



Preview text:
Mua bằng cấp 3 giả để sử dụng học đại học, cao học có bị đi tù?
1. Hành vi sử dụng bằng cấp 3 giả là vi phạm pháp luật
Bằng cấp giả là văn bằng, chứng chỉ giáo dục không có thật, được làm giả
hoặc sửa chữa để chứng minh một trình độ học vấn, kỹ năng nào đó mà
người sở hữu không thực sự đạt được. Đây là hành vi gian lận, vi phạm pháp
luật và đạo đức xã hội.
Mức xử phạt đối với hành vi sử dụng bằng cấp 3 giả:
Theo Điều 341 Bộ luật Hình sự 2015, hành vi sử dụng bằng cấp giả có thể
cấu thành tội "Làm giả con dấu, tài liệu của cơ quan, tổ chức; tội sử dụng con
dấu hoặc tài liệu giả của cơ quan, tổ chức". Cụ thể:
- Tội làm giả: Nếu người sử dụng trực tiếp tham gia vào việc làm giả bằng cấp.
- Tội sử dụng: Nếu người sử dụng biết rõ bằng cấp là giả nhưng vẫn sử dụng
để phục vụ mục đích cá nhân.
Mức hình phạt: Tùy thuộc vào tính chất, mức độ nghiêm trọng của hành vi,
người phạm tội có thể bị phạt tiền, phạt cải tạo không giam giữ hoặc phạt tù.
Các quy định pháp luật liên quan
- Thông tư 08/2021/TT-BGDĐT: Thông tư này quy định chi tiết về quản lý
chất lượng giáo dục, cấp bằng tốt nghiệp và các văn bằng, chứng chỉ khác
trong lĩnh vực giáo dục. Thông tư này giúp làm rõ hơn về các quy định pháp
luật liên quan đến bằng cấp và việc sử dụng bằng cấp giả.
- Điều 341 Bộ luật Hình sự 2015: Đây là điều luật quy định trực tiếp về tội làm
giả, sử dụng con dấu, tài liệu của cơ quan, tổ chức, trong đó bao gồm cả
hành vi sử dụng bằng cấp giả.
Hậu quả pháp lý khi sử dụng bằng cấp giả
Việc sử dụng bằng cấp giả gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng, không chỉ ảnh
hưởng đến cá nhân người sử dụng mà còn tác động đến uy tín của các cơ sở giáo dục và xã hội.
- Bị buộc thôi học: Nếu đang là sinh viên, người sử dụng bằng cấp giả có thể
bị nhà trường phát hiện và buộc thôi học.
- Bị thu hồi bằng cấp đã được cấp: Nếu đã được cấp bằng dựa trên bằng cấp
giả, bằng cấp đó sẽ bị thu hồi.
- Bị truy cứu trách nhiệm hình sự: Tùy theo mức độ vi phạm, người sử dụng
có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của pháp luật.
- Mất uy tín: Hành vi sử dụng bằng cấp giả làm mất đi uy tín của người sử
dụng và gây ảnh hưởng xấu đến cơ hội việc làm trong tương lai.
2. Mức độ nghiêm trọng của hành vi và hình phạt
Theo quy định căn cứ vào ĐIều 17 Nghị định 79/2015/NĐ-CP quy định như sau:
Tính chất nghiêm trọng của hành vi: Việc sử dụng bằng giả, chứng chỉ giả
không chỉ là một hành vi vi phạm hành chính mà còn có thể ảnh hưởng
nghiêm trọng đến uy tín của các cơ sở giáo dục, gây thiệt hại cho những
người làm việc chân chính và làm mất niềm tin của xã hội vào các chứng chỉ nghề nghiệp.
Các yếu tố ảnh hưởng đến mức phạt: Mức phạt cụ thể đối với mỗi trường
hợp vi phạm sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Tính chất nghiêm trọng của hành vi: Việc sử dụng bằng giả để trục lợi cá
nhân sẽ bị xử phạt nặng hơn so với việc sử dụng bằng giả do sơ suất.
- Số lần vi phạm: Người vi phạm nhiều lần sẽ bị xử phạt nghiêm khắc hơn.
- Tài sản thu được từ hành vi vi phạm: Nếu người vi phạm thu được lợi ích
kinh tế từ việc sử dụng bằng giả, mức phạt sẽ cao hơn.
Hình phạt bổ sung khác: Ngoài việc tịch thu bằng giả, chứng chỉ giả, người vi
phạm còn có thể bị áp dụng các hình phạt bổ sung khác như:
- Công bố quyết định xử phạt: Việc công bố quyết định xử phạt sẽ làm ảnh
hưởng đến uy tín của người vi phạm.
- Cấm tham gia một số hoạt động: Người vi phạm có thể bị cấm tham gia các
hoạt động liên quan đến lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp trong một thời gian nhất định.
Trách nhiệm của cơ sở giáo dục: Cơ sở giáo dục có trách nhiệm kiểm tra kỹ
lưỡng các bằng cấp, chứng chỉ của người lao động trước khi tuyển dụng.
Nếu cơ sở giáo dục sử dụng người có bằng giả, chứng giả, cơ sở đó cũng có
thể bị xử phạt hành chính.
Theo như các quy định trên thì cá nhân sử dụng bằng giả, chứng chỉ giả sẽ bị
xử phạt hành chính từ 7 triệu đồng đến 10 triệu đồng.
Ngoài việc xử phạt hành chính, cá nhân sử dụng bằng giả còn bị xử phạt bổ
sung bằng hình thức tịch thu bằng giả, chứng chỉ giả.
Theo quy định của Điều 341 Bộ luật Hình sự 2015 quy định cụ thể như sau:
- Hành vi mua bằng giả: Mặc dù không trực tiếp quy định về hành vi mua
bằng giả, nhưng việc mua bằng giả có thể liên quan đến các tội danh khác như:
+ Tội tiêu thụ tài sản do người khác phạm tội mà có: Nếu người mua biết rõ
bằng giả mà vẫn mua thì có thể cấu thành tội này.
+ Tội sử dụng chứng từ giả: Nếu người mua sử dụng bằng giả để hợp thức
hóa các hoạt động khác thì có thể cấu thành tội này.
- Hành vi sử dụng bằng giả:
+ Đã sử dụng: Nếu đã sử dụng bằng giả, dù mục đích có trái pháp luật hay
không, vẫn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
+ Chưa sử dụng: Việc chưa sử dụng bằng giả không có nghĩa là không vi
phạm pháp luật. Việc mua và sở hữu bằng giả đã tạo điều kiện để thực hiện
hành vi phạm tội, và có thể bị coi là hành vi chuẩn bị phạm tội.
Như vậy, Việc mua bằng giả: Mặc dù không bị quy định trực tiếp trong Điều
341, nhưng có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo các tội danh khác.
Việc sử dụng bằng giả: Dù đã sử dụng hay chưa sử dụng, đều có thể bị truy
cứu trách nhiệm hình sự.
3. Tác hại của việc sử dụng bằng cấp giả Đối với cá nhân:
- Áp lực tâm lý nặng nề: Ngoài những hậu quả đã nêu, việc sống trong sự dối
trá và lo sợ bị phát hiện cũng gây ra áp lực tâm lý rất lớn cho người sử dụng
bằng giả. Họ luôn phải sống trong trạng thái căng thẳng, lo lắng, ảnh hưởng
đến sức khỏe tinh thần.
- Mất đi cơ hội học hỏi thực sự: Bằng cấp giả chỉ mang lại lợi ích tức thời,
nhưng lại cản trở quá trình học hỏi và phát triển lâu dài của bản thân. Người
sử dụng bằng giả sẽ không có đủ kiến thức và kỹ năng để đáp ứng yêu cầu
công việc, dẫn đến khó khăn trong việc thăng tiến và phát triển sự nghiệp.
- Mất đi sự tôn trọng của người khác: Khi bị phát hiện sử dụng bằng giả,
người đó sẽ mất đi sự tin tưởng và tôn trọng của đồng nghiệp, cấp trên và
những người xung quanh. Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến các mối
quan hệ xã hội và gây khó khăn trong việc xây dựng lại hình ảnh của bản thân. Đối với xã hội:
- Làm méo mó thị trường lao động: Việc sử dụng bằng cấp giả làm cho thị
trường lao động trở nên thiếu minh bạch, cạnh tranh không lành mạnh.
Những người có năng lực thực sự bị thiệt thòi, trong khi những người không
đủ năng lực lại có cơ hội được tuyển dụng.
- Gây tổn hại đến uy tín của các cơ sở giáo dục: Khi có nhiều trường hợp sử
dụng bằng cấp giả bị phát hiện, người ta sẽ nghi ngờ về chất lượng đào tạo
của các cơ sở giáo dục, làm giảm uy tín của cả hệ thống giáo dục.
- Tạo điều kiện cho các hoạt động tiêu cực khác: Việc làm giả bằng cấp
thường đi kèm với các hoạt động tiêu cực khác như hối lộ, tham nhũng, làm
giả hồ sơ... Điều này gây ảnh hưởng xấu đến xã hội và làm suy giảm niềm tin
của người dân vào các cơ quan, tổ chức.
4. Cách phòng tránh và giải quyết vấn đề Đối với Cá nhân:
- Nâng cao ý thức về đạo đức: Ngoài pháp luật, đạo đức là yếu tố quan trọng
để răn đe hành vi gian lận. Giáo dục đạo đức cần được bắt đầu từ gia đình, nhà trường và xã hội.
- Phát triển kỹ năng sống: Trang bị cho cá nhân những kỹ năng cần thiết để
đối mặt với áp lực, thử thách trong cuộc sống, từ đó giảm thiểu nhu cầu tìm
đến những con đường gian lận.
- Tham gia các hoạt động xã hội: Tham gia các hoạt động tình nguyện, cộng
đồng giúp cá nhân có cái nhìn tích cực hơn về cuộc sống và xã hội, từ đó
giảm thiểu nguy cơ tham gia vào các hành vi tiêu cực.
Đối với Cơ quan, Tổ chức:
- Xây dựng môi trường làm việc minh bạch: Tạo ra một môi trường làm việc
nơi mà mọi người cảm thấy được tôn trọng, công bằng và có cơ hội phát triển.
Điều này giúp giảm thiểu cảm giác bất mãn và thúc đẩy tinh thần làm việc trung thực.
- Đánh giá hiệu quả công việc một cách khách quan: Thay vì chỉ đánh giá kết
quả, cần đánh giá cả quá trình làm việc, thái độ làm việc của nhân viên.
- Cung cấp các chương trình đào tạo về đạo đức nghề nghiệp: Giúp nhân
viên hiểu rõ về các quy tắc đạo đức trong công việc và ý nghĩa của việc làm đúng.
Document Outline
- Mua bằng cấp 3 giả để sử dụng học đại học, cao học
- 1. Hành vi sử dụng bằng cấp 3 giả là vi phạm pháp
- 2. Mức độ nghiêm trọng của hành vi và hình phạt
- 3. Tác hại của việc sử dụng bằng cấp giả
- 4. Cách phòng tránh và giải quyết vấn đề