
















Preview text:
Câu 1: PHÂN BIỆT NGÔN NGỮ VÀ LỜI NÓI
Ngôn ngữ và lời nói là hai khái niệm khác nhau, nhưng có mối quan hệ mật thiết với nhau.
Ngôn ngữ là một hệ thống quy tắc, ký hiệu, và biểu tượng được sử
dụng để giao tiếp. Ngôn ngữ có thể được biểu hiện dưới nhiều hình
thức khác nhau, bao gồm ngôn ngữ nói, ngôn ngữ viết, ngôn ngữ ký
hiệu, và ngôn ngữ không lời.
Lời nói là một hình thức cụ thể của ngôn ngữ, được sử dụng để giao
tiếp bằng lời nói. Lời nói bao gồm các yếu tố như âm thanh, ngữ pháp, và từ vựng.
Sự khác biệt giữa ngôn ngữ và lời nói
Ngôn ngữ là một hệ thống trừu tượng, còn lời nói là một hiện tượng
cụ thể. Ngôn ngữ là một tập hợp các quy tắc và quy ước được sử dụng
để tạo ra lời nói. Lời nói là sự hiện thực hóa của ngôn ngữ trong giao tiếp.
Ngôn ngữ là một khái niệm chung, còn lời nói là một khái niệm riêng.
Ngôn ngữ có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ hệ thống giao tiếp nào,
dù là của con người hay của động vật. Lời nói chỉ được sử dụng để chỉ
hệ thống giao tiếp của con người thông qua lời nói.
Ngôn ngữ là một hệ thống tĩnh, còn lời nói là một hệ thống động.
Ngôn ngữ có một hệ thống quy tắc và quy ước cố định. Lời nói có thể
thay đổi theo thời gian và theo bối cảnh giao tiếp. Ví dụ
Ngôn ngữ Việt Nam là một hệ thống ngôn ngữ bao gồm các quy tắc
ngữ pháp, từ vựng, và ngữ âm.
Lời nói Việt Nam là sự hiện thực hóa của ngôn ngữ Việt Nam trong
giao tiếp. Ví dụ, câu "Chào buổi sáng" là một lời nói tiếng Việt. Kết luận
Ngôn ngữ và lời nói là hai khái niệm quan trọng trong ngôn ngữ học.
Việc phân biệt rõ ràng giữa hai khái niệm này sẽ giúp chúng ta hiểu rõ
hơn về bản chất và chức năng của ngôn ngữ.
2 : ĐỐI TƯỢNG NGHIÊN CỨU CỦA NGÔN NGỮ HỌC LÀ GÌ?
Đối tượng nghiên cứu của ngôn ngữ học là ngôn ngữ. Ngôn ngữ là
một hệ thống quy tắc, ký hiệu, và biểu tượng được sử dụng để giao
tiếp. Ngôn ngữ có thể được biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau,
bao gồm ngôn ngữ nói, ngôn ngữ viết, ngôn ngữ ký hiệu, và ngôn ngữ không lời.
Ngôn ngữ học nghiên cứu ngôn ngữ trên nhiều cấp độ khác nhau, từ
cấp độ âm thanh (ngữ âm), cấu trúc của từ (ngữ pháp), ý nghĩa của từ
(ngữ nghĩa) cho đến cấp độ văn bản (ngôn ngữ học văn bản). Ngôn
ngữ học cũng nghiên cứu sự phát triển của ngôn ngữ, sự đa dạng của
ngôn ngữ, và mối quan hệ giữa ngôn ngữ và các yếu tố khác của xã hội.
Dưới đây là một số lĩnh vực nghiên cứu chính của ngôn ngữ học:
Ngữ âm học nghiên cứu hệ thống âm thanh của ngôn ngữ.
Ngữ pháp học nghiên cứu cấu trúc của ngôn ngữ, bao gồm các quy tắc
để tạo thành từ, câu, và đoạn văn.
Ngữ nghĩa học nghiên cứu ý nghĩa của ngôn ngữ, bao gồm ý nghĩa
của từ, câu, và đoạn văn.
Ngôn ngữ học ứng dụng sử dụng các kiến thức ngôn ngữ học để giải
quyết các vấn đề thực tiễn, chẳng hạn như dạy và học ngôn ngữ, dịch
thuật, và xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
Ngôn ngữ học là một ngành khoa học đa dạng và phức tạp. Ngôn ngữ
học giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất của ngôn ngữ, cách thức
hoạt động của ngôn ngữ, và vai trò của ngôn ngữ trong xã hội.
CÂU 3: NÊU 4 NHIỆM VỤ CƠ BẢN CỦA NGÔN NGỮ HỌC
4 nhiệm vụ cơ bản của ngôn ngữ học là:
Miêu tả ngôn ngữ: Mô tả cấu trúc và chức năng của ngôn ngữ, bao
gồm các thành phần của ngôn ngữ, các quy tắc và quy ước sử dụng
ngôn ngữ, và các cách thức sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp.
Giải thích ngôn ngữ: Tìm hiểu bản chất và nguồn gốc của ngôn ngữ,
cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển và thay đổi của ngôn ngữ.
Ứng dụng ngôn ngữ học: Sử dụng các kiến thức ngôn ngữ học để giải
quyết các vấn đề thực tiễn, chẳng hạn như dạy và học ngôn ngữ, dịch
thuật, và xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
Phân tích ngôn ngữ: Nghiên cứu các khía cạnh khác nhau của ngôn
ngữ, chẳng hạn như lịch sử, văn hóa, và xã hội.
Miêu tả ngôn ngữ là nhiệm vụ cơ bản và quan trọng nhất của ngôn
ngữ học. Miêu tả ngôn ngữ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách thức
hoạt động của ngôn ngữ.
Giải thích ngôn ngữ là nhiệm vụ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất
và nguồn gốc của ngôn ngữ. Giải thích ngôn ngữ giúp chúng ta trả lời
các câu hỏi như: Ngôn ngữ là gì? Ngôn ngữ bắt nguồn từ đâu? Ngôn
ngữ thay đổi như thế nào?
Ứng dụng ngôn ngữ học là nhiệm vụ sử dụng các kiến thức ngôn ngữ
học để giải quyết các vấn đề thực tiễn. Ứng dụng ngôn ngữ học giúp
chúng ta cải thiện khả năng giao tiếp, học ngôn ngữ mới, và phát triển các công nghệ mới.
Phân tích ngôn ngữ là nhiệm vụ nghiên cứu các khía cạnh khác nhau
của ngôn ngữ. Phân tích ngôn ngữ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về mối
quan hệ giữa ngôn ngữ và các yếu tố khác của xã hội, chẳng hạn như
văn hóa, lịch sử, và tâm lý.
Các nhiệm vụ của ngôn ngữ học có mối quan hệ chặt chẽ với nhau.
Miêu tả ngôn ngữ là nền tảng cho việc giải thích ngôn ngữ và ứng
dụng ngôn ngữ học. Giải thích ngôn ngữ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về
các khía cạnh khác nhau của ngôn ngữ, từ đó có thể ứng dụng ngôn
ngữ học một cách hiệu quả hơn. Phân tích ngôn ngữ giúp chúng ta có
cái nhìn tổng quan hơn về ngôn ngữ và các mối liên hệ của nó với các
yếu tố khác của xã hội.
CÂU 4: CHỨNG MINH ‘ NGÔN NGỮ LÀ MỘT HIỆN TƯỢNG XÃ HỘI’?
Ngôn ngữ là một hiện tượng xã hội vì:
Ngôn ngữ chỉ nảy sinh, tồn tại và phát triển trong xã hội loài người.
Ngôn ngữ là sản phẩm của hoạt động giao tiếp của con người trong xã
hội. Ngôn ngữ không thể tồn tại nếu không có sự tương tác giữa con người với nhau.
Ngôn ngữ phục vụ cho toàn thể xã hội với tư cách là phương tiện giao
tiếp. Ngôn ngữ là phương tiện để con người giao tiếp với nhau trong
mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, từ đời sống hàng ngày đến đời sống
chính trị, kinh tế, văn hóa, giáo dục,. .
Ngôn ngữ chịu sự chi phối của các yếu tố xã hội. Các yếu tố xã hội
như kinh tế, chính trị, văn hóa, giáo dục,. . có ảnh hưởng đến sự phát
triển và thay đổi của ngôn ngữ.
Dưới đây là một số bằng chứng cụ thể chứng minh ngôn ngữ là một hiện tượng xã hội:
Ngôn ngữ có nguồn gốc từ xã hội. Ngôn ngữ không phải là một hiện
tượng bẩm sinh, mà là một hiện tượng được con người tạo ra trong
quá trình giao tiếp với nhau. Ngôn ngữ được hình thành và phát triển
theo nhu cầu của xã hội loài người.
Ngôn ngữ phục vụ cho các mục đích xã hội. Ngôn ngữ được sử dụng
để thực hiện các chức năng xã hội như giao tiếp, tư duy, sáng tạo,. .
Ngôn ngữ giúp con người giao tiếp với nhau, trao đổi thông tin, kinh
nghiệm, ý tưởng,. . Ngôn ngữ cũng giúp con người tư duy, suy luận, và sáng tạo.
Ngôn ngữ chịu sự chi phối của các yếu tố xã hội. Các yếu tố xã hội
như kinh tế, chính trị, văn hóa, giáo dục,. . có ảnh hưởng đến sự phát
triển và thay đổi của ngôn ngữ. Ví dụ, trong xã hội phong kiến, ngôn
ngữ được sử dụng để thể hiện sự phân chia giai cấp. Trong xã hội hiện
đại, ngôn ngữ được sử dụng để thể hiện sự bình đẳng giữa các cá nhân.
Như vậy, ngôn ngữ là một hiện tượng xã hội đặc biệt, có vai trò quan
trọng trong đời sống xã hội. Ngôn ngữ giúp con người giao tiếp, tư
duy, sáng tạo, và phát triển xã hội.
CÂU 5 : HÃY CM “ NGÔN NGỮ LÀ MỘT HIỆN TƯỢNG XH ĐẶC BIỆT”
Ngôn ngữ là một hiện tượng xã hội đặc biệt bởi vì nó có những đặc điểm sau:
Ngôn ngữ chỉ nảy sinh, tồn tại và phát triển trong xã hội loài người.
Ngôn ngữ là sản phẩm của hoạt động giao tiếp của con người trong xã
hội. Ngôn ngữ không thể tồn tại nếu không có sự tương tác giữa con người với nhau.
Ngôn ngữ phục vụ cho toàn thể xã hội với tư cách là phương tiện giao
tiếp. Ngôn ngữ là phương tiện để con người giao tiếp với nhau trong
mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, từ đời sống hàng ngày đến đời sống
chính trị, kinh tế, văn hóa, giáo dục,. .
Ngôn ngữ chịu sự chi phối của các yếu tố xã hội. Các yếu tố xã hội
như kinh tế, chính trị, văn hóa, giáo dục,. . có ảnh hưởng đến sự phát
triển và thay đổi của ngôn ngữ.
Dưới đây là một số bằng chứng cụ thể chứng minh ngôn ngữ là một
hiện tượng xã hội đặc biệt:
Ngôn ngữ có nguồn gốc từ xã hội. Ngôn ngữ không phải là một hiện
tượng bẩm sinh, mà là một hiện tượng được con người tạo ra trong
quá trình giao tiếp với nhau. Ngôn ngữ được hình thành và phát triển
theo nhu cầu của xã hội loài người.
Ví dụ, trong xã hội loài người nguyên thủy, ngôn ngữ được sử dụng để
giao tiếp về những nhu cầu cơ bản như ăn uống, sinh hoạt,. . Khi xã
hội loài người phát triển, ngôn ngữ cũng phát triển theo để đáp ứng
nhu cầu giao tiếp ngày càng cao của con người.
Ngôn ngữ phục vụ cho các mục đích xã hội. Ngôn ngữ được sử dụng
để thực hiện các chức năng xã hội như giao tiếp, tư duy, sáng tạo,. .
Ngôn ngữ giúp con người giao tiếp với nhau, trao đổi thông tin, kinh
nghiệm, ý tưởng,. . Ngôn ngữ cũng giúp con người tư duy, suy luận, và sáng tạo.
Ví dụ, ngôn ngữ được sử dụng để giao tiếp trong các lĩnh vực chính
trị, kinh tế, văn hóa, giáo dục,. . Ngôn ngữ cũng được sử dụng để thể
hiện bản sắc văn hóa của các dân tộc.
Ngôn ngữ chịu sự chi phối của các yếu tố xã hội. Các yếu tố xã hội
như kinh tế, chính trị, văn hóa, giáo dục,. . có ảnh hưởng đến sự phát
triển và thay đổi của ngôn ngữ.
Ví dụ, trong xã hội phong kiến, ngôn ngữ được sử dụng để thể hiện sự
phân chia giai cấp. Trong xã hội hiện đại, ngôn ngữ được sử dụng để
thể hiện sự bình đẳng giữa các cá nhân.
Như vậy, ngôn ngữ là một hiện tượng xã hội đặc biệt, có vai trò quan
trọng trong đời sống xã hội. Ngôn ngữ giúp con người giao tiếp, tư
duy, sáng tạo, và phát triển xã hội.
Ngoài ra, ngôn ngữ còn có một số đặc điểm khác khiến nó trở thành
một hiện tượng xã hội đặc biệt, đó là:
Ngôn ngữ là một hiện tượng có tính lịch sử. Ngôn ngữ không phải là
một hiện tượng bất biến, mà luôn thay đổi và phát triển theo thời gian.
Sự thay đổi và phát triển của ngôn ngữ phản ánh sự thay đổi và phát
triển của xã hội loài người.
Ngôn ngữ là một hiện tượng có tính đa dạng. Trên thế giới có hàng
nghìn ngôn ngữ khác nhau, mỗi ngôn ngữ có những đặc điểm riêng.
Sự đa dạng của ngôn ngữ phản ánh sự đa dạng của các nền văn hóa và
các dân tộc trên thế giới.
Tóm lại, ngôn ngữ là một hiện tượng xã hội đặc biệt, có vai trò quan
trọng trong đời sống xã hội. Ngôn ngữ giúp con người giao tiếp, tư
duy, sáng tạo, và phát triển xã hội.
CÂU 6: TẠI SAO NÓI NGÔN NGỮ LÀ PHƯƠNG TIỆN GIAO
TIẾP QUAN TRỌNG NHẤT CỦA CON NGƯỜI?
Ngôn ngữ là phương tiện giao tiếp quan trọng nhất của con người vì:
Ngôn ngữ là phương tiện duy nhất để con người giao tiếp với nhau
một cách hiệu quả. Ngôn ngữ cho phép con người truyền đạt suy nghĩ,
cảm xúc, và ý tưởng của mình một cách chính xác và rõ ràng.
Ngôn ngữ là phương tiện để con người chia sẻ kiến thức và kinh
nghiệm với nhau. Ngôn ngữ giúp con người học hỏi từ nhau và phát triển bản thân.
Ngôn ngữ là phương tiện để con người xây dựng các mối quan hệ xã
hội. Ngôn ngữ giúp con người kết nối với nhau và tạo dựng các mối quan hệ bền chặt.
Ngôn ngữ được sử dụng trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, từ
đời sống hàng ngày đến đời sống chính trị, kinh tế, văn hóa, giáo
dục,. . Ngôn ngữ giúp con người thực hiện các hoạt động như:
Giao tiếp với nhau để trao đổi thông tin, kinh nghiệm, ý tưởng,. .
Tư duy, suy luận, và sáng tạo.
Thể hiện cảm xúc và suy nghĩ của bản thân.
Xây dựng các mối quan hệ xã hội.
Nếu không có ngôn ngữ, con người sẽ rất khó khăn trong việc giao
tiếp với nhau. Con người sẽ không thể chia sẻ kiến thức và kinh
nghiệm với nhau, cũng như không thể xây dựng các mối quan hệ xã hội.
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về tầm quan trọng của ngôn ngữ trong giao tiếp:
Trong lĩnh vực kinh doanh, ngôn ngữ được sử dụng để giao tiếp giữa
các doanh nghiệp, giữa các doanh nghiệp với khách hàng, và giữa các
doanh nghiệp với các cơ quan chính phủ. Ngôn ngữ giúp các doanh
nghiệp hợp tác với nhau, bán hàng cho khách hàng, và tuân thủ các
quy định của pháp luật.
Trong lĩnh vực giáo dục, ngôn ngữ được sử dụng để giảng dạy, học
tập, và nghiên cứu. Ngôn ngữ giúp học sinh tiếp thu kiến thức, giáo
viên truyền đạt kiến thức, và các nhà nghiên cứu chia sẻ kết quả nghiên cứu của mình.
Trong lĩnh vực văn hóa, ngôn ngữ được sử dụng để thể hiện bản sắc
văn hóa của các dân tộc. Ngôn ngữ giúp các dân tộc chia sẻ văn hóa
của mình với nhau và với thế giới.
Tóm lại, ngôn ngữ là phương tiện giao tiếp quan trọng nhất của con
người. Ngôn ngữ giúp con người giao tiếp với nhau một cách hiệu
quả, chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm, xây dựng các mối quan hệ xã
hội, và phát triển bản thân.
CÂU 7: TẠI SAO NÓI NGÔN NGỮ LÀ PHƯƠNG TIỆN BIỂU ĐẠT CỦA TƯ DUY?
Ngôn ngữ là phương tiện biểu đạt của tư duy vì:
Ngôn ngữ là phương tiện để con người diễn đạt suy nghĩ, cảm xúc, và
ý tưởng của mình. Ngôn ngữ giúp con người khái quát hóa, trừu tượng
hóa, và diễn đạt những suy nghĩ, cảm xúc, và ý tưởng phức tạp của mình.
Ngôn ngữ là phương tiện để con người suy luận và sáng tạo. Ngôn
ngữ giúp con người xây dựng các lập luận logic, giải quyết vấn đề, và
tạo ra những ý tưởng mới.
Ngôn ngữ là phương tiện để con người học hỏi và phát triển. Ngôn
ngữ giúp con người tiếp thu kiến thức và kinh nghiệm từ người khác,
cũng như chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm của mình với người khác.
Tư duy và ngôn ngữ có mối quan hệ mật thiết với nhau. Tư duy là quá
trình con người xử lý thông tin và hình thành ý tưởng. Ngôn ngữ là
phương tiện để con người biểu đạt tư duy của mình.
Nếu không có ngôn ngữ, con người sẽ rất khó khăn trong việc tư duy.
Con người sẽ không thể diễn đạt suy nghĩ, cảm xúc, và ý tưởng của
mình một cách rõ ràng và chính xác.
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và tư duy:
Trong quá trình học tập, ngôn ngữ giúp con người tiếp thu kiến thức
và kinh nghiệm từ sách vở, giáo viên, và bạn bè. Ngôn ngữ cũng giúp
con người diễn đạt những suy nghĩ và ý tưởng của mình trong bài viết,
bài thuyết trình, và các sản phẩm học tập khác.
Trong quá trình giải quyết vấn đề, ngôn ngữ giúp con người xây dựng
các lập luận logic và đưa ra các giải pháp hợp lý. Ngôn ngữ cũng giúp
con người trao đổi ý kiến với nhau để tìm ra giải pháp tốt nhất.
Trong quá trình sáng tạo, ngôn ngữ giúp con người hình thành những
ý tưởng mới và thể hiện những ý tưởng đó một cách rõ ràng và sáng
tạo. Ngôn ngữ cũng giúp con người chia sẻ những ý tưởng sáng tạo
của mình với người khác.
Tóm lại, ngôn ngữ là phương tiện biểu đạt của tư duy. Ngôn ngữ giúp
con người diễn đạt suy nghĩ, cảm xúc, và ý tưởng của mình, suy luận
và sáng tạo, học hỏi và phát triển.
CÂU 8: BẰNG NHỮNG VD CỤ THỂ HÃY CM: “ NGÔN NGỮ LÀ
HIỆN THỰC TRỰC TIẾP CỦA TƯ TƯỞNG”
Ngôn ngữ là hiện thực trực tiếp của tư tưởng vì ngôn ngữ là phương
tiện biểu đạt của tư duy. Tư duy là quá trình con người xử lý thông tin
và hình thành ý tưởng. Ngôn ngữ là phương tiện để con người biểu đạt tư duy của mình.
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể chứng minh ngôn ngữ là hiện thực
trực tiếp của tư tưởng:
Khi con người có một suy nghĩ, cảm xúc, hoặc ý tưởng, con người sẽ
sử dụng ngôn ngữ để diễn đạt suy nghĩ, cảm xúc, hoặc ý tưởng đó. Ví
dụ, khi con người nghĩ về một con mèo, con người sẽ có thể nói hoặc
viết ra từ "mèo" để biểu đạt suy nghĩ của mình.
Ngôn ngữ giúp con người khái quát hóa và trừu tượng hóa tư duy. Ví
dụ, từ "mèo" có thể được sử dụng để chỉ một con mèo cụ thể, hoặc có
thể được sử dụng để chỉ một khái niệm chung về mèo.
Ngôn ngữ giúp con người suy luận và sáng tạo. Ví dụ, từ "mèo" có thể
được sử dụng để suy luận rằng mèo là động vật, hoặc có thể được sử
dụng để sáng tạo ra một câu chuyện về một con mèo.
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và tư duy:
Trong quá trình học tập, ngôn ngữ giúp con người tiếp thu kiến thức
và kinh nghiệm từ sách vở, giáo viên, và bạn bè. Ngôn ngữ cũng giúp
con người diễn đạt những suy nghĩ và ý tưởng của mình trong bài viết,
bài thuyết trình, và các sản phẩm học tập khác.
Trong quá trình giải quyết vấn đề, ngôn ngữ giúp con người xây dựng
các lập luận logic và đưa ra các giải pháp hợp lý. Ngôn ngữ cũng giúp
con người trao đổi ý kiến với nhau để tìm ra giải pháp tốt nhất.
Trong quá trình sáng tạo, ngôn ngữ giúp con người hình thành những
ý tưởng mới và thể hiện những ý tưởng đó một cách rõ ràng và sáng
tạo. Ngôn ngữ cũng giúp con người chia sẻ những ý tưởng sáng tạo
của mình với người khác.
Tóm lại, ngôn ngữ là hiện thực trực tiếp của tư tưởng. Ngôn ngữ giúp
con người diễn đạt suy nghĩ, cảm xúc, và ý tưởng của mình, suy luận
và sáng tạo, học hỏi và phát triển. PHẦN BÀI TẬP
Bài 1: Bài ca dao "Đêm trăng thanh anh mới hỏi nàng" có hai nhân tố
giao tiếp chính là người nói và người nghe.
Người nói: Trong bài ca dao này, người nói là một chàng trai. Chàng
trai thể hiện mình là người tinh tế, mẫn cảm khi chọn thời điểm đêm
trăng thanh để tỏ tình với cô gái.
Người nghe: Người nghe trong bài ca dao này là một cô gái. Cô gái
thể hiện mình là người dịu dàng, e ấp khi đáp lại lời tỏ tình của chàng trai.
Ngoài ra, bài ca dao còn có một số nhân tố giao tiếp khác như:
Hình thức giao tiếp: Bài ca dao được thể hiện dưới hình thức đối đáp.
Mục đích giao tiếp: Mục đích giao tiếp của bài ca dao là để tỏ tình.
Nội dung giao tiếp: Nội dung giao tiếp của bài ca dao là lời tỏ tình của
chàng trai và lời đáp lại của cô gái.
Thời gian giao tiếp: Bài ca dao được sáng tác trong thời gian xưa, khi
người ta thường tỏ tình với nhau dưới ánh trăng.
Địa điểm giao tiếp: Bài ca dao được sáng tác trong một đêm trăng thanh.
Tình huống giao tiếp: Tình huống giao tiếp trong bài ca dao là một
chàng trai đang tỏ tình với một cô gái.
Kênh giao tiếp: Kênh giao tiếp trong bài ca dao là ngôn ngữ.
Phương tiện giao tiếp: Phương tiện giao tiếp trong bài ca dao là lời nói.
Dưới đây là phân tích chi tiết các nhân tố giao tiếp trong bài ca dao: Người nói
Chàng trai trong bài ca dao là một người tinh tế, mẫn cảm. Chàng trai
chọn thời điểm đêm trăng thanh để tỏ tình với cô gái. Chàng trai cũng
là một người biết cách dùng lời nói để thể hiện tình cảm của mình. Người nghe
Cô gái trong bài ca dao là một người dịu dàng, e ấp. Cô gái thể hiện sự
đồng ý với lời tỏ tình của chàng trai nhưng lại dùng cách nói vòng vo, tế nhị. Hình thức giao tiếp
Bài ca dao được thể hiện dưới hình thức đối đáp. Hình thức giao tiếp
này giúp cho lời tỏ tình của chàng trai và lời đáp lại của cô gái trở nên
sinh động và hấp dẫn hơn. Mục đích giao tiếp
Mục đích giao tiếp của bài ca dao là để tỏ tình. Chàng trai muốn bày
tỏ tình cảm của mình với cô gái và mong muốn được cô gái đáp lại. Nội dung giao tiếp
Nội dung giao tiếp của bài ca dao là lời tỏ tình của chàng trai và lời
đáp lại của cô gái. Lời tỏ tình của chàng trai được thể hiện qua câu hỏi
"Tre non đủ lá đan sàng nên chăng?". Câu hỏi này mang hàm ý ngỏ ý
muốn lấy cô gái làm vợ. Lời đáp lại của cô gái được thể hiện qua câu
nói "Đan sàng, em cũng xin vâng". Câu nói này thể hiện sự đồng ý của
cô gái với lời tỏ tình của chàng trai. Thời gian giao tiếp
Bài ca dao được sáng tác trong thời gian xưa, khi người ta thường tỏ
tình với nhau dưới ánh trăng. Thời gian này rất thích hợp cho những cuộc hẹn hò, tỏ tình. Địa điểm giao tiếp
Bài ca dao được sáng tác trong một đêm trăng thanh. Ánh trăng thanh
bình, lãng mạn tạo nên một không gian thích hợp cho những lời tỏ tình. Tình huống giao tiếp
Tình huống giao tiếp trong bài ca dao là một chàng trai đang tỏ tình
với một cô gái. Tình huống này rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Kênh giao tiếp
Kênh giao tiếp trong bài ca dao là ngôn ngữ. Ngôn ngữ là phương tiện
quan trọng nhất để con người giao tiếp với nhau. Phương tiện giao tiếp
Phương tiện giao tiếp trong bài ca dao là lời nói. Lời nói là phương
tiện giao tiếp phổ biến nhất của con người.
Tóm lại, bài ca dao "Đêm trăng thanh anh mới hỏi nàng" có đầy đủ
các nhân tố giao tiếp cơ bản. Các nhân tố giao tiếp này giúp cho bài ca
dao trở nên sinh động, hấp dẫn và truyền tải được thông điệp của tác giả. Bài 2
Câu chuyện "Rùa và Thỏ" có đầy đủ các nhân tố giao tiếp cơ bản, bao gồm:
Người nói: Trong câu chuyện này, người nói là con Rùa và con Thỏ.
Người nghe: Người nghe trong câu chuyện này là con Rùa và con Thỏ.
Hình thức giao tiếp: Câu chuyện được thể hiện dưới hình thức đối thoại.
Mục đích giao tiếp: Mục đích giao tiếp của câu chuyện là để thể hiện
sự ganh đua và lòng tự tin của con Thỏ, cũng như sự kiên trì và quyết tâm của con Rùa.
Nội dung giao tiếp: Nội dung giao tiếp của câu chuyện là cuộc chạy
thi giữa con Rùa và con Thỏ.
Thời gian giao tiếp: Câu chuyện xảy ra vào một ngày trời thu mát mẻ.
Địa điểm giao tiếp: Câu chuyện xảy ra trên bờ sông.
Tình huống giao tiếp: Tình huống giao tiếp trong câu chuyện là con
Thỏ mỉa mai con Rùa và thách thức con Rùa chạy thi.
Kênh giao tiếp: Kênh giao tiếp trong câu chuyện là ngôn ngữ.
Phương tiện giao tiếp: Phương tiện giao tiếp trong câu chuyện là lời nói.
Dưới đây là phân tích chi tiết các nhân tố giao tiếp trong câu chuyện: Người nói
Con Rùa trong câu chuyện là một người kiên trì và quyết tâm. Con
Rùa dám thách thức con Thỏ chạy thi, mặc dù biết rằng mình là loài chậm chạp.
Con Thỏ trong câu chuyện là một người tự tin và kiêu ngạo. Con Thỏ
mỉa mai con Rùa và thách thức con Rùa chạy thi, vì con Thỏ tin rằng
mình sẽ dễ dàng chiến thắng. Người nghe
Con Rùa và con Thỏ là người nghe trong câu chuyện. Cả hai đều là
nhân vật chính của câu chuyện và đều tham gia vào cuộc chạy thi. Hình thức giao tiếp
Câu chuyện được thể hiện dưới hình thức đối thoại. Hình thức giao
tiếp này giúp cho câu chuyện trở nên sinh động và hấp dẫn hơn. Mục đích giao tiếp
Mục đích giao tiếp của câu chuyện là để thể hiện sự ganh đua và lòng
tự tin của con Thỏ, cũng như sự kiên trì và quyết tâm của con Rùa. Nội dung giao tiếp
Nội dung giao tiếp của câu chuyện là cuộc chạy thi giữa con Rùa và
con Thỏ. Cuộc chạy thi này là cơ hội để con Rùa chứng minh cho con
Thỏ thấy rằng mình không hề chậm chạp như con Thỏ nghĩ.
Thời gian giao tiếp: Câu chuyện xảy ra vào một ngày trời thu mát mẻ.
Thời gian này rất thích hợp cho những hoạt động vui chơi, giải trí.
Địa điểm giao tiếp: Câu chuyện xảy ra trên bờ sông. Bờ sông là một
địa điểm lý tưởng cho những cuộc chạy thi.
Tình huống giao tiếp: Tình huống giao tiếp trong câu chuyện là con
Thỏ mỉa mai con Rùa và thách thức con Rùa chạy thi. Tình huống này
tạo nên sự hấp dẫn cho câu chuyện.
Kênh giao tiếp: Kênh giao tiếp trong câu chuyện là ngôn ngữ. Ngôn
ngữ là phương tiện quan trọng nhất để con người giao tiếp với nhau.
Phương tiện giao tiếp: Phương tiện giao tiếp trong câu chuyện là lời
nói. Lời nói là phương tiện giao tiếp phổ biến nhất của con người.
Tóm lại, câu chuyện "Rùa và Thỏ" có đầy đủ các nhân tố giao tiếp cơ
bản. Các nhân tố giao tiếp này giúp cho câu chuyện trở nên sinh động,
hấp dẫn và truyền tải được thông điệp của tác giả. Bài 3
Hội thoại trên có đầy đủ các nhân tố giao tiếp cơ bản, bao gồm:
Người nói: Trong hội thoại này, người nói là Yết Kiêu và người cha của Yết Kiêu.
Người nghe: Người nghe trong hội thoại này là Yết Kiêu và người cha của Yết Kiêu.
Hình thức giao tiếp: Hội thoại được thể hiện dưới hình thức đối thoại.
Mục đích giao tiếp: Mục đích giao tiếp của hội thoại là để thể hiện
quyết tâm ra trận giết giặc của Yết Kiêu và sự đồng ý của người cha.
Nội dung giao tiếp: Nội dung giao thoại là Yết Kiêu xin phép người cha ra trận giết giặc.
Thời gian giao tiếp: Hội thoại xảy ra vào thời kỳ nhà Trần bị quân Nguyên Mông xâm lược.
Địa điểm giao tiếp: Hội thoại xảy ra tại nhà của Yết Kiêu.
Tình huống giao tiếp: Tình huống giao tiếp trong hội thoại là Yết Kiêu
xin phép người cha ra trận giết giặc.
Kênh giao tiếp: Kênh giao tiếp trong hội thoại là ngôn ngữ.
Phương tiện giao tiếp: Phương tiện giao tiếp trong hội thoại là lời nói.
Dưới đây là phân tích chi tiết các nhân tố giao tiếp trong hội thoại: Người nói
Yết Kiêu trong hội thoại là một người có lòng yêu nước nồng nàn. Yết
Kiêu quyết tâm ra trận giết giặc để bảo vệ đất nước.
Người cha của Yết Kiêu là một người yêu thương con. Người cha dù
tàn tật nhưng vẫn muốn con mình ở nhà để phụng dưỡng. Người nghe
Yết Kiêu và người cha của Yết Kiêu là người nghe trong hội thoại. Cả
hai đều là nhân vật chính của hội thoại và đều tham gia vào cuộc đối thoại. Hình thức giao tiếp
Hội thoại được thể hiện dưới hình thức đối thoại. Hình thức giao tiếp
này giúp cho hội thoại trở nên sinh động và hấp dẫn hơn. Mục đích giao tiếp
Mục đích giao tiếp của hội thoại là để thể hiện quyết tâm ra trận giết
giặc của Yết Kiêu và sự đồng ý của người cha. Nội dung giao tiếp
Nội dung giao thoại là Yết Kiêu xin phép người cha ra trận giết giặc.
Yết Kiêu bày tỏ lòng yêu nước của mình và mong muốn được ra trận
giết giặc để bảo vệ đất nước. Người cha dù không muốn con mình ra
trận nhưng vẫn hiểu được lý do của Yết Kiêu và đồng ý cho con đi.
Thời gian giao tiếp: Hội thoại xảy ra vào thời kỳ nhà Trần bị quân
Nguyên Mông xâm lược. Thời gian này là thời điểm đất nước đang
trong tình trạng nguy cấp.
Địa điểm giao tiếp: Hội thoại xảy ra tại nhà của Yết Kiêu. Đây là nơi
ở của Yết Kiêu và người cha của Yết Kiêu.
Tình huống giao tiếp: Tình huống giao tiếp trong hội thoại là Yết Kiêu
xin phép người cha ra trận giết giặc. Tình huống này thể hiện tình yêu
nước nồng nàn của Yết Kiêu và sự yêu thương con của người cha.
Kênh giao tiếp: Kênh giao tiếp trong hội thoại là ngôn ngữ. Ngôn ngữ
là phương tiện quan trọng nhất để con người giao tiếp với nhau.
Phương tiện giao tiếp: Phương tiện giao tiếp trong hội thoại là lời nói.
Lời nói là phương tiện giao tiếp phổ biến nhất của con người.
Tóm lại, hội thoại trên có đầy đủ các nhân tố giao tiếp cơ bản. Các
nhân tố giao tiếp này giúp cho hội thoại trở nên sinh động, hấp dẫn và
truyền tải được thông điệp của tác giả.
Ngoài ra, hội thoại trên còn thể hiện được tình yêu nước nồng nàn của
Yết Kiêu và sự yêu thương con của người cha. Yết Kiêu dù biết rằng
ra trận sẽ rất nguy hiểm nhưng vẫn quyết tâm ra trận để bảo vệ đất
nước. Người cha dù không muốn con mình ra trận nhưng vẫn hiểu
được lý do của Yết Kiêu và đồng ý cho con đi. Bài 4
Ngôn bản "Bánh trôi nước" của Hồ Xuân Hương là một bài thơ ca dao
thể hiện vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam.
Thành phần nội dung của ngôn bản
Chủ thể trữ tình: Chủ thể trữ tình trong bài thơ là người phụ nữ.
Đối tượng trữ tình: Đối tượng trữ tình trong bài thơ là chính bản thân người phụ nữ.
Mục đích giao tiếp: Mục đích giao tiếp của bài thơ là để ca ngợi vẻ
đẹp của người phụ nữ Việt Nam.
Nội dung: Nội dung bài thơ được thể hiện qua hai hình ảnh ẩn dụ:
hình ảnh bánh trôi nước và hình ảnh người phụ nữ. Nghĩa đen:
Thân em vừa trắng lại vừa tròn: Bánh trôi nước có màu trắng, tròn,
tượng trưng cho vẻ đẹp trong sáng, hồn nhiên của người phụ nữ Việt Nam.
Bảy nổi ba chìm với nước non: Bánh trôi nước được luộc chín, tượng
trưng cho sự chịu đựng, hy sinh của người phụ nữ.
Rắn nát mặc dầu tay kẻ nặn: Bánh trôi nước dù bị vỡ nát vẫn giữ được
hình dạng, tượng trưng cho phẩm chất son sắt thủy chung của người phụ nữ. Nghĩa bóng:
Thân em: Người phụ nữ Việt Nam.
Trắng lại: Vẻ đẹp trong sáng, hồn nhiên.
Tròn: Sự viên mãn, hạnh phúc.
Bảy nổi ba chìm với nước non: Sóng gió, thăng trầm trong cuộc đời.
Tay kẻ nặn: Người đời, số phận.
Rắn nát: Vẫn giữ được phẩm chất tốt đẹp.
Tấm lòng son: Son sắt thủy chung. Hình thức của ngôn bản
Thể thơ: Ngôn bản "Bánh trôi nước" được viết theo thể thơ thất ngôn tứ tuyệt.
Nhịp điệu: Ngôn bản có nhịp điệu nhanh, dồn dập, thể hiện sự mạnh
mẽ, quyết liệt của người phụ nữ.
Âm điệu: Ngôn bản có âm điệu thiết tha, da diết, thể hiện tình cảm
chân thành của người phụ nữ.
Ngôn từ: Ngôn từ trong ngôn bản được sử dụng giản dị, gần gũi, thể
hiện sự mộc mạc, chân chất của người phụ nữ.
Cách nói: Ngôn bản sử dụng nhiều cách nói ẩn dụ, tượng trưng, thể
hiện sự tài hoa, tinh tế của tác giả. Phân tích
Về hình ảnh bánh trôi nước:
Bánh trôi nước là một món ăn dân gian của Việt Nam, được làm từ bột
nếp, nhân đậu xanh, có màu trắng, tròn. Hình ảnh bánh trôi nước được
sử dụng để miêu tả vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam.
Về màu sắc: Bánh trôi nước có màu trắng, tượng trưng cho vẻ đẹp
trong sáng, hồn nhiên của người phụ nữ Việt Nam.
Về hình dáng: Bánh trôi nước có hình tròn, tượng trưng cho sự viên
mãn, hạnh phúc của người phụ nữ.
Về hình ảnh người phụ nữ:
Người phụ nữ trong bài thơ được miêu tả là có vẻ đẹp vừa trắng lại
vừa tròn, vừa đẹp đẽ, vừa duyên dáng. Người phụ nữ cũng chịu nhiều
sóng gió, thăng trầm trong cuộc đời nhưng vẫn giữ được tấm lòng son sắt thủy chung.
Về vẻ đẹp: Người phụ nữ được miêu tả là có vẻ đẹp vừa trắng lại vừa
tròn, tượng trưng cho vẻ đẹp trong sáng, hồn nhiên và duyên dáng của người phụ nữ.
Về phẩm chất: Người phụ nữ chịu nhiều sóng gió, thăng trầm trong
cuộc đời nhưng vẫn giữ được tấm lòng son sắt thủy chung. Kết luận
Ngôn bản "Bánh trôi nước" của Hồ Xuân Hương là một bài thơ hay,
thể hiện vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam. Bài thơ sử dụng hình ảnh
ẩn dụ, tượng trưng để miêu tả vẻ đẹp của người phụ nữ, đồng thời thể
hiện tình cảm chân thành của tác giả dành cho người phụ nữ.
Thêm một số phân tích chi tiết:
Về hình ảnh bánh trôi nước:
Bánh trôi nước được luộc chín, tượng trưng cho sự chịu đựng, hy sinh
của người phụ nữ. Bánh trôi nước dù bị vỡ nát vẫn giữ được hình
dạng, tượng trưng cho phẩm chất son sắt