CHƯƠNG I
1. Chi phí cơ hội (Opportunity Cost)
Công thức tư duy cơ bản:
Chi phí cơ hội = Giá trị của lựa chọn tốt nhất
bị bỏ qua
Không phải số tiền bỏ ra, mà là cái bạn từ bỏ.
2. Ra quyết định cận biên (Marginal Thinking)
Thực hiện hành động khi:
MB > MC
(MB = marginal benefit, MC = marginal cost)
3. Độ dốc của một đường (Slope)
Được dùng trong đường cầu, PPF, đồ thị các biến.
Độ dốc = ΔY / ΔX
Dốc xuống → quan hệ ngược chiều
Dốc lên → quan hệ cùng chiều
4. Quan hệ kinh tế quan trọng
a. Năng suất & mức sống
👉 Năng suất ↑ → Mức sống ↑
b. Lượng tiền & lạm phát
👉 Cung tiền ↑ → Giá cả ↑ (long run)
c. Trade-off giữa lạm phát – thất nghiệp (short
run)
👉 Lạm phát ↑ → Thất nghiệp ↓ (trong ngắn hạn)
5. Đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF)
Không có công thức số, nhưng có các quan hệ:
Chi phí cơ hội = Độ dốc của PPF tại điểm đó
Điểm trên PPF → hiệu quả
Điểm trong PPF → không hiệu quả
Điểm ngoài PPF → không khả thi
Tiến bộ công nghệ → PPF dịch phải
6. Sơ đồ vòng chu chuyển (Circular Flow)
Hộ gia đình → cung yếu tố sản xuất →
doanh nghiệp
Doanh nghiệp → cung hàng hóa dịch vụ
→ hộ gia đình
Dòng tiền & dòng hàng hóa đi ngược
chiều nhau
7. Phân biệt Positive vs Normative
Positive statement: kiểm chứng được
Normative statement: mang tính “nên”
8. Các yếu tố dịch chuyển đường cầu
Thu nhập ↑ → cầu ↑ (hàng thông thường)
Giá hàng liên quan (thay thế / bổ sung)
Thị hiếu
Kỳ vọng
Quy mô người tiêu dùng
9. Các yếu tố dịch chuyển đường tổng cung /
tổng cầu (khái niệm nền)
Tổng cầu tăng khi:
Chính phủ tăng chi tiêu
Giảm thuế
Giảm lãi suất
Niềm tin tăng
Tổng cung ngắn hạn tăng khi:
Giá đầu vào giảm
Công nghệ tốt hơn
Độ dốc
ΔY / ΔX
Năng suất → mức sống Productivity ↑ = Living
standard ↑
In tiền → lạm phát MS ↑ → Price ↑
Lạm phát – thất nghiệp
(ngắn hạn)
Inflation ↑ →
Unemployment ↓
Chi phí cơ hội trên PPF = độ dốc của PPF
Dịch chuyển PPF Công nghệ ↑ → PPF dịch
phải
CHƯƠNG 2 – DỮ LIỆU KINH TẾ VĨ MÔ
(GDP – CPI – LẠM PHÁT)
1) GDP – Tổng sản phẩm quốc nội
Công thức GDP:
GDP = C + I + G + NX
Phân biệt GDP danh nghĩa vs thực:
GDP danh nghĩa: tính theo giá hiện hành
GDP thực: tính theo giá năm gốc
→ Dùng để đo tăng trưởng thực sự
Deflator GDP:
Ý nghĩa GDP cần nhớ:
Đo giá trị sản xuất trong nước
Không đo chất lượng cuộc sống
Không tính: hàng đã qua sử dụng, hàng
lậu, hàng tự sản tự tiêu
2) CPI – Chỉ số giá tiêu dùng
Công thức CPI:
CPI = (Chi phí giỏ hàng năm t / Chi phí
giỏ hàng gốc) × 100
Lạm phát:
Nhược điểm CPI:
Hiệu ứng thay thế
Hàng mới xuất hiện
Chất lượng thay đổi
3) Tăng trưởng GDP thực
CHƯƠNG 3 – SẢN XUẤT VÀ TĂNG
TRƯỞNG KINH TẾ
1) Hàm sản xuất tổng quát
Y = A × F(L, K, H, N)
Trong đó:
A: mức công nghệ
K: vốn
L: lao động
H:
N:
2) Năng suất (Productivity)
Năng suất = Y / L
→ Năng suất ↑ → mức sống ↑
3) Các yếu tố làm tăng trưởng dài hạn
Tăng vốn (đầu tư)
Tăng giáo dục
Tăng công nghệ
Ổn định thể chế – pháp luật
4) Quy tắc 70
Số năm để gấp đôi = 70 / tốc độ tăng (%)
CHƯƠNG 4 – HỆ THỐNG TIỀN TỆ
1) Khái niệm tiền
M1: tiền mặt + tiền gửi thanh toán
M2: M1 + tiền gửi tiết kiệm
2) Ngân hàng và cung tiền
Tỉ lệ dự trữ:
Hệ số nhân tiền: 1 / R
Cung tiền = Tiền cơ sở × Money multiplier
3) Vai trò của NHTW
Kiểm soát cung tiền
Điều hành lãi suất
Ổn định hệ thống tài chính
CHƯƠNG 5 – TỔNG CẦU (AD) & TỔNG
CUNG (AS)
1) Tổng cầu (AD)
AD = C + I + G + NX
AD dốc xuống vì:
Hiệu ứng của cải
Lãi suất
Tỷ giá
AD dịch chuyển vì:
Thay đổi trong tiêu dùng C
Thay đổi trong đầu tư I
Thay đổi trong mua hàng của chính phủ G
Thay đổi trong xuất khẩu ròng NX
2) Tổng cung dài hạn (LRAS)
Đường thẳng đứng tại sản lượng tiềm năng
Y*
LRAS phụ thuộc vào: vốn, lao động, công
nghệ
→ Không phụ thuộc giá
3) Tổng cung ngắn hạn (SRAS)
SRAS dốc lên do:
Tiền lương kết dính
Giá cả cứng nhắc
Nhận thức sai về giá
4) Số nhân chi tiêu
Multiplier = 1 / (1 − MPC)
ΔY = Multiplier × ΔChi tiêu

Preview text:

CHƯƠNG I

1. Chi phí cơ hội (Opportunity Cost)

Công thức tư duy cơ bản:

Chi phí cơ hội = Giá trị của lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua

Không phải số tiền bỏ ra, mà là cái bạn từ bỏ.

2. Ra quyết định cận biên (Marginal Thinking)

Thực hiện hành động khi:

MB > MC

(MB = marginal benefit, MC = marginal cost)

3. Độ dốc của một đường (Slope)

Được dùng trong đường cầu, PPF, đồ thị các biến.

Độ dốc = ΔY / ΔX

  • Dốc xuống → quan hệ ngược chiều
  • Dốc lên → quan hệ cùng chiều

4. Quan hệ kinh tế quan trọng

a. Năng suất & mức sống

👉 Năng suất ↑ → Mức sống ↑

b. Lượng tiền & lạm phát

👉 Cung tiền ↑ → Giá cả ↑ (long run)

c. Trade-off giữa lạm phát – thất nghiệp (short run)

👉 Lạm phát ↑ → Thất nghiệp ↓ (trong ngắn hạn)

5. Đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF)

Không có công thức số, nhưng có các quan hệ:

Chi phí cơ hội = Độ dốc của PPF tại điểm đó

  • Điểm trên PPF → hiệu quả
  • Điểm trong PPF → không hiệu quả
  • Điểm ngoài PPF → không khả thi
  • Tiến bộ công nghệ → PPF dịch phải

6. Sơ đồ vòng chu chuyển (Circular Flow)

  • Hộ gia đình → cung yếu tố sản xuất → doanh nghiệp
  • Doanh nghiệp → cung hàng hóa dịch vụ → hộ gia đình
  • Dòng tiền & dòng hàng hóa đi ngược chiều nhau

7. Phân biệt Positive vs Normative

  • Positive statement: kiểm chứng được
  • Normative statement: mang tính “nên”

8. Các yếu tố dịch chuyển đường cầu

  • Thu nhập ↑ → cầu ↑ (hàng thông thường)
  • Giá hàng liên quan (thay thế / bổ sung)
  • Thị hiếu
  • Kỳ vọng
  • Quy mô người tiêu dùng

9. Các yếu tố dịch chuyển đường tổng cung / tổng cầu (khái niệm nền)

Tổng cầu tăng khi:

  • Chính phủ tăng chi tiêu
  • Giảm thuế
  • Giảm lãi suất
  • Niềm tin tăng

Tổng cung ngắn hạn tăng khi:

  • Giá đầu vào giảm

Công nghệ tốt hơn
Độ dốc

ΔY / ΔX

Năng suất → mức sống

Productivity ↑ = Living standard ↑

In tiền → lạm phát

MS ↑ → Price ↑

Lạm phát – thất nghiệp (ngắn hạn)

Inflation ↑ → Unemployment ↓

Chi phí cơ hội trên PPF

= độ dốc của PPF

Dịch chuyển PPF

Công nghệ ↑ → PPF dịch phải

CHƯƠNG 2 – DỮ LIỆU KINH TẾ VĨ MÔ (GDP – CPI – LẠM PHÁT)

1) GDP – Tổng sản phẩm quốc nội

Công thức GDP:

  • GDP = C + I + G + NX

Phân biệt GDP danh nghĩa vs thực:

  • GDP danh nghĩa: tính theo giá hiện hành
  • GDP thực: tính theo giá năm gốc
    → Dùng để đo tăng trưởng thực sự

Deflator GDP:

Ý nghĩa GDP cần nhớ:

  • Đo giá trị sản xuất trong nước
  • Không đo chất lượng cuộc sống
  • Không tính: hàng đã qua sử dụng, hàng lậu, hàng tự sản tự tiêu

2) CPI – Chỉ số giá tiêu dùng

Công thức CPI:

  • CPI = (Chi phí giỏ hàng năm t / Chi phí giỏ hàng gốc) × 100

Lạm phát:

Nhược điểm CPI:

  • Hiệu ứng thay thế
  • Hàng mới xuất hiện
  • Chất lượng thay đổi

3) Tăng trưởng GDP thực

CHƯƠNG 3 – SẢN XUẤT VÀ TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ

1) Hàm sản xuất tổng quát

  • Y = A × F(L, K, H, N)

Trong đó:

  • A: mức công nghệ
  • K: vốn
  • L: lao động
  • H:
  • N:

2) Năng suất (Productivity)

  • Năng suất = Y / L
    → Năng suất ↑ → mức sống ↑

3) Các yếu tố làm tăng trưởng dài hạn

  • Tăng vốn (đầu tư)
  • Tăng giáo dục
  • Tăng công nghệ
  • Ổn định thể chế – pháp luật

4) Quy tắc 70

  • Số năm để gấp đôi = 70 / tốc độ tăng (%)

CHƯƠNG 4 – HỆ THỐNG TIỀN TỆ

1) Khái niệm tiền

  • M1: tiền mặt + tiền gửi thanh toán
  • M2: M1 + tiền gửi tiết kiệm

2) Ngân hàng và cung tiền

Tỉ lệ dự trữ:

  • Hệ số nhân tiền: 1 / R
  • Cung tiền = Tiền cơ sở × Money multiplier

3) Vai trò của NHTW

  • Kiểm soát cung tiền
  • Điều hành lãi suất
  • Ổn định hệ thống tài chính

CHƯƠNG 5 – TỔNG CẦU (AD) & TỔNG CUNG (AS)

1) Tổng cầu (AD)

  • AD = C + I + G + NX

AD dốc xuống vì:

  • Hiệu ứng của cải
  • Lãi suất
  • Tỷ giá

AD dịch chuyển vì:

  • Thay đổi trong tiêu dùng C
  • Thay đổi trong đầu tư I
  • Thay đổi trong mua hàng của chính phủ G
  • Thay đổi trong xuất khẩu ròng NX

2) Tổng cung dài hạn (LRAS)

  • Đường thẳng đứng tại sản lượng tiềm năng Y*
  • LRAS phụ thuộc vào: vốn, lao động, công nghệ
    → Không phụ thuộc giá

3) Tổng cung ngắn hạn (SRAS)

  • SRAS dốc lên do:
    • Tiền lương kết dính
    • Giá cả cứng nhắc
    • Nhận thức sai về giá

4) Số nhân chi tiêu

  • Multiplier = 1 / (1 − MPC)
  • ΔY = Multiplier × ΔChi tiêu