Report tài liệu
Chia sẻ tài liệu
Muối Đicromat: Tính Chất, Phản Ứng và Cân Bằng Hóa Học
Muối Đicromat: Tính Chất, Phản Ứng và Cân Bằng Hóa Học
Chủ đề: Tài liệu chung Hóa Học 12 179 tài liệu
Môn: Hóa Học 12 586 tài liệu
Tác giả:

Tài liệu khác của Hóa Học 12
Preview text:
• Muối đicromat:
- Muối đicromat là những hợp chất bền hơn nhiều so với axit đicromic
- Muối đicromat, như natri đicromat Na2Cr2O7 và kali đicromat K2Cr2O7 là muối của axit đicromic.
Những muối này có màu da cam của ion đicromat Cr2O7 2-
- Muối đicromat có tính oxi hóa mạnh, đặc biệt trong môi trường axit, muối Cr (VI) bị khử thành muối Cr (III) Ví dụ:
K2Cr2O7 + 6FeSO4 + 7H2SO4 → Cr2(SO4)3 + 3Fe2(SO4)3 + K2SO4 + 7H2O
K2Cr2O7 + 6KI + 7H2SO4 → Cr2(SO4)3 + 4K2SO4 + 3I2 + 7H2O
- Trong môi trường thích hợp, các muối cromat và đicromat chuyển hóa lẫn nhau theo một cân bằng: 2CrO 2- 2- 4 + H + ⇔ Cr2O7 + H2O (màu vàng) (màu da cam
Tài liệu liên quan:
-
Bảng hóa trị của nguyên tố hóa học phổ biến (Hóa trị học)
3 2 -
Bảng Nguyên Tố Hóa Học và Hóa Trị - Tài Liệu Học Tập
3 2 -
SƠ ĐỒ TƯ DUY HÓA HỌC 12 - TỔNG HỢP KIẾN THỨC CHO KỲ THI
17 9 -
Thí nghiệm điều chế C2H2 từ CaC2 và phản ứng với các tác chất
16 8 -
Bài 3: Tổng Hợp Methyl Salicylat - Nguyên Tắc và Hiệu Suất Phản Ứng
28 14