



















Preview text:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
KHOA QUAN HỆ CÔNG CHÚNG – TRUYỀN THÔNG
TIỂU LUẬN GIỮA KỲ
MÔN HỌC: LÝ THUYẾT QUẢNG CÁO ĐỀ TÀI:
PHÂN TÍCH CHIẾN DỊCH “ ĐI VỀ NHÀ” CỦA HONDA
Lớp học phần: 233_71INAD30292_04
Giảng viên hướng dẫn: ThS. Phạm Kim Điền
Nhóm sinh viên thực hiện: Nhóm 6
TP Hồ Chí Minh, Tháng 6 Năm 2024 LỜI CẢM ƠN
Lời đầu tiên, nhóm 6 xin gửi lời cảm ơn đến Trường Đại học Văn Lang vì đã tạo những
điều kiện tốt nhất để chúng em có cơ hội được học tập, làm việc cùng nhau.
Chúng em xin gửi lời cảm ơn sâu sắc đến Thầy Phạm Kim Điền, giảng viên học phần
Lý thuyết quảng cáo của lớp, đã tận tình chỉ dạy, truyền đạt những kiến thức quý báu,
giải đáp thắc mắc của chúng em trong từng buổi học. Nhờ đó, chúng em đã có những
giờ học thoải mái nhưng vô cùng hiệu quả, có thể thực hiện suôn sẻ bài tiểu luận giữa
kỳ và hơn hết là tích lũy cho mình những kiến thức quan trọng giúp ích cho quá trình
học và làm việc về sau.
Cuối cùng là lời cảm ơn dành cho những thành viên nhóm 6 đã đồng hành, làm việc
cùng nhau để hoàn thành bài tiểu luận.
Trong quá trình học và hoàn thành bài tiểu luận này, có thể sẽ không tránh khỏi nhiều
hạn chế, nhóm chúng em kính mong Thầy xem xét và góp ý để bài tiểu luận được hoàn thiện hơn.
Nhóm xin chân thành cảm ơn Thầy!
Tp. HCM, Ngày 28, Tháng 6, Năm 2024
ĐIỂM VÀ NHẬN XÉT CỦA GIẢNG VIÊN
....................................................................................................
....................................................................................................
....................................................................................................
....................................................................................................
....................................................................................................
....................................................................................................
....................................................................................................
....................................................................................................
....................................................................................................
....................................................................................................
....................................................................................................
DANH SÁCH NHÓM SINH VIÊN THỰC HIỆN ĐIỂM KÝ TÊN CÔNG STT HỌ TÊN MSSV (Thang (Ghi rõ họ VIỆC điểm tên) 10) Tổng hợp, Nguyễn Thị chỉnh sửa nội 1 2373201081307 Diễm Quỳnh dung. Phân 10 tích SWOT Mô tả chân dung khách Nguyễn Bảo 2 2373201081802 Ty hàng & đối 9 tượng mục tiêu Phân tích Bùi Thanh hoạt động 3 2373201081781 Tuyền quảng cáo đã 10 thực hiện Nguyễn Hà 4 Làm 2373201080064 10 Vy Anh powerpoint Ưu, nhược Tô Nguyệt 5 2373201081077 Nhi điểm và bài 9 học rút ra Tóm tắt và Nguyễn Việt 6 2373201081407 Thảo chỉnh sửa nội 9 dung Tổng hợp và Hồ Hồ Thị Như Thị Như 7
2373201081288 chỉnh sửa tiểu 10 Quỳnh luận Quỳnh Giới thiệu về doanh nghiệp Nguyễn Thị 8 2373201081142 Cát Ninh và các sản 9 phẩm của doanh nghiệp
Nguyễn Thị Cát Ninh Phân tích thị trường và đối Nguyễn Thị thủ cạnh 9 2373201082001 Thảo Yến tranh. Chiến 9 lược maketing
Tp. HCM, Ngày 28, Tháng 6, Năm 2024 Trưởng nhóm
Ký và ghi rõ họ tên MỤC LỤC
CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU THƯƠNG HIỆU.............................................................1
1.1 Lịch Sử Và Phát Triển:......................................................................................1
1.2 Các Sản Phẩm Chính Của Honda:....................................................................2
1.2.1 Ô tô:...............................................................................................................2
1.2.2 Xe máy:..........................................................................................................4
1.2.3 Thiết bị điện và các sản phẩm khác:............................................................5
1.3 Đặc Điểm Nổi Bật Của Honda:..........................................................................6
CHƯƠNG 2: PHÂN TÍCH THỊ TRƯỜNG VÀ ĐỐI THỦ CẠNH TRANH...............7
2.1 Phân Tích Thị Trường:......................................................................................7
2.1.1 Xu hướng và nhu cầu:..................................................................................7
2.1.2 Phân Khúc Thị Trường:...............................................................................7
2.2 Phân Tích Đối Thủ Cạnh Tranh:.......................................................................7
2.2.1 Các đối thủ chính của Honda:......................................................................7
2.2.2 So sánh sản phẩm và chiến lược:.................................................................8
2.3 Chiến Lược Marketing:......................................................................................8
2.3.1 Chiến dịch “ Đi về nhà”:..............................................................................8
2.3.2 So sánh với đối thủ:......................................................................................9
CHƯƠNG 3: CHÂN DUNG KHÁCH HÀNG VÀ ĐỐI TƯỢNG MỤC TIÊU............9
3.1 Chân Dung Khách Hàng:.................................................................................10
3.1.1 Nhân khẩu học:..........................................................................................10
3.1.2 Tâm lý học:..................................................................................................10
3.1.3. Hành vi:......................................................................................................11
3.2 Đối Tượng Mục Tiêu:.......................................................................................11
CHƯƠNG 4: PHÂN TÍCH CHIẾN DỊCH “ĐI VỀ NHÀ” CỦA HONDA...............13
4.1 Mục Tiêu:..........................................................................................................13
4.2 Truyền Thông:..................................................................................................13
4.3 Hiệu Quả:..........................................................................................................14
4.4 Lý Do Thành Công:..........................................................................................15
4.5 Phân Tích SWOT:.............................................................................................15
4.5.1 Điểm mạnh (Strengths):.............................................................................15
4.5.2 Điểm yếu (Weaknesses):.............................................................................16
4.5.3 Cơ hội (Opportunities):...............................................................................17
4.5.4 Thách thức (Threats):.................................................................................17
CHƯƠNG 5: ĐÁNH GIÁ...........................................................................................18
5.1 Ưu Điểm:...........................................................................................................18
5.2 Nhược Điểm:.....................................................................................................18
5.3 Bài Học Rút Ra:................................................................................................18
TÀI LIỆU THAM KHẢO:..........................................................................................20
CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU THƯƠNG HIỆU
Honda Motor Co., Ltd., thường được gọi là Honda, là một trong những tập đoàn đa
quốc gia hàng đầu của Nhật Bản, chuyên sản xuất ô tô, xe máy, và các thiết bị điện.
Được thành lập vào năm 1948 bởi Soichiro Honda và Takeo Fujisawa, Honda đã phát
triển mạnh mẽ và trở thành một trong những nhà sản xuất xe hàng đầu thế giới. Với
khẩu hiệu “Sức mạnh của những uớc mơ”, Honda mong muốn được chia sẻ và cùng
mọi người thực hiện ước mơ thông qua việc tạo ra thêm nhiều niềm vui mới cho người dân
Hình 1.1 Sự phát triển của logo Honda
1.1 Lịch Sử Và Phát Triển:
- 1948: Honda được thành lập, ban đầu tập trung vào sản xuất động cơ gắn trên xe đạp.
- 1959: Honda trở thành nhà sản xuất xe máy lớn nhất thế giới, một danh hiệu mà hãng
vẫn giữ cho đến ngày nay.
- 1963: Honda bắt đầu sản xuất ô tô với mẫu xe tải nhẹ T360 và chiếc xe thể thao S500. - 1 :
970 Honda mở rộng ra thị trường quốc tế với các mẫu xe như Honda Civic và
Honda Accord, giúp hãng khẳng định vị thế trên thị trường ô tô toàn cầu.
- Hiện tại: Honda tiếp tục sản xuất và phát triển đa dạng các loại phương tiện từ ô tô,
xe máy đến máy bay và thiết bị năng lượng.
1.2 Các Sản Phẩm Chính Của Honda: 1.2.1 Ô tô: - Honda Civic
Hình 1.2 Dòng xe Honda Civic
• Đặc điểm: Một mẫu xe nhỏ gọn, nổi tiếng với hiệu suất nhiên liệu tốt, độ
bền cao, và giá cả phải chăng.
• Phân loại: Có nhiều phiên bản bao gồm sedan, coupe, và hatchback. - Honda Accord
• Đặc điểm: Mẫu sedan hạng trung với thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi và công nghệ tiên tiến.
• Phân loại: Bao gồm các phiên bản sedan và hybrid.
Hình 1.3 Dòng xe Honda Accord - Honda CR-V
• Đặc điểm: Một chiếc SUV cỡ nhỏ, được ưa chuộng vì không gian nội thất
rộng rãi, hiệu suất mạnh mẽ, và các tính năng an toàn cao.
• Phân loại: Có phiên bản động cơ xăng và hybrid.
Hình 1.4 Dòng xe Honda CR-V - Honda HR-V
Hình 1.5 Dòng xe Honda HR-V
• Đặc điểm: SUV nhỏ gọn, linh hoạt, phù hợp với môi trường đô thị và có
thiết kế nội thất thông minh.
• Phân loại: Bao gồm phiên bản động cơ xăng và hybrid. 1.2.2 Xe máy: - Honda Super Cub
• Đặc điểm: Mẫu xe máy bán chạy nhất thế giới, nổi bật với thiết kế đơn giản, tiết
kiệm nhiên liệu, và độ bền cao
Hình 1.6 Dòng xe Honda Super Cub - Honda CBR Series
Đặc điểm: Dòng xe thể thao với hiệu suất cao, được nhiều người yêu thích và sử dụng trong các cuộc đua.
Hình 1.7 Honda CBR Series - Honda Gold Wing
• Đặc điểm: Một trong những mẫu xe mô tô touring tốt nhất, nổi bật với tính năng
thoải mái và công nghệ tiên tiến
Hình 1.8 Dòng xe Honda Gold Wing
1.2.3 Thiết bị điện và các sản phẩm khác:
- Máy phát điện Honda
• Đặc điểm: Được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào độ tin cậy và hiệu suất cao.
Hình 1.9 Máy phát điện Honda - Máy cắt cỏ Honda
• Đặc điểm: Được đánh giá cao về độ bền và hiệu suất, phù hợp cho cả sử dụng
cá nhân và chuyên nghiệp.
Hình 1.10 Máy cắt cỏ Honda
1.3 Đặc Điểm Nổi Bật Của Honda:
- Chất lượng và độ bền: Sản phẩm của Honda được biết đến với độ bền cao và chất lượng vượt trội.
- Công nghệ tiên tiến: Honda luôn tiên phong trong việc ứng dụng các công nghệ mới
như động cơ hybrid và pin nhiên liệu
- Thân thiện với môi trường: Honda cam kết phát triển các sản phẩm thân thiện với
môi trường bao gồm xe điện và xe hybrid.
CHƯƠNG 2: PHÂN TÍCH THỊ TRƯỜNG VÀ ĐỐI THỦ CẠNH TRANH
2.1 Phân Tích Thị Trường:
2.1.1 Xu hướng và nhu cầu:
- Nhu cầu cao về xe máy: Xe máy vẫn là phương tiện di chuyển chính của người dân
Việt Nam, đặc biệt ở các thành phố lớn và các vùng nông thôn.
- Chuyển đổi sang xe điện: Có xu hướng tăng nhu cầu đối với xe máy điện do các quy
định về môi trường và sự tiện lợi.
- Ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu và chi phí bảo dưỡng: Người tiêu dùng quan tâm nhiều
đến các dòng xe tiết kiệm nhiên liệu và chi phí bảo dưỡng thấp.
- Xe máy là phương tiện di chuyển chính: Với sự phát triển nhanh chóng của đô thị
hóa và mật độ dân số cao, xe máy vẫn là phương tiện di chuyển chính ở Việt Nam.
- Nhu cầu cao trong dịp lễ, Tết: Trong các dịp lễ lớn như Tết Nguyên Đán, nhu cầu
về xe máy tăng cao khi người dân di chuyển về quê thăm gia đình.
- Ưu tiên cho các dòng xe tiết kiệm nhiên liệu và bền bỉ: Người tiêu dùng có xu
hướng chọn các dòng xe có chi phí bảo trì thấp, tiết kiệm nhiên liệu và bền bỉ, phù hợp
cho việc di chuyển đường dài.
2.1.2 Phân Khúc Thị Trường:
- Xe số: Phân khúc phổ biến nhất, được ưa chuộng nhờ giá cả hợp lý và độ bền cao.
- Xe tay ga: Ngày càng được ưa chuộng nhờ tính tiện lợi và thiết kế hiện đại.
- Xe côn tay: Được yêu thích bởi những người đam mê tốc độ và thể thao.
- Xe điện: Phân khúc mới nổi với tiềm năng phát triển mạnh mẽ.
2.2 Phân Tích Đối Thủ Cạnh Tranh:
2.2.1 Các đối thủ chính của Honda:
- Yamaha: Là đối thủ lớn nhất của Honda tại thị trường Việt Nam. Yamaha nổi tiếng
với các dòng xe có thiết kế trẻ trung, thể thao đặc biệt là các dòng xe tay ga như Yamaha NVX, Yamaha Grande,…
- Suzuki: Một thương hiệu xe máy Nhật Bản khác, nổi bật với các dòng xe thể thao và
xe tay ga giá cả phải chăng như Suzuki Address và Suzuki GSX.
- Piaggio: Nổi bật với các dòng xe tay ga cao cấp như Vespa và Piaggio Liberty, thu
hút nhóm khách hàng có thu nhập cao và ưa chuộng phong cách châu Âu.
- SYM: Một thương hiệu Đài Loan, nổi tiếng với các dòng xe giá rẻ và phù hợp với
người có thu nhập trung bình như SYM Attila và SYM Galaxy.
- VinFast: Mới gia nhập thị trường nhưng đã tạo được sự chú ý với các dòng xe điện
thân thiện môi trường như VinFast Klara và VinFast Theon.
2.2.2 So sánh sản phẩm và chiến lược:
- Chất lượng và uy tín: Honda được biết đến với sự bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và
dịch vụ hậu mãi tốt. Yamaha thì mạnh về thiết kế và trải nghiệm lái, trong khi Piaggio
chú trọng vào phong cách và đẳng cấp.
- Giá cả và phân khúc: Honda có nhiều dòng sản phẩm từ bình dân đến cao cấp, phù
hợp với nhiều đối tượng khách hàng. Yamaha và Suzuki cũng có các sản phẩm đa
dạng, nhưng Piaggio chủ yếu tập trung vào phân khúc cao cấp.
- Công nghệ và tiện ích: Honda luôn cập nhật các công nghệ mới như hệ thống phun
xăng điện tử (PGM-FI), khóa thông minh (Smart Key), và hệ thống phanh ABS.
Yamaha cũng không kém cạnh với các cải tiến về động cơ Blue Core và thiết kế hiện đại.
2.3 Chiến Lược Marketing:
2.3.1 Chiến dịch “ Đi về nhà”:
- Tập trung vào cảm xúc: Chiến dịch nhấn mạnh vào tình cảm gia đình, sự đoàn tụ và
những chuyến đi an toàn, thuận tiện bằng xe máy Honda.
- Truyền thông đa kênh: Sử dụng các kênh truyền thông như TV, mạng xã hội và các
sự kiện offline để tiếp cận nhiều đối tượng khách hàng.
- Khuyến mãi và ưu đãi: Cung cấp các chương trình khuyến mãi, giảm giá và hỗ trợ
tài chính để khuyến khích người tiêu dùng mua xe.
2.3.2 So sánh với đối thủ:
- Yamaha: Thường tổ chức các sự kiện, cuộc thi và hoạt động tài trợ để tăng tương tác
với người tiêu dùng trẻ.
- Piaggio: Tập trung vào các chiến dịch quảng cáo sang trọng, hợp tác với các nhà thiết
kế và nghệ sĩ để tạo ra hình ảnh cao cấp.
- VinFast: Đẩy mạnh truyền thông về xe điện và các chính sách hỗ trợ môi trường,
cùng với các chương trình bảo hành dài hạn. Hình 2.1
CHƯƠNG 3: CHÂN DUNG KHÁCH HÀNG VÀ ĐỐI TƯỢNG MỤC TIÊU
3.1 Chân Dung Khách Hàng:
3.1.1 Nhân khẩu học: - Tuổi:
18-35 tuổi, bao gồm học sinh, sinh viên, và người lao động trẻ. - Giới tính:
Nam và nữ, nhưng có thể tập trung nhiều hơn vào nam giới do thường là người lái
xe máy khi di chuyển đường dài.
- Tình trạng hôn nhân:
Độc thân, đã kết hôn, hoặc có gia đình. - Nghề nghiệp:
Học sinh, sinh viên, nhân viên văn phòng, công nhân, người lao động tự do. - Thu nhập:
• Tập trung vào nhóm thu nhập Nhóm A Class (15 – 150 triệu VND trở lên )
- Vòng đời gia đình:
• Trẻ độc thân – Trẻ đã cưới chưa có con – Trẻ đã cưới đã có con – Trung niên đã cưới có con.
3.1.2 Tâm lý học: - Lối sống:
Yêu thích sự tự do, khám phá, và di chuyển.
Ưa chuộng các hoạt động ngoài trời và thích tự mình điều khiển phương tiện để
chủ động về thời gian và lịch trình.
- Giá trị và niềm tin:
Đề cao giá trị gia đình và tình cảm quê hương.
Quan tâm đến sự an toàn và chất lượng của phương tiện khi di chuyển đường dài.
Tin tưởng vào các thương hiệu lớn, uy tín như Honda. - Thói quen:
Thường xuyên di chuyển bằng xe máy, đặc biệt trong các dịp lễ Tết, nghỉ hè
hoặc về quê thăm gia đình
Thích tham gia các hoạt động cộng đồng và sự kiện do các thương hiệu tổ chức 3.1.3. Hành vi: - Hành vi mua sắm:
Thường xuyên tìm kiếm thông tin và so sánh trước khi quyết định mua xe.
Chú trọng đến các chương trình khuyến mãi, bảo hành, và dịch vụ hậu mãi.
- Sử dụng phương tiện:
Sử dụng xe máy cho các chuyến đi dài, về quê, hoặc du lịch.
Quan tâm đến tiết kiệm nhiên liệu và chi phí bảo dưỡng thấp.
- Sử dụng truyền thông:
Thường xuyên sử dụng mạng xã hội, các trang web và diễn đàn về xe máy để tìm
kiếm thông tin và chia sẻ kinh nghiệm.
Dễ bị ảnh hưởng bởi các quảng cáo trực tuyến, video clip, và câu chuyện có tính cảm xúc cao.
3.2 Đối Tượng Mục Tiêu:
- Nhóm 1: Học sinh, sinh viên
Đặc điểm: Trẻ trung, năng động, có nhu cầu về nhà trong các dịp nghỉ dài, ít
tiền nhưng sẵn sàng đầu tư cho phương tiện an toàn và tiết kiệm.
Hành vi: Tìm kiếm thông tin trên mạng xã hội, thích các chương trình khuyến
mãi và sự kiện do thương hiệu tổ chức.
- Nhóm 2: Nhân viên văn phòng, công nhân
Đặc điểm: Thu nhập ổn định, có nhu cầu đi lại thường xuyên, quan tâm đến sự
an toàn và chi phí vận hành thấp.
Hành vi: Thích sử dụng xe máy để di chuyển trong công việc hàng ngày,
thường tìm kiếm các đánh giá sản phẩm trước khi mua.
- Nhóm 3: Người lao động tự do
Đặc điểm: Linh hoạt về thời gian, thường xuyên di chuyển để làm việc hoặc về quê thăm gia đình.
Hành vi: Thích tự do và sự tiện lợi, sẵn sàng đầu tư cho xe máy có độ bền cao
và chi phí vận hành thấp.