























































































































Preview text:
CH NG 1 ƯƠ NH P MÔN CH Ậ NGHĨA XÃ H Ủ I KHO Ộ A H C Ọ Câu 1. Ch nghĩa x ủ ã h i khoa h ộ c là m ọ t trong ba b ộ ph ộ n câấu t ậ hành c a ủ
A. chủ nghĩa Mác – Lênin.
B. triêất h c Mác – Lênin. ọ
C. kinh têấ chính tr Mác – Lênin. ị D. ch nghĩa x ủ ã h i không t ộ ng. ưở
Câu 2. Ch nghĩa Mác – Lênin g ủ ôồm ba b ph ộ n câấu t ậ
hành là: triêất h c Mác – ọ
Lênin, kinh têấ chính tr Mác – Lênin và ị
A. mĩ h c Mác – Lênin. ọ B. đ o đ ạ c h ứ c Mác – Lênin. ọ
C. chủ nghĩa xã hội khoa h c ọ . D. ch nghĩa x ủ ã h i không t ộ ng. ưở
Câu 3. Thành phâồn nào d i đây kh ướ ông ph i là m ả t trong ba b ộ ph ộ n c ậ âấu
thành của ch nghĩa Mác – Lênin? ủ
A. Triêất h c Mác – Lênin. ọ
B. Kinh têấ chính tr Mác – Lênin. ị C. Ch nghĩa x ủ ã h i khoa h ộ c. ọ
D. Chủ nghĩa xã h i hi ộ n th ệ c. ự
Câu 4. Thành phâồn nào d i đây ướ không ph i là m ả t trong ba ộ phát kiêấn vĩ đ i ạ
của ch nghĩa Mác – Lênin? ủ A. Ch nghĩa duy v ủ t l ậ ch s ị . ử
B. H c thuyêất giá tr ọ th ị ng d ặ . ư C. Ch nghĩa duy v ủ t bi ậ n ch ệ ng. ứ
D. H c thuyêất vêồ ọ s m ứ nh l ệ ch s ị thêấ gi ử i c ớ a giai câấ ủ p công nhân. Câu 5. N i dung nào d ộ
i đây là phát kiêấn vĩ đ ướ i c ạ a C. Mác và Ph. Ă ủ ngghen
trong triêất h c Mác – Lênin? ọ A. Ch nghĩa duy v ủ t l ậ ch s ị . ử
B. H c thuyêất giá tr ọ th ị ng d ặ . ư C. Ch nghĩa duy v ủ t bi ậ n ch ệ ng. ứ
D. H c thuyêất vêồ ọ s m ứ nh l ệ ch s ị thêấ gi ử i c ớ a giai câấ ủ p công nhân. Câu 6. N i dung nào d ộ
i đây là phát kiêấn vĩ đ ướ i c ạ a C. Mác và Ph. Ă ủ ngghen
trong kinh têấ chính tr Mác – Lênin? ị A. Ch nghĩa duy v ủ t l ậ ch s ị . ử
B. H c thuyêất giá tr ọ th ị ng d ặ . ư C. Ch nghĩa duy v ủ t bi ậ n ch ệ ng. ứ
D. H c thuyêất vêồ ọ s m ứ nh l ệ ch s ị thêấ gi ử i c ớ a giai câấ ủ p công nhân. Câu 7. N i dung nào d ộ
i đây là phát kiêấn vĩ đ ướ i c ạ a C. Mác và Ph. Ă ủ ngghen trong ch nghĩa xã h ủ i ộ khoa h c? ọ A. Ch nghĩa duy v ủ t l ậ ch s ị , ử
B. H c thuyêất giá tr ọ th ị ng d ặ . ư C. Ch nghĩa duy v ủ t bi ậ n ch ệ ng. ứ
D. H c thuyêất vêồ ọ s m ứ nh l ệ ch s ị thêấ gi ử i c ớ a giai câấ ủ p công nhân. Câu 8. Ch nghĩa duy v ủ t l ậ ch s ị
là phát kiêấn vĩ đ ử i c ạ a C. Mác và Ph. ủ Ăngghen trong
A. triêất h c Mác – Lênin. ọ
B. kinh têấ chính tr Mác – Lênin. ị C. ch nghĩa xã h ủ i khoa h ộ c. ọ D. ch nghĩa xã h ủ i hi ộ n th ệ c. ự C u 9. H ậ c thuyêất giá tr ọ th ị ng d ặ
là phát kiêấn vĩ đ ư i
ạ c a C. Mác và Ph. ủ Ăngghen trong
A. triêất h c Mác – Lênin. ọ
B. kinh têấ chính tr Mác – Lênin. ị C. ch nghĩa xã h ủ i khoa h ộ c. ọ D. ch nghĩa xã h ủ i hi ộ n th ệ c. ự
Câu 10. H c thuyêất vêồ s ọ m ứ nh l ệ ch s ị thêấ gi ử i c ớ a giai câấp c ủ ông nhân là
phát kiêấn vĩ đ i c ạ a C. Mác và Ph. Ăng ủ ghen trong
A. triêất h c Mác – Lênin. ọ
B. kinh têấ chính tr Mác – Lênin. ị C. ch nghĩa xã h ủ i khoa h ộ c ọ . D. ch nghĩa xã h ủ i hi ộ n th ệ c. ự
Câu 11. N i dung nào d ộ i đây không ph ướ i là điêồu ki ả n kinh têấ – xã h ệ i cho ộ sự ra đ i c ờ a ch ủ nghĩa x ủ ã h i khoa h ộ c? ọ
A. Cách m ng công nghi ạ p t ệ o ra s ạ phát tri ự n m ể nh meẽ cho nêồn đ ạ i công ạ nghiệp.
B. Mâu thuâẽn gi a l ữ c ự l ng s ượ n
ả xuâất mang tính xã h i hoá v ộ i quan s ớ n ả
xuâất d a trên chêấ đ ự chiêấm h ộ u t ữ nhân t ư b ư n ch ả nghĩa. ủ
C. Mâu thuâẽn gi a giai c ữ
âấp công nhân v i giai câấp t ớ s ư n bi ả u hi ể n quan h ệ ệ
các cu c đâấu tranh c ộ a giai câấp công nh ủ ân. D. Ch nghĩa xã h ủ i không t ộ ng Pháp thêấ k ưở XIX. ỉ
Câu 12. Phong trào đâấu tranh nào d i đ
ướ ây không ph i là hoàn c ả nh l ả ch s ị ử
cho sự ra đ i c ờ a ch ủ nghĩa xã ủ h i khoa h ộ c? ọ
A. Phong trào Công nhân d t
ệ thành phôấ Xiledi, Đ ở c. ứ
B. Phong trào Công nhân New York, Myẽ.
C. Phong trào Hiêấn ch ng c ươ a ng ủ i lao đ ườ ng ộ Anh. ở
D. Phong trào Công nhân d t thành phôấ L ệ yon, Pháp.
Câu 13. N i dung nào d ộ
i đây là tiêồn đêồ kho ướ a h c t ọ nhiên cho s ự ra đ ự i ờ c a ch ủ nghĩa xã h ủ i khoa h ộ c? ọ
A. H c thuyêất tiêấn hoá c ọ a Darwin ủ . B. Triêất h c c ọ đi ổ n Đ ể c ứ .
C. Kinh têấ chính tr c ị đi ổ n Anh. ể D. Ch nghĩa xã h ủ i không t ộ ng Pháp. ưở
Câu 14. N i dung nào d ộ
i đây là tiêồn đêồ kho ướ a h c t ọ nhiên cho s ự ra đ ự i ờ c a ch ủ nghĩa xã h ủ i khoa h ộ c? ọ A. Đ nh lu ị t chuy ậ n ể đ n ộ g Newton. B. Đ nh lu ị t quán tính. ậ C. Đ nh lu ị t b ậ o toàn và c ả huy n ể hoá năng l ng. ượ D. Đ nh lu ị t hâấp dâẽn. ậ
Câu 15. N i dung nào d ộ
i đây là tiêồn đêồ kho ướ a h c t ọ nhiên cho s ự ra đ ự i ờ c a ch ủ nghĩa xã h ủ i khoa h ộ c? ọ A. Đ nh lu ị t chuy ậ n ể đ n ộ g Newton. B. Đ nh lu ị t quán tính. ậ C. Thuyêất tr ng l ườ ng t ượ . ử D. H c thuyêất t ọ êấ bào.
Câu 16. N i dung nào d ộ i đây không ph ướ
i là tiêồn đêồ khoa h ả c ọ t nhiên cho ự sự ra đ i c ờ a ch ủ nghĩa x ủ ã h i khoa h ộ c? ọ A. Đ nh lu ị t b ậ o toàn và c ả huy n hoá năng l ể ng. ượ B. Thuyêất t ng đôấi đ ươ c bi ặ t ệ .
C. H c thuyêất tiêấn hoá c ọ a Darwin. ủ D. H c thuyêất t ọ êấ bào.
Câu 17. N i dung nào d ộ
i đây là tiêồn đêồ t ướ t ư ng lí lu ưở n cho s ậ ra đ ự i c ờ a ủ ch nghĩa xã h ủ i khoa h ộ c? ọ A. Triêất h c hi ọ n sinh. ệ
B. H c thuyêất tiêấn hoá c ọ a Darwin. ủ C. Ch nghĩa th ủ c ch ự ng logic. ứ
D. Kinh têấ chính tr c ị ổ đi n Anh. ể
Câu 18. N i dung nào d ộ
i đây là tiêồn đêồ t ướ t ư ng lí lu ưở n cho s ậ ra đ ự i c ờ a ủ ch nghĩa xã h ủ i khoa h ộ c? ọ A. Triêất h c c ọ đi ổ n Đ ể c ứ . C. Triêất h c hi ọ n sinh. ệ B. Triêất h c T ọ ây Âu trung c . ổ D. Triêất h c
ọ phương Tây hi n đ ệ i. ạ
Câu 19. N i dung nào d ộ
i đây là tiêồn đêồ t ướ t ư ng lí lu ưở n cho s ậ ra đ ự i c ờ a ủ ch nghĩa xã h ủ i khoa h ộ c? ọ A. Ch nghĩa th ủ c ch ự ng logic. ứ
B. H c thuyêất tiêấn hoá c ọ a Darwin. ủ C. Ch nghĩa xã h ủ i không t ộ ng Pháp ưở . D. Ch nghĩa kinh nghi ủ m t ệ nhiên. ự
Câu 20. N i dung nào d ộ i đây không ph ướ
i là tiêồn đêồ t ả t ư ng lí lu ưở n ậ cho s ự ra đ i ờ c a ch ủ nghĩa xã h ủ i khoa h ộ c ọ ? A. Đ nh lu ị t chuy ậ n ể đ n ộ g Newton. B. Triêất h c c ọ đi ổ n Đ ể c ứ . C. Ch nghĩa xã h ủ i không t ộ ng Pháp. ưở
D. Kinh têấ chính tr c ị ổ đi n Anh. ể
Câu 21. N i dung nào d ộ i đây không ph ướ
i là tiêồn đêồ t ả t ư ng lí lu ưở n ậ cho s ự ra đ i ờ c a ch ủ nghĩa xã h ủ i khoa h ộ c ọ ? A. Ch nghĩa xã h ủ i không t ộ ng Pháp. ưở B. Triêất h c c ọ đi ổ n Đ ể c ứ . C. Thuyêất t ng đôấi đ ươ c bi ặ t ệ .
D. Kinh têấ chính tr c ị ổ đi n Anh. ể
Câu 22. Tác ph m nào d ẩ i đ ướ ây th hi ể n rõ s ệ chuy ự n ể biêấn t t ư ng c ưở a C. ủ Mác t thêấ gi ừ
i quan duy tâm sang thêấ gi ớ i quan duy v ớ t ậ , t l ừ p ậ tr ng dân ườ ch cách m ủ ng sang l ạ p tr ậ ng c ườ ng s ộ n ch ả nghĩa? ủ A. Tình c nh ả n c Anh ướ .
B. Góp phâồn phê phán triêất h c pháp quyêồn c ọ a Hêghen – L ủ i nói ờ
C. Lược kh o khoa kinh têấ – c ả hính tr .ị D. B T ộ b ư n. ả
Câu 23. Tác ph m nào d ẩ i đ ướ ây th hi ể n rõ s ệ chuy ự n ể biêấn t t ư ng c ưở a Ph. ủ Ăngghen t thêấ gi ừ i quan duy tâm sa ớ
ng thêấ gi i quan duy v ớ t ậ , t l ừ p tr ậ ng ườ dân ch các ủ h m ng sang l ạ p tr ậ ng c ườ ng s ộ n ch ả nghĩa? ủ A. Tình c nh ả n c Anh ướ .
B. Góp phâồn phê phán Triêất h c p
ọ háp quyêồn c a Hêghen – L ủ i nói đâồu. ờ C. B n th ả
o kinh têấ triêất h ả c năm 1844. ọ D. B T ộ b ư n. ả
Câu 24. Tác ph m nào d ẩ i đ ướ ây th hi ể n rõ s ệ chuy ự n ể biêấn t t ư ng c ưở a Ph. ủ Ăngghen t thêấ gi ừ i quan duy tâm sa ớ
ng thêấ gi i quan duy v ớ t ậ , t l ừ p tr ậ ng ườ dân ch các ủ h m ng sang l ạ p tr ậ ng c ườ ng s ộ n ch ả nghĩa? ủ A. B T ộ ư b n. ả
B. Góp phâồn phê phán Triêất h c p
ọ háp quyêồn c a Hêghen – L ủ i nói đâồu. ờ C. B n th ả
o kinh têấ triêất h ả c năm 1844. ọ
D. Lược kh o khoa kinh têấ – c ả hính tr .ị
Câu 25. T 1843 đêấn 1848, C. Mác và Ph. Ăng ừ ghen cho ra đ i
ờ nhiêồu tác ph m ẩ l n, đánh dâấu s ớ chuy ự n biêấn t ể t ư ng ưở A. t thêấ gi ừ i quan duy v ớ t sang thêấ gi ậ i quan duy tâm, t ớ l ừ p tr ậ ng. dân ườ ch cách m ủ ng sang l ạ p tr ậ ng c ườ ng s ộ n ch ả nghĩa. ủ B. t thêấ gi ừ i quan duy v ớ t sang thêấ gi ậ i quan duy tâm, t ớ l ừ p tr ậ ư ng c ờ ng ộ s n ch ả nghĩa sang l ủ p tr ậ ng dân ch ườ các ủ h m ng. ạ C. t thêấ gi ừ
i quan duy tâm sang thêấ gi ớ i quan duy v ớ t ậ , t l ừ p tr ậ n ườ g dân ch cách m ủ ng sang l ạ p tr ậ ng c ườ ng s ộ n ch ả nghĩa. ủ D. t thêấ gi ừ i quan duy tâm sang t ớ hêấ gi i quan duy v ớ t ậ , t l ừ p ậ tr ng c ườ ng ộ s n ch ả nghĩa sang l ủ p tr ậ ng dân ch ườ các ủ h m ng. ạ
Câu 26. H c thuyêất nào d ọ
ưới đây c a C. Mác và Ph. Ă ủ ngghen có n i dung c ộ ơ b n là lí lu ả n vêồ hình thái ậ
kinh têấ – xã h i, là c ộ s ơ vêồ m ở t triêất h ặ c đ ọ ể nghiên c u xã h ứ i t ộ b ư n ch ả nghĩa, kh ủ ng đ ẳ nh s ị s ự p đ ụ c ổ a ch ủ nghĩa t ủ ư b n và thăấng l ả i c ợ a ch ủ nghĩa xã h ủ i, ộ ch nghĩa c ủ ng s ộ
n là tâất yêấu nh ả ư nhau? A. H c thuyêất duy v ọ t bi ậ n ch ệ ng. ứ B. H c thuyêất duy v ọ t l ậ ch s ị . ử
C. H c thuyêất giá tr ọ th ị ng d ặ . ư
D. H c thuyêất vêồ ọ s m ứ nh l ệ ch s ị thêấ gi ử i c ớ a giai câấ ủ p công nhân.
Câu 27. H c thuyêất nào d ọ
ưới đây c a C. Mác và Ph. Ă ủ ngghen ch rõ b ỉ n châất ả c a chêấ đ ủ làm thuê trong c ộ hêấ đ t ộ b ư n, ả đã ch ng minh m ứ t ộ cách khoa h c ọ vêồ lo i
ạ “hàng hoá đ c bi ặ t”
ệ , hàng hoá s c lao đ ứ ng c ộ
a công nhân mà nhà t ủ ư b n đã mua và c ả ó nh ng th ữ đo ủ n
ạ tinh vi đ chiêấm đo ể t giá tr ạ m ị i do nó ớ sinh ra? A. H c thuyêất duy v ọ t bi ậ n ch ệ ng. ứ B. H c thuyêất duy v ọ t l ậ ch s ị . ử
C. H c thuyêất giá tr ọ th ị ng d ặ . ư
D. H c thuyêất vêồ ọ s m ứ nh l ệ ch s ị thêấ gi ử i c ớ a giai câấ ủ p công nhân.
Câu 28. H c thuyêất nào d ọ
ưới đây c a C. Mác và Ph. Ă ủ
ngghen đã khăấc ph c ụ đ c m ượ t các ộ h tri t ệ đ nh ể ng h ữ n chêấ có ạ tính l ch s ị c ử a ch ủ nghĩa x ủ ã h i ộ không t ng; lu ưở n ch ậ
ng sâu săấc vêồ b ứ n châất trên ph ả ng d ươ i n chính tr ệ - xã ị h i c ộ a s ủ di ự t
ệ vong không tránh kh i c ỏ a ch ủ nghĩa t ủ b ư n và s ả ra đ ự i tâất ờ yêấu c a ch ủ nghĩa xã h ủ i? ộ A. H c thuyêất duy v ọ t bi ậ n ch ệ ng. ứ B. H c thuyêất duy v ọ t l ậ ch s ị . ử
C. H c thuyêất giá tr ọ th ị ng d ặ . ư
D. H c thuyêất vêồ ọ s m ứ nh l ệ ch s ị thêấ gi ử i c ớ a giai câấ ủ p công nhân.
Câu 29. Tác ph m nào d ẩ i đ
ướ ây đánh dâấu s ra đ ự i c ờ a ch ủ nghĩa Mác – ủ Lênin v i t ớ các ư h là ch nghĩa x ủ ã h i khoa h ộ c theo nghĩa r ọ ng? ộ A. Tình c nh
ả giai câấp lao đ ng ộ A ở nh. B. Nh ng nguyên lí c ữ a ch ủ nghĩa c ủ ng s ộ n. ả C. Tuyên ngôn c a Đ ủ ng C ả ng s ộ n ả . D. Điêồu l c ệ a Đôồng minh nh ủ ng ng ữ i c ườ ng s ộ n. ả Câu 30. Tác ph m T ẩ uyên ngôn c a Đ ủ ng C ả ng s ộ n ra đ ả i vào ờ A. tháng 2 năm 1842. B. tháng 8 năm 1842. D. tháng 8 năm 1848. C. tháng 2 năm 1848.
Câu 31. Tác ph m nào d ẩ i đ
ướ ây là c ng lĩnh ch ươ ính tr , là kim ch ị nam hành ỉ đ ng c ộ a toàn b ủ phong trào c ộ ng s ộ
n và công nhân quôấ ả
c têấ trong cu c đâấu ộ
tranh chôấng ch nghĩa t ủ b ư n, gi ả i phóng loài ng ả i vĩnh viêẽn kh ườ i m ỏ i áp ọ b c ứ , bóc l t giai c ộ âấp, đ m b ả o cho loài ng ả i c
ườ ó cu c sôấng âấm no, t ộ do, ự h nh phúc, đ ạ c phát tri ượ n ể toàn di n? ệ A. Tình c nh
ả giai câấp lao đ ng ộ A ở nh. B. Nh ng nguyên lí c ữ a ch ủ nghĩa c ủ ng s ộ n. ả C. Tuyên ngôn c a Đ ủ ng C ả ng s ộ n. ả D. Điêồu l c ệ a Đôồng minh nh ủ ng ng ữ i c ườ ng s ộ n. ả