-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Ôn tập Châu Mỹ Latinh - Lịch sử văn minh thế giới 2 | Trường Đại Học Duy Tân
1.Trước thế kỷ 14 nước Nga nằm dưới sự kiểm soát của đế quốc nào?a. La Mãb. Ba Tư*c. Mông Cổd. Mỹ2. Vị quân vương đã giải phóng nước Nga khỏi người Tatar?a. Ivan Ib. Ivan II*c. Ivan IIId. Ivan IV
Môn: Lịch sử văn minh thế giới 2 (HIS 222)
163 tài liệu
Trường: Đại học Duy Tân
1.8 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
1. 1.Trước thế kỷ 14 nước Nga nằm dưới sự kiểm soát của đế quốc nào? a. La Mã b. Ba Tư *c. Mông Cổ d. Mỹ
2. Vị quân vương đã giải phóng nước Nga khỏi người Tatar? a. Ivan I b. Ivan II *c. Ivan III d. Ivan IV
3. Tước hiệu Sa hoàng lần đầu tiên được nhấn mạnh bởi vị quân vương nào ở nước Nga thời Trung đại? a. Ivan III *b. Ivan IV c. Peter I d. Catherine Đại đế
4. Triều đại nào cai trị nước Nga giai đoạn 1689-1725? a. Ivan Đại đế b. Ivan Đáng sợ *c. Peter Đại đế d. Catherine Đại đế
5. Triều đại nào cai trị nước Nga giai đoạn 1762-1796? a. Ivan Đại đế b. Ivan Đáng sợ c. Peter Đại đế *d. Catherine Đại đế
6. Chính sách bành trướng của nước Nga thời Trung đại do vị quân vương nào khởi xướng? a. Ivan Đại đế *b. Ivan Đáng sợ (IVAN IV) c. Peter Đại đế d. Catherine Đại đế
7. Thuật ngữ "Cossacks" dùng để chỉ cái gì? a. Một vùng đất *b. Một tộc người c. Một vị vua d. Một chức quan
8. Vị quân vương đã khởi đầu quá trình Tây phương hóa ở nước Nga thời Trung đại? a. Ivan Đại đế b. Ivan Đáng sợ *c. Peter Đại đế d. Catherine Đại đế
9. Vị vua đầu tiên của nhà Romanov? a. Ivan Đại đế - 4 b. Alexis - 2 c. Peter Đại đế - 3 *d. Michael – 1
10. Vị quân vương đã bãi bỏ hội nghị quí tộc và giành những quyền lực mới đối với giáo hội Nga? a. Ivan Đại đế *b. Alexis c. Peter Đại đế d. Michael
11. Thủ đô của nước Nga dưới thời Peter Đại đế? a. Moscow *b. St Petersburg c. Hà Nội. d. Kiev
12. Về kinh tế, Peter Đại đế tập trung phát triển ngành nào? *a. Công nghiệp b. Thủ công nghiệp c. Nông nghiệp d. Thương mại
13. Peter Đại đế lập ra tổ chức cảnh sát ngầm để làm gì? a. Bắt nông nô bỏ trốn
*b. Theo dõi và giám sát bộ máy quan lại c. Ngăn chặn xâm lược
d. Thu thập thong tin tình báo.
14. Lực lượng Hải quân được thiết lập lần đầu tiên dưới thời vị vua nào ở nước Nga? a. Ivan Đại đế b. Alexis *c. Peter Đại đế d. Michael
15. Để bổ sung quan lại, Peter Đại đế đã làm gì?
a. Trọng dụng người tài phi quý tộc
b. Thành lập các học viện đào tạo
c. Thành lập viện hàn lâm nghiên cứu *d. Cả ba ý trên
16. Nét văn hóa nào dưới đây được du nhập vào nước Nga từ thời Peter Đại đế? a. Vũ Ballet b. Cây thông giáng sinh *c. Cả a và b đều đúng d. Cả a và b đều sai
17. Peter III có quan hệ như thế nào với Peter Đại đế?
a. Cháu của người con trai út của Peter Đại đế.
*b. Cháu của người con gái út của Peter Đại đế
c. Con của nười con gái út của Peter Đại Đế
d. Con của người con trai cả của Peter Đại Đế
18. Chỉ dụ năm 1767 do ai ban hành? a. Ivan Đại đế b. Alexis c. Peter Đại đế *d. Catherine Đại đế
19. Văn bản nào qui định sự thừa kế thân phận của các nông nô ở nước Nga thời Trung đại? *a. Đạo luật năm 1649 b. Đạo luật năm 1765 c. Chỉ dụ 1767 d. Tất cả đều sai
20. Văn bản nào cho phép các địa chủ trừng phạt nông nô phạm trọng tội hay nổi loạn
ở nước Nga thời Trung đại? a. Đạo luật năm 1649 b. Đạo luật năm 1765 c. Chỉ dụ 1767 *d. Tất cả đều sai
21. Vùng đất của Hoa Kỳ ngày nay mà trong thời Trung đại thuộc chủ quyền của Nga là? a. Bang Texas b. Bang Florida *c. Bang Alaska d. Bang Ohio
22. Peter Đại đế đã yêu cầu quý tộc nam làm gì để áp đặt những đặc điểm nhận dạng
mới cho giới thượng lưu? a. Để râu dài *b. Cạo râu c. Đội mũ lông d. Mặc váy
23. Vị quân vương đã kết hôn cùng cháu gái của hoàng đế Byzantine cuối cùng? *a. Ivan III b. Ivan IV c. Peter I d. Peter III
24. Chồng của Catherine Đại đế là ai? a. Ivan Đại đế b. Ivan Đáng sợ c. Peter I *d. Peter III
25. Vị Sa hoàng đã giết chết con trai và là người thừa kế của mình? a. Ivan Đại đế b. Ivan Đáng sợ *c. Peter Đại đế d. Alexis
26. Người kế tục Sa hoàng Michael là ai? *a. Alexis b. Peter I c. Catherine d. Peter II
27. Người kế thừa của Sa hoàng Alexis Romanov là ai? a. Michael *b. Peter Đại đế c. Catherine Đại đế d. Ivan Đại đế
28. Cường quốc đã bị Peter Đại đế tấn công và hạ xuống địa vị quân sự hạng hai? a. Ottoman b. Thụy Sỹ *c. Thụy Điển d. Ba Lan
29. Vị Sa hoàng nào có chiều cao lên đến 2m đã có công đưa nền quân chủ chuyên chế vào nước Nga? a. Ivan Đại đế b. Ivan Đáng sợ *c. Peter Đại đế d. Catherine Đại đế
30. Thành phố nào được xem là "cửa sổ nhìn ra phương Tây" do Peter Đại đế thành lập? a. Moscow *b. St Petersburg c. Kiev d. Kazan
31. Nhà thám hiểm được cho là đã tìm ra châu Mỹ? a. B. Dias b. Vasco Da Gama *c. C. Columbus d. F. Magienlan
32. Quần đảo nằm ngoài khơi Trung Mỹ? *a. Caribean b. Hoàng Sa c. Maluku d. Ksamili
33. Người Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha thường được gọi là? a. Người Cossacks b. Người Anh-điêng *c. Người Iberia d. Người Casta
34. Thuật ngữ "ecomienda" dùng để chỉ ai/cái gì trên châu Mỹ Latinh? a. Chủ nô *b. Nông nô c. Người lai d. Vua
35. Ai là người đã chinh phục Mexico buổi ban đầu? a. C.Columbus b. F. Magienlan *c. Hernán Cortés d. Francsco Pizarro
36. Ai là người đã chinh phục đế quốc Inca? a. C.Columbus b. F. Magienlan c. Hernán Cortés *d. Francsco Pizarro
37. Người được xem là nữ anh hùng của cuộc chinh phục Chilê? *a. Inéz Suaréz b. F. Magienlan c. Hernán Cortés d. Francsco Pizarro
38. Thuật ngữ nào người Tây Ban Nha dùng để chỉ tất cả các dân tộc bản địa châu Mỹ? a. Encomienda b. Casta c. Người Iberia *d. Người Anh-điêng
39. "Haciendas" là thuật ngữ dung để chỉ ai/cái gì?? a. Nông nô *b. Điền trang c. Người lai d. Mỏ bạc
40. Cơ sở của nền kinh tế thuộc địa Tây Ban Nha trên châu Mỹ là? a. Nông nghiệp
*b. Nông nghiệp và khai thác mỏ
c. Nông nghiệp và buôn bán nô lệ d. Công nghiệp
41. Nền kinh tế thuộc địa Tây Ban Nha trên châu Mỹ phụ thuộc vào nguồn lao động nào?
a. Người châu Mỹ bản địa b. Người châu Phi
*c. Người châu Mỹ bản địa và người châu Phi d. Người châu Âu
42. Những con tàu lớn có vũ trang được người Tây Ban Nha gọi là gì? a. Casta b. Ecomienda c. Haciendas *d. Galleons
43. Các thuộc địa ở châu Mỹ được vua Tây Ban Nha cai trị bằng cách nào? a. Cai trị trực tiếp
*b. Cai trị thông qua Hội đồng Indies
c. Cai trị thông qua các hiệp ước d. Không cai trị
44. Người đứng đầu các thuộc địa ở châu Mỹ được gọi là? a. Tể tướng *b. Phó vương c. Tư tế d. Tu sĩ
45. Casta là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì?
a. Người châu Mỹ bản địa b. Nô lệ châu Phi *c. Người lai d. Người châu Âu
46. Thuật ngữ dùng để chỉ nhóm người bản xứ lai với người da trắng ở châu Mỹ Latinh? *a. Mestizo b. Mulatto c. Anh-điêng d. Iberia
47. Thuật ngữ dung để chỉ nhóm người da đen lai với người da trắng ở châu Mỹ Latinh? a. Mestizo *b. Mulatto c. Anh-điêng d. Iberia
48. Trật tự thứ bậc trong xã hội châu Mỹ Latinh dựa trên cơ sở nào? a. Chủng tộc b. Giới tính c. Tuổi tác *d. Cả ba ý trên
49. Thuộc địa đồn điền lớn đầu tiên được người Bồ Đào Nha thành lập ở đâu trên châu Mỹ Latinh? a. Pêru *b. Brazil c. Mexico d. Chile
50. Nguyên nhân nào dẫn đến sự sụt giảm dân số bản địa châu Mỹ Latinh trong thế kỷ 16 ? a. Bệnh dịch b. Các cuộc xâm lược
c. Sự suy yếu của xã hội bản xứ *d. Tất cả các ý trên
51. Trật tự thứ bậc dựa trên chủng tộc ở châu Mỹ Latinh thời kỳ thực dân quy định
nhóm người nào ở trên cùng? *a. Người da trắng b. Người da đen c. Người Anh-điêng d. Người lai
52. Nguyên nhân chính dẫn đến sự sụt giảm dân số bản địa ở châu Mỹ Latinh thời kỳ thực dân? a. Chiến tranh b. Nghèo đói *c. Bệnh dịch
d. Sự suy yếu của xã hội bản xứ.
53. Ngoài khai thác mỏ, người Tây Ban Nha còn chú trọng tới ngành công nghiệp nào? a. Luyện kim b. Đóng tàu *c. Dệt d. Chế tạo vũ khí
54. Hiệp ước Tordesillas về phân chia phạm vi ảnh hưởng và quyền chiếm hữu ở châu
Mỹ Latinh được ký kết giữa hai quốc gia nào?
*a. Tây Ban Nha và Bổ Đào Nha b. Tây Ban Nha và Brazil c. Bồ Đào Nha và Brazil d. Brazil và Anh
55. Eo biển ở cực Nam châu Mỹ được đặt theo tên của nhà phát kiến địa lý nào? *a. F. Magienlan b. C.Columbus c. B. Dias d. Vasco Da Gama
56. Nhà thám hiểm Bồ Đào Nha nào đã tìm ra Mũi Hảo Vọng vào năm 1487? a. F. Magienlan b. C.Columbus *c. B. Dias d. Vasco Da Gama
57. Nhà thám hiểm đã tìm ra con đường tiếp cận Ấn Độ bằng đường biển vào năm 1498? a. F. Magienlan b. C.Columbus c. B. Dias *d. Vasco Da Gama
58. Thuyền trưởng người Tây Ban Nha đầu tiên định cư trên đất liền ở Trung Mỹ vào năm 1509? a. F. Magienlan b. C.Columbus *c. Vasco de Balboa d. Vasco Da Gama
59. Người lãnh đạo những cuộc tìm kiếm thành phố vàng huyền thoại ở châu Mỹ vào thế kỷ 16? a. Hernán Cortés b. Francsco Pizarro c. C.Columbus *d. Francisco Coronado
60. Thuật ngữ "Creole" dùng để chỉ?
*a. Người da trắng sinh ra ở Tây Ban Nha
b. Người da trắng sinh ra ở châu Mỹ
c. Người dân bán đảo Iberia d. Nô lệ
61. Người Bồ Đào Nha quan tâm tới những yếu tố nào ở châu Phi khi họ tiếp cận được khu vực này?
a. Người châu Phi b. Khoáng sản
c. Hương liệu *d. Tất cả các ý trên
62. Sự kiện nào dánh dấu sự bắt đầu của thời kỳ mua bán nô lệ ở châu Phi?
a. Những con tàu của người Bồ Đào Nha đến được Mũi Hảo Vọng năm 1487
*b. Chuyến tàu chở nô lệ châu Phi đầu tiên đến Bồ Đào Nha năm 1441.
c. Bồ Đào Nha chiếm Ma-rốc năm 1415.
d. Bắt đầu việc mua bán nô lệ của Anh năm 1562.
63. Từ thế kỷ 17 đến thế kỷ 19 con đường mua bán nô lệ nài là phổ biến nhất? a. Qua biển Đỏ b. Hành trình xuyên Sahara
c. Đông Phi và Ấn Độ Dương
*d. Hành trình xuyên Đại Tây Dương
64. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến việc xuất khẩu nô lệ từ châu Phi sang châu Mỹ? a. Lợi nhuận cao
*b. Sự sụt giảm dân số bản địa châu Mỹ
c. Khoảng cách địa lý gần d. Tất cả đều sai
65. "Tam giác mậu dịch" là khái niệm dùng để chỉ...
*a. Con đường mua bán nô lệ
b. Vòng tuần hoàn sinh lời của nền kinh tế châu Âu
c. Con đường trao đổi hàng hóa d. Tất cả đều sai
66. Asante là đế quốc mua bán nô lệ ngày nay là quốc gia nào ở châu Phi ngày nay? *a. Ghana b. Benin c. Ma-rốc d. Angola
67. Vương quốc Dahomey trong thời kỳ mua bán nô lệ là quốc gia nào ở châu Phi ngày nay? a. Ghana *b. Benin c. Ma-rốc d. Angola
68. Khu vực nào ở châu Phị chịu ảnh hưởng mạnh nhất từ thời kỳ mua bán nô lệ? a. Đông Phi *b. Tây Phi c. Nam Phi d. Bắc Phi
69. Con đường Trung Lộ là thuật ngữ dùng để chỉ cái gì?
a. Con đường vận chuyển nô lệ từ châu Phi sang châu Âu
*b. Con đường vận chuyển nô lệ từ châu Phi sang châu Mỹ
c. Con đường vận chuyển hang hóa từ châu Phi sang châu Mỹ
d. Con đường vận chuyển hang hóa từ châu Phi sang châu Âu.
70. Vì sao vùng nội địa Đông Phi ít chụy ảnh hưởng của việc mua bán nô lệ?
*a. Do sự phát triển của các nhà nước người Bantu bản địa
b. Do các phong trào cải cách Hồi giáo
c. Do thời tiết khu vực này quá nắng nóng d. Tất cả đều sai
71. Nửa cuối thế kỷ 16, vùng đất thuộc Angola ngày nay nằm dưới sự cai trị của đế quốc nào? a. Hà Lan *b. Bồ Đào Nha c. Tây Ban Nha d. Anh
72. Tôn giáo nào phổ biến ở vùng Đông Phi và Sudan trong thời trung đại? *a. Hồi giáo b. Kito giáo
c. Do Thái giáo d. Phật giáo
73. Asantehene là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì??
a. Một đế quốc mua bán nô lệ b. Một dân tộc ở châu Phi
*c. Một chức danh cai trị d. Tất cả đều sai
74. Tiền đồn nào quan trọng nhất của người Bồ Đào Nha ở Tây Phi? a. Brazil *b. El Mina c. Kongo d. Luanda
75. Nơi nào trở thành khu định cư thường trực của người Bồ Đào Nha ở phía Nam
châu Phi vào giữa thế kỷ 16? a. Songhay b. El Mina c. Kongo *d. Luanda
76. Những nước nào đã cạnh tranh và thay thế Bồ Đào Nha trong một số chừng mực
của việc tiếp xúc với người châu Phi trong thế kỷ 17? a. Anh b. Hà Lan
c. Pháp *d. Cả 3 quốc gia trên
77. Con đường mua bán nô lệ từ châu Phi tới Bồ Đào Nha thường được gọi là gì? a. Con đường Trung lộ
*b. Hành trình xuyên Đại Tây Dương c. Hành trình xuyên Sahara d. Luanda
78. Vùng/Quốc gia nào ở châu Mỹ nhập khẩu nô lệ nhiều nhất từ châu Phi thời Trung đại? a. Brazil *b. Caribe c. New Spain d. Bắc Mỹ
79. Con đường mua bán nô lệ nào phổ biến nhất trong giai đoạn 1500-1600?
a. Hành trình xuyên Đại Tây Dương
b. Hành trình qua biển Đỏ
c. Đông Phi qua Ấn Độ Dương *d. Hành trình xuyên Sahara
80. Từ thế kỷ 17 đâu là con đường mua bán nô lệ phổ biến nhất?
*a. Hành trình xuyên Đại Tây Dương
b. Hành trình qua biển Đỏ
c. Đông Phi qua Ấn Độ Dương d. Hành trình xuyên Sahara
81. Việc mua bán nô lệ xuyên Đại Tây Dương phát triển mạnh nhất trong thời gian nào?
a. Thế kỷ 16 b. Thế kỷ 17
*c. Thế kỷ 18 d. Thế kỷ 19
82. Đa phần nô lệ xuất khẩu tới vùng Địa Trung Hải đến từ đâu trong thế kỷ 16? a. Zaire *b. Senegambia c. Asante d. Benin
83. Giữa thế kỷ 17 đến đầu thế kỷ 19, vùng đất ở Mũi Hảo Vọng nằm dưới sự cai trị của đế quốc nào? *a. Hà Lan b. Bồ Đào Nha c. Tây Ban Nha d. Anh
84. Đế quốc nào ở Tây Phi thời Trung đại còn được gọi là Vùng Bờ Biển Vàng (Gold Coast)? a. Zaire b. Senegambia *c. Asante d. Benin
85. Đế quốc nào ở Tây Phi thời Trung đại còn được gọi là Vùng Bờ Biển nô lệ (Slave Coast)? a. Zaire b. Senegambia c. Asante *d. Benin
86. Năm 1570, đế quốc châu Âu nào đã thiết lập chế độ thuộc địa ở Angola? a. Anh *b. Bồ Đào Nha c. Tây Ban Nha d. Hà Lan
87. Thuật ngữ factories dùng để chỉ ai/cái gì ở châu Phi thời kỳ mua bán nô lệ? a. Nhà máy b. Hầm mỏ
*c. Pháo đài mậu dịch d. Tất cả đều sai
88. Quốc gia nào đã bãi bỏ việc mua bán nô lệ vào năm 1807? *a. Anh b. Tây Ban Nha c. Bồ Đào Nha d. Hoa Kỳ
89. Việc buôn bán nô lệ bắt đầu bị bãi bỏ trong khoảng thời gian nào?
a. Thế kỷ 16 b. Thế kỷ 17
c. Thế kỷ 18 *d. Thế kỷ 19
90. Đế quốc Hồi giáo nào cai trị vùng đất bao quanh biển Địa Trung Hải? *a. Ottoman b. Safavids c. Mughal d. Không có
91. Đế quốc Hồi giáo nào trong thời Trung đại cai trị vùng đất thuộc Iran ngày nay? a. Ottoman *b. Safavids c. Mughal d. Không có
92. Đế quốc Hồi giáo nào cai trị vùng phía Bắc Ấn Độ trong thời Trung đại? a. Ottoman b. Safavids *c. Mughal d. Không có
93. Đâu là nguyên nhân dẫn đến sự suy thoái của Ottoman?
a. Chiến tranh b. Tham nhũng
c. Khởi nghĩa nông dân *d. Tất cả đều đúng
94. Vua của Ottoman được gọi là gì ? a. Calip *b. Sultan c. Shah d. Pharaoh
95. Nguyên nhân chính dẫn đến xung đột của Ottoman và Safavids là?
*a. Tranh chấp quyền lãnh đạo thế giới Hồi giáo giữa người Sunni (Ottoman) và người Shi'a (Safavids)
b. Tranh chấp quyền lãnh đạo thế giới Hồi giáo giữa người Sunni (Safavids) và người Shi'a (Ottoman)
c. Những khác biệt trong học thuyết, nghi thức và luật lệ giữa người Sunni
(Ottoman) và người Shi'a (Safavids)
d. Những khác biệt trong học thuyết, nghi thức và luật lệ giữa người Sunni
(Safavids) và người Shi'a (Ottoman)
96. Vua của Safavids được gọi là gì? a. Calip b. Sultan *c. Shah d. Pharaoh
97. Đế quốc Hồi giáo nào được hình thành xuất phát từ lòng nhiệt thành tôn giáo? a. Ottoman b. Safavids c. Mughal *d. Cả a và b
98. Ai là con trai và là người kế vị của người sáng lập vương triều Mughal? a. Babur *b. Humayan c. Akbar d. Jahan
99. Tên gọi của đế quốc Ottoman bắt nguồn từ ai/cái gì? a. Tên của dân tộc
*b. Tên của nhà cai trị đầu tiên c. Một loại ngôn ngữ d. Tất cả đều sai 100.
"Janissaries" là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì? a. Kỵ binh b. Nông dân *c. Vệ binh d. Vua 101.
Kinh tế Ottoman phát triển chủ yếu dựa trên cơ sở nào? a. Nông nghiệp b. Thủ công nghiệp c. Thương nghiệp
*d. Chiến tranh và bành trướng 102.
Văn hóa Ottoman là sự pha trộn của các nền văn hóa nào trên thế giới?
a. Châu Âu và châu Á b. Châu Âu và châu Phi
c. Châu Á và châu Phi *d. Tất cả đều sai 103.
Đặc trưng của kiến trúc Ottoman khác biệt với kiến trúc Safavids và Mughal là gì?
a. Mái vòm lớn *b. Tháp mảnh hình bút
c. a và b đều đúng d. a và b đều sai 104.
Ngôn ngữ ban đầu của đế quốc Ottoman là gì?
a. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ b. Tiếng Ba Tư
c. Tiếng Ả Rập *d. b và c 105.
Giáo đường Suleymaniye là thành tựu kiến trúc của đế quốc nào? *a. Ottoman b. Safavids
c. Mughal d. Tất cả đều sai 106.
Đế quốc Hồi giáo nào tồn tại lâu đời nhất trong thời Trung đại? *a. Ottoman b. Safavids
c. Mughal d. Ottoman và Safavids 107.
Những nguyên nhân dẫn đến xung đột giữa hai nhóm Hồi giáo Sunni và Shi'a?
a. Quyền kế vị b. Khác biệt trong học thuyết
c. Khác biệt trong luật lệ *d. Cả ba ý trên 108.
Safavids đạt đến đỉnh cao về sức mạnh và thịnh vượng dưới thời cai trị của vị quân vương nào? a. Sail al-Din b. Isma'l c. Tahmasp I *d. Abbas I 109.
Người sáng lập triều đại Safavids? *a. Sail al-Din b. Isma'l c. Tahmasp I d. Abbas I 110.
Hoàng đế đầu tiên của triều đại Safavids? a. Sail al-Din *b. Isma'il c. Tahmasp I d. Abbas I 111.
Hành xác là tục lệ của tôn giáo nào ?
*a. Hồi giáo Shi'a b. Hồi giáo Sunni
c. Do Thái giáo d. Bái Hỏa giáo 112.
Thành phố nào là kinh đô của Safavids? a. Constantinople b. Ifaha c. Istanbul *d. Isfahan 113.
Xã hội Ottoman và Safavids giống nhau ở điểm nào?
a. Do giới chiến binh quý tộc cai trị b. Chú trọng đến thủ công và mậu dịch
c. Phụ nữ không được chú trọng *d. Tất cả đều đúng 114.
Tôn giáo của triều đại Safavids là?
a. Hồi giáo dòng Sunni *b. Hồi giáo dòng Shi'a
c. Bái Hỏa giáo d. Do Thái giáo 115.
Nguyên nhân nào dẫn đến sự sụp đổ nhanh chóng của Safavids?
a. Mâu thuẫn nội bộ b. Chiến tranh
*c. a và b đều đúng d. a và b đều sai 116.
Ai là người sáng lập triều đại Mughal? *a. Babur b. Akbar c. Humayan d. Jahan 117.
Ai là con trai và là người kế vị của Humayan? a. Babur *b. Akbar c. Jahan d. Osman 118.
Din-i-Ilahi là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì? a. Một vị vua của Mughal
*b. Một kiểu hình tôn giáo
c. Một đẳng cấp xã hội d. Một địa danh 119.
Jizya là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì?
a. Những người theo Hồi giáo.
b. Những người không theo Hồi giáo
*c. Thuế thân áp đặt với những người không theo Hồi giáo.
d. Thuế thân áp đặt đối với người Hồi giáo II. Tự Luận Câu 1:
- Khuyến khích kết hôn giữa giới quý tộc Mughal với các gia đình nhà cai trị Rajput Ấn giáo.
- Bãi bỏ Jizya (thuế thân đánh vào những người Ấn giáo).
- Cho phép những người Ấn giáo giữ những cấp bậc cao nhất trong chính quyền.
- Cho phép xây dựng lại các đền thờ Ấn giáo.
- Ra lệnh cho người Hồi giáo tôn trọng con bò Câu 2: + Một là:
- Năm 1450, phần lớn Châu Phi được đưa vào hệ thống thương mại. Thế kỷ XVI,
Đại Tây Dương trở thành “biển nội địa” trong đó con người là sản vật giao thương
giữa Châu Âu – Châu Phi – Châu Mỹ. Năm 1450, phần lớn Châu Phi được đưa
vào hệ thống thương mại.
-Thế kỷ XVI, Đại Tây Dương trở thành “biển nội địa” trong đó con người là sản
vật giao thương giữa Châu Âu – Châu Phi – Châu Mỹ.
-Năm 1482 tiền đồn quan trọng nhất là Elmina được thành lập
-Vào thế kỷ 16, người Bồ Đào Nha hướng về phía Nam:
-1520 tiếp xúc với các dân tộc Mbundu phía nam Konggo.
-Đến năm 1570 với nền tảng là Luanda
-Thiết lập đồn điền ở Mozambique
-Đảm bảo các căn cứ ở Kilwa, Mombasa, Sofala và những hải cảng để buôn bán vàng từ Monomotapa
-Thế kỷ 17, BĐN bị người Anh, Hà Lan và nhiều nước khác thay thế:
-Năm 1637, BĐN bị người Hà Lan cạnh tranh khi họ chiếm được Elmina.
-Những năm 1660 Anh ủy thác cho công ty Hoàng Gia châu Phi trong nguồn cung cấp nô lệ.
-Những năm 1660 người Pháp cũng can thiệp nhưng mãi đến thế kỷ 18 Pháp mới
trở thành nước vận chuyển quan trọng
+ Hai là: Hoạt động buôn bán nô lệ:
-Người BĐN ban đầu đi theo lộ trình sẵn có từ trước thông qua Địa Trung Hải
-Năm 1441, các nô lệ được đưa trực tiếp đến Bồ Đào Nha
-Năm 1450 chỉ có 50 người; năm 1460, 500 người.
-1450 – 1850: có khoảng 12 triệu người bị bán qua Đại Tây Dương với tỉ lệ tử 10 – 20%.
-Đỉnh cao là thế kỷ 18, có khoảng 7 triệu nô lệ đã được xuất khẩu.Đàn ông được
nhập khẩu nhiều hơn phụ nữ, theo đó tỉ lệ tử cao hơn tỉ lệ sinh.
+ Ba là: Sự phân phối nô lệ theo thời gian:
-Brazil tiếp nhận nô lệ cao nhất 42%
-Sau đó Anh, Pháp bắt đầu trồng mía ở Jamaica, Haiti
-Thế kỷ 18, Bắc Mỹ trở thành cổng nô lệ lớn
-Việc buôn bán nô lệ cũng tạo ra Tam giác mậu dịch.
Câu 3: Nguyên nhân người châu Phi biến thành nô lệ:
- Một là, người Bồ Ðào Nha đã vào Phi Châu đặt nền móng giao thiệp từ rất sớm.
- Hai là, người BĐN và TBN tìm ra châu Mỹ, một vùng đất mới đang cần rất
nhiều lao động để khai thác.
- Thứ ba, đáng kể nhất, đó là sức mạnh của dân châu Phi.
- Thứ tư, sự hiểu biết về giống cây trồng ở vùng Châu Mỹ của người châu Phi.
- Cuối cùng là vì màu da của người Châu Phi, sự phân biệt chủng tộc