-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Local environment - Tiếng anh | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội
ottery / p təri/ˈ ɒ (n) đồ gốmThis look has made the pottery far more popular.(Hình ảnh này giúp đồ gốm trở nên nổi tiếng hơn nhiều.). Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Tiếng anh (A2-B1) 110 tài liệu
Đại học Thủ đô Hà Nội 603 tài liệu
Local environment - Tiếng anh | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội
ottery / p təri/ˈ ɒ (n) đồ gốmThis look has made the pottery far more popular.(Hình ảnh này giúp đồ gốm trở nên nổi tiếng hơn nhiều.). Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Tiếng anh (A2-B1) 110 tài liệu
Trường: Đại học Thủ đô Hà Nội 603 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Đại học Thủ đô Hà Nội
Preview text:
UNIT 1. LOCAL ENVIRONMENT
(MÔI TRƯỜNG ĐỊA PHƯƠNG) GETTING STARTED 1. pottery / p ˈ ɒtəri/ (n) đồ gốm
This look has made the pottery far more popular.
(Hình ảnh này giúp đồ gốm trở nên nổi tiếng hơn nhiều.) 2.
artisan /ˌɑːtɪˈzæn/ (n) thợ làm nghề thủ công
He is an artisan in leatherwork.
(Anh ấy là một thợ thủ công trong lĩnh vực đồ da.) 3. craft /kr ft/ ɑː (n) nghề thủ công What a handsome craft.
(Quả là một món hàng thủ công quý giá) 4.
set up /set ʌp/ (phr.v) thành lập, tạo dựng We set up the next scene.
(Chúng ta dựng cảnh tiếp theo) 5. take over /te k ə ɪ ʊvə/
(phr.v) tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp They'd take over this company.
(Họ sẽ tiếp quản công ty này.) 6. attraction /ə træk ˈ n/ ʃ (n) điểm hấp dẫn
The gardens are a visitor attraction.
(Vườn quốc gia này là một địa điểm thu hút du khách.) 7. workshop /ˈw k ɜː p/ ʃɒ (n) xưởng, công xưởng
We just had a workshop in Guatemala.
(Chúng tôi vừa có một hội thảo tại Guatemala.) 8. conical / k ˈ n ɒ kl/ ɪ (adj) [có hình] nón
Its teeth were straight and conical.
(Răng nó có hình nón và thẳng.) 9. remind /r ma ɪˈ nd/ ɪ (v) nhắc, làm nhớ lại You remind me of somebody.
(Cô gợi tôi nhớ về một người.) 10. handicraft / hændikr ˈ ft/ ɑː (n) sản phẩm thủ công
Some handicrafts are quite expensive.
(Một số đồ thủ công mỹ nghệ khá đắt.) 11. look round / l k ra ʊ nd/ ʊ (phr.v) nhìn quanh
We will look round this region.
(Chúng ta sẽ đi xem xung quanh khu vực này) 12. specific /spə s ˈ f ɪ k/ ɪ
(adj) riêng biệt; đặc trưng The food is very specific.
(Món ăn này rất đặc trưng) 13. lacquerware / lækə ˈ
(r) weə(r)/ (n) đồ sơn mài
It is a beautifully lacquerware bowl.
(Chén sơn mài thật đẹp) 14. lantern / læntən/ ˈ n) đèn lồng Your lantern is beautiful.
(Đèn lồng của bạn thật đẹp) 15. sculpture / sk
ˈ ʌlptʃə(r)/ (n) điêu khắc, đồ điêu khắc
This fishing village was famous for sculpture.
(Ngôi làng đánh cá này nổi tiếng về những tác phẩm điêu khắc.) 16. drum /drʌm/ (n) cái trống
She can play the drums well. (Cô ấy chơi trống giỏi) 17. marble / m
ˈ ɑːbl/ (n/adj) cẩm thạch
I want a marble stone for her! (Tôi muốn 1 viên đá cẩm thạch cho cô ấy!) A CLOSER LOOK 1 18. carve /k v/ ɑː (v) chạm, khắc
The statue was carved out of marble. (Bức tượng được tạc bằng đá cẩm thạch) 19. cast /k st/ ɑː (v) đúc, nặn
A statue is cast in bronze. (Một bức tượng được đúc bằng đồng.) 20. weave /wi v/ ː
(v) đan (rổ, rá…), dệt (vải…)
She had been taught to weave as a child. (Chị ta đã học đứng máy dệt từ hồi còn nhỏ.) 21. embroider / m ɪ br ˈ də(r) ɔɪ / (v) thêu
She embroiders very well. (Cô ấy thêu rất đẹp.) 22. knit /n t/ ɪ (v) đan
Do you know how to knit? (Chị biết đan không?) 23.
mould /məʊld/ (v) đổ khuôn, tạo khuôn
They learned to mould bronze into statues. (Họ học cách đúc đồng thành tượng.) 24. historical /h st ɪˈ r ɒ kl/ ɪ
(adj) [thuộc] lịch sử; có liên quan đến lịch sử
It would be of great historical value. (Nó chính là giá trị lịch sử tuyệt vời.) A CLOSER LOOK 2 25. clay /kle / ɪ (n) đất sét
The clay is cracking. (Đất sét đang nứt nẻ.) 26. pot /p t/
ɒ (n) ấm, bình, chậu, lọ
Johnny, turned off the coffee pot? (Johnny, mày tắt bình pha cà-phê chưa?) 27.
hang out /hæŋ/ /aʊt/ (phr.v) đi ra ngoài
You want to hang out or something? (Cậu muốn ra ngoài chơi hay làm gì đó không?) 28. artefact / t ˈɑː fækt/ ɪ (n) đồ tạo tác
Many artefacts have been found in royal tombs on the mainland.
(Nhiều đồ tạo tác đã được tìm thấy trong các lăng mộ hoàng gia trên đất liền) 29. villager / v ˈ l ɪ d ɪ ə(r)/ ʒ (n) dân làng
The villager is very friendly. (Dân làng rất thân thiện.) 30. drumhead /'dr m hed/ ʌ (n) mặt trống
The drumhead is well-designed. (Mặt trống được thiết kế tốt.) 31.
pass down /pɑ:s daʊn/ (phr.v) truyền lại (cho thế hệ sau…)
The tales were passed down for centuries.
(Những câu chuyện đã được truyền lại trong nhiều thế kỷ.) 32. live on /l v ɪ n/ ɒ
(phr.v) sống bằng, sống dựa vào
I can live on this job. (Tôi có thể sống bằng nghề này.) 33. deal with /di l w ː
ð/ (phr.v) Đối phó, giải quyết, xử lý ɪ
I can't deal with this. (Tôi không thể kham nổi việc này.) 34. close down /kləʊz da n/ ʊ
(phr.v) đóng cửa, ngừng hoạt động
The Navy's going to close down the district. (Hải quân sắp đóng cửa khu vực này rồi.) 35. face up to /fe s/ / ɪ p/ /t ʌ
ʊ/ (phr.v) đối mặt, giải quyết
You have to face up to your responsibilities. (Bạn phải đối mặt với trách nhiệm của mình.) 36. turn down /tɜːn/ /daʊn/ (phr.v) từ chối I turned down the invitation.
(Tôi đã từ chối lời mời.) 37. leaflet / li ˈ flət/ ː (n) tờ quảng cáo rời
I have read this leaflet before. (Tôi đã đọc tờ rơi này trước đây.)) COMMUNICATION 38. set off /set f/ ɒ
(phr.v) khởi hành, bắt đầu chuyến đi
We set off at first light! (Sáng mai chúng ta sẽ lên đường sớm!) 39. team-building / ti ˈ m b ː ld ɪ ŋ/ ɪ
(n.phr) xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng đội
Team-building was introduced in sports in the 1990s.
(Xây dựng đội ngũ được giới thiệu trong thể thao vào những năm 1990.) 40. turn up /t :n ɜ p/ ʌ (phr.v) xuất hiện, đến
You only turn up when the hard work's done.
(Bạn chỉ xuất hiện sau khi mọi việc khó khăn xong hết rồi.) SKILLS 1 41. stage /ste d
ɪ ʒ/ (n) bước, giai đoạn
We're in the second stage. (Chúng ta đang ở giai đoạn thứ 2.) 42. frame /fre m/ ɪ (n) khung
It's in the window frame. (Nó trong khung cửa sổ.) 43. layer / le ˈ ə(r)/ ɪ (n) lớp (lá…)
A leaf has many layers. (1 chiếc lá có nhiều lớp.) 44.
poetic /pəʊˈetɪk/(adj) (adj) nên thơ; đầy thi vị
She says something cool, poetic. (Cô ấy nói thật tuyệt vời và thơ mộng.) 45. birthplace / b
ˈ ɜːθple s/ (n) nơi sinh, sinh quán ɪ
It's the birthplace of Nobel physicist Zhores Alferov!
(Đây là nơi sinh ra nhà vật lý học đã đoạt giải Nobel, Zhores Alferov!) 46. authenticity / θen ˌɔː ˈt səti/ ɪ
(n) tính xác thực, chân thật
You need to verify the authenticity of the server.
(Bạn cần xác minh tính xác thực của chứng chỉ máy chủ) 47. treat /tri t/ ː (v) xử lí
They treat me like a baby. (Họ coi tôi như một em bé.) 48. preserve /pr z ɪˈ v/ (v) bảo tồn ɜː
We need to preserve it for future generations.
(Chúng ta cần phải giữ gìn di sản này cho các thế hệ mai sau.) 49.
propose /prəˈpəʊz/ (v) đề nghị, đề xuất
I propose this campaign. (Tôi đề nghị chiến dịch này.) SKILLS 2 50.
various /ˈveəriəs/ (adj) khác nhau
Nutella is produced in various facilities. (Nutella được sản xuất tại các cơ sở khác nhau.) 51.
botanical /bə'tænikl/ (adj) thuộc thực vật học
The botanical name for the golden wattle is Acacia pycnantha.
(Tên thực vật của cây keo hoa vàng là Acacia pycnantha.) LOOKING BACK 52.
outskirt /'aʊtskɜ:ts/ (n) ngoại ô, vùng ven
The hotel is situated in the outskirt of the city. (Khách sạn nằm ở ngoại ô thành phố.) 53. compound / k ˈ mpa ɒ ʊnd/ (n) khu đất rào
I'm on the southwest corner of the compound. (Tôi đang ở góc tây nam của khu đất rào.) 54. stitch /st tɪ / ʃ (v) mũi đan, mũi thêu
Today, I can't sew a stitch. (Tới bây giờ tôi vẫn chưa biết khâu một mũi nào.) 55.
thread /θred/ (n) chỉ, sợi
We just need needle and thread. (Chúng ta chỉ cần kim và chỉ.) 56.
strip /str p/ (n) dải, mảnh ɪ
This is the strip on which the game is played. (Đây là dải đất mà trò chơi sẽ diễn ra. 57. stay equal with / ste ɪ i ˈ kwəl ː w ð/ ɪ
(v.phr) theo kịp, bắt kịp, đạt cho bằng được
It is almost impossible for wages to stay equal with them.
(Hầu như không thể có mức lương ngang bằng với họ.) 58. sweater / swetə(r)/ ˈ (n) áo len chui đầu I must finish your sweater.
(Bà phải đan cho xong cái áo len.) PROJECT 59. entitle / n ɪ ta
ˈ ɪtl/ (v) đặt tựa đề, đặt tên cho
He entitled his book “My Life on Mars.”
(Anh đặt tên cuốn sách của mình là “Cuộc sống của tôi trên sao Hỏa”.) 60. make a presentation /me k ə ɪ pr ˌ z ɛ n ɛ te ˈ ɪ ən/ ʃ
(v.phr) làm một bài thuyết trình
We had been assigned to make a presentation.