Ôn luyện tiếng Hàn - Hàn Quốc Học | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội

Ôn luyện tiếng Hàn - Hàn Quốc Học | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

Thông tin:
2 trang 7 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Ôn luyện tiếng Hàn - Hàn Quốc Học | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội

Ôn luyện tiếng Hàn - Hàn Quốc Học | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

57 29 lượt tải Tải xuống
TRUNG TÂM TƯ VẤ ỌC SVC ĐỀN DU H KIM TRA
BÀI 4 NGÀY VÀ TH 날짜와 요일
I. Chn và khoanh tròn t không cùng nhóm (ho c sai) so v i các t còn l
1. 월요일 평일 화요일 일요일
2. 유월 삼월 육월 십일월
3. 십월 팔월 사월 이월
4. 작년 금년 주중 내년
II. Chn t thích hợp điền vào ch tr n
에서
1. 교실 책상과( ( 의자 있습니다
2. 날마다( 한국어 ( 배웁니다 한국 말하기읽기 (
좋아합니다
3. 월요일 수요일 금요일 ( ( 일본어 가르칩니다
4. 식당 아르바이트 ( ( 합니다
5. 다음 여행주말 ( ( 갑니다
6. 선생님 선생님이 커피숍 커피 마십니다 ( ( (
7. 마라가 ( ) ( 미국에 왔습니다
8. 거기 ( 우리 ( ( 베트남 음식 먹습니다
III. Chn n i dung phù h n vào ch tr ợp và điề n
1. A 오늘은 몇일입니까
B:…………………………………
(a) 수요일입니다. (b 십이일입니다
2. A: ……………………………………
B . 다음 주에 갑니다
(a) 어디에 갑니까? (b 언제 갑니까
3. A 아침에는 무엇을 먹습니까
B 저는 보통 …………………………………………
(a) 식당에서 먹습니다. (b 빵하고 우유를 먹습니다
4. A 흐엉 씨는 언제 한국어를 배웁니까
B: ………………………………………………………
(a) 대구 대학교에서 토요일과 일요일에 한국어를 배웁니다웁니다. (b
| 1/2

Preview text:


TRUNG TÂM TƯ VẤN DU HỌC SVC ĐỀ KIỂM TRA
BÀI 4 날짜와 요일 NGÀY VÀ THỨ I.
Chọn và khoanh tròn từ không cùng nhóm (hoặc sai) so với các từ còn lạ
1. 월요일 평일 화요일 일요일
2. 유월 삼월 육월 십일월
3. 십월 팔월 사월 이월
4. 작년 금년 주중 내년 II.
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trốn
이 가 을 를 에서 에 와 과 은 는
1. 교실( 책상과 의자( 있습니다
2. 저( 날마다 한국어 ( 배웁니다 한국어 읽기 ( 말하기 좋아합니다
3. 월요일 수요일 금요일 ( 일본어 ( 가르칩니다
4. 식당 ( 아르바이트 ( 합니다
5. 다음 주말 ( 여행 ( 갑니다
6. 정 선생님 ( 배 선생님이 커피숍 ( 커피 ( 마십니다
7. 마라가 씨 ( ) 월 ( 미국에 왔습니다
8. 거기 ( 우리 ( 베트남 음 식 ( 먹습니다 III.
Chọn nội dung phù hợp và điền vào chỗ trốn
1. A 오늘은 몇일입니까
B:…………………………………
(a) 수요일입니다. (b 십이일입니다
2. A: …………………………………… B 다음 주에 갑니다.
(a) 어디에 갑니까? (b 언제 갑니까
3. A 아침에는 무엇을 먹습니까
B 저는 보통 …………………………………………
(a) 식당에서 먹습니다. (b 빵하고 우유를 먹습니다
4. A 흐엉 씨는 언제 한국어를 배웁니까
B: ………………………………………………………
(a) 대구 대학교에서 배웁니다. (b 토요일과 일요일에 한국어를 배웁니다