Luyện tập trắc nghiệm chương 2 | Quản trị học đại cương | Đại học Bách Khoa Hà Nội

Luyện tập trắc nghiệm chương 2 | Quản trị học đại cương | Đại học Bách Khoa Hà Nội. Tài liệu được biên soạn giúp các bạn tham khảo, củng cố kiến thức, ôn tập và đạt kết quả cao kết thúc học phần. Mời các bạn đọc đón xem!

Home Courses Support News
Dashboard My courses BL-EM1010-136106 - Qu n tr h c i c Tu n 4: 3.11.2022: ON Luy n t p tr c nghi m ch ng 2_1 đ ương ươ
BL-EM1010-136106 - Qu n tr h c i c ng đ ươ
Question 1
Not answered
Marked out of 1.00
Question 2
Not answered
Marked out of 1.00
Question 3
Not answered
Marked out of 1.00
Lm phát n m nay t ng h n so v i n m ngoái khi n ng i tiêu dùng th t că ă ơ ă ế ư
ế ế nh hưng đ n ho t đng ca doanh nghi p, ó là đ nh hưng ca y u t
Select one:
a. [<$>]Kinhtế
b. [<$>]Dâns
c. [<$>] Xãh i
d. [<$>] Kháchhàng
The correct answer is: [<$>]Kinhtế
Môi tr ng ho t ng c a t ch c là:ư đ
Select one:
a. [<$>] Môi tr ng n i bư
b. [<$>] Môi tr ng v mô, môi tr ng vi mô, môi tr ng n i bư ĩ ư ư
c. [<$>] Môi tr ng ngànhư
d. [<$>] Môi tr ng v ư ĩ
The correct answer is: [<$>] Môi tr ng v mô, môi tr ng vi mô, môi tư ĩ ư
b
Các k ho ch c áp d ng cho t ng b ph n trong t ch c, ch ra cách thế đư
đư đưc m c tiêu và liên quan t i công vi c hàng ngày c a t ch c, c g i
gì?
Select one:
a. K ho ch chi n l cế ế ư
b. K ho ch dài h nế
c. K ho ch nh h ngế đ ư
d. K ho ch tác nghi pế
Started on Thursday, 8 December 2022, 6:06 AM
State Finished
Completed on Thursday, 8 December 2022, 6:06 AM
Time taken 5 secs
128
Hide sidebars
The correct answer is: K ho ch tác nghi pế
Question 4
Not answered
Marked out of 1.00
Question 5
Not answered
Marked out of 1.00
Question 6
Not answered
Marked out of 1.00
Question 7
Not answered
Marked out of 1.00
Tn tr v t t d phòng bi n ng giá c ; B o trì phòng ng a nh ng ch ư đ ế đ
đ đã ến k b o d ưng, thay th ; Tuy n và hu n luy n nhân viên m i vào nhế
hay có bi n ng nhân s là các ví d minh h a cho gi i pháp qu n tr bi nế đ ế
tr âyưng nào d i ư đ
Select one:
a. [<$>] H p ng đ
b. [<$>] K t n pế
c. [<$>] Dùng m (phòng ng a)đ
d. [<$>] C p h n ch ế
The correct answer is: [<$>] Dùng m (phòng ng a)đ
___ là t h p c a các m c tiêu, chính sách, th t c, quy t c, nhi m v c đư
thc hi n k ho ch có trình t t t nh t ế
Select one:
a. Chính sách
b. Ch ng trìnhươ
c. Th t c
d. Quy t c
The correct answer is: Ch ng trìnhươ
Môi tr ng v n hoá xã h i là môi tr ngư ă ư
Select one:
a. [<$>] Môi tr ng có c tính n như đ đ
b. [<$>] Môi tr ng có c tính thay iư đ đ
c. [<$>] Môi tr ng ti m n c tính n nh và s thay iư đ đ đ
d. [<$>] Môi tr ng có c tính b t bi nư đ ế
The correct answer is: [<$>] Môi tr ng ti m n c tính n nh và sư đ đ
Trong các y u t sau ây, y u t nào không thu c v môi tr ng ngành cế đ ế ư
Select one:
a. [<$>] u ki n chính trĐi
b. [<$>] Nhà cung c p
c. [<$>] Các khách hàng
d. [<$>] i th c nh tranhĐ
The correct answer is: [<$>] u ki n chính trĐi
Hide sidebars
Question 8
Not answered
Marked out of 1.00
Question 9
Not answered
Marked out of 1.00
Question 10
Not answered
Marked out of 1.00
Question 11
Not answered
Marked out of 1.00
Mc tiêu c xây d ng t t c n th a mãn nh ng tiêu chí nàođư
Select one:
a. C th , d nh , d t c, th c t , có khung th i gian rõ ràng đ đư ế
b. C th , o l ng c, d t c, th c t , có khung th i gian rõ rà đ ư đư đ đư ế
c. C th , d nh , có th t c, th c t , có khung th i gian rõ ràng đ đư ế
d. C th , o l ng c, có th t c, th c t , có khung th i gian đ ư đư đ đư ế
The correct answer is: C th , o l ng c, có th t c, th c t , có đ ư đư đ đư ế
gian rõ ràng
Nhng ng i qu n lý c p cao h n trong t ch c th ng ch u trách nhi mư ơ ư
hoch nào?
Select one:
a. Chi n thu tế
b. Chi n l cế ư
c. Hành ngđ
d. S d ng m t l n
The correct answer is: Chi n l cế ư
Mc tiêu nào sau ây c di n t c th nh t?đ đư đ
Select one:
a. [<$>] Xây d ng thêm 6 c a hàng trong giai n t i đo
b. [<$>] Phát tri n th ng hi u sang th tr ng châu Âu ươ ư
c. [<$>] Tuy n thêm lao ng đ
d. [<$>] Nâng m c thu nh p bình quân c a nhân viên bán hàng lên
tháng vào n m 2016ă
The correct answer is: [<$>] Nâng m c thu nh p bình quân c a nhân v
hàng lên 5 tri u/1 tháng vào n m 2016 ă
Hoch nh do các nhà qu n tr c p cao a rađ đư
Select one:
a. [<$>] Ho ch nh chi n l c đ ế ư
b. [<$>] Ho ch nh tác nghi p đ
c. [<$>] Ho ch nh k ho ch, ho ch nh chi n l c đ ế đ ế ư
d. [<$>] Ho ch nh chi n l c, ho ch nh tác nghi p đ ế ư đ
The correct answer is: [<$>] Ho ch nh chi n đ ế
Hide sidebars
l cư
Question 12
Not answered
Marked out of 1.00
Question 13
Not answered
Marked out of 1.00
Question 14
Not answered
Marked out of 1.00
Question 15
Not answered
Marked out of 1.00
Phương án nào d i ây là c n c l p k ho chư đ ă ế
Select one:
a. T ng s nhân công
b. H th ng phân ph i c a doanh nghi p
c. Xu h ng th tr ngư ư
d. T t c các ph ng án trên u úng ươ đ đ
The correct answer is: T t c các ph ng án trên u úng ươ đ đ
Gim thi u nh ng trùng l p và lãng phí trong t ch c là vai trò c a ho t đ
năng qu n tr nào?
Select one:
a. Ki m tra
b. Lãnh ođ
c. L p k ho ch ế
d. T ch c
The correct answer is: L p k ho ch ế
Vic xác nh rõ m c tiêu c a ho t ng, các bi n pháp c n ti n hành và cđ đ ế
cn thi t hoàn thành m c tiêu ó là k t qu c a ch c n ng qu n tr nàoế đ đ ế ă
Select one:
a. T ch c
b. L p k ho ch ế
c. Ki m tra
d. Lãnh ođ
The correct answer is: L p k ho ch ế
Phương án nào d i ây là c n c l p k ho chư đ ă ế
Select one:
a. T ng s nhân công
b. T t c các ph ng án trên u úng ươ đ đ
c. Xu h ng th tr ngư ư
d. H th ng phân ph i c a doanh nghi p
The correct answer is: T t c các ph ng án trên u úng ươ đ đ
Hide sidebars
Question 16
Not answered
Marked out of 1.00
Question 17
Not answered
Marked out of 1.00
Question 18
Not answered
Marked out of 1.00
Question 19
Not answered
Marked out of 1.00
________là nh ng ho t ng i th c nh tranh c a công ty có th làm t t h đ đ
ngun l c quý hi m i th c nh tranh s h u ế đ
Select one:
a. Các m m nhđi
b. Các c h iơ
c. Các m y uđi ế
d. Các nguy cơ
The correct answer is: Các m y uđi ế
Theo ma tr n BCG, m t SBU có các s n ph m trong m t ngành h n nh pd
th ph n th p thì c g ilà đư
Select one:
a. [<$>] Ngôi sao
b. [<$>] D u ch m h i
c. [<$>]Con chó
d. [<$>] Con bò s a
The correct answer is: [<$>] D u ch m h i
Mtph bương pháp qu n tr ng m c tiêu(MBO) là:
Select one:
a. [<$>] Vi c hoàn thànhm c tiêu c thúc y b i h ng m đư đ th
ra và ph n th ng d a trên thành tích ư
b. [<$>] Ki mtra th ng xuyên ti n trình th c hi n cácm c tiêu, t ư ế
phn h i c cungc p đư
c. [<$>] Xác c tiêut ng th và chiđnhm ếnl cư
d. [<$>] Xác nh cácm c tiêuc th a n vđ c đơ
The correct answer is: [<$>] Vi c hoàn thànhm c tiêu c thúc y đư đ
mc tiêu ã ra và ph n th ng d a trên thành tíchđ đ ư
Vic tìm ki m c h i phát tri n trong các th tr ng mà doanh nghi p angế ơ ư đ
vi nh ng hàng hoá hay d ch v hi n có là
Select one:
a. [<$>] Chi n l c m r ng th tr ngế ư ư
b. [<$>] Chi n l c phát tri n s n ph mế ư
c. [<$>] Chi n l c a d ng hoá trong kinh doanhế ư đ
d. [<$>] Chi n l c thâm nh p th tr ngế ư ư
Hide sidebars
The correct answer is: [<$>] Chi n l c thâm nh p thế ư
tr ngư
Question 20
Not answered
Marked out of 1.00
Question 21
Not answered
Marked out of 1.00
Question 22
Not answered
Marked out of 1.00
Question 23
Not answered
Marked out of 1.00
Công ty A mu n t ng doanh thu n m 2017 lên 40% so v i n m 2016 và gi ă ă ă
khó òi xu ng m c 12%. K ho ch trên c th hi n theo hình th c nàođ ế đư
Select one:
a. [<$>] Ch ng trìnhươ
b. [<$>] Chi n l cế ư
c. [<$>] Quy nhđ
d. [<$>] Chính sách
The correct answer is: [<$>] Chi n l cế ư
Y ut nàotác ngtr cti pt idoanhnghi pế đ ế
Select one:
a. [<$>] V nhóa xã h iă
b. [<$>] Tăngtr ngkinhtư ế
c. [<$>] Vaitròcachínhph
d. [<$>] Ng i tiêu dùng s n ph m c a doanh nghi pư
The correct answer is: [<$>] Ng i tiêu dùng s n ph m c a doanh nghư
Ho ch nhgiúpnhàqu ntr nh ngl iíchchínhsau ây,ngo itr đ đ
Select one:
a. [<$>] Snsàngnétránhnh ngthay ic amôitr ngbênngo đ ư
b. [<$>] Phih pcácngu nl ch uhi uh n ơ
c. [<$>] Tưduyt tcáctìnhhu ngqu ntr
d. [<$>] Tptrungvàocácm ctiêuvàchínhsáchc adoanhngh
The correct answer is: [<$>]
Snsàngnétránhnh ngthay ic amôitr ngbênngoài đ ư
T giá ngo i h i, lãi su t, thâm h t, th ng d ngân sách nhà n c, cán cân ư ư
qu ây?c t … là các ví d minh h a cho y u t nào d i ế ế ư đ
Select one:
a. [<$>] Các y u t kinh tế ế
b. [<$>] Các y u t qu c tế ế
c. [<$>] Các y u t v n hóa xã h iế ă
d. [<$>] Các y u t công nghế
The correct answer is: [<$>] Các y u t kinh tế ế
Hide sidebars
Question 24
Not answered
Marked out of 1.00
Question 25
Not answered
Marked out of 1.00
Question 26
Not answered
Marked out of 1.00
Question 27
Not answered
Marked out of 1.00
Đi vi công ty đ đin t Sam Sung, các siêu th in máy, các c a hàng gi i
ph im đ n máy, các i lý bán hàng c a Sam Sung là các ví d minh h a cđ
nào d i ư đây
Select one:
a. [<$>] Các khách hàng ti m n
b. [<$>] Các nhà phân ph i
c. [<$>] Các i th c nh tranhđ
d. [<$>] Các nhà cung c p
The correct answer is: [<$>] Các nhà phân ph i
Hoch nh là :đ
Select one:
a. [<$>] M t công vi c mang tính c ng nh c
b. [<$>] Ki m tra quá trình th c hi n
c. [<$>] Công vi c c a các nhà qu n tr c p cao
d. [<$>] Công vi c c a m i nhà qu n tr các c p
The correct answer is: [<$>] Công vi c c a các nhà qu n tr c p cao
Vic m r ng s n l ng ti m n ng c a m t qu c gia trong m t giai n n ư ă đo
Select one:
a. [<$>] Phát tri n kinh t ế
b. [<$>] T ng tr ng GNPă ư
c. [<$>] T ng tr ng GDPă ư
d. [<$>] T ng tr ng kinh tă ư ế
The correct answer is: [<$>] T ng tr ng GNPă ư
Y ut nàokhôngn mtrongmôitr ngn ib c adoanhnghi pế ư
Select one:
a. [<$>]Chiếnl cư
b. [<$>] Kháchhàng
c. [<$>] Nhâns
d. [<$>] Sm nh
The correct answer is: [<$>] Kháchhàng
Hide sidebars
Question 28
Not answered
Marked out of 1.00
Question 29
Not answered
Marked out of 1.00
Question 30
Not answered
Marked out of 1.00
Question 31
Not answered
Marked out of 1.00
Môi tr ng qu n tr trong m t t ch c bao g mư
Select one:
a. [<$>] Môi tr ng bên trong và môi tr ng v ư ư ĩ
b. [<$>] Môi tr ng v mô, môi tr ng vi mô, môi tr ng n i bư ĩ ư ư
c. [<$>] Môi tr ng v mô, môi tr ng vi mô, môi tr ng v n hóa –ư ĩ ư ư ă
d. [<$>] Môi tr ng c nh tranh, môi tr ng v n hóa – xã h i, môi tư ư ă
b
The correct answer is: [<$>] Môi tr ng v mô, môi tr ng vi mô, môi tư ĩ ư
b
K ho chtácnghi pcóế
Select one:
a. [<$>]M th , rõ ràngctiêuc
b. [<$>]Môitrưngxác nhđ
c. [<$>]Kếtqu lâudài
d. [<$>]Rirol n
The correct answer is: [<$>]M th , rõ ràngctiêuc
Nhng c tính và h th ng giá tr c a m i n n v n hoá làđ ă
Select one:
a. [<$>] Y u t h u hìnhế
b. [<$>] Nh ng y u t t nh ế ĩ
c. [<$>] Nh ng y u t ng ế đ
d. [<$>] C y u t t nh, c y u t ng, tuy nhiên s thay i c a c ế ĩ ế đ đ
ra r t ch m ch p
The correct answer is: [<$>] C y u t t nh, c y u t ng, tuy nhiên s ế ĩ ế đ
ca chúng di n ra r t ch m ch p
Ba s khác bi t gi a các k ho ch chi n l c và k ho ch tác nghi p là: ế ế ư ế
Select one:
a. Khung th i gian, chi phí, tu i th c a t ch c
b. Nhóm các m c tiêu ã c xác nh, chi phí, s l ng ng i tham đ đư đ ư ư
ho ch
c. Chi phí, tu i th c a t ch c, s l ng ng i tham gia l p k ho ch ư ư ế
d. Ph m vi, khung th i gian, nhóm các m c tiêu ã c xác nh đ đư đ
Hide sidebars
The correct answer is: Ph m vi, khung th i gian, nhóm các m c tiêu ã đ đư
Question 32
Not answered
Marked out of 1.00
Question 33
Not answered
Marked out of 1.00
Question 34
Not answered
Marked out of 1.00
Question 35
Not answered
Marked out of 1.00
Ph iương án nào d i ây th hi n ư đ đ m m nh c a công ty?
Select one:
a. N ng su t lao ng c a công ty caoă đ
b. C quan qu n lý nhà n c t ng c ng ki m tra ho t ng c a côngơ ư ă ư đ
c. Th tr ng ch a c khai thác h t ư ư đư ế
d. Chính sách thu u ãi c a c quan qu n lý nhà n c v i nguyên vế ư đ ơ ư
công ty
The correct answer is: N ng su t lao ng c a công ty caoă đ
Yếu t nào sau ây không thu c môi tr ng qu n tr vi mô đ ư
Select one:
a. [<$>] Khách hàng
b. [<$>] Nhà cung c p
c. [<$>] Khoa h c công ngh
d. [<$>] i th c nh tranhĐ
The correct answer is: [<$>] Khoa h c công ngh
K ho chchi nl ccóế ế ư
Select one:
a. [<$>] Riroh nch ế
b. [<$>]Mctiêuc th ,rõràng
c. [<$>] Kếtqu cóth i uch nh đ
d. [<$>]Môitrưngbi n iế đ
The correct answer is: [<$>]Môitrưngbi n iế đ
Các t ch c cung c p các s n ph m, d ch v cùng lo i v i s n ph m, d ch
doanh nghi p ang cung c p trên th tr ng c g i là đ ư đư
Select one:
a. [<$>] Các khách hàng
b. [<$>] i th c nh tranh tr c ti pĐ ế
c. [<$>] i th c nh tranh ti m n ngĐ ă
d. [<$>] Các nhà phân ph i
The correct answer is: [<$>] i th c nh tranh tr c ti pĐ ế
Hide sidebars
Question 36
Not answered
Marked out of 1.00
Question 37
Not answered
Marked out of 1.00
Question 38
Not answered
Marked out of 1.00
Question 39
Not answered
Marked out of 1.00
Chương trình hành ng t ng quát nh m t c m c tiêu c hi u làđ đ đư đư
Select one:
a. Quy trình
b. Chi n l cế ư
c. Ch ng trìnhươ
d. S m nh
The correct answer is: Chi n l cế ư
Tt c các m nh sau ây u là nh ng c tính c a các m c tiêu, ngo đ đ đ đ
Select one:
a. [<$>] c vi t ra d i d ng các hành ng, ch không ph i kĐư ế ư đ ế
b. [<$>] Thách th c, nh ng có th t c v i ngu n l c c a doa ư đ đư
c. [<$>] Khung th i gian rõ ràng
d. [<$>] Thích h p v i hoàn c nh và nhu c u c a t ch c
The correct answer is: [<$>] Thách th c, nh ng có th t c v i ng ư đ đư
doanh nghi p
Tht ch t ti n t nh m gi m thi u l m phát là tác ng c a y u t đ ế
Select one:
a. [<$>] Qu c t ế
b. [<$>] Dân s
c. [<$>] Chính tr -pháp lu t
d. [<$>] Xã h i
The correct answer is: [<$>] Chính tr -pháp lu t
Mt m c ích c a vi c l p k ho ch là làm gi m thi u y u t nào? đ ế ế
Select one:
a. [<$>] Th i gian và nhu c u nhân s
b. [<$>] Chi phí và th i gian
c. [<$>] Th i gian và lãng phí
d. [<$>] Lãng phí và s trùng l p
The correct answer is: [<$>] Lãng phí và s trùng l p
Hide sidebars
Question 40
Not answered
Marked out of 1.00
Question 41
Not answered
Marked out of 1.00
Question 42
Not answered
Marked out of 1.00
Question 43
Not answered
Marked out of 1.00
Da trên tiêu chí th i h n c a b n k ho ch, k ho ch c phân lo i thàn ế ế đư
Select one:
a. K ho ch m t l n và k ho ch hi n hànhế ế
b. K ho ch chi n l c và k ho ch tác nghi pế ế ư ế
c. K ho ch nh h ng và k ho ch c thế đ ư ế
d. K ho ch ng n h n, trung h n và dài h nế
The correct answer is: K ho ch ng n h n, trung h n và dài hế n
_____ xác nh m c ích c a t ch c và tr l i câu h i: “lý do t n t i, ho t đ đ đ
chc là gì?”
Select one:
a. Chi n l cế ư
b. ánh giáĐ
c. S m nh
d. M c tiêu
The correct answer is: S m nh
Cơ s v t ch t, tri t lý kinh doanh và nhân s trong m t t ch c là y u t th ế ế
Select one:
a. [<$>] Môi tr ng qu n tr vi môư
b. [<$>] Môi tr ng n i bư
c. [<$>] Môi tr ng qu n tr v ư ĩ
d. [<$>] Môi tr ng kinh tư ế
The correct answer is: [<$>] Môi tr ng n i bư
Nhà cung c p và khách hàng là y u t thu c: ế
Select one:
a. [<$>] Môi tr ng qu n tr vi môư
b. [<$>] Môi tr ng xã h iư
c. [<$>] Môi tr ng qu n tr v ư ĩ
d. [<$>] Môi tr ng n i bư
The correct answer is: [<$>] Môi tr ng qu n tr vi môư
Hide sidebars
Question 44
Not answered
Marked out of 1.00
Question 45
Not answered
Marked out of 1.00
Nhng ng i qu n lý c p c s trong t ch c, vai trò l p k ho ch c a hư ơ ế
t ây?i lo i k ho ch nào sau ế đ
Select one:
a. [<$>] Ho t ng đ
b. [<$>] nh h ngĐ ư
c. [<$>] Chi n l cế ư
d. [<$>] Chi n thu tế
The correct answer is: [<$>] Chi n l cế ư
“Tt c nhân viên ph i nghiêm ch nh ch p hành gi gi c quy nh, không đ đ
sm.” là m t ví d c a
Select one:
a. Th t c
b. Quy t c
c. Chính sách
d. Quy trình
The correct answer is: Quy t c
Câu h i th o lu n
Jump to...
Lesso
Copyright © 2020 - Developed by BKElearning - HUST
Hide sidebars
| 1/24

Preview text:

128   Home Courses Support News
Dashboard  My courses  BL-EM1010-136106 - Quản trị học đại cương  Tuần 4: 3.11.2022: ON  Luyện tập trắc nghiệm chương 2_1
BL-EM1010-136106 - Quản trị học đại c ng ươ Started on
Thursday, 8 December 2022, 6:06 AM Hide sidebars State Finished Completed on
Thursday, 8 December 2022, 6:06 AM Time taken 5 secs Question 1
Lạm phát năm nay tăng hơn so với năm ngoái khiến người tiêu dùng thắt c Not answered
ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp, đó là ảnh hưởng của yếu tố Marked out of 1.00 Select one: a. [<$>]Kinhtế b. [<$>]Dânsố c. [<$>] Xãhội d. [<$>] Kháchhàng
The correct answer is: [<$>]Kinhtế Question 2
Môi trường hoạt động của tổ chức là: Not answered Select one: Marked out of 1.00
a. [<$>] Môi trường nội bộ
b. [<$>] Môi trường vĩ mô, môi trường vi mô, môi trường nội bộ
c. [<$>] Môi trường ngành
d. [<$>] Môi trường vĩ mô
The correct answer is: [<$>] Môi trường vĩ mô, môi trường vi mô, môi t bộ Question 3
Các kế hoạch được áp dụng cho từng bộ phận trong tổ chức, chỉ ra cách th Not answered
được mục tiêu và liên quan tới công việc hàng ngày của tổ chức, được gọi gì? Marked out of 1.00 Select one:
a. Kế hoạch chiến lược b. Kế hoạch dài hạn
c. Kế hoạch định hướng d. Kế hoạch tác nghiệp
The correct answer is: Kế hoạch tác nghiệp Question 4
Tồn trữ vật tư để dự phòng biến động giá cả; Bảo trì phòng ngừa những ch Not answered
đã đến kỳ bảo dưỡng, thay thế; Tuyển và huấn luyện nhân viên mới vào nhữ
hay có biến động nhân sự là các ví dụ minh họa cho giải pháp quản trị biến Marked out of 1.00 trường nào dưới đây Select one: a. [<$>] Hợp đồng b. [<$>] Kết nạp
c. [<$>] Dùng đệm (phòng ngừa)
d. [<$>] Cấp hạn chế Hide sidebars
The correct answer is: [<$>] Dùng đệm (phòng ngừa) Question 5
___ là tổ hợp của các mục tiêu, chính sách, thủ tục, quy tắc, nhiệm vụ được Not answered
thực hiện kế hoạch có trình tự tốt nhất Marked out of 1.00 Select one: a. Chính sách b. Chương trình c. Thủ tục d. Quy tắc
The correct answer is: Chương trình Question 6
Môi trường văn hoá xã hội là môi trường Not answered Select one: Marked out of 1.00
a. [<$>] Môi trường có đặc tính ổn định
b. [<$>] Môi trường có đặc tính thay đổi
c. [<$>] Môi trường tiềm ẩn đặc tính ổn định và sự thay đổi
d. [<$>] Môi trường có đặc tính bất biến
The correct answer is: [<$>] Môi trường tiềm ẩn đặc tính ổn định và sự Question 7
Trong các yếu tố sau đây, yếu tố nào không thuộc về môi trường ngành củ Not answered Select one: Marked out of 1.00
a. [<$>] Điều kiện chính trị b. [<$>] Nhà cung cấp
c. [<$>] Các khách hàng
d. [<$>] Đối thủ cạnh tranh
The correct answer is: [<$>] Điều kiện chính trị Question 8
Mục tiêu được xây dựng tốt cần thỏa mãn những tiêu chí nào Not answered Select one: Marked out of 1.00
a. Cụ thể, dễ nhớ, dễ đạt được, thực tế, có khung thời gian rõ ràng
b. Cụ thể, đo lường được, dễ đạt được, thực tế, có khung thời gian rõ rà
c. Cụ thể, dễ nhớ, có thể đạt được, thực tế, có khung thời gian rõ ràng
d. Cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, thực tế, có khung thời gian
The correct answer is: Cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, thực tế, có Hide sidebars gian rõ ràng Question 9
Những người quản lý ở cấp cao hơn trong tổ chức thường chịu trách nhiệm Not answered hoạch nào? Marked out of 1.00 Select one: a. Chiến thuật b. Chiến lược c. Hành động d. Sử dụng một lần
The correct answer is: Chiến lược Question 10
Mục tiêu nào sau đây được diễn đạt cụ thể nhất? Not answered Select one: Marked out of 1.00
a. [<$>] Xây dựng thêm 6 cửa hàng trong giai đoạn tới
b. [<$>] Phát triển thương hiệu sang thị trường châu Âu
c. [<$>] Tuyển thêm lao động
d. [<$>] Nâng mức thu nhập bình quân của nhân viên bán hàng lên tháng vào năm 2016
The correct answer is: [<$>] Nâng mức thu nhập bình quân của nhân v
hàng lên 5 triệu/1 tháng vào năm 2016 Question 11
Hoạch định do các nhà quản trị cấp cao đưa ra Not answered Select one: Marked out of 1.00
a. [<$>] Hoạch định chiến lược
b. [<$>] Hoạch định tác nghiệp
c. [<$>] Hoạch định kế hoạch, hoạch định chiến lược
d. [<$>] Hoạch định chiến lược, hoạch định tác nghiệp
The correct answer is: [<$>] Hoạch định chiến
lược Question 12
Phương án nào dưới đây là căn cứ lập kế hoạch Not answered Select one: Marked out of 1.00 a. Tổng số nhân công
b. Hệ thống phân phối của doanh nghiệp c. Xu hướng thị trường
d. Tất cả các phương án trên đều đúng
The correct answer is: Tất cả các phương án trên đều đúng Hide sidebars Question 13
Giảm thiểu những trùng lặp và lãng phí trong tổ chức là vai trò của hoạt độ Not answered năng quản trị nào? Marked out of 1.00 Select one: a. Kiểm tra b. Lãnh đạo c. Lập kế hoạch d. Tổ chức
The correct answer is: Lập kế hoạch Question 14
Việc xác định rõ mục tiêu của hoạt động, các biện pháp cần tiến hành và c Not answered
cần thiết để hoàn thành mục tiêu đó là kết quả của chức năng quản trị nào Marked out of 1.00 Select one: a. Tổ chức b. Lập kế hoạch c. Kiểm tra d. Lãnh đạo
The correct answer is: Lập kế hoạch Question 15
Phương án nào dưới đây là căn cứ lập kế hoạch Not answered Select one: Marked out of 1.00 a. Tổng số nhân công
b. Tất cả các phương án trên đều đúng c. Xu hướng thị trường
d. Hệ thống phân phối của doanh nghiệp
The correct answer is: Tất cả các phương án trên đều đúng Question 16
________là những hoạt động đối thủ cạnh tranh của công ty có thể làm tốt h Not answered
nguồn lực quý hiếm đối thủ cạnh tranh sở hữu Marked out of 1.00 Select one: a. Các điểm mạnh b. Các cơ hội c. Các điểm yếu d. Các nguy cơ Hide sidebars
The correct answer is: Các điểm yếu Question 17
Theo ma trận BCG, một SBU có các sản phẩm trong một ngành hấpdẫn nh Not answered
thịphần thấp thì được gọilà Marked out of 1.00 Select one: a. [<$>] Ngôi sao
b. [<$>] Dấu chấm hỏi c. [<$>]Con chó d. [<$>] Con bò sữa
The correct answer is: [<$>] Dấu chấm hỏi Question 18
Mộtphương pháp quản trịbằng mục tiêu(MBO) là: Not answered Select one: Marked out of 1.00
a. [<$>] Việc hoàn thànhmục tiêu được thúcđẩy bởi hệthống mụ
ra và phần thưởng dựa trên thành tích
b. [<$>] Kiểmtra thường xuyên tiến trình thực hiện cácmục tiêu, t
phản hồi được cungcấp
c. [<$>] Xác địnhmục tiêutổng thểvà chiếnlược
d. [<$>] Xác định cácmục tiêucụ thểcủa đơn vị
The correct answer is: [<$>] Việc hoàn thànhmục tiêu được thúcđẩy
mục tiêu đã đề ra và phần thưởng dựa trên thành tích Question 19
Việc tìm kiếm cơ hội phát triển trong các thị trường mà doanh nghiệp đang Not answered
với những hàng hoá hay dịch vụ hiện có là Marked out of 1.00 Select one:
a. [<$>] Chiến lược mở rộng thị trường
b. [<$>] Chiến lược phát triển sản phẩm
c. [<$>] Chiến lược đa dạng hoá trong kinh doanh
d. [<$>] Chiến lược thâm nhập thị trường
The correct answer is: [<$>] Chiến lược thâm nhập thị
trường Question 20
Công ty A muốn tăng doanh thu năm 2017 lên 40% so với năm 2016 và giả Not answered
khó đòi xuống mức 12%. Kế hoạch trên được thể hiện theo hình thức nào Marked out of 1.00 Select one: a. [<$>] Chương trình b. [<$>] Chiến lược c. [<$>] Quy định d. [<$>] Chính sách Hide sidebars
The correct answer is: [<$>] Chiến lược Question 21
Yếutốnàotácđộngtrựctiếptớidoanhnghiệp Not answered Select one: Marked out of 1.00
a. [<$>] Vănhóa xã hội
b. [<$>] Tăngtrưởngkinhtế
c. [<$>] Vaitròcủachínhphủ
d. [<$>] Người tiêu dùng sản phẩm của doanh nghiệp
The correct answer is: [<$>] Người tiêu dùng sản phẩm của doanh ngh Question 22
Hoạchđịnhgiúpnhàquảntrịnhữnglợiíchchínhsauđây,ngoạitrừ Not answered Select one: Marked out of 1.00
a. [<$>] Sẵnsàngnétránhnhữngthayđổicủamôitrườngbênngo
b. [<$>] Phốihợpcácnguồnlựchữuhiệuhơn
c. [<$>] Tưduytốtcáctìnhhuốngquảntrị
d. [<$>] Tậptrungvàocácmụctiêuvàchínhsáchcủadoanhngh
The correct answer is: [<$>]
Sẵnsàngnétránhnhữngthayđổicủamôitrườngbênngoài Question 23
Tỷ giá ngoại hối, lãi suất, thâm hụt, thặng dư ngân sách nhà nước, cán cân Not answered
quốc tế… là các ví dụ minh họa cho yếu tố nào dưới đây? Marked out of 1.00 Select one:
a. [<$>] Các yếu tố kinh tế
b. [<$>] Các yếu tố quốc tế
c. [<$>] Các yếu tố văn hóa xã hội
d. [<$>] Các yếu tố công nghệ
The correct answer is: [<$>] Các yếu tố kinh tế Question 24
Đối với công ty điện tử Sam Sung, các siêu thị điện máy, các cửa hàng giới Not answered
phẩm điện máy, các đại lý bán hàng của Sam Sung là các ví dụ minh họa c nào dưới đây Marked out of 1.00 Select one:
a. [<$>] Các khách hàng tiềm ẩn
b. [<$>] Các nhà phân phối
c. [<$>] Các đối thủ cạnh tranh
d. [<$>] Các nhà cung cấp Hide sidebars
The correct answer is: [<$>] Các nhà phân phối Question 25 Hoạch định là : Not answered Select one: Marked out of 1.00
a. [<$>] Một công việc mang tính cứng nhắc
b. [<$>] Kiểm tra quá trình thực hiện
c. [<$>] Công việc của các nhà quản trị cấp cao
d. [<$>] Công việc của mọi nhà quản trị các cấp
The correct answer is: [<$>] Công việc của các nhà quản trị cấp cao Question 26
Việc mở rộng sản lượng tiềm năng của một quốc gia trong một giai đoạn n Not answered Select one: Marked out of 1.00
a. [<$>] Phát triển kinh tế
b. [<$>] Tăng trưởng GNP
c. [<$>] Tăng trưởng GDP
d. [<$>] Tăng trưởng kinh tế
The correct answer is: [<$>] Tăng trưởng GNP Question 27
Yếutốnàokhôngnằmtrongmôitrườngnộibộcủadoanhnghiệp Not answered Select one: Marked out of 1.00
a. [<$>]Chiếnlược b. [<$>] Kháchhàng c. [<$>] Nhânsự d. [<$>] Sứmệnh
The correct answer is: [<$>] Kháchhàng Question 28
Môi trường quản trị trong một tổ chức bao gồm Not answered Select one: Marked out of 1.00
a. [<$>] Môi trường bên trong và môi trường vĩ mô
b. [<$>] Môi trường vĩ mô, môi trường vi mô, môi trường nội bộ
c. [<$>] Môi trường vĩ mô, môi trường vi mô, môi trường văn hóa –
d. [<$>] Môi trường cạnh tranh, môi trường văn hóa – xã hội, môi t bộ Hide sidebars
The correct answer is: [<$>] Môi trường vĩ mô, môi trường vi mô, môi t bộ Question 29
Kếhoạchtácnghiệpcó Not answered Select one: Marked out of 1.00
a. [<$>]Mụctiêucụ thể, rõ ràng
b. [<$>]Môitrườngxácđịnh
c. [<$>]Kếtquảlâudài
d. [<$>]Rủirolớn
The correct answer is: [<$>]Mụctiêucụ thể, rõ ràng Question 30
Những đặc tính và hệ thống giá trị của mỗi nền văn hoá là Not answered Select one: Marked out of 1.00
a. [<$>] Yếu tố hữu hình
b. [<$>] Những yếu tố tĩnh
c. [<$>] Những yếu tố động
d. [<$>] Cả yếu tố tĩnh, cả yếu tố động, tuy nhiên sự thay đổi của c ra rất chậm chạp
The correct answer is: [<$>] Cả yếu tố tĩnh, cả yếu tố động, tuy nhiên s
của chúng diễn ra rất chậm chạp Question 31
Ba sự khác biệt giữa các kế hoạch chiến lược và kế hoạch tác nghiệp là: Not answered Select one: Marked out of 1.00
a. Khung thời gian, chi phí, tuổi thọ của tổ chức
b. Nhóm các mục tiêu đã được xác định, chi phí, số lượng người tham hoạch
c. Chi phí, tuổi thọ của tổ chức, số lượng người tham gia lập kế hoạch
d. Phạm vi, khung thời gian, nhóm các mục tiêu đã được xác định
The correct answer is: Phạm vi, khung thời gian, nhóm các mục tiêu đã đư Question 32
Phương án nào dưới đây thể hiện điểm mạnh của công ty? Not answered Select one: Marked out of 1.00
a. Năng suất lao động của công ty cao
b. Cơ quan quản lý nhà nước tăng cường kiểm tra hoạt động của công
c. Thị trường chưa được khai thác hết
d. Chính sách thuế ưu đãi của cơ quan quản lý nhà nước với nguyên vậ công ty Hide sidebars
The correct answer is: Năng suất lao động của công ty cao Question 33
Yếu tố nào sau đây không thuộc môi trường quản trị vi mô Not answered Select one: Marked out of 1.00 a. [<$>] Khách hàng b. [<$>] Nhà cung cấp
c. [<$>] Khoa học công nghệ
d. [<$>] Đối thủ cạnh tranh
The correct answer is: [<$>] Khoa học công nghệ Question 34
Kếhoạchchiếnlượccó Not answered Select one: Marked out of 1.00
a. [<$>] Rủirohạnchế
b. [<$>]Mụctiêucụthể,rõràng
c. [<$>] Kếtquảcóthểđiềuchỉnh
d. [<$>]Môitrườngbiếnđổi
The correct answer is: [<$>]Môitrườngbiếnđổi Question 35
Các tổ chức cung cấp các sản phẩm, dịch vụ cùng loại với sản phẩm, dịch Not answered
doanh nghiệp đang cung cấp trên thị trường được gọi là Marked out of 1.00 Select one:
a. [<$>] Các khách hàng
b. [<$>] Đối thủ cạnh tranh trực tiếp
c. [<$>] Đối thủ cạnh tranh tiềm năng
d. [<$>] Các nhà phân phối
The correct answer is: [<$>] Đối thủ cạnh tranh trực tiếp Question 36
Chương trình hành động tổng quát nhằm đạt được mục tiêu được hiểu là Not answered Select one: Marked out of 1.00 a. Quy trình b. Chiến lược c. Chương trình d. Sứ mệnh
The correct answer is: Chiến lược Hide sidebars Question 37
Tất cả các mệnh đề sau đây đều là những đặc tính của các mục tiêu, ngoạ Not answered Select one: Marked out of 1.00
a. [<$>] Được viết ra dưới dạng các hành động, chứ không phải kế
b. [<$>] Thách thức, nhưng có thể đạt được với nguồn lực của doa
c. [<$>] Khung thời gian rõ ràng
d. [<$>] Thích hợp với hoàn cảnh và nhu cầu của tổ chức
The correct answer is: [<$>] Thách thức, nhưng có thể đạt được với ng doanh nghiệp Question 38
Thắt chặt tiền tệ nhằm giảm thiểu lạm phát là tác động của yếu tố Not answered Select one: Marked out of 1.00 a. [<$>] Quốc tế b. [<$>] Dân số
c. [<$>] Chính trị-pháp luật d. [<$>] Xã hội
The correct answer is: [<$>] Chính trị-pháp luật Question 39
Một mục đích của việc lập kế hoạch là làm giảm thiểu yếu tố nào? Not answered Select one: Marked out of 1.00
a. [<$>] Thời gian và nhu cầu nhân sự
b. [<$>] Chi phí và thời gian
c. [<$>] Thời gian và lãng phí
d. [<$>] Lãng phí và sự trùng lặp
The correct answer is: [<$>] Lãng phí và sự trùng lặp Question 40
Dựa trên tiêu chí thời hạn của bản kế hoạch, kế hoạch được phân loại thàn Not answered Select one: Marked out of 1.00
a. Kế hoạch một lần và kế hoạch hiện hành
b. Kế hoạch chiến lược và kế hoạch tác nghiệp
c. Kế hoạch định hướng và kế hoạch cụ thể
d. Kế hoạch ngắn hạn, trung hạn và dài hạn
The correct answer is: Kế hoạch ngắn hạn, trung hạn và dài hạn Hide sidebars Question 41
_____ xác định mục đích của tổ chức và trả lời câu hỏi: “lý do tồn tại, hoạt đ Not answered chức là gì?” Marked out of 1.00 Select one: a. Chiến lược b. Đánh giá c. Sứ mệnh d. Mục tiêu
The correct answer is: Sứ mệnh Question 42
Cơ sở vật chất, triết lý kinh doanh và nhân sự trong một tổ chức là yếu tố th Not answered Select one: Marked out of 1.00
a. [<$>] Môi trường quản trị vi mô
b. [<$>] Môi trường nội bộ
c. [<$>] Môi trường quản trị vĩ mô
d. [<$>] Môi trường kinh tế
The correct answer is: [<$>] Môi trường nội bộ Question 43
Nhà cung cấp và khách hàng là yếu tố thuộc: Not answered Select one: Marked out of 1.00
a. [<$>] Môi trường quản trị vi mô
b. [<$>] Môi trường xã hội
c. [<$>] Môi trường quản trị vĩ mô
d. [<$>] Môi trường nội bộ
The correct answer is: [<$>] Môi trường quản trị vi mô Question 44
Những người quản lý ở cấp cơ sở trong tổ chức, vai trò lập kế hoạch của họ Not answered
tới loại kế hoạch nào sau đây? Marked out of 1.00 Select one: a. [<$>] Hoạt động
b. [<$>] Định hướng c. [<$>] Chiến lược d. [<$>] Chiến thuật Hide sidebars
The correct answer is: [<$>] Chiến lược Question 45
“Tất cả nhân viên phải nghiêm chỉnh chấp hành giờ giấc quy định, không đ Not answered
sớm.” là một ví dụ của Marked out of 1.00 Select one: a. Thủ tục b. Quy tắc c. Chính sách d. Quy trình
The correct answer is: Quy tắc Câu hỏi thảo luận Jump to... Lesso
Copyright © 2020 - Developed by BKElearning - HUST 