Ma trận đề kiểm tra giữa học kỳ 1 Tiếng Anh 11 năm học 2020-2021

Ma trận đề kiểm tra giữa học kỳ 1 Tiếng Anh 11 năm học 2020-2021 theo chương trình chuẩn. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file pdf gồm 2 trang chứa nhiều thông tin hay và bổ ích giúp bạn dễ dàng tham khảo và ôn tập đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

Trang 1
MA TRẬN KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2020-2021
Môn: TIẾNG ANH LỚP 11 – Chương trình 10 năm
Cấp độ
Tên
ch đ
(Units 1,2,3)
Nhn biết
Thông hiu
Vn dng
Cộng
TNKQ
TL
TL
Cấp độ thp
Cấp độ cao
TNKQ
TL
TNKQ
TL
I. Listening
MCQ
Gap filling
Gap filling
S câu : 10
S điểm: 2.5
S câu: 3
S điểm:
0,75
S câu:4
S điểm:1,0
S điểm:0,5
S câu:1
S
điểm:0,25
S
câu:10
2.5điểm
= 25%
II.
Language use
-Vocab (1)
- Tenses (2)
- V-ing or to
infinitive (1)
- Modals (1)
- Language
Function (1)
- Preposition
(1)
- V-ing
or to
infinitive
(1)
(Passive)
- Vocab
(1)
(idiom/
prover)
S câu: 10
S điểm 2,5
S câu: 5
S điểm:1,25
S điểm:0,75
S câu:1
S điểm:
0,25
S
câu:1
S
điểm:
0,25
S
câu:10
2,5điểm
= 25%
III. Reading
Cloze texts
(3)
Reading
comprehension
(1)
Reading
comprehension
(2)
Cloze
texts (1)
Reading
comprehe
nsion (1)
Reading
compreh
ension
(1)
S câu: 10
S câu:4
S câu: 2
S câu:
S
Trang 2
S điểm:2,5
S điểm:1,0
S
điểm:0,5
1
S
điểm:
0,25
câu:10
2,5điểm
=25.%
IV. Writing
Sentence
transformation (3)
Sentence
combination (2)
- Sentence
transformation,
using a modal
(1)
- Sentence
Combination,
using To-
infinitive after
adjective (1)
Sentence
transformat
ion, using
Cleft
sentences
(Passive)
(1)
- Sentence
transformat
ion, using
To-
infinitive
after noun
(1)
Sentence
Combination,
using a
modal
perfect (1)
S câu: 5
S điểm: 2,5
S câu:2
S điểm: 1
S câu:2
S điểm: 1
S câu:1
S điểm: 0,5
S
câu:5
2,5điểm
= 25%
Tng s câu: 35
Tng s đim: 10
T l 100%
S câu: 12
S đim: 3
S câu: 4
S đim: 1
S đim: 2
S câu: 2
S đim 1
S câu: 3
S đim:
0,75
S câu: 3
S đim:
1,25
S câu:
2
S
đim:
0,5
S câu: 1
S đim: 0,5
S câu:
35
S đim
10
=100%
S câu: 16
S đim: 4
S câu: 10
S đim: 3
S câu: 6
S đim: 2
S câu: 3
S đim:1
| 1/2

Preview text:

MA TRẬN KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2020-2021
Môn: TIẾNG ANH LỚP 11 – Chương trình 10 năm Cấp độ Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Cộng Tên TNKQ TL TNKQ TL Cấp độ thấp Cấp độ cao chủ đề (Units 1,2,3) TNKQ TL TNKQ TL I. Listening MCQ Gap filling MCQ Gap filling Số câu : 10 Số câu: 3 Số câu:4 Số câu:2 Số câu:1 Số Số điểm: 2.5 Số điểm:
Số điểm:1,0
Số điểm:0,5 Số câu:10 0,75 điểm:0,25 2.5điểm = 25% II. -Vocab (1) - Vocab (1) Language use - Tenses (2) - Language - Vocab - V-ing or to Function (1) - V-ing (1) infinitive (1) - Preposition or to (idiom/ - Modals (1) (1) infinitive prover) (1) (Passive) Số câu: 10 Số câu: 5 Số câu:3 Số câu:1 Số Số Số điểm 2,5 Số điểm:1,25 Số điểm:0,75 Số điểm: câu:1 câu:10 0,25 Số 2,5điểm điểm: = 25% 0,25 Cloze texts Cloze texts (1) Cloze III. Reading (3) texts (1) Reading Reading Reading compreh comprehension Reading comprehe ension (1) comprehension (1) (2) nsion (1) Số câu: 10 Số câu:4 Số câu:3 Số câu: 2 Số câu: Số Trang 1 Số điểm:2,5 Số điểm:1,0 Số điểm: 1 Số 1 câu:10 điểm:0,5 Số 2,5điểm điểm: =25.% 0,25
IV. Writing Sentence Sentence - Sentence transformat Sentence transformation (3) transformation, ion, using Combination, Sentence using a modal Cleft using a combination (2) (1) sentences modal - Sentence (Passive) perfect (1) Combination, (1) using To- - Sentence infinitive after transformat adjective (1) ion, using To- infinitive after noun (1) Số câu: 5 Số câu:2 Số câu:2 Số câu:1 Số Số điểm: 2,5 Số điểm: 1 Số điểm: 1
Số điểm: 0,5 câu:5 2,5điểm = 25% Tổng số câu: 35 Số câu: 12 Số câu: 4 Số câu: 8 Số câu: 2
Số câu: 3 Số câu: 3
Số câu: Số câu: 1 Số câu:
Tổng số điểm: 10 Số điểm: 3 Số điểm: 1 Số điểm: 2 Số điểm 1
Số điểm: Số điểm: 2 Số điểm: 0,5 35 Tỉ lệ 100% 0,75 1,25 Số Số điểm điểm: 10 0,5 =100% Số câu: 16 Số câu: 10 Số câu: 6 Số câu: 3 Số điểm: 4 Số điểm: 3 Số điểm: 2 Số điểm:1 Trang 2