thuyết ngang bằng sức mua (purchasing
power parity theory) gì?
1. thuyết ngang bằng sức mua được hiểu như thế nào?
thuyết ngang bằng sức mua (purchasing power parity theory - PPP) một
thuyết kinh tế cho rằng tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền tệ sẽ điều chỉnh
sao cho cùng một giỏ hàng hàng a giá trị tương đương trong hai quốc
gia khác nhau sẽ g trị như nhau khi được chuyển đổi sang đồng tiền tệ
của mỗi quốc gia. Điều này nghĩa nếu một giỏ hàng hàng hóa g trị 100
USD Mỹ giá trị tương đương với một giỏ hàng ng hóa giá trị 120
EUR châu Âu, thì tỷ giá hối đoái nên 1 USD = 0,83 EUR.
thuyết này cho rằng khi tỷ giá hối đoái thực sự đạt được điều này, thì các
quốc gia sẽ sức mua ngang bằng nhau với nhau tỷ giá hối đoái sẽ n
định. thuyết PPP là một trong những thuyết quan trọng trong lĩnh vực
kinh tế được sử dụng rộng rãi trong việc đánh giá sự đồng đều của sức
mua giữa c quốc gia dự báo tỷ giá hối đoái trong tương lai. Tuy nhiên,
thực tế cho thấy, tỷ giá hối đoái thường không đạt được ngang bằng sức mua
còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác, chẳng hạn n thị trường tài
chính, chính sách tiền tệ biến động kinh tế.
thuyết PPP được xây dựng dựa trên giả định rằng các sản phẩm dịch
vụ được bán tại các quốc gia khác nhau thể được so sánh với nhau dựa
trên một giá trị tiền tệ chung. Theo thuyết này, nếu giá của một sản phẩm
Mỹ tăng lên, chẳng hạn như giá trị của một chiếc xe hơi, thì tỷ lệ chuyển đổi
của USD sang các đồng tiền tệ khác cũng sẽ tăng để đắp cho sự tăng giá
đó. thuyết PPP được chia thành hai loại: PPP tuyệt đối PPP tương đối.
PPP tuyệt đối chỉ đơn giản so sánh giá cùng một sản phẩm hoặc dịch vụ
trong hai quốc gia khác nhau tính toán tỷ lệ chuyển đổi dựa trên giá trị
tương đương của sản phẩm đó.
Trong khi đó, PPP tương đối tập trung vào so sánh giá của các giỏ ng hàng
hóa khác nhau trong các quốc gia khác nhau tính toán tỷ lệ chuyển đổi
dựa trên giá trị trung bình của giỏ hàng hàng hóa đó. thuyết PPP được sử
dụng rộng rãi trong việc đánh giá độ trao đổi công bằng của các quốc gia với
nhau. Nếu giá của một số sản phẩm dịch vụ một quốc gia rẻ hơn so với
quốc gia khác, thì thuyết PPP cho rằng tỷ lệ chuyển đổi của đồng tiền tệ
của quốc gia đó nên tăng lên để phản ánh sức mua thực sự của các sản
phẩm dịch vụ đó. Tỷ lệ chuyển đổi này thể ảnh hưởng đến xu hướng
nhập khẩu xuất khẩu của quốc gia thể tác động đến các quyết
định kinh tế của chính phủ. Tuy nhiên, việc áp dụng thuyết PPP trong thực
tế gặp nhiều thách thức. Các yếu tố khác n sự khác biệt về chi phí sản
xuất phân phối, sự chênh lệch trong cấu kinh tế các rủi ro địa
phương thể làm giảm tính chính xác của thuyết này
Một trong những ứng dụng chính của thuyết PPP trong việc đo lường
sức mua thực sự của các quốc gia so nh mức đ phát triển kinh tế của
chúng. Tuy nhiên, việc áp dụng thuyết PPP trong thực tế gặp phải nhiều
thách thức do sự khác biệt trong cấu kinh tế, đặc biệt sự chênh lệch
giữa các nền kinh tế phát triển các nền kinh tế đang phát triển. Một ứng
dụng khác của thuyết PPP trong việc tính toán tỷ lệ chuyển đổi tiền tệ
giữa các quốc gia trong việc quy đổi giá trị GDP của các quốc gia sang
cùng một đơn vị tiền tệ để so sánh.
Các tỷ lệ chuyển đổi này được sử dụng đ tính toán chỉ số PPP các chỉ số
khác để đánh giá các nền kinh tế trên thế giới. Ngoài ra, thuyết PPP cũng
được sử dụng trong các hoạt động đầu kinh doanh quốc tế để đo lường
rủi ro tỷ giá xác định giá trị thực của c tài sản c khoản đầu tư. Việc
hiểu về lý thuyết PPP thể giúp các nhà đầu doanh nghiệp đánh giá
quản rủi ro của mình khi hoạt động trên các thị trường tiền tệ khác nhau.
Tuy nhiên, như đã đề cập, việc áp dụng thuyết PPP cũng gặp phải nhiều
hạn chế giới hạn, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế đang diễn
ra nhanh chóng các yếu tố khác như biến động t giá, sự chênh lệch về
chính sách tài khóa thương mại, sự thay đổi về cấu kinh tế các yếu
tố địa phương khác.
2. Đặc điểm của thuyết ngang bằng sức mua
thuyết ngang bằng sức mua một số đặc điểm cụ thể:
- Sức mua của một đơn vị tiền tệ bằng nhau: Theo thuyết PPP, khi một đơn
vị tiền tệ thể mua được cùng một lượng hàng hóa dịch vụ trong mọi
quốc gia, thì sức mua của đơn vị tiền tệ đó như nhau.
- Tỉ lệ hối đoái tiền tệ thay đổi theo mức độ khác biệt sức mua giữa các quốc
gia: Nếu sức mua của đơn vị tiền tệ A cao hơn đơn vị tiền tệ B thì tỉ lệ hối
đoái giữa đơn vị tiền t A B sẽ thay đổi để phản ánh sự khác biệt này. Tức
là, đơn vị tiền tệ A sẽ giảm giá trị so với đơn vị tiền tệ B để đảm bảo rằng sức
mua của hai đơn vị tiền tệ này như nhau.
- Các quốc gia thể sử dụng thuyết PPP để so nh mức độ phát triển
kinh tế của mình với các quốc gia khác: Bằng cách sử dụng chỉ số PPP, các
quốc gia thể so sánh mức độ phát triển kinh tế của mình với các quốc gia
khác, bằng cách so sánh sức mua của đơn vị tiền tệ trong các quốc gia đó.
- Thực tế thuyết thể khác nhau: Việc áp dụng lý thuyết PPP trong
thực tế gặp phải nhiều thách thức do sự khác biệt trong cấu kinh tế, đặc
biệt sự chênh lệch giữa các nền kinh tế phát triển c nền kinh tế đang
phát triển. Các yếu t như chính sách tài khóa, thương mại, tỷ giá, lạm phát,
thay đổi cấu kinh tế c yếu tố địa phương khác cũng thể ảnh
hưởng đến việc sử dụng thuyết PPP trong thực tế.
- Sự khác biệt trong các sản phẩm dịch vụ: Mặc lý thuyết PPP cho rằng
một đơn vị tiền tệ sẽ thể mua được ng một lượng hàng hóa dịch vụ
trong mọi quốc gia, nhưng thực tế không phải lúc nào cũng như vậy. Các sản
phẩm dịch vụ thể sự khác biệt về chất lượng, thương hiệu các
yếu tố khác, do đó thể giá khác nhau các quốc gia khác nhau.
- Thời gian: Lý thuyết PPP giả định rằng tỉ lệ hối đoái giữa hai đơn vị tiền tệ
sẽ thay đổi để đảm bảo rằng sức mua của chúng n nhau. Tuy nhiên,
việc áp dụng thuyết này phụ thuộc vào thời điểm tính toán. Tỉ lệ hối đoái
thể thay đổi đáng kể trong thời gian ngắn, khiến cho sự so sánh giữa c
quốc gia khó thể chính xác.
- Tác động của tỷ giá chính sách tài khóa: Tỉ lệ hối đoái giữa hai đơn vị
tiền tệ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả chính sách tài khóa tỷ giá
hối đoái. Chính sách tài khóa thể nh hưởng đến sự khác biệt giữa mức
độ lạm phát các quốc gia, trong khi tỷ giá hối đoái thể bị ảnh hưởng bởi
sự biến động của thị trường tài chính các yếu tố khác.
- Độ chính xác của chỉ số PPP: Để tính toán chỉ số PPP, các nhà kinh tế phải
xác định các giá trị của hàng trăm hoặc hàng nghìn mặt ng dịch vụ khác
nhau trong mỗi quốc gia. Tuy nhiên, việc xác định các giá trị này thể rất
khó khăn đòi hỏi sự ước lượng của c yếu tố không chắc chắn, như sự
khác biệt về chất lượng sản phẩm dịch vụ. Do đó, chỉ số PPP thể không
chính xác không thể hiện đầy đủ sự khác biệt gi Regenerate response.
3. Một số dụ về thuyết ngang bằng sức mua
Để hiểu hơn về thuyết ngang bằng sức mua cần tham khảo thêm một số
dụ cụ thể:
Giả sử t lệ hối đoái giữa USD EUR 1 USD = 0,85 EUR, giá của một
cái bánh Mỹ là 2 USD. Theo thuyết PPP, giá của một cái bánh
châu Âu sẽ 1,70 EUR (tức 2 USD x 0,85). Nếu giá của một cái bánh
châu Âu cao hơn hoặc thấp hơn 1,70 EUR, thì tỷ lệ hối đoái giữa USD
EUR sẽ điều chỉnh để đảm bảo rằng giá bánh n nhau cả hai nơi.
Giả sử tỷ lệ hối đoái giữa USD JPY 1 USD = 100 JPY, giá của một ly
trà sữa M 4 USD. Theo thuyết PPP, giá của một ly trà sữa Nhật
Bản sẽ 400 JPY (tức 4 USD x 100). Nếu giá của một ly trà sữa Nhật
Bản cao hơn hoặc thấp hơn 400 JPY, t t lệ hối đoái giữa USD JPY sẽ
điều chỉnh để đảm bảo rằng giá trà sữa như nhau cả hai nơi.
Giả sử t lệ hối đoái giữa USD CAD 1 USD = 1,25 CAD, giá của một
cuốn ch Mỹ 20 USD. Theo thuyết PPP, giá của một cuốn sách
Canada sẽ 25 CAD (tức 20 USD x 1,25). Nếu giá của một cuốn sách
Canada cao hơn hoặc thấp hơn 25 CAD, thì tỷ lệ hối đoái giữa USD CAD
sẽ điều chỉnh để đảm bảo rằng giá của một cuốn sách như nhau cả hai
nơi. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các dụ trên chỉ giả định, trong thực tế,
giá cả của các sản phẩm dịch vụ thể khác nhau các quốc gia khác
nhau do nhiều yếu tố khác nhau, thuyết PPP không phải lúc nào cũng
được áp dụng chính xác.

Preview text:

Lý thuyết ngang bằng sức mua (purchasing
power parity theory) là gì?
1. Lý thuyết ngang bằng sức mua được hiểu như thế nào?
Lý thuyết ngang bằng sức mua (purchasing power parity theory - PPP) là một
lý thuyết kinh tế cho rằng tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền tệ sẽ điều chỉnh
sao cho cùng một giỏ hàng hàng hóa có giá trị tương đương trong hai quốc
gia khác nhau sẽ có giá trị như nhau khi được chuyển đổi sang đồng tiền tệ
của mỗi quốc gia. Điều này có nghĩa là nếu một giỏ hàng hàng hóa giá trị 100
USD ở Mỹ có giá trị tương đương với một giỏ hàng hàng hóa có giá trị 120
EUR ở châu Âu, thì tỷ giá hối đoái nên là 1 USD = 0,83 EUR.
Lý thuyết này cho rằng khi tỷ giá hối đoái thực sự đạt được điều này, thì các
quốc gia sẽ có sức mua ngang bằng nhau với nhau và tỷ giá hối đoái sẽ ổn
định. Lý thuyết PPP là một trong những lý thuyết quan trọng trong lĩnh vực
kinh tế và được sử dụng rộng rãi trong việc đánh giá sự đồng đều của sức
mua giữa các quốc gia và dự báo tỷ giá hối đoái trong tương lai. Tuy nhiên,
thực tế cho thấy, tỷ giá hối đoái thường không đạt được ngang bằng sức mua
và còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác, chẳng hạn như thị trường tài
chính, chính sách tiền tệ và biến động kinh tế.
Lý thuyết PPP được xây dựng dựa trên giả định rằng các sản phẩm và dịch
vụ được bán tại các quốc gia khác nhau có thể được so sánh với nhau dựa
trên một giá trị tiền tệ chung. Theo lý thuyết này, nếu giá của một sản phẩm ở
Mỹ tăng lên, chẳng hạn như giá trị của một chiếc xe hơi, thì tỷ lệ chuyển đổi
của USD sang các đồng tiền tệ khác cũng sẽ tăng để bù đắp cho sự tăng giá
đó. Lý thuyết PPP được chia thành hai loại: PPP tuyệt đối và PPP tương đối.
PPP tuyệt đối chỉ đơn giản là so sánh giá cùng một sản phẩm hoặc dịch vụ
trong hai quốc gia khác nhau và tính toán tỷ lệ chuyển đổi dựa trên giá trị
tương đương của sản phẩm đó.
Trong khi đó, PPP tương đối tập trung vào so sánh giá của các giỏ hàng hàng
hóa khác nhau trong các quốc gia khác nhau và tính toán tỷ lệ chuyển đổi
dựa trên giá trị trung bình của giỏ hàng hàng hóa đó. Lý thuyết PPP được sử
dụng rộng rãi trong việc đánh giá độ trao đổi công bằng của các quốc gia với
nhau. Nếu giá của một số sản phẩm và dịch vụ ở một quốc gia rẻ hơn so với
quốc gia khác, thì lý thuyết PPP cho rằng tỷ lệ chuyển đổi của đồng tiền tệ
của quốc gia đó nên tăng lên để phản ánh sức mua thực sự của các sản
phẩm và dịch vụ đó. Tỷ lệ chuyển đổi này có thể ảnh hưởng đến xu hướng
nhập khẩu và xuất khẩu của quốc gia và có thể có tác động đến các quyết
định kinh tế của chính phủ. Tuy nhiên, việc áp dụng lý thuyết PPP trong thực
tế gặp nhiều thách thức. Các yếu tố khác như sự khác biệt về chi phí sản
xuất và phân phối, sự chênh lệch trong cơ cấu kinh tế và các rủi ro địa
phương có thể làm giảm tính chính xác của lý thuyết này
Một trong những ứng dụng chính của lý thuyết PPP là trong việc đo lường
sức mua thực sự của các quốc gia và so sánh mức độ phát triển kinh tế của
chúng. Tuy nhiên, việc áp dụng lý thuyết PPP trong thực tế gặp phải nhiều
thách thức do sự khác biệt trong cơ cấu kinh tế, đặc biệt là sự chênh lệch
giữa các nền kinh tế phát triển và các nền kinh tế đang phát triển. Một ứng
dụng khác của lý thuyết PPP là trong việc tính toán tỷ lệ chuyển đổi tiền tệ
giữa các quốc gia và trong việc quy đổi giá trị GDP của các quốc gia sang
cùng một đơn vị tiền tệ để so sánh.
Các tỷ lệ chuyển đổi này được sử dụng để tính toán chỉ số PPP và các chỉ số
khác để đánh giá các nền kinh tế trên thế giới. Ngoài ra, lý thuyết PPP cũng
được sử dụng trong các hoạt động đầu tư và kinh doanh quốc tế để đo lường
rủi ro tỷ giá và xác định giá trị thực của các tài sản và các khoản đầu tư. Việc
hiểu rõ về lý thuyết PPP có thể giúp các nhà đầu tư và doanh nghiệp đánh giá
và quản lý rủi ro của mình khi hoạt động trên các thị trường tiền tệ khác nhau.
Tuy nhiên, như đã đề cập, việc áp dụng lý thuyết PPP cũng gặp phải nhiều
hạn chế và giới hạn, đặc biệt là trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế đang diễn
ra nhanh chóng và các yếu tố khác như biến động tỷ giá, sự chênh lệch về
chính sách tài khóa và thương mại, sự thay đổi về cơ cấu kinh tế và các yếu tố địa phương khác.
2. Đặc điểm của thuyết ngang bằng sức mua
Lý thuyết ngang bằng sức mua có một số đặc điểm cụ thể:
- Sức mua của một đơn vị tiền tệ bằng nhau: Theo lý thuyết PPP, khi một đơn
vị tiền tệ có thể mua được cùng một lượng hàng hóa và dịch vụ trong mọi
quốc gia, thì sức mua của đơn vị tiền tệ đó là như nhau.
- Tỉ lệ hối đoái tiền tệ thay đổi theo mức độ khác biệt sức mua giữa các quốc
gia: Nếu sức mua của đơn vị tiền tệ A cao hơn đơn vị tiền tệ B thì tỉ lệ hối
đoái giữa đơn vị tiền tệ A và B sẽ thay đổi để phản ánh sự khác biệt này. Tức
là, đơn vị tiền tệ A sẽ giảm giá trị so với đơn vị tiền tệ B để đảm bảo rằng sức
mua của hai đơn vị tiền tệ này là như nhau.
- Các quốc gia có thể sử dụng lý thuyết PPP để so sánh mức độ phát triển
kinh tế của mình với các quốc gia khác: Bằng cách sử dụng chỉ số PPP, các
quốc gia có thể so sánh mức độ phát triển kinh tế của mình với các quốc gia
khác, bằng cách so sánh sức mua của đơn vị tiền tệ trong các quốc gia đó.
- Thực tế và lý thuyết có thể khác nhau: Việc áp dụng lý thuyết PPP trong
thực tế gặp phải nhiều thách thức do sự khác biệt trong cơ cấu kinh tế, đặc
biệt là sự chênh lệch giữa các nền kinh tế phát triển và các nền kinh tế đang
phát triển. Các yếu tố như chính sách tài khóa, thương mại, tỷ giá, lạm phát,
thay đổi cơ cấu kinh tế và các yếu tố địa phương khác cũng có thể ảnh
hưởng đến việc sử dụng lý thuyết PPP trong thực tế.
- Sự khác biệt trong các sản phẩm và dịch vụ: Mặc dù lý thuyết PPP cho rằng
một đơn vị tiền tệ sẽ có thể mua được cùng một lượng hàng hóa và dịch vụ
trong mọi quốc gia, nhưng thực tế không phải lúc nào cũng như vậy. Các sản
phẩm và dịch vụ có thể có sự khác biệt về chất lượng, thương hiệu và các
yếu tố khác, và do đó có thể có giá khác nhau ở các quốc gia khác nhau.
- Thời gian: Lý thuyết PPP giả định rằng tỉ lệ hối đoái giữa hai đơn vị tiền tệ
sẽ thay đổi để đảm bảo rằng sức mua của chúng là như nhau. Tuy nhiên,
việc áp dụng lý thuyết này phụ thuộc vào thời điểm tính toán. Tỉ lệ hối đoái có
thể thay đổi đáng kể trong thời gian ngắn, khiến cho sự so sánh giữa các
quốc gia khó có thể chính xác.
- Tác động của tỷ giá và chính sách tài khóa: Tỉ lệ hối đoái giữa hai đơn vị
tiền tệ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả chính sách tài khóa và tỷ giá
hối đoái. Chính sách tài khóa có thể ảnh hưởng đến sự khác biệt giữa mức
độ lạm phát ở các quốc gia, trong khi tỷ giá hối đoái có thể bị ảnh hưởng bởi
sự biến động của thị trường tài chính và các yếu tố khác.
- Độ chính xác của chỉ số PPP: Để tính toán chỉ số PPP, các nhà kinh tế phải
xác định các giá trị của hàng trăm hoặc hàng nghìn mặt hàng và dịch vụ khác
nhau trong mỗi quốc gia. Tuy nhiên, việc xác định các giá trị này có thể rất
khó khăn và đòi hỏi sự ước lượng của các yếu tố không chắc chắn, như sự
khác biệt về chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Do đó, chỉ số PPP có thể không
chính xác và không thể hiện đầy đủ sự khác biệt gi Regenerate response.
3. Một số ví dụ về thuyết ngang bằng sức mua
Để hiểu hơn về lý thuyết ngang bằng sức mua cần tham khảo thêm một số ví dụ cụ thể:
Giả sử tỷ lệ hối đoái giữa USD và EUR là 1 USD = 0,85 EUR, và giá của một
cái bánh mì ở Mỹ là 2 USD. Theo lý thuyết PPP, giá của một cái bánh mì ở
châu Âu sẽ là 1,70 EUR (tức là 2 USD x 0,85). Nếu giá của một cái bánh mì ở
châu Âu cao hơn hoặc thấp hơn 1,70 EUR, thì tỷ lệ hối đoái giữa USD và
EUR sẽ điều chỉnh để đảm bảo rằng giá bánh mì là như nhau ở cả hai nơi.
Giả sử tỷ lệ hối đoái giữa USD và JPY là 1 USD = 100 JPY, và giá của một ly
trà sữa ở Mỹ là 4 USD. Theo lý thuyết PPP, giá của một ly trà sữa ở Nhật
Bản sẽ là 400 JPY (tức là 4 USD x 100). Nếu giá của một ly trà sữa ở Nhật
Bản cao hơn hoặc thấp hơn 400 JPY, thì tỷ lệ hối đoái giữa USD và JPY sẽ
điều chỉnh để đảm bảo rằng giá trà sữa là như nhau ở cả hai nơi.
Giả sử tỷ lệ hối đoái giữa USD và CAD là 1 USD = 1,25 CAD, và giá của một
cuốn sách ở Mỹ là 20 USD. Theo lý thuyết PPP, giá của một cuốn sách ở
Canada sẽ là 25 CAD (tức là 20 USD x 1,25). Nếu giá của một cuốn sách ở
Canada cao hơn hoặc thấp hơn 25 CAD, thì tỷ lệ hối đoái giữa USD và CAD
sẽ điều chỉnh để đảm bảo rằng giá của một cuốn sách là như nhau ở cả hai
nơi. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các ví dụ trên chỉ là giả định, và trong thực tế,
giá cả của các sản phẩm và dịch vụ có thể khác nhau ở các quốc gia khác
nhau do nhiều yếu tố khác nhau, và lý thuyết PPP không phải lúc nào cũng
được áp dụng chính xác.
Document Outline

  • Lý thuyết ngang bằng sức mua (purchasing power par
    • 1. Lý thuyết ngang bằng sức mua được hiểu như thế
    • 2. Đặc điểm của thuyết ngang bằng sức mua
    • 3. Một số ví dụ về thuyết ngang bằng sức mua