








Preview text:
Mẫu hợp đồng thỏa thuận trước hôn nhân đáp đầy đủ, chi tiết
Hợp đồng thỏa thuận trước hôn nhân (hay còn gọi là thỏa thuận tiền hôn
nhân) là văn bản pháp lý được các bên nam, nữ có đủ điều kiện kết hôn tự
nguyện lập ra trước khi đăng ký kết hôn. Mục đích chính của hợp đồng này là
thỏa thuận về chế độ tài sản của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân, bao gồm
việc phân chia tài sản hiện có, tài sản hình thành trong tương lai, quyền và
nghĩa vụ tài chính, và các vấn đề liên quan đến tài sản khi hôn nhân chấm
dứt (ly hôn hoặc một bên chết).
Lịch sử hình thành và phát triển tại Việt Nam: Khái niệm thỏa thuận tiền
hôn nhân tuy mới mẻ nhưng đã dần được thừa nhận và phát triển trong hệ
thống pháp luật Việt Nam. Trước đây, Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2000
chưa có quy định cụ thể về loại hợp đồng này. Đến khi Luật Hôn nhân và Gia
đình năm 2014 có hiệu lực, đặc biệt là Điều 47 và các điều khoản liên quan
về chế độ tài sản của vợ chồng theo thỏa thuận, thì hợp đồng thỏa thuận
trước hôn nhân mới chính thức có cơ sở pháp lý vững chắc để được công
nhận và thực hiện. Điều này đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc
bảo vệ quyền tự do thỏa thuận của cá nhân trong quan hệ hôn nhân.
Vậy, tại sao ngày càng nhiều người quan tâm đến hợp đồng này?
Trong bối cảnh xã hội ngày càng phát triển, ngày càng có nhiều người quan
tâm đến việc lập hợp đồng thỏa thuận trước hôn nhân, hay còn gọi là hợp
đồng tiền hôn nhân. Việc này xuất phát từ nhiều lý do thực tiễn và pháp lý
quan trọng. Trước hết, nhận thức pháp luật của người dân đã được nâng cao
đáng kể. Họ hiểu rõ hơn về quyền và lợi ích hợp pháp của mình, từ đó chủ
động tìm đến các công cụ pháp lý để bảo vệ những quyền lợi đó. Một trong
những mục đích quan trọng nhất của hợp đồng tiền hôn nhân là bảo vệ tài
sản cá nhân, đặc biệt đối với những người đã có tài sản trước khi kết hôn
hoặc sở hữu khối tài sản lớn. Việc có sự phân định rõ ràng về tài sản sẽ giúp
họ yên tâm hơn khi bước vào hôn nhân.
Bên cạnh đó, hợp đồng này còn có vai trò rất lớn trong việc phòng ngừa các
tranh chấp về tài sản khi ly hôn. Trong khi tỷ lệ ly hôn đang có xu hướng gia
tăng, việc có một thỏa thuận rõ ràng ngay từ đầu về tài sản chung, tài sản
riêng sẽ giúp giảm thiểu những xung đột, tiết kiệm thời gian, chi phí và tránh
gây tổn thương tâm lý cho các bên liên quan. Hơn nữa, sự minh bạch và rạch
ròi trong thỏa thuận tài chính giữa hai người còn góp phần tạo nên nền tảng
tin tưởng vững chắc trong đời sống vợ chồng, giúp cả hai dễ dàng chia sẻ và
đồng thuận hơn trong các vấn đề liên quan đến tài chính.
Đặc biệt, hợp đồng tiền hôn nhân càng trở nên cần thiết đối với những đối
tượng có đặc thù như doanh nhân, người có tài sản lớn hoặc các cặp đôi có
yếu tố nước ngoài. Trong những trường hợp này, việc thiết lập một thỏa
thuận hợp pháp không chỉ bảo vệ quyền lợi của các bên theo pháp luật Việt
Nam mà còn đảm bảo tính phù hợp với các quy định pháp luật quốc tế, tạo ra
sự an toàn pháp lý cho cả hai bên trong mối quan hệ hôn nhân có tính chất
phức tạp hơn thông thường. Chính vì những lý do đó, hợp đồng tiền hôn
nhân đang dần trở thành một công cụ pháp lý được nhiều người lựa chọn để
chuẩn bị cho một cuộc sống hôn nhân bền vững và có trách nhiệm.
1. Căn cứ pháp lý và quy định hiện hành về hợp đồng thoả thuận trước hôn nhân
1.1. Các văn bản pháp luật điều chỉnh
Hợp đồng thỏa thuận trước hôn nhân tại Việt Nam được điều chỉnh chủ yếu
bởi các văn bản pháp luật sau:
Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014: Đây là đạo luật nền tảng quy định về
chế độ tài sản của vợ chồng, bao gồm cả chế độ tài sản theo thỏa thuận
(Điều 47 đến Điều 60).
Bộ luật Dân sự năm 2015: Quy định chung về hợp đồng, giao dịch dân sự,
hiệu lực của hợp đồng, điều kiện có hiệu lực, các trường hợp vô hiệu, v.v.,
áp dụng cho thỏa thuận tiền hôn nhân với tư cách là một giao dịch dân sự.
Luật Công chứng năm 2014 (thay thế bởi: Luật công chứng năm 2024 có
hiệu lực từ 1/7/2025): Quy định về thủ tục công chứng, có ý nghĩa quan
trọng để hợp đồng có giá trị pháp lý cao.
Nghị định số 126/2014/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi
hành Luật Hôn nhân và Gia đình.
1.2. Điều kiện để hợp đồng có hiệu lực
Để hợp đồng thỏa thuận trước hôn nhân có hiệu lực pháp luật, các bên cần
đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:
Chủ thể có năng lực hành vi dân sự đầy đủ: Các bên tham gia phải là người
thành niên, có khả năng nhận thức và làm chủ hành vi của mình.
Hoàn toàn tự nguyện: Thỏa thuận phải được lập trên cơ sở tự nguyện,
không bị ép buộc, lừa dối hay đe dọa.
Mục đích và nội dung không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức
xã hội: Thỏa thuận không được trái với các quy định pháp luật về hôn nhân
gia đình và các nguyên tắc đạo đức xã hội.
Hình thức phù hợp với quy định pháp luật: Thỏa thuận về chế độ tài sản của
vợ chồng phải được lập thành văn bản có công chứng hoặc chứng thực
(Điều 47 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014).
Thời điểm có hiệu lực: Thỏa thuận này có hiệu lực từ ngày đăng ký kết hôn
(Điều 47 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014).
1.3. Các trường hợp hợp đồng bị vô hiệu hóa
Hợp đồng thỏa thuận trước hôn nhân có thể bị Tòa án tuyên bố vô hiệu trong các trường hợp sau:
Vi phạm điều kiện có hiệu lực: Không đáp ứng một trong các điều kiện về
chủ thể, sự tự nguyện, mục đích, nội dung hoặc hình thức như đã nêu ở mục 2.2.
Vi phạm nguyên tắc cơ bản của chế độ hôn nhân và gia đình: Ví dụ, thỏa
thuận nhằm trốn tránh nghĩa vụ cấp dưỡng, phân biệt đối xử giữa vợ và
chồng, xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của con, v.v.
Lừa dối, đe dọa, cưỡng ép: Một bên bị lừa dối, đe dọa hoặc cưỡng ép khi tham gia ký kết.
Nhầm lẫn: Có sự nhầm lẫn cơ bản về đối tượng hoặc nội dung chủ yếu của thỏa thuận.
2. Lợi ích khi lập hợp đồng thoả thuận trước hôn nhân
Bảo vệ tài sản riêng của từng bên: Đây là lợi ích nổi bật nhất của thỏa
thuận tiền hôn nhân. Hợp đồng giúp phân định rõ ràng đâu là tài sản riêng
của mỗi người trước khi kết hôn (nhà đất, xe cộ, tiền tiết kiệm, cổ phiếu, v.v.)
và cách thức xử lý tài sản này trong quá trình hôn nhân. Điều này đặc biệt
quan trọng đối với những người đã có tài sản đáng kể hoặc có con riêng.
Hạn chế tranh chấp tài sản khi ly hôn: Khi không có thỏa thuận tiền hôn
nhân, việc phân chia tài sản khi ly hôn thường phức tạp, kéo dài và gây tốn
kém, thậm chí dẫn đến kiện tụng. Hợp đồng thỏa thuận trước hôn nhân giúp
các bên định đoạt trước về tài sản chung, tài sản riêng và cách thức phân
chia khi ly hôn, từ đó giảm thiểu tối đa các tranh chấp không đáng có.
Tạo sự minh bạch, tin tưởng trong quan hệ vợ chồng: Việc công khai và
thỏa thuận rõ ràng về tài chính ngay từ đầu thể hiện sự minh bạch và chân
thành giữa hai bên. Điều này giúp loại bỏ những lo ngại, nghi ngờ về tài sản,
góp phần xây dựng nền tảng tin tưởng vững chắc và một mối quan hệ hôn nhân bền vững hơn.
Hỗ trợ các đối tượng đặc biệt: doanh nhân, người có tài sản lớn, kết hôn có yếu tố nước ngoài:
Doanh nhân, người có tài sản lớn: Giúp họ bảo vệ tài sản, đặc biệt là tài sản
liên quan đến hoạt động kinh doanh, tránh rủi ro phá sản hoặc tranh chấp
gây ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
Kết hôn có yếu tố nước ngoài: Hợp đồng này càng trở nên cần thiết do sự
khác biệt về luật pháp giữa các quốc gia. Nó giúp làm rõ quyền và nghĩa vụ
tài sản theo pháp luật Việt Nam, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho các thỏa thuận quốc tế nếu có.
Tuy nhiên, Việt Nam là nước mang đậm văn hoá Á Đông nên vẫn có tâm lý
khi tiến hành lập các văn bản dạng này. Với người Việt Nam, họ mong muốn
nhưng còn có tâm lý e dè khi để cập đến dạng hợp đồng này. Và pháp luật
cũng chưa điều chỉnh trực tiếp hoạt động này nên phải dựa trên tinh thần của
các quy định pháp luật để soạn thảo các dạng văn bản phù hợp với yêu cầu thực tiễn.
3. Những nội dung không thể thiếu trong hợp đồng tiền hôn nhân
Một hợp đồng thỏa thuận trước hôn nhân chuẩn cần bao gồm các nội dung chính sau:
3.1. Thông tin cá nhân và xác nhận tự nguyện
Họ và tên, ngày sinh, CCCD/Hộ chiếu, địa chỉ thường trú của nam và nữ.
Xác nhận rõ ràng về ý chí tự nguyện lập hợp đồng, không bị ép buộc, lừa dối.
Cam kết về việc đủ điều kiện kết hôn theo quy định pháp luật.
3.2. Phân loại, liệt kê và xác định tài sản riêng/chung
Tài sản riêng: Liệt kê chi tiết các tài sản là sở hữu riêng của mỗi bên trước
khi kết hôn (tài sản có được từ thừa kế, tặng cho riêng; tài sản tự tạo trước
hôn nhân; tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của mỗi bên). Cần ghi rõ thông
tin định danh tài sản (số sổ đỏ, số tài khoản, tên ngân hàng, v.v.).
Tài sản chung: Xác định rõ tài sản nào sẽ là tài sản chung của vợ chồng sau
khi kết hôn, hoặc quy định rõ tất cả tài sản hình thành trong thời kỳ hôn
nhân sẽ là tài sản riêng của mỗi bên nếu muốn.
Hoa lợi, lợi tức từ tài sản riêng: Thỏa thuận rõ ràng về việc hoa lợi, lợi tức
phát sinh từ tài sản riêng của mỗi bên có là tài sản chung hay không.
Phân chia tài sản khi ly hôn: Quy định chi tiết cách thức phân chia tài sản
chung và xử lý tài sản riêng trong trường hợp ly hôn.
3.3. Quy định về nghĩa vụ tài chính và nợ
Xác định rõ ràng các khoản nợ riêng của mỗi bên trước hôn nhân và trách nhiệm trả nợ.
Thỏa thuận về việc ai sẽ chịu trách nhiệm đối với các khoản nợ phát sinh
trong thời kỳ hôn nhân (nếu có), hoặc cách thức phân chia trách nhiệm.
Quy định về việc đóng góp vào các chi phí sinh hoạt chung, chi phí nuôi dưỡng con cái (nếu có).
3.4. Điều khoản về quyền nuôi con, cấp dưỡng (nếu có)
Mặc dù chủ yếu là về tài sản, nhưng để đảm bảo tính toàn diện, hợp đồng có
thể dự liệu về quyền và nghĩa vụ nuôi con, cấp dưỡng cho con hoặc cho bên
còn lại trong trường hợp ly hôn (tuy nhiên, các điều khoản này có thể bị Tòa
án điều chỉnh nếu không đảm bảo lợi ích tốt nhất cho con cái).
3.5. Điều kiện sửa đổi, bổ sung hoặc chấm dứt hợp đồng
Thỏa thuận về các trường hợp và điều kiện để các bên có thể sửa đổi, bổ sung nội dung hợp đồng.
Quy định về việc chấm dứt hiệu lực của hợp đồng (ví dụ: khi hôn nhân chấm
dứt, hoặc theo thỏa thuận của các bên).
4. Hướng dẫn từng bước lập hợp đồng thoả thuận trước hôn nhân
4.1. Chuẩn bị hồ sơ, giấy tờ cần thiết
Giấy tờ tùy thân: Căn cước công dân hoặc hộ chiếu của nam và nữ (bản
gốc và bản sao công chứng).
Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản riêng (nếu có): Giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất, Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác
gắn liền với đất, Giấy đăng ký xe, Sổ tiết kiệm, Hợp đồng góp vốn, Giấy tờ
chứng minh tài sản thừa kế, tặng cho, v.v. (bản gốc và bản sao công chứng).
Các giấy tờ khác theo yêu cầu của văn phòng công chứng/luật sư.
4.2. Soạn thảo hợp đồng với sự hỗ trợ của luật sư
Việc soạn thảo hợp đồng thỏa thuận trước hôn nhân rất quan trọng và phức
tạp, đòi hỏi sự am hiểu pháp luật chuyên sâu. Bạn nên tìm đến luật sư
chuyên về hôn nhân gia đình để được tư vấn và hỗ trợ soạn thảo. Luật sư sẽ giúp bạn:
Phân tích kỹ lưỡng tình hình tài sản và nhu cầu của từng bên.
Đảm bảo hợp đồng đúng pháp luật, không chứa các điều khoản vô hiệu.
Dự liệu các tình huống phát sinh để tránh tranh chấp sau này.
Sử dụng ngôn ngữ pháp lý chính xác, rõ ràng.
4.3. Thủ tục công chứng và đăng ký
Sau khi hợp đồng được soạn thảo, các bên phải mang hợp đồng đến văn
phòng công chứng để thực hiện thủ tục công chứng.
Nộp hồ sơ: Các bên nộp hồ sơ gồm hợp đồng dự thảo và các giấy tờ liên quan cho công chứng viên.
Kiểm tra và xác minh: Công chứng viên sẽ kiểm tra tính hợp pháp của hợp
đồng, xác minh danh tính và ý chí tự nguyện của các bên.
Ký kết và công chứng: Các bên sẽ ký vào hợp đồng trước sự chứng kiến
của công chứng viên. Công chứng viên sẽ đóng dấu và ký chứng nhận.
Hiệu lực: Hợp đồng có hiệu lực kể từ ngày đăng ký kết hôn.
4.4. Lưu ý khi nộp hồ sơ đăng ký kết hôn kèm hợp đồng
Khi nộp hồ sơ đăng ký kết hôn tại Ủy ban nhân dân cấp xã/phường, bạn cần lưu ý:
Thông báo với cán bộ hộ tịch rằng bạn có thỏa thuận về chế độ tài sản của
vợ chồng đã được công chứng.
Nộp bản chính hoặc bản sao công chứng của hợp đồng cùng với hồ sơ đăng ký kết hôn.
Cán bộ hộ tịch sẽ ghi nhận thông tin về việc có thỏa thuận này vào Giấy chứng nhận kết hôn.
5. Mẫu hợp đồng thoả thuận trước hôn nhân chuẩn (Phân tích từng điều khoản)
5.1. Mẫu hợp đồng chi tiết
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc -------------
VĂN BẢN THOẢ THUẬN VỀ
QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ TRONG THỜI KỲ HÔN NHÂN
Hôm nay, ngày...... tháng ..... năm 20…. Chúng tôi gồm:
Tôi tên là: Nguyễn Thị A, Sinh năm: 19XXxx
CMND số: 183xxxxxx, cấp ngày..../..../20. . tại Công an tỉnh.. ..
Hộ khẩu thường trú : Xóm.. .., xã.... , huyện... ., tỉnh.. ..
Hiện cư trú tại: Xóm. ..., xã....., huyện... ., tỉnh. ... .
Ông: Nguyễn Văn B Sinh năm: 19xxxxxx
CMND số: 123xxxxxxx, cấp ngày..../..../20. . tại Công an tỉnh.. ..
Hộ khẩu thường trú : Xóm.. .., xã.... , huyện... ., tỉnh.. ..
Hiện cư trú tại: Xóm. ..., xã....., huyện... ., tỉnh. ...
Cùng tự nguyện lập văn bản này để thỏa thuận việc sau:
1. VỀ TRÁCH NHIỆM TRONG THỜI KỲ HÔN NHÂN
Nếu chúng tôi kết hôn với nhau, chúng tôi cam kết cùng nhau chia sẻ trách
nhiệm trong đời sống hôn nhân, bao gồm – nhưng không giới hạn – các trách nhiệm sau:
- Trách nhiệm đóng góp cho gia đình: cả hai bên đều có trách nhiệm đi làm và
đóng góp vào kinh tế gia đình. Số tiền đóng góp của các bên sẽ được dùng
để chi tiêu cho các nhu cầu sinh hoạt của gia đình, chăm lo con cái và không
bao gồm nhu cầu kinh doanh của mỗi bên. Mức độ đóng góp phụ thuộc vào
năng lực của mỗi bên và sẽ không phải là cơ sở để tạo nên đặc quyền trong
hôn nhân cho bên có đóng góp nhiều hơn.
- Trách nhiệm thực hiện công việc nhà: mỗi bên có trách nhiệm như nhau
trong việc thực hiện những công việc nhà; tuy nhiên có sự phân công hợp lý
để phù hợp với công việc của mỗi bên. Nhưng lý do công việc không phải là
cơ sở để loại trừ trách nhiệm của mỗi bên trong việc thực hiện công việc nhà.
- Trách nhiệm nuôi dưỡng và dạy bảo con cái: Cả hai đều có quyền và nghĩa
vụ trong việc nuôi, dạy con. Ý kiến trong việc nuôi, dạy con của cả hai bên
đều được bên còn lại xem xét dưới tinh thần nghiêm túc, tôn trọng lẫn nhau;
Trong trường hợp cả hai bất đồng ý kiến trong phương pháp nuôi dạy con thì
phải dùng phương pháp ôn hòa để tìm tiếng nói chung. Hai bên cam kết
không gây gổ, lớn tiếng, sử dụng từ ngữ không hay hoặc có các hành vi bạo
hành gia đình trước mặt con/đối với con trong mọi tình huống.
- Trách nhiệm với gia đình hai bên: Hai bên cam kết không ngăn trở đối
phương và con chúng thực hiện nghĩa vụ đạo đức của bản thân với ông bà,
cha mẹ, anh chị em và người thân của mình (thăm hỏi, chăm sóc, hỗ trợ về
tinh thần và vật chất…); trong trường hợp việc thực hiện nghĩa vụ đạo đức
của mỗi bên xung đột với nghĩa vụ của người này với gia đình thì hai bên có
thể thỏa thuận tìm hướng giải quyết trên tinh thần ưu tiên đảm bảo quyền lợi của gia đình.
2. PHÂN CHIA QUYỀN NUÔI CON TRONG TRƯỜNG HỢP LY HÔN:
Trong trường hợp xấu nhất khi quan hệ hôn nhân đổ vỡ, các bên không thể
tiếp tục chung sống và phải làm thủ tục ly hôn theo quy định pháp luật quyền
nuôi con sẽ thuộc về bà …, ông … cam kết sẽ không giành quyền nuôi con
cũng như không thực hiện bất kỳ hành vi nào để cản trở yêu cầu được nhận
quyền nuôi con của bà …
Bà … cam kết không gây cản trở ông … trong việc thăm nom cũng như tham
gia chăm sóc, dạy bảo con chung.
Hai bên cam kết sẽ cùng hợp tác thực hiện nghĩa vụ chăm sóc, nuôi dạy con;
đảm bảo cho sự phát triển bình thường của con; không thực hiện hành vi, lời
nói gây ảnh hưởng đến việc hình thành nhân cách của con như nói xấu đối
phương, mắng chửi con cái, có hành vi bạo hành gia đình ...
Trong trường hợp do quy định pháp luật của Việt Nam mà bà … không được
trao quyền nuôi con, ông … cam kết không gây cản trở bà … trong việc thăm
nom cũng như tham gia chăm sóc, dạy bảo con chung.
Khi lý do cản trở bà … được giao quyền nuôi con không còn, tùy thuộc vào
điều kiện của mỗi bên, thực tế việc chăm sóc con của ông …, mong muốn
của con và trên hết là để đảm bảo tốt nhất cho sự phát triển bình thường của
con, quyền nuôi con có thể được trả về cho bà … hoặc không. Trong bất kỳ
trường hợp nào xảy ra, hai bên cam kết sẽ không có bất kỳ lời nói hay hành
động này gây ảnh hưởng xấu đến con. 3. PHÂN CHIA TÀI SẢN
Tài sản riêng của mỗi bên và tài sản chung hình thành trong thời kỳ hôn nhân
được phân chia theo quy định pháp luật.
4. THỜI ĐIỂM CÓ HIỆU LỰC CỦA VĂN BẢN PHÂN CHIA:
Nội dung của thỏa thuận này sẽ có hiệu lực ngay sau khi hai bên đăng ký kết
hôn theo quy định pháp luật hoặc một thời điểm khác sớm hơn nếu hai bên
có thỏa thuận khác sau này. Bên A Bên B Nguyễn Thị A Nguyễn Văn B
5.2. Những điểm cần đặc biệt lưu ý để tránh vô hiệu
Công chứng bắt buộc: Đây là yêu cầu về hình thức bắt buộc để thỏa thuận
về chế độ tài sản của vợ chồng có hiệu lực. Nếu không công chứng, hợp đồng sẽ bị vô hiệu.
Không trái đạo đức xã hội, không vi phạm pháp luật: Hợp đồng không được
chứa các điều khoản nhằm trốn tránh nghĩa vụ cấp dưỡng cho con cái, hoặc
phân biệt đối xử nghiêm trọng giữa vợ và chồng.
Đảm bảo sự tự nguyện: Bất kỳ dấu hiệu nào của sự ép buộc, lừa dối, đe
dọa đều có thể khiến hợp đồng bị vô hiệu.
Rõ ràng, cụ thể: Nội dung hợp đồng cần rõ ràng, minh bạch, không gây hiểu
lầm. Đặc biệt là việc liệt kê tài sản cần phải cụ thể, có thông tin định danh
(số giấy tờ, địa chỉ, v.v.).
Không xâm phạm quyền lợi hợp pháp của người thứ ba: Hợp đồng không
được quy định gây thiệt hại đến quyền lợi của người khác, ví dụ như che
giấu tài sản để trốn nợ.
Việc lập hợp đồng thỏa thuận trước hôn nhân là một bước đi thông minh, thể
hiện sự trưởng thành và trách nhiệm của các cặp đôi. Nó không chỉ bảo vệ tài
sản mà còn góp phần xây dựng một cuộc hôn nhân minh bạch, tin tưởng và
bền vững. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần hỗ trợ chuyên sâu,
đừng ngần ngại tìm đến luật sư để được tư vấn tốt nhất!
Document Outline
- Mẫu hợp đồng thỏa thuận trước hôn nhân đáp đầy đủ,
- 1. Căn cứ pháp lý và quy định hiện hành về hợp đồn
- 1.1. Các văn bản pháp luật điều chỉnh
- 1.2. Điều kiện để hợp đồng có hiệu lực
- 1.3. Các trường hợp hợp đồng bị vô hiệu hóa
- 2. Lợi ích khi lập hợp đồng thoả thuận trước hôn n
- 3. Những nội dung không thể thiếu trong hợp đồng t
- 3.1. Thông tin cá nhân và xác nhận tự nguyện
- 3.2. Phân loại, liệt kê và xác định tài sản riêng/
- 3.3. Quy định về nghĩa vụ tài chính và nợ
- 3.4. Điều khoản về quyền nuôi con, cấp dưỡng (nếu
- 3.5. Điều kiện sửa đổi, bổ sung hoặc chấm dứt hợp
- 4. Hướng dẫn từng bước lập hợp đồng thoả thuận trư
- 4.1. Chuẩn bị hồ sơ, giấy tờ cần thiết
- 4.2. Soạn thảo hợp đồng với sự hỗ trợ của luật sư
- 4.3. Thủ tục công chứng và đăng ký
- 4.4. Lưu ý khi nộp hồ sơ đăng ký kết hôn kèm hợp đ
- 5. Mẫu hợp đồng thoả thuận trước hôn nhân chuẩn (P
- 5.1. Mẫu hợp đồng chi tiết
- 5.2. Những điểm cần đặc biệt lưu ý để tránh vô hiệ
- 1. Căn cứ pháp lý và quy định hiện hành về hợp đồn