-
Thông tin
-
Quiz
Phân tích bài thơ Thu ẩm của Nguyễn Khuyến chọn lọc hay nhất
Mặc dù bức tranh về việc nhà thơ uống rượu trong đêm thu có vẻ say sưa, nhưng thực chất, ông tỉnh táo. Việc uống rượu chỉ là một cách để giảm bớt đau thương, nhưng nỗi đau và buồn bã về tình hình đất nước vẫn hiện hữu trong tâm trí của Nguyễn Khuyến. Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Văn mẫu 12 637 tài liệu
Ngữ Văn 12 1 K tài liệu
Phân tích bài thơ Thu ẩm của Nguyễn Khuyến chọn lọc hay nhất
Mặc dù bức tranh về việc nhà thơ uống rượu trong đêm thu có vẻ say sưa, nhưng thực chất, ông tỉnh táo. Việc uống rượu chỉ là một cách để giảm bớt đau thương, nhưng nỗi đau và buồn bã về tình hình đất nước vẫn hiện hữu trong tâm trí của Nguyễn Khuyến. Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Chủ đề: Văn mẫu 12 637 tài liệu
Môn: Ngữ Văn 12 1 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:







Tài liệu khác của Ngữ Văn 12
Preview text:
Phân tích bài thơ Thu ẩm của Nguyễn Khuyến chọn lọc hay nhất
Mẫu 01. Phân tích bài thơ Thu ẩm của Nguyễn Khuyến chọn lọc hay nhất
Nguyễn Khuyễn, một nhà thơ tài năng và nhân vật với cốt cách thanh cao, đã dành trọn tâm hồn
yêu nước và thương dân. Trong sự nghiệp thơ của mình, ông đã từ bỏ chốn quan trường, nơi mà
nhiều người khác có thể chọn lựa để tu tâm và lập nghiệp. Quyết định này không khác nào một
biểu hiện rõ ràng về sự chán ghét đối với chính quyền thực dân Pháp và bộ máy nhà nước phong
kiến thối nát. Nổi tiếng với sự đa dạng và sâu sắc, tác phẩm thơ của Nguyễn Khuyễn bao gồm cả
chữ Hán và Nôm. Trong danh mục tác phẩm ấn tượng của ông, chùm thơ thu bằng chữ Nôm và
đặc biệt là "Thu Ẩm" là một tác phẩm nổi bật, làm nức danh tên tuổi của ông.
Tiêu đề "Thu Ẩm" có thể được giải đọc là mùa thu, nơi mà uống rượu không chỉ đơn thuần là việc
nốc những giọt đắng cay trong chai hay bầu rượu, mà còn là một hành trình tinh tế, tận hưởng đầy
những giá trị văn nhã. Điều này phản ánh sự tinh tế và trữ tình của một thi sĩ, mê mải nhìn nhận
vẻ đẹp của mùa thu. Hai câu đầu của "Thu Ẩm" là những bức tranh tinh tế về mùa thu, như những
dải ánh vàng ấm áp, làn hương hoa quyến rũ. Nó không chỉ là một bức tranh về mùa thu với những
cung đường đẹp, mà còn là một chuyến phiêu lưu tinh thần, nơi tác giả trải qua mọi cảm xúc, từ
hạnh phúc cho đến những khắc khoải bi ai.
"Năm gian nhà cỏ thấp le te,
Ngõ tối đêm sâu đóm lập loè."
Khác biệt rõ ràng giữa cảnh mùa thu của "Thu ẩm" và Thu vịnh nằm trong cách tả của nhà thơ.
Trong bức tranh của Thu ẩm, mỗi chi tiết được khắc họa một cách tinh tế và sâu sắc, đưa người
đọc đắm chìm vào không khí tĩnh lặng và dễ chịu của một quê hương bình dị. Nhìn chung, nhà thơ
đã sử dụng ngôn ngữ hình ảnh phong phú và mô tả sắc màu đa dạng để tạo nên một cảnh mùa thu
độc đáo và ấn tượng. Cảnh vật quê hương được mô tả rất sinh động, từ những con ngõ tối, ánh
sáng lập lòe của đom đóm, màn sương đêm phất phơ, cho đến bầu trời mùa thu với màu xanh ngắt
nền nã và trời thanh mát. Cảnh đêm tĩnh lặng của quê hương được tô điểm bởi bóng trăng "lóng
lánh" trên mặt ao phẳng lặng và hình ảnh "bóng trăng loe" nhàn nhạt, tạo nên một không gian yên bình và trữ tình.
Đặc biệt, sự kết hợp giữa màu xanh của trời và sắc đỏ hoe trong đôi mắt người uống rượu đã tạo
nên một bức tranh tinh tế và đầy cảm xúc. Hình ảnh "đỏ hoe" của đôi mắt không chỉ là sự tương
phản với màu xanh của trời, mà còn chứa đựng sự ấm áp và say đắm của người uống rượu khi lặng
lẽ thưởng thức cảnh mùa thu. Tác giả đã tận dụng tốt sức mạnh của từ ngữ và hình ảnh để tạo nên
một không khí thuận buồm cho cảm xúc của người đọc. Những chi tiết chân thực, tinh tế đã làm
cho bức tranh càng trở nên sống động và gần gũi với độc giả.
"Rượu tiếng rằng hay hay chả mấy
Độ năm ba chén đã say nhè"
Đây là tiếng thơ của một thi nhân tinh tế, đàm phán về nền văn hóa của rượu mà nhà thơ thường
nghe người khác ca tụng như một niềm vui tinh tế và tao nhã. Tuy nhiên, Nguyễn Khuyến, với cái
nhìn sắc bén và tinh tế của mình, không hài lòng với sự kỳ vọng quá lớn đặt vào thứ đồ uống này.
Trái ngược với quan điểm phổ biến, ông nhìn nhận rằng rượu chẳng có gì đặc biệt, "hay chả mấy",
không giống như lời đồn thổi đã làm cho nó trở nên quá mỹ mãn. Thú vị hơn, không chỉ là nhà thơ
này không phải là người sành rượu, mà ông còn mô tả cảnh say rất nhẹ nhàng với "Độ năm ba
chén đã say nhè", tạo nên hình ảnh của một người trải nghiệm rượu lần đầu hoặc ít khi nào thử
nghiệm. Điều này đặt ra câu hỏi rằng tại sao một nhà thơ như Nguyễn Khuyến lại chọn đến với
rượu? Có thể hiểu rằng, trong bối cảnh xã hội xáo trộn, đất nước chấn động, ông tìm đến rượu như
một lối thoát, một cách để giảm bớt nỗi buồn và cô đơn.
Phong cách uống rượu của Nguyễn Khuyến được miêu tả vô cùng lãng mạn và buồn bã. Cảnh vật
uống rượu này là một khung cảnh tràn ngập sự cô đơn, vắng vẻ, và sự u uất trong từng bức tranh.
Nhìn vào phong thái của nhà thơ khi uống rượu, chúng ta có thể cảm nhận được không khí buồn
bã trước những biến cố của thời cuộc. Đất nước hỗn loạn, người thân ra đi, và ông trải qua sự cô
đơn với những nỗi đau tuổi già và bệnh tật. Rượu trở thành nguồn an ủi, nơi ông có thể tìm được
giây phút quên lãng, qua mỗi chén rượu, ông say mèm và chìm vào giấc ngủ, thoải mái và không
còn nỗi buồn. Điều này làm cho câu thơ của Nguyễn Khuyến trở nên bi thương và đầy xót xa.
Những tưởng vui vẻ của rượu đã chuyển thành nỗi đau lẻ loi của cuộc sống và những thất bại
không lường trước được.
Bài thơ "Thu ẩm" của Nguyễn Khuyến không chỉ là một bức tranh về cảnh thu, mà còn là một tâm
hồn đang trải qua những biến cố cuộc đời. Từ đầu đến cuối bài thơ, tác giả không nhắc đến từ "thu"
một lần nào, nhưng người đọc có thể cảm nhận một mùa thu lạc lõng trong từng chi tiết, từng cảm
xúc được gói gọn tinh tế. Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh "Rượu đắng cay chén", ngay lập tức đưa
người đọc chìm đắm vào không khí buồn bã, cô đơn. Rượu đắng cay không chỉ là đồ uống mà còn
là biểu tượng cho những trải nghiệm đắng ngắt, khó khăn của cuộc sống. Chén rượu là người bạn
đồng hành, đồng cảm với tâm hồn thi nhân. Mùa thu được tác giả mô tả qua những hình ảnh nhẹ
nhàng, trầm lắng. "Mắt nồng sương, cửa trăng lên" là bức tranh tĩnh lặng của đêm thu, mặt trăng
soi sáng mọi ngóc ngách như muốn chia sẻ nỗi lòng của nhà thơ. "Những tiếng rì rào" là âm thanh
mơ hồ, gợi lên bức tranh một ngày thu yên bình, những tiếng lướt nhẹ của lá rơi, những tiếng còi xa xôi.
Mẫu 02. Phân tích bài thơ Thu ẩm của Nguyễn Khuyến chọn lọc hay nhất
"Thu ẩm" của Nguyễn Khuyến là một trong ba bài thơ nổi tiếng của ông về mùa thu, cùng với
"Thu điếu" (Mùa thu câu cá) và "Thu vịnh" (Mùa thu làm thơ). Bài thơ này thể hiện tâm trạng của
nhà thơ trước cảnh đất nước đang chịu bao nhiêu biến cố và khó khăn. Dáng thu trong "Thu vịnh"
được mô tả như một bức tranh thơ mộng, thăm thẳm và xa vời. Cảnh vật được nâng niu với sự tận
hưởng của nhà thơ: trời thu xanh ngắt, khóm tre thu nhỏ, sương như khói bao phủ mặt nước, hoa
năm nay hoa năm ngoái gặp nhau, tiếng ngỗng thảng thốt như trong mơ. Hồn thu như lặng chìm
vào bôn trong, tạo nên bức tranh thu mộng, nhưng cũng ẩn chứa nỗi u uất, băn khoăn.
Trái ngược với "Thu vịnh", "Thu điếu" lại chứa đựng sự tĩnh lặng và nhỏ bé của cảnh vật. Bức
tranh câu cá nhỏ nhưng đẹp đẽ, với chiếc thuyền câu bé tẻo teo, nước ao gần như yên bình, lá vàng
rơi một cách nhẹ nhàng, tiếng cá đớp động như là âm nhạc trong không khí yên tĩnh. Nhà thơ tận
hưởng sự tĩnh lặng và chờ đợi mỏi mòn giữa không khí yên bình, tạo nên bức tranh thu nhỏ, giản
dị nhưng tràn đầy ý nghĩa. Và cuối cùng, "Thu ẩm" mang đến một góc nhìn khác về dáng thu và
hồn thu. Nguyễn Khuyến, không còn là nhà thơ mà là ông già khề khà chén rượu, đưa người đọc
đến với cảnh vật quen thuộc nhưng có vẻ khác biệt. Cảnh vật trở nên đầy bất ngờ và thú vị thông
qua góc nhìn của một ông già uống rượu giải sầu. Mặc dù vẫn giữ được vẻ quen thuộc của những
chi tiết như nhà, vườn, cánh đồng, ao, nhưng tất cả đều được nhìn nhận từ góc độ của một người
đã trải qua nhiều thăng trầm cuộc đời.
Ba gian nhà cỏ thấp le te,
Ngõ tối đêm sâu, đóm lập loè.
Nhà tranh khi được mô tả là "nhà cỏ" đã trở nên vụng trộm, mất đi vẻ đẹp tự nhiên và giản dị. Gọi
là "nhà cỏ" giống như một sự xâm phạm vào cái đẹp của ngôi nhà, làm cho giá trị của nó giảm sút.
Từ "thấp le te" là một tảng báo về sự suy tàn, hư hại, và nhà tranh không còn giữ được vẻ đẹp ban
đầu. Những hình ảnh về "mái tranh rách nát" và "xác xơ đổi dạng" tạo nên một cảnh tượng bi thảm,
thể hiện sự sa sút và khốn khổ của nơi này. Tiếp theo, mô tả về "ngõ tối" và "đêm sâu" thường gặp
trong văn thơ nhưng được kết hợp với hình ảnh "ánh lửa đom đóm lập loè" để tạo ra một bức tranh
độc đáo. Ánh sáng lung linh và biến đổi của đom đóm không chỉ làm biến dạng không gian mà
còn thêm vào đó là một cảm giác kỳ bí và u buồn. Sự pha trộn giữa bình thường và kỳ ảo, giữa tối
tăm và ánh sáng, tạo ra một không khí huyền bí và nặng nề. Bằng cách này, tác giả đã tạo ra một
bức tranh vô cùng chân thực và đầy ẩn ý về sự suy tàn, sự đau khổ và cái giá của thời gian trôi
qua, tạo nên một không gian văn hóa độc đáo và sâu sắc.
Lưng giậu phất phơ màu khói nhạt,
Làn ao lóng lánh bóng trăng loe.
Sương thu giăng mỏng nhẹ, như bức tranh mờ mờ vẽ lên bờ giậu, làm cho rặng cây giảm bớt sức
sống, màu sắc dần nhạt nhòa trong bóng đêm. Hình ảnh này tinh tế và tài tình, như là sự thức tỉnh
nhẹ nhàng của mùa thu, khiến cho không khí trở nên dịu dàng, trữ tình. Mặt ao được miêu tả như
một tấm gương phản chiếu tinh tế, nơi ánh trăng lóng lánh gặp sóng nước nhỏ. Bóng trăng trên
mặt nước không ngừng biến đổi, đan xen giữa những khoảnh khắc dồn lại và lóe ra. Hình ảnh này
không chỉ tạo nên vẻ đẹp nên thơ, mà còn làm nổi bật sự dao động, thăng trầm của cuộc sống,
tượng trưng cho những biến cố và cảm xúc trong cuộc hành trình của con người.
Da trời ai nhuộm mà xanh ngắt,
Mắt lão không vầy cũng đỏ hoe.
Nhà thơ Nguyễn Khuyến tạo nên một bức tranh thu đầy mê hoặc không chỉ qua cảnh vật mà còn
qua tâm trạng và tâm hồn của chính ông. Mỗi chi tiết, mỗi từ ngữ đều được chọn lọc một cách tinh
tế để tạo ra bức tranh chân thực và sâu sắc về cảnh đời và tâm lý của nhà thơ. Chuyển động của
cảnh vật và tâm hồn của người nhìn như hòa quyện vào nhau, tạo nên một không khí lãng mạn và
buồn bã. Mô tả về bầu trời xanh ngắt và ánh đỏ hoe của mắt tạo nên một hình ảnh phức tạp, đầy
nhiều ý nghĩa. Câu hỏi "Ai nhuộm da trời xanh ngắt?" là một cách tinh tế để tạo ra sự thắc mắc và
tò mò, đồng thời đặt ra những câu hỏi về nguồn gốc của màu sắc trong bức tranh thu. Sự biến hình
và đối chiếu giữa môi trường và tâm trạng của nhà thơ được thể hiện qua việc mô tả ánh đom đóm
"lập loè" và ánh trăng "loe" ra. Cảnh vật tĩnh lặng của đêm thu trở nên huyền bí và mơ hồ dưới tác
động của ánh sáng từ đom đóm và trăng, tạo ra một không gian đầy ma mị và quyến rũ.
Nguyễn Khuyến sử dụng âm thanh với sự đa dạng và sáng tạo, tạo ra một bản nhạc riêng biệt cho
bức tranh của ông. Các từ như "le te", "lập loè", "loe", "đỏ hoe", "say nhè" không chỉ tạo nên âm
thanh độc đáo mà còn kết hợp hài hòa với tâm trạng và cảnh vật trong bài thơ. Điều này làm cho
độc giả cảm nhận được không khí say đắm và buồn bã trong cả bức tranh và trong tâm hồn của
nhà thơ. Cuối cùng, việc nhà thơ nói về "rượu tiếng rằng hay, hay chẳng mấy" và chỉ "dăm ba chén
đã say nhè" không chỉ là một tình tiết nhân văn mà còn là biểu hiện của sự hiểu biết sâu sắc về
lòng người và tình yêu quê hương trong tâm hồn của nhà thơ. Từ những chi tiết nhỏ, ông đã vẽ lên
một bức tranh đầy cảm xúc và ý nghĩa, làm cho bài thơ trở nên sâu sắc và đầy ấn tượng.
Mẫu 03. Phân tích bài thơ Thu ẩm của Nguyễn Khuyến chọn lọc hay nhất
Hình như trong thế giới của thi ca, mùa thu thường được liên kết với nỗi buồn, một loại buồn có
đủ cung bậc, từ sâu sắc và nặng nề đến nhẹ nhàng và thoáng qua. Mỗi thi sĩ đều có một cách riêng
để thể hiện nỗi buồn của mình khi nói đến mùa thu. Trong "Thu ẩm" của Nguyễn Khuyến, mùa
thu không chỉ là nơi để thưởng thức rượu, mà còn là không gian của nỗi buồn, của một tâm hồn
đơn côi đối mặt với cuộc sống. Tựa bài thơ, "Thu ẩm," không chỉ là một nhãn tự mô tả hành động
uống rượu trong mùa thu, mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc hơn. Trong bài thơ này, Nguyễn
Khuyến giác quan hóa mùa thu, tạo ra một bức tranh phong cách với đầy đủ sắc màu và âm thanh,
tận dụng không gian để thể hiện nỗi buồn lẻ loi của một tâm hồn.
Nếu nhìn từ góc độ không gian và thời gian, bài thơ không giữ chặt một không gian hay thời điểm
cụ thể. Có thể nhà thơ uống rượu và sáng tác trong một đêm thu nào đó, nhưng cảnh thu không
nhất thiết phải là cảnh đêm tối. Điều này tạo ra sự linh hoạt và sự đa dạng trong bức tranh thu của Nguyễn Khuyến:
Năm gian nhà cỏ thấp le te
Ngõ tối đêm sâu, đóm lập lòe.
Ngôi nhà cô đơn, "thấp le te," không phải là một lâu đài hoành tráng hay biểu tượng của sự giàu
có, mà chỉ là một nơi bình dị, giản dị nằm giữa thiên nhiên hùng vĩ. Mái nhà bằng rơm rạ mang
đến hình ảnh về cuộc sống thôn dã, nơi mà mọi thứ đều chân thành và không dư dả. Thi nhân,
đang ngồi bên chén rượu, nhìn ra bức tranh tối tăm của màn đêm, tạo ra một không gian yên bình
và huyền bí. Mô tả về màn đêm sâu thẳm làm tăng cường cảm giác của sự cô đơn và trầm lặng,
đặt ra câu hỏi về ý nghĩa sâu xa của cuộc sống và tình thần. Bức tranh mà Nguyễn Khuyến vẽ lên
không chỉ là cảnh đêm thu mà còn là hình ảnh về sự tĩnh lặng và hiểu biết về bản thân trong cô
đơn. Ánh sáng đom đóm lập lòe như điểm nhấn trong bức tranh, mang lại sự ấm áp và huyền bí
trong bóng tối. Những đám đom đóm như những đám hỏa trên bức tranh đêm tối, tạo nên bức tranh
đẹp mắt và lãng mạn của đêm thu. Ánh sáng yếu ớt này là nguồn hy vọng và ấm áp duy nhất trong cảnh đêm u tối.
Nguyễn Khuyến không chỉ mô tả về không gian xung quanh mà còn kết hợp tâm trạng và cảm xúc
của mình trong bức tranh thu. Sự tưởng tượng và trầm ngâm của ông trở thành một phần của cảnh
vật, làm cho độc giả cảm nhận được sự sâu sắc và tinh tế trong bài thơ.
Lưng giậu phất phơ màu khói nhạt.
Đó là cảnh đêm trăng mùa thu, được ngắm nhìn từ bên cạnh ao nhà, nơi mà vẻ đẹp lóng lánh của
bóng trăng bắt đầu hiện hữu: "Làn ao lóng lánh bóng trăng loe". Mỗi chi tiết trong cảnh vật được
mô tả một cách sống động, từ sự long lanh của ao nước đến bóng trăng mê hoặc. Những từ ngữ
như "lóng lánh" và "loe" không chỉ mô tả vẻ đẹp mà còn gợi lên một cảm giác thần tiên và trữ tình.
Cảnh mùa thu còn được thể hiện qua ánh sáng mặt trời, khiến cho không gian trở nên rực rỡ và
tươi mới: "Da trời ai nhuộm màu xanh ngắt". Mô tả này không chỉ là việc mô tả một cảnh đẹp tự
nhiên mà còn là cách nhấn mạnh vẻ tươi mới, sức sống của mùa thu, khiến nó trở nên gần gũi và thân thuộc.
Nguyễn Khuyến không chỉ mô tả cảnh vật bên ngoài mà còn làm sống động không gian tâm tưởng
và ký ức của mình. Cảnh quê, hồn quê là những yếu tố quan trọng, thấm sâu vào tâm hồn ông, và
khi ông viết thơ, những hình ảnh này lại trỗi dậy. Đây là cách làm thơ không chỉ dựa trên sự tưởng
tượng mà còn là sự kết hợp tinh tế giữa hiện thực và trí tưởng tượng. Bài thơ thuật lại hình ảnh
trăng mùa thu, một đề tài phổ biến trong thơ ca, nhưng lại mang đến một góc nhìn mới, tươi mới.
Cách Nguyễn Khuyến chọn từ ngữ, xây dựng hình ảnh, và đặt câu chữ tạo nên một bức tranh thu
độc đáo, mới lạ, khiến độc giả cảm nhận được vẻ đẹp của mùa thu một cách tươi mới và sâu sắc.
Mắt lão không vầy cũng đỏ hoe
Rượu tiếng rằng hay, hay chả mấy
Độ năm ba chén đã say nhè.
Chân dung tự họa của nhà thơ Nguyễn Khuyến được vẽ nên trong những năm tháng ẩn dật tại quê
nhà, là bức tranh của một tâm hồn trăn trở, đầy những xót xa và niềm đau. Trong đôi mắt đỏ hoe
của ông, nổi lên một biểu hiện của nỗi buồn thương và đau đớn sâu sắc.
Nguyễn Khuyến, một nhà thơ và nhà nho, từng đỗ đầu thi hương và thi hội. Tuy nhiên, những
danh hiệu và chức vụ của ông đã bị tước đoạt bởi quyết định của vua. Mỗi góc độ của bức chân
dung tự họa đều là một tương tác với cuộc đời, với những thăng trầm đầy khổ người nho sĩ. Trong
đôi mắt đỏ hoe của Nguyễn Khuyến, người đọc có thể nhìn thấy nhiều điều. Đó có thể là nỗi tiêu
cực về cuộc sống, sự thất bại trong sự nghiệp, hay cảm giác của một tâm hồn đang mải mê tìm
kiếm ý nghĩa. Mắt đỏ hoe đó còn là biểu hiện của những đau thương và tổn thương từ những trải
nghiệm khắc nghiệt. Cụ Tam Nguyên, mặc dù từng có quãng thời gian nằm trong danh sách các
nhà hội, nhưng cuộc sống của ông trải qua nhiều sóng gió. Sự phong kiến thăng trầm, sự mất mát
trong sự nghiệp và cuộc sống, tất cả đã tạo nên một tâm hồn nặng nề và đau khổ. Nhà thơ Nguyễn
Khuyến có lẽ đã trải qua những thời kỳ khó khăn, có lẽ cảm nhận được sự vô vọng của những nỗ
lực và đau khổ của những mất mát. Chân dung tự họa không chỉ là bức tranh về vẻ ngoại hình mà
còn là cửa sổ mở ra tâm hồn phong cách và đầy nhiệt huyết của một nhà thơ với cuộc sống và
truyền thống văn hóa Việt Nam.
Ngọn gió đông ngoảnh lại lệ đầm khăn
Tình thương hải tang điền qua mấy lớp.
(Trở về vườn cũ)
Để giảm bớt cơn đau và hòa mình với nỗi buồn, Nguyễn Khuyến đã tìm đến sự giúp đỡ của túi thơ
và bầu rượu. Trong thơ của ông, có một sự độc đáo khi ông tận dụng đề tài rượu, không giống như
nhiều nhà thơ khác, ông không uống nhiều, nhưng sự uống rượu của ông không chỉ là để quên đi,
mà còn là để ghi nhớ, để chứng kiến nỗi buồn. Sự tận dụng này tạo nên một cái tôi trữ tình, làm
nổi bật những cảm xúc và tình cảm sâu sắc của nhà thơ. Trong văn hóa thơ ca Trung Quốc, Lí
Bạch nổi tiếng với việc sáng tác về rượu, tuy nhiên, ở miền Nam Việt Nam, Nguyễn Khuyến là
một trong những nhà thơ nổi tiếng nhất với đề tài này. Trong bài thơ "Thu ẩm," ông không chỉ làm
tôn vinh vẻ đẹp của mùa thu, mà còn truyền đạt sâu sắc những cảm xúc đắng cay, nỗi buồn về tình hình đất nước.
Mặc dù bức tranh về việc nhà thơ uống rượu trong đêm thu có vẻ say sưa, nhưng thực chất, ông
tỉnh táo. Việc uống rượu chỉ là một cách để giảm bớt đau thương, nhưng nỗi đau và buồn bã về
tình hình đất nước vẫn hiện hữu trong tâm trí của Nguyễn Khuyến. Điều này làm nổi bật sự tận
thức sâu sắc về tình yêu quê hương, về đất nước đang chịu đựng những thách thức và biến động.
Bài thơ "Thu ẩm" không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật với những vần thơ xúc động, mà còn là
một biểu tượng của tâm hồn sâu sắc và tinh tế của Nguyễn Khuyến. Nó không chỉ là một bức tranh
thu mùa, mà còn là một bức tranh về tình yêu nước, về cái tôi trữ tình, và về những cảm xúc tinh
tế nhất của một nhà thơ.