











Preview text:
lOMoAR cPSD| 61631027
I. Việc nghiên cứu so sánh pháp luật về công ty của các quốc gia trên thế
giới có ý nghĩa gì đối với việc xây dựng và hoàn thiện pháp luật về công ty của Việt Nam? 1.
Tiếp thu các kinh nghiệm tốt nhất trong xây dựng pháp luật về
côngty: Một trong những lợi ích rõ ràng của việc nghiên cứu so sánh pháp
luật công ty là tiếp cận các kinh nghiệm đã được kiểm chứng tại những quốc
gia có hệ thống pháp luật phát triển.
Ví dụ: Ở Mỹ, luật công ty chú trọng bảo vệ quyền lợi cổ đông thiểu số và đặt
nặng vấn đề trách nhiệm của ban giám đốc. Ở Nhật Bản, hệ thống quản trị
công ty đề cao vai trò của các cơ quan kiểm soát nội bộ để đảm bảo tính minh bạch.
Bài học áp dụng cho Việt Nam: Việc nghiên cứu này giúp Việt Nam hoàn
thiện các quy định liên quan đến bảo vệ cổ đông, chống xung đột lợi ích
trong doanh nghiệp, cũng như cải thiện cơ chế quản trị nội bộ của công ty. 2.
Đảm bảo tính hội nhập và cạnh tranh quốc tế: Pháp luật về công ty
cần đảm bảo rằng các doanh nghiệp trong nước có thể cạnh tranh bình đẳng
với các doanh nghiệp quốc tế. Điều này đòi hỏi sự hài hòa trong các quy định
pháp luật để phù hợp với thông lệ quốc tế.
Ví dụ: Các hiệp định thương mại tự do (FTA) và các tổ chức như WTO,
OECD đưa ra nhiều tiêu chuẩn liên quan đến quản trị doanh nghiệp, minh
bạch tài chính và trách nhiệm xã hội. Nhiều quốc gia áp dụng các bộ tiêu
chuẩn quốc tế, như Bộ quy tắc quản trị doanh nghiệp của OECD.
Ứng dụng tại Việt Nam: Việc nghiên cứu so sánh giúp Việt Nam không chỉ
cải thiện khung pháp lý mà còn đảm bảo rằng các quy định pháp luật về công
ty không tạo ra rào cản cho doanh nghiệp nước ngoài đầu tư. 3.
Phát triển các quy định đặc thù phù hợp với bối cảnh Việt Nam: Mỗi
quốc gia có điều kiện kinh tế, văn hóa, xã hội khác nhau, do đó không thể áp lOMoAR cPSD| 61631027
dụng nguyên bản các quy định pháp luật của nước khác vào Việt Nam. Tuy
nhiên, nghiên cứu so sánh giúp chúng ta nhận diện những quy định cần được
điều chỉnh để phù hợp với bối cảnh Việt Nam.
Ví dụ: Ở Đức, mô hình công ty hai tầng (dual board system) phân biệt rõ ràng
giữa ban quản trị và ban giám sát để giảm thiểu xung đột lợi ích. Tuy nhiên,
mô hình này không phù hợp với Việt Nam do cấu trúc doanh nghiệp chủ yếu là quy mô vừa và nhỏ.
Định hướng xây dựng pháp luật tại Việt Nam: Việt Nam có thể học hỏi
nguyên tắc quản trị minh bạch từ mô hình này và điều chỉnh theo hướng đơn
giản hóa để phù hợp với quy mô doanh nghiệp trong nước. 4.
Đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội trong nước: Pháp luật
công ty không chỉ điều chỉnh quan hệ kinh doanh mà còn ảnh hưởng đến sự
phát triển kinh tế - xã hội nói chung. Nghiên cứu so sánh pháp luật giúp Việt
Nam phát triển các quy định phù hợp với định hướng phát triển kinh tế và xã hội.
Ví dụ: Ở Hàn Quốc, luật công ty khuyến khích các doanh nghiệp vừa và nhỏ
bằng cách cung cấp ưu đãi thuế và hỗ trợ tài chính. Ở Singapore, cơ chế đăng
ký thành lập công ty nhanh chóng và đơn giản hóa thủ tục giúp thu hút doanh nghiệp khởi nghiệp.
Bài học cho Việt Nam: Việt Nam có thể cải thiện thủ tục đăng ký kinh doanh
và cung cấp các ưu đãi pháp lý để thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp vừa và nhỏ.
II. Theo anh/chị, cần nghiên cứu so sánh pháp luật về công ty theo những
phương pháp nào và tại sao?
Theo em, việc nghiên cứu so sánh pháp luật công ty cần được thực hiện bằng
cách kết hợp các phương pháp khác nhau, bao gồm phương pháp so sánh
chức năng, thực nghiệm và liên khoa học. Mỗi phương pháp mang lại những lOMoAR cPSD| 61631027
giá trị riêng, giúp Việt Nam không chỉ tiếp thu các kinh nghiệm quốc tế mà
còn xây dựng được hệ thống pháp luật phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội
trong nước. Sự phối hợp linh hoạt giữa các phương pháp này đảm bảo rằng
pháp luật công ty tại Việt Nam vừa có tính hội nhập quốc tế, vừa đáp ứng
được nhu cầu phát triển kinh tế bền vững. 1.
Phương pháp so sánh dựa trên chức năng: Phương pháp so sánh dựa
trên chức năng tập trung vào việc tìm kiếm và phân tích các quy định pháp
luật có cùng mục đích hoặc chức năng trong các hệ thống pháp luật khác
nhau. Điều này đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực pháp luật về công ty, nơi
các mục tiêu chính thường bao gồm bảo vệ quyền lợi cổ đông, quản trị minh
bạch, và đảm bảo hiệu quả kinh tế.
Lý do áp dụng: Các quốc gia có thể sử dụng các cách tiếp cận pháp lý khác
nhau nhưng nhằm giải quyết cùng một vấn đề. Khi so sánh chức năng, các
nhà nghiên cứu có thể tách biệt tư duy dựa trên hệ thống pháp luật của quốc
gia mình, tập trung vào mục tiêu chung. Như vậy, phương pháp này giúp xác
định các nguyên tắc chung mà Việt Nam có thể học hỏi và áp dụng.
Ví dụ: Ở Mỹ, cơ chế quản trị công ty dựa trên các quy định pháp luật về trách
nhiệm ủy thác của giám đốc (fiduciary duty) và quyền khởi kiện của cổ đông
(derivative lawsuit). Trong khi đó, tại Nhật Bản, luật công ty yêu cầu sự minh
bạch qua cơ chế kiểm toán nội bộ và báo cáo tài chính định kỳ. Phân tích
chức năng của các quy định trên giúp hiểu rằng cả hai hệ thống đều nhằm
mục tiêu đảm bảo trách nhiệm giải trình của ban lãnh đạo, dù cách tiếp cận khác nhau. 2.
Phương pháp so sánh trên cơ sở thực nghiệm: Phương pháp thực
nghiệm tập trung vào việc thu thập và phân tích dữ liệu thực tế về cách các
quy định pháp luật công ty được áp dụng trong thực tiễn. Phương pháp này
không chỉ tìm hiểu nội dung pháp luật mà còn đánh giá hiệu quả thực thi và
tác động kinh tế - xã hội của các quy định. lOMoAR cPSD| 61631027
Lý do áp dụng: Không phải mọi quy định pháp luật đều hoạt động hiệu quả
trong thực tế, do đó cần phân tích các số liệu thực nghiệm để đánh giá tác
động của chúng. Các nghiên cứu thực nghiệm có thể giúp nhận diện những
khoảng trống hoặc hạn chế trong các quy định pháp luật, từ đó cải thiện các
chính sách. Do vậy, phương pháp thực nghiệm mang lại bằng chứng cụ thể
về hiệu quả và tính khả thi của các quy định pháp luật, từ đó giúp Việt Nam
thiết kế các chính sách pháp lý dựa trên dữ liệu thay vì chỉ dựa trên giả thuyết.
Ví dụ: Ở Singapore, thời gian trung bình để đăng ký thành lập một công ty
chỉ mất 1-2 ngày nhờ hệ thống pháp luật đơn giản và thủ tục trực tuyến. Điều
này đã góp phần tăng số lượng doanh nghiệp mới và thúc đẩy nền kinh tế.
Việc áp dụng phương pháp thực nghiệm có thể giúp ta hiểu rõ tác động tích
cực của các quy định này và áp dụng các cải cách tương tự tại Việt Nam. 3.
Phương pháp so sánh luật kết hợp liên khoa học: Phương pháp này
kết hợp nghiên cứu luật học với các lĩnh vực khác như kinh tế học, xã hội
học, chính trị học, và triết học để đưa ra các phân tích toàn diện. Thay vì chỉ
so sánh quy định pháp luật, phương pháp này tìm hiểu các yếu tố kinh tế -
xã hội ảnh hưởng đến sự hình thành và phát triển của các quy định.
Lý do áp dụng: Pháp luật công ty không tồn tại độc lập mà chịu ảnh hưởng
lớn từ môi trường kinh tế, chính trị, và xã hội của từng quốc gia. Việc nghiên
cứu liên ngành giúp xác định lý do tại sao một số quy định thành công ở quốc
gia này nhưng không phù hợp ở quốc gia khác. Việc kết hợp các lĩnh vực
khác nhau giúp đưa ra các quy định phù hợp với cả nhu cầu kinh tế lẫn các
giá trị xã hội. Phương pháp liên khoa học không chỉ giúp hiểu rõ hơn các quy
định pháp luật mà còn giải thích được nguyên nhân sâu xa của sự tương đồng
và khác biệt giữa các hệ thống pháp luật. Điều này rất hữu ích cho Việt Nam
trong việc xây dựng pháp luật công ty có tầm nhìn chiến lược dài hạn.
Ví dụ: Ở Anh, các quy định pháp luật về quyền trẻ em trong công ty được
xây dựng trên triết lý phúc lợi xã hội, kết hợp với các yếu tố kinh tế để cân lOMoAR cPSD| 61631027
bằng lợi ích doanh nghiệp và trách nhiệm xã hội. Hoặc trong bối cảnh phát
triển trí tuệ nhân tạo, một số quốc gia đã ban hành các quy định pháp luật về
trách nhiệm của ban giám đốc trong việc sử dụng công nghệ này để quản trị công ty.
III. Việc nghiên cứu so sánh này phải tuân thủ những yêu cầu gì và tại sao?
Theo em, để đảm bảo chất lượng và hiệu quả, việc nghiên cứu này phải tuân
thủ một số yêu cầu cơ bản như sau:
1. Không mang tư duy thiên vị từ hệ thống pháp luật quốc gia mình:
Lý do: Nếu bị ảnh hưởng bởi tư duy pháp lý trong nước, nhà nghiên cứu có
thể bỏ qua những điểm mạnh hoặc điểm yếu của hệ thống pháp luật khác.
Các hệ thống pháp luật thường được hình thành dựa trên các yếu tố lịch sử,
văn hóa, kinh tế khác nhau. Sự khác biệt này không nên bị đánh giá một cách
phiến diện, mà cần được hiểu trong bối cảnh riêng của từng quốc gia.
Ví dụ: Trong khi Việt Nam coi trọng vai trò của cơ quan nhà nước trong việc
giám sát doanh nghiệp, các quốc gia phương Tây như Mỹ lại ưu tiên cơ chế
tự quản và giám sát bởi thị trường. Một nghiên cứu không thiên vị sẽ xem
xét cả hai cách tiếp cận để rút ra bài học phù hợp nhất với bối cảnh Việt Nam.
2. Xác định rõ mục tiêu và phạm vi nghiên cứu:
Lý do: Pháp luật là lĩnh vực rộng lớn, việc giới hạn phạm vi sẽ giúp tập trung
vào những vấn đề cốt lõi. Bài nghiên cứu sẽ phù hợp với bối cảnh áp dụng
nếu có mục tiêu và phạm vi nghiên cứu tương thích với nhu cầu thực tiễn.
Ví dụ: Nghiên cứu về trách nhiệm của giám đốc công ty có thể giới hạn ở các
quốc gia có nền kinh tế tương đồng với Việt Nam, như Hàn Quốc hoặc
Singapore, thay vì so sánh toàn cầu.
3. Sử dụng hệ tiêu chí cụ thể và thống nhất: lOMoAR cPSD| 61631027
Lý do: Hệ tiêu chí giúp nhà nghiên cứu đánh giá các quy định pháp luật khác
nhau một cách có hệ thống. Một nghiên cứu có tiêu chí rõ ràng sẽ tránh được
sự tùy tiện và đảm bảo rằng các kết luận đưa ra là đáng tin cậy.
Ví dụ: Khi so sánh luật công ty, các tiêu chí có thể bao gồm: bảo vệ cổ đông
thiểu số, trách nhiệm của giám đốc, cơ chế giải quyết tranh chấp, và tính
minh bạch trong quản trị doanh nghiệp.
4. Hiểu rõ bối cảnh pháp lý, kinh tế, văn hóa của quốc gia được so sánh:
Lý do: Một quy định pháp luật có thể hoạt động hiệu quả ở quốc gia này
nhưng lại không phù hợp ở quốc gia khác do bối cảnh khác nhau. Tương tự,
một số quy định pháp luật có thể tương đồng về hình thức nhưng khác biệt
về cách áp dụng hoặc mục tiêu.
Ví dụ: Luật công ty tại Nhật Bản và Mỹ đều có quy định về trách nhiệm ủy
thác của giám đốc, nhưng ở Mỹ, các tòa án như Delaware đóng vai trò quan
trọng trong việc giải thích và áp dụng quy định này, trong khi ở Nhật Bản,
vai trò đó thuộc về cơ quan kiểm toán nội bộ.
5. Phân tích cả điểm tương đồng và khác biệt:
Lý do: Các điểm tương đồng thường phản ánh những nguyên tắc pháp lý cơ
bản và có thể áp dụng rộng rãi. Việc hiểu rõ cả điểm tương đồng và khác biệt
giúp nhà nghiên cứu xác định những yếu tố nào có thể áp dụng tại Việt Nam.
Ví dụ: Luật công ty tại nhiều quốc gia đều có cơ chế bảo vệ cổ đông thiểu số,
nhưng cách thực hiện lại khác nhau. Ở Anh, cổ đông thiểu số có quyền khởi
kiện trực tiếp, trong khi ở Nhật Bản, cổ đông phải thông qua các tổ chức giám sát.
6. Chú trọng vào hiệu quả thực tiễn: lOMoAR cPSD| 61631027
Lý do: Pháp luật không chỉ là một công cụ lý thuyết mà còn phải mang lại
hiệu quả thực tiễn. Những quy định có hiệu quả cao ở nước ngoài có thể là
bài học hiệu quả cho việc cải thiện pháp luật tại Việt Nam.
Ví dụ: Tại Singapore, việc đơn giản hóa thủ tục đăng ký công ty và áp dụng
công nghệ số đã giảm thiểu đáng kể thời gian và chi phí thành lập doanh
nghiệp, điều mà Việt Nam có thể học hỏi.
IV. Tìm một nghiên cứu so sánh về nội dung này và phân tích những
phương pháp nghiên cứu so sánh đã được tác giả sử dụng.
Bài Nghiên cứu so sánh của tác giả Lê Nhật Bảo về Mô hình Công ty vì lợi
ích cộng đồng theo Pháp luật Vương Quốc Anh – Nghiên cứu so sánh
với Pháp luật Việt Nam về Doanh nghiệp xã hội, được đăng tải trên Tạp
chí Khoa học pháp lý Việt Nam số 01(140)/2021
Các phương pháp nghiên cứu được tác giả Lê Nhật Bảo áp dụng là: Phương
pháp so sánh dựa trên chức năng, Phương pháp so sánh trên cơ sở thực
nghiệm và Phương pháp so sánh liên khoa học.
1. Phương pháp so sánh dựa trên chức năng trong bài nghiên cứu đã làm
rõ sự tương đồng và khác biệt trong pháp luật doanh nghiệp xã hội (DNXH)
giữa Vương quốc Anh và Việt Nam. Phương pháp này không chỉ giúp xác
định vai trò chung của DNXH mà còn làm nổi bật các điểm yếu trong khung
pháp lý Việt Nam. Từ đó tác giả đưa ra đề xuất pháp luật Việt Nam cần học
hỏi từ mô hình CIC của Anh để xây dựng khung pháp lý bền vững hơn, đảm
bảo DNXH thực sự trở thành công cụ giải quyết các vấn đề xã hội, đồng thời
duy trì cam kết với cộng đồng suốt vòng đời hoạt động.
Tương đồng về chức năng giữa pháp luật Anh và Việt Nam
Cả Anh và Việt Nam đều nhận thấy DNXH là công cụ hiệu quả để giải quyết
các vấn đề xã hội và môi trường. Tại Anh, mô hình DNXH được luật hóa qua
Community Interest Company (CIC), tập trung vào mục tiêu vì lợi ích cộng lOMoAR cPSD| 61631027
đồng. CIC duy trì cam kết này suốt vòng đời, với các cơ chế như "khóa tài
sản" để đảm bảo tài sản và lợi nhuận không bị sử dụng sai mục đích. Ở Việt
Nam, Luật Doanh nghiệp năm 2014 ghi nhận DNXH là doanh nghiệp thực
hiện mục tiêu xã hội, môi trường, với yêu cầu tái đầu tư ít nhất 51% lợi nhuận
vào cộng đồng. Sự tương đồng này cho thấy cả hai quốc gia đều thừa nhận
DNXH là một loại hình đặc biệt mang giá trị xã hội lâu dài.
Khác biệt trong cách thực hiện chức năng
Pháp luật Anh có chế định "khóa tài sản" để hạn chế chuyển nhượng tài sản
hoặc sử dụng lợi nhuận vì mục đích cá nhân. Điều này đảm bảo CIC luôn
phục vụ lợi ích cộng đồng. Ngược lại, Việt Nam thiếu cơ chế tương tự, dẫn
đến nguy cơ DNXH bị lạm dụng hoặc sử dụng sai mục đích. Bên cạnh đó,
CIC tại Anh phải duy trì mục tiêu cộng đồng và không được chuyển đổi thành
công ty thương mại thuần túy. Trong khi đó, DNXH ở Việt Nam có thể từ bỏ
mục tiêu xã hội nếu hoàn tất các thủ tục pháp lý, làm giảm tính đặc thù và
bền vững của loại hình này.
Đề xuất cải thiện khung pháp lý tại Việt Nam
Áp dụng cơ chế "khóa tài sản": Đảm bảo tài sản DNXH chỉ phục vụ lợi ích
cộng đồng, như mô hình CIC tại Anh.
Bảo đảm tính bền vững của mục tiêu xã hội: Hạn chế quyền chuyển đổi mục
tiêu xã hội, chỉ cho phép DNXH chuyển đổi sang các tổ chức phi lợi nhuận
thay vì doanh nghiệp thương mại.
Tăng cường giám sát và minh bạch: Học hỏi mô hình giám sát CIC, yêu cầu
DNXH báo cáo chi tiết về hoạt động và tài chính để đảm bảo thực hiện đúng cam kết.
2. Phương pháp so sánh trên cơ sở thực nghiệm trong bài nghiên cứu đóng
vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả thực tế của các quy định pháp
luật DNXH tại Vương quốc Anh và Việt Nam. Tác giả không chỉ dựa trên dữ lOMoAR cPSD| 61631027
liệu thực tiễn mà còn phân tích các kết quả cụ thể để đưa ra những bài học
hữu ích nhằm đảm bảo rằng loại hình này thực sự đóng góp vào việc giải
quyết các vấn đề xã hội và phát triển cộng đồng..
Hiệu quả thực tiễn của mô hình DNXH tại Vương quốc Anh
Tác giả đã tìm được số liệu cho thấy mô hình CIC tại Anh đạt được hiệu quả
thực tế cao. Đến năm 2016, hơn 12.000 CIC đã được đăng ký và hoạt động,
chiếm 20% tổng số DNXH tại quốc gia này. Sự thành công này bắt nguồn từ
khung pháp lý được thiết kế chặt chẽ, đặc biệt là cơ chế "khóa tài sản" (asset
lock), đảm bảo tài sản của CIC chỉ được sử dụng cho mục tiêu cộng đồng.
Ngoài ra, CIC còn được yêu cầu minh bạch thông qua báo cáo thường niên.
Cơ quan quản lý chuyên trách (CIC Regulator) đóng vai trò giám sát và thẩm
định các báo cáo này, đảm bảo rằng các CIC tuân thủ mục tiêu xã hội đã đăng
ký. Nhờ đó, mô hình CIC tạo được niềm tin trong cộng đồng và thu hút sự
tham gia của các nhà đầu tư có trách nhiệm.
Tình hình thực tế của DNXH tại Việt Nam
Tác giả cũng trích dẫn kết quả khảo sát từ năm 2011, cho thấy tại Việt Nam
có khoảng 200 tổ chức hoạt động theo bản chất DNXH, cùng hơn 1.000 tổ
chức có tiềm năng chuyển đổi. Tuy nhiên, hiệu quả hoạt động của DNXH tại
Việt Nam chưa cao, một phần do khung pháp lý còn nhiều hạn chế. Quy định
tại Luật Doanh nghiệp năm 2014 yêu cầu DNXH tái đầu tư ít nhất 51% lợi
nhuận vào mục tiêu xã hội. Tuy nhiên, tác giả chỉ ra rằng thiếu cơ chế giám
sát cụ thể để đảm bảo việc tuân thủ. Đồng thời, không có một cơ quan quản
lý chuyên trách như CIC Regulator, dẫn đến việc DNXH tại Việt Nam hoạt
động kém minh bạch và khó duy trì mục tiêu xã hội trong dài hạn.
Hạn chế và bài học từ so sánh thực nghiệm
Minh bạch là yếu tố then chốt để đảm bảo DNXH thực hiện đúng cam kết xã
hội. Tại Anh, yêu cầu báo cáo chi tiết của CIC cùng cơ chế giám sát chặt chẽ lOMoAR cPSD| 61631027
từ cơ quan quản lý giúp kiểm soát tốt hoạt động của DNXH. Ngược lại, Việt
Nam thiếu cơ chế báo cáo và giám sát rõ ràng, dẫn đến tình trạng một số
DNXH có thể không thực hiện đúng cam kết hoặc sử dụng sai mục đích tài
sản. Khác với mô hình CIC, pháp luật Việt Nam chưa có cơ chế ràng buộc
chặt chẽ trong việc sử dụng tài sản của DNXH. Điều này tạo ra nguy cơ tài
sản bị chuyển đổi mục đích hoặc không phục vụ đúng lợi ích cộng đồng, làm
giảm tính bền vững của DNXH.
Đề xuất cải thiện dựa trên so sánh thực nghiệm
Thiết lập cơ chế giám sát chuyên trách: Học hỏi mô hình CIC Regulator tại
Anh để thành lập cơ quan quản lý DNXH, đảm bảo việc báo cáo và giám sát
hoạt động một cách minh bạch và hiệu quả.
Cải thiện yêu cầu minh bạch: Quy định bắt buộc DNXH nộp báo cáo thường
niên chi tiết về việc thực hiện mục tiêu xã hội và sử dụng tài sản, đồng thời
công khai báo cáo để cộng đồng dễ dàng giám sát.
Bảo vệ tài sản cộng đồng: Xây dựng cơ chế tương tự "khóa tài sản" nhằm
ràng buộc việc sử dụng tài sản DNXH vào mục tiêu xã hội, tránh bị lạm dụng
hoặc chuyển đổi sai mục đích.
3. Phương pháp so sánh liên khoa học trong bài nghiên cứu đã kết hợp
nghiên cứu pháp luật với các yếu tố lịch sử, kinh tế và xã hội để làm sáng tỏ
nguyên nhân hình thành, sự phát triển và hiệu quả thực tế của các quy định
pháp luật về DNXH. Sự kết hợp giữa nghiên cứu pháp luật và bối cảnh liên
ngành giúp hiểu sâu hơn nguyên nhân dẫn đến thành công hoặc hạn chế của
từng hệ thống pháp luật. Qua đó, bài nghiên cứu không chỉ cung cấp bài học
từ Anh mà còn đề xuất những cải cách phù hợp, giúp Việt Nam xây dựng
một khung pháp lý bền vững, hỗ trợ DNXH phát triển hiệu quả trong dài hạn. lOMoAR cPSD| 61631027
Yếu tố lịch sử và xã hội ảnh hưởng đến DNXH
Tác giả chỉ ra rằng DNXH tại Vương quốc Anh có lịch sử phát triển lâu đời,
xuất hiện từ thế kỷ XVII như một cách tự lực giải quyết các vấn đề xã hội.
Tuy nhiên, phải đến năm 2001, Chính phủ Anh mới tập trung phát triển loại
hình này như một giải pháp giảm khoảng cách giàu nghèo và thúc đẩy phúc
lợi cộng đồng. Điều này dẫn đến sự ra đời của mô hình CIC vào năm 2005,
phản ánh tầm nhìn chiến lược trong việc kết hợp lợi ích kinh doanh và trách
nhiệm xã hội. Tại Việt Nam, DNXH hình thành tự phát sau thời kỳ bao cấp,
khi các tổ chức xã hội và từ thiện không đáp ứng đủ nhu cầu của cộng đồng.
Đến năm 2014, DNXH mới được luật hóa thông qua Luật Doanh nghiệp,
đánh dấu một bước tiến lớn trong việc công nhận và hỗ trợ loại hình này. Sự
phát triển của DNXH tại Việt Nam chịu ảnh hưởng từ các yếu tố xã hội, đặc
biệt là nhu cầu giải quyết các vấn đề môi trường và bất bình đẳng kinh tế
trong bối cảnh chuyển đổi nền kinh tế.
Sự so sánh lịch sử này cho thấy rằng DNXH tại Anh phát triển dựa trên nền
tảng pháp luật và hệ thống xã hội đã ổn định, trong khi tại Việt Nam, DNXH
chủ yếu xuất phát từ nhu cầu tự lực trong việc giải quyết các vấn đề xã hội.
Yếu tố kinh tế định hình pháp luật DNXH
Ở Anh, nền kinh tế thị trường phát triển và chú trọng minh bạch tài chính là
cơ sở để CIC hoạt động hiệu quả. Cơ chế "khóa tài sản" (asset lock) đảm bảo
rằng tài sản của CIC không bị lạm dụng, trong khi các báo cáo minh bạch
hàng năm giúp duy trì niềm tin của cộng đồng và nhà đầu tư. Nhờ đó, CIC
thu hút được sự tham gia của các nhà đầu tư có trách nhiệm và trở thành một
phần quan trọng trong nền kinh tế Anh. Tại Việt Nam, DNXH ra đời trong
bối cảnh nền kinh tế chuyển đổi, nơi tự do kinh doanh và lợi ích thương mại
vẫn được ưu tiên. Điều này dẫn đến việc pháp luật Việt Nam cho phép DNXH
linh hoạt trong mục tiêu hoạt động, như chuyển đổi thành doanh nghiệp lOMoAR cPSD| 61631027
thương mại. Mặc dù phù hợp với giai đoạn phát triển kinh tế hiện tại, sự linh
hoạt này làm giảm tính đặc thù và bền vững của DNXH.
Vai trò của hệ thống chính trị trong việc định hình DNXH
Tại Anh, mô hình CIC chịu sự giám sát của Bộ phận quản lý CIC (CIC
Regulator), cơ quan này không chỉ đảm bảo CIC tuân thủ mục tiêu cộng đồng
mà còn hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển DNXH. Sự giám sát này phản
ánh tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của hệ thống chính trị Anh. Ở
Việt Nam, mặc dù DNXH được công nhận về mặt pháp lý, nhưng thiếu một
cơ quan quản lý chuyên trách. Điều này dẫn đến việc DNXH khó duy trì cam
kết xã hội và thiếu sự hỗ trợ cần thiết từ chính quyền. Điều này chỉ ra rằng
hệ thống chính trị Anh tạo ra môi trường pháp lý bền vững hơn cho DNXH.
Đề xuất cải thiện pháp luật Việt Nam
Thành lập cơ quan giám sát DNXH: Học hỏi mô hình CIC Regulator để đảm
bảo tính minh bạch và hỗ trợ DNXH phát triển bền vững.
Tăng cường cơ chế bảo vệ tài sản: Xây dựng quy định tương tự "khóa tài
sản" nhằm ràng buộc DNXH duy trì mục tiêu xã hội, tránh lạm dụng tài sản.
Tích hợp yếu tố văn hóa, kinh tế, xã hội vào pháp luật: Thiết kế khung pháp
lý phù hợp với bối cảnh phát triển kinh tế và nhu cầu xã hội tại Việt Nam.