




Preview text:
NGƯỜI SÓT LẠI CỦA RỪNG CƯỜI 1. Tác giả
Võ Thị Hảo sinh ngày 13/04/1956 tại nguyên quán Diễn Bình, huyện Duyễn Châu,
tỉnh Nghệ An. Bà trở thành sinh viên khoa Văn của trường Đại Học Tổng Hợp Hà Nội
năm 1973. Sau khi tốt nghiệp năm 1977, bà tham gia sinh hoạt báo chí với các nhiều
vai trò khác nhau như biên tập viên, phóng viên. Bà còn là một trong số các nhà văn
nữ Việt Nam giành nhiều trang văn của mình cho người phụ nữ.
2. Một số tác phẩm tiêu biểu:
Giàn thiêu (2002): Đây là tiểu thuyết nổi bật nhất trong sự nghiệp của Võ Thị Hảo,
mang đậm màu sắc huyền bí và phê phán xã hội. Giàn thiêu kể câu chuyện về niềm tin
tôn giáo và sự xung đột giữa cái thiện và cái ác, qua đó lột tả các mâu thuẫn xã hội và
phê phán những định kiến xã hội. Tác phẩm đã gây tiếng vang lớn và được coi là một
trong những tiểu thuyết đáng chú ý của văn học Việt Nam đương đại.
Người sót lại của rừng cười: Đây là tập truyện ngắn thể hiện sự đa dạng và sáng
tạo của Võ Thị Hảo. Những câu chuyện trong tập sách này không chỉ mang tính nhân
văn sâu sắc mà còn đầy ám ảnh và huyền bí. Bà xây dựng các nhân vật từ những chi
tiết đời thường nhưng chứa đựng sức sống mãnh liệt, thường đẩy đến những tình
huống căng thẳng về tâm lý.
3. Hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm:
“Người sót lại của rừng cười” lấy bối cảnh thời kháng chiến chống Mỹ, là một
trong những tác phẩm nổi tiếng nói về mặt tối của chiến tranh sau những năm 1975.
Tại thời điểm 1930 – 1975 các tác phẩm nói về chiến tranh hầu hết là cổ vũ tinh thần
nên chỉ nói đến bề nổi, những hình ảnh hào hùng khi tham gia chiến tranh chứ ít khi
khai thác về những đau thương, mất mát và vô cùng thống khổ của con người thời
chiến. Sau 1975, nền văn học Việt Nam đã được thay đổi, các tác giả đã bắt đầu mạnh
dạn hơn trong việc khai thác những đề tài mà ở thời chiến chưa ai chạm tới. Tóm tắt tác phẩm
Truyện ngắn bắt đầu với hình ảnh bốn cô gái làm nhiệm vụ canh gác kho quân nhu
giữa đại ngàn Trường Sơn. Tất cả đều mắc căn bệnh mà khoa học gọi là Hysteria -
bệnh rối loạn thần kinh mất cân bằng tâm lý. Duy chỉ có Thảo cũng là nhân vật trung
tâm của tuyến truyện không bị mắc bệnh. Cô có gương mặt xinh đẹp và mái tóc mượt
dài chớm gót khiến nhiều người ghen tị và ước ao. Họ đồng hành trên con đường tìm
đến tự do của rất tộc, tuy nhiên, ít lâu sau, bốn trong năm cô gái đồng loạt ngã xuống
trong một trận đánh mà chưa kịp trao trái tim mình cho ai.
Thảo - người sót lại của Rừng Cười được trở về thành phố và vào học năm thứ
nhất ở khoa Văn. Những thương tổn chiến tranh đã in hằn trong tâm trí người con gái
mới đôi mươi tuổi đầu, Thảo gần như mất đi toàn bộ dáng vẻ căng tràn, dạt dào sức
sống với mái tóc dài mượt, óng ả trước kia, thay vào đó là dáng vẻ ủ rũ, gầy gò với
mái tóc lởm chởm, xơ xác. Thành - người yêu của Thảo, rất mong mỏi sự trở về của
cô, anh cũng đích thân đến tận ga tàu để hội ngộ với người mình yêu sau cuộc chiến
đầy khốc liệt. Nhưng không thể phủ nhận một điều rằng, thời gian và khoảng cách đã
khiến tình cảm của hai người ngày một phai nhạt và dần trở nên xa cách. Sở dĩ, Thành
ở cạnh bên Thảo do anh bị day dứt bởi sự thuỷ chung xen lẫn những dằn vặt, đau đáu.
Nhớ lại lời của chị Thắm: "Thảo ơi! Liệu em có quá yêu người ta không đấy, không
hiểu sao, chị bỗng thấy sợ cho em. Em là người duy nhất trong chúng ta đang có hạnh
phúc. Mai này, có trở về, dù thế nào, em cũng không được để đàn ông người ta phải thương hại mình nghe!".
Hiểu được lòng người mình yêu và mong muốn giải phóng cho Thành khỏi những
ám ảnh cố hữu nên Thảo đã nghĩ ra cách, hàng ngày tự gửi thư cho chính mình với
tiêu đề “Thương yêu gửi em Mạc Thị Thảo”. Không chấp nhận được việc người mình
yêu lừa gạt, dối trá, cuối cùng họ đã chia tay. Một tháng không lâu sau đó, Thành ngỏ
lời yêu với cô bạn cùng lớp, sau hai tháng, họ cưới nhau vào dịp hè. “Đêm tân hôn của
Thành, Thảo chong ngọn đèn dầu trên giường nhỏ, cô không dám bật đèn, sợ làm mấy
cô gái cùng phòng khó ngủ”. Đau đớn thay, Thảo ra đi vì chính căn bệnh của những
người đồng đội ngày xưa từng mắc phải. Cô đã vượt qua được những tháng ngày gian
khổ ác liệt ở Trường Sơn nhưng rồi chết dưới những bữa tiệc huyên náo, những ồn ào của thời bình.
4. Phân tích tác phẩm 4.1 Nhân vật Thảo
- Nhân vật Thảo trong "Người sót lại của rừng cười" của Vũ Thị Hảo là một
nhân vật rất đặc biệt và đầy sức nặng, là một trong những hình tượng phụ nữ
tiêu biểu trong các tác phẩm của tác giả. Thảo không chỉ là một người phụ nữ
bình thường, mà còn là một biểu tượng cho những khát khao, nỗi đau, sự thất
vọng, và cả những đấu tranh trong cuộc sống. Thảo được miêu tả là cô gái thứ
5 đến với Rừng Cười cùng “mái tóc óng mượt dài chấm gót” được các chị nâng
niu, cố gắng gìn giữ. Thảo còn mang trong mình tính cách lạc quan khi cô an ủi
ngược các chị lúc mất đi mái tóc ấy, “cả bốn cô gái ôm nhau khóc cay đắng còn
Thảo thì cười: (. .) Em thế này chứ giá như có bị trọc đầu thì anh ấy vẫn yêu cơ
mà.” Trong bối cảnh chiến tranh, nhiều nhân vật trong truyện, đặc biệt là Thảo,
đều phải chịu đựng những hậu quả đau thương từ cuộc chiến. Mất mát, sự chia
ly, nỗi nhớ về người yêu, và những tàn tích của chiến tranh chính là những yếu
tố mà tác phẩm khai thác. Đây là một câu chuyện mang tính hồi tưởng, phản
ánh cái nhìn về một thời kỳ lịch sử đầy khắc nghiệt và những ảnh hưởng lâu dài
của nó đối với tâm lý con người.
- Thảo may mắn sống sót khi được các chị dìu đi giấu vào hốc lúc đang phải
chống chọi với cơn sốt rét. Dù giữ được mạng sống nhưng lại mất đi hết tất cả
người thân yêu cùng ăn cùng ngủ với cô trong Rừng Cười, Thảo dường như đã
biến thành “người sót lại”. Cái gọi là "sót lại" ở đây chính là sự lạc lõng, cô
đơn và cảm giác bị bỏ lại sau chiến tranh — một cảm giác mà Thảo không thể
chia sẻ cùng ai, vì những người thân yêu của cô đều đã ra đi. Cô trở thành
người sống sót trong một thế giới đầy những ký ức đau buồn, với những vết
thương tinh thần không thể xóa nhòa. Quá khứ đã lùi đi nhưng hậu quả thì vẫn còn đó.
- Người đã sống sót sau những bom đạn từ quân địch, sống sót sau khi chứng
kiến cảnh 4 cô chị của mình sống như những bóng ma vật vờ trong rừng với nụ
cười đầy hoang dại, Thảo đã sống ở cái thời thực tại ra sao? Ám ảnh như tiếng
cười khanh khách của rừng cười duy nhất còn sót lại, của những gì đớn đau
nhất. Bóng ma của thời chiến bước về với con người thời bình. Thảo tìm về với
con đường được làm người phụ nữ, được sống đúng những bản năng của mình.
Tưởng như được thỏa những ước mơ về một hạnh phúc đời thường. Nhưng,
một cô sinh viên năm nhất nép mình bên giường tầng với những trang nhật ký
đầy ám ảnh, một con người với hai loại giấc mơ, hoặc là tuổi thơ hoặc là chiến tranh.
- Cô trở lại với chàng hoàng tử tên Thành của mình, hình ảnh đã giúp cô và các
bạn của cô bám víu lấy để sống tiếp trong những ngày tịch mịch ở rừng. Nhưng,
là một tình yêu đều đặn vào các tối thứ bảy đầy những cảm giác bất ổn, mỏng
manh được gợi lên qua những lo sợ vì cô mãi nhớ về lần đầu gặp lại Thành sau
chiến tranh “thân hình gầy gò trong bộ quân phục lạc lõng, làn môi nhợt nhạt,
mái tóc xơ xác”, những im lặng của Thảo và Thành. Tất cả là những mảnh vụn
duy nhất của riêng cô, chẳng ai hiểu và chẳng ai chạm tới được cả. Cô đã sống
trọn với những nỗi đau, với ký ức, với tình yêu mà mình có. Để người ta yên
tâm rằng Thảo đã điên, yên tâm dè biểu và chê trách, yên tâm coi Thảo là một
kẻ phụ tình, yên tâm bỏ mặc con người cuối cùng sót lại của Rừng Cười. -
Chiến tranh tàn phá và lấy đi quá nhiều điều của con người, ngay cả một ước
mơ bình dị nhỏ nhoi cũng không có được. Truyện ngắn của Võ Thị Hảo đặt ra
một cách nhức nhối về số phận của những người phụ nữ trong chiến tranh và
sau chiến tranh, mỗi thời là một bi kịch riêng. Thiên truyện ngắn đầy xúc động
thêm một lần nữa là lời tố cáo đanh thép những tội ác của chiến tranh, đồng
thời nhắc nhở mỗi con người đang sống phải biết trân trọng và yêu thương
nhiều hơn những người phụ nữ đã hy sinh cả tuổi thanh xuân cho sự nghiệp bảo
vệ tổ quốc. Không chỉ thế, họ còn tiếp tục những hy sinh lặng lẽ ngay trong cả thời bình. 4.2 Nhân vật Thành
- Nhân vật Thành trong truyện ngắn "Người sót lại của rừng cười" của Võ Thị
Hảo là một nhân vật mang trong mình nhiều mâu thuẫn nội tâm và những suy
tư phức tạp về tình yêu, lòng trung thành và sự hy sinh. Thành là người yêu của
Thảo, nhân vật chính của truyện, và có một vai trò quan trọng trong việc thể
hiện những giá trị nhân văn sâu sắc của tác phẩm. Thành xuất hiện “được khúc
xạ qua bao lớp bụi và khói, cuối cùng đến lớp sương mù lung linh huyền ảo của
ký ức, hiện lên như một chàng hoàng tử hào hiệp thủy chung trong truyện.”
- Anh là chàng trai yêu thương Thảo chân thành, luôn thể hiện sự trung thành và
sự đợi chờ trong suốt những năm tháng chiến tranh. Anh là hình mẫu của tình
yêu lý tưởng, người yêu thủy chung với những lời hứa hẹn đầy lãng mạn. Khi
Thảo trở lại, Thành không thể giấu nổi sự ngạc nhiên và cảm giác hụt hẫng
trước sự thay đổi của cô. Trong một thời gian dài, Thành đã nuôi dưỡng trong
mình hình ảnh của Thảo như một người con gái thanh xuân, đẹp đẽ, đầy sức
sống, nhưng khi gặp lại, anh phải đối diện với sự thật phũ phàng về một cô gái sau chiến tranh.
- Thành không biết làm gì để đối diện với thực tại này. Cảm xúc của anh bắt đầu
chuyển hướng khi có một cô gái khác trong cuộc sống, người có vẻ ngoài tươi
trẻ, đầy sức sống, trái ngược hoàn toàn với Thảo. Tuy nhiên, “trách nhiệm” và
“chung thủy” trong người anh không cho phép anh làm điều đó. Thảo nhận
thấy và muốn giải thoát cho anh nên đã quyết định tự gửi thư cho mình vào mỗi
tối thứ bảy, để anh yên tâm và “thầm trách con người phụ bạc, nhưng đồng thời
thấy nhẹ nhõm như vừa cất được gánh nặng.” Bi kịch được đẩy lên khi anh kết
hôn với người con gái khác. Khi anh nhận ra đêm anh “mê đắm trong vòng tay
người vợ mới cưới” cũng là đêm mà Thảo đau khổ nhất, bị coi là người điên và
đưa xuống dưới trạm xá để uống những viên thuốc an thần màu trắng, “Thành
choáng váng như người bước hụt.”
- Kết thúc câu chuyện là hình ảnh Thành với ánh mắt nhung nhớp nhìn ra cổng
trường, cùng với tiếng thở dài tự trách bản thân trong lòng: “Rừng Cười ơi! Đã
đầy máu và nước mắt, liệu ngươi có lấy đi con chim yến bé nhỏ của ta nữa
không!” Những lời thoại cuối cùng vẫn còn vang vọng, gợi lại nhiều cảm xúc
và suy tư. Nhìn sâu vào lòng, trong trái tim Thành vẫn luôn hiện hình ảnh của
Thảo - một cô gái xinh đẹp, nhanh nhẹn với mái tóc dài thướt tha. Đồng thời,
đó cũng là lời than phiền, suy tư về chiến tranh. Cuối cùng, những gì còn sót lại
chỉ là những nỗi lo âu và sự đau đớn.
Trong “Người sót lại của rừng cười”, Võ Thị Hảo khắc họa một thế giới u tối, đầy
ma mị, nơi con người bị bao vây bởi bi kịch và sự giễu cợt của số phận. Ai bước ra từ
cuộc chiến đều sẽ không thể có được những hạnh phúc trọn vẹn, đấy là lời nguyền mà
chiến tranh đã treo lên người những người lính và đặc biệt là số phận của những người
nữ chiến sĩ. Tác phẩm là một câu chuyện ngắn nhưng chứa đựng nhiều tầng ý nghĩa
sâu sắc, phản ánh số phận con người trong một xã hội khắc nghiệt, đồng thời thể hiện
tài năng nghệ thuật độc đáo của tác giả.
5. Nội dung và nghệ thuật: Nội dung:
Người sót lại của rừng cười xoay quanh một nhân vật sống sót cuối cùng trong
một khu rừng bí ẩn, nơi từng là nơi sinh sống của một cộng đồng người. Khu rừng
mang tên “rừng cười” không phải vì niềm vui mà vì những tiếng cười chua chát, giễu
cợt cuộc đời, phản ánh sự đau đớn và bi kịch của con người.
Nhân vật chính - “người sót lại” - là biểu tượng cho những con người cô độc,
lạc lõng giữa cuộc đời, bị nhấn chìm trong nỗi đau và mất mát. Người này phải đối
mặt với nỗi cô đơn và ký ức về những con người đã khuất, cũng như những tiếng cười
ám ảnh trong rừng. Trong cảnh ngộ khó khăn, người sót lại vẫn giữ vững bản chất
lương thiện và ý chí sống mãnh liệt, dù không có ai bên cạnh để chia sẻ nỗi đau.
Tác phẩm phản ánh một xã hội vô cảm, đầy rẫy bất công và giễu cợt, nơi mà
những người yếu đuối và thiệt thòi dễ bị bỏ lại phía sau. Qua nhân vật chính, Võ Thị
Hảo khắc họa nỗi đau, nỗi cô đơn của những người phải đối mặt với cuộc sống khắc
nghiệt và ám ảnh. Đồng thời, tác phẩm cũng khơi dậy niềm tin vào sức mạnh nội tại
của con người, với tinh thần vượt qua nghịch cảnh và đấu tranh để tồn tại. Nghệ thuật:
Phong cách huyền ảo và siêu thực: Tác phẩm có sự kết hợp độc đáo giữa hiện
thực và yếu tố huyền bí, tạo nên một bầu không khí u ám, ma mị. “Rừng cười” và
những tiếng cười ám ảnh là biểu tượng cho một xã hội giễu cợt, nơi mà con người bị
mắc kẹt trong những định kiến và đau khổ.
Ngôn ngữ giàu hình ảnh, giàu sức gợi: Võ Thị Hảo sử dụng ngôn ngữ vừa tinh
tế vừa mạnh mẽ, khéo léo xây dựng nên những chi tiết sống động, đầy ám ảnh. Mỗi
câu văn, mỗi chi tiết đều góp phần tạo nên không khí kỳ ảo và sâu lắng cho câu chuyện.
Xây dựng hình tượng và biểu tượng: Hình ảnh “người sót lại” và “rừng cười”
đều mang tính biểu tượng cao. “Người sót lại” không chỉ là một nhân vật đơn lẻ mà
còn là đại diện cho những con người bị xã hội bỏ quên, những người phải đấu tranh để
tồn tại. “Rừng cười” tượng trưng cho xã hội đầy bất công, nơi mà tiếng cười trở thành
dấu hiệu của nỗi đau và sự mỉa mai.
Sự lặp lại của tiếng cười: Trong tác phẩm, tiếng cười xuất hiện như một âm thanh
lặp đi lặp lại, vừa là nỗi ám ảnh vừa là dấu hiệu của bi kịch. Tiếng cười mang ý nghĩa
sâu xa, biểu lộ sự giễu cợt của xã hội đối với những số phận nhỏ bé, thiệt thòi. Tiếng
cười không chỉ là âm thanh mà còn là lời nhắc nhở về sự vô cảm của con người.
6. Ý nghĩa và thông điệp
Qua Người sót lại của rừng cười, Võ Thị Hảo gửi gắm thông điệp về lòng kiên
cường của con người trong nghịch cảnh. Dù bị bỏ rơi, dù phải đối mặt với sự ám ảnh
và nỗi cô đơn, nhân vật chính vẫn giữ vững bản chất lương thiện, tìm cách tồn tại và
chống chọi với cuộc sống. Tác phẩm là lời cảnh tỉnh về sự vô cảm, bất công trong xã
hội, đồng thời tôn vinh sức mạnh của con người, lòng nhân ái và ý chí sinh tồn mãnh liệt.
Nhìn chung, Người sót lại của rừng cười không chỉ là một tác phẩm giải trí mà còn
là một bài học sâu sắc về cuộc sống, là tiếng nói bảo vệ những con người bị lãng quên
và một lời nhắc nhở về giá trị của lòng trắc ẩn trong xã hội hiện đại.
Document Outline
- NGƯỜI SÓT LẠI CỦA RỪNG CƯỜI
- 2.Một số tác phẩm tiêu biểu:
- 3.Hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm:
- Tóm tắt tác phẩm
- 4.Phân tích tác phẩm
- 4.2Nhân vật Thành
- 5.Nội dung và nghệ thuật: Nội dung:
- Nghệ thuật:
- 6.Ý nghĩa và thông điệp