















Preview text:
CÂU 3 TRIẾT:
Sự phát triển của xã hội, theo học thuyết hình thái kinh tế - xã hội của chủ
nghĩa Mác - Lênin được quyết định bởi vai trò của lực lượng sản xuất. Lực
lượng sản xuất không chỉ là yếu tố quyết định trong quá trình sản xuất vật
chất mà còn là động lực thúc đẩy sự vận động và phát triển mọi mặt của đời
sống con người, tác động sâu sắc đến hình thành các tổ chức xã hội, cấu trúc
nền kinh tế và phương thức sản xuất trong mỗi thời kỳ lịch sử. Dưới tác động
của toàn cầu hóa và cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư, lực lượng sản
xuất phát triển vượt bậc với sự xuất hiện của các công nghệ mới, định hình lại
phương thức sản xuất truyền thống.
Trong tiến trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, lực lượng sản
xuất được xem là yếu tố cốt lõi cần phát triển. Nhận thức được tầm quan
trọng này, Đảng Cộng sản Việt Nam đã xác định chiến lược phát triển
nguồn nhân lực, khoa học công nghệ nhằm hiện thực hóa mục tiêu trở
thành nước công nghiệp hiện đại vào năm 2030, qua đó góp phần nâng
cao đời sống nhân dân và tạo ra những cơ hội lớn hơn cho sự phát triển
bền vững trong tương lai.
1. Quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin về vai trò của lực lượng sản xuất
đối với sự phát triển xã hội
Lực lượng sản xuất là một trong hai mặt của phương thức sản xuất, phạm trù
trung tâm của lý luận về hình thái kinh tế - xã hội trong chủ nghĩa Mác - Lênin,
có vai trò quyết định sự phát triển của xã hội loài người qua các thời kỳ lịch sử.
Vì vậy, việc nghiên vấn đề này không chỉ giúp chúng ta hiểu đúng bản chất của
quá trình phát triển xã hội mà còn cung cấp cơ sở lý luận vững chắc cho việc
thúc đẩy tiến bộ xã hội dưới tác động của toàn cầu hóa và cuộc cách mạng
công nghiệp lần thứ tư.
Thứ nhất, lực lượng sản xuất đóng vai trò là phương tiện để tiến hành quá trình
sản xuất vật chất của xã hội
Theo C.Mác, trong tiến trình phát triển của nhân loại, con người chế tạo công
cụ lao động không chỉ để thỏa mãn nhu cầu sinh tồn và phát triển xã hội, mà
còn tạo nền tảng cho việc hình thành các phạm trù kinh tế - xã hội quan trọng.
Trong nghiên cứu về lực lượng sản xuất, cần nhấn mạnh hai nhóm chính bao
gồm yếu tố vật chất (tư liệu lao động, đối tượng lao động, sức mạnh thể chất)
và yếu tố tinh thần (tri thức, kỹ năng, khoa học, công nghệ). Các yếu tố vật chất
và tinh thần trong lực lượng sản xuất, giữa chúng có mối quan hệ tác động qua
lại tạo nên sức mạnh thực tiễn, phản ánh trình độ chinh phục tự nhiên của con
người và quyết định sự phát triển xã hội loài người.
Mối quan hệ giữa người lao động và công cụ lao động là một đặc điểm cơ bản
của lực lượng sản xuất, trong mối quan hệ đó, người lao động là nhân tố hàng
đầu, quan trọng nhất, đóng vai trò trực tiếp trong việc thúc đẩy sự phát triển xã
hội. Chính yếu tố con người đã tạo nên những điều vĩ đại trong các lĩnh vực
kinh tế, văn hóa, chính trị…do đó xã hội loài người không ngừng thay đổi và
phát triển. Kể từ buổi bình mình của loài người và xuyên suốt mọi thời kỳ lịch
sử, từ công cụ thô sơ đến máy móc cơ khí và công nghệ hiện đại, mọi thay đổi
đều nảy sinh từ sức sáng tạo của con người và phục vụ cho sự phát triển không
ngừng của loài người. C.Mác viết: "Để chiếm hữu được thực thể của tự nhiên
dưới một hình thái có ích cho đời sống của bản thân mình, con người vận dụng
những sức tự nhiên thuộc về thân thể của họ: tay, chân, đầu và hai bàn tay"[1].
Ngày nay, ngay cả khi kỹ thuật và công nghệ đang phát triển nhanh chóng nhờ
cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, kéo theo sự xuất hiện của các công cụ lao
động thông minh thì vai trò trung tâm của con người trong lực lượng sản xuất
vẫn không thể thay thế được. Với tư cách là chủ thể của mọi hoạt động sản
xuất và tiêu dùng, con người không chỉ là nhân tố quyết định trong việc sáng
tạo ra sản phẩm mà còn là nguồn gốc của mọi tiến bộ, đổi mới trong sản xuất vật chất xã hội.
Trong mọi thời đại, công cụ lao động là yếu tố cách mạng trong lực lượng sản
xuất, quyết định năng lực thực tiễn của con người và sự thay đổi tư liệu sản
xuất. Trình độ phát triển công cụ lao động, phản ánh qua tiến bộ khoa học và
công nghệ. Nghiên cứu sự phát triển của lực lượng sản xuất trong lịch sử, theo
C.Mác, khoa học phải được chuyển hóa thành lực lượng sản xuất trực tiếp để
có tác động thực sự. Ông giải thích: "Sự phát triển của tư bản cố định là chỉ số
cho thấy tri thức xã hội phổ biến (Wissen knowledge) đã chuyển hóa đến mức
độ nào thành lực lượng sản xuất trực tiếp"[2]. Cho đến nay, nhân loại đã và
đang trải qua bốn cuộc cách mạng công nghiệp, mỗi cuộc cách mạng đều gắn
với tiến bộ khoa học và công nghệ, tạo nên thay đổi sâu rộng trong sản xuất và
đời sống. Như vậy, các tiến bộ trong khoa học hiện đại không chỉ mở ra những
bước tiến lớn trong việc hiểu biết và khám phá thế giới, mà còn củng cố giá trị
trong quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin về vai trò của lực lượng sản xuất
đối với sự phát triển xã hội.
Thứ hai, lực lượng sản xuất đóng vai trò là yếu tố quyết định sự biến đổi và
phát triển mọi mặt của đời sống con người, quyết định phát triển xã hội từ thấp đến cao
Mối quan hệ giữa con người và tự nhiên trong quá trình sản xuất là yếu tố nền
tảng hình thành nên lực lượng sản xuất. Các yếu tố này quyết định năng lực
sản xuất của xã hội, khả năng khai thác, sử dụng và chinh phục tự nhiên để tạo
ra của cải vật chất, từ đó bảo đảm sự tồn tại và phát triển của con người và xã
hội. Lực lượng sản xuất phát triển từ công cụ thô sơ đến máy móc, thúc đẩy
chuyên môn hóa và gia tăng năng suất, tạo ra của cải dư thừa. Chính sự phân
công lao động và chuyên môn hóa này đã trở thành nguyên nhân sâu xa của
sự phân hóa giai cấp, tầng lớp trong xã hội. Từ đó, sự xuất hiện của nhà nước
đã làm thay đổi cấu trúc xã hội, phản ánh những mâu thuẫn và lợi ích giai cấp
nảy sinh trong quá trình phát triển lịch sử.
Mỗi bước tiến của lực lượng sản xuất, đặc biệt là sự ra đời và phát triển của
các cuộc cách mạng công nghiệp, với máy móc cơ khí và công nghệ hiện đại.
Người lao động cần có kỹ năng cao hơn để vận hành các thiết bị phức tạp, do
đó, quá trình đào tạo người lao động trở nên ngày càng quan trọng. Cuộc cách
mạng công nghiệp 4.0, với các tiến bộ công nghệ làm biến đổi tổ chức sản xuất,
giao tiếp và tương tác xã hội, tạo ra một xã hội thông minh, kết nối và hiện đại.
Và quan trọng hơn cả, sự phát triển của lực lượng sản xuất không chỉ giải
phóng con người khỏi công việc nặng nhọc và lặp đi lặp lại, mà còn tạo cơ hội
để phát triển năng lực sáng tạo và theo đuổi những công việc mang lại giá trị
cho sự phát triển toàn diện của con người, cả về thể chất lẫn tinh thần. Điều
này góp phần xây dựng một xã hội bền vững, văn minh và nhân văn hơn.
Lực lượng sản xuất là nội dung của phương thức sản xuất, được xem là nền
tảng, cơ sở, tiền đề của sản xuất. Khi lực lượng sản xuất phát triển đến một
mức độ nhất định sẽ thúc đẩy sự hoàn thiện trong quan hệ sản xuất, dẫn đến
sự thay đổi của toàn bộ kiến trúc thượng tầng, và từ hình thái kinh tế - xã hội
cũ sang hình thái kinh tế - xã hội mới cao hơn, tiến bộ hơn. Sự phát triển của
lực lượng sản xuất phản ánh quy luật vận động và phát triển khách quan trong
lịch sử, là nguồn gốc của các cuộc cách mạng kinh tế, chính trị, văn hóa, thể
hiện qua sự thay thế các hình thái kinh tế - xã hội từ cộng sản nguyên thủy, chế
độ chiếm hữu nô lệ, chế độ phong kiến, chủ nghĩa tư bản đến chủ nghĩa cộng sản.
2. Tác động của của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư đối với sự
phát triển lực lượng sản xuất xã hội hiện nay
Cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0, với sự ứng dụng của AI, IoT, Big Data, VR,
và các công nghệ tiên tiến khác, đã tạo ra hệ thống sản xuất thông minh, tối ưu
hóa quy trình, cải thiện quản lý và đưa ra quyết định. Sự phát triển này không
chỉ khẳng định quan điểm của chủ nghĩa Mác – Lênin về vai trò của lực lượng
sản xuất trong sự phát triển xã hội, mà còn yêu cầu điều chỉnh cấu trúc và vai
trò các yếu tố trong lực lượng sản xuất để phù hợp với thực tiễn hiện nay.
Một là: về trình độ người lao động
Dưới tác động của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, một mặt đặt ra yêu cầu
về nguồn nhân lực chất lượng cao, mặt khác mở ra cơ hội cho người lao động
phát triển toàn diện các kỹ năng chuyên môn, kỹ thuật và kỹ năng số. Sự tương
tác giữa các yếu tố công nghệ tiên tiến và phương thức làm việc hiện đại đã
thay đổi cách thức tổ chức lao động, đặt trọng tâm vào việc sử dụng dữ liệu và
các công cụ công nghệ để giải quyết nhiều vấn đề phức tạp khác nhau. Trong
bối cảnh toàn cầu hóa và môi trường làm việc đa quốc gia, kỹ năng giao tiếp
và tương tác từ xa trở thành điều kiện cho sự thành công của người lao động.
Điều này không chỉ thúc đẩy "chuyên môn hóa" và "công nghệ hóa" mà còn đòi
hỏi người lao động liên tục cập nhật, thích ứng để đáp ứng yêu cầu ngày càng
cao của thị trường lao động toàn cầu.
Cùng với quá trình chuyển nền kinh tế công nghiệp thành nền kinh tế trí thức,
với tri thức khoa học trở thành trung tâm. Việc chuyển giao công nghệ vào sản
xuất nhanh chóng, cùng chu kỳ đổi mới công nghệ rút ngắn, thúc đẩy bùng nổ
sáng kiến và phát minh. Đặc biệt, những thành tựu của cách mạng công nghiệp
4.0, chứng minh rằng tri thức kết hợp với sáng tạo của con người là nguồn lực
vô tận. Điều này khẳng định vai trò quan trọng của người lao động và mở ra cơ
hội phát triển vượt bậc nhờ sự đổi mới và sáng tạo liên tục. "Tri thức là một
động lực cơ bản cho việc gia tăng năng suất lao động và cạnh tranh toàn cầu.
Nó là yếu tố quyết định trong quá trình phát minh, sáng kiến, và tạo ra của cải
xã hội". Việc khẳng định này cũng đồng thời với yêu cầu buộc nhân tố người
lao động phải thường xuyên được "tri thức hóa", "trí tuệ hóa".[3]
Cuộc cách mạng này không chỉ khẳng định vai trò sáng tạo của người lao động
trong nền sản xuất hiện đại mà còn thúc đẩy quá trình tri thức hóa, giúp nâng
cao trình độ của người lao động. Để theo kịp xu hướng sản xuất thông minh và
đạt hiệu quả tối ưu trong sản xuất kinh doanh, các nhà quản lý sẽ khuyến khích
đổi mới sáng tạo và coi việc học tập là nhu cầu liên tục, thiết yếu để nâng cao
kỹ năng và đáp ứng yêu cầu công việc. Việc học tập không chỉ tạo giá trị mới
cho xã hội mà còn là nhu cầu cần thiết của con người. Điều này đặc biệt quan
trọng đối với Việt Nam khi đang xây dựng nền kinh tế tri thức, vì việc "trí thức
hóa" người lao động là yêu cầu bắt buộc nếu chúng ta muốn tiến kịp thế giới
và tránh tụt hậu trong quá trình hội nhập quốc tế.
Hai là, về tư liệu lao động
Theo quan điểm của C. Mác, tư liệu lao động chính là yếu tố mang tính động
và cách mạng nhất, đóng vai trò cầu nối giữa con người và tự nhiên, giúp
chuyển hóa các nguồn lực tự nhiên thành sản phẩm phục vụ cho đời sống xã
hội. Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đã mang lại những thay đổi sâu rộng về
tư liệu lao động. Máy móc ban đầu thay thế lao động thủ công, nay đã phát triển
thành thiết bị thông minh và tự động hóa, với khả năng học hỏi, tự điều chỉnh
và thích ứng linh hoạt nhờ tiến bộ khoa học công nghệ.
Trong cuộc cách mạng này, robot và trí tuệ nhân tạo (AI) đang cách mạng hóa
công cụ lao động, giúp thực hiện nhiệm vụ phức tạp, dự đoán sự cố, tối ưu hóa
chuỗi cung ứng và ra quyết định sản xuất tự động mà không cần can thiệp của
con người. Công cụ lao động thông minh kết nối qua IoT tạo thành hệ thống
sản xuất thông minh, giúp tối ưu hóa quy trình, giảm sai sót và tiết kiệm chi phí.
Máy móc không chỉ thu thập và phân tích dữ liệu mà còn điều chỉnh hoạt động
theo nhu cầu thực tế, giúp theo dõi và tối ưu hóa quy trình sản xuất ngay lập
tức. Khoa học và công nghệ trở thành nền tảng quan trọng, thúc đẩy công cụ
lao động thông minh, tự động hóa và kết nối toàn diện. Những tiến bộ này mang
đến thách thức và cơ hội mới cho lực lượng lao động, giúp cho tiến trình công
nghiệp hóa, hiện đại hóa Việt Nam phát triển nhanh chóng và bền vững.
Ba là, về đối tượng lao động
Trong Cách mạng công nghiệp 4.0, đối tượng lao động không chỉ bao gồm tài
nguyên thiên nhiên mà còn mở rộng sang tri thức, thông tin, dữ liệu và vật liệu
thông minh, giúp vượt qúa giới hạn tài nguyên tự nhiên trong sản xuất.
Việc ứng dụng các vật liệu thông minh (vật liệu nano, polymer dẫn điện, hợp
kim nhớ hình…) tạo đột phá trong y học, công nghiệp và xây dựng. Những vật
liệu này có tính năng tự cảm nhận, tự điều chỉnh, giúp tối ưu hóa sản xuất, tiết
kiệm tài nguyên và bảo vệ môi trường, đồng thời mở ra cơ hội cho công nghệ
tiên tiến và giải pháp bền vững trong tương lai. Dữ liệu và thông tin số trở thành
nguồn lực cốt lõi trong kỷ nguyên số. Với sự hỗ trợ của các nền tảng mạng xã
hội, trang web thương mại điện tử và ứng dụng di động, thông tin về hành vi
người dùng như lượt tìm kiếm, mua sắm, hay tương tác trên mạng xã hội được
thu thập và phân tích để nâng cao trải nghiệm người dùng. Ngoài ra, dữ liệu
văn bản, hình ảnh, video, âm thanh hay tài liệu được chia sẻ trên các nền tảng
trực tuyến như YouTube, Facebook, và các hệ thống học tập số góp phần tạo
nên kho tri thức toàn cầu. Thúc đẩy phát triển kinh tế thông qua việc thu thập,
phân tích hành vi người dùng và chia sẻ tri thức toàn cầu. Thông tin từ doanh
nghiệp, tổ chức và chính phủ giúp tối ưu hóa quy trình và ra quyết định hiệu
quả. Đặc biệt, sự kết hợp giữa tri thức và công nghệ đã khẳng định vai trò quan
trọng của sáng tạo, giúp con người không chỉ tối ưu nguồn tài nguyên hiện tại
mà còn tạo ra giá trị mới từ những nguyên liệu phi truyền thống. Nhờ đó, dữ
liệu và công nghệ đang tái định hình nền kinh tế và xã hội, thúc đẩy phát triển
bền vững và đổi mới không ngừng.
Cách mạng công nghiệp 4.0 thúc đẩy phát triển lực lượng sản xuất hiện đại,
tạo cơ hội phát triển kinh tế bền vững và giảm phụ thuộc vào tài nguyên thiên
nhiên. Tuy nhiên, sự không tương thích giữa yếu tố cũ và yêu cầu mới của sản
xuất dẫn đến tình trạng thất nghiệp và bất bình đẳng thu nhập. Những biến đổi
không mong muốn này đòi hỏi sự nhận thức sâu sắc và những giải pháp phù
hợp để đảm bảo lực lượng sản xuất ở Việt Nam có thể phát triển đồng bộ, vừa
đáp ứng nhu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa, vừa hạn chế các tác động tiêu
cực đối với người lao động và xã hội. 3. Kết luâṇ
Vai trò quyết định của lực lượng sản xuất đối với sự phát triển xã hội ngày càng
có giá trị to lớn không chỉ được khẳng định trong chủ nghĩa Mác - Lênin mà còn
tiếp tục minh chứng bằng cách mạng khoa học, công nghệ hiện nay, trở thành
cơ sở lý luận quan trọng để Đảng và Nhà nước Việt Nam đề ra chiến lược,
chính sách hướng tới phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, tăng cường
năng lực làm chủ khoa học - công nghệ tiên tiến, chú trọng nghiên cứu, phát
triển và ứng dụng các công nghệ mới nhằm tối ưu hóa quá trình sản xuất và
nâng cao hiệu quả kinh tế. Đồng thời quản lý tài nguyên hiệu quả và khai thác
tối ưu đối tượng lao động trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, là giải
pháp quan trọng giúp Việt Nam thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa, xây
dựng một đất nước phồn vinh, hạnh phúc, nơi các giá trị dân giàu, nước mạnh,
dân chủ, công bằng, văn minh được bảo đảm. Đây là minh chứng cho vai trò
không thể thay thế của lực lượng sản xuất trong mọi giai đoạn phát triển của nhân loại. VAN DE CON NGUOI
. Quan điểm triết học Mác – Lênin về con người
Khi nghiên cứu về con người, C.Mác và Ph.Ăngghen đã đặt con người trong mối
quan hệ biện chứng thống nhất với giới tự nhiên và thực tiễn xã hội. Các ông đã
chỉ ra rằng, tiền đề vật chất đầu tiên quy định sự tồn tại, hình thành, phát triển của
con người là giới tự nhiên. Vì vậy, trước hết con ngườilà một phần của tự nhiên,
gắn liền với tự nhiên và là một bộ phận không thể tách rời của tự nhiên. Do đó,
con người mang đầy đủ bản tính sinh học và tính loài.
Mặt khác, con người không thụ động trước tự nhiên, mà ngược lại, “con người
cũng tác động trở lại tự nhiên, cải biến tự nhiên và tạo cho mình những điều kiện
sinh tồn mới”1. Sự tác động của con người vào giới tự nhiên tăng dần theo nhu
cầu và nhận thức của chính con người về điều kiện sống và tồn tại của mình.
C.Mác và Ph.Ăngghen cũng chỉ ra rằng, thông qua sự tồn tại và phát triển con
ngườiđã tác động vào giới tự nhiên, đồng thời, thực hiện các mối quan hệ trao đổi
để cùng nhau tạo ra xã hội loài người.
Triết học Mác – Lênin cũng khẳng định bản chất của con người không chỉ được
quy định bởi mặt tự nhiên mà đặc trưng cơ bản nhất thể hiện sự khác biệt giữa
con người và thế giới loài vật là quan hệ xã hội và lao động. Trong suốt quá trình
lịch sử kể từ lúc sơ khai tới xã hội phát triển hiện đại ngày nay, con người luôn
biết cách sử dụng công cụ lao động để tác động một cách trực tiếp hoặc gián tiếp
vào tự nhiên, cải tạo tự nhiên để làm ra những sản phẩm vật chất hoặc tinh thần
nhằm thỏa mãn nhu cầu cá nhân. Quá trình thực hiện công việc đó đặt ra yêu cầu,
nhiệm vụ cho con người cần phải thường xuyên trao đổi, giao tiếp và đúc rút
những kinh nghiệm. Chính những hoạt động diễn ra hằng ngày được xác định là
một trong các tiêu chí để phân biệt giữa con người với loài vật, làm phong phú
bản chất người và hình thành nên mối quan hệ xã hội.
Trong bất kỳ điều kiện, hoàn cảnh nào con người không phải là những con người
sống biệt lập, cố định mà đó là những “con người trong quá trình phát triển – quá
trình phát triển hiện thực và có thể thấy được bằng kinh nghiệm – của họ dưới
những điều kiện nhất định”2, tạo nên sự tác động qua lại giữa con người với con
người và các mối quan hệ xã hội. Vì thế, “Xã hội… là sản phẩm của sự tác động
qua lại giữa những con người”3 và “trong tính hiện thực của nó, bản chất con
người là tổng hòa những quan hệ xã hội”4. Với tư cách là một thực thể của xã hội,
con người hoạt động thực tiễn, tác động vào tự nhiên, cải biến giới tự nhiên, đồng
thời thúc đẩy sự vận động phát triển của lịch sử xã hội.
Trong quá trình cải biến tự nhiên, con người cũng làm ra lịch sử, là sản phẩm của
lịch sử. Hoạt động lao động sản xuất vừa là điều kiện cho sự tồn tại của con người,
vừa là phương thức để làm biến đổi đời sống và bộ mặt xã hội. Trên cơ sở nắm
bắt quy luật của lịch sử xã hội, con người thông qua hoạt động vật chất và tinh
thần, thúc đẩy xã hội phát triển từ thấp đến cao, phù hợp với mục tiêu và nhu cầu
do con người đặt ra. Không có hoạt động của con người thì cũng không tồn tại
quy luật xã hội, do đó, không có sự tồn tại của toàn bộ lịch sử xã hội loài người.
Quan điểm triết học Mác – Lênin về con người cho thấy cách nhìn biện chứng
trong xem xét, đánh giá con người và luôn đặt con người trong mối quan hệ với
tự nhiên, xã hội và chính con người. Chính điều đó góp phần tạo nên sự thúc đẩy
của tiến bộ xã hội, làm nên cuộc cách mạng giải phóng con người, giải phóng giai
cấp, giải phóng xã hội và giải phòng nhân loại khỏi áp bức, bóc lột, bất cộng, xây
dựng xã hội công bằng, tiến bộ và phát triển. Ph.Ăngghen đã khẳng định: “Sự
phát triển tự do của mỗi người là điều kiện cho sự phát triển tự do của tất cả mọi người5. 2.
Ý nghĩa đối với việc khơi dậy hệ giá trị văn hóa con người Việt Nam
đểphát triển đất nước phồn vinh, hạnh phúc hiện nay
Đại hội XIII của Đảng nhấn mạnh: “Bảo vệ và phát huy các giá trị tốt đẹp, bền
vững trong truyền thống văn hóa Việt Nam”6. Khơi dậy hệ giá trị văn hóa con
người Việt Nam là hoạt động tích cực, chủ động của đội ngũ chính quyền các cấp;
với cơ chế, chính sách đúng đắn, phù hợp, sáng tạo, tạo điều kiện thuận lợi nhất
cho hoạt động của con người ở các ngành, lĩnh vực, bảo đảm chấp hành nghiêm
pháp luật, quy định địa phương, giữ vững ổn định chính trị, trật tự an toàn xã hội,
đưa địa phương phát triển nhanh, bền vững.
Các hệ giá trị văn hóa con người Việt Nam theo Nghị quyết Trung ương 5 (khóa
VIII) về xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc ngày
16/7/1998, bao gồm: lòng yêu nước nồng nàn, ý chí tự cường dân tộc; tinh thần
đoàn kết, ý thức cộng động, gắn kết cá nhân – gia đình – làng xã – Tổ quốc; lòng
nhân ái, khoan dung, trọng nghĩa tình, đạo lý, đức tính cần cù, sáng tạo trong lao
động; sự tinh tế trong ứng xử, tính giản dị trong lối sống.
Thời gian qua, dưới sự lãnh đạo của Đảng, quản lý của Nhà nước, điều hành của
Chính phủ, sự đồng lòng, nhất trí của các tầng lớp Nhân dân, khối đại đoàn kết
dân tộc được phát huy cao độ ở mọi lúc, mọi nơi, nhất là vào thời điểm nước sôi
lửa bỏng thì truyền thống đó lại được lan tỏa rộng khắp trong toàn xã hội, trở
thành niềm tin, lẽ sống để mỗi người có thêm động lực vượt qua khó khăn, trở
ngại, tiếp tục sống, chiến đấu, lao động và học tập, rèn luyện theo tấm gương Bác
Hồ vĩ đại. Hình ảnh đất nước Việt Nam thương yêu, đoàn kết lúc nào cũng thường
trực trong mỗi người, không bao giờ vơi cạn, có thời điểm, giai đoạn phát triển
lên đến đỉnh cao. Vì vậy, bất luận trong điều kiện, hoàn cảnh nào cũng phải giữ
cho được giá trị sức mạnh con người Việt Nam, đó chính là bảo bối quan trọng
để chúng ta giữ vững độc lập chủ quyền, thống nhất toàn vẹn lãnh thổ, xây dựng
đất nước ngày càng phồn vinh, hạnh phúc.
Thực tiễn đã chứng minh từ khi nước ta giành được độc lập, xây dựng và phát
triển đất nước, đặc biệt là sau gần 40 năm đổi mới, các giá trị văn hóa tốt đẹp của
dân tộc luôn được cấp ủy, tổ chức đảng, chính quyền các cấp và Nhân dân nuôi
dưỡng, phát huy; đồng thời có những hình thức phát triển phù hợp với xu thế hội
nhập toàn cầu của đất nước; hiệu quả cao nhất của việc khơi dậy hệ giá trị văn
hóacon người Việt Nam mang đến chính là nuôi dưỡng tình quê hương đất nước,
là nhân lên lòng yêu nước, ý chí khát vọng và tinh thần cống hiến của mỗi người
dân ra sức thi đua lao động sản xuất, học tập, nghiên cứu và công tác vì sự phát
triển toàn diện của đất nước, vì hạnh phúc của Nhân dân, vì sự trường tồn của dân tộc.
Tuy nhiên, việc khơi dậy hệ giá trị văn hóa con người Việt Nam có lúc, có nơi, có
thời điểm còn hạn chế về nhận thức và tổ chức thực hiện. Ở một số nơi, vùng,
miền cấp uỷ, chính quyền các cấp chưa khuyến khích, tạo điều kiện thuận lợi cho
mỗi người làm việc, còn có biểu hiện cục bộ, địa phương, thân quen, người nhà
trong bố trí, sắp xếp, bổ nhiệm cán bộ, chưa có cơ chế, chính sách đúng đắn, kịp
thời, hiệu quả để đánh thức, khơi dậy tiềm tiềm năng, thế mạnh vốn có trong mỗi
con người Việt Nam. Kẻ thù thường xuyên lợi dụng sơ hở, thiếu sót để chống phá,
xuyên tạc, phủ nhận sự lãnh đạo của Đảng, quản lý của Nhà nước.
Trước yêu cầu, nhiệm vụ cách mạng đặt ra ngày càng cao hiện nay của sự nghiệp
đổi mới đất nước, mở cửa, hội nhập quốc tế sâu rộng; củng cố, giữ vững niềm tin
của Nhân dân vào sự lãnh đạo của Đảng, nâng cao vị thế, uy tín của đất nước trên
trường quốc tế, để khắc phục có hiệu quả những thiếu sót, hạn chế trong lãnh đạo,
chỉ đạo, quản lý, điều hành ở cơ quan, đơn vị, địa phương… cần phải khơi dậy
mạnh mẽ hơn nữa hệ giá trị văn hóa con người Việt Nam để phát triển kinh tế –
xã hội, đưa Việt Nam sánh vai cường quốc năm châu thế giới. 3.
Một số biện pháp khơi dậy hệ giá trị văn hóa con người Việt Nam
tronggiai đoạn hiện nay
Một là, mỗi người dân phải nhận thức đúng tầm quan trọng của việc giữ gìn và
lan tỏa các giá trị sức mạnh con người ra cộng đồng xã hội.
Đây là biện pháp quan trọng có ý nghĩa quyết định đến việc bảo đảm sự phát triển
bền vững của đất nước. Nếu không nhận thức tốt tầm quan trọng của giá trị sức
mạnh con người thì không thể có được những hành động đúng với thuần phong
mỹ tục của dân tộc. Mỗi người phải nhận thấy giá trị sức mạnh con người Việt
Nam là sản phẩm của thực tiễn lịch sử, do các thế hệ người tạo dựng, vun đắp để
căn dặn, khuyên nhủ con người trong cuộc sống, ứng xử. Theo đó, cần đẩy mạnh
công tác tuyên truyền, giáo dục để nâng cao nhận thức, trách nhiệm cho các chủ
thể trong xã hội để họ nâng cao ý thức của mình khi tham gia bất kỳ hoạt động
xã hội nào; tổ chức tốt các chương trình, kế hoạch xây dựng nông thôn mới, xây
dựng đời sống văn hóa do Đảng, Nhà nước phát động để gắn kết, huy động mọi
người dân cùng hưởng ứng; làm tốt công tác sơ kết, tổng kết đánh giá nhân rộng
điển hình tiên tiến đối với tập thể, cá nhân có nhiều đóng góp, có cách làm hay,
sáng tạo trong phát triển kinh tế – xã hội, thực hiện an sinh xã hội, xóa đói, giảm
nghèo ở địa phương; rà soát, bổ sung những cơ chế, chính sách có liên quan đến
nguồn lực con người, nhất là với người tài.
Đại hội XIII của Đảng nhấn mạnh: “Tăng cường giáo dục lòng yêu nước, lòng tự
hào dân tộc, truyền thống và lịch sử dân tộc, ý thức trách nhiệm xã hội cho các
tầng lớp Nhân dân, nhất là thanh niên”7. Trong suốt quá trình lãnh đạo cách mạng
Việt Nam, Đảng ta đã có nhiều chủ trương, biện pháp để lan tỏa các giá trị sức
mạnh con người Việt Nam ra cộng động xã hội, đó là luôn quan tâm, chăm lo, tạo
điều kiện thuận lợi để các giá trị sức mạnh con người Việt Nam được phát huy,
như: đoàn kết, tương thân, tương ái, giúp đỡ nhau trong hoạn nạn, khó khăn; đặc
biệt trong những năm vừa qua, tình hình dịch bệnh diễn biến phức tạp ở TP. Hồ
Chí Minh và số tỉnh, thành phố phía Nam, các giá trị sức mạnh con người Việt
Nam đã biến thành hành động thiết thực, cụ thể với quan điểm “không để ai bị bỏ
lại phía sau”, Đảng, Nhà nước và Chính phủ đã đồng hành với Nhân dân, coi sức
khoẻ của Nhân dân là trên hết, tập trung mọi nguồn lực để chống dịch.
Công tác tuyên truyền, giáo dục về các giá trị văn hóa con người Việt Nam cần
được tiến hành thường xuyên, liên tục, có trọng tâm, trọng điểm, thông qua nhiều
kênh khác nhau, nhất là giai đoạn hiện nay, nhiều luồng văn hóa xấu độc du nhập
vào nước ta từ nhiều hướng khác nhau, do đó các cơ quan, ban ngành tích cực,
chủ động tuyên truyền, giáo dục cho các tầng lớp nhân dân ngăn chặn không cho
văn hóa đó thâm nhập vào trong suy nghĩ, hành động của con người. Phát huy vai
trò, trách nhiệm của cấp uỷ, tổ chức đảng, Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính
trị – xã hội các cấp trong tuyên truyền, giáo dục khơi dậy hệ giá trị văn hóa tốt
đẹp con người Việt Nam ở từng lĩnh vực, ngành nghề khác nhau.
Hai là, xây dựng môi trường văn hóa trong sạch, lành mạnh, tạo điều kiện
thuận lợi để con người phát triển toàn diện mọi mặt.
Các giá trị văn hóa con người Việt Nam sẽ được khơi dậy, phát huy một cách đầy
đủ nếu môi trường sống xung quanh trong sạch, lành mạnh. Vì vậy, việc xây dựng
môi trường văn hóa có ý nghĩa rất cần thiết không chỉ đặt ra mang tính cấp bách
trước mắt, mà còn mang tính chiến lược cơ bản lâu dài. Bởi, môi trường văn hóa
là nơi con người thường xuyên tiếp xúc, trao đổi với nhau, thể hiện những mối
quan hệ của mình, cũng là nơi để con người phấn đấu vươn lên khẳng định vị trí
trong xã hội. Theo đó, cần tập trung vào xây dựng những mối quan hệ tốt đẹp
giữa con người với con người, giữa con người với tự nhiên và xã hội; giữ vững
ổn định chính trị, trật tự an toàn xã hội để các giá trị văn hóa con người được tỏa
sáng ở mọi phương diện; phát huy quyền làm chủ của Nhân dân; xây dựng những
thiết chế văn hóa phù hợp với đặc điểm từng địa phương để con người có thể bộc
lộ tiềm năng, thế mạnh của mình; phát huy tính tiền phong gương mẫu của cán
bộ, đảng viên trong công việc, cũng như trong đời sống sinh hoạt hàng ngày; gắn
bó mật thiết với Nhân dân để lắng nghe, thấu hiểu những tâm tư, tình cảm của
Nhân dân, từ đó đưa ra những quyết sách đúng, trúng, khơi dậy ý chí tự lực, tự
cường của các tầng lớp nhân dân trong xã hội.
Hằng năm, tiến hành rà soát các văn bản, chỉ thị, hướng dẫn về phát huy các giá
trị sức mạnh con người Việt Nam, nếu các văn bản không còn phù hợp cần phải
bãi bỏ, ban hành văn bản mới theo hướng tạo điều kiện thuận lợi để con người
được phát huy tài năng cho lĩnh vực, ngành nghề đang công tác. Xác lập hành
lang pháp lý thông thoáng, xóa bỏ những rào cản, thủ tục rườm rà, không cần
thiết, cản trở sự phát triển đi lên của mỗi người.
Đại hội XIII của Đảng đã nhấn rất mạnh đến yếu tố khơi dậy ý chí, khát vọng
vươn lên của con người Việt Nam để phát triển đất nước phồn vinh, hạnh phúc.
Điều đó thể hiện sự nhận thức về phát huy giá trị sức mạnh con người Việt Nam
của Đảng ta ngày càng đầy đủ, hoàn thiện và cũng là sự kế thừa, tiếp nối quan
điểm, tư tưởng của Chủ tịch Hồ Chí Minh về vai trò của Nhân dân trong tiến trình
phát triển, đặt con người vào vị trí trung tâm của lịch sử, có dân là có tất cả. Đồng
thời, tích cực, chủ động đấu tranh với những hiện tượng sai trái, không đúng với
phong tục, tập quán, lối sống của dân tộc, nhất là lối sống ảo, thực dụng, ích kỷ,
thờ ơ, vô cảm với các sự việc ở bên ngoài xã hội. Đại hội XIII của Đảng đã chỉ
rõ: “Đẩy mạnh giáo dục, nâng cao nhận thức, ý thức tôn trọng và chấp hành pháp
luật, bảo vệ môi trường, giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc của người Việt Nam, đặc
biệt là thế hệ trẻ”8.
Ba là, xây dựng gia đình thực sự là nơi hình thành, nuôi dưỡng nhân cách văn
hóa và giáo dục nếp sống cho con người.
Gia đình là tế bào của xã hội, gia đình tốt thì xã hội sẽ tốt, xã hội tốt thì gia đình
càng tốt, hạt nhân của xã hội là gia đình. Vì thế, việc xây dựng gia đình đầm ấm,
hạnh phúc sẽ là chiếc nôi thân yêu nuôi dưỡng nhân cách văn hóa và giáo dục đạo
đức, lối sống cho con người. Theo đó, cần phải nâng cao ý thức, trách nhiệm cho
các thành viên trong gia đình thường xuyên quan tâm đến nhau, chia sẻ niềm vui,
nỗi buồn trong công việc, cuộc sống, cùng nhau giải quyết có hiệu quả tình huống
xảy ra trong thực tiễn; tôn trọng, lắng nghe ý kiến của nhau, không được áp đặt,
chủ quan, gia trưởng, phong kiến trong giáo dục, bồi dưỡng giữa các thành viên
trong gia đình; phát huy vai trò nêu gương của những người lớn tuổi trong gia
đình; xây dựng tình yêu thương, đoàn kết giữa các thành viên gia đình với anh
em, họ hàng và mọi người xung quanh.
Phát huy trí tuệ, kinh nghiệm sống, lao động, học tập của người cao tuổi trong xã
hội, cộng đồng và gia đình. Tiếp tục xây dựng gia đình kiểu mẫu “Ông, bà, cha,
mẹ mẫu mực, con cháu thảo hiền, vợ chồng thuận hoà, anh chị em đoàn kết,
thương yêu nhau”9. Mỗi thành viên trong gia đình đều phải có ý thức, trách nhiệm
với nhau, dù đi đâu hay làm gì đều hướng về gia đình, lấy gia đình làm điểm tựa
vững chắc cho mọi hoạt động. Không được làm những điều trái với pháp luật,
ảnh hưởng đến gia đình truyền thống mà mỗi thành viên đã dày công vun đắp, xây dựng nên.
Trong giai đoạn hiện nay, trước tác động của mặt trái cơ chế thị trường, vấn đề
cơm, áo, gạo tiền đã, đang và sẽ khiến từng thành viên gia đình bị cuốn vào vòng
xoáy đó, nhiều giá trị bền vững truyền thống từng bước bị lãng quên, xa rời đời
sống của gia đình, ít quan tâm đến nhau, thậm trí có nhiều gia đình còn làm phá
vỡ giá trị sức mạnh con người Việt Nam…
Đại hội XIII của Đảng xác định: “Tập trung nghiên cứu, xác định và triển khai hệ
giá trị quốc gia, hệ giá trị văn hóa và chuẩn mực con người gắn với giữ gìn, phát
triển hệ giá trị gia đình Việt Nam trong thời kỳ mới”10. Đó chính là nhân tố cực
kỳ quan trọng để phát huy giá trị sức mạnh con người Việt Nam trong giai đoạn
hiện nay, phục vụ cho sự nghiệp dựng xây, kiến thiết đất nước. Gia đình chính là
nơi hội tụ và tỏa sáng giá trị sức mạnh con người Việt Nam, nếu như công tác
giáo dục, quản lý ở từng gia đình được tốt, sẽ là nơi khởi nguồn cho mọi khát
vọng, ý chí vươn lên của mỗi người và cũng là của cả dân tộc.
Đẩy mạnh thực hiện phong trào xây dựng gia đình văn hóa; chú trọng đến xây
dựng những gia đình có nhiều thành tích tốt trong giáo dục, bồi dưỡng truyền
thống dân tộc, hiếu học, chăm ngoan, đóng góp tích cực vào các hoạt động của
địa phương. Thường xuyên tổ chức chương trình giao lưu văn hóa, văn nghệ, vui
chơi giải trí ở khu, cụm, nhà văn hóa thôn, xã, khu phố. Lồng ghép các chương
trình, câu lạc bộ gia đình với tuyên truyền, phổ biến quan điểm, đường lối, chủ
trương, chính sách của Đảng, Nhà nước. Xây dựng gia đình hạnh phúc, tiến bộ,
văn minh làm nền tảng vững chắc để khơi dậy hệ giá trị văn hóa con người Việt Nam. 4. Kết luận
Dân tộc Việt Nam vốn có truyền thống đoàn kết, yêu thương giúp đỡ lẫn nhau
trong mọi điều kiện, hoàn cảnh, đó là mảnh đất màu mỡ để chúng ta khơi dậy hệ
giá trị văn hóa con người Việt Nam để hiện thực hóa ước mơ, khát vọng của Chủ
tịch Hồ Chí Minh, đưa nước ta sánh vai cường quốc, năm châu thế giới và quan
điểm của Đại hội XIII về phát triển đất nước phồn vinh, hạnh phúc.
Trong quá trình tổ chức thực hiện cần quán triệt và vận dụng linh hoạt, sáng tạo
quan điểm triết học Mác -Lênin về con người; từ đó, xác định những nội dung,
biện pháp một cách thiết thực, cụ thể khơi dậy hệ giá trị văn hóa con người Việt
Nam. Trong bối cảnh hiện nay, trước biến động phức tạp của tình hình thế giới,
khu vực và trong nước còn nhiều khó khăn do tác động của đại dịch, tình trạng
tham nhũng, tiêu cực vẫn còn xảy ra ở chỗ này, chỗ kia, một bộ phận cán bộ, đảng
viên các cấp, trong đó có lãnh đạo cấp cao chưa thật sự gương mẫu, phát huy hết
vai trò, trách nhiệm của mình… Việc khơi dậy hệ giá trị văn hóa con người Việt
Nam vào chiến thắng dịch bệnh, phục hồi sản xuất, đẩy lùi tham nhũng, tiêu cực
càng có ý nghĩa cấp bách hơn bao giờ hết, đó chính là sức mạnh, là cội nguồn để
đất nước, quốc gia cất cánh.