Ôn tập bài dịch ngữ pháp - Writing | Trường Đại Học Duy Tân

Participants worked together to advance an understanding of neurotechnologies that could impact the legal system and the state of readiness to consider these techologies and where appropriate, to integrate them into the legal system. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

Môn:

Writing (ENG 127) 102 tài liệu

Trường:

Đại học Duy Tân 1.8 K tài liệu

Thông tin:
4 trang 3 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Ôn tập bài dịch ngữ pháp - Writing | Trường Đại Học Duy Tân

Participants worked together to advance an understanding of neurotechnologies that could impact the legal system and the state of readiness to consider these techologies and where appropriate, to integrate them into the legal system. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

75 38 lượt tải Tải xuống
Making Sound Policy for Science & Technology
Xây Dựng Chính Sách Phù Hợp Cho Khoa Học Và Công Nghệ
Intersection (n): sự giao nhau, sự tương giao
Neuroscience (n): khoa học thần kinh
Discussions around the intersection between neuroscience and the law began decades
ago.
Các cuộc thảo luận xung quanh sự tương giao giữa khoa học thần kinh và pháp luật đã
bắt đầu từ vài thập kỷ trước.
Death Penalty (n): tử hình
Drug (n): ma túy
Assault (n): hành hung
Burglary (n): trộm đột nhập nhà
Child abuse (n): lạm dụng trẻ em
Rape (n): hãm hiếp
Fraud (n): lừa đảo
Theft (n): trộm cắp đồ
Kidnapping (n): bắt cóc
Originally used mostly in death penalty cases, the role of neuroscience has extended to
cases involving drugs, assault, burglary, child abuse, rape, fraud, theft, and kidnapping.
Ban đầu chỉ sử dụng chủ yếu trong các trường hợp tử hình, vai trò của khoa học thần kinh
đã mở rộng sang các trường hợp liên quan đến ma túy, hành hung, trộm đột nhập nhà,
lạm dụng trẻ em, hãm hiếp, lừa đảo, trộm cắp đồ, và bắt cóc.
Ambiguous (adj): mơ hồ, khó hiểu
Neuroscience has also begun to play an increasingly important role in making policy,
particularly where the law is unclear and ambiguous.
Khoa học thần kinh cũng đã bắt đầu đóng một vai trò quan trọng trong việc hoạch định
chính sách, đặc biệt khi luật pháp không rõ ràng và mơ hồ.
The National Academies of Science, Engineering and Medicine (n): Viện Hàn lâm Khoa
học, Kỹ thuật và Y học
Workshop (n): hội thảo
Stakeholder (n): cổ đông
Legal society (n): tổ chức pháp lý
In March 2018, the National Academies of Science, Engineering and Medicine organized
a workshop in order to explore the current uses of neuroscience and bring stakeholders
from neuroscience and legal societies together in both the United Kingdom and the
United States.
Vào tháng 3 năm 2018, Viện Hàn lâm Khoa học, Kỹ thuật và Y học Quốc gia đã tổ chức
một hội thảo nhằm khám phá những ứng dụng hiện tại của khoa học thần kinh và tập hợp
các cổ đông từ khoa học thần kinh và các tổ chức pháp lý ở cả Vương quốc Anh và Hoa
Kỳ.
Readiness (n): sự sẵn sàng
Integrate (v): tích hợp, kết hợp
Participants worked together to advance an understanding of neurotechnologies that
could impact the legal system and the state of readiness to consider these techologies and
where appropriate, to integrate them into the legal system.
Những người tham gia đã làm việc cùng nhau nhằm nâng cao hiểu biết về các công nghệ
thần kinh có thể tác động đến hệ thống pháp luật và cũng như trong trạng thái sẵn sàng để
xem xét các công nghệ này và tích hợp chúng vào hệ thống pháp luật nếu thích hợp.
Publication (n): ấn phẩm
This publication summarizes the presentations and discussions from the workshop.
Ấn phẩm này tóm tắt các bài thuyết trình và thảo luận từ hội thảo.
R&D = Research and Development (n): nghiên cứu và phát triển
Proceeding (n): Kỷ yếu
The Role of State Governments in Economic Development and R&D
Competitiveness: Proceedings of a Workshop – in Brief (2018)
Vai Trò Của Chính Phủ Nhà Nước Trong Phát Triển Kinh Tế Và Khả Năng Cạnh Tranh
Nghiên Cứu Và Phát Triển: Kỷ Yếu Hội Nghị - Ngắn Gọn
Federal (adj): liên bang
Historically (adv): thuộc về lịch sử
Federal investments in research and development have historically supported the security
of the nation, the protection of public health and the environment, the growth of new
industries, and employment of millions of Americans.
Đầu tư liên bang vào nghiên cứu và phát triển trong lịch sử đã hỗ trợ an ninh quốc gia,
bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường, sự phát triển của các ngành công nghiệp mới,
và việc làm cho hàng triệu người dân Mỹ.
Cut (n): sự cắt giảm
Guidance (n): hướng dẫn, chỉ dẫn
Innovation (n): sự đổi mới
However, proposed cuts to federal support and policy guidance could encourage more
state governments to take on new or larger roles in developing innovation policy
priorities.
Tuy nhiên, các đề xuất cắt giảm hỗ trợ và hướng dẫn chính sách liên bang có thể thúc đẩy
chính phủ đảm nhận vai trò mới hoặc lớn hơn trong việc phát triển chính sách ưu tiên đổi
mới.
The Government-University-Industry Research Roundtable (n): Hội Nghị Bàn Tròn
Nghiên Cứu Chính Phủ-Đại học-Công nghiệp
Shape (v): định hình
Local (adj): địa phương
Regional (adj): vùng, khu vực
Competitiveness (n): khả năng cạnh tranh
On October 17 and 18, 2017, the Government-University-Industry Research Roundtable
held a meeting to consider how federal R&D policies affect states, and how state
governments’ roles in shaping local and regional innovation ecosystems will affect
national R&D competitiveness and economic growth.
Vào ngày 17 và 18 tháng 10, năm 2017, Hội Nghị Bàn Tròn Nghiên Cứu Chính Phủ-Đại
Học-Công Nghiệp đã tổ chức một cuộc họp để xem xét các chính sách nghiên cứu và
phát triển của liên bang ảnh hưởng thế nào đến các bang, và vai trò của chính quyền các
bang trong việc định hình hệ sinh thái đổi mới địa phương và vùng sẽ ảnh hưởng như thế
nào đến khả năng cạnh tranh nghiên cứu và phát triển quốc gia và tăng trưởng kinh tế.
This publication briefly summarizes the presentations and discussions from the meeting.
(Government-University-Industry Research Roundtable)
Ấn phẩm này tóm tắt ngắn gọn các bài trình bày và thảo luận từ cuộc họp. (Hội Nghị Bàn
Tròn Nghiên Cứu Chính Phủ-Đại Học-Công Nghiệp)
| 1/4

Preview text:

Making Sound Policy for Science & Technology
Xây Dựng Chính Sách Phù Hợp Cho Khoa Học Và Công Nghệ
Intersection (n): sự giao nhau, sự tương giao
Neuroscience (n): khoa học thần kinh
Discussions around the intersection between neuroscience and the law began decades ago.
Các cuộc thảo luận xung quanh sự tương giao giữa khoa học thần kinh và pháp luật đã
bắt đầu từ vài thập kỷ trước. Death Penalty (n): tử hình Drug (n): ma túy Assault (n): hành hung
Burglary (n): trộm đột nhập nhà
Child abuse (n): lạm dụng trẻ em Rape (n): hãm hiếp Fraud (n): lừa đảo Theft (n): trộm cắp đồ Kidnapping (n): bắt cóc
Originally used mostly in death penalty cases, the role of neuroscience has extended to
cases involving drugs, assault, burglary, child abuse, rape, fraud, theft, and kidnapping.
Ban đầu chỉ sử dụng chủ yếu trong các trường hợp tử hình, vai trò của khoa học thần kinh
đã mở rộng sang các trường hợp liên quan đến ma túy, hành hung, trộm đột nhập nhà,
lạm dụng trẻ em, hãm hiếp, lừa đảo, trộm cắp đồ, và bắt cóc.
Ambiguous (adj): mơ hồ, khó hiểu
Neuroscience has also begun to play an increasingly important role in making policy,
particularly where the law is unclear and ambiguous.
Khoa học thần kinh cũng đã bắt đầu đóng một vai trò quan trọng trong việc hoạch định
chính sách, đặc biệt khi luật pháp không rõ ràng và mơ hồ.
The National Academies of Science, Engineering and Medicine (n): Viện Hàn lâm Khoa
học, Kỹ thuật và Y học Workshop (n): hội thảo Stakeholder (n): cổ đông
Legal society (n): tổ chức pháp lý
In March 2018, the National Academies of Science, Engineering and Medicine organized
a workshop in order to explore the current uses of neuroscience and bring stakeholders
from neuroscience and legal societies together in both the United Kingdom and the United States.
Vào tháng 3 năm 2018, Viện Hàn lâm Khoa học, Kỹ thuật và Y học Quốc gia đã tổ chức
một hội thảo nhằm khám phá những ứng dụng hiện tại của khoa học thần kinh và tập hợp
các cổ đông từ khoa học thần kinh và các tổ chức pháp lý ở cả Vương quốc Anh và Hoa Kỳ.
Readiness (n): sự sẵn sàng
Integrate (v): tích hợp, kết hợp
Participants worked together to advance an understanding of neurotechnologies that
could impact the legal system and the state of readiness to consider these techologies and
where appropriate, to integrate them into the legal system.
Những người tham gia đã làm việc cùng nhau nhằm nâng cao hiểu biết về các công nghệ
thần kinh có thể tác động đến hệ thống pháp luật và cũng như trong trạng thái sẵn sàng để
xem xét các công nghệ này và tích hợp chúng vào hệ thống pháp luật nếu thích hợp. Publication (n): ấn phẩm
This publication summarizes the presentations and discussions from the workshop.
Ấn phẩm này tóm tắt các bài thuyết trình và thảo luận từ hội thảo.
R&D = Research and Development (n): nghiên cứu và phát triển Proceeding (n): Kỷ yếu
The Role of State Governments in Economic Development and R&D
Competitiveness: Proceedings of a Workshop – in Brief
(2018)
Vai Trò Của Chính Phủ Nhà Nước Trong Phát Triển Kinh Tế Và Khả Năng Cạnh Tranh
Nghiên Cứu Và Phát Triển: Kỷ Yếu Hội Nghị - Ngắn Gọn Federal (adj): liên bang
Historically (adv): thuộc về lịch sử
Federal investments in research and development have historically supported the security
of the nation, the protection of public health and the environment, the growth of new
industries, and employment of millions of Americans.
Đầu tư liên bang vào nghiên cứu và phát triển trong lịch sử đã hỗ trợ an ninh quốc gia,
bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường, sự phát triển của các ngành công nghiệp mới,
và việc làm cho hàng triệu người dân Mỹ. Cut (n): sự cắt giảm
Guidance (n): hướng dẫn, chỉ dẫn
Innovation (n): sự đổi mới
However, proposed cuts to federal support and policy guidance could encourage more
state governments to take on new or larger roles in developing innovation policy priorities.
Tuy nhiên, các đề xuất cắt giảm hỗ trợ và hướng dẫn chính sách liên bang có thể thúc đẩy
chính phủ đảm nhận vai trò mới hoặc lớn hơn trong việc phát triển chính sách ưu tiên đổi mới.
The Government-University-Industry Research Roundtable (n): Hội Nghị Bàn Tròn
Nghiên Cứu Chính Phủ-Đại học-Công nghiệp Shape (v): định hình Local (adj): địa phương
Regional (adj): vùng, khu vực
Competitiveness (n): khả năng cạnh tranh
On October 17 and 18, 2017, the Government-University-Industry Research Roundtable
held a meeting to consider how federal R&D policies affect states, and how state
governments’ roles in shaping local and regional innovation ecosystems will affect
national R&D competitiveness and economic growth.
Vào ngày 17 và 18 tháng 10, năm 2017, Hội Nghị Bàn Tròn Nghiên Cứu Chính Phủ-Đại
Học-Công Nghiệp đã tổ chức một cuộc họp để xem xét các chính sách nghiên cứu và
phát triển của liên bang ảnh hưởng thế nào đến các bang, và vai trò của chính quyền các
bang trong việc định hình hệ sinh thái đổi mới địa phương và vùng sẽ ảnh hưởng như thế
nào đến khả năng cạnh tranh nghiên cứu và phát triển quốc gia và tăng trưởng kinh tế.
This publication briefly summarizes the presentations and discussions from the meeting.
(Government-University-Industry Research Roundtable)
Ấn phẩm này tóm tắt ngắn gọn các bài trình bày và thảo luận từ cuộc họp. (Hội Nghị Bàn
Tròn Nghiên Cứu Chính Phủ-Đại Học-Công Nghiệp)