














Preview text:
  lOMoAR cPSD| 58097008
Đường Lối Lãnh Đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam trong Hai Cuộc Kháng Chiến (1945-1975): Phân Tích Chuyên 
Sâu các Quyết Sách và Diễn Biến Lịch Sử 
Báo cáo này tập trung phân tích sâu sắc vai trò lãnh đạo và các quyết sách chiến lược của Đảng Cộng sản Việt 
Nam trong hai giai đoạn lịch sử trọng đại: Kháng chiến chống Pháp (1945-1954) và Kháng chiến chống Mỹ, cứu 
nước (1954-1975), đặc biệt nhấn mạnh bối cảnh và đường lối cách mạng tại miền Nam trong giai đoạn sau. Báo 
cáo được xây dựng dựa trên các tài liệu lịch sử và phân tích chính trị học, nhằm cung cấp một cái nhìn toàn diện 
và chuyên sâu về sự phát triển đường lối của Đảng. 
I. Giai đoạn Kháng chiến Chống Pháp (1945-1954) 
1.1. Xây dựng Chính quyền và Đối phó Thù trong Giặc ngoài (1945-1946) 
Sau thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám năm 1945, nhân dân Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng đã vùng lên 
giành chính quyền trên toàn quốc, mở ra một kỷ nguyên độc lập và tự do.1 Tuy nhiên, chính quyền cách mạng 
non trẻ phải đối mặt với vô vàn thách thức. Đất nước rơi vào tình thế "ngàn cân treo sợi tóc" với các mối đe dọa 
từ "thù trong" và "giặc ngoài", cùng với nền kinh tế kiệt quệ.5 Trong bối cảnh đó, Đảng xác định hai nhiệm vụ cấp 
bách hàng đầu là giải quyết nạn đói ở miền Bắc và tiến hành kháng chiến ở miền Nam.5 
Giai đoạn ngay sau Cách mạng Tháng Tám cho thấy sự thích nghi thực dụng và linh hoạt của Đảng trong việc vận 
dụng lý luận cách mạng vào thực tiễn sinh tồn. Thay vì tập trung hoàn toàn vào chuyển đổi xã hội chủ nghĩa, mục 
tiêu chính yếu đã chuyển sang củng cố nền độc lập dân tộc trước nhiều mối đe dọa cùng lúc. Sự ưu tiên này, thể 
hiện qua việc tập trung vào "độc lập dân tộc" 5 hơn là các khía cạnh khác của cách mạng (như đấu tranh giai cấp, 
vốn nổi bật trong các học thuyết trước đó của Đảng 6), cho thấy khả năng thích ứng cao của Đảng trong triết lý  vận hành của mình. 
Ngày 25 tháng 11 năm 1945, Ban Chấp hành Trung ương Đảng đã ban hành Chỉ thị "Kháng chiến kiến quốc".8 Chỉ 
thị này xác định "thực dân Pháp xâm lược" là kẻ thù chính và khẳng định cuộc cách mạng vẫn là "cách mạng dân 
tộc giải phóng".5 Về mặt chiến lược, chỉ thị kêu gọi một cách tiếp cận ngoại giao dựa trên nguyên tắc "bình đẳng 
và tương trợ", với mục tiêu "thêm bạn, bớt thù".5 Đặc biệt, chỉ thị hướng dẫn cán bộ phân biệt rõ giữa thực dân 
Pháp xâm lược và nhân dân Pháp, tìm cách liên minh với Đảng Cộng sản Pháp và những người Pháp tiến bộ.5 
Chỉ thị "Kháng chiến kiến quốc" thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về quan hệ quốc tế và động lực chính trị nội bộ, ưu 
tiên đoàn kết dân tộc và các liên minh chiến lược, ngay cả với quần chúng của kẻ thù. Việc hướng dẫn "tách riêng 
thực dân Pháp xâm lược, chỉ nói đánh thực dân Pháp xâm lược; không công kích nước Pháp, nhân dân Pháp, chỉ 
công kích thực dân Pháp xâm lược" 5 cho thấy một chiến lược ngoại giao tinh tế. Đây không chỉ là kháng chiến 
quân sự mà còn là nỗ lực giành được sự ủng hộ của dư luận quốc tế và thậm chí cả dư luận trong nước của kẻ 
thù. Việc đề cập đến sức mạnh của Đảng Cộng sản Pháp trong chính phủ Pháp 5 cho thấy một nỗ lực có tính toán 
để khai thác các chia rẽ nội bộ của Pháp. Điều này vượt xa một chỉ thị "đánh hay xây" đơn thuần, thể hiện một 
cách tiếp cận đa diện để bảo vệ và giải phóng dân tộc. 
Tuy nhiên, đến cuối năm 1946, thực dân Pháp liên tục có những hành động khiêu khích, công khai mưu đồ tái 
thiết lập nền cai trị thuộc địa tại Việt Nam. Tháng 11 năm 1946, Pháp ngang nhiên chiếm đóng Hải Phòng và Lạng 
Sơn. Tại Hà Nội, từ đầu tháng 12 năm 1946, quân Pháp liên tục dùng đại bác, súng cối bắn phá nhiều khu phố, 
tàn sát dân thường và chiếm một số trụ sở của Chính phủ cách mạng.11 Trước các tối hậu thư của Pháp vào ngày 
18 và 19 tháng 12 năm 1946, đòi giải tán lực lượng tự vệ và giao quyền kiểm soát Thủ đô, Ban Thường vụ Trung 
ương Đảng đã họp tại Vạn Phúc (Hà Đông) và đưa ra quyết định lịch sử: phát động toàn quốc kháng chiến.11 
Ngay trong đêm 19 tháng 12 năm 1946, Chủ tịch Hồ Chí Minh, thay mặt Trung ương Đảng và Chính phủ, đã ra 
"Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến", được phát đi khắp cả nước vào sáng 20 tháng 12 năm 1946.12 Lời kêu gọi 
nổi tiếng này tuyên bố: "Chúng ta muốn hòa bình, chúng ta phải nhân nhượng. Nhưng chúng ta càng nhân      lOMoAR cPSD| 58097008
nhượng, thực dân Pháp càng lấn tới, vì chúng quyết tâm cướp nước ta một lần nữa! Không! Chúng ta thà hy sinh 
tất cả, chứ nhất định không chịu mất nước, nhất định không chịu làm nô lệ. Hỡi đồng bào! Chúng ta phải đứng 
lên!".12 Lời kêu gọi này, cùng với Chỉ thị "Toàn dân kháng chiến" và tác phẩm "Kháng chiến nhất định thắng lợi" 
của Tổng Bí thư Trường Chinh, đã xác lập đường lối kháng chiến toàn dân, toàn diện, trường kỳ và dựa vào sức  mình là chính.11 
Sự chuyển đổi từ hòa giải ngoại giao sang tổng kháng chiến, được thể hiện rõ nét qua "Lời kêu gọi Toàn quốc 
kháng chiến", đánh dấu một bước ngoặt quan trọng khi Đảng nhận ra sự vô ích của việc nhân nhượng thêm và 
thành công trong việc huy động toàn dân tộc cho một cuộc đấu tranh sinh tồn. Sự chuyển biến từ "Kháng chiến 
kiến quốc" mang tính hòa giải 5 sang "Toàn quốc kháng chiến" đầy thách thức 11 cho thấy Đảng đã nhận ra sự 
ngoan cố của Pháp. Câu nói "Chúng ta muốn hòa bình, chúng ta phải nhân nhượng. Nhưng chúng ta càng nhân 
nhượng, thực dân Pháp càng lấn tới" 12 trực tiếp cho thấy sự thất bại của chính sách hòa giải. Lời kêu gọi "mỗi 
người dân là một chiến sĩ" 16 và "quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh" 17 minh chứng khả năng của Đảng trong việc 
thay đổi chiến lược và khơi dậy sự ủng hộ rộng khắp, biến một tình thế tuyệt vọng thành một quyết tâm dân tộc 
thống nhất. Sự chuyển đổi này từ vận động chính trị sang đấu tranh vũ trang, do sự gây hấn từ bên ngoài, là một 
diễn biến nhân quả rõ ràng. 
1.2. Đường lối Kháng chiến Toàn dân, Toàn diện, Trường kỳ (1946-1950) 
Nội dung cốt lõi của đường lối kháng chiến của Đảng chống thực dân Pháp bao gồm "toàn dân, toàn diện, trường 
kỳ, tự lực cánh sinh và tranh thủ sự ủng hộ của quốc tế".10  • 
Toàn dân kháng chiến: Huy động mọi công dân, không phân biệt thành phần, tham gia vào cuộc chiến, 
biến "mỗi làng quê là một pháo đài và mỗi người dân là một chiến sĩ".16  • 
Toàn diện kháng chiến: Đánh địch trên tất cả các mặt trận: chính trị, quân sự, kinh tế, văn hóa và ngoại 
giao.16 Điều này bao gồm củng cố Đảng và chính quyền, xây dựng lực lượng vũ trang 10, phát triển nền 
kinh tế tự cung tự cấp 10, xây dựng nền văn hóa dân chủ 10, và theo đuổi chính sách đối ngoại "thêm bạn,  bớt thù".10  • 
Trường kỳ kháng chiến: Nhận thức được sự chênh lệch lực lượng ban đầu 
("châu chấu đá voi" 16), chiến lược này nhằm mục đích làm hao mòn lực lượng Pháp, giành thời gian để 
xây dựng sức mạnh và cuối cùng thay đổi cán cân lực lượng.16  • 
Tự lực cánh sinh: Nhấn mạnh sự tự chủ, đặc biệt do sự cô lập quốc tế ban đầu ("cuộc chiến trong vòng 
vây" 16). Sự hỗ trợ quốc tế sẽ được tìm kiếm nhưng không phụ thuộc vào đó.16 
Việc hình thành chiến lược "toàn dân, toàn diện, trường kỳ, tự lực cánh sinh" không chỉ là một học thuyết quân 
sự mà là một kế hoạch tổng thể về sinh tồn và phát triển quốc gia, phản ánh sự hiểu biết sâu sắc của Đảng về 
nguồn lực hạn chế của Việt Nam trước một kẻ thù vượt trội. Việc đề cập rõ ràng "châu chấu đá voi" 16 trực tiếp 
minh họa sự yếu kém quân sự ban đầu. Tính toàn diện của chiến lược (chính trị, quân sự, kinh tế, văn hóa, ngoại 
giao 16) cho thấy Đảng hiểu rằng một cách tiếp cận thuần túy quân sự là không đủ. "Tự lực cánh sinh" 16 là một sự 
cần thiết do "cuộc chiến trong vòng vây" 16, cho thấy một đánh giá thực tế về sự hỗ trợ quốc tế. Chiều sâu chiến 
lược này, biến điểm yếu thành lợi thế dài hạn bằng cách tận dụng sự ủng hộ của quần chúng và các mặt trận đa 
dạng, là một minh chứng cho tài năng chiến lược của Đảng. 
Trong giai đoạn này, các chiến dịch quân sự tiêu biểu đã khẳng định đường lối kháng  chiến.      lOMoAR cPSD| 58097008 • 
Chiến dịch Việt Bắc Thu Đông 1947: Dưới sự lãnh đạo tài tình của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh, quân 
và dân Việt Nam đã tiến hành chiến dịch phản công xuất sắc, đánh bại cuộc tiến công quy mô lớn của 
thực dân Pháp, làm phá sản kế hoạch "đánh nhanh, thắng nhanh" của chúng.18 Chiến dịch nhằm bảo vệ 
cơ quan đầu não kháng chiến và tiêu hao sinh lực địch.20 Thắng lợi này đánh dấu chiến dịch phản công 
lớn đầu tiên, giúp bộ đội chủ lực trưởng thành và thu được nhiều vũ khí, hoàn toàn làm thất bại kế hoạch 
đánh nhanh thắng nhanh của Pháp.20  • 
Chiến dịch Biên giới Thu Đông 1950: Đây là chiến dịch tiến công chủ động quy mô lớn đầu tiên của Quân 
đội nhân dân Việt Nam.21 Mục tiêu của chiến dịch bao gồm tiêu diệt sinh lực địch, mở rộng và củng cố 
căn cứ địa Việt Bắc, khai thông biên giới để mở đường liên lạc quốc tế, và thúc đẩy cuộc kháng chiến tiến 
lên.21 Thắng lợi của chiến dịch đã giải phóng một vùng biên giới rộng lớn, bảo vệ vững chắc căn cứ địa 
Việt Bắc, và mở ra các tuyến đường tiếp tế quốc tế quan trọng.22 Nó cũng đánh dấu một bước phát triển 
mới khi quân đội Việt Nam giành được thế chủ động trên chiến trường chính Bắc Bộ.20 
Sự tiến triển từ các chiến dịch phản công phòng ngự (Việt Bắc 1947) sang các chiến dịch tấn công quy mô lớn 
chủ động (Biên giới 1950) cho thấy một xu hướng rõ ràng về sự trưởng thành quân sự và sự gia tăng tự tin chiến 
lược dưới sự lãnh đạo của Đảng, liên quan trực tiếp đến thành công của học thuyết "kháng chiến trường kỳ". 
Sự chuyển đổi từ "phản công xuất sắc" 18 năm 1947 sang "chiến dịch tiến công quy mô lớn đầu tiên" 21 và "chiến 
dịch chủ động tiến công lớn đầu tiên" 20 năm 1950 cho thấy một quỹ đạo đi lên rõ ràng về khả năng quân sự và 
tham vọng chiến lược. Thành công trong việc mở các tuyến liên lạc quốc tế 22 là một kết quả trực tiếp của Chiến 
dịch Biên giới, điều này lại cho phép khía cạnh "tự lực cánh sinh" phát triển hiệu quả hơn thành "tranh thủ sự 
ủng hộ của quốc tế". Mối quan hệ nhân quả này giữa thành công quân sự và sự phát triển chiến lược là một 
điểm quan trọng. 1.3. Hoàn thiện Đường lối và Đẩy mạnh Kháng chiến (1951-1954) 
Đại hội Đại biểu Toàn quốc lần thứ II của Đảng được tổ chức từ ngày 11 đến 19 tháng 2 năm 1951, tại xã Vinh 
Quang, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang (căn cứ địa Việt Bắc).23 Đại hội diễn ra trong bối cảnh phong trào 
cách mạng thế giới đang phát triển mạnh mẽ, hệ thống xã hội chủ nghĩa đã được củng cố và tăng cường, đặc biệt 
là sự lớn mạnh của Liên Xô và sự ra đời của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa đã làm thay đổi cán cân lực lượng có 
lợi cho hòa bình và cách mạng.23 Ở Đông Dương, Mỹ tăng cường viện trợ cho Pháp và can thiệp sâu vào chiến 
tranh.23 Trong nước, cuộc kháng chiến đã giành được nhiều thắng lợi quan trọng, đặc biệt sau Chiến dịch Biên 
giới 1950, và cách mạng Lào, Campuchia cũng có những chuyển biến tích cực.23 Tình hình này đòi hỏi Đảng phải 
bổ sung và hoàn thiện đường lối cách mạng phù hợp với mỗi nước Đông Dương.24 
Đại hội quyết định đưa Đảng ra hoạt động công khai với tên gọi mới là "Đảng Lao động Việt Nam".23 Đại hội cũng 
quyết định thành lập các đảng riêng biệt cho Việt Nam, Lào và Campuchia, mỗi đảng có cương lĩnh phù hợp với 
đặc điểm riêng của mình.23 Hồ Chí Minh được bầu lại làm Chủ tịch Đảng, và Trường Chinh được bầu lại làm Tổng  Bí thư.23 
Chính cương Đảng Lao động Việt Nam được thông qua tại Đại hội đã xác định rõ tính chất của xã hội Việt Nam 
lúc bấy giờ là mang ba tính chất: dân chủ nhân dân, một phần thuộc địa và nửa phong kiến.26 Chính cương cũng 
xác định đối tượng cách mạng là chủ nghĩa đế quốc xâm lược (thực dân Pháp và can thiệp Mỹ) và phong kiến 
phản động.26 Nhiệm vụ chính của cách mạng là đánh đuổi chủ nghĩa đế quốc xâm lược, giành độc lập và thống 
nhất thật sự cho dân tộc; xóa bỏ tàn tích phong kiến và nửa phong kiến, thực hiện "người cày có ruộng"; và phát 
triển chế độ dân chủ nhân dân làm cơ sở cho chủ nghĩa xã hội.26 Chính cương khẳng định giai cấp công nhân là 
lực lượng lãnh đạo cách mạng Việt Nam, với nền tảng là liên minh công nhân, nông dân và lao động trí thức.26 
Triển vọng cách mạng là sau khi hoàn thành cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân, Việt Nam sẽ tiến lên chủ nghĩa  xã hội.26 
Đại hội lần thứ II và Chính cương mới đánh dấu sự phát triển chiến lược của Đảng từ một đảng bí mật, thống 
nhất Đông Dương thành một đảng công khai, quốc gia với một lộ trình cách mạng hai giai đoạn rõ ràng (dân tộc      lOMoAR cPSD| 58097008
dân chủ sau đó là xã hội chủ nghĩa), thích ứng với cả sự tái sắp xếp trong nước và quốc tế. Quyết định đưa Đảng 
"ra hoạt động công khai" 23 và đổi tên thành "Đảng Lao động Việt Nam" là một sự thay đổi tổ chức quan trọng. 
Đồng thời, việc quyết định thành lập các đảng riêng biệt cho Việt Nam, Lào và Campuchia 23 phản ánh sự nhận 
thức về bối cảnh quốc gia khác nhau và nhu cầu về các con đường cách mạng phù hợp, rời xa khuôn khổ "Đông 
Dương". Chính cương với cách mạng hai giai đoạn rõ ràng (dân tộc dân chủ > xã hội chủ nghĩa) và việc xác định 
kẻ thù, động lực cụ thể 26 cung cấp một khuôn khổ tư tưởng chi tiết và tinh chỉnh hơn so với các tuyên bố trước 
đây. Điều này cho thấy khả năng tự đánh giá và điều chỉnh chiến lược của Đảng để đáp ứng với bối cảnh địa chính 
trị thay đổi (ví dụ: sự trỗi dậy của khối xã hội chủ nghĩa, sự can thiệp của Mỹ) và tiến trình cách mạng nội bộ. 
Trong các Hội nghị Trung ương Đảng khóa II (1951-1954):  • 
Hội nghị lần thứ 1 và 2 (sau Đại hội II): Mặc dù các tài liệu không cung cấp chi tiết cụ thể về nội dung của 
Hội nghị Trung ương lần thứ 1 và 2 của Khóa II, có thể suy luận rằng các cuộc họp này tập trung vào việc 
triển khai các quyết định của Đại hội II, đặc biệt là việc đưa Đảng ra hoạt động công khai và thực hiện các 
nguyên tắc được nêu trong Chính cương Đảng Lao động Việt Nam. Các cuộc họp này có thể đã tập trung 
vào tái cơ cấu tổ chức và các chỉ thị chính sách ban đầu cho cuộc kháng chiến và công cuộc kiến quốc  đang diễn ra.  • 
Hội nghị lần thứ 5 (11/1953): Hội nghị này, diễn ra vào tháng 11 năm 1953, vào thời điểm bắt đầu Chiến 
dịch Đông Xuân, đã đưa ra quyết định quan trọng về việc phát động quần chúng triệt để giảm tô và tiến 
hành cải cách ruộng đất, thực hiện khẩu hiệu "Người cày có ruộng".28 Hội nghị cũng thông qua Cương 
lĩnh ruộng đất của Đảng.28 Quyết định này nhằm củng cố liên minh công nông và huy động đông đảo 
nông dân vào cuộc chiến, chuẩn bị cho giai đoạn quyết định chống Pháp. 
Việc tập trung vào cải cách ruộng đất tại Hội nghị Trung ương lần thứ 5 (11/1953) cho thấy sự hiểu biết chiến 
lược của Đảng về mối liên hệ quan trọng giữa công bằng xã hội cho nông dân và cuộc đấu tranh giải phóng dân 
tộc rộng lớn hơn, trực tiếp huy động đa số dân chúng cho giai đoạn quyết định của cuộc chiến. Bằng cách giải 
quyết những bất bình cốt lõi của nông dân, Đảng đã củng cố sự ủng hộ của họ, mở rộng cơ sở cách mạng và đảm 
bảo nguồn nhân lực, vật lực liên tục cho nỗ lực chiến tranh, đặc biệt quan trọng trong Chiến dịch Đông Xuân. Mối 
liên hệ trực tiếp giữa chính sách kinh tế-xã hội và thành công quân sự là một điểm quan trọng. 
Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 đã chính thức chấm dứt chiến tranh và lập lại hòa bình ở Đông Dương.29 Đây là 
một văn bản pháp lý quốc tế công nhận các quyền dân tộc cơ bản (độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh 
thổ) của Việt Nam, Lào và Campuchia.29 Hiệp định buộc Pháp phải rút quân về nước, đánh dấu sự thất bại của 
âm mưu kéo dài chiến tranh của Pháp-Mỹ.29 Miền Bắc Việt Nam được hoàn toàn giải phóng, chuyển sang giai 
đoạn xây dựng xã hội chủ nghĩa.29 Hội nghị Giơ-ne-vơ là một cột mốc lịch sử và là "trận đánh" lớn đầu tiên trên 
vũ đài ngoại giao quốc tế của nền ngoại giao cách mạng Việt Nam.17 Nó khẳng định vai trò quyết định và sự lãnh 
đạo tài tình của Đảng trong việc phối hợp các mặt trận quân sự, chính trị và ngoại giao.30 
Hiệp định Giơ-ne-vơ, trong khi đảm bảo hòa bình và độc lập cho miền Bắc, đồng thời tạo ra thách thức chiến lược 
sâu sắc về sự chia cắt đất nước, đặt nền móng cho giai đoạn cách mạng tiếp theo, thậm chí còn phức tạp hơn. 
Việc "miền Bắc hoàn toàn được giải phóng, chuyển sang giai đoạn Xã hội chủ nghĩa" 29 đồng nghĩa với việc miền 
Nam chưa được giải phóng và vẫn nằm dưới một chế độ khác. Sự chia cắt này, mặc dù theo thỏa thuận là tạm 
thời, đã trở thành mâu thuẫn trung tâm trong hai thập kỷ tiếp theo. "Thách thức rất lớn" 31 và "yêu cầu khách 
quan, một vấn đề có tính quy luật" 31 của việc lãnh đạo đồng thời hai cuộc cách mạng khác nhau, như được đề 
cập trong các tài liệu sau này, trực tiếp bắt nguồn từ kết quả này. Đây là một hệ quả quan trọng, liên kết sự kết 
thúc của một cuộc xung đột với sự khởi đầu của cuộc xung đột tiếp theo.      lOMoAR cPSD| 58097008
Bảng 1: Các Kỳ Đại hội và Hội nghị Trung ương Đảng Tiêu Biểu trong Kháng chiến Chống Pháp (1945-1954)  Sự kiện  Thời gian 
Quyết định/Kết quả Chính  Ý nghĩa/Tác động  Chỉ  thị  25/11/194 
Xác định kẻ thù chính là Pháp, cách 
Định hướng chiến lược  "Kháng  5 
mạng là giải phóng dân tộc; chủ 
toàn diện cho chính quyền  chiến kiến 
trương ngoại giao "thêm bạn, bớt 
non trẻ, ưu tiên độc lập dân  quốc"  thù".5 
tộc và ngoại giao mềm dẻo 
để bảo toàn lực lượng.5  Lời kêu gọi  19/12/194 
Phát động toàn dân đứng lên kháng 
Chuyển từ hòa giải sang  Toàn quốc  6 
chiến chống Pháp xâm lược; xác lập 
tổng kháng chiến, huy động  kháng chiến 
đường lối kháng chiến toàn dân, 
sức mạnh toàn dân tộc, tạo 
toàn diện, trường kỳ, tự lực cánh 
bước ngoặt lịch sử cho cuộc  sinh.12  kháng chiến.11  Chiến dịch  07/10  - 
Đánh bại cuộc tiến công lớn của 
Là chiến dịch phản công lớn  Việt Bắc Thu 20/12/194 
Pháp lên Việt Bắc, bảo vệ cơ quan 
đầu tiên, làm phá sản kế  Đông  7  đầu não kháng chiến.18  hoạch "đánh nhanh thắng 
nhanh" của Pháp, giúp bộ  đội trưởng thành.20  Chiến dịch  16/9 - 
Tiêu diệt sinh lực địch, khai thông 
Là chiến dịch chủ động tiến  Biên  giới  14/10/195 
biên giới Việt-Trung, mở đường liên 
công lớn đầu tiên, giành thế  Thu  0  lạc quốc tế,  Sự kiện  Thời gian 
Quyết định/Kết quả Chính  Ý nghĩa/Tác động  Đông   
củng cố căn cứ địa Việt Bắc.21 
chủ động trên chiến trường 
chính Bắc Bộ, mở ra giai  đoạn  mới  cho  kháng  chiến.20      lOMoAR cPSD| 58097008 Đại hội  1119/02/195 
Đưa Đảng ra hoạt động công khai với 
Đánh dấu bước trưởng  Đại  biểu  1 
tên "Đảng Lao động Việt Nam"; 
thành mới về tư tưởng và  Toàn quốc 
thông qua Chính cương Đảng Lao 
đường lối chính trị của  lần thứ II 
động Việt Nam, hoàn thiện đường lối 
Đảng, phù hợp với yêu cầu 
cách mạng dân tộc dân chủ nhân  phát triển cách mạng.23  dân.23  Hội  nghị  11/1953 
Quyết định phát động quần chúng  Củng cố liên minh công  Trung ương 
triệt để giảm tô và tiến hành cải cách 
nông, huy động sức mạnh  lần thứ 5 
ruộng đất, thực hiện khẩu hiệu 
của nông dân cho giai đoạn  Khóa II 
"Người cày có ruộng".28 
quyết định của cuộc kháng  chiến.28  Hiệp  định  21/7/1954 
Chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa 
Thắng lợi ngoại giao lớn,  Giơ-ne-vơ 
bình ở Đông Dương; công nhận độc 
kết thúc cuộc kháng chiến 
lập, chủ quyền, thống nhất, toàn  chống Pháp, nhưng đồng 
vẹn lãnh thổ của Việt Nam, Lào, 
thời tạo ra sự chia cắt đất 
Campuchia; Pháp rút quân; miền 
nước, đặt ra thách thức 
Bắc hoàn toàn giải phóng.29  chiến lược mới.31 
II. Giai đoạn Kháng chiến Chống Mỹ, Cứu nước (1954-1975) - Trọng tâm Miền Nam 
2.1. Bối cảnh Miền Nam sau Hiệp định Giơ-ne-vơ và Đường lối Cách mạng (1954-1960) 
Sau Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954, tình hình miền Nam Việt Nam trở nên hết sức phức tạp. Đế quốc Mỹ và chính 
quyền Ngô Đình Diệm đã trắng trợn phá hoại Hiệp định, cự tuyệt tổng tuyển cử và đàn áp đẫm máu phong trào 
yêu nước của nhân dân miền Nam, đặc biệt là những người cộng sản.32 Giai đoạn này được coi là "thời kỳ đen tối 
nhất" của cách mạng miền Nam, với lực lượng Đảng chịu tổn thất nặng nề. Chẳng hạn, số lượng đảng viên ở Khu 
8 giảm từ 12.000 năm 1954 xuống còn 2.000 vào cuối năm 1959.34 Mỹ đặt mục tiêu biến miền Nam thành một 
thuộc địa kiểu mới và căn cứ quân sự, phát triển nền kinh tế theo hướng tư bản chủ nghĩa phụ thuộc vào viện 
trợ nước ngoài.36 Đảng phải đối mặt với thách thức to lớn là lãnh đạo đồng thời hai cuộc cách mạng có tính chất 
khác nhau ở hai miền (cách mạng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc và cách mạng dân tộc dân chủ ở miền Nam) nhưng 
cùng hướng tới mục tiêu thống nhất đất nước.31 
Giai đoạn hậu Giơ-ne-vơ ở miền Nam đặt ra một cuộc khủng hoảng sinh tồn đối với Đảng, buộc phải đánh giá lại 
chiến lược từ đấu tranh chính trị sang kháng chiến vũ trang. Đây là hệ quả trực tiếp của sự đàn áp tàn bạo của 
chế độ Mỹ-Diệm và việc chúng từ chối thực hiện hiệp định. Các tài liệu 32 nói rõ rằng chế độ Mỹ-Diệm "thi hành 
chính sách tàn bạo," "trắng trợn vi phạm Hiệp định Giơnevơ," và "khủng bố, đàn áp dã man phong trào yêu 
nước." Sự đàn áp trực tiếp này đã dẫn đến "nhiều tổn thất về lực lượng" 34 và sự sụt giảm đáng kể số lượng đảng 
viên.33 Chiến lược đấu tranh chính trị ban đầu của Đảng 35 trở nên không thể duy trì. Mối quan hệ nhân quả trực      lOMoAR cPSD| 58097008
tiếp này (đàn áp -> đánh giá lại chiến lược -> chuyển sang bạo lực) là một nhận định cơ bản về sự phát triển của  Đảng. 
Ban đầu, từ năm 1954 đến 1956, Đảng chủ trương lãnh đạo nhân dân miền Nam đấu tranh chính trị, đòi thực 
hiện Hiệp định Giơ-ne-vơ, đòi các quyền tự do dân chủ và thống nhất đất nước bằng con đường hòa bình.39 Các 
hoạt động bao gồm tổ chức biểu tình, tố cáo chế độ Mỹ-Diệm và sử dụng nhiều hình thức tuyên truyền.35 Tuy 
nhiên, trước chiến dịch "Tố cộng, diệt cộng" và "Luật 10/59" với các biện pháp đàn áp khốc liệt 34, Đảng nhận thấy 
cần phải có sự thay đổi. 
"Đề cương Cách mạng miền Nam" do đồng chí Lê Duẩn khởi thảo vào tháng 8 năm 1956 đã nêu rõ con đường 
phát triển của cách mạng miền Nam phải là "bạo lực cách mạng" và "khởi nghĩa giành chính quyền".39 Đề cương 
này nhấn mạnh việc xây dựng khối liên minh công nông vững chắc và một mặt trận dân tộc thống nhất rộng rãi.35 
Đến tháng 12 năm 1957, Hội nghị Trung ương lần thứ 13 đã khẳng định việc thực hiện đồng thời hai nhiệm vụ 
chiến lược: cách mạng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc và cách mạng dân tộc dân chủ ở miền Nam.39 
Sự phát triển đường lối cách mạng miền Nam từ đấu tranh chính trị thuần túy sang kết hợp bạo lực cách mạng 
là một sự thích nghi miễn cưỡng nhưng cần thiết, thể hiện sự đáp ứng của Đảng trước thực tế tàn bạo của sự 
đàn áp Mỹ-Diệm và cam kết của Đảng đối với mục tiêu thống nhất cuối cùng. Việc ban đầu nhấn mạnh "đấu 
tranh chính trị trong khuôn khổ pháp lý của Hiệp định Giơ-ne-vơ" 34 cho thấy sự ưu tiên các biện pháp hòa bình. 
Tuy nhiên, sự "khủng bố, đàn áp đẫm máu" 32 và "Luật 10/59" 34 đã khiến đấu tranh chính trị không còn khả thi. 
"Đề cương Cách mạng miền Nam" 39 và Nghị quyết 15 sau đó 32 đã kêu gọi rõ ràng "bạo lực cách mạng" và "nổi 
dậy giành chính quyền." Đây là một mối liên hệ nhân quả rõ ràng: sự leo thang đàn áp đã buộc Đảng phải áp 
dụng một chiến lược quyết liệt hơn, mang tính bạo lực. 
Hội nghị Trung ương lần thứ 15 (khóa II) được triệu tập vào ngày 12 tháng 1 năm 1959 tại Hà Nội.32 Hội nghị diễn 
ra trong bối cảnh chế độ Mỹ-Diệm thi hành chính sách tàn bạo ở miền Nam, vi phạm trắng trợn Hiệp định Giơ-
ne-vơ và đàn áp phong trào yêu nước.32 Đảng nhận định rằng nhân dân miền Nam không còn con đường nào 
khác để tự giải phóng ngoài "con đường cách mạng".35 
Nghị quyết 15 khẳng định con đường của cách mạng miền Nam là "sử dụng sức mạnh của quần chúng, chủ yếu 
dựa vào lực lượng chính trị của quần chúng, kết hợp với lực lượng vũ trang để lật đổ ách thống trị của đế quốc 
và phong kiến, lập ra chính quyền cách mạng của nhân dân".32 Nghị quyết cũng nêu rõ "ngoài con đường cách 
mạng, không có con đường nào khác" để miền Nam tự giải phóng.35 Mặc dù thừa nhận khả năng phát triển hòa 
bình là "rất nhỏ", Đảng vẫn sẽ cố gắng nắm bắt khả năng này.38 
Nghị quyết 15 có ý nghĩa lịch sử to lớn, "mở đường cho cách mạng miền Nam tiến lên" và dẫn đến phong trào 
"Đồng Khởi" oanh liệt năm 1960.32 Phong trào này đã làm tan rã hàng loạt bộ máy kìm kẹp của địch ở thôn xã, 
từng bước giành quyền làm chủ.32 Nghị quyết 15 cũng thể hiện tinh thần độc lập, tự chủ và sáng tạo của Đảng.38 
Nghị quyết 15 là một bước ngoặt quan trọng, chính thức cho phép đấu tranh vũ trang là phương tiện chính cho 
cách mạng miền Nam, từ đó hợp pháp hóa và cung cấp khuôn khổ chiến lược cho phong trào "Đồng Khởi" đang 
phát triển, điều này đã thay đổi cơ bản động lực quyền lực ở miền Nam. Tài liệu 32 nêu rõ rằng Nghị quyết 15 "mở 
đường cho cách mạng miền Nam tiến lên, xoay chuyển tình thế, mở đường cho một "Đồng khởi" oanh liệt của 
toàn miền Nam năm 1960." Đây là một mối liên hệ nhân quả trực tiếp. Trước đó, các hoạt động vũ trang bị hạn 
chế hoặc dưới vỏ bọc của các giáo phái.35 Nghị quyết 15 đã cung cấp đường lối chính thức của Đảng, đưa ra định 
hướng và tính hợp pháp rõ ràng cho việc sử dụng bạo lực. Sự chuyển dịch này từ giai đoạn "giữ gìn lực lượng" 
sang giai đoạn "chủ động tiến công" 33 là một điểm quan trọng, cho thấy cách một nghị quyết của Đảng có thể 
trực tiếp chuyển thành một phong trào quần chúng với những hệ quả chiến lược đáng kể.      lOMoAR cPSD| 58097008
2.2. Đại hội Đại biểu Toàn quốc lần thứ III (9/1960): Hoàn thiện Đường lối Cách mạng hai miền 
Đại hội Đại biểu Toàn quốc lần thứ III của Đảng Lao động Việt Nam diễn ra từ ngày 5 đến 10 tháng 9 năm 1960 tại 
Hà Nội.41 Đại hội được tổ chức trong bối cảnh miền Bắc đã hoàn thành công cuộc khôi phục kinh tế và những 
bước đầu cải tạo xã hội chủ nghĩa.42 Ở miền Nam, phong trào đấu tranh chống Ngô Đình Diệm và Mỹ, bắt đầu từ 
cuối năm 1959, đã phát triển thành phong trào Đồng Khởi vào đầu năm 1960.42 
Đại hội đã thảo luận và đánh giá rằng cách mạng ở cả hai miền đang có những bước tiến quan trọng.42 Đại hội đã 
xác định đường lối chiến lược chung cho toàn bộ cách mạng Việt Nam trong giai đoạn mới: "Tăng cường đoàn 
kết toàn dân, kiên quyết đấu tranh giữ vững hòa bình, đẩy mạnh cách mạng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc, đồng 
thời đẩy mạnh cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân ở miền Nam, thực hiện thống nhất nước nhà trên cơ sở độc 
lập và dân chủ, xây dựng một nước Việt Nam hòa bình, thống nhất, độc lập, dân chủ và giàu mạnh, thiết thực 
góp phần tăng cường phe xã hội chủ nghĩa và bảo vệ hòa bình ở Đông Nam Á và thế giới".38 Hồ Chí Minh được 
bầu lại làm Chủ tịch Đảng, và Lê Duẩn được bầu làm Bí thư thứ nhất.41 
Đại hội lần thứ III đã chính thức hóa chiến lược cách mạng "hai nhiệm vụ" độc đáo của Đảng, một cách tiếp cận 
tinh vi để giải phóng dân tộc, thừa nhận sự chia cắt tạm thời của đất nước trong khi vẫn duy trì một mục tiêu 
cuối cùng thống nhất. Điều này thể hiện khả năng của Đảng trong việc tích hợp các thực tế khu vực khác biệt vào 
một chiến lược quốc gia mạch lạc. Việc xác định rõ ràng "hai nhiệm vụ chiến lược" 38 – cách mạng xã hội chủ nghĩa 
ở miền Bắc và cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân ở miền Nam – là một công thức chiến lược phức tạp. Việc 
Đại hội nhấn mạnh "quan hệ mật thiết, gắn bó và tác động lẫn nhau" 42 và mục tiêu chung là "hòa bình thống 
nhất nước nhà" 38 cho thấy một cái nhìn toàn diện. 
Về nhiệm vụ cách mạng ở hai miền và mối quan hệ chiến lược:  • 
Cách mạng miền Bắc: Có nhiệm vụ xây dựng chủ nghĩa xã hội, phát triển công nghiệp nặng, nông nghiệp 
và công nghiệp nhẹ.42 Miền Bắc được coi là "nhiệm vụ quyết định nhất" đối với sự phát triển của toàn bộ 
cách mạng Việt Nam và sự nghiệp thống nhất đất nước, đóng vai trò "hậu phương lớn" vững chắc cho  miền Nam.43  • 
Cách mạng miền Nam: Có nhiệm vụ tiến hành "cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân", có "tác dụng quyết 
định trực tiếp" đối với việc giải phóng miền Nam khỏi ách thống trị của Mỹ-Diệm và thực hiện thống nhất  hòa bình.41  • 
Mối quan hệ: Hai nhiệm vụ này có "quan hệ chặt chẽ và bổ sung cho nhau".38 Sức mạnh của miền Bắc là 
yếu tố then chốt để hỗ trợ miền Nam.41  • 
Con đường thống nhất: Đảng kiên trì con đường thống nhất hòa bình theo tinh thần Hiệp định Giơ-ne-
vơ nhưng cũng chuẩn bị sẵn sàng cho mọi tình huống, kể cả kháng chiến vũ trang nếu chế độ Mỹ-Diệm  leo thang chiến tranh.38 
Việc xác định miền Bắc là "hậu phương lớn" và miền Nam là "tiền tuyến lớn" là một nước cờ chiến lược, tích hợp 
hiệu quả hai nhiệm vụ cách mạng riêng biệt vào một nỗ lực chiến tranh quốc gia duy nhất, phụ thuộc lẫn nhau, 
cho phép phân bổ nguồn lực và lập kế hoạch chiến lược phối hợp. Việc xác định rõ ràng "miền Bắc là căn cứ địa 
- hậu phương lớn, miền Nam là tiền tuyến lớn" 46 không chỉ là một sự phân biệt địa lý; đó là một sự phân công 
lao động chiến lược. Vai trò của miền Bắc trong việc "chi viện sức người, sức của cho miền Nam" 43 là hệ quả trực 
tiếp của sự phân công này. Sự phụ thuộc lẫn nhau này có nghĩa là sự phát triển kinh tế của miền Bắc 47 và quốc 
phòng của nó 50 gắn liền trực tiếp với cuộc đấu tranh của miền Nam. Sự tích hợp chiến lược này của hai thực thể 
khác biệt về địa lý và chính trị vào một cỗ máy chiến tranh duy nhất là một điểm quan trọng.      lOMoAR cPSD| 58097008
Bảng 2: So sánh Đường lối Cách mạng hai miền theo Đại hội III (9/1960)  Khía cạnh  Cách mạng miền Bắc  Cách mạng miền  Mối quan hệ giữa hai  Nam  miền  Nhiệm  vụ 
Đẩy mạnh cách mạng xã 
Đẩy mạnh cách mạng dân  chung  hội chủ nghĩa.38 
tộc dân chủ nhân dân.38 
Cùng hướng tới mục tiêu  chung là giữ vững hòa  bình, thống nhất nước  Khía cạnh  Cách mạng miền Bắc  Cách mạng miền  Mối quan hệ giữa hai  Nam  miền       
nhà trên cơ sở độc lập và  dân chủ.38  Nhiệm  vụ 
Xây dựng tiềm lực và bảo 
Giải phóng miền Nam khỏi 
Hai nhiệm vụ chiến lược  chiến lược 
vệ căn cứ địa của cả nước, 
ách thống trị của đế quốc  này, tuy thuộc hai chiến  chi viện cho cách mạng 
Mỹ và tay sai, thực hiện  lược khác nhau, nhưng  miền Nam, chuẩn bị cho  thống nhất nước nhà, 
có quan hệ mật thiết, tác 
cả nước tiến lên chủ nghĩa  hoàn thành cách mạng 
động qua lại và bổ sung  xã hội sau này.38 
dân tộc dân chủ trên cả  cho nhau.38  nước.38  Vai trò đối 
Có vai trò quyết định nhất 
Có vai trò quyết định trực 
Miền Bắc là hậu phương  với  cách 
đối với sự phát triển của 
tiếp đối với việc giải phóng 
vững chắc, cung cấp sức  mạng  cả 
toàn bộ cách mạng Việt  miền Nam và thống nhất 
người, sức của cho tiền  nước  Nam và sự nghiệp thống 
hòa bình đất nước.38 Là  tuyến miền 
nhất đất nước.38 Là "hậu  "tiền tuyến lớn".46  Nam.43  phương lớn".43      lOMoAR cPSD| 58097008 Con đường 
Xây dựng chủ nghĩa xã hội 
Đấu tranh giải phóng miền 
Kiên trì con đường thống  thống nhất 
để làm cơ sở vững chắc 
Nam để tiến tới thống 
nhất hòa bình, nhưng sẵn 
cho đấu tranh thống nhất.  nhất. 
sàng đối phó với mọi tình 
huống, kể cả chiến tranh 
nếu Mỹ-Diệm gây hấn.38 
2.3. Hội nghị Chính trị Đặc biệt (3/1964) và Giai đoạn "Chiến tranh Đặc biệt" 
Hội nghị Chính trị Đặc biệt được Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh triệu tập vào ngày 27 tháng 3 năm 1964 tại Hà 
Nội.46 Hội nghị này diễn ra trong bối cảnh chiến lược "Chiến tranh Đặc biệt" của Mỹ đang đứng trước nguy cơ phá 
sản, và đế quốc Mỹ quyết định tăng cường các hoạt động quân sự ở miền Nam, đồng thời thực hiện Kế hoạch 
34A để phá hoại và khiêu khích miền Bắc.46 Mỹ cũng đã dàn dựng "Sự kiện Vịnh Bắc Bộ" vào tháng 8 năm 1964 
để tạo cớ leo thang chiến tranh.51 Mục tiêu của Hội nghị là khơi dậy lòng yêu nước, củng cố khối đại đoàn kết 
toàn dân tộc và xây dựng ý chí quyết tâm đánh thắng giặc Mỹ xâm lược.46 Trong báo cáo chính trị của mình, Chủ 
tịch Hồ Chí Minh đã nhấn mạnh vai trò của miền Bắc là "căn cứ địa - hậu phương lớn" và miền Nam là "tiền tuyến  lớn".46 
Hội nghị này là một nỗ lực huy động quan trọng, dự đoán sự leo thang của Mỹ và thống nhất quyết tâm quốc gia 
cho một cuộc xung đột kéo dài. Bằng cách tập hợp hơn 300 đại biểu chính thức và 500 đại biểu dự thính, đại diện 
cho hơn 30 triệu đồng bào cả nước 46, Hội nghị đã tạo ra một sự đồng thuận mạnh mẽ xung quanh Ban Chấp 
hành Trung ương Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh. Lời kêu gọi "mỗi người chúng ta phải làm việc bằng hai để đền 
đáp lại cho đồng bào miền Nam ruột thịt" 46 và sự khẳng định "nếu chúng liều lĩnh động đến miền Bắc thì nhất 
định chúng sẽ thất bại thảm hại" 46 đã định hướng hành động cách mạng cho toàn Đảng, toàn dân và toàn quân. 
Điều này cho thấy khả năng của Đảng trong việc chuẩn bị tâm lý và vật chất cho một cuộc chiến tranh tổng lực, 
không chỉ ở chiến trường miền Nam mà còn ở hậu phương miền Bắc. 
Trong giai đoạn "Chiến tranh Đặc biệt" (1961-1965), Mỹ đã thực hiện chiến lược "dùng người Việt đánh người 
Việt" bằng cách sử dụng quân đội Sài Gòn dưới sự chỉ huy của hệ thống "cố vấn" Mỹ, dựa vào vũ khí và trang bị 
kỹ thuật hiện đại.52 Các thủ đoạn chính bao gồm kế hoạch Staley-Taylor nhằm "bình định miền Nam trong 18 
tháng", tăng cường cố vấn Mỹ và quân đội Sài Gòn, tiến hành dồn dân lập "Ấp chiến lược" (được coi là "xương 
sống" của chiến lược), và sử dụng các chiến thuật mới như "trực thăng vận" và "thiết xa vận".52 Mỹ cũng phong 
tỏa biên giới và vùng biển nhằm ngăn chặn sự chi viện từ miền Bắc.52 
Để đối phó, Đảng đã lãnh đạo thành lập Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam (20/12/1960) và Quân 
Giải phóng miền Nam Việt Nam (2/1961).53 Cách mạng miền Nam đã kết hợp đấu tranh chính trị với đấu tranh 
vũ trang, nổi dậy tiến công địch trên ba vùng chiến lược (rừng núi, nông thôn đồng bằng và đô thị), bằng ba mũi 
giáp công (chính trị, quân sự, binh vận).53 Tiêu biểu là chiến thắng Ấp Bắc (2/1/1963) đã đánh bại cuộc hành quân 
càn quét của địch, dấy lên phong trào "Thi đua Ấp Bắc, giết giặc lập công".53 Phong trào đấu tranh chính trị mạnh 
mẽ ở các đô thị, đặc biệt là của "đội quân tóc dài" và các tín đồ Phật giáo, đã góp phần đẩy nhanh sự suy sụp của 
chính quyền Ngô Đình Diệm.53 
Chiến lược phản công của Đảng đã khai thác bản chất "tay sai" của cách tiếp cận của Mỹ và tận dụng các điều 
kiện địa phương cùng sự ủng hộ của quần chúng để đánh bại một kẻ thù vượt trội về công nghệ. Điều này làm 
nổi bật khả năng thích ứng của chiến tranh nhân dân. Đảng đã nhận ra rằng mặc dù quân đội Sài Gòn được Mỹ 
trang bị hiện đại, nhưng chúng thiếu ý chí chiến đấu và sự ủng hộ của nhân dân, đặc biệt sau các chiến dịch "tố 
cộng diệt cộng" tàn bạo. Việc tập trung vào "ấp chiến lược" của Mỹ-Diệm đã tạo cơ hội cho phong trào "Đồng      lOMoAR cPSD| 58097008
Khởi" và các cuộc nổi dậy của quần chúng, biến các ấp chiến lược thành "những cái lồng sắt" giam hãm chính 
quyền Sài Gòn. Sự kết hợp linh hoạt giữa đấu tranh chính trị và vũ trang, cùng với ba mũi giáp công, đã tạo ra 
một thế trận chiến tranh du kích rộng khắp, làm suy yếu khả năng kiểm soát của địch ở nông thôn và đô thị. 
2.4. Giai đoạn "Chiến tranh Cục bộ" và "Việt Nam hóa Chiến tranh" (19651973) 
Khi chiến lược "Chiến tranh Đặc biệt" của Mỹ thất bại, từ giữa năm 1965, Mỹ chuyển sang chiến lược "Chiến tranh 
Cục bộ", đưa quân chiến đấu Mỹ và quân đồng minh trực tiếp vào miền Nam, đồng thời mở rộng chiến tranh phá 
hoại bằng không quân và hải quân ra miền Bắc.54 
Để đối phó, các Hội nghị Trung ương 11 (3/1965) và 12 (12/1965) của Đảng đã đưa ra chủ trương quan trọng. Các 
hội nghị này nhận định rằng bản chất cuộc chiến tranh của Mỹ ở miền Nam vẫn là chiến tranh xâm lược thực dân 
kiểu mới, và mặc dù Mỹ tăng cường sức mạnh quân sự, chúng vẫn có nhiều điểm yếu cơ bản, đặc biệt về chính 
trị.56 Cuộc chiến tranh của Việt Nam đã chuyển từ chiến tranh ở một nửa đất nước sang chiến tranh trên toàn 
quốc, với mức độ và hình thức khác nhau, trở nên khốc liệt hơn nhưng Việt Nam cũng mạnh hơn và đã có sự 
chuẩn bị về tư tưởng, tổ chức.56 
Các quyết sách chính bao gồm:  • 
Duy trì và phát triển thế tiến công chiến lược.56  • 
Tiếp tục tiến công và phản công, kết hợp đấu tranh quân sự và chính trị, trong đó đấu tranh quân sự ngày 
càng đóng vai trò quyết định trực tiếp.56  • 
Đẩy mạnh hoạt động đối ngoại và đấu tranh ngoại giao để làm rõ chính nghĩa và thiện chí của Việt Nam, 
góp phần hình thành mặt trận nhân dân thế giới chống Mỹ.56  • 
Khẳng định quyết tâm đánh Mỹ và đánh thắng hoàn toàn chiến tranh xâm lược của đế quốc Mỹ trong 
mọi tình huống, bảo vệ miền Bắc và giải phóng miền Nam.54  • 
Miền Bắc có nhiệm vụ cấp bách là "kịp thời chuyển hướng tư tưởng và tổ chức, chuyển hướng phát triển 
kinh tế, tăng cường lực lượng quốc phòng cho phù hợp với tình hình mới".56 
Đường lối chiến lược chung cho cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước là chiến tranh trường kỳ, chủ yếu dựa vào 
sức mình là chính, càng đánh càng mạnh, ra sức giành thắng lợi quyết định trong thời gian tương đối ngắn trên 
chiến trường miền Nam.56 Phương pháp đấu tranh là kiên trì kết hợp đấu tranh quân sự với đấu tranh chính trị, 
thực hiện triệt để "ba mũi giáp công" (quân sự, chính trị, binh vận), trong đó đấu tranh quân sự đóng vai trò trực 
tiếp quyết định và ngày càng quan trọng.56 Đảng tiếp tục khẳng định vị trí cách mạng của cả hai miền do mối quan 
hệ gắn bó: miền Nam là tiền tuyến lớn, miền Bắc là hậu phương lớn.56 
Các nghị quyết này khẳng định cam kết không lay chuyển của Đảng đối với chiến thắng bất chấp sự can thiệp trực 
tiếp của Mỹ, duy trì thế chủ động tấn công và điều chỉnh "chiến tranh nhân dân" cho một quy mô xung đột mới. 
Đảng đã phân tích sâu sắc rằng dù Mỹ có tiềm lực kinh tế và quân sự vượt trội, nhưng họ lại có những điểm yếu 
cơ bản về chính trị và ý chí.56 Việc Mỹ đưa quân trực tiếp vào miền Nam đã làm bộc lộ bản chất xâm lược của họ, 
khiến họ bị cô lập hơn trên trường quốc tế và đối mặt với làn sóng phản đối chiến tranh ngay trong lòng nước 
Mỹ. Đảng đã lợi dụng những điểm yếu này để tiếp tục duy trì thế tấn công, không cho Mỹ có thời gian củng cố và 
bình định. Việc xác định "càng đánh càng mạnh" và "giành thắng lợi quyết định trong thời gian tương đối ngắn" 
thể hiện sự tự tin vào khả năng của quân và dân Việt Nam trong việc làm thay đổi cục diện chiến trường. 
Tháng 1 năm 1967, Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng lần thứ 13 đã họp và xác định: bên cạnh việc đẩy 
mạnh đấu tranh quân sự và đấu tranh chính trị ở miền Nam, cần tiến công địch về ngoại giao, phối hợp hai mặt      lOMoAR cPSD| 58097008
đấu tranh đó để giành thắng lợi lớn hơn nữa.8 Hội nghị cũng chỉ rõ: trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước, 
đấu tranh quân sự và đấu tranh chính trị ở miền Nam là nhân tố chủ yếu quyết định thắng lợi trên chiến trường, 
làm cơ sở cho thắng lợi trên mặt trận ngoại giao.57 Hội nghị nhấn mạnh rằng chỉ có thể giành được trên bàn hội 
nghị những gì đã giành được trên chiến trường.57 Tuy nhiên, đấu tranh ngoại giao không chỉ đơn thuần phản ánh 
cuộc đấu tranh trên chiến trường mà còn giữ một vai trò quan trọng, tích cực và chủ động.57 Nghị quyết đã vạch 
ra phương châm của đấu tranh ngoại giao là phát huy thế mạnh, thế thắng của ta, chủ động tiến công địch, giữ 
vững tính độc lập, đồng thời phối hợp chặt chẽ với các nước anh em khác.57 Với phương châm đó, Việt Nam tập 
trung vào khẩu hiệu đòi Mỹ phải chấm dứt không điều kiện và vĩnh viễn việc ném bom và mọi hành động khác 
chống nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa thì mới có thể chính thức nói chuyện với Mỹ.57 
Quyết định chiến lược mở mặt trận ngoại giao, nhận thức được vai trò bổ sung của nó đối với đấu tranh quân sự 
và chính trị, thể hiện cách tiếp cận đa chiều của Đảng đối với chiến tranh. Việc mở mặt trận ngoại giao không phải 
là dấu hiệu của sự yếu thế mà là một động thái chiến lược được thực hiện khi cục diện chiến trường đã có những 
chuyển biến có lợi cho ta (sau các chiến thắng Vạn Tường, Bình Giã...). Đảng nhận thấy rằng sức ép quân sự và 
chính trị cần được chuyển hóa thành lợi thế trên bàn đàm phán, buộc Mỹ phải ngồi vào bàn thương lượng. Điều 
này cho thấy sự linh hoạt và sáng tạo của Đảng trong việc kết hợp các hình thức đấu tranh, không ngừng tìm kiếm 
những phương thức mới để giành thắng lợi. 
Tháng 1 năm 1968, Hội nghị Trung ương 14 đã thông qua Nghị quyết của Bộ Chính trị, kêu gọi toàn Đảng, toàn 
dân, toàn quân anh dũng tiến lên, thực hiện tổng công kích, tổng khởi nghĩa, giành thắng lợi quyết định cho sự 
nghiệp chống Mỹ, cứu nước.59 Nghị quyết này nhằm giáng một đòn quyết định làm phá sản chiến lược "Chiến 
tranh cục bộ" của đế quốc Mỹ, buộc chúng phải xuống thang chiến tranh, bắt đầu rút quân Mỹ về nước và nhận 
đàm phán với ta tại Hội nghị Paris.60 
Quyết định táo bạo và mạo hiểm phát động Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân nhằm tạo ra một cú sốc chiến 
lược để buộc Mỹ phải giảm leo thang, ngay cả khi không phải là một chiến thắng quân sự hoàn toàn. Điều này 
làm nổi bật sự sẵn sàng của Đảng trong việc chấp nhận rủi ro có tính toán. Mặc dù cuộc tổng tiến công không đạt 
được mục tiêu quân sự cuối cùng là giành thắng lợi quyết định ngay lập tức, nhưng nó đã tạo ra một cú sốc tâm 
lý và chính trị lớn tại Mỹ, làm lung lay ý chí của giới cầm quyền và đẩy mạnh phong trào phản chiến. Việc Tổng 
thống Johnson phải tuyên bố không tái tranh cử và chấp nhận đàm phán ở Paris là minh chứng rõ ràng cho hiệu 
quả chiến lược của cuộc tấn công này.60 
Sau Hiệp định Paris năm 1973, tình hình miền Nam Việt Nam vẫn chưa thực sự ngừng bắn, hòa bình chưa được 
lập lại. Ngụy quyền Sài Gòn, được Mỹ giúp đỡ, vẫn tiếp tục gây chiến, vi phạm nghiêm trọng Hiệp định Paris.62 
Mỹ tiếp tục sử dụng ngụy quyền Sài Gòn làm công cụ thực hiện chủ nghĩa thực dân mới ở miền Nam, biến miền 
Nam thành một quốc gia riêng biệt thân Mỹ, nhằm xóa bỏ vùng giải phóng và lực lượng vũ trang giải phóng.62 
Trong bối cảnh đó, Hội nghị Trung ương 20 (tháng 4/1972) và Hội nghị Trung ương 21 (tháng 10/1973) của Đảng 
đã đưa ra những quyết sách quan trọng để kết thúc chiến tranh.  • 
Nghị quyết Trung ương 20 (4/1972): Nghị quyết này được ban hành trong bối cảnh các thắng lợi quan 
trọng của quân và dân Việt Nam (như Chiến thắng Đường 9 - Nam Lào) đã làm phá sản một bước chính 
sách "Việt Nam hóa chiến tranh" của Mỹ.63 Nghị quyết nhận định Mỹ đã buộc phải rút quân nhưng vẫn 
duy trì lực lượng đáng kể và củng cố quân đội Sài Gòn.63 Đảng khẳng định quyết tâm đánh bại chính sách 
"Việt Nam hóa chiến tranh" và "Học thuyết Nixon".64 Nhiệm vụ cấp bách là đẩy mạnh tiến công quân sự, 
chính trị và ngoại giao, phát triển thế chiến lược tiến công mới trên toàn miền Nam.63 Các nhiệm vụ cụ 
thể cho miền Nam bao gồm tiêu diệt và làm tan rã quân ngụy, đánh bại bình định, lật đổ chế độ tay sai, 
thành lập chính quyền hòa hợp dân tộc, buộc Mỹ rút quân hoàn toàn và miền Nam thực sự độc lập, tự      lOMoAR cPSD| 58097008
do.63 Miền Bắc tiếp tục nhiệm vụ xây dựng chủ nghĩa xã hội, chi viện cho miền Nam và tăng cường quốc  phòng.63  • 
Nghị quyết Trung ương 21 (10/1973): Nghị quyết này đánh giá thắng lợi vĩ đại của cuộc kháng chiến 
chống Mỹ, cứu nước, nhưng cũng chỉ rõ sự nghiệp giải phóng dân tộc chưa hoàn thành.62 Tình hình miền 
Nam sau Hiệp định Paris là hòa bình chưa thực sự lập lại, ngụy quyền Sài Gòn tiếp tục vi phạm hiệp định.62 
Mỹ vẫn tiếp tục dính líu quân sự và lợi dụng xu thế hòa hoãn.62 Nghị quyết phân tích điểm mạnh của cách 
mạng miền Nam (lực lượng vũ trang mạnh, Chính phủ Cách mạng lâm thời có uy tín, vùng căn cứ rộng 
lớn) và điểm yếu (phong trào chính trị còn yếu, vùng giải phóng chưa vững chắc).62 Đảng xác định hai khả 
năng phát triển tình hình: buộc địch thi hành Hiệp định Paris hoặc tiếp tục tiến hành chiến tranh cách 
mạng gay go, quyết liệt.62 Con đường cách mạng miền Nam vẫn là bạo lực cách mạng, nắm vững thời cơ, 
giữ vững đường lối chiến lược tiến công.62 Nhiệm vụ cơ bản là tiếp tục thực hiện cách mạng dân tộc dân 
chủ nhân dân, tập trung mũi nhọn vào đế quốc Mỹ và tập đoàn thống trị tay sai, nhằm xóa bỏ chính 
quyền tay sai, thiết lập chính quyền dân tộc dân chủ, thực hiện hòa hợp dân tộc, tiến tới một miền Nam 
hòa bình, độc lập, dân chủ, trung lập, phồn vinh và thống nhất đất nước.62 Nghị quyết cũng đề ra các 
công tác chính như củng cố lực lượng vũ trang, giành dân và giành quyền làm chủ, công tác binh vận, 
công tác thành thị, xây dựng vùng giải phóng, tăng cường Mặt trận và Chính phủ Cách mạng lâm thời, 
công tác ngoại giao và công tác Đảng.62 
Nghị quyết 21 (bao gồm cả các khía cạnh của Nghị quyết Trung ương 20 và 21) là bước ngoặt chiến lược hướng 
tới chiến thắng quyết định, nhận thức bối cảnh hậu Paris và chuẩn bị cho một đợt tấn công quân sự cuối cùng 
trong khi vẫn duy trì các mặt trận ngoại giao và chính trị. Điều này cho thấy tầm nhìn dài hạn và khả năng thích 
ứng của Đảng. Nghị quyết đã cung cấp một khuôn khổ toàn diện để đối phó với tình hình phức tạp sau Hiệp định 
Paris, khi Mỹ vẫn cố gắng duy trì chủ nghĩa thực dân mới thông qua chính quyền Sài Gòn. Việc xác định rõ hai khả 
năng phát triển tình hình và chuẩn bị sẵn sàng cho cả hai cho thấy Đảng đã có một kế hoạch dự phòng linh hoạt. 
Việc nhấn mạnh tiếp tục con đường bạo lực cách mạng và giữ vững thế tiến công là chìa khóa để giành thắng lợi 
cuối cùng, đồng thời không bỏ qua các mặt trận đấu tranh khác. 
2.5. Hội nghị Bộ Chính trị cuối năm 1974 - đầu 1975: Quyết định Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân 1975 
Vào cuối năm 1974 và đầu năm 1975, tình hình so sánh lực lượng ở miền Nam thay đổi nhanh chóng, có lợi cho 
cách mạng. Chiến thắng Phước Long (tháng 1/1975) đã củng cố thêm quyết tâm chiến lược của Đảng.8 Trong bối 
cảnh này, Hội nghị Bộ Chính trị (từ ngày 30/9 đến 7/10/1974) và Hội nghị Bộ Chính trị mở rộng (từ ngày 
18/12/1974 đến 8/1/1975) đã được triệu tập để bàn kế hoạch giải phóng hoàn toàn miền Nam.8 
Bộ Chính trị đã đề ra kế hoạch giải phóng miền Nam trong hai năm (1975-1976), nhưng đồng thời nhấn mạnh 
rằng "cả năm 1975 là thời cơ" và chỉ rõ "Nếu thời cơ đến vào đầu hoặc cuối năm 1975 thì lập tức giải phóng miền 
Nam trong năm 1975".8 Quyết định này thể hiện sự nhạy bén trong việc nắm bắt thời cơ chiến lược. Bộ Chính trị 
cũng nhấn mạnh sự cần thiết phải đánh thắng nhanh để giảm thiểu thiệt hại về người và của cho nhân dân, bảo 
vệ cơ sở kinh tế và công trình văn hóa.8 
Quyết định chính xác về thời điểm và táo bạo của Đảng trong việc phát động một chiến thắng nhanh chóng, quyết 
định, cho thấy sự tự tin vào sức mạnh tích lũy và sự hiểu biết sâu sắc về cục diện quân sự và chính trị đang thay 
đổi. Sau nhiều năm kháng chiến trường kỳ, Đảng đã tích lũy đủ lực lượng và kinh nghiệm để nhận định chính xác 
thời cơ chiến lược. Chiến thắng Phước Long đã cung cấp một "phép thử" quan trọng, cho thấy khả năng phản 
ứng yếu ớt của Mỹ và chính quyền Sài Gòn khi không còn quân Mỹ trực tiếp can thiệp. Quyết định "đánh nhanh, 
thắng nhanh" phản ánh mong muốn kết thúc chiến tranh một cách dứt điểm, tránh kéo dài gây thêm đau khổ 
cho nhân dân và bảo toàn cơ sở vật chất cho việc xây dựng đất nước sau này. Điều này cho thấy sự kết hợp nhuần 
nhuyễn giữa tầm nhìn chiến lược dài hạn và khả năng ra quyết định táo bạo, kịp thời trong thời khắc quyết định.      lOMoAR cPSD| 58097008 Kết luận 
Lịch sử lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam trong hai cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ (1945-1975) 
là một minh chứng rõ nét cho bản lĩnh, trí tuệ và sự kiên cường của một chính đảng cách mạng. Xuyên suốt các 
giai đoạn đầy thử thách, Đảng đã liên tục thể hiện khả năng thích ứng linh hoạt và sáng tạo trong việc hoạch định 
và điều chỉnh đường lối cách mạng để phù hợp với từng bối cảnh lịch sử cụ thể. 
Trong giai đoạn Kháng chiến chống Pháp (1945-1954), Đảng đã chuyển đổi một cách khéo léo từ chiến lược hòa 
giải ngoại giao sang tổng kháng chiến khi nhận thấy sự ngoan cố của kẻ thù. Việc ban hành Chỉ thị "Kháng chiến 
kiến quốc" và sau đó là 
"Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến" đã thể hiện sự nhạy bén trong việc xác định kẻ thù chính, phân hóa hàng ngũ 
địch và huy động sức mạnh toàn dân tộc. Đường lối "toàn dân, toàn diện, trường kỳ, tự lực cánh sinh" không chỉ 
là một học thuyết quân sự mà là một kế hoạch tổng thể để biến những yếu kém ban đầu về lực lượng thành lợi 
thế chiến lược lâu dài. Các chiến dịch quân sự như Việt Bắc Thu Đông 1947 và Biên giới Thu Đông 1950 đã minh 
chứng cho sự trưởng thành vượt bậc về quân sự dưới sự lãnh đạo của Đảng, từ phòng ngự phản công đến chủ 
động tiến công. Đại hội II và Chính cương Đảng Lao động Việt Nam đã hoàn thiện đường lối, chuyển từ một đảng 
bí mật sang công khai, với lộ trình cách mạng hai giai đoạn rõ ràng. Đặc biệt, quyết định cải cách ruộng đất tại Hội 
nghị Trung ương 5 Khóa II cho thấy sự hiểu biết sâu sắc về mối liên hệ giữa công bằng xã hội và sức mạnh chiến 
tranh. Hiệp định Giơ-ne-vơ 1954, dù là một thắng lợi ngoại giao lớn, cũng đồng thời đặt ra thách thức chiến lược 
về sự chia cắt đất nước, tạo tiền đề cho cuộc kháng chiến tiếp theo. 
Bước sang giai đoạn Kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975), Đảng phải đối mặt với một tình thế phức tạp 
hơn: lãnh đạo hai nhiệm vụ chiến lược khác nhau ở hai miền nhưng cùng hướng tới mục tiêu thống nhất. Sự đàn 
áp tàn bạo của chế độ Mỹ-Diệm ở miền Nam đã buộc Đảng phải chuyển từ đấu tranh chính trị sang bạo lực cách 
mạng, được chính thức hóa bằng Nghị quyết 15 Khóa II. Nghị quyết này là một bước ngoặt, mở đường cho phong 
trào Đồng Khởi và thay đổi cơ bản cục diện miền Nam. Đại hội III (9/1960) đã hoàn thiện đường lối cách mạng 
hai miền, xác định rõ vai trò "hậu phương lớn" của miền Bắc và "tiền tuyến lớn" của miền Nam, tạo ra một cỗ 
máy chiến tranh liên hoàn, hiệu quả. Hội nghị Chính trị Đặc biệt (3/1964) đã huy động toàn dân tộc chuẩn bị đối 
phó với sự leo thang của Mỹ. Trong các giai đoạn "Chiến tranh Cục bộ" và "Việt Nam hóa chiến tranh", các Nghị 
quyết Trung ương (11, 12, 13, 14, 20, 21) đã liên tục điều chỉnh chiến lược, từ việc duy trì thế tiến công, mở mặt 
trận ngoại giao, đến việc phát động Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân nhằm giáng đòn quyết định vào ý chí 
xâm lược của Mỹ. Cuối cùng, Hội nghị Bộ Chính trị cuối năm 1974 - đầu 1975 đã đưa ra quyết định lịch sử về Tổng 
tiến công và nổi dậy mùa Xuân 1975, thể hiện sự nhạy bén trong việc nắm bắt thời cơ chiến lược và quyết tâm 
giải phóng miền Nam một cách nhanh chóng, dứt điểm. 
Tóm lại, đường lối lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam trong giai đoạn 1945-1975 nổi bật bởi các yếu tố then  chốt: 
1. Độc lập dân tộc là tối thượng: Luôn đặt mục tiêu độc lập, tự do và thống nhất đất nước lên hàng đầu, là 
kim chỉ nam cho mọi quyết sách. 
2. Chiến tranh nhân dân: Phát huy tối đa sức mạnh của toàn dân, biến mỗi người dân thành chiến sĩ, mỗi  làng xã thành pháo đài. 
3. Đấu tranh đa chiều: Kết hợp nhuần nhuyễn đấu tranh quân sự, chính trị và ngoại giao, tạo sức mạnh 
tổng hợp để đánh bại kẻ thù. 
4. Tự lực cánh sinh kết hợp đoàn kết quốc tế: Dựa vào sức mình là chính nhưng đồng thời tranh thủ tối đa 
sự ủng hộ và giúp đỡ của bạn bè quốc tế.      lOMoAR cPSD| 58097008
5. Linh hoạt và kiên định: Kiên định về mục tiêu chiến lược nhưng linh hoạt, sáng tạo trong sách lược và  phương pháp đấu tranh. 
Những yếu tố này đã tạo nên bản sắc và sức mạnh đặc biệt của cách mạng Việt Nam, giúp dân tộc vượt qua 
những thử thách tưởng chừng không thể và giành được độc lập, thống nhất đất nước.