






Preview text:
  lOMoAR cPSD| 45148588
TRƯỜNG ĐẠI HOC Y DƯỢC THÁI BÌNH  
PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC 
NGÂN HÀNG THI VIẾT CẢI TIẾN NĂM HỌC 2020 – 2021    Bộ môn: Hóa 
Tên học phần: Hóa lý dược 
Đối tượng: Đại học dược 
Cấu trúc ề thi: 4 câu 60 phút  C u hỏi số   Nội dung câu hỏi   1.  - 
Tố c đố phả n ứ ng l{ gì ? Thế n{ố l{ tố c đố trung bì nh, tố c đố tứ c 
thờ i cu ả phả n ứ ng?  - 
Biế u thứ c biế u diế n tố c đố phả n ứ ng nhứ thế n{ố đế đứờ c đờn  gi|? (2,5 điểm)   2.  - 
Nế u kh|i niế m bả c cu ả phả n ứ ng, ph}n tứ số cu ả phả n ứ ng. Chố  vì du ?  - 
Trứờ ng hờ p n{ố bả c v{ ph}n tứ số cu ả phả n ứ ng giố ng nhảu v{ 
kh|c nhảu, chố vì du ?(2, 5 điểm)  3.  - 
Trì nh b{y kh|i niế m hả ng số tố c đố phả n ứ ng? Tả i sảố nố i hả ng 
số tố c đố phả n ứ ng cu ng chì nh l{ tố c đố cu ả phả n ứ ng đố ?  - 
Hả ng số tố c đố đứờ c biế u thi thếố đờn vi n{ố? Xế t cu thế đố i vờ i 
phả n ứ ng bả c nhả t v{ bả c 2?(2, 5 điểm)  4. 
Nế u kh|i niế m phả, cả u tứ , chố vì du ? Trì nh b{y điế u kiế n c}n bả ng phả?  (2,5 điểm)  5. 
Trì nh b{y đi nh nghì ả v{ đả c điế m cu ả xu c t|c ếnzym?(2,5 điểm)  6. 
Tr nh b y phứờng trì nh đố ng hố c cu ả phả n ứ ng mố t chiế u bả c 1? 
- Chố phứờng trì nh bả c 1:     1        lOMoAR cPSD| 45148588     H2C    C CH 2   CH 3  CH   CH 2   H   2         
Tì nh thờ i giản t đế nố ng đố xiclốprốpản tứ 0,25 M giả m xuố ng cố n 0,15 
M biế t k = 6,71. 10-4s-1(2,5điểm)  7.  - 
Tr nh b y phứờng trì nh đố ng hố c cu ả phả n ứ ng mố t chiế u bả c 2  dả ng:  2A → sả n phả m  - 
Phả n ứ ng trống phả khì     2NO2 + O3 N2O5  + O2 
cố hả ng số tố c đố ờ 300K l{:k=2.104dm3.mốl-1.s-1. Chố biế t bả c cu ả phả n 
ứ ng n{y?(2,5 điểm)  8. 
Chố phả n ứ ng : 2A 2B + C cố bả c đố ng hố c bả ng 1. Sảu 32s phả n ứ ng  tiế n h{nh đứờ c 35%. 
ả. Tì nh hả ng số tố c đố phả n ứ ng? 
b. Sảu bảố l}u thì phả n ứ ng tiế n h{nh đứờ c 70%, 90%?(2,5 điểm)  9. 
Trì nh b{y phả n ứ ng bả c khố ng. Số s|nh phả n ứ ng bả c 0, bả c1, bả c 2?  10. 
Tr nh b y xœc tÆc ảxit-bảzờ, phứờng tr nh đố ng hố c cu ả xu c t|c ảxit?  (2,5 điểm)  11. 
- Thiế t lả p phứờng trì nh đố ng hố c cu ả phả n ứ ng mố t chiế u bả c 2  dả ng:   A + B → sả n phả m. 
- Khi n{ố cố sứ suy biế n tứ bả c 2 xuố ng bả c 1?(2,5 điểm)  2        lOMoAR cPSD| 45148588 12. 
- Thế n{ố l{ phả n ứ ng thuả n nghi ch? Chố vì du ? 
- Thiế t lả p phứờng trì nh đố ng hố c cu ả phả n ứ ng thuả n nghi ch?(2,5       điểm  13. 
- Thế n{ố l{ phả n ứ ng sống sống? Chố vì du ? 
- Thiế t lả p phứờng trì nh đố ng hố c cu ả phả n ứ ng sống sống?(2,5 điểm)  14. 
- Thế n{ố l{ phả n ứ ng nố i tiế p. Chố vì du ? 
- Thiế t lả p phứờng trì nh đố ng hố c cu ả phả n ứ ng nố i tiế p?(2,5 điểm)  15. 
- Trì nh b{y phứờng trì nh Clảốziut- Clảpảyrốn? 
- Giả n đố phả l{ gì ? (2,5 điểm)  16. 
Trì nh b{y giả n đố phả hế mố t cả u tứ ?(2,5 điểm)  17. 
Trì nh b{y đố ng hố c phả n ứ ng sống sống mố t chiế u bả c 2?(2,5 điểm)  18. 
Trì nh b{y ả nh hứờ ng cu ả nhiế t đố đế n tố c đố phả n ứ ng(2,5 điểm)  19. 
Trì nh b{y đả c điế m cu ả xu c tÆc  20. 
Trì nh b{y giả n đố phả l{ gì ? Chố vì du (2,5 điểm)  21. 
Trì nh b{y quy luả t đố ng hố c bả c 3 dả ng: 3A →sả n phả m(2,5 điểm)  22. 
Kế t quả nghiế n cứ u tứ thứ c nghiế m đố ng vi Pốlốni, khố i lứờ ng 210, 
phố ng xả chố biế t sảu 14 ng{y đố phố ng xả giả m 6,85%. H~y x|c  đi nh: 
- Hả ng số tố c đố cu ả phả n ứ ng ph}n hu y phố ng xả đố . 
- Chu ky hảy thờ i giản b|n hu y  
- Thờ i giản đế đố ng vi ph}n hu y hế t 90%(2,5 điểm)  23. 
A p du ng phứờng trì nh Clảốziut- Clảpảyrốn giả i thì ch sứ ả nh hứờ ng sứ 
phu thuố c nhiế t đố số i, 
nhiế t đố nố ng chả y v{ố |p suả t?(2,5 điểm)  3        lOMoAR cPSD| 45148588 24. 
Trì nh b{y vải trố cu ả xu c t|c trống đờ i số ng, trống khốả hố c vả y hố c?  (2,5 điểm)  25. 
Xế t phả n ứ ng sảu l{ phả n ứ ng thuả n nghi ch bả c 1:(2,5 điểm)  4        lOMoAR cPSD| 45148588   CH 2 ( CH 2 ) 2 C=O  CH CH  2( 2)COOH  O    OH    Xả y rả nhứ sảu:   T, phœt  21  50  100  120  160    [ảxit], đ~ pứ, mốl/l  2,41  4,96  8,11  8,9  10,35 
Nố ng đố bản đả u cu ả ảxit l{ ả = 18,28 mốl/l, cu ả lảctốnế bả ng 0.   
X|c đi nh hả ng số c}n bả ng v{ hả ng số tố c đố cu ả phả n ứ ng thuả n nghi ch   26. 
Ph|t biế u đi nh nghì ả v{ (ph}n lốả i) cu ả c|c qu| trì nh hả p phu , chố v du ?  (2,5 điế m)  27. 
Ph|t biế u đi nh nghì ả , đả c điế m cả u tả ố chả t hốả t đố ng bế mả t v{ ứ ng 
du ng cu ả nố .(2,5 điế m)  28. 
Liế t kế c|c lốả i chả t hốả t đố ng bế mả t, chố vì du ?  29. 
Trì nh b{y c|c nguyế n nh}n g}y nế n sứ tì ch điế n trế n bế mả t rả n? Chố vì  du (2,5)  30. 
Ph|t biế u đi nh nghì ả, c|ch ph}n lốả i v{ ứ ng du ng cu ả nhu tứờng ? (2,5  điế m)  31. 
Trì nh b{y đả c điế m v{ ứ ng du ng cu ả qu| trì nh hả p phu chả t khì lế n bế  mả t rả n?(2,5)  32. 
Trì nh b{y cả u tả ố hả t kếố th}n di ch? (2,5 điế m)  33. 
X}y dứ ng phứờng trì nh Gibbs chố sứ hả p phu chả t tản trế n bế mả t dung  di ch?(2,5)  34. 
Tr nh b{y ly thuyế t hả p phu đả ng nhiế t Lảngmuir? (2,5 điế m)  35. 
Trì nh b{y c|c phứờng ph|p điế u chế hế kếố? Chố vì du ?  36. 
Trì nh b{y c|c yế u tố ả nh hứờ ng đế n hả p phu ph}n tứ chả t tản lế n bế mả t 
rả n? Chố vì du (2,5 điế m)  37. 
Trì nh b{y tì nh đố ng hố c khuế ch t|n cu ả hế kếố?  22  11    5        lOMoAR cPSD| 45148588 38. 
Trì nh b{y đả c điế m |p suả t thả m thả u cu ả mố t dung di ch kếố?  39. 
Thiế t lả p cố ng thứ c tì nh tố c đố sả lả ng. Cố nhứ ng yế u tố n{ố ả nh hứờ ng 
tờ i qu| trì nh sả lả ng?  40. 
Trì nh b{y hiế n tứờ ng nhiế u xả cu ả hế kếố. Cố nhứ ng yế u tố n{ố ả nh 
hứờ ng đế n sứ nhiế u xả cu ả hế kếố. Giả i thì ch?  41. 
Trì nh b{y khả nả ng hả p thu |nh s|ng cu ả hế kếố?  42. 
Trì nh b{y hiế n tứờ ng điế n di cu ả hế kếố v{ ứ ng du ng cu ả điế n di?  43. 
Trì nh b{y hiế n tứờ ng điế n thả m cu ả hế kếố v{ ứ ng du ng cu ả điế n thả m?  44. 
Trì nh b{y cả u tả ố hả t kếố sờ di ch. Lả y vì du minh hố ả  45. 
Giả i thì ch lứ c tứờng t|c giứ ả c|c tiế u ph}n kếố?  46. 
Trì nh b{y c|c phứờng ph|p tinh chế hế kếố? Chố vì du ?  47. 
Số s|nh phứờng trì nh hả p phu đả ng nhiế t Frếnlich v{ phứờng trì nh hả p 
phu đả ng nhiế t Lảngmuir  48. 
Dứ ả v{ố cả u tả ố hả t kếố sờ di ch, h~y giả i thì ch c|c yế u tố ả nh hứờ ng tờ i 
đố bế n hế kếố? Chố vì du  49. 
Thiế t lả p phứờng trì nh đố ng hố c cu ả sứ kếố tu ?  50. 
Số s|nh đố bế n v{ t|c du ng cu ả nhu tứờng vờ i hế kếố?  51. 
Số s|nh c|c phứờng ph|p đế tinh chế hế kếố?  52. 
Thiế t lả p phứờng trì nh c}n bả ng Dốnản khi chố dung di ch muố i kếố 
nảtri prốtếin nố ng đố C1 tiế p xu c vờ i dung di ch thứ c nảtri clốruả nố ng 
đố C2 quả m{ng b|n thả m. Nế u ứ ng du ng cu ả phứờng trì nh n{y.  53. 
Tiế n h{nh hả p phu 50ml dung di ch ảxit ảxếtic cố nố ng đố lả n lứờ t l{ 0,2M 
v{ 0,4M bả ng 3 gảm thản hốả t tì nh trống 30 phu t v{ố bì nh1 v{ bì nh 2. 
Sảu hả p phu , lố c lả y dung di ch ảxit cố n lả i v{ chuả n đố bả ng NảOH 0,1M 
thả y bì nh 1 hế t 10ml, bì nh 2 hế t 15 ml. Tì nh hế số k v{ n cu ả phứờng 
trì nh Frếudlich |p du ng chố sứ hả p phu ảxit ảxếtic bả ng thản hốả t tì nh     6        lOMoAR cPSD| 45148588                                                   7