-
Thông tin
-
Quiz
Phân tích bài thơ Chiều hôm nhớ nhà của bà huyện Thanh Quan hay nhất | Ngữ văn 7
Bài thơ "Chiều hôm nhớ nhà" của Bà Huyện Thanh Quan là một tác phẩm nổi tiếng trong nền thơ Nôm Việt Nam thế kỷ XIX. Bài thơ này thể hiện nỗi buồn, lòng nhớ nhà của những người xa xứ, một chủ đề phổ biến trong văn hóa Việt. Bà Huyện Thanh Quan mở đầu bài thơ bằng cảnh chiều tà buông trên quê hương, một thời khắc chuyển giao giữa ngày và đêm. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Văn mẫu 7 109 tài liệu
Ngữ Văn 7 1.5 K tài liệu
Phân tích bài thơ Chiều hôm nhớ nhà của bà huyện Thanh Quan hay nhất | Ngữ văn 7
Bài thơ "Chiều hôm nhớ nhà" của Bà Huyện Thanh Quan là một tác phẩm nổi tiếng trong nền thơ Nôm Việt Nam thế kỷ XIX. Bài thơ này thể hiện nỗi buồn, lòng nhớ nhà của những người xa xứ, một chủ đề phổ biến trong văn hóa Việt. Bà Huyện Thanh Quan mở đầu bài thơ bằng cảnh chiều tà buông trên quê hương, một thời khắc chuyển giao giữa ngày và đêm. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!









Tài liệu khác của Ngữ Văn 7
Preview text:
Phân tích bài thơ Chiều hôm nhớ nhà của bà huyện Thanh Quan hay nhất
Mẫu 01. Phân tích bài thơ Chiều hôm nhớ nhà của bà huyện Thanh Quan hay nhất
Bài thơ "Chiều hôm nhớ nhà" của Bà Huyện Thanh Quan là một tác phẩm nổi tiếng trong nền thơ Nôm Việt
Nam thế kỷ XIX. Bài thơ này thể hiện nỗi buồn, lòng nhớ nhà của những người xa xứ, một chủ đề phổ biến
trong văn hóa Việt. Bà Huyện Thanh Quan mở đầu bài thơ bằng cảnh chiều tà buông trên quê hương, một
thời khắc chuyển giao giữa ngày và đêm. Tận dụng vẻ đẹp của cảnh hoàng hôn để tạo nên bức tranh đẹp
và u buồn, hòa mình vào không khí dễ thương của làng quê. Người làm thơ biểu lộ sự đau khổ và nhớ nhà
qua việc nhắc nhở về hương sắc của làng quê, làm đẩy lực người đọc cảm nhận được tình cảm sâu sắc với
quê hương. Bài thơ không chỉ là bức tranh về cảnh đẹp của chiều hôm, mà còn là biểu tượng cho tâm hồn
những người xa xứ, những kẻ lưu lạc, những người mang theo nỗi nhớ về quê hương trong lòng.
"Chiều trời bảng lảng bóng hoàng hôn,
Tiếng ốc xa đưa vẳng trống đồn.
Gác mái, ngư ông về viễn phố,
Gõ sừng, mục tử lại cô thôn.
Ngàn mai gió cuốn chim bay mỏi,
Dặm liễu sương sa khách bước dồn.
Kẻ chốn Chương Đài, người lữ thứ,
Lấy ai mà kể nỗi hàn ôn?".
Câu thơ mở đầu với hình ảnh ánh hoàng hôn trên bức tranh của một buổi chiều viễn xứ. Tác giả sử dụng
hai chữ "bảng lảng" để mô tả ánh sáng của hoàng hôn, tạo nên một bức tranh tinh tế và độc đáo. Từ "bảng
lảng" có ý chỉ sự mơ hồ, không rõ ràng, tạo ra một hiệu ứng ánh sáng lờ mờ. Trong bức tranh của tác giả,
ánh hoàng hôn bao phủ cả không gian gần xa, làm cho mọi thứ trở nên mơ hồ và mịn màng. Điều này
không chỉ tạo nên một bối cảnh đẹp mắt mà còn làm nổi bật sự huyền bí và thấm đẫm cảm xúc của buổi chiều.
Hình ảnh ánh hoàng hôn "bảng lảng" cũng mang theo sự biến đổi của thời gian, từ ánh sáng chói lọi của
ban ngày sang sự bí ẩn và nhẹ nhàng của buổi hoàng hôn. Đây có thể là biểu tượng cho sự chuyển giao
giữa ngày và đêm, tạo ra một không khí buồn bã và thư thái đồng thời. Từ ngữ tinh tế này giúp độc giả hình
dung một cách sống động về không khí và cảm xúc của buổi chiều, nâng cao giá trị nghệ thuật của bức
tranh mà tác giả muốn truyền đạt.
"Chiều trời bảng lảng bóng hoàng hôn".
Chữ "bảng lảng" trong bài thơ là một nhãn tự đặc sắc, như là ánh mắt sáng lạc của bức tranh thi ca.
Nguyễn Du đã khéo léo lựa chọn từ ngôn ngữ để tạo nên một hình ảnh tươi đẹp, sống động về hoàng hôn.
Chữ "bảng lảng" không chỉ là một mô tả đơn thuần, mà còn là cầu nối giữa văn hóa và nghệ thuật, làm tăng
thêm giá trị nghệ thuật cho bài thơ.
"Trời tây bảng lảng bóng vàng" (Truyện Kiều)
Thông qua một vần thơ, một câu thơ, một chữ, Bà Huyện Thanh Quan đã khéo léo diễn đạt không khí của
khoảnh khắc hoàng hôn một cách tinh tế và điêu luyện. Trong bức tranh thơ, ánh hoàng hôn không chỉ là sự
chuyển động của ánh sáng khiến cho không gian trở nên mơ hồ và đẹp đẽ, mà còn là nguồn gốc của một
nỗi buồn lê thê, một cảm xúc sâu sắc trong lòng người đi xa. Tác giả chọn từ "bảng lảng" để mô tả ánh
hoàng hôn, tạo ra hình ảnh mềm mại và mơ mộng, giúp độc giả cảm nhận được sự dịu dàng của khoảnh khắc đó.
Ngoài ra, sự chuyển động của thời gian và không gian cũng được thể hiện qua tiếng ốc và tiếng trống đồn.
Tiếng ốc "xa đưa vẳng" như là giọng hát của khoảnh khắc, một âm thanh buồn bã và xa vời, tăng cường
thêm vào cảm xúc của người đọc. Tiếng trống đồn trên chòi cao càng làm cho không gian trở nên lớn lên,
khiến nỗi buồn của lữ khách trở nên sâu sắc hơn. Bà Huyện Thanh Quan đã tận dụng ngôn từ và âm thanh
một cách khéo léo, để lại ấn tượng sâu sắc về cảm xúc và vẻ đẹp của hoàng hôn trong lòng người đọc.
"Chiều trời bảng lảng bóng hoàng hôn,
Tiếng ốc xa đưa vẳng trống đồn "
Phần thực và phần luận của bài thơ này tạo nên một tác phẩm vô cùng phong phú và sâu sắc, mô tả một
thế giới đầy hương vị văn hóa và tình cảm. Các thi liệu được chọn lựa với sự tinh tế, giúp bức tranh thơ trở
nên sống động và giàu cảm xúc. Ngư ông, mục tử, lữ khách là những nhân vật quen thuộc nhưng vẫn được
tác giả xử lí một cách độc đáo, làm nổi bật những khía cạnh tâm lý và con người đặc biệt của họ. Các đối
tượng này không chỉ là cá nhân mà còn là biểu tượng cho những giá trị văn hóa, tâm hồn, và cuộc sống của người Việt Nam.
Cảnh vật trong bài thơ không chỉ là hình ảnh mà còn là nguồn cảm hứng sâu sắc. Ngàn mai, gió, sương,
"chim bay mỏi" tất cả đều được sử dụng một cách tinh tế, không chỉ làm giàu hình ảnh mà còn tạo nên một
không khí ước lệ, mơ mộng. Các từ ngữ như ngư, tiều, phong, sương, mai, liễu, cánh chim chiều... đều là
những từ ngữ thường thấy trong thi pháp cổ, nhưng tác giả đã sáng tạo vô cùng tinh tế, tạo ra một bức
tranh thơ mới mẻ, đầy sức sống. Tính cách sáng tạo của tác giả thể hiện qua việc chọn từ, tạo hình ảnh, và
đối câu, đối từ, đối thanh. Mỗi chi tiết trong bài thơ đều được chăm chút kỹ lưỡng, từ việc chọn từ ngữ đến
cách sắp xếp cấu trúc câu. Tất cả đều hòa quyện để tạo nên một hồn thơ tài hoa, một ngòi bút trang nhã.
Qua bức tranh thơ, cảnh vật không chỉ là nền nã cho câu chuyện mà còn trở nên gần gũi, thân thuộc với
mọi con người Việt Nam. Hồn người Việt, bản sắc dân tộc được tái hiện qua cảnh vật, tạo nên một tác
phẩm văn hóa đậm đà và lôi cuốn.
Cuối cùng, chiều tà với hình ảnh ngư ông cùng con thuyền nhẹ trôi về viễn phố đã mở ra một khía cạnh
nhàn hạ, thoải mái của ngư ông, người sống ở miền quê và đã thoát khỏi vòng xoay của danh lợi. Động từ
"gác mái" không chỉ là một hành động đơn thuần mà còn là biểu tượng cho sự nhàn hạ, sự tự do mà ngư ông đang trải qua.
"Gác mái, ngư ông về viễn phố".
Lũ trẻ, như những đóa hoa cỏ mơn mởn, thể hiện sự tươi trẻ và hồn nhiên. Việc họ "gõ sừng" của mục
đồng là biểu tượng cho sự vui đùa và yêu đời trong cuộc sống thôn quê. Hình ảnh này làm nổi bật tinh thần
lạc quan, hạnh phúc, và sự gắn bó mạnh mẽ với quê hương, nơi mà mỗi hành động đều chứa đựng niềm vui và ý nghĩa sâu sắc.
Câu thơ này chính là một góc nhìn đẹp và ý nghĩa về cuộc sống nông thôn, với sự giản dị, tình tự, và hạnh
phúc tại "cô thôn". Nó là lời tri ân, gửi gắm tình yêu thương đặc biệt của tác giả đối với quê hương và những giá trị truyền thống
"Gõ sừng mục tử lại cô thôn".
Bức tranh về con người trong bài thơ là những nét vẽ đặc sắc, tuyệt đẹp, mang đến cho độc giả một trải
nghiệm tinh tế về cuộc sống thôn dã đồng thời thể hiện sự thân thuộc và đáng yêu của những hình ảnh
được mô tả. Hai câu luận tiếp theo tạo nên một khung cảnh hình ảnh đầy cảm xúc về cái lạnh lẽo, cô liêu
của người lữ khách trên đường xa. Mô tả về trời sắp tối, những mái xào xạc trong "gió cuốn", gió ngày càng
mạnh, và cánh chim mỏi bay vội về rừng để tìm tổ, tất cả đều là những chi tiết tinh tế, tạo nên không khí u
ám, lạnh buốt. Sương mù dày đặc, liễu cong khói bao phủ cả con đường, tăng cường cảm giác cô đơn và mệt mỏi.
Hình ảnh "chim bay mỏi" và "khách bước dồn" là những nét vẽ đôi đặc biệt, nó không chỉ mô tả về sự mệt
mỏi, cô đơn của người lữ khách mà còn làm tăng thêm sự u buồn, hối hả trong bức tranh. Bức tranh này
không chỉ là một miêu tả cảnh vật, mà còn là một bức tranh tâm lý, thể hiện những tình cảm sâu sắc của
con người trước những khó khăn, trên con đường dài nghìn dặm xa xôi. Câu thơ "bước dồn" tìm nơi nghỉ
trọ là hình ảnh tuyệt vời, nhấn mạnh sự bất an, hoang mang của người lữ khách giữa dòng đời hối hả và
bất lực. Đảo ngữ được sử dụng một cách tinh tế, làm nổi bật sự bao la và xa xôi của nẻo đường, tạo nên
một ấn tượng mạnh mẽ về sự vô tận và khó khăn của cuộc hành trình.
"Ngàn mai, gió cuốn chim bay mỏi,
Dặm liễu, sương sa khách bước dồn".
Qua những câu thơ, Bà Huyện Thanh Quan tái hiện hình ảnh của chiều hôm, nơi mà bóng hoàng hôn đọng
lại trên cảnh quan và tâm hồn. Việc sử dụng từ ngữ mô tả và hình ảnh của cảnh hoàng hôn giúp tác giả
truyền đạt một cảm xúc đặc biệt, nỗi nhớ nhà và tình cảm bồi hồi.
Câu kết hợp hai vế tiểu đối "Kẻ chốn / Chương Đài người lữ thứ" là sự tận dụng điển tích của "Chương Đài"
trong văn hóa để tạo nên một khung cảnh lãng mạn và đầy ý nghĩa. "Chương Đài" ở đây không chỉ là điểm
phân ly mà còn là biểu tượng cho tình yêu và gặp gỡ. Tình cảm "lữ thứ" gợi lên hình ảnh của người đi xa,
cảm giác lạc lõng giữa nơi xa xôi. Câu hỏi cuối cùng "Hàn ôn làm chi lữ thứ?" thể hiện sự thắc mắc và tâm
sự của người lữ thứ. "Hàn ôn" có thể hiểu là niềm nhớ nhà và nỗi buồn cô đơn trong những cảnh trời xa xôi.
Sự đặt câu hỏi tạo nên một bức tranh của tâm trạng và nỗi nhớ thương chôn sâu trong lòng người lữ thứ,
thể hiện sự tận thức về sự xa cách và lẻ loi.
"Kẻ chốn Chương Đài, người lữ thứ,
Lấy ai mà kể nỗi hàn ôn?"
"Chiều hôm nhớ nhà" và "Qua Đèo Ngang" là hai tác phẩm thơ thất ngôn bát cú của Bà Huyện Thanh Quan,
những bức tranh tinh tế và đầy nghệ thuật mà bà sáng tác trong thời kỳ nữ sĩ trên đường thiên lí vào kinh
đô Huế, khi nhận chức nữ quan trong triều Nguyễn. Những bài thơ này có thể xem như những bút kí tuyệt
vời, độc đáo với sự tư duy sâu sắc và khả năng diễn đạt tinh tế của bà. Nghệ thuật thơ của Bà Huyện
Thanh Quan thường mang đậm nét buồn, hoài cổ, và thương nhớ, đặc biệt là khi bà đề cập đến hoàng hôn.
Lời thơ của bà được xây dựng với sự trang nhã, sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt như "bảng lảng", "hoàng
hôn", "ngư ông", "viễn phố", tạo nên một phong cách trang trọng, cổ điển và nhạc điệu trầm bổng, lôi cuốn
người đọc vào thế giới tưởng tượng của bà.
"Chiều hôm nhớ nhà" là một tác phẩm nghệ thuật tinh tế, chứa đựng tình cảm thương nhớ và bâng khuâng.
Bài thơ này là như một bức tranh sống động về không gian quê hương, với những hình ảnh đẹp nhưng
buồn bã về ngôi nhà cũ, con đường quen thuộc và những kỷ niệm hạnh phúc. Bà Huyện Thanh Quan biểu
đạt tâm trạng như một bức tranh với những chi tiết tinh tế, sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh để làm đậm
chất lãng mạn và thơ mộng của bức tranh này. "Qua Đèo Ngang" là một tác phẩm khác của Bà Huyện
Thanh Quan, tiếp tục mang đến cho độc giả những cảm xúc sâu sắc và đằm thắm. Bài thơ này tả cảnh đi
qua Đèo Ngang, nơi có thể được hiểu như là một biểu tượng cho cuộc hành trình của cuộc đời. Bà sử dụng
những hình ảnh của cảnh đẹp thiên nhiên để thể hiện sự huyền bí và đầy bí ẩn của đèo núi, kết hợp với
cảm xúc của người đi ngang qua nơi này, tạo nên một bức tranh tâm lý phong phú.
Mẫu 02. Phân tích bài thơ Chiều hôm nhớ nhà của bà huyện Thanh Quan hay nhất
Trong thế giới thơ Việt Nam, nữ sĩ đã để lại những dấu ấn đẹp, và Bà Huyện Thanh Quan là một trong số
những nhà thơ nữ xuất sắc. So với tài năng ngạo mạn của Hồ Xuân Hương, thì thơ của Bà Huyện Thanh
Quan lại toát lên vẻ trang nhã, trữ tình và duyên dáng. Trong những bài thơ của bà, ta cảm nhận được
không khí của nỗi buồn man mác, tâm trạng hoài cổ cao quý đượm sự cô đơn và trống vắng. Một trong
những tác phẩm nổi bật của bà là "Chiều hôm nhớ nhà," nơi tài thơ điêu luyện của bà thể hiện rõ. Trời chiều
rơi bóng lảng vào bức tranh hoàng hôn, khiến không gian trở nên ấm áp và tràn ngập cảm xúc. Tiếng ốc xa
vang, như một điệu nhạc trống dồn, đưa đến âm thanh nhẹ nhàng, êm đềm, như chính là giọng hòa nhạc
của tự nhiên. Gác mái, ngư ông về viễn phố, tạo ra hình ảnh của sự quay về, của sự bình yên sau những
ngày lao động. Gõ sừng, mục tử lại cô thôn, như một nét văn hóa sâu sắc, làm nổi bật nét truyền thống
trong cuộc sống của những người dân quê mùa. Cảnh tượng này không chỉ là hình ảnh mà còn là ký ức, là sự đậm chất văn hóa.
Ngàn mây gió cuốn chim bay mỏi, mô tả một khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ, làm nổi bật sự mệt mỏi của
đám chim sau những chặng đường dài. Bức tranh này không chỉ là về cảnh đẹp tự nhiên mà còn là về
những nỗ lực, sự đối mặt với khó khăn của con người. Tất cả những hình ảnh này được Bà Huyện Thanh
Quan sắp xếp một cách tinh tế, chọn từ ngữ một cách khéo léo, tạo nên một bức tranh thơ đầy ấn tượng và
lôi cuốn. Thơ của bà không chỉ là sự sắp đặt các từ ngữ mà còn là sự thấu hiểu sâu sắc về tâm hồn con
người và vẻ đẹp của tự nhiên. Đó chính là điểm mạnh của tài thơ điêu luyện của Bà Huyện Thanh Quan, để
lại cho độc giả những trải nghiệm tâm linh sâu sắc và khó quên.
Dặm liễu sương sa khách bước dồn
Kẻ chốn Chương Đài, người lữ thứ
Lấy ai mà kể nỗi hàn ôn
Trong hai câu đề đầu tiên, Bà Huyện Thanh Quan tạo ra một không khí chiều tà bình yên và trữ tình, khiến
người đọc cảm nhận được sự lảng mạng của hoàng hôn trên bảng trời. Dưới ánh ánh sáng dịu dàng, cảnh
đẹp tự nhiên bắt đầu hiện lên với những gam màu ấm áp, làm nổi bật hình ảnh của một vùng quê yên bình.
"Bảng lảng" tạo hình ảnh ánh sáng dịu dàng và lờ mờ, làm nổi bật không gian buổi chiều, nơi hoàng hôn bắt
đầu chiếm lĩnh, và ánh sáng trở nên mềm mại. Sự lảng mạng này không chỉ là một đặc điểm của thời gian,
mà còn là bức tranh tĩnh lặng của tự nhiên, tạo ra một không khí lãng mạn và dễ chịu.
Việc sử dụng "bảng lảng" cũng có thể ám chỉ đến bức tranh tự nhiên, cảnh đẹp mà Bà Huyện Thanh Quan
muốn truyền đạt. Từ ngôn ngữ này, người đọc có thể hình dung ra cảnh đẹp của một vùng quê yên bình,
với ánh hoàng hôn tạo nên bức tranh mộng mơ và huyền bí. Khi nói đến buổi chiều, tác giả thường thể hiện
một sự buồn bã, một cảm giác lẻ loi và suy tư. Buổi chiều chính là khoảnh khắc tĩnh lặng, khi con người có
thể tìm lại sự bình yên và cảm nhận được vẻ đẹp tĩnh lặng của thiên nhiên.
Tiếng ốc xa đưa vẳng trống dồn
Âm thanh từ xa vang đến như một lời thúc giục, nhưng vẫn giữ nguyên cái trầm lặng kỳ diệu, đó là dấu hiệu
rõ ràng cho mọi người biết rằng ngày đã gần kết thúc. Trước bức tranh này, chúng ta như đang chạm vào
một nét thân quen, hòa mình trong không khí man mác của những câu ca dao quê hương. Âm thanh đó
không chỉ đơn giản là một âm thanh, mà như một cảm xúc, là một lời nhắc nhở về thời gian, về sự tạm biệt
và kết thúc một ngày. Nó giống như những giai điệu lấp lánh của những câu ca dao, vô tình đánh thức
những ký ức tĩnh lặng, những giây phút êm đềm dưới bóng chiều tà. Bức tranh này không chỉ đưa ta đến
với thế giới âm thanh mà còn làm cho chúng ta ngửi thấy hương vị của quê hương, cảm nhận được sự
chấm dứt của một ngày. Nó là một lời nhắc nhở nhẹ nhàng về sự trôi qua của thời gian, về vẻ đẹp trong sự
tĩnh lặng và lòng nhẹ nhàng như những câu ca dao dân gian.
Trong bức tranh này, người đọc không chỉ nghe thấy âm thanh mà còn nhận thức được tâm trạng sâu sắc,
cái gì đó thân quen và trải lòng như hòa mình vào câu chuyện của quê hương. Đó chính là sức mạnh của từ
ngữ, biến những âm thanh bình dị thành những cảm xúc sâu sắc, làm cho bức tranh thơ trở nên sống động
và gần gũi hơn với trái tim của người đọc.
Chiều chiều ra đứng ngõ sau
Ngó về quê mẹ ruột đau chín chiều.
Tâm trạng của tác giả được tinh tế thể hiện thông qua sự chọn lựa kỹ thuật văn hóa, tập trung vào thời
điểm, không khí và âm thanh. Trong khung cảnh hữu tình của buổi chiều, qua tiếng gọi mỏi mòn của tàn
ngày, tác giả đã khéo léo tái hiện tâm lý phức tạp và đầy nghệ thuật. Thời điểm chọn lọc là chiều tà, nơi ánh
sáng chuyển dịch, và hoàng hôn bắt đầu chiếm lĩnh. Sự lựa chọn này không chỉ tạo ra bức tranh tự nhiên
tuyệt vời mà còn chứa đựng sâu sắc nét buồn của tâm hồn tác giả. Sự lảng mạng của ánh sáng "bảng lảng"
đã làm nổi bật không gian, tăng cường cảm nhận về vẻ đẹp mộng mơ và huyền bí. Tiếng gọi tàn ngày được
mô tả một cách mở cửa rộng, không chỉ là âm thanh thông thường mà còn chứa đựng sự mệt mỏi và nhọc
nhằn của cuộc sống. Sự lựa chọn này giúp tạo ra một không khí khó diễn đạt bằng từ ngữ, làm tăng cường
hiệu ứng cảm xúc của bài thơ.
Gác mái, ngư ông về viễn phố
Gõ sừng, mục tử lại cô thôn.
Câu thơ với nhịp 2/5 như một nhịp điệu nhẹ nhàng, làm cho ta dễ dàng cảm nhận được sự giảm dần, bí
hiểm và tĩnh lặng của hoạt động con người, như một bức tranh tĩnh lặng của cuộc sống dần dần chìm vào
bóng tối. Phép đối được sử dụng một cách tinh tế, tạo nên một sự cân bằng đối xứng, chuẩn xác, giúp bức
tranh thơ trở nên uyển chuyển và trang nhã. Những từ Hán Việt được lựa chọn kỹ lưỡng, như bảng lảng,
hoàng hôn, ngư ông, viễn phố, không chỉ làm tăng thêm vẻ trang nhã và cổ điển mà còn làm cho người đọc
hòa mình vào không khí tinh tế và huyền bí của bức tranh thơ. Đó chính là sự sáng tạo vô song của Bà
Huyện Thanh Quan, khiến cho những từ ngữ không chỉ là mô tả, mà còn trở thành những hình ảnh sống
động, níu giữ tâm trí và tình cảm của độc giả.
Trước cảnh thiên nhiên hùng vĩ, con người trở nên nhỏ bé, yếu đuối, và có phần cô đơn. Sự đơn độc này
không chỉ là của con người trước bản lãnh tự nhiên mà còn là của tâm hồn, khi mỗi bước chân của họ
dường như trải qua những khoảnh khắc tĩnh lặng, giữa thế giới to lớn và vô tận của thiên nhiên. Điều này là
nét đặc trưng của thơ Bà Huyện Thanh Quan, nơi con người và tự nhiên hòa mình vào một không gian tĩnh
lặng và biểu tượng. Gặp cảnh và người ở đây, ta không thể không nhớ đến cảnh và người, như một liên
tưởng tự nhiên, mở ra một thế giới tưởng tượng đẹp đẽ và lưu luyến. Đó chính là sức mạnh của từ ngữ và
tưởng tượng trong thơ của Bà Huyện Thanh Quan, khiến cho độc giả không chỉ đọc thơ mà còn trải nghiệm
và cảm nhận được sự đẹp tinh tế và sâu sắc của nghệ thuật thơ ca.
Lom khom dưới núi, tiều vài chú
Lác đác bên sông, chợ mấy nhà
Trong tác phẩm "Qua Đèo Ngang" của cùng tác giả, cảnh và con người đều chìm đắm trong sự lặng lẽ và
đượm buồn, tạo nên một không khí tĩnh lặng và u sầu. Trong từng câu thơ, ta có cảm giác như nhà thơ
đang lặng lẽ, thẩn thờ, chìm đắm vào hồn quê, trong sự trầm tư và nghệ thuật biểu đạt tinh tế. Câu thơ khéo
léo vẽ nên bức tranh của con đường trước mắt bà, làm cho độc giả hình dung được một không gian đầy lịch
sử và nỗi nhớ. Hai câu thơ này như những bức tranh lặng lẽ, tĩnh mịch về con đường ngoằn nghèo, đầy
những kỷ niệm, những chuyến đi, và những câu chuyện lịch sử. Bà Huyện Thanh Quan đã sử dụng từ ngữ
một cách tinh tế, để làm cho từng chi tiết của con đường hiện lên như những dấu vết của thời gian, tô điểm
bằng sự lặng lẽ và đọng lại trong lòng người đọc.
Nhà thơ không chỉ mô tả cảnh đẹp mà còn truyền đạt tâm hồn sâu lắng và nỗi nhớ thương của mình. Bức
tranh không chỉ là hình ảnh mà còn là hồn quê, là sự khắc sâu của thời gian và ký ức. Nhà thơ lặng lẽ thẩn
thờ giữa không gian quen thuộc, nơi mỗi chi tiết đều là một câu chuyện, một dấu ấn của quá khứ. Từng câu
thơ trong "Qua Đèo Ngang" không chỉ là một mô tả, mà còn là một hành trình tìm về quê hương và chính
mình. Sự lặng lẽ trong từng từ, từng hình ảnh làm cho độc giả không chỉ đọc mà còn trải qua cảm xúc, nhìn
nhận sâu sắc về tình cảm và tâm trạng mà nhà thơ muốn truyền đạt.
Ngàn mây gió cuốn chim bay mỏi
Dặm liễu sương sa khách bước dồn
Trên con đường trước mắt, bao la như vô tận. Những chú chim bay mỏi mệt giữa bầu trời, dù đã hành trình
mệt mỏi nhưng vẫn chưa đạt tới nơi đích. Nhưng cũng như những khách du lịch, mặc dù bước đi đều
nhưng vẫn chưa đến được đích đến của họ. Những hình ảnh này là những phản ánh hình tượng sâu sắc về
con đường của cuộc sống, hay còn gọi là con đường đời. Sự lặp lại của từ "mỏi mệt" và "bước dồn" không
chỉ thể hiện sự chán chường và mệt mỏi của người thơ, mà còn làm nổi bật sự đối lập giữa nỗ lực và mệt
mỏi trong cuộc hành trình của con người. Nơi đây, ngôn ngữ tinh tế của nhà thơ như một bức tranh vẽ nên
bức hình về những đau khổ và khó khăn trên hành trình của cuộc sống.
Câu hỏi về con đường đi hay con đường đời đang dần mở ra một tầm nhìn triết học, đặt ra nghi vấn về ý
nghĩa của cuộc sống và hành trình đi tìm kiếm ý nghĩa đó. Phép đối từng cặp hình ảnh như ngàn mây dặm
liễu, gió cuốn, sương sa, chim bay mỏi, khách bước dồn là một sự tinh tế, làm tăng thêm sự huyền bí và nỗi
mơ mộng của hành trình đời người.
Kẻ chốn Chương Đài, người lữ thứ
Lấy ai mà kể nỗi hàn ôn
Bên cạnh hình ảnh vô tận của trời đất bao la, như một không gian lớn và tĩnh lặng, tác giả lại đối mặt với sự
vắng lặng và trống trải trong cuộc sống, khiến cho trái tim ông quay về với nội tâm, chìm đắm trong cảm xúc
buồn bên trong. Không ai để tâm sự, nguyên cảnh thiên nhiên khổng lồ vẫn đọng lại trong sự lặng lẽ, tạo
nên một bức tranh tĩnh mịch, đầy hòa mình vào sự cô đơn và buồn bã.
Câu thơ cuối cùng, với vẻ ngoài của một câu cảm, đồng thời chứa đựng sự nghiệp hỏi, làm cho độc giả
đồng cảm và suy ngẫm. Nó không chỉ là một biểu hiện của tâm trạng cá nhân mà còn là một câu hỏi hòa
mình vào không gian thơ của bà Huyện Thanh Quan. Câu thơ này như một điểm dừng, làm cho người đọc
dừng lại và cảm nhận sâu sắc về sự đơn độc và hỏi về ý nghĩa của cuộc sống.
Những câu thơ tài ba của bà Huyện Thanh Quan không chỉ là biểu hiện của một nghệ sĩ mà còn là hình ảnh
của một tâm hồn đang lững thững trước vẻ đẹp và sự bất biến của tự nhiên. Nó là sự nối kết giữa cảm xúc
cá nhân và những vấn đề lớn lao về cuộc sống và tồn tại, làm cho thơ của bà không chỉ là tuyệt tác nghệ
thuật mà còn là dấu vết sâu sắc của con người trước sự huyền bí và phức tạp của thế giới.
Dừng chân đứng lại, trời non nước
Một mảnh tình riêng, ta với ta (Qua đèo Ngang) Và
Cảnh đấy, người đây luống đoạn trường
(Thăng Long hoài cổ)
Bài thơ "Chiều hôm nhớ nhà" của Bà Huyện Thanh Quan không chỉ là một tác phẩm văn học đơn thuần mà
còn là một tấm gương thấu hiểu tâm hồn, tư tưởng của những người phong kiến đang trải qua giai đoạn suy
thoái. Cảm nhận của tác giả về nỗi buồn, sự chán nản, và tình cảm hoài cổ được thể hiện qua từng chi tiết
nhỏ trong bài thơ. Qua từng đoạn văn, người đọc được đưa về thời kỳ lịch sử, nơi mà tầng lớp quý tộc đang
trên đường suy thoái. Thơ Thanh Quan không chỉ là tiếng nói của lớp nho sĩ mà còn là bức tranh sống động
về tâm trạng, tư tưởng của họ. Sự chán nản, bế tắc trong tình thế lịch sử được thể hiện rõ qua tiếng thơ.
Điều này làm nổi bật tâm tư buồn bã, thiết tha nhớ về nhà cũ, và cảm giác hoài cổ về thời kỳ phồn thịnh đã qua.
Mặt khác, bài thơ không chỉ mang tâm trạng buồn nỗi mà còn là một tác phẩm đẹp đẽ, trầm lặng, phản ánh
tâm hồn sâu sắc của tác giả. Bức tranh thiên nhiên, ánh chiều tà, tiếng đàn chime làm cho thơ trở nên đặc
sắc và cuốn hút độc giả. Sự kết hợp này giúp bài thơ trở nên phong cách, không chỉ là tác phẩm tâm lý mà
còn là tác phẩm nghệ thuật. Tóm lại, "Chiều hôm nhớ nhà" không chỉ là một bức tranh lịch sử mà còn là một
tác phẩm thơ có độ sâu về tâm hồn con người, với sự kết hợp tinh tế giữa nỗi buồn, sự hoài cổ và vẻ đẹp
của ngôn ngữ. Bài thơ đọng lại nhưng lại mở ra nhiều cảm xúc và suy nghĩ, để lại một ấn tượng sâu sắc trong tâm trí độc giả.
Mẫu 03. Phân tích bài thơ Chiều hôm nhớ nhà của bà huyện Thanh Quan hay nhất
Bài thơ "Chiều hôm nhớ nhà" của bà Huyện Thanh Quan là một tuyệt phẩm văn chương, là một hành trình
đẹp về quê hương và tuổi thơ, đưa người đọc đắm chìm trong những hình ảnh tươi đẹp và ký ức ngọt ngào.
Bức tranh tĩnh lặng và êm đềm được tạo nên như một chiếc cầu nối thời gian, khiến cho ta như lạc vào
không gian của những ký ức và tình cảm ấm áp. Ngay từ câu đầu tiên, với bài ca "Chiều hôm nhớ nhà, nhớ
quê hương," tác giả đã khéo léo thể hiện sự đong đầy tình cảm, sự nhớ thương quê nhà và tuổi thơ ngọt
ngào. Ngôn ngữ giản dị và gần gũi như "mái tranh", "đồng quê", "con đường,"... tạo nên một hình ảnh quen
thuộc, mở cửa sổ cho người đọc nhìn thấy những khoảnh khắc đẹp nhất của cuộc sống nông thôn.
Bức tranh hùng vĩ của "cánh đồng lúa chín vàng," "cánh đồng bát ngát," là những biểu tượng của sự phồn
thịnh và bình yên, nơi mà tâm hồn người dân quê hương đượm đà tình thương và gắn kết. Tác giả không
chỉ mô tả vẻ đẹp của cảnh quê mà còn làm sống động hóa những giá trị văn hóa truyền thống, làm cho độc
giả như đang đi bước chân qua từng con đường quen thuộc. Bài thơ không chỉ là một tác phẩm văn
chương mà còn là một cuộc hành trình tìm lại chính mình qua những góc khuất của quê hương và ký ức.
Bằng những từ ngữ tinh tế, bài thơ "Chiều hôm nhớ nhà" của bà Huyện Thanh Quan đã khắc sâu tâm hồn
người đọc, để lại những dấu vết đẹp và ấm áp trong trái tim.
Bài thơ "Chiều hôm nhớ nhà" của bà Huyện Thanh Quan không chỉ là một tác phẩm văn chương đẹp mắt
mà còn là một hành trình tri ân và tôn vinh tuổi thơ, nơi chứa đựng những kỷ niệm ngọt ngào và những giá
trị văn hóa quý báu. Tác giả khéo léo kể về những hình ảnh và ký ức đặc biệt trong tuổi thơ của mình, mang
đến cho độc giả một bức tranh tư duy và cảm xúc đẹp đẽ. Từ những câu đầu tiên, với bài hát "Chiều hôm
nhớ nhà, nhớ quê hương," tác giả đã mở ra cánh cửa của trái tim và hồn quê, làm cho độc giả lạc mình
trong không khí ấm áp và bình yên của những ngày thơ ấu. Câu "đường đi học bằng cát trắng" không chỉ là
một hình ảnh, mà là một cảm xúc đặc biệt, là hành trình vô tận của tuổi thơ, là những bước chân đầu tiên
trên con đường của sự trưởng thành.
Những chi tiết nhỏ như "bàn ghế trường xưa," "bài hát tuổi thơ" là những hình ảnh quen thuộc, mô tả một
thời kỳ tươi đẹp, nơi tác giả đã trải qua những kỷ niệm đáng nhớ và học hỏi. Cảm xúc và tình cảm sâu sắc
của bà được gửi gắm vào từng từ ngữ, từng hình ảnh, làm cho độc giả cảm nhận được sự chân thành và tri
ân của tác giả đối với quê hương và tuổi thơ. Bài thơ không chỉ là một bức tranh về quê hương mà còn là
bức chân dung tình cảm và sự quý báu của những ngày thơ ấu. Bà Huyện Thanh Quan đã thành công trong
việc tái hiện và tôn vinh những giá trị văn hóa, làm cho "Chiều hôm nhớ nhà" trở thành một tác phẩm văn
chương đẹp, sâu sắc và lưu luyến.