Sidestep (v) Lảng tránh Cooked/done to a turn
Chín tới, vừa đủ thời gian mong đợi Beaqueath (v) Để lại, truyền lại Put the wind up sb Làm ai lo lắng Richly (adv) Perfectly At/on the serving end of sth
Phải chịu đựng điều gì Keep sb dangling
Để ai chờ đợi trong hồi hộp Unsubstantiated (a) Unfounded The going rate Tỉ lệ đi Gloss over Che đậy, đánh bóng Buck the trend Đánh bật xu hướng At the eleventh hour Vừa kịp lúc Part of the furniture 1 phần ko thể thiếu Lifelike (a) Giống như thật Afterglow (n) Hào quang sau này Low-grade (a) Chất lượng kém Get the show on the road Get sth started Eligible bachelor (n)
1 người chồng/vợ lý tưởng So much for Despite Dissident (n)
Người bất đồng quan điểm Put sb on a pedestal
Thân tượng ai, sùng bái ai Squeeze out Chèn ép Make a point of
Làm việc gì 1 cách rõ ràng cẩn thận Wind up
Kết thúc (a meeting, a speech,...) Scream one’s head off
Hét 1 hơi to vì hoảng sợ Spring for Trả tiền cho Abundantly clear Obvious Earthly (a) Possible Blast (v) Destroy Lifeline (n) Phao cứu sinh Afterthought (n)
Suy nghĩ bất chợt đến sau Gentlemanly (adv) Quý ông Juggle frogs Làm vc quá sức Kiss and make up Làm lành Weak in one’s knees Quỵ vì shocked Fall off the wagon Say xỉn Hot on the heels Theo đuôi Alma mater Educational institutions Blissful (a) Happy (take a) oath (n) Lời tuyên thệ Byword for (n) Điển hình cho Bounce back Thành công trở lại Bawl out Quát mắng Rip through Sượt qua (đám cháy,...) Smoke out Reveal Interface (n) Bề mặt chung/giao diện Notifiable (a) Phải khai báo Self-report (v) Tự khai báo Asymtomatic (a) Ko triệu chứng Highly strung (a) Dễ buồn Take French leave Trốn về A flash in the pan Thành công nhất thời A sitting duck
Con mồi dễ bị tấn công Jekyll and Hyde
Người có tính cách thất thường, khó đoán Winsome (a) Tươi cười, rạng rỡ Palate (n) Khẩu vị Slanderous (a) Phỉ báng Salvage (v) Cứu lại, gỡ gạc lại Enjoin on (v)
Ra lệnh, bắt buộc phải làm gì Shore up Support Live beyond one’s means
Sống hoang phí, tiêu xài quá mức Kneel over Ngã quỵ (vì mệt) Plough on
Tiếp tục làm gì dù ko muốn Longways Theo chiều dọc Superspreader (n) Siêu lây nhiễm Viral (a) Gây ra bởi virus Airspace (n) Vùng trời Wallow (v) Đằm mình Jostle (v)
Chen lấn (ý nghĩ, ý tưởng,...) Neat (a) Nhanh gọn lẹ Squander (v) Lãng phí, phí phạm Red in tooth and claw Cạnh tranh Vale of tears Bể khổ cuộc đời Know full well
Biết rõ, hiểu rõ, ko nghi ngờ gì Ravel out Gỡ rối Second in command Người phó Clean (adv) Completely Downbeat (a) Chán chườn, u sầu Foretaste (n)
Sự mường tượng trc, có mùi Midway (a) ở giữa Semicircular (a) Nửa đường tròn Bandwidth (n) Năng lượng, sức Ivory tower
Tháp ngà, quyền lực bù nhìn
Take the bread out of one’s mouth
Tước đoạt kế sinh nhạt Blue ribbon Giải thưởng cao nhất Chase rainbows
Theo đuổi những thứ ko thể Full of beans On cloud nine Porch (n) Cổng vòm The picket line Hàng rào bãi công Heart/stomach flutters
Have butterflies in one’s stomach Unbroken (a) Ko bị gián đoạn Hum (n) Tiếng ngâm nga Rake up Gợi cái gì lại Angle for Ám chỉ vì muốn cái gì Idle away
Lãng phí thời gian làm gì Severance (n) Sự chia cắt Moonscape (n) Đồng ko mông quạnh Livestock (n) Vật nuôi Of renown Có danh tiếng Immutable (a) Bất biến Dig one’s heels in Stick to your guns Retilian (a) Đê tiện Brown envelope journalism Sự mua chuộc nhà báo In/on the firing line
Tình huống bị nhắm đến chỉ trích Set sth off against sth
Đánh giá bằng cái nhìn tương phản Prop up Support Extraneous (a)
Ko liên quan đến vấn đề đc đề cập Soldier on Kiên trì dù khó khăn Play the devil’s advocate
Có ý kiến trái ngước vs mng Bump sb off
Loại bỏ/trừ khử, giết ai Axiomatic (a) Ko căn cứ Propitious (a)
Thiên thời địa lợi nhân hòa Set sb back sth
Tốn của ai 1 số tiền để mua Lame-suck (a) Vô ích, bất lực Ultimatum (n) Kết luận cuối cùng Insignia (n) Dấu hiệu/huy hiệu Placement (n) Sắp đặt, sắp xếp Self-explanatory (a)
Có thể hiểu đc, ko phải giải thích nhiều Vindicate (v) Xác nhận Sponge on Nhận tiền mà ko làm gì Monolithic (a) Liên khối Abdicate (v)
Từ ngôi (vua, hoàng hậu,...) Sprightly (adv) Energetically Seize up
Đột ngột dừng, đột ngột hỏng Abnegate (v)
Từ bỏ ko nhận (quyền lợi,...) Carry the can Chịu trách nhiệm Slag sb off Nói xấu ai Feeding frenzy Cá lớn nuốt cá bé A kick in the teeth
Thất bại đầy nhục nhã, như 1 cái tát In the doldrums
Trong tình trạng ảm đạm Circumvent (v) Né tránh Fly in the face of Đi ngược thời đại Pushover (n) Người dễ thuyết phục Nominal (a) Trên danh nghĩa Blackout (n)
Sự mất trí nhớ tạm thời Indecomposible (a) Ko thể phân hủy Econometrician (n) Nhà toán kinh tế Suck up to Nịnh bợ Scum of the earth
Người dưới đáy xã hội
Bulging at the seams with sth/sb Đông đúc, tấp nập Backwash (n) Kết quả ko tốt đẹp Slur (n) Lời nói xấu Full-length (a) Toàn thân Have a dig at sb Ghim ai Play up Break down (machine) Stash sth away Dấu cái gì Accidentally on purpose
Cố tình nhg giả vờ vô ý Avaricious (a) Hám lợi, tham lam Slink (v) Lẻn đi Verbiage (n) Sự dài dòng lắm lời Teleconference (n) Họp từ xa Blue-blooded (a) Danh gia vọng tộc Multifactorial (a) Nhiều nhân tố Inexorably (adv) Ko thể lay chuyển Grind away Hac hành làm vc chăm chỉ Venerate (v) Sùng kính Under the auspices Dưới sự bảo trợ Old chestnut
Chuyện cũ cứ nhắc đi nhắc lại Snatch (n)
1 phần ngắn, 1 đoạn trích (conversation,..)
Have mỏe holes than a Swiss cheese
Nhiều sạn hơn cả pho mát thụy sĩ Slur over Xem xét, ngâm cứu A load of (old) cobblers
1 đống những chuyện ko đâu Measure up Đủ tốt Disfigure (v) Làm mất hình tượng Pandemonium (n) Dilemma Light-bulb moment
Khoảnh khắc đc khai sáng Mosquito-borne disease Bệnh lây qua muỗi Assimilate (v) Đồng hóa Word salad Incoherence Short-change (v) Mistreat Renege on (v) Phá vỡ (promise,...) Chicken out of
Quyết định ko làm gì vì sợ Attest (v) Chứng thực Rejuvenate (v) Trẻ hóa Disparage (v) Xem thường Contextualize (v) Văn cảnh hóa Apologia (n) Lời biện hộ Top-heavy (a) Nặng đầu Noncommittal (a) Ko hứa hẹn, ko cam kết Monetization (n) Sự tiền tệ hóa Down the road In the future See reason
Chấp nhận, bị thuyết phục On the run
Trong cuộc sống bộn bề On the go Busy and active Mercurial temper Quick temper Nerves of steel Tinh thần thép Burry the hatchet Make up (làm hòa) Lay on Provide Hold over Trì hoãn Lay in
Store sth for later use Keep in with Giữ hòa khí See ahead
Dự đoán tương lai Go for the jungular
Tấn công, chỉ trích nhau Up and about
Khỏe khoắn trở lại sau khi ốm Look up Find and visit
the length and breath of Khắp mọi nơi Blow over Ease off Cut and dried
Đã đc sắp xếp, ko thể thay đổi Nonchalant (a)
Thờ ơ, lạnh đạm Psychic ability
Khả năng ngoại cảm