Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Wonderful World Unit 0 Greetings

Xin gửi tới quý độc giả Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Wonderful World Unit 0 gồm đầy đủ cấu trúc ngữ pháp. Mời bạn đọc tham khảo & download toàn bộ tài liệu!

Ng pháp Tiếng Anh 3 Wonderful World Unit 0
Gii thiu tên bng Tiếng Anh
Hi/ Hello. I’m + (tên). (Xin chào. Tôi là …)
Nice to meet you. (Rất vui được gp bn)
Lưu ý: ’m = am
Eg: Hello. I’m Linda. Nice to meet you.
1. Hỏi thăm sức khe
How are you? (Bn có khe không?)
I’m fine, thank you. (Tôi khỏe, cảm ơn)
Lưu ý: ’m = am
2. Chào tm bit
Bye = Goodbye = Byebye: Tm bit
3. Hi màu sc
What colour is it? (Nó là màu gì?)
It’s + (màu)
Lưu ý: ’s = is
Eg: What colour is it? (Nó là màu gì?)
It’s pink. (Nó màu hng)
4. Hi tui
How old are you? (Bn bao nhiêu tui?)
I’m + (tuổi) + years old. (Tôi … tuổi)
Lưu ý: ’m = am
Eg: How old are you? (Bn bao nhiêu tui?)
I’m nine years old. (Tôi chín tui)
| 1/1

Preview text:

Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Wonderful World Unit 0
Giới thiệu tên bằng Tiếng Anh
Hi/ Hello. I’m + (tên). (Xin chào. Tôi là …)
Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn) Lưu ý: ’m = am
Eg: Hello. I’m Linda. Nice to meet you.
1. Hỏi thăm sức khỏe
How are you? (Bạn có khỏe không?)
I’m fine, thank you. (Tôi khỏe, cảm ơn) Lưu ý: ’m = am 2. Chào tạm biệt
Bye = Goodbye = Byebye: Tạm biệt 3. Hỏi màu sắc
What colour is it? (Nó là màu gì?) It’s + (màu) Lưu ý: ’s = is
Eg: What colour is it? (Nó là màu gì?)
It’s pink. (Nó màu hồng) 4. Hỏi tuổi
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m + (tuổi) + years old. (Tôi … tuổi) Lưu ý: ’m = am
Eg: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m nine years old. (Tôi chín tuổi)