Phân phối chương trình Tiếng Anh 11 Global success

Phân phối chương trình Tiếng Anh 11 Global success theo chương trình chuẩn. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file pdf gồm 4  trang chứa khung chương trình giúp bạn dễ dàng tham khảo và ôn tập đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH 11 – GLOBAL SUCCESS
Tiếng Anh 11 – Global Success được sử dụng trong dạy và học Tiếng Anh ở lớp 11
với thời lượng 3 tiết/ tuần (105 tiết cho một năm học với 35 tuần). Tiếng Anh 11
Global Success gồm 10 đơn vị bài học (Unit). Sau mỗi 2 - 3 đơn vị bài học là một bài
ôn tập (Review).
Tổng số tiết trong năm học: 35 tuần x 3 tiết = 105 tiết
Số tiết thực dạy: 8 tiết/ bài x 10 bài = 80 tiết
Số tiết ôn tập: 3 tiết/ bài ôn x 4 bài = 12 tiết
Số tiết kiểm tra (giữa học kì và cuối học kì): 8 tiết, gồm:
Dự phòng: 5 tiết
Học kì I: 18 tuần x 3 tiết/ tuần = 54 tiết.
Tuần
Tiết
Bi/ Unit
Ni dung chi tiết
Tuần 1
1
2
3
UNIT 1
UNIT 1
UNIT 1
Getting started
Language
Reading
Tuần 2
4
5
6
UNIT 1
UNIT 1
UNIT 1
Speaking
Listening
Writing
Tuần 3
7
8
9
UNIT 1
UNIT 1
UNIT 2
Communication & Culture/ CLIL
Looking back & Project
Getting started
Tuần 4
10
11
12
UNIT 2
UNIT 2
UNIT 2
Language
Reading
Speaking
Tuần 5
13
14
15
UNIT 2
UNIT 2
UNIT 2
Listening
Writing
Communication & Culture/ CLIL
Tuần 6
16
17
18
UNIT 2
UNIT 3
UNIT 3
Looking back & Project
Getting started
Language
Tuần 7
19
20
21
UNIT 3
UNIT 3
UNIT 3
Reading
Speaking
Listening
Tuần 8
22
23
24
UNIT 3
UNIT 3
UNIT 3
Writing
Communication & Culture/ CLIL
Looking back & Project
Tuần 9
25
26
27
REVIEW 1
REVIEW 1
REVIEW 1
Language
Skills (1)
Skills (2)
Tuần 10
28
29
30
MID-TERM TEST
UNIT 4
UNIT 4
Mid-term test
Getting started
Language
Tuần 11
31
32
33
UNIT 4
UNIT 4
UNIT 4
Reading
Speaking
Listening
Tuần 12
34
35
36
UNIT 4
UNIT 4
UNIT 4
Writing
Communication & Culture/ CLIL
Looking back & Project
Tuần 13
37
38
39
UNIT 5
UNIT 5
UNIT 5
Getting started
Language
Reading
Tuần 14
40
41
42
UNIT 5
UNIT 5
UNIT 5
Speaking
Listening
Writing
Tuần 15
43
44
45
UNIT 5
UNIT 5
REVIEW 2
Communication & Culture/ CLIL
Looking back & Project
Language
Tuần 16
46
47
48
REVIEW 2
REVIEW 2
REVISION
Skills (1)
Skills (2)
Revision for end-of term test
Tuần 17
49
50
51
END-OF-TERM
TEST
End-of-term test
Feedback and correction
In reserve
Tuần 18
52
53
54
UNIT 6
UNIT 6
UNIT 6
Getting started
Language
Reading
Học kì II: 17 tuần x 3 tiết/ tuần = 51 tiết.
Tuần
Tiết
Bi/ Unit
Ni dung chi tiết
Tuần 1
55
56
57
UNIT 6
UNIT 6
UNIT 6
Speaking
Listening
Writing
Tuần 2
58
59
60
UNIT 6
UNIT 6
UNIT 7
Communication & Culture/CLIL
Looking back & Project
Getting started
Tuần 3
61
62
63
UNIT 7
UNIT 7
UNIT 7
Language
Reading
Speaking
Tuần 4
64
65
66
UNIT 7
UNIT 7
UNIT 7
Listening
Writing
Communication & Culture/ CLIL
Tuần 5
67
68
69
UNIT 7
UNIT 8
UNIT 8
Looking back & Project
Getting started
Language
Tuần 6
70
71
72
UNIT 8
UNIT 8
UNIT 8
Reading
Speaking
Listening
Tuần 7
73
74
75
UNIT 8
UNIT 8
UNIT 8
Writing
Communication & Culture/ CLIL
Looking back & Project
Tuần 8
76
77
78
REVIEW 3
REVIEW 3
REVIEW 3
Language
Skills (1)
Skills (2)
Tuần 9
79
80
81
MID-TERM TEST
UNIT 9
UNIT 9
Mid-term test
Getting started
Language
Tuần 10
82
UNIT 9
Reading
83
84
UNIT 9
UNIT 9
Speaking
Listening
Tuần 11
85
86
87
UNIT 9
UNIT 9
UNIT 9
Writing
Communication & Culture/ CLIL
Looking back & Project
Tuần 12
88
89
90
UNIT 10
UNIT 10
UNIT 10
Getting started
Language
Reading
Tuần 13
91
92
93
UNIT 10
UNIT 10
UNIT 10
Speaking
Listening
Writing
Tuần 14
94
95
96
UNIT 10
UNIT 10
REVIEW 4
Communication & Culture/ CLIL
Looking back & Project
Language
Tuần 15
97
98
99
REVIEW 4
REVIEW 4
REVISION
Skills (1)
Skills (2)
Revision for end-of term test
Tuần 16
100
101
102
END-OF-TERM
TEST
End-of-term test
Feedback and correction
In reserve
Tuần 17
103
104
105
In reserve
In reserve
In reserve
| 1/4

Preview text:

PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH 11 – GLOBAL SUCCESS
Tiếng Anh 11 – Global Success được sử dụng trong dạy và học Tiếng Anh ở lớp 11
với thời lượng 3 tiết/ tuần (105 tiết cho một năm học với 35 tuần). Tiếng Anh 11 –
Global Success
gồm 10 đơn vị bài học (Unit). Sau mỗi 2 - 3 đơn vị bài học là một bài ôn tập (Review).
Tổng số tiết trong năm học: 35 tuần x 3 tiết = 105 tiết
Số tiết thực dạy: 8 tiết/ bài x 10 bài = 80 tiết
Số tiết ôn tập: 3 tiết/ bài ôn x 4 bài = 12 tiết
Số tiết kiểm tra (giữa học kì và cuối học kì): 8 tiết, gồm: Dự phòng: 5 tiết
Học kì I: 18 tuần x 3 tiết/ tuần = 54 tiết. Tuần Tiết Bài/ Unit Nội dung chi tiết 1 UNIT 1 Getting started Tuần 1 2 UNIT 1 Language 3 UNIT 1 Reading 4 UNIT 1 Speaking Tuần 2 5 UNIT 1 Listening 6 UNIT 1 Writing 7 UNIT 1
Communication & Culture/ CLIL Tuần 3 8 UNIT 1 Looking back & Project 9 UNIT 2 Getting started 10 UNIT 2 Language Tuần 4 11 UNIT 2 Reading 12 UNIT 2 Speaking 13 UNIT 2 Listening Tuần 5 14 UNIT 2 Writing 15 UNIT 2
Communication & Culture/ CLIL 16 UNIT 2 Looking back & Project Tuần 6 17 UNIT 3 Getting started 18 UNIT 3 Language 19 UNIT 3 Reading Tuần 7 20 UNIT 3 Speaking 21 UNIT 3 Listening 22 UNIT 3 Writing Tuần 8 23 UNIT 3
Communication & Culture/ CLIL 24 UNIT 3 Looking back & Project 25 REVIEW 1 Language Tuần 9 26 REVIEW 1 Skills (1) 27 REVIEW 1 Skills (2) 28 MID-TERM TEST Mid-term test Tuần 10 29 UNIT 4 Getting started 30 UNIT 4 Language 31 UNIT 4 Reading Tuần 11 32 UNIT 4 Speaking 33 UNIT 4 Listening 34 UNIT 4 Writing Tuần 12 35 UNIT 4
Communication & Culture/ CLIL 36 UNIT 4 Looking back & Project 37 UNIT 5 Getting started Tuần 13 38 UNIT 5 Language 39 UNIT 5 Reading 40 UNIT 5 Speaking Tuần 14 41 UNIT 5 Listening 42 UNIT 5 Writing 43 UNIT 5
Communication & Culture/ CLIL Tuần 15 44 UNIT 5 Looking back & Project 45 REVIEW 2 Language 46 REVIEW 2 Skills (1) Tuần 16 47 REVIEW 2 Skills (2) 48 REVISION Revision for end-of term test 49 End-of-term test END-OF-TERM Feedback and correction Tuần 17 50 TEST 51 In reserve 52 UNIT 6 Getting started Tuần 18 53 UNIT 6 Language 54 UNIT 6 Reading
Học kì II: 17 tuần x 3 tiết/ tuần = 51 tiết. Tuần Tiết Bài/ Unit Nội dung chi tiết 55 UNIT 6 Speaking Tuần 1 56 UNIT 6 Listening 57 UNIT 6 Writing 58 UNIT 6
Communication & Culture/CLIL Tuần 2 59 UNIT 6 Looking back & Project 60 UNIT 7 Getting started 61 UNIT 7 Language Tuần 3 62 UNIT 7 Reading 63 UNIT 7 Speaking 64 UNIT 7 Listening Tuần 4 65 UNIT 7 Writing 66 UNIT 7
Communication & Culture/ CLIL 67 UNIT 7 Looking back & Project Tuần 5 68 UNIT 8 Getting started 69 UNIT 8 Language 70 UNIT 8 Reading Tuần 6 71 UNIT 8 Speaking 72 UNIT 8 Listening 73 UNIT 8 Writing Tuần 7 74 UNIT 8
Communication & Culture/ CLIL 75 UNIT 8 Looking back & Project 76 REVIEW 3 Language Tuần 8 77 REVIEW 3 Skills (1) 78 REVIEW 3 Skills (2) 79 MID-TERM TEST Mid-term test Tuần 9 80 UNIT 9 Getting started 81 UNIT 9 Language Tuần 10 82 UNIT 9 Reading 83 UNIT 9 Speaking 84 UNIT 9 Listening 85 UNIT 9 Writing Tuần 11 86 UNIT 9
Communication & Culture/ CLIL 87 UNIT 9 Looking back & Project 88 UNIT 10 Getting started Tuần 12 89 UNIT 10 Language 90 UNIT 10 Reading 91 UNIT 10 Speaking Tuần 13 92 UNIT 10 Listening 93 UNIT 10 Writing 94 UNIT 10
Communication & Culture/ CLIL Tuần 14 95 UNIT 10 Looking back & Project 96 REVIEW 4 Language 97 REVIEW 4 Skills (1) Tuần 15 98 REVIEW 4 Skills (2) 99 REVISION Revision for end-of term test 100 END-OF-TERM End-of-term test Tuần 16 TEST 101 Feedback and correction 102 In reserve 103 In reserve Tuần 17 104 In reserve 105 In reserve