



















Preview text:
lOMoAR cPSD| 61630936
1. Mô tả các bước thực hiện một công trình so sánh luật thông qua một ví dụ minh hoạ. 5
bước tiến hành nghiên cứu luật so sánh:
Bước 1: Xác định vấn đề pháp lý đối với các giả thuyết so sánh và phát triển nghiên cứu Thứ
nhất, cần xác định vấn đề pháp lý dành cho nghiên cứu so sánh. Ví dụ, các nhà lập pháp có
thể so sánh các luật của các quốc gia khác nhau liên quan đến việc chuyển đổi giới tính để đề
xuất các dự thảo luật liên quan. Tiếp theo, các câu hỏi và giả thuyết nghiên cứu phải được xây
dựng để hướng dẫn nghiên cứu so sánh. Những câu hỏi và giả thuyết này phải tuân thủ nguyên tắc chức năng như sau:
Thứ nhất, tính phù hợp với vấn đề được giải quyết bởi các chuẩn mực pháp lý: Các câu hỏi và
giả thuyết nghiên cứu phải nêu rõ những vấn đề mà các chuẩn mực pháp lý hướng tới để giải
quyết. Nói cách khác, nội dung của các câu hỏi và giả thuyết phải phù hợp với các mối quan
hệ xã hội được quy định bởi các chuẩn mực pháp lý đó. Ví dụ, thay vì hỏi, "Luật giám hộ khác
nhau như thế nào giữa các hệ thống pháp luật?" sẽ tốt hơn nếu hỏi, "Các hệ thống pháp lý khác
nhau bảo vệ quyền lợi và lợi ích hợp pháp của trẻ vị thành niên và những cá nhân thiếu năng
lực dân sự như thế nào?"
Thứ hai, tránh các khái niệm pháp lý cụ thể của hệ thống: Các câu hỏi và giả thuyết nghiên cứu
cần tránh kết hợp các khái niệm pháp lý chỉ có trong một hệ thống pháp luật cụ thể, vì những
khái niệm này có thể không tồn tại trong các hệ thống khác. Ví dụ, thay vì hỏi, "Tòa án Hiến
pháp ở các quốc gia khác nhau đánh giá tính hợp hiến của luật pháp như thế nào?" tốt hơn là
hỏi, "Tính hợp hiến của luật được đảm bảo như thế nào trong các hệ thống luật pháp nước
ngoài?" Điều này tránh được nguy cơ kết luận rằng một hệ thống pháp luật khác không quy
định một vấn đề cụ thể do thiếu các điều khoản tương đương, điều này có thể dẫn đến những
phát hiện không chính xác.
Thứ ba, xác định rõ ràng các đối tượng so sánh: Các câu hỏi và giả thuyết nghiên cứu phải nêu
rõ đối tượng so sánh trong các hệ thống hoặc truyền thống pháp lý khác nhau để đảm bảo kết
luận chính xác. Ví dụ, ở cấp vĩ mô, một giả thuyết có thể là, "Hệ thống pháp luật A phát triển
hơn hệ thống pháp luật B." Ở cấp độ vi mô, có thể là, "Giải pháp đảm bảo ưu thế hiến pháp
trong hệ thống luật A có hiệu quả hơn trong hệ thống luật B".
Bước 2: Chọn các hệ thống pháp lý để so sánh
Có ba yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn một hệ thống pháp luật để so sánh: (i) Mục
đích nghiên cứu: Mục tiêu nghiên cứu đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn hệ thống
pháp luật để so sánh. Ví dụ, nếu mục tiêu là cải cách pháp lý, các nhà lập pháp thường chọn
các hệ thống pháp luật chia sẻ những điểm tương đồng về văn hóa, kinh tế hoặc lịch sử để rút
kinh nghiệm của họ. Ngược lại, nếu nghiên cứu nhằm hài hòa hoặc thống nhất luật pháp, các
yếu tố chính trị sẽ ảnh hưởng đến việc lựa chọn các hệ thống pháp luật. (ii) Khả năng tiếp cận
thông tin pháp lý nước ngoài: Với mạng lưới toàn cầu và tăng cường tương tác giữa các chuyên
gia, việc truy cập thông tin pháp luật nước ngoài trở nên dễ dàng hơn.
Bước 4: Xác định điểm tương đồng và điểm khác biệt
Sau khi hoàn tất mô tả các đối tượng, các nhà nghiên cứu phải sử dụng thông tin này để xác
định sự tương đồng và khác biệt giữa các đối tượng hoặc giải pháp của hệ thống pháp luật đang
được so sánh. Để đảm bảo phân tích có hệ thống, quá trình này cần được định hướng bởi một
khuôn khổ tiêu chí so sánh.
Việc xây dựng một khuôn khổ như vậy không hề đơn giản, vì mỗi đối tượng được liên kết với
một hệ thống pháp lý cụ thể với các khái niệm, nguồn và cơ sở lý thuyết khác nhau. Do đó, các
tiêu chí phải linh hoạt và toàn diện, bao gồm các khía cạnh liên quan trong khi tuân thủ nguyên lOMoAR cPSD| 61630936
tắc so sánh chức năng. Cần tránh sử dụng các khái niệm duy nhất hoặc không nhất quán giữa
các hệ thống pháp luật. Thêm vào đó, khuôn khổ này nên bao gồm các tiêu chí liên quan đến
cả giải pháp pháp luật và giải pháp xã hội. Một khi các tiêu chí được thiết lập, các nhà nghiên
cứu có thể xác định các điểm tương đồng và khác biệt dựa trên dữ liệu mô tả được thu thập.
Bước 5: Giải thích nguồn gốc của sự tương đồng và khác biệt và phân tích điểm mạnh và điểm yếu của chúng
Trong bước này, các nhà nghiên cứu cần giải thích lý do cho sự tương đồng và khác biệt đã
được xác định, dựa trên mục đích và giả thuyết nghiên cứu. Lời giải thích có thể tập trung vào
tất cả các điểm đã xác định hoặc ưu tiên sự tương đồng hoặc khác biệt, tùy thuộc vào giả thuyết
ban đầu. Ví dụ, nếu giả thuyết nhấn mạnh sự tương đồng, nhà nghiên cứu nên tập trung vào
việc giải thích sự khác biệt, và ngược lại. Cơ sở cho những giải thích này nằm ở các yếu tố ảnh
hưởng đến hệ thống pháp luật như kinh tế, chính trị, văn hóa, tôn giáo, lịch sử, địa lý và các
tình huống ngẫu nhiên cụ thể cho từng hệ thống. Tuy nhiên, không phải tất cả những điểm
tương đồng và khác biệt đều có thể được giải thích rõ ràng. Do đó, các nhà nghiên cứu nên tập
trung vào những yếu tố quan trọng nhất. Không giống như bước trước đây đòi hỏi tính khách
quan nghiêm ngặt, bước này cho phép các nhà nghiên cứu đưa ra ý kiến chủ quan bằng cách
phân tích và đánh giá những điểm mạnh và điểm yếu của từng hệ thống pháp luật.
Ghi chú: Khi học luật nước ngoài, các nhà nghiên cứu phải:
(i) So sánh luật trong nước với luật nước ngoài hoặc luật nước ngoài khác nhau với nhau,
chứkhông phải luật trong nước vì chúng không phải là đối tượng của luật so sánh. Ví dụ:
So sánh Bộ luật Dân sự 1999 với Bộ luật Dân sự 2015. Đây không phải là đối tượng của Luật so sánh này;
(ii) Sử dụng các nguồn thông tin pháp lý nước ngoài chính xác và đáng tin cậy;
(iii) Đảm bảo thông tin về luật pháp nước ngoài được cập nhật;
(iv) Hiểu các nguồn pháp lý và sử dụng đúng thuật ngữ pháp lý nước ngoài. 2.
Chứng minh rằng luật so sánh không chỉ có ý nghĩa đối với hoạt động xây dựng và áp
dụng pháp luật quốc gia mà còn được khai thác mạnh trong xây dựng và áp dụng luật quốc tế.
- Tầm quan trọng của việc xây dựng và ứng dụng luật pháp quốc gia:
+ Tạo điều kiện cho việc cải thiện pháp luật: Luật so sánh cho phép các nhà nghiên cứu và
chuyên gia pháp lý học hỏi từ các hệ thống pháp luật và kinh nghiệm thực thi pháp luật của các
quốc gia có thông lệ được thiết lập trong các lĩnh vực cụ thể. Điều này giúp cải thiện luật pháp
quốc gia, khắc phục những thiếu sót từ những giai đoạn trước.
+ Hỗ trợ cải cách luật pháp: Luật so sánh đóng vai trò quan trọng trong cải cách luật pháp quốc
gia bằng cách cung cấp các giải pháp thay thế cho các nhà lập pháp, lý thuyết, thẩm phán và
những người hành nghề để giải quyết các vấn đề xã hội. Những giải pháp này đôi khi có thể
hiệu quả hơn so với những ý tưởng bị hạn chế bởi khuôn khổ pháp lý quốc gia hiện nay. Trong
trường hợp "khoảng cách" pháp lý dẫn đến việc xét xử không hiệu quả hoặc chậm trễ trong
việc bảo vệ quyền lợi, một số nước cho phép thẩm phán áp dụng các giải pháp từ các hệ thống pháp luật nước ngoài.
+ Tăng cường tính thống nhất về pháp lý: Ở những nơi có những điểm tương đồng, nhu cầu về
một khuôn khổ pháp lý hài hòa giữa các quốc gia trở nên rõ ràng, tạo điều kiện cho việc áp
dụng luật pháp quốc gia để giải quyết các vụ án xuyên biên giới một cách hiệu quả hơn và góp
phần thống nhất luật pháp.
- Tầm quan trọng của việc xây dựng và áp dụng luật pháp quốc tế: lOMoAR cPSD| 61630936
+ Hỗ trợ thực hiện và áp dụng luật: Khi xử lý các vụ án liên quan đến yếu tố nước ngoài, kiến
thức về luật so sánh (tức là hiểu hệ thống luật pháp nước ngoài so với luật trong nước) giúp ích
rất nhiều cho thẩm phán và các bên liên quan trong việc giải quyết vấn đề.
+ Xây dựng Công ước Quốc tế Thống nhất: Luật so sánh đã đóng góp đáng kể vào việc tạo ra
các công ước quốc tế thống nhất một số lĩnh vực của luật. Ví dụ như Công ước Quốc tế về
Thống nhất một số quy tắc nhất định liên quan đến việc bắt giữ các tàu đi biển (Brussels,
1952) và Công ước về Công nhận Quyền Quốc tế về Máy bay (Geneva, 1948)…
+ Hoà hợp Luật khu vực: Luật so sánh thúc đẩy sự hài hòa giữa các luật giữa các quốc gia
trong một khu vực. Mở rộng hợp tác quốc tế.
Giảm xung đột pháp lý (quyền hạn, luật pháp thực chất và các phương pháp giải quyết tranh chấp).
+ Đơn giản hóa các thủ tục pháp lý. 3.
So sánh vị trí của Luật so sánh ở các nước TBCN và các nước XHCN trước đây.
Ở các nước tư bản, luật so sánh có vai trò quan trọng và mạnh mẽ trong cả lĩnh vực nghiên cứu
khoa học pháp luật và lập pháp. Trong lĩnh vực lập pháp, luật so sánh đóng vai trò quan trọng
trong cải cách pháp luật, hiện đại hóa hệ thống pháp luật và thúc đẩy hội nhập quốc tế. Các nhà
lập pháp thường sử dụng các phương pháp so sánh để học hỏi từ các hệ thống pháp luật khác
nhau và tìm kiếm các giải pháp tối ưu cho các vấn đề pháp lý hiện nay. Một ví dụ điển hình về
điều này là Bộ luật Dân sự Đức năm 1896, được phát triển dựa trên sự so sánh luật tư nhân từ
nhiều quốc gia và khu vực khác nhau như Đức, Pháp, Áo, Thụy Sĩ và các quốc gia khác. Hơn
nữa, các bộ luật thương mại của Đức và các quy định pháp lý quan trọng khác từ thế kỷ 19
được hình thành thông qua các nghiên cứu so sánh về hệ thống pháp luật của một số nước châu Âu.
Luật so sánh cũng đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu khoa học pháp luật ở các nước tư
bản. Nhiều viện nghiên cứu luật so sánh đã được thành lập vào thế kỷ 20, chẳng hạn như Viện
Luật so sánh tại Đại học Lyon (Pháp), Học viện Luật so sánh quốc tế ở Hague (Hà Lan) và các
viện khác ở Hoa Kỳ và châu Âu. Luật so sánh được nghiên cứu sâu, không chỉ về cơ cấu và
nội dung của các hệ thống pháp luật mà còn về hiệu quả của chúng trong các tình huống cụ
thể. Nó thường kết hợp với các yếu tố kinh tế, xã hội và văn hóa để tạo nền tảng vững chắc cho
việc hoạch định chính sách và cải cách luật pháp, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế thông
qua việc học hỏi từ các hệ thống pháp luật khác nhau.
Ngược lại, ở các nước xã hội chủ nghĩa (các nước xã hội chủ nghĩa trước đây), luật so sánh
không được đánh giá cao và không được sử dụng hiệu quả như ở các nước tư bản. Lý do chính
cho điều này là các hệ thống pháp lý ở các nước xã hội chủ nghĩa chịu ảnh hưởng nặng nề của
luật pháp Xô Viết và quan điểm của những người theo chủ nghĩa Mác-Lênin về nhà nước và
luật pháp. Vào giữa thế kỷ 20, Liên Xô bị bao vây bởi thế giới tư bản, và trao đổi kinh tế và
chính trị bị hạn chế do chính sách cấm vận do các quốc gia tư bản áp đặt. Mặc dù luật so sánh
đã được áp dụng ở một mức độ nào đó ở các nước xã hội chủ nghĩa, song luật này không được
áp dụng triệt để và rộng rãi như ở các nước tư bản chủ nghĩa. Các nước như Việt Nam và Trung
Quốc sử dụng luật của Liên Xô để phát triển hệ thống pháp luật của riêng họ, dẫn đến nhiều
điểm tương đồng trong hệ thống pháp luật của các nước xã hội chủ nghĩa, do đó làm giảm sự
tò mò của các học giả pháp luật và cản trở sự phát triển của nghiên cứu pháp luật. Trong bối
cảnh Chiến tranh Lạnh, việc trao đổi thông tin và kiến thức pháp lý hạn chế với các nước tư
bản đã hạn chế hơn nữa việc xây dựng luật so sánh. lOMoAR cPSD| 61630936
Tuy nhiên, một số nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu như Hung-ga-ri đã đạt được những tiến bộ
đáng kể trong luật so sánh. Ví dụ, Tiến sĩ Gyula Eorsi, một học giả của Viện Hàn lâm Khoa
học Hungary, đã xuất bản một tác phẩm có giá trị về luật dân sự so sánh (tư nhân), so sánh luật
xã hội chủ nghĩa với các hệ thống luật tư bản chủ nghĩa. Sự đóng góp này rất quan trọng đối với việc phát triển 4.
Bình luận về ý kiến cho rằng: “Luật so sánh ra đời từ thế kỷ XIX”.
Về việc hình thành và phát triển Luật so sánh, nó có thể bắt nguồn từ thời cổ đại, khi nhiều
quốc gia cổ đại tham khảo luật pháp nước ngoài để xây dựng hệ thống pháp luật của họ. Những
ví dụ đáng chú ý nhất là Hy Lạp cổ đại và La Mã. Ở Hy Lạp cổ đại, một số thành phố đã thông
qua toàn bộ hoặc một phần luật của các quốc gia thành phố khác khi xây dựng hệ thống pháp
luật của riêng họ. Việc thông qua luật pháp từ các khu vực khác hoặc các thành phố trong thời
kỳ cổ đại này có thể là do những luật này được coi là tốt hơn hoặc tiến bộ hơn. Do đó, đây là
cách phù hợp để có được những luật tốt trong giai đoạn này. Ngoài việc các quốc gia thành phố
Hy Lạp bắt chước luật pháp từ các quốc gia thành phố khác, các nghiên cứu so sánh của các
luật sư La Mã coi luật pháp nước ngoài là "lộn xộn và phù phiếm", do đó không đáng để nghiên cứu.
Vào thời Trung cổ, sau sự sụp đổ của đế chế Tây La Mã, có hai loại luật song song tồn tại ở
Tây Âu: Luật La Mã và luật Đức. Tuy nhiên, sự cùng tồn tại của hai hệ thống pháp luật này
không tạo ra bất kỳ nghiên cứu so sánh nào giữa chúng. Trước thời Phục hưng, các nghiên cứu
khoa học dựa trên sự so sánh bắt đầu xuất hiện. Theo đó, luật của các quốc gia phong kiến, luật
giáo hội và các phần khác của luật La Mã trước khi đế chế Tây La Mã sụp đổ đã được nghiên
cứu tương đối. Thông qua những nghiên cứu này, các học giả thời trung cổ đã mở rộng hiểu
biết của họ về các hệ thống pháp luật khác nhau vào thời điểm đó. Đến cuối thời Trung cổ, ở
lục địa Âu hầu như không có nghiên cứu so sánh, mặc dù các trường đại học dạy luật La Mã
(mặc dù nó không còn là luật La Mã thuần túy của thời cổ đại). Theo các trường phái này, "Luật
La Mã và Luật Giáo hội có hiệu quả tuyệt đối và không còn nghi ngờ gì nữa, vì vậy không cần
phải nghiên cứu so sánh." Trong khi đó, ở Anh trong giai đoạn này, có những nghiên cứu so
sánh giữa luật Anh và Pháp. Tuy nhiên, những so sánh này "ít khách quan hơn" và chỉ nhằm
khẳng định "sự vượt trội của luật pháp Anh".
Từ thế kỷ 16, nhiều loại luật đã tồn tại ở các nước lục địa châu Âu, được áp dụng cho các lãnh
thổ khác nhau. Điều này dẫn đến một số công trình so sánh nghiên cứu luật áp dụng trong cùng
một quốc gia. Đáng chú ý, sự so sánh giữa luật La Mã và luật Đức đã được tiến hành ở các
nước như Tây Ban Nha và Đức.
Sự phát triển mạnh mẽ của các hệ thống luật pháp quốc gia trong thế kỷ 17 và 18 đã khiến các
luật sư châu Âu ở lục địa châu Âu tập trung vào việc nghiên cứu hệ thống luật pháp quốc gia
của riêng họ, do đó luật so sánh hầu như không được phát triển. Tuy nhiên, một số học giả gợi
ý rằng các học giả cần phải suy nghĩ vượt ra ngoài khuôn khổ hệ thống luật pháp quốc gia để
đánh giá đúng giá trị của nó. Đáng chú ý nhất là Montesquieu, người đã sử dụng các phương
pháp so sánh để phát triển các bài giảng về quan điểm luật tự nhiên. Do đó, nhiều học giả sau
này coi Montesquieu là người tiên phong trong luật so sánh.
Do đó, trong khi ý kiến cho rằng "Luật so sánh xuất hiện trong thế kỷ 19" một phần là đúng,
thế kỷ 19 chỉ đơn thuần là đánh dấu khi Luật so sánh được quốc gia chính thức công nhận. 5.
Bình luận về vị trí của Luật So sánh ở Việt Nam.
Vị thế của Luật so sánh ở Việt Nam ngày nay đã trải qua những thay đổi tích cực. Tương tự
như các nước khác trên thế giới, vị thế của Luật so sánh ở Việt Nam đang ngày càng được nâng lOMoAR cPSD| 61630936
cao. Điều này được chứng minh qua việc sử dụng mạnh mẽ Luật so sánh trong các hoạt động
lập pháp và nghiên cứu khoa học pháp luật.
Thứ nhất, trong các hoạt động lập pháp, trong bối cảnh Việt Nam phấn đấu xây dựng một nền
kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa, Việt Nam đã thông qua một chính sách
mở cửa sau Đại hội toàn quốc lần thứ 6 của Đảng Cộng sản năm 1986, thúc đẩy hợp tác với
các quốc gia khác. Điều này đòi hỏi phải xây dựng một hệ thống pháp luật toàn diện để tạo
điều kiện cho việc hội nhập chủ động vào nền kinh tế toàn cầu. Tuy nhiên, là một nước chủ
yếu nông nghiệp với kinh nghiệm hạn chế, Việt Nam phải học hỏi từ những nước khác. Để
thiết lập một khuôn khổ pháp lý đồng bộ điều hành một nền kinh tế mở, luật pháp Việt Nam
đã bị ảnh hưởng đáng kể bởi hệ thống pháp luật của các nước tư bản chủ nghĩa.
Ví dụ, ban soạn thảo Bộ luật Dân sự Việt Nam 1995 đã đề cập đến Bộ luật Dân sự Liên Xô
1964 mà bản thân nó đã được thừa kế đáng kể từ bộ luật dân sự của Sa hoàng Nga, mô hình
theo Bộ luật Dân sự Đức và các yếu tố của luật dân sự La Mã cổ đại. Do điều kiện thực tế, Việt
Nam nghiêng về mô hình Tây Âu và Nhật Bản - những khu vực có hệ thống luật pháp chất
lượng cao và kinh nghiệm sâu rộng trong nền kinh tế thị trường. Hệ thống pháp luật của Pháp
được sử dụng làm nguồn tham khảo chính và so sánh. Bộ luật Dân sự 2005 được xây dựng
bằng cách kế thừa Bộ luật Dân sự 1995 đồng thời áp dụng rộng rãi Luật so sánh. Ngoài ra, các
luật khác của Việt Nam, như luật thuế, được xây dựng trên cơ sở nghiên cứu và tham khảo các
hệ thống pháp luật của các nước khác nhau.
Thứ hai, trong nghiên cứu khoa học pháp luật, các học giả pháp luật Việt Nam trong giai đoạn
này bắt đầu tập trung vào các nghiên cứu so sánh, bằng chứng là sự xuất hiện của nhiều tổ chức
nghiên cứu và xuất bản các công trình khoa học. Các viện nghiên cứu ở Việt Nam, như Trung
tâm Luật so sánh và Quốc tế thuộc Viện Khoa học Pháp luật của Bộ Tư pháp và Trung tâm
Luật so sánh của Đại học Luật Hà Nội, đã được thành lập. Một số dự án nghiên cứu cơ bản đã
được thực hiện và công bố, trong đó có các công trình như Hệ thống Pháp luật Toàn cầu và Vai
trò của Luật so sánh (Tiến sĩ Đào Trí Uc). Hơn nữa, phạm vi nghiên cứu đã được mở rộng để
bao gồm luật công, nghiên cứu so sánh vĩ mô giữa luật Việt Nam và luật Liên minh châu Âu,
Hoa Kỳ và các nghiên cứu so sánh vi mô về các thể chế cụ thể như luật hiến pháp, xét xử hiến
pháp, luật hành chính, và các dịch vụ hành chính công. 6.
Thế nào là cấy ghép pháp luật? Đưa ra quan điểm nên hay không nên cấy ghép pháp
luật trong hoạt động lập pháp hiện nay?
Chuyển giao pháp lý, còn được gọi là "nhận pháp luật" hay "chuyển đổi pháp luật", là quá trình
chuyển các quy định pháp lý từ nước này sang nước khác. Khái niệm này, lần đầu tiên được
Alan Watson và Kahn Freund giới thiệu, được coi là một cách tiếp cận "động" trong luật so
sánh, vượt ra ngoài phương pháp "static" chỉ đơn thuần so sánh các hệ thống pháp luật. Việc
cấy ghép hợp pháp có thể diễn ra theo chiều ngang (giữa các quốc gia) hoặc theo chiều dọc (từ
các tổ chức quốc tế đến các quốc gia). Nó có thể được tự nguyện hoặc áp dụng, bao gồm toàn
bộ hệ thống pháp luật, pháp lệnh cụ thể, hoặc các quy tắc hoặc nguyên tắc pháp lý cá nhân.
Những người ủng hộ việc cấy ghép hợp pháp, do Alan Watson lãnh đạo, lập luận rằng luật pháp
độc lập với văn hóa và xã hội nơi nó được áp dụng. Watson nhấn mạnh rằng sự khác biệt xã
hội và toàn cầu hóa đã cắt đứt mối liên kết giữa luật pháp và xã hội, làm cho việc cấy ghép trở
nên khả thi. Ông cho rằng luật pháp là sản phẩm của một tầng lớp ưu tú, không bị ràng buộc
bởi bối cảnh địa phương, và có thể được thông qua nếu đó là một "ý tưởng hay". Trích dẫn
những ví dụ như việc cấy luật La Mã vào châu Âu trong thời trung cổ và hậu kỳ khai sáng và
sự phát triển của nền kinh tế thị trường, Watson cho rằng cấy ghép pháp luật không chỉ phổ lOMoAR cPSD| 61630936
biến mà còn là một phần cơ bản của lịch sử pháp luật, nơi các hệ thống pháp luật mượn và
đồng hoá các quy tắc từ nhau.
Ngược lại, những người chỉ trích việc cấy ghép hợp pháp, đại diện bởi Pierre Legrand, nhấn
mạnh mối liên hệ nội tại giữa luật pháp, văn hóa và ngôn ngữ xuất xứ của nó. Legrand cho
rằng việc chuyển đổi luật pháp thường dẫn đến bóp méo hoặc bất tiện vì các chuẩn mực pháp
lý chỉ có ý nghĩa trong bối cảnh văn hóa và xã hội cụ thể của họ. Ông cho rằng việc cấy ghép
thường vẫn mang tính lý thuyết, không tạo ra được kết quả rõ ràng trên thực tế. Quan điểm này
bắt nguồn từ quan điểm của Montesquieu và Savini, những người nhấn mạnh rằng luật pháp
phản ánh những đặc điểm văn hóa, truyền thống và địa lý độc đáo của xã hội tạo ra nó. Theo
"lý thuyết gương" này, luật pháp và xã hội phụ thuộc sâu sắc vào nhau: luật pháp xây dựng xã
hội, trong khi xã hội xây dựng luật pháp.
Một quan điểm ôn hòa, do Gunther Teubner đề xuất, thách thức những chi tiết của cả Watson
và Legrand. Teubner nhấn mạnh rằng việc cấy ghép hợp pháp không phải là chấp nhận hay từ
chối hoàn toàn mà là một quá trình phức tạp tạo ra "chất kích thích hợp pháp". Các chuẩn mực
pháp lý được cấy ghép không thay thế hoàn toàn các giá trị bản địa mà thay vào đó tạo ra các
phản ứng tương tác dẫn đến những thay đổi trong cả luật pháp và xã hội. Theo Teubner, thành
công hay thất bại của việc cấy ghép hợp pháp phụ thuộc vào cách nước nhận được thích ứng
và đồng hoá các chuẩn mực này.
Ở Việt Nam, việc cấy ghép pháp luật đã đạt được một số thành công nhất định. Trong thời kỳ
thuộc địa, luật pháp Pháp đã được áp dụng ở Việt Nam, nơi hệ thống pháp luật bản địa vẫn bắt
nguồn từ các quy tắc thông thường. Tuy nhiên, truyền thống Nho giáo của Trung Quốc đã tỏ
ra phù hợp hơn và làm lu mờ các quan niệm pháp lý phương Tây. Sau thời Đại ổi, Việt Nam
tích cực tham khảo và cấy ghép các mô hình pháp lý từ cả hai truyền thống chính: Hệ thống
Anh-Mỹ và Châu Âu. Trên phạm vi quốc tế, Việt Nam đã thông qua các luật mô hình như
ULTRA và UNITY để phù hợp với xu hướng toàn cầu hóa. Tuy nhiên, nhiều nỗ lực cấy ghép
đã không đạt được do thiếu sự cân nhắc về sự phù hợp về văn hóa, chính trị và xã hội hoặc
diễn giải sai các chuẩn mực cấy ghép.
Watson xác định ba lý do chính dẫn đến thất bại trong việc cấy ghép hợp pháp: thiếu các giá
trị hỗ trợ để tạo điều kiện thuận lợi cho việc cấy ghép, sự khác biệt về khái niệm nơi cùng một
thuật ngữ mang ý nghĩa khác nhau, và không đủ khuôn khổ thể chế để phổ biến và thực hiện
luật cấy ghép một cách hiệu quả. Ví dụ, các nỗ lực áp dụng các quy định về sở hữu trí tuệ quốc
tế, chẳng hạn như TRIPS, gặp phải những thách thức ở Việt Nam do sự khác biệt về điều kiện
kinh tế và mức độ phát triển.
Tóm lại, việc ban hành luật mới là một hiện tượng pháp lý phức tạp liên quan đến toàn bộ môi
trường pháp lý, chính trị, thể chế, văn hóa và kinh tế trong đó luật được thảo luận, soạn thảo
và thi hành. Do đó, việc cấy ghép pháp luật phải được xem xét trong khuôn khổ văn hóa pháp
luật để đưa ra một cái nhìn toàn diện. 7.
Chứng minh rằng việc phân nhóm các hệ thống pháp luật trên thế giới chỉ mang tính
tương đối. Trong các cách phân nhóm các hệ thống pháp luật hiện nay, nhóm ủng hộ cách phân nhóm nào nhất? Vì sao?
1. Giải thích tại sao việc phân loại các hệ thống pháp luật trên thế giới chỉ mang tính tương đối
Thứ nhất, việc sử dụng các tiêu chí phân loại khác nhau sẽ đem lại các kết quả nhóm khác
nhau. Ví dụ, René David đã sử dụng hai tiêu chí - Tư tưởng và Kỹ thuật Lập pháp - để tạo ra
bốn nhóm: (i) Nhóm luật Romano-Đức (hoặc Rome-Đức); (ii) Nhóm luật xã hội chủ nghĩa; lOMoAR cPSD| 61630936
(iii) Nhóm luật tôn giáo và truyền thống (các quốc gia Hồi giáo, Phật giáo và một số quốc gia
châu Phi); (iv) Nhóm luật chung. Trong khi đó, Zweigert và Kötz sử dụng 5 tiêu chí: (1) Bối
cảnh lịch sử và sự phát triển của hệ thống pháp luật; (2) Lập luận pháp đặc biệt và nổi bật; (3)
Các thể chế pháp lý đặc trưng; (4) Các loại nguồn pháp lý được công nhận và cách thức sử
dụng chúng trong hệ thống pháp luật; (5) Tư tưởng hoặc quan điểm chính trị về đời sống xã
hội hoặc kinh tế nên như thế nào. có tổ chức. Điều này dẫn đến 6 nhóm pháp lý: (i) luật La Mã;
(ii) luật Đức; (iii) luật Bắc Âu; (iv) luật Anh-Mỹ; (v) luật Viễn Đông; (vi) Các hệ thống luật
tôn giáo chịu ảnh hưởng của đạo Hồi và Ấn Độ giáo. Đáng chú ý, trong phân loại của Zweigert
và Kötz, các hệ thống pháp lý châu Âu thuộc ba truyền thống pháp lý khác nhau - La Mã, Đức
và Bắc Âu - trong khi trong phân loại của David, tất cả đều thuộc về truyền thống luật dân sự.
Hơn nữa, ngay cả khi sử dụng cùng một tiêu chí phân loại nhưng ở các giai đoạn khác nhau,
kết quả sẽ khác nhau. Ví dụ, việc phân loại René David sử dụng Tư tưởng và Kỹ thuật Lập
pháp vào những năm 1960 đã mang lại 4 nhóm như đã đề cập ở trên. Tuy nhiên, đến đầu thế
kỷ 21, một học giả khác sử dụng cùng một tiêu chí chỉ đưa ra 3 nhóm: (i) Luật Dân sự; (ii) Luật
phổ thông; (iii) Luật tôn giáo và luật truyền thống. Nhóm luật xã hội chủ nghĩa đã biến mất vì
khối xã hội chủ nghĩa sụp đổ vào cuối thế kỷ 20, do đó không còn hình thành một gia đình pháp lý riêng biệt.
Ngoài ra, trong nhiều phân loại chung của hệ thống pháp luật, một số hệ thống pháp luật khó
có thể phân loại thành bất kỳ nhóm nào. Ví dụ, hệ thống pháp luật của Việt Nam bao gồm cả
luật dân sự và luật thông thường; hệ thống pháp luật của Malaysia là sự pha trộn giữa luật Hồi
giáo và luật thông thường; hơn nữa, hệ thống pháp luật của Quebec, Louisiana và Nam Phi
cũng rất khó phân loại.
Do đó, việc phân loại các hệ thống pháp luật trên toàn thế giới chỉ là tương đối, và không có
phương pháp phân loại nào có thể được coi là tiêu chuẩn. Kết quả nhóm hoàn toàn phụ thuộc
vào tiêu chí mà các nhà nghiên cứu sử dụng để đạt được mục tiêu nghiên cứu của họ.
2. Các phương pháp phân loại hệ thống pháp luật hiện nay
Hiện nay, ngoài phân loại của David và Zweigert-Kötz, còn có nhiều phương pháp khác như:
Thứ nhất, Việc phân loại Lukianov dựa trên 2 tiêu chí - ý thức pháp luật và văn hóa pháp luật
- dẫn đến 4 hệ thống pháp luật: (i) hệ thống pháp luật Romano-Đức; (ii) hệ thống pháp luật
Anh-Mỹ; (iii) Hệ thống pháp luật có ảnh hưởng tôn giáo; (iv) Hệ thống pháp luật có ảnh hưởng
truyền thống. Thứ hai, việc phân loại Mattei dựa trên vai trò của pháp luật như một công cụ tổ
chức xã hội chia thành 3 nhóm: (i) Luật nghề nghiệp; (ii) Luật chính trị; (iii) Luật truyền thống.
Tuy nhiên, như đã giải thích ở phần 1, do việc phân loại hệ thống pháp luật chỉ tương đối nên
không thể tuyên bố phương pháp của học giả là chính xác nhất hay không chính xác nhất. Do
đó, trong phạm vi chương trình giảng dạy và thực tế, việc phân loại được sử dụng phổ biến
nhất dựa trên 2 tiêu chí: (1) Các yếu tố triết học, chính trị, kinh tế và tôn giáo hình thành hệ
thống pháp luật; (2) Vai trò của pháp luật trong tổ chức và quản lý xã hội. Điều này dẫn đến 5
nhóm: (i) Truyền thống Luật Dân sự; (ii) Truyền thống Luật Thông thường; (iii) Truyền thống
Luật Xã hội Chủ nghĩa; (iv) Các hệ thống ảnh hưởng đến luật Hồi giáo; và (v) Các hệ thống
luật do tư tưởng Nho giáo ảnh hưởng. 8.
Phân tích điểm tương đồng và khác biệt giữa các truyền thống pháp luật lớn trên thế
giới hiện nay. Lý do để xác định các truyền thống pháp luật đó là truyền thống pháp luật lớn
trên thế giới hiện nay. 1. Điểm tương đồng lOMoAR cPSD| 61630936
Liên quan đến cơ cấu hệ thống pháp luật: Cơ cấu các nguồn pháp lý trong luật dân sự và truyền
thống pháp luật chung: Cả hai truyền thống pháp luật đều công nhận các nguồn pháp lý bao
gồm: Luật thành văn, luật tố tụng, phong tục pháp lý, công bằng và học thuyết từ các công
trình nghiên cứu pháp luật... suy nghĩ ở các mức độ khác nhau.
Vai trò của nghề luật sư: Về nghề luật, có một số điểm tương đồng giữa hai truyền thống pháp
luật. Điều này thể hiện trong cả luật dân sự và luật thông thường đều có thẩm phán và luật sư,
mặc dù vai trò của họ trong mỗi hệ thống khác nhau. Cụ thể, thẩm phán là người quản lý chính
của các phiên tòa. Nhiệm vụ của thẩm phán là xét xử, giải quyết các vụ án thuộc thẩm quyền
của thẩm phán một cách công bằng và minh bạch. Ngoài ra, Thẩm phán còn có nghĩa vụ bảo
vệ, tôn trọng Hiến pháp, công lý… Trong khi luật sư là những người có kiến thức pháp lý,
chuyên môn chuyên môn, đóng vai trò là nhà tư vấn, hỗ trợ khách hàng trong các vấn đề pháp
lý. Luật sư không chỉ đóng vai trò bảo vệ quyền lợi hợp pháp của khách hàng mà còn có nghĩa
vụ bảo vệ công lý, tìm kiếm sự công bằng. 2. Khác biệt
Các đặc điểm cơ bản khác nhau của hai hệ thống này được thể hiện rõ nhất trong 4 tiêu chí:
Một, về nguồn gốc của luật pháp. Trong luật lục địa, quan hệ tài sản gắn liền với các nguyên
tắc của Luật Dân sự La Mã - một tập hợp các quy định pháp lý tạo nền tảng cho Luật Dân sự
La Mã. Về ảnh hưởng của Luật La Mã, Marx từng nhận xét rằng luật châu Âu lục không thể
mang lại những cải tiến đáng kể cho Luật La Mã cổ đại. Luật Anh-Mỹ không bị ảnh hưởng sâu
sắc và gắn bó chặt chẽ với các nguyên tắc của Luật Dân sự La Mã như luật của lục địa.
Tuy nhiên, cả hai hệ thống pháp luật đều được thừa hưởng ở một mức độ nào đó sự phong phú
và chuẩn hóa của thuật ngữ pháp luật La Mã. Ảnh hưởng của các học thuyết pháp luật, như
một nguồn của luật, có xu hướng được áp dụng nhiều hơn trong Luật Thông thường so với các
nước theo truyền thống luật dân sự.
Hai, về bản chất của văn bản hoá. Khái niệm tiếp cận pháp lý của hai hệ thống pháp luật này
là khác nhau. Hệ thống luật dân sự cho rằng luật phải đến từ các cơ quan cụ thể, trong khi hệ
thống luật chung cho rằng luật đó được hình thành từ các phong tục tập quán. Ưu điểm rõ ràng
của Quy tắc trong Luật Dân sự là khái quát hóa và ổn định cao. Luật thông thường chủ yếu dựa
vào tiền lệ như là nguồn gốc của luật. Thẩm phán vừa là thẩm phán vừa là người làm luật gián
tiếp. Ưu điểm rõ ràng nhất của phong tục là tính đặc thù, tính linh hoạt và sự gắn kết với sự
phát triển của các mối quan hệ xã hội. Luật pháp châu Âu của lục địa chia thành luật công và
luật tư, trong khi luật pháp Anh-Mỹ thì rất khó để chia rẽ. Luật công bao gồm các ngành pháp
lý và thể chế điều tiết quan hệ về tổ chức và hoạt động của các cơ quan nhà nước, các quan hệ
mà một bên là cơ quan nhà nước. Trong khi luật tư nhân bao gồm các chi nhánh pháp lý và thể
chế điều tiết các mối quan hệ liên quan đến các cá nhân và tổ chức khác. Ba, liên quan đến thủ
tục. Hệ thống pháp luật lục địa châu Âu phát triển các thủ tục thẩm vấn, thủ tục bằng văn bản,
trong khi hệ thống pháp luật Anh-Mỹ phát triển các thủ tục đối kháng. Tuy nhiên, sẽ không
hoàn toàn chính xác khi khẳng định rằng hệ thống luật dân sự không áp dụng giả định vô tội.
Tòa án ở các quốc gia truyền thống theo luật thông thường được coi là các nhà lập pháp thứ
cấp, hoặc các cơ quan tạo ra tiền lệ. Ngược lại, ở các nước truyền thống về luật dân sự, chỉ có
Nghị viện mới có quyền lập pháp, trong khi Tòa án chỉ là cơ quan áp dụng luật. Ở các nước
truyền thống về luật thông thường, hầu hết các hiệp ước quốc tế không nằm trong luật trong
nước (hay luật quốc gia). Chúng chỉ có thể được áp dụng bởi tòa án khi các hiệp ước quốc tế
đã được cơ quan lập pháp nội địa hóa. Các quốc gia truyền thống về luật dân sự khác nhau, ví lOMoAR cPSD| 61630936
dụ Thụy Sĩ, các điều ước quốc tế được áp dụng trực tiếp như một phần của luật trong nước, do
đó tòa án có thể áp dụng trực tiếp các điều ước quốc tế trong phiên tòa.
Bốn, về vai trò của luật sư và thẩm phán, bằng chứng. Luật Anh-Mỹ, với tiền lệ là nguồn gốc
cơ bản, đặc biệt với truyền thống nhấn mạnh bằng chứng, đánh giá cao các luật sư và thẩm
phán. Luật pháp Châu Âu Châu Âu, với các văn bản quy phạm pháp luật là nguồn chính, cùng
với thực tiễn "vụ án trong hồ sơ" - quá trình điều tra phần lớn phụ thuộc vào kết quả của cơ
quan điều tra, do đó ban đầu các luật sư không được đánh giá cao như ở các nước luật Anh-
Mỹ. Thẩm phán ở các nước luật dân sự chỉ tiến hành xét xử, không thể tham gia lập pháp,
không thể tạo ra các thể chế, chuẩn mực pháp lý. Thẩm phán dân sự được đào tạo theo một quy
trình riêng biệt, trước đây họ không phải là luật sư. Những luật thông thường thì khác, hầu hết
các thẩm phán được lựa chọn từ những luật sư rất nổi tiếng. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến sự
khác biệt giữa hai hệ thống pháp luật này, cả nguyên nhân khách quan và chủ quan, nhưng về
cơ bản nó được quyết định bởi các quá trình phát triển cách mạng tư sản khác nhau. Cuộc cách
mạng tư sản ở các nước diễn ra với bản chất và mức độ kỹ lưỡng khác nhau, ở một số nước
cuộc cách mạng chống phong kiến diễn ra triệt để, ở những nước khác thì không. Nói về hệ
thống pháp luật tư bản, hai hệ thống pháp luật này là hai hệ thống pháp luật chính, nhưng ngoài
hai hệ thống pháp luật này còn tồn tại cả hệ thống pháp luật Hồi giáo, hệ thống pháp luật Bắc
Âu… Từ cuối thế kỷ 20, các quốc gia trong hệ thống luật dân sự đã có nhiều thay đổi. Ví dụ,
họ không còn chỉ dựa vào Bộ luật Dân sự, mà ở các nước này, tiền lệ, pháp luật phụ thuộc,
nghiên cứu học thuật tư pháp cũng được coi là những nguồn pháp lý quan trọng. Bộ luật dân
sự cũng đã được bổ sung và sửa đổi, đặc biệt là ở Đức.
Ngoài ra, còn có một số khác biệt giữa hai hệ thống pháp luật như: (i)
Liên quan đến các nguồn pháp lý. Luật Dân sự nhấn mạnh luật văn bản là nguồn chính.
Mức độ chú trọng đến các nguồn pháp lý trong Luật Dân sự có thứ tự: Luật thành văn, phong
tục pháp lý, tiền lệ, học thuyết pháp luật và nguyên tắc pháp lý. Các văn bản quy phạm pháp
luật được văn bản hoá cao với sự hiện diện của nhiều văn bản quy phạm pháp luật có giá trị
pháp lý cao: Luật pháp, luật lệ. Tư tưởng pháp lý, các học thuyết chính trị - pháp luật và các
nguyên tắc pháp lý ở lục địa châu Âu cũng được coi là nguồn gốc quan trọng của luật pháp.
Các tiền lệ được áp dụng rất hạn chế ở các nước lục địa châu Âu và không có hiệu quả ràng
buộc chính thức. Luật thông thường công nhận các tiền lệ là những nguồn ràng buộc chính
thức của luật. Mức độ chú trọng đến các nguồn pháp lý trong Luật Chung có thứ tự: các tiền
lệ, luật bằng văn bản, tập quán pháp lý và các nguồn khác. Hầu hết các thể chế và chuẩn mực
pháp lý được hình thành không phải bằng việc ban hành các văn bản quy định mà bằng các
tiền lệ. Các phán quyết tại tòa án cấp cao hơn thường được coi là tiền lệ và có hiệu lực ràng
buộc đối với các tòa án địa phương. Hiện nay, mặc dù các văn bản quy định ở các nước này
cũng được ban hành khá rộng rãi, thẩm phán vẫn dựa vào cả tiền lệ, văn bản quy định và căn
cứ thực tế để xét xử. (ii)
Liên quan đến các vấn đề tố tụng: Luật Dân sự triển khai tố tụng thẩm vấn, tố tụng bằng
văn bản. Hệ thống luật dân sự dựa trên tố tụng thẩm vấn nên trong các vụ án hình sự, thẩm
phán chủ yếu dựa vào văn bản luật, kết quả cơ quan điều tra và quá trình xét xử tại Tòa án để
ra phán quyết. Các nước trong Luật Dân sự áp dụng các điều ước quốc tế để tòa án có thể trực
tiếp áp dụng các điều ước quốc tế trong quá trình xét xử, Luật Chung phát triển các thủ tục tố
tụng chống đối. Trong quá trình xét xử, các nước truyền thống của Luật Thông thường đánh
giá cao nguyên tắc xử lý hợp lý: (i), yêu cầu sự bình đẳng của các bên trong việc trình bày
bằng chứng trước tòa; (ii), yêu cầu một thẩm phán chuyên nghiệp độc lập thực hiện quá trình lOMoAR cPSD| 61630936
xét xử cùng với một bồi thẩm đoàn khách quan và công bằng; (iii), yêu cầu quy định pháp luật
để một công dân bình thường có thể hiểu được hành vi phạm tội. Trong các nước truyền thống
của Luật Chung, hầu hết các hiệp ước quốc tế không nằm trong luật quốc gia. Tòa án chỉ áp
dụng chúng khi các hiệp ước quốc tế đã được cơ quan lập pháp nội địa hóa.
3. Lý do để xác định những truyền thống pháp lý này là những truyền thống pháp lý quan trọng trên thế giới ngày nay
Luật Dân sự và Luật thông thường là những truyền thống pháp lý có lịch sử phát triển lâu đời,
bắt rễ sâu trong văn hóa phương Tây nơi chúng bắt nguồn. Sau khi các quốc gia này phát triển
thành thời đại hiện đại, họ đã hiện đại hóa hệ thống pháp luật của mình đồng thời duy trì những
đặc điểm truyền thống đặc trưng của họ.
Hơn nữa, những truyền thống này đã lan rộng ra toàn thế giới thông qua thực dân hóa và sự
biến đổi của các nước khác thành thuộc địa. Hiện nay, hầu hết các quốc gia trên thế giới đều
có hệ thống pháp luật chịu ảnh hưởng nặng nề bởi một trong hai truyền thống pháp lý này. Các
truyền thống pháp lý khác ngày nay hoặc thiếu ảnh hưởng đầy đủ, như truyền thống pháp luật
xã hội chủ nghĩa, hoặc đã trở nên lỗi thời do thiếu phát triển, như luật Hồi giáo, được coi là
truyền thống pháp luật chính. Việc xác định một hệ thống pháp luật truyền thống là một "truyền
thống pháp lý chính" dựa trên một số tiêu chí học thuật và thực tiễn. Các lý do chính để công
nhận những truyền thống pháp lý này bao gồm:
Tỷ lệ hiện nhiễm về địa lý: Truyền thống pháp lý thường được áp dụng ở nhiều quốc gia hoặc
khu vực trên thế giới. Ví dụ: Truyền thống luật dân sự, có nguồn gốc từ lục địa châu Âu, đã lan
sang châu Mỹ Latinh, Đông Á (như Nhật Bản, Hàn Quốc), châu Phi và một số nước Trung
Đông. Truyền thống Luật Chung, có nguồn gốc từ Anh, hiện được áp dụng ở các nước như Mỹ,
Canada, Australia, Ấn Độ và nhiều nước Cộng đồng giàu có.
Ảnh hưởng lịch sử: Một số truyền thống pháp luật quan trọng đã phát triển qua nhiều thế kỷ,
ảnh hưởng đến sự phát triển pháp luật ở nhiều nước. Ví dụ: Truyền thống Luật Dân sự có nguồn
gốc từ Luật La Mã, đặc biệt là Luật Corpus, và được củng cố bởi Luật Napoleon. Truyền thống
của luật thông thường phát triển từ nước Anh thời trung cổ và mở rộng thông qua thực dân.
Hệ thống hóa và nghiêm ngặt: Các hệ thống pháp luật lớn thường có các hệ thống pháp luật có
tổ chức tốt với các nguyên tắc rõ ràng và khả năng thích nghi cao. Ví dụ: Truyền thống Luật
Dân sự tập trung vào việc soạn thảo các quy định kỹ lưỡng để hướng dẫn rõ ràng cho thẩm
phán và công dân. Truyền thống của Luật Chung dựa trên các nguyên tắc và tiền lệ, tạo ra sự
linh hoạt và thích nghi với hoàn cảnh thực tế.
Khả năng gây ảnh hưởng đến các nước khác: Truyền thống pháp luật có xu hướng ảnh hưởng
mạnh đến hệ thống pháp luật của các nước khác. Ví dụ: Truyền thống luật dân sự đã được
thông qua và sửa đổi để phù hợp với bối cảnh địa phương ở nhiều nước như Nhật Bản, Hàn
Quốc và Việt Nam. Truyền thống pháp luật chung có ảnh hưởng mạnh mẽ đến các nước Cộng đồng giàu có.
Vai trò của hội nhập quốc tế: Truyền thống pháp luật thường hình thành nền tảng để thiết lập
hoặc điều chỉnh các quy tắc trong luật quốc tế và luật thương mại quốc tế. Ví dụ: Luật hợp
đồng quốc tế và các hiệp định thương mại thường kết hợp các yếu tố từ cả luật chung và luật
dân sự. Các tổ chức quốc tế như LHQ, WTO hay ICC sử dụng nhiều nguyên tắc từ những truyền thống này.
Số lượng hồ sơ quốc gia: Một hệ thống luật phổ biến thường có nhiều hồ sơ quốc gia, chiếm
một phần lớn dân số thế giới. Ví dụ: Luật dân sự và truyền thống Luật thông thường là hai hệ
thống lớn nhất, bao gồm hầu hết các quốc gia trên thế giới. lOMoAR cPSD| 61630936
Khả năng thích ứng và phát triển: Một hệ thống pháp luật quan trọng không chỉ duy trì bản sắc
của nó mà còn có thể thích nghi với các bối cảnh xã hội, chính trị và kinh tế hiện đại. Ví dụ:
Truyền thống Luật Dân sự đã thay đổi theo thời gian để đáp ứng các yêu cầu toàn cầu hoá và
hội nhập kinh tế. Truyền thống Luật Chung liên tục phát triển thông qua các quy định và các
giải pháp pháp luật trên thực tế. 9.
So sánh sự mở rộng của truyền thống Civil Law và truyền thống Common Law.
Việc mở rộng luật dân sự và truyền thống luật chung là một trong những bước phát triển quan
trọng nhất trong lịch sử luật pháp toàn cầu, với mỗi hệ thống theo các con đường phổ biến và
thích nghi khác nhau. Việc mở rộng Luật Dân sự ban đầu bắt nguồn từ ảnh hưởng sâu sắc của
luật La Mã trên khắp lục địa châu Âu, tạo nền tảng cho việc văn bản hoá luật pháp có hệ thống.
Sự mở rộng này đã tăng tốc đáng kể trong thời Napoleon, khi Bộ luật Dân sự Pháp năm 1804
trở thành mô hình cải cách luật pháp trên khắp châu Âu và xa hơn nữa. Sự ảnh hưởng của Bộ
luật Napoleon đặc biệt quan trọng vì nó đại diện cho một cách tiếp cận hiện đại, hợp lý đối với
luật pháp thu hút các quốc gia đang tìm cách hiện đại hóa hệ thống pháp luật của họ. Các quốc
gia như Nhật Bản, trong thời kỳ Cải cách Minh Trị và Thổ Nhĩ Kỳ, dưới sự cải cách của
Atatürrk, đã tự nguyện thông qua các nguyên tắc Luật Dân sự như một phần trong nỗ lực hiện
đại hóa của họ, coi đây là một cách tiếp cận tiến bộ và có hệ thống hơn đối với tổ chức pháp luật.
Cơ chế mở rộng Luật Dân sự cho thấy tính linh hoạt và khả năng thích nghi đáng kể. Khác với
việc thực hiện thống nhất hơn của Luật Thông thường, Luật Dân sự đã lan truyền qua nhiều
kênh khác nhau, bao gồm ảnh hưởng học thuật, nhận con nuôi tự nguyện và các phong trào cải
cách luật pháp có ý thức. Sự linh hoạt này cho phép các quốc gia tiếp nhận sửa đổi các nguyên
tắc của Luật Dân sự để phù hợp với điều kiện địa phương của họ, đồng thời duy trì phương
pháp luận cốt lõi của luật được văn bản hóa. Ví dụ, Bộ luật Dân sự Đức (BGB) đã phát triển
đặc điểm riêng của mình trong khi xây dựng các nguyên tắc Luật Dân sự Pháp, sau đó ảnh
hưởng đến sự phát triển pháp lý ở các nước như Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan. Các quốc
gia mỹ la tinh đã thông qua luật dân sự nhưng đã sửa đổi nó để kết hợp truyền thống pháp luật
bản địa và phong tục địa phương, tạo ra các hệ thống lai độc đáo phản ánh bối cảnh văn hóa và
xã hội đặc thù của họ.
Ngược lại, việc mở rộng Luật Chung theo một khuôn mẫu có cấu trúc và thống nhất hơn, chủ
yếu thông qua chủ nghĩa thực dân và chủ nghĩa đế quốc Anh. Hệ thống hành chính pháp lý của
Đế quốc Anh đã thực hiện hiệu quả các nguyên tắc của Luật Chung trên khắp các thuộc địa, từ
Bắc Mỹ đến Ấn Độ, Úc và nhiều quốc gia châu Phi. Sự mở rộng thực dân này đã tạo ra một
mạng lưới pháp lý về Luật Chung tiếp tục chia sẻ các nguyên tắc và phương pháp pháp pháp
lý tương tự ngay cả sau khi độc lập. Tính thống nhất của việc thực hiện Luật Chung đã tạo điều
kiện thuận lợi cho quan hệ kinh doanh quốc tế và hợp tác pháp lý giữa các cơ quan pháp lý của
Luật Chung, góp phần vào ảnh hưởng lâu dài của Luật này đối với thương mại toàn cầu và luật quốc tế. 10.
Phân tích điểm tương đồng và khác biệt điển hình giữa truyền thống Civil Law và Common Law.
Khác biệt cơ bản giữa Luật pháp luật phổ biến giữa Luật Dân sự và hệ thống luật pháp luật
phổ biến nhất được chứng minh qua 4 tiêu chí:Nguồn gốc của luật, Quy trình, Quy trình, và
vai trò của luật pháp. 1. Nguồn gốc của luật lOMoAR cPSD| 61630936
Theo luật pháp lục địa ( Luật Dân sự), mối quan hệ tài sản được gắn chặt chẽ với nguyên tắc
của luật pháp luật pháp luật pháp được tạo thành công của Justinian.Về ảnh hưởng của La Mã,
Marx lần ghi nhận rằng luật châu Âu không thể mang lại những cải thiện đáng kể với Luật La
Mã cổ đại nhưng thiết yếu chỉ mới sao chép nó.Luật pháp Mỹ Anh ( Luật phổ biến) không bị
ảnh hưởng sâu sắc bởi hoặc chặt chẽ với nguyên tắc văn minh La Mã.Đây là vì họ tin rằng tòa
án chỉ có thẩm quyền.Luật sư phải được huấn luyện và trưởng thành thông qua tập luyện.Tuy
nhiên, cả hệ thống pháp luật thừa kế, để thay đổi độ, sự giàu và tiêu chuẩn của La Mã.
Ví dụ: "Đầu tiên là quyết định" (Các quyết định tòa án trước đây phải được nhận ra như những
người phụ nữ) ( hợp đồng phải được tôn trọng).
Ảnh hưởng của các học thuyết pháp luật như một nguồn pháp luật có xu hướng phổ biến hơn
so với các nước sau Luật Dân sự. 2. Văn bản hoá
Hai hệ thống pháp luật có cách tiếp cận pháp luật khác nhau. Hệ thống luật dân sự xem luật là
thường trú tại các cơ quan cụ thể ("Tất cả luật đều ở các cơ quan cụ thể"), trong khi hệ thống
luật chung coi luật là hình thành từ các phong tục ("Tất cả luật là tập quán"). Ngày nay ở Anh,
"lý do" cũng là một dạng nguồn pháp lý để lấp đầy những khoảng trống pháp lý, làm cho hệ
thống pháp luật tiếng Anh trở thành một hệ thống mở không ngừng tự cải thiện. Ưu điểm rõ
ràng của luật dân sự là khái quát hóa và ổn định cao (chắc chắn về luật). Luật Thông thường
chủ yếu dựa vào tiền lệ (Stare decisis) như là nguồn gốc của luật. Thẩm phán vừa là thẩm phán
vừa là người làm luật gián tiếp. Ưu điểm rõ ràng nhất của phong tục là tính đặc thù, tính linh
hoạt và sự gắn kết với các mối quan hệ xã hội đang phát triển.
Luật lục địa được chia thành luật công và luật tư, trong khi luật Anh-Mỹ khó có thể chia theo
cách này. Luật công bao gồm các ngành pháp lý và thể chế điều tiết các mối quan hệ liên quan
đến tổ chức nhà nước và các hoạt động mà một bên là cơ quan nhà nước. Luật tư nhân bao gồm
các chi nhánh pháp lý và thể chế điều chỉnh mối quan hệ giữa các cá nhân và các tổ chức khác.
Cốt lõi của luật tư nhân là nguyên tắc tự do ý chí. Tự do sẽ hạn chế quyền lực nhà nước và
công nhận rằng người dân có thể làm bất cứ điều gì không bị luật pháp cấm. Trong luật tư nhân,
nhà nước đóng vai trò trọng tài viên. Cốt lõi của luật công là quyền lực nhà nước chỉ có thể
làm những gì luật pháp cho phép. Nhà nước phải tuân thủ pháp luật.
3. Các khía cạnh thủ tục
Hệ thống pháp luật Continental xây dựng hệ thống thẩm vấn/lý luận bằng văn bản, trong khi
hệ thống pháp luật Anh-Mỹ xây dựng lý lẽ vụ kiện/lý luận bằng miệng. Tuy nhiên, việc khẳng
định rằng hệ thống Luật Dân sự không áp dụng giả định vô tội là không đúng. Trong các phiên
tòa, các nước trong Luật Thông thường đánh giá cao nguyên tắc Quy trình Hợp lý, được đề cập
trong sửa đổi lần thứ 5 và 14 của Hoa Kỳ. Nội dung chính của nguyên tắc này đề cập đến ba
yêu cầu chính: Bình đẳng giữa các bên trong việc trình bày bằng chứng trước tòa; Yêu cầu xét
xử công bằng và bồi thẩm đoàn công bằng; Luật phải được soạn thảo để một người có lý trí có
thể hiểu được hành vi phạm tội là gì.
Hệ thống luật dân sự, dựa trên hệ thống thẩm vấn, có nghĩa là trong các vụ án hình sự, thẩm
phán chủ yếu dựa vào văn bản luật, kết quả điều tra, thủ tục xét xử của tòa án để ra quyết định.
Trong khi các thẩm phán luật thông thường tạo ra các quy định pháp lý cho các tranh chấp cụ
thể, trong luật dân sự, các quy định pháp lý tạo nền tảng cho các quyết định của các thẩm phán
- nói cách khác, các thẩm phán luật dân sự tìm ra giải pháp chủ yếu thông qua các văn bản pháp luật. lOMoAR cPSD| 61630936
Về việc diễn giải pháp luật, thẩm phán giải thích theo ngữ nghĩa của luật đồng thời tôn trọng ý
định của các nhà lập pháp.
Tòa án ở các nước theo Luật Thông thường được coi là những nhà lập pháp thứ cấp hoặc là
những người sáng lập tiền lệ ("Luật thứ hai"). Ngược lại, ở các nước về Luật Dân sự, chỉ có
Nghị viện mới có quyền ban hành luật, trong khi tòa án chỉ là cơ quan áp dụng luật.
Ở các nước theo Luật Chung, hầu hết các hiệp ước quốc tế không nằm trong luật trong nước.
Chúng chỉ có thể được tòa án áp dụng sau khi được cơ quan lập pháp thuần hoá. Các nước có
luật dân sự khác nhau - ví dụ, ở Thụy Sĩ, các điều ước quốc tế được áp dụng trực tiếp như một
phần của luật trong nước, vì vậy tòa án có thể áp dụng trực tiếp các điều ước quốc tế trong phán quyết.
4. Vai trò của luật sư, thẩm phán và bằng chứng
Trong luật Anh-Mỹ, vì tiền lệ là nguồn gốc cơ bản và bằng chứng được đánh giá cao, các luật
sư và thẩm phán được đánh giá cao. Trong luật Continental, vì các văn bản quy phạm pháp luật
bằng văn bản là nguồn chính, và do truyền thống "vụ án trong hồ sơ" - nơi việc điều tra phụ
thuộc phần lớn vào kết quả của cơ quan điều tra - ban đầu các luật sư ít được tôn trọng hơn so
với các hệ thống pháp luật Anh-Mỹ. Luật dân sự chỉ xét xử và không thể tham gia lập pháp;
không thể tạo ra các thể chế, quy định pháp lý. Luật sư Anh được chia thành luật sư và luật sư.
Thẩm phán được lựa chọn từ các luật sư và phục vụ không giới hạn nhiệm kỳ. Thẩm phán Luật
Dân sự được đào tạo theo một quy trình riêng biệt và thường không phải là luật sư trước đây.
Tuy nhiên, trong Luật Thông thường, hầu hết các thẩm phán đều được lựa chọn từ các luật sư có uy tín cao.
Nguyên nhân dẫn đến sự khác biệt này giữa hai hệ thống pháp luật là rất nhiều, cả khách quan
lẫn chủ quan, nhưng về cơ bản là xuất phát từ các quá trình phát triển cách mạng tư sản khác
nhau. Các cuộc cách mạng tư sản diễn ra với bản chất và mức độ kỹ lưỡng khác nhau ở các
quốc gia khác nhau - một số đã có các cuộc cách mạng chống phong kiến triệt để, số khác thì không.
Trong khi hai hệ thống này là những hệ thống pháp luật chính của tư bản chủ nghĩa thì cũng có
những hệ thống pháp luật Hồi giáo, hệ thống pháp luật Bắc Âu, v.v.
Từ cuối thế kỷ 20, các quốc gia về luật dân sự đã trải qua nhiều thay đổi. Ví dụ, họ không còn
chỉ dựa vào Bộ luật Dân sự; luật tố tụng, pháp luật phụ trợ và nghiên cứu tư pháp hiện nay
cũng được coi là những nguồn pháp lý quan trọng. Bộ luật dân sự đã được bổ sung và sửa đổi,
đặc biệt là ở Đức (gọi tắt là BGB).
Ví dụ, cách mạng tư sản Anh chưa triệt để nên luật pháp Anh khác với luật pháp Pháp. Ngoài
ra, nhà nước tư bản Mỹ, cách xa châu Âu, không bị ảnh hưởng bởi cách mạng tư sản châu Âu,
vì vậy luật pháp Mỹ cũng khác với luật pháp châu Âu nói chung. 11.
Phân tích những bất cập của common law, hoạt động xét xử của Toà án Hoàng gia
Anh vào thế kỷ XV và những khắc phục của equity và Toà Đại pháp.
1. Những thiếu sót của Common Law thường và hoạt động tư pháp của Tòa án Hoàng gia Anh vào thế kỷ 15.
Đến thế kỷ 15, hệ thống luật chung bắt đầu bộc lộ những điểm yếu sau:
Thứ nhất, tính cứng nhắc của Common Law: Vào thế kỷ 13, khi nó mới xuất hiện, Luật
Chung đã thực hiện tốt nhiệm vụ của mình, là một luật rất linh hoạt. Khi các thẩm phán tạo ra
các quy tắc pháp lý để giải quyết các vấn đề và vụ án được đưa ra tòa dựa trên các nguyên tắc lOMoAR cPSD| 61630936
chung được các thẩm phán nhất trí. Tuy nhiên, đến cuối thế kỷ 14, học thuyết tiền lệ đã được
tuân thủ và áp dụng tại Tòa án Hoàng gia Anh. Học thuyết tiền lệ là một học thuyết trong đó
các thẩm phán, khi giải quyết các vụ án hiện tại, phải dựa trên các phán quyết và quy định trong
quá khứ, bao gồm cả luật tố tụng. Luật tố tụng đề cập đến việc tòa án áp dụng luật đối với một
vấn đề pháp lý đã trở thành tiền lệ mà các thẩm phán có thể tuân theo trong các vụ án tương
tự. Trong hệ thống pháp luật của Anh, nguyên tắc "stare decisis" có nghĩa là tuân thủ các quyết
định trước đây và không vi phạm các quy tắc pháp lý được thiết lập trong trường hợp pháp
luật. Theo nguyên tắc này, các tòa án cấp dưới bị ràng buộc bởi các nguyên tắc pháp lý được
tạo ra bởi các tòa án cấp cao hơn được ghi lại trong các bản án trong quá trình xét xử các vụ án
trước đây. Do tính chất ràng buộc của học thuyết tiền lệ, Luật Thông thường trở nên cứng nhắc,
vì một số thẩm phán không còn quyền tự do xây dựng các quy tắc pháp lý để giải quyết các
vấn đề đưa ra tòa. Khi hoàn cảnh vụ án khác nhau, các thẩm phán không thể áp dụng các tiền
lệ cũ nhưng họ cũng không thể tạo ra các tiền lệ mới vì chúng bị hạn chế trong khuôn khổ của học thuyết tiền lệ.
Thứ hai, tính phức tạp của luật tố tụng. Luật tố tụng tại Tòa án Hoàng gia Anh, nơi khởi nguồn
của hệ thống Luật Chung, có mối quan hệ mật thiết với sự phát triển của hệ thống luật này.
Luật Chung, như luật chung áp dụng trên khắp nước Anh, được hình thành từ các hoạt động tư
pháp, và chất lượng của luật này phụ thuộc rất nhiều vào các quy tắc thủ tục. Một đặc điểm
đáng chú ý là hệ thống văn bản - một loại hộ chiếu hoàng gia cho phép các nguyên đơn truy
cập vào Tòa án Hoàng gia để tìm kiếm công lý. Mỗi loại khiếu nại đòi hỏi một văn bản cụ thể,
tùy thuộc vào bản chất của vụ án. Nếu nguyên đơn không có văn bản thích hợp hoặc nếu vụ án
không nằm trong phạm trù văn bản hiện hành thì đơn kiện sẽ bị bác bỏ. Đến thế kỷ 15, hệ thống
văn bản đã thống trị mạnh mẽ luật tố tụng, làm cho thủ tục quan trọng hơn các quyền tranh
chấp. Điều này dẫn đến những tình huống mà nguyên đơn không chỉ gặp khó khăn trong việc
tiếp cận công lý mà còn phải chịu rủi ro nếu lệnh ban hành không phù hợp với bản chất của vụ
án. Ngoài ra, từ cuối thế kỷ 14, các hoạt động tư pháp ở Anh phải đối mặt với vấn đề hối lộ
nhân chứng. Tình trạng này đã làm mất đi tính công bằng trong các phiên tòa, khiến nhiều
nguyên đơn mất mát một cách vô lý, làm giảm niềm tin vào hệ thống tư pháp của Tòa án Hoàng gia.
Vì những lý do này, các nguyên đơn thường tiếp tục kiến nghị nhà vua tìm kiếm sự trợ giúp
đặc biệt. Nhà vua thường giải quyết những kiến nghị kiểu này thông qua Thủ tướng, và do đó
Văn phòng Thủ tướng dần dần phát triển thành Tòa án Cơ hội. Trong quá trình sử dụng công
lý để giải quyết vụ án, qua thời gian, quyết định của Thủ tướng đã phát triển thành một bộ quy
định đặc biệt, gọi là "bình đẳng".
2. Các biện pháp khắc phục công bằng và Tòa án Cơ hội
Với vốn chủ sở hữu, tất cả các khiếu nại đều được giải quyết vì:
Thứ nhất, trong các phiên tòa, Thủ tướng không áp dụng các phán quyết của Tòa án Hoàng gia;
luật của Thủ tướng dựa trên sự công bằng. Nói đến công bằng nghĩa là phải có đúng và sai rõ
ràng, nên các vụ việc được đưa ra trước mắt luôn được giải quyết.
Thứ hai, không giống như Tòa án Hoàng gia, Tòa án Cơ hội bắt đầu tiến hành không phải bằng
văn bản mà bằng kiến nghị, không có mẫu in sẵn, được viết bằng tiếng Pháp được sử dụng ở
Anh thời trung cổ. Bên khởi kiện nêu rõ lý do khiếu nại và kêu gọi hỗ trợ. Các kiến nghị phải
đi kèm với an ninh để tiến hành tố tụng. Với những kiến nghị bằng tay như vậy, mọi khiếu nại
của người dân có thể được giải quyết thông qua công lý, tránh những tình huống như sử dụng
hệ thống chữ viết trong Tòa án Hoàng gia. lOMoAR cPSD| 61630936
Thứ ba, tại Tòa án Cơ hội, Thủ tướng đánh giá dựa trên nội dung vụ án và quyền lợi của các
bên tranh chấp, trong khi Tòa án Hoàng gia rất coi trọng bằng chứng.
Thứ tư, các giải pháp do Tòa án Cơ hội cung cấp rất khác so với các giải pháp do Tòa án Hoàng
gia cung cấp. Thủ tướng có thể ra lệnh dưới hình thức tuyên bố quyền lợi của nguyên đơn hoặc
dưới hình thức lệnh buộc bị cáo (đối tượng gây hại) thực hiện một số hành vi nhất định hoặc
cấm bị cáo thực hiện hành vi vi phạm lợi ích của nguyên đơn. Trong khi đó, Tòa án Hoàng gia
chỉ có thể ra phán quyết yêu cầu bị cáo gây thiệt hại cho nguyên đơn phải bồi thường. Từ thực
tế này, có thể thấy rằng Tòa án Cơ may có quyền lực lớn hơn Tòa án Hoàng gia.
Sự đóng góp lớn nhất của vốn chủ sở hữu vào hệ thống pháp luật Anh là tạo ra một tổ chức tín
thác. Theo nguyên tắc của Luật Thông thường, đối với ủy thác đất đai, sau khi chuyển nhượng
quyền sở hữu đất đai, ủy thác hoặc không còn quyền sử dụng đất hợp pháp thuộc quyền sử
dụng hợp pháp của người ủy thác; quyền sử dụng đất của người ủy thác chỉ bị giới hạn bởi các
quy tắc đạo đức chứ không phải các quy tắc pháp lý, do đó khi xảy ra tranh chấp, Tòa án Hoàng
gia không bao giờ giải quyết được chúng. Nhưng tại Tòa án Cơ hội, trong những trường hợp
này, Thủ tướng cho rằng việc người ủy thác từ chối quyền đòi lại đất của người ủy thác là
không công bằng và trái với nguyên tắc và lương tâm của người ủy thác; rằng người ủy thác
chỉ giữ mảnh đất đó vì lợi ích của người ủy thác và sẽ phải trả lại cho người ủy thác theo yêu
cầu. Do đó, Thủ tướng Chính phủ thường ra quyết định thực thi các điều kiện thành lập hợp
đồng ủy thác buộc các ủy thác phải thực hiện cam kết của mình. Do đó, trước nhu cầu giải
quyết tranh chấp tại Tòa án Hoàng gia, Luật Thông thường tỏ ra bất lực, nguyên nhân dẫn đến
sự xuất hiện của Công bằng. Việc hình thành và phát triển vốn chủ sở hữu nhằm mục đích sửa
đổi và bổ sung Luật Chung, hoàn thành Luật Chung thay vì thay thế nó. 12.
Lý giải quan điểm cho rằng truyền thống pháp luật Xã hội chủ nghĩa chỉ là một phân
nhánh của truyền thống Civil Law.
1. Khái niệm "Phân nhánh"
"Phân nhánh" có nghĩa là một bộ phận hoặc một bộ phận nhỏ hơn tách biệt với một hệ thống
lớn hơn trong khi vẫn duy trì nguồn gốc hoặc kết nối của nó với hệ thống đó. Cụ thể, quan
điểm này cho thấy các nước xã hội chủ nghĩa trước đây có hệ thống luật dân sự, và do đó vẫn
giữ một số đặc điểm của truyền thống luật dân sự ngay cả sau khi trở thành thành viên của
truyền thống pháp luật xã hội chủ nghĩa.
2. Điểm tương đồng giữa truyền thống pháp luật xã hội chủ nghĩa và truyền thống pháp luật dân sự
Thứ nhất, các đặc điểm đặc trưng của truyền thống Luật Dân sự, chẳng hạn như các chuẩn mực
pháp lý được công nhận là các quy tắc ứng xử chung, hoặc phân chia pháp luật thành luật tố
tụng và luật thực chất, khá phổ biến ở các nước có truyền thống pháp xã hội chủ nghĩa. Theo
đó, luật thực chất được coi là phương tiện thể hiện và công nhận quyền lợi của người dân, trong
khi luật tố tụng chỉ là phương tiện đảm bảo thực hiện luật thực chất. Thứ hai, hình thức xét xử
thẩm vấn và phương pháp điều tra tội phạm (sử dụng văn bản chứng cứ do các điều tra viên
pháp luật lành nghề soạn thảo) đều được tìm thấy ở cả các nước xã hội chủ nghĩa và các nước luật dân sự.
Thứ ba, sự hiện diện của các bộ luật và việc thông qua các văn bản quy phạm pháp luật ở các
nước xã hội chủ nghĩa tương tự như ở các nước luật dân sự. Cụ thể, cả hai đều có các văn bản
quy phạm pháp luật như luật và luật, và việc soạn thảo các quy định pháp lý thuộc về vai trò lOMoAR cPSD| 61630936
của các học giả pháp luật hoặc nhà lập pháp chứ không phải thẩm phán như ở các nước luật chung.
Ngoài ra, các hệ thống pháp luật xã hội chủ nghĩa sử dụng các thể chế và phương pháp luật dân
sự khi xây dựng Bộ luật dân sự cũng như cơ cấu bộ luật của các nước luật dân sự. Các quy
định của Luật Gia đình và Luật Dân sự về các mối quan hệ cá nhân ở các nước xã hội chủ
nghĩa không khác gì các quy định ở các nước luật dân sự.
Mặc dù cơ cấu pháp lý không giống nhau, cả truyền thống Luật xã hội chủ nghĩa và Luật dân
sự đều bao gồm các ngành luật cơ bản như Luật Hiến pháp, Luật hành chính, Luật Công cộng
Quốc tế, Luật Hình sự, Luật Dân sự, Luật Thương mại, v.v.
Ngoài ra, phong tục pháp lý của Nga, đại diện cho truyền thống pháp luật của Chủ nghĩa xã
hội, cũng bị ảnh hưởng sâu sắc bởi hệ thống pháp luật của La Mã, tương tự như các quốc gia
luật dân sự như Pháp và Đức vào thế kỷ 18. Điều này dẫn đến việc phân loại pháp luật, thuật
ngữ và các khái niệm pháp lý ở Nga (sau này được thừa kế bởi các quốc gia pháp lý xã hội chủ
nghĩa khác) mang dấu ấn riêng biệt của hệ thống pháp luật La Mã, tương tự như nền tảng của
truyền thống luật dân sự.
Cuối cùng, cả truyền thống Luật Xã hội và Luật Dân sự đều được mở rộng sang các châu lục
khác thông qua việc tự nguyện thông qua việc một số quốc gia, mặc dù lý do mở rộng và động cơ học tập khác nhau.
3. Sự khác biệt giữa truyền thống pháp luật xã hội và truyền thống pháp luật dân sự Sự khác
biệt chính giữa hai truyền thống pháp luật này nằm ở hệ thống sở hữu tài sản; chức năng kinh
tế của pháp luật; sự can thiệp của các đảng phái chính trị vào quá trình lập pháp; và cơ cấu pháp lý. Cụ thể:
Thứ nhất, luật xã hội chủ nghĩa không công nhận sở hữu tư nhân mà tạo ra và nhấn mạnh khái
niệm sở hữu nhà nước, trong khi sở hữu tư nhân là một thể chế chính ở các nước tư bản nói
chung và các nước dân sự nói riêng. Biểu hiện thực tế rõ ràng nhất là sở hữu nhà nước là thể
chế pháp lý điển hình theo truyền thống pháp luật của xã hội chủ nghĩa, trong khi thể chế pháp
luật điển hình là nghĩa vụ theo truyền thống của luật dân sự.
Thứ hai, về hệ tư tưởng, luật xã hội chủ nghĩa dựa trên hệ tư tưởng MácLênin và được điều
hành bởi một đảng chính trị duy nhất - Đảng Cộng sản. Luật trong các nước về Luật Dân sự
dựa trên tư tưởng tư bản chủ nghĩa, và nghị viện của họ thường có nhiều đảng phái chính trị.
Thứ ba, các hệ thống pháp luật xã hội chủ nghĩa không phân chia luật thành luật công và luật
dân sự, trong khi các hệ thống luật dân sự phân chia như luật hành chính, luật hiến pháp, v.v.
và luật dân sự tư nhân, v.v.
Thứ tư, lý do mở rộng truyền thống Luật Dân sự và động lực để các nước tự nguyện học hỏi từ
nó bắt nguồn từ sự ngưỡng mộ nội bộ của một số nước đối với các kỹ thuật văn bản hóa hiện
đại của các cường quốc châu Âu. Ngược lại, trong truyền thống pháp lý xã hội chủ nghĩa, động
lực đó xuất phát từ mong muốn xây dựng một hệ thống xã hội tốt hơn mà không có sự bóc lột và phân biệt giai cấp.
Thứ năm, về các nguồn pháp lý, truyền thống pháp luật của Đảng Xã hội ngoài luật bằng văn
bản, Nghị quyết Đảng, Quy định và chính sách. Trong truyền thống Luật Dân sự, các nguồn
pháp lý chỉ bao gồm luật bằng văn bản, không bao gồm nghị quyết hay quy định của Đảng, bởi
vì, như đã đề cập ở trên, các nước này tuân theo một hệ thống đa đảng.
Cuối cùng, về hệ thống tòa án, ở các nước xã hội chủ nghĩa, tòa án hoạt động chủ yếu dưới sự
giám sát của nhân dân và dưới sự chỉ đạo của Quốc hội và Hội đồng Nhân dân, trong khi theo lOMoAR cPSD| 61630936
truyền thống của Luật Dân sự, do ảnh hưởng của lý thuyết phân quyền, không có tòa án nhân dân.
Như vậy, chúng ta có thể thấy rằng truyền thống pháp luật xã hội chủ nghĩa có nhiều đặc điểm
chung với truyền thống luật dân sự nhưng cũng có những đặc điểm riêng nên được coi là một
nhánh của truyền thống luật dân sự. 13.
Phân tích sự ra đời và đặc điểm của common law ở Anh vào thế kỷ XIII.
1. Nguồn gốc của luật thông thường ở Anh
Luật phổ thông, có nghĩa là luật thống nhất được áp dụng trên khắp nước Anh, đã được phát
triển đáng kể dưới triều đại Henry II (1154-1189). Ông nâng phong tục địa phương lên thành
phong tục quốc gia, chấm dứt sự thống trị của luật khu vực bất thành văn, loại bỏ các biện pháp
cưỡng chế tùy tiện và khôi phục hệ thống bồi thẩm đoàn để xử lý các vụ án. Bồi thẩm đoàn đã
đưa ra phán quyết dựa trên hiểu biết của họ về vụ án thay vì dựa vào bằng chứng như trong các thủ tục hiện đại.
Henry II cũng cử các thẩm phán Tòa án Hoàng gia xét xử các tranh chấp trên khắp nước Anh.
Sau mỗi vụ án, các thẩm phán trở lại Westminster để thảo luận và làm tài liệu cho phán quyết
của họ, hình thành cơ sở của nguyên tắc "thuyết phục" (theo tiền lệ). Nguyên tắc này yêu cầu
các thẩm phán tuân theo các phán quyết trước đây trong các trường hợp có sự thật tương tự,
dần dần thay thế các phong tục địa phương bằng một cơ quan pháp luật thống nhất dựa trên tiền lệ.
Henry II đã thiết lập một hệ thống tòa án mạnh mẽ và thống nhất hạn chế quyền hạn của các
tòa án giáo hội. Luật phổ thông phát triển mạnh dưới triều đại của ông và kéo dài hàng thế kỷ
trước khi Quốc hội Anh có quyền lập pháp. Tuy nhiên, dưới triều đại của Edward I (12721307),
sự gia tăng nhanh chóng của luật pháp đã làm chậm quá trình xây dựng Luật Chung. Hoạt động
lập pháp tăng vọt tương tự chỉ xuất hiện trở lại trong quá trình cải cách luật pháp của thế kỷ 19.
Đến đầu thế kỷ 13, Luật Thông thường đã được hình thành, được tạo ra bởi các thẩm phán Tòa
án Hoàng gia dựa trên phong tục quốc gia có nguồn gốc từ các thông lệ địa phương và được
phát triển thông qua các phán quyết của Tòa án Hoàng gia trong nhiều thế kỷ.
2. Những đặc điểm của luật thông thường ở Anh
Là một hệ thống pháp luật thống nhất được áp dụng trên toàn quốc, Luật Chung có một số đặc điểm độc đáo:
Thứ nhất, nguồn gốc rõ ràng. Sự xuất hiện của Luật Chung được thúc đẩy bởi những yếu tố
độc đáo. Ban đầu, nó không phải là kết quả của ý định lập pháp mà là kết quả của ba yếu tố
khách quan: (i) Tính thống nhất của chính quyền phong kiến mạnh mẽ, tập trung. (ii) Các mạch
tư pháp do các thẩm phán Tòa án Hoàng gia trên khắp nước Anh tiến hành để thi hành công lý.
(iii) Tầm quan trọng ngày càng tăng của Tòa án Hoàng gia.
Thứ hai, quá trình phát triển độc đáo. Luật Thông thường được hình thành thông qua các hoạt
động tư pháp chứ không phải các hoạt động lập pháp có chủ ý của cơ quan tối cao của nhà
nước. Nó nổi lên như một sản phẩm phụ của Tòa án Hoàng gia thực hiện chức năng xét xử của
mình. Các thẩm phán không được coi là những nhà lập pháp mà là những người tuyên bố hoặc
phát hiện ra luật pháp, vì các nguyên tắc pháp lý được đưa ra và tiết lộ thông qua phán quyết
của họ. Ban đầu, các quyết định của tòa án dựa trên một số tập quán và truyền thống địa phương
đã tồn tại từ lâu, được tinh chỉnh và nâng lên thành tập quán quốc gia và sau đó phát triển thành
một tập hợp các quy định pháp lý thống nhất. Luật Chung đã được công nhận sớm để thống
nhất hệ thống pháp luật và đảm bảo việc xét xử công bằng ở các khu vực khác nhau của nước lOMoAR cPSD| 61630936
Anh. Quyền lực của nó được củng cố hơn nữa thông qua việc tuân thủ nguyên tắc tiền lệ. Về
cơ bản, Luật Chung là tiền lệ được thông qua rộng rãi trên khắp nước Anh từ giữa thế kỷ 13,
trước khi Nghị viện Anh chính thức được trao quyền lập pháp.
Thứ ba, dạng biểu thức độc đáo. Luật thông thường không tồn tại trong các điều lệ hoặc luận
án pháp lý do các học giả pháp luật viết. Thay vào đó, nó được đưa vào các quyết định tư pháp,
phản ánh kết quả xét xử trên thực tế. Chính xác hơn, Luật thông thường được tìm thấy trong
các tiền lệ tích lũy trong nhiều năm. Ngay từ khi thành lập, các quyết định tư pháp không chỉ
được coi là nguồn gốc của luật mà còn được coi là nguồn gốc của luật quan trọng nhất. Tầm
quan trọng này bắt nguồn từ cách tiếp cận ban đầu không có cơ cấu và rời rạc của Anh đối với
các hoạt động lập pháp.
Thứ tư, nhiều nguồn khác nhau. Các nguồn của Luật Chung rất đa dạng, bao gồm: (i) Luật tập
quán (đặc biệt quan trọng trong thời kỳ đầu thành lập Luật Chung), bao gồm các phong tục địa
phương và tập quán của các nhóm thương nhân (nhà kinh doanh luật), được Tòa án Hoàng gia
lọc và xây dựng. (ii) Nghị định Hoàng gia (phổ) trong thời kỳ Anglo-Saxon. (iii) Biên soạn từ
thời Anh-Norman. (iv) Một số điều luật La Mã và luật giáo hội liên quan đến gia đình và thừa
kế. (v) Hồ sơ chính thức của chính phủ. (vi) Luật báo cáo. (vii) Các nguồn sau này, kể cả sách giáo khoa pháp luật.
Cuối cùng, sự phát triển của các thẩm phán. Luật Chung được xây dựng chủ yếu bởi các thẩm
phán, đặc biệt là các thẩm phán Tòa án Hoàng gia, kết hợp với hệ thống văn bản. Những thẩm
phán này, được lựa chọn kỹ lưỡng và có năng lực cao, hiếm khi được đào tạo về luật dân sự
hay luật giáo hội. Tuy nhiên, kinh nghiệm thực tế trong việc xét xử đã khiến họ trở thành những
thẩm phán chuyên nghiệp. Qua xét xử lưu động, họ đã sàng lọc các phong tục địa phương, thu
hẹp khoảng cách pháp lý và đóng góp đáng kể vào sự phát triển của Luật Chung. 14.
So sánh sự phát triển của luật công và luật tư của truyền thống Civil law.
Theo truyền thống của luật dân sự, luật công và luật tư phát triển theo nhiều hướng khác nhau
nhưng tương tác với nhau. Cả hai loại luật này đều đóng vai trò quan trọng trong việc hình
thành hệ thống pháp luật của các nước về luật dân sự, chủ yếu ở châu Âu và một số khu vực khác. Tiêu chí Public Law Private Law
Luật công quy định mối quan Mặt khác, luật tư nhân chi
hệ giữa nhà nước và các cá phối các mối quan hệ giữa
nhân hoặc tổ chức và xác các cá nhân hoặc tổ chức, tập Định nghĩa
định cơ cấu nhà nước cũng trung vào các quyền và nghĩa
như quyền hạn và trách vụ cá nhân trong các mối
nhiệm của các cơ quan nhà quan hệ pháp lý dân sự, nước.
thương mại và gia đình.
Nguồn gốc và phát triển
Luật công xuất hiện sau đó và Ngược lại, luật tư nhân đã
phát triển chậm hơn luật tư được phát triển trước đó, bắt
nhân. Điều này là do luật nguồn từ các nguyên tắc cơ công cộng La Mã không
bản về quyền sở hữu và hợp lOMoAR cPSD| 61630936
phát triển mạnh, vì nhà nước đồng được thiết lập trong luật
La Mã ưu tiên xây dựng và La Mã, đặc biệt là trong
cải thiện luật tư nhân trong Corpus Law Civil được biên
khi bỏ qua luật công để tránh soạn bởi Hoàng đế Justinian I
những hạn chế pháp lý đối của Đế chế Byzantine. Bản
với quyền hạn của mình. Hơn sao chép này được tạo ra để
nữa, luật công ít nhận được
sự quan tâm của các học giả điều chỉnh quan hệ dân sự và
luật, điều này cản trở sự phát thương mại giữa các cá nhân
triển của luật. Tuy nhiên, từ và tổ chức và để xác định
thế kỷ 17 đến thế kỷ 18, sự quyền sở hữu, hợp đồng và
xuất hiện của trường luật tự trách nhiệm pháp lý. Luật tư
nhiên đánh dấu sự khởi đầu nhân cũng phát triển đáng kể
của các chế độ chính trị dân nhờ sự kết hợp giữa luật tư
chủ và sự suy tàn của chế độ nhân La Mã, phong tục Đức
quân chủ do quyền lực thần và học bổng pháp lý hàng thế
thánh cai trị. Như luật tự kỷ từ Châu Âu lục địa. Đáng
nhiên khẳng định, không chú ý, luật tư nhân phát triển
quốc gia nào có thể vi phạm mạnh mẽ thông qua các văn
nhân quyền hay quyền tự bản mang tính bước ngoặt
nhiên. Trong thế kỷ 19 và 20, như Corpus Law Civilis, nền
nhu cầu về một cơ cấu nhà tảng cho luật dân sự ở nhiều
nước phù hợp với lẽ phải và quốc gia và Bộ luật Dân sự
bảo vệ quyền tự nhiên của Pháp (Bộ luật Dân sự
công dân chống lại lạm dụng
nhà nước ngày càng tăng. Sự Napoleon), đã thiết lập một
gia tăng của nhà nước phúc khuôn khổ pháp lý vững chắc
lợi đã mang lại những chức cho luật tư nhân trong các
năng mới ảnh hưởng đến khu vực tư pháp.
người dân, chẳng hạn như Ngày nay, luật tư nhân tiếp
định hướng phát triển kinh tế tục phát triển để đáp ứng nhu
và xã hội, áp đặt hạn chế sử cầu giải quyết tranh chấp
dụng tài sản, cấp giấy phép giữa các cá nhân và tổ chức
và các nghề điều tiết. Để đảm ngày càng tăng. Trên thực tế,
bảo nhà nước thực hiện các số lượng luật và luật lệ quản
chức năng này một cách công lý luật tư nhân rất lớn. Trong
bằng và nhất quán với mong thời đại toàn văn hoá (từ thế
muốn tự do và bình đẳng của kỷ 17 đến thế kỷ 20), hầu hết
người dân, luật công được các nước trong Luật Dân sự
xây dựng nhằm đảm bảo hoạt đã ban hành các bộ luật dân
động hiệu quả và giám sát tư sự và thương mại toàn diện
pháp của các cơ quan công vẫn là nền tảng cho hệ thống quyền. pháp luật của họ. lOMoAR cPSD| 61630936
Tuy nhiên, sự phát triển này
diễn ra chậm chạp, và không
có quốc gia nào ban hành bộ
luật hành chính toàn diện từ
thế kỷ 17 đến thế kỷ 20, dẫn
đến luật công còn kém phát
triển hơn luật dân sự ở các nước luật dân sự.
Trong thời hiện đại, luật công
đã bị ảnh hưởng nặng nề bởi
các nguyên tắc chủ quyền
quốc gia và quyền lực nhà
nước. Với nhu cầu ngày càng
tăng về quản lý nhà nước và
tăng cường trật tự và dịch vụ
công cộng, bao gồm an ninh,
giáo dục, y tế và bảo vệ môi
trường, luật công đã phát
triển đáng kể. Nó đã trở thành
một công cụ sống còn để điều
tiết các hoạt động của nhà
nước và bảo vệ lợi ích của cộng đồng.
Khi đề cập đến luật tư nhân,
Luật công hiện đại bao gồm luật dân sự là trọng tâm
các lĩnh vực như luật hiến chính. Tuy nhiên, luật thương
pháp, luật hành chính và luật mại cũng có ý nghĩa không
hình sự. Mỗi lĩnh vực này bao kém trong lĩnh vực này
Lĩnh vực điều chỉnh
gồm các quy định cụ thể liên
quan đến quyền của nhà nước
và quyền của công dân, bao
gồm cả việc bảo vệ chống lại
những vi phạm của nhà nước.