Phân tích tác phẩm Mùa lạc của Nguyễn Khải | Ngữ văn 12

Trong văn học, có những nhà văn, nhà thơ có khả năng chinh phục tâm hồn độc giả ngay từ những tác phẩm đầu tay của họ. Tuy nhiên, điều này là rất hiếm. Nguyễn Khải không phải là tác giả nhanh chóng khẳng định được mình trên văn đàn. Tài liệu được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

Chủ đề:

Văn mẫu 12 637 tài liệu

Môn:

Ngữ Văn 12 1 K tài liệu

Thông tin:
5 trang 3 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Phân tích tác phẩm Mùa lạc của Nguyễn Khải | Ngữ văn 12

Trong văn học, có những nhà văn, nhà thơ có khả năng chinh phục tâm hồn độc giả ngay từ những tác phẩm đầu tay của họ. Tuy nhiên, điều này là rất hiếm. Nguyễn Khải không phải là tác giả nhanh chóng khẳng định được mình trên văn đàn. Tài liệu được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

194 97 lượt tải Tải xuống
Phân tích tác phẩm Mùa lạc của Nguyễn Khải
1. Phân tích tác phẩm Mùa lạc của Nguyễn Khải - Mẫu số 1
Trong văn học, có những nhà văn, nhà thơ có khả năng chinh phục tâm hồn độc giả ngay từ những tác
phẩm đầu tay của họ. Tuy nhiên, điều này là rất hiếm. Nguyễn Khải không phải là tác giả nhanh chóng
khẳng định được mình trên văn đàn. Ông bắt đầu sự nghiệp viết văn từ năm 1950, nhưng phải mất một thời
gian dài ông mới tạo được dấu ấn trong lòng độc giả. Từ những tác phẩm đầu tiên không mấy thành công,
dần dần, văn chương của Nguyễn Khải đã khẳng định được chỗ đứng vững chắc và được yêu thích. Khác
với nhiều nhà văn đương thời, Nguyễn Khải không chỉ thể hiện sự nhạy bén và tài năng trong việc khám
phá các vấn đề xã hội mà còn sâu sắc miêu tả sự biến chuyển của cuộc sống và con người. Qua việc mô tả
sự biến đổi về số phận và tâm lý của nhân vật Đào trong tác phẩm "Mùa lạc" (1960), Nguyễn Khải đã bộc lộ
cảm hứng chủ đạo của mình: cảm hứng về sự hồi sinh của cuộc sống sau chiến tranh. Truyện ngắn “Mùa
lạc” phản ánh công cuộc đổi mới xã hội tại vùng đất sau chiến tranh, đặc biệt là cuộc sống của con người
trên nông trường Điện Biên. Đào, một trong những nhân vật chính, là người gắn bó với cuộc sống ở nơi
đây. Mảnh đất này đã góp phần tạo nên cho cô một sức sống mãnh liệt và một cuộc đời mới. "Đào lên nông
trường Điện Biên vào đầu năm, cách Tết âm lịch khoảng nửa tháng." Trước khi đến đây, Đào đã trải qua
nhiều nỗi đau buồn. Cô kết hôn từ năm 17 tuổi, nhưng chồng cô lại sa vào cờ bạc, nợ nần và bỏ đi Nam, để
lại cô một mình với đứa con trai nhỏ. Khi chồng trở về quê vào đầu năm 1950, Đào chỉ còn biết chăm sóc
đứa con nhỏ. Nhưng rồi, đứa trẻ cũng qua đời vì bệnh sởi, để lại cô đơn và tuyệt vọng. Đào phải vật lộn với
cuộc sống trong khi nỗi đau chưa nguôi ngoai, phải bôn ba từ nơi này đến nơi khác: "đòn gánh trên vai, đến
đâu là nhà, ngã đâu là giường, khi ra Hòn Gai, Cẩm Phả lấy muồng, khi lên Lào Cai buôn gà, vịt..." Đối với
Đào, khó khăn về vật chất đã đủ khổ sở (mùa hè chỉ có vài cái áo nâu vá vai, mùa đông chỉ có một chiếc áo
bông cũ kỹ...), nhưng sự thiếu thốn trong tâm hồn còn đáng sợ hơn nhiều. Nhìn ngọn đèn dầu, Đào lại tủi
thân nhớ về một thời đã có gia đình và đứa con, những lo lắng hàng ngày, và giờ đây chỉ còn mình cô, phải
lo từng bữa ăn cho bản thân. Những dấu hiệu của số phận bất hạnh thể hiện rõ trên hình thức của Đào: mái
tóc óng mượt ngày xưa giờ đã khô, đỏ, hàm răng phai không còn nhuộm, gò má cao, tàn hương nổi rõ hơn.
Chính những khó khăn và bất hạnh đã tạo nên cho Đào một tâm lý "muốn chết nhưng đời còn dài nên phải
sống", với tính cách "táo bạo và liều lĩnh, ghen tị với mọi người, hờn giận cho bản thân". Cuộc sống của
Đào trước khi lên Điện Biên không được Nguyễn Khải miêu tả chi tiết. Tuy nhiên, dưới ngòi bút đầy cảm
thông của tác giả, Đào hiện lên với bao nỗi xót thương. Nhưng nếu chỉ dừng lại ở đây, có lẽ không có gì đặc
biệt vì văn học đã đề cập đến nhiều nỗi đau nhân thế. Nếu Đào chỉ là biểu tượng của nỗi khổ đau thì sẽ dễ
bị lãng quên giữa hàng ngàn hình tượng khác. Ở Đào, mặc dù đã trải qua nhiều khó khăn, vẫn tồn tại một
ngọn lửa nhỏ của hy vọng sống. "Muốn chết" nhưng vẫn tiếc nuối vì "cuộc đời còn dài". Chính vẻ đẹp quả
cảm của Đào đã làm cho hình tượng của cô sống mãi. Dù không thể chết thì Đào vẫn quyết sống, dù sống
trong sự tủi nhục của một người nhận thức rõ phận mình. Đào lên nông trường với tâm lý của một con chim
mỏi cánh, con ngựa chồn chân, muốn tìm một nơi hẻo lánh để quên đi cuộc đời đã chịu. Tại nông trường,
Đào lao động hăng hái vì hiểu rằng chỉ có lao động mới mang lại niềm vui và hạnh phúc. Cô thi đua với
những người khỏe mạnh như Huân, Lâm, và công việc nặng nhọc không làm cô nản lòng. Ở Điện Biên, số
phận của Đào bắt đầu thay đổi. Ít nhất lúc này, cô không phải lang thang bơ vơ, không có nhà cửa. Cô đã
tìm thấy niềm vui trong lao động và sự kết nối với bạn bè xung quanh. Tuy nhiên, do vẫn mang tâm lý mặc
cảm, tự ti và chưa hiểu hết mọi người, Đào cảm thấy đau khổ khi bị châm chọc. Mặc cảm vì sự xấu xí và
nghèo khó của mình khiến Đào sử dụng ngôn ngữ như một vũ khí tự vệ. Cô hờn dỗi và chua chát nói với
Lâm: "Trâu quá sá, mạ quá thì, hồng nhan bỏ bị thì còn gì là xuân nữa hỡi các anh." Đào buồn về sự xấu xí
và ế ẩm của mình, đôi khi mềm lòng và giãi bày nỗi đau với người khác: "mỗi năm mỗi tuổi, cái tuổi nó đuổi
xuân đi, nồi nào vung nấy, em đã có bố cháu ở dưới xuôi rồi." Nhưng sau đó, Đào lại tiếc vì sự thành thật
của mình và không muốn tủi thân. Cô khao khát được sống bằng tất cả những gì mình có và từ chối sự
thương hại. Đào nhìn thẳng vào sự thật với sự kiêu hãnh, không chấp nhận sự thương hại: "Huê thơm bán
một đồng mười, Huê tàn nhị rữa giá đôi lạng vàng. Giá đôi lạng vàng chứ chưa vị tất đã bán đâu anh Huân
ạ..." Giọng nói chanh chua và đanh đá của Đào thực ra chỉ là lớp vỏ che giấu tâm lý mặc cảm và đau buồn
của cô, nỗi đau của một con người ý thức được chính mình. Đào hiểu rằng để hòa nhập, cần phải tìm thấy
sự đồng cảm trong cuộc sống và lao động, nhưng hòa nhập không có nghĩa là hạ mình mà vẫn giữ được sự
tự trọng và kiêu hãnh. Tâm lý của Đào là một mớ hỗn độn của hờn giận, tủi hổ, và tự hào. Qua tình tiết này,
Nguyễn Khải đã thể hiện rõ cảm hứng về sự hồi sinh của cuộc sống. Chỉ khi nào con người đấu tranh, vươn
lên và lạc quan thì tâm hồn mới thay đổi, biến chuyển, thể hiện sự sống hồi sinh. Nếu con người không có
khát vọng sống, tâm hồn sẽ chỉ là chuỗi dài những mảnh vụn lạnh lẽo, không có sự chuyển động tâm lý
phức tạp. Thời gian đầu lên nông trường Điện Biên, số phận và tâm lý của Đào đã bắt đầu thay đổi. Cô
không còn suy nghĩ "còn những ngày sắp tới ra sao chị cũng không cần rõ" và không còn tâm lý buông trôi,
mà đã biết kiêu hãnh và sống vì phần tốt đẹp bên trong mình. Tuy nhiên, phải đến khi Đào thật sự hòa nhập
với cuộc sống nông trường thì cuộc đời cô mới hoàn toàn thay đổi. Cảm hứng về sự hồi sinh của cuộc sống
sau chiến tranh lúc này mới được hiện rõ. Trước đây, tâm lý của Đào là "chán sống" và "quên đi cuộc đời",
nhưng sức sống ẩn sâu trong cô vẫn mạnh mẽ, hiện lên qua hình dáng, cử chỉ và ngôn ngữ của cô. Con
người với "hai mắt hẹp và dài đưa đi đưa lại rất nhanh (...) hàm răng khểnh luôn luôn ưa đùa cợt" và tâm lý
"đôi mắt nhỏ vẫn ánh lên thách thức" thì không bao giờ chán sống. Tâm lý mặc cảm, tự ti, và đanh đá chỉ là
lớp vỏ ngoài của một tâm hồn đã chịu nhiều thử thách. Niềm khát khao sống trong Đào luôn mãnh liệt và sẽ
hồi sinh mạnh mẽ khi có điều kiện. Đào không chịu khép mình trong nỗi đau, mà sống táo bạo và liều lĩnh
bởi cô THẬT SỰ MUỐN SỐNG, MUỐN SỐNG. Nỗi khát thèm sống của cô là mạnh mẽ và bùng cháy,
không thể âm ỉ hay tắt lịm. Khi nhận ra "trong những con người đó có điều gì thuộc về chính mình", Đào đã
tìm thấy được sự đồng cảm trong cuộc sống và lao động. Cô đã có thể đối diện với chính mình, chấp nhận
quá khứ và tìm thấy sức mạnh trong những người xung quanh. Niềm khát khao sống của Đào đã được hiện
thực hóa qua lao động và sự hòa nhập, khi Đào thấy mình sống không chỉ vì mình mà còn vì những người
xung quanh. Cuộc sống của Đào, vì vậy, không còn là một chuỗi dài những nỗi đau và thất bại, mà là một
hành trình hồi sinh đầy sức sống và niềm hy vọng. Nguyễn Khải đã khắc họa sự hồi sinh của Đào không chỉ
bằng cách mô tả hình ảnh bên ngoài mà còn qua việc thể hiện sự thay đổi nội tâm của cô. Sự chuyển mình
của Đào là biểu hiện rõ nét của cảm hứng hồi sinh cuộc sống, phản ánh sự đổi mới và khát vọng sống
mãnh liệt trong một thời kỳ đầy biến động. Sự thay đổi này không chỉ xảy ra trong nhân vật Đào mà còn là
một phần của quá trình hồi sinh chung của xã hội. Như vậy, Nguyễn Khải đã thành công trong việc thể hiện
cảm hứng chủ đạo của mình qua hình tượng nhân vật Đào và hành trình hồi sinh của cuộc sống trong "Mùa
lạc".
2. Phân tích tác phẩm Mùa lạc của Nguyễn Khải - Mẫu số 2
Trong lĩnh vực văn học, không phải nhà văn hay nhà thơ nào cũng có thể chinh phục tâm hồn độc giả ngay
từ tác phẩm đầu tiên của mình. Sự thành công ấy hiếm hoi, và Nguyễn Khải là một ví dụ điển hình về sự
kiên nhẫn và sự cống hiến không ngừng để đạt được thành công. Dù ông bắt đầu sự nghiệp viết lách từ
năm 1950, và không gặt hái thành công ngay lập tức, nhưng qua thời gian, các tác phẩm của ông dần
chiếm được vị trí vững chắc trong lòng người đọc. Nguyễn Khải không chỉ thể hiện sự nhạy bén và khả
năng phân tích các vấn đề xã hội mà còn thấu hiểu sâu sắc sự chuyển mình của cuộc sống và con người.
Đặc biệt, qua việc khắc họa sự thay đổi về số phận và tâm lý nhân vật Đào trong tác phẩm "Mùa lạc"
(1960), ông đã thể hiện rõ rệt cảm hứng chủ đạo của mình: sự hồi sinh của cuộc sống sau chiến tranh. Tác
phẩm ngắn “Mùa lạc” không chỉ phản ánh quá trình đổi mới xã hội tại vùng đất sau chiến tranh mà còn mô
tả chân thực đời sống của con người ở nông trường Điện Biên. Nhân vật Đào, một người gắn bó sâu sắc
với nơi đây, chính là minh chứng cho sự chuyển mình của cả một thế hệ. Mảnh đất này đã nuôi dưỡng và
tái sinh cho cô một sức sống mới, một cuộc đời khác biệt. "Đào lên nông trường Điện Biên vào đầu năm, chỉ
cách Tết âm lịch khoảng nửa tháng." Trước khi đến đây, Đào đã trải qua nhiều nỗi đau. Cô lấy chồng từ khi
mới 17 tuổi, nhưng chồng cô ham mê cờ bạc và nợ nần, bỏ đi Nam đến đầu năm 1950 mới trở về. Họ chỉ
có một đứa con trai, và khi cậu bé lên hai thì chồng cô qua đời. Sự mất mát này là cú sốc lớn đối với người
phụ nữ trẻ tuổi, nhưng nỗi đau không dừng lại ở đó. Sau cái chết của chồng và đứa con, Đào lâm vào tình
cảnh cô đơn cùng cực, phải bươn chải kiếm sống trong khi đau khổ chưa nguôi ngoai. "Đòn gánh trên vai,
đến đâu là nhà, ngã đâu là giường," cuộc sống của cô là những ngày tháng mỏi mệt, từ Hòn Gai đến Cẩm
Phả, rồi ngược lên Lào Cai buôn bán. Những khó khăn vật chất là nỗi đau không thể tránh khỏi, nhưng sự
thiếu thốn về tinh thần còn tồi tệ hơn nhiều. Đào thường nhìn "ngọn đèn dầu" và cảm thấy tủi thân, nhớ về
một gia đình, một đứa con và những ngày tháng xưa cũ. Sự nghèo đói, sự xấu xí, và sự cô đơn của Đào
hiện rõ qua hình dáng và tâm trạng của cô. Dù vậy, Đào vẫn mang trong mình một tâm lý đầy mâu thuẫn:
"Muốn chết, nhưng đời còn dài nên phải sống", biểu hiện của một người vừa cảm thấy cuộc đời quá khắc
nghiệt, vừa không chịu khuất phục. Khi Đào lên nông trường Điện Biên, cô mang theo một tâm trạng như
con chim mỏi cánh, con ngựa chồn chân, tìm kiếm một nơi hẻo lánh để quên đi nỗi đau quá khứ. Dù khởi
đầu không dễ dàng, Đào nhanh chóng hòa nhập vào công việc. Cô lao động hăng say, thi đua với những
người khác như Huân, Lâm… Với đôi tay lao động miệt mài, Đào dần tìm thấy chút niềm vui và sự hạnh
phúc trong công việc, mặc dù cô vẫn còn tâm lý tự ti và mặc cảm. Sự đối mặt với những lời châm chọc từ
người khác càng làm nổi bật tâm trạng xung đột bên trong Đào. Cô không chấp nhận sự thương hại mà
dùng ngôn ngữ để bảo vệ chính mình, kiên quyết giữ gìn sự tự tôn. Mặc dù cảm thấy tủi hổ, Đào vẫn khát
khao sống và tìm kiếm niềm vui trong công việc và cuộc sống. Sự hồi sinh của Đào không chỉ thể hiện qua
sự thay đổi trong cuộc sống vật chất mà còn là sự hồi sinh của tinh thần và tâm hồn. Khi nhận được thư tỏ
tình từ thiếu úy Dịu, Đào trải qua một sự chuyển biến mạnh mẽ. Ban đầu, cô nghi ngờ và tức giận, nhưng
sau đó, cảm giác êm đềm từ bức thư như làn nước tưới tắm tâm hồn khô cằn của cô. Sự hồi sinh trong Đào
không chỉ là sự trở lại của niềm vui mà còn là sự tự tin và khát vọng sống mãnh liệt. Với những tình tiết này,
Nguyễn Khải không chỉ khắc họa sự hồi sinh của cuộc sống sau chiến tranh qua nhân vật Đào mà còn thể
hiện một cảm hứng mới về sức sống bền bỉ. Sự hồi sinh của Đào và những nhân vật khác trong tác phẩm
minh chứng cho một chân lý: dù cuộc sống có khắc nghiệt đến đâu, nếu con người có khát vọng và sức
mạnh nội tại, họ sẽ luôn tìm thấy ánh sáng và hạnh phúc.
3. Phân tích tác phẩm Mùa lạc của Nguyễn Khải - Mẫu số 3
Trong thế giới văn học, có những tác giả ngay từ những tác phẩm đầu tay đã chinh phục được trái tim của
độc giả. Tuy nhiên, điều này thật sự rất hiếm gặp. Nguyễn Khải, một nhà văn đáng kính của nền văn học
Việt Nam, không phải là người đạt được thành công nhanh chóng trên văn đàn. Dù bắt đầu viết từ năm
1950, ông đã phải trải qua nhiều năm tháng miệt mài trước khi khẳng định được vị trí của mình. Qua thời
gian, những tác phẩm của ông dần khẳng định được sức ảnh hưởng và chỗ đứng vững chắc trong lòng bạn
đọc. Khác biệt so với nhiều tác giả cùng thời, Nguyễn Khải không chỉ thể hiện sự nhạy bén trong việc khám
phá các vấn đề xã hội mà còn sâu sắc miêu tả sự chuyển mình của cuộc sống và con người. Qua việc khắc
họa sự biến đổi về số phận và tâm lý của nhân vật Đào trong tác phẩm "Mùa lạc" (1960), Nguyễn Khải bộc
lộ rõ ràng cảm hứng chủ đạo của mình: cảm hứng về sự hồi sinh của cuộc sống sau chiến tranh. Truyện
ngắn "Mùa lạc" phản ánh chân thực quá trình đổi mới xã hội ở một vùng đất sau chiến tranh, cũng như tình
cảnh của con người tại nông trường Điện Biên. Nhân vật Đào, một người gắn bó sâu sắc với cuộc sống ở
đây, chính là sản phẩm của mảnh đất này. Mảnh đất Điện Biên đã góp phần tạo nên một sức sống mới và
một cuộc đời khác cho cô. “Đào lên nông trường Điện Biên vào đầu năm, chỉ cách Tết âm lịch khoảng nửa
tháng.” Trước khi đặt chân lên nông trường, Đào đã trải qua nhiều đau khổ. Cô kết hôn từ năm 17 tuổi,
nhưng chồng cô thường xuyên cờ bạc và nợ nần, bỏ đi Nam đến đầu năm 1950 mới trở về quê. Họ sống
cùng nhau được một đứa con trai lên hai tuổi, rồi chồng Đào qua đời. Đối với một người phụ nữ trẻ tuổi như
Đào, mất chồng đã là nỗi bất hạnh tột cùng, nhưng khi đứa con cũng mắc bệnh sởi và qua đời, nỗi đau đó
không gì có thể so sánh nổi. Đào phải vật lộn kiếm sống trong khi nỗi đau vẫn chưa nguôi, sống lang thang
với cảm giác cô đơn bao trùm: “Đòn gánh trên vai, đến đâu là nhà, ngã đâu là giường, khi ra Hòn Gai, Cẩm
Phả kiếm muồng, khi lên Lào Cai buôn gà, vịt...”. Mỗi nơi cô đi qua đều in dấu chân của sự cô đơn. Đối với
Đào, sự thiếu thốn vật chất là nỗi khổ (Mùa hè chỉ có vài cái áo nâu vá vai, mùa đông chỉ một chiếc áo bông
cũ) nhưng sự thiếu thốn trong tâm hồn lại đáng sợ hơn nhiều. Nhìn vào "ngọn đèn dầu", Đào cảm thấy tủi
thân và nhớ lại quá khứ, nơi cô từng có một gia đình, một đứa con, và cuộc sống hằng ngày. Còn hiện tại,
bốn bể là nhà, cô chỉ lo làm sao có đủ cơm ngày hai bữa, chân cứng đá mềm. Đào đã trải qua một số phận
đầy bất hạnh. Những nỗi đau, khổ cực hiện rõ trên hình thức của cô: “Mái tóc óng mượt ngày xưa giờ đã
khô và đỏ đi, hàm răng phai không buồn nhuộm, gò má càng cao, tàn hương nổi nhiều.” Chính số phận bất
hạnh và cảm giác lạc lõng giữa cuộc đời đã hình thành cho cô tâm lý “Muốn chết, nhưng đời còn dài nên
phải sống,” và một tính cách “táo bạo, liều lĩnh, ghen tị với mọi người, hờn giận cho thân mình.” Cuộc sống
của Đào trước khi lên Điện Biên không được Nguyễn Khải miêu tả chi tiết, nhưng dưới ngòi bút đầy cảm
thông của ông, Đào hiện lên với bao xót thương. Nếu chỉ dừng lại ở đó, tác phẩm có thể không có gì đặc
biệt vì văn học từ trước đến nay đã đề cập đến nhiều nỗi đau nhân thế. Tuy nhiên, Đào không chỉ là hình
tượng của những người chỉ biết đến đau khổ mà còn là biểu hiện của sức sống tiềm tàng. Dù đã trải qua
nhiều tháng ngày cơ cực, Đào vẫn luôn âm thầm khao khát sống. “Muốn chết” nhưng lại tiếc “cuộc đời còn
dài”. Chính vẻ đẹp quả cảm đã làm cho hình tượng Đào trở nên đáng nhớ. Dù không thể chết, Đào quyết
định sống, dù cuộc sống của cô đầy những nỗi tủi nhục và sự nhận thức về phận mình luôn thua thiệt. Khi
lên nông trường, Đào mang tâm lý của một con chim mỏi cánh, một con ngựa mệt mỏi, tìm kiếm một nơi xa
lạ để quên đi những đau khổ đã trải qua. Ở nông trường, cô hăng hái lao động vì hiểu rằng chỉ có lao động
mới mang lại niềm vui và hạnh phúc. Cô thi đua với những người khỏe mạnh như Huân, Lâm, và lao động
chăm chỉ để đạt hiệu quả cao. Cuộc sống ở Điện Biên đã dần thay đổi số phận của Đào. Ít nhất vào thời
điểm này, cô không còn phải lang thang vô gia cư. Cô đã tìm thấy niềm vui trong công việc và sự đồng hành
của bạn bè. Tuy nhiên, vì mặc cảm và tự ti, Đào vẫn cảm thấy đau khổ khi bị châm chọc. Cô mặc cảm vì sự
xấu xí, nghèo khó của mình, và dùng ngôn ngữ để tự vệ. Khi bị Lâm châm chọc, Đào đáp lại bằng những lời
hờn dỗi và chua cay. Cô không chấp nhận sự thương hại và kiêu hãnh về sự thật của mình: “Huê thơm bán
một đồng mười, Huê tàn nhị rữa giá đôi lạng vàng.” Giọng nói chua chát của Đào không nhằm làm hại ai mà
chỉ là cách tự vệ để che giấu tâm lý mặc cảm và đau buồn. Đào hiểu rằng muốn hòa nhập, cô phải tìm thấy
nét chung trong cuộc sống, trong lao động, và cần sự bao dung của mọi người. Nhưng hòa nhập không có
nghĩa là hạ thấp mình mà vẫn phải giữ vững sự tự trọng. Tâm lý của Đào thật phức tạp: lúc hờn giận, lúc tủi
hổ, lúc lại ngẩng cao đầu kiêu hãnh. Nguyễn Khải đã khéo léo thể hiện cảm hứng về sự hồi sinh của cuộc
sống qua tình tiết này. Chỉ khi nào tâm hồn con người biết đấu tranh, biết vươn lên và khát khao sống, thì
tình cảm mới biến chuyển, thay đổi, thể hiện cho sự giằng xé và hồi sinh của đời sống. Nếu con người
không khao khát sự sống, tâm hồn sẽ mãi chỉ là chuỗi dài mờ nhạt, không có diễn biến phức tạp về tâm lý
và tình cảm. Khi mới đến nông trường Điện Biên, Đào đã dần thay đổi. Cô không còn nghĩ về tương lai một
cách buông trôi nữa, mà đã biết kiêu hãnh và sống vì những điều tốt đẹp bên trong mình. Tuy nhiên, phải
đến khi thực sự hòa nhập với cuộc sống nông trường, Đào mới trải qua sự lột xác hoàn toàn. Cảm hứng về
sự hồi sinh của cuộc sống sau chiến tranh trở nên rõ ràng và đầy đủ hơn. Trước đây, tâm lý của Đào là
“chán sống”, “quên đi cuộc đời”, nhưng sức sống tiềm tàng trong cô vẫn âm ỉ, sẵn sàng bùng cháy khi gặp
điều kiện thuận lợi. Đào không chịu khép mình trong nỗi đau thầm lặng, mà sống táo bạo và liều lĩnh vì cô
KHAO KHÁT SỐNG, THÈM SỐNG. Sự khát thèm đó luôn mãnh liệt và bùng cháy chứ không thể âm ỉ. Từ
tâm lý ghen tị, Đào đã tìm thấy niềm vui trong công việc và sống tích cực hơn. Khi làm việc cùng Huân, nhìn
thấy đôi cánh tay cuồn cuộn của anh, Đào cảm thấy khao khát một gia đình. Nguyễn Khải đã khắc họa sự
hồi sinh của cuộc sống không chỉ qua cuộc sống vật chất mà còn qua sự hồi sinh của tâm hồn và tình cảm.
Sự hồi sinh là sự sống lại của ước mơ về một cuộc sống ấm áp và hạnh phúc. Đào đến gần Huân không
phải vì yêu anh mà vì sức mạnh và niềm hy vọng mới mà anh mang lại. Sự hồi sinh ở đây chính là tâm lý
bền bỉ trong Đào, không chịu tắt theo năm tháng. Sự hồi sinh chủ yếu phải do bản thân con người tự tạo ra,
nhưng sự hồi sinh còn có thể đến từ sự hỗ trợ của xã hội. Chẳng hạn, Đào được nâng đỡ và giúp đỡ bởi
tập thể nông trường. Chính điều này khiến Đào có thể vươn lên trong cuộc sống, gạt bỏ nỗi đau và tìm thấy
niềm vui trong công việc. Nông trường Điện Biên trở thành một biểu tượng của sự hồi sinh và là nơi tạo
điều kiện cho con người phát triển. Trong không khí phấn khởi của mùa lạc, Đào không còn đơn độc trong
nỗi đau mà tìm thấy niềm vui và động lực mới. Như vậy, tác phẩm "Mùa lạc" không chỉ phản ánh sự đổi mới
xã hội sau chiến tranh mà còn thể hiện rõ cảm hứng về sự hồi sinh của cuộc sống và con người. Nguyễn
Khải đã khéo léo miêu tả sự đấu tranh của Đào và sự hồi sinh của tâm hồn qua việc thể hiện sự khát khao
sống mãnh liệt và niềm vui trong công việc. Đào là hình mẫu của những người đã vượt qua khó khăn và tìm
thấy niềm vui trong cuộc sống, chứng minh rằng sự hồi sinh có thể đến từ chính bản thân con người và sự
hỗ trợ của xã hội.
| 1/5

Preview text:

Phân tích tác phẩm Mùa lạc của Nguyễn Khải
1. Phân tích tác phẩm Mùa lạc của Nguyễn Khải - Mẫu số 1
Trong văn học, có những nhà văn, nhà thơ có khả năng chinh phục tâm hồn độc giả ngay từ những tác
phẩm đầu tay của họ. Tuy nhiên, điều này là rất hiếm. Nguyễn Khải không phải là tác giả nhanh chóng
khẳng định được mình trên văn đàn. Ông bắt đầu sự nghiệp viết văn từ năm 1950, nhưng phải mất một thời
gian dài ông mới tạo được dấu ấn trong lòng độc giả. Từ những tác phẩm đầu tiên không mấy thành công,
dần dần, văn chương của Nguyễn Khải đã khẳng định được chỗ đứng vững chắc và được yêu thích. Khác
với nhiều nhà văn đương thời, Nguyễn Khải không chỉ thể hiện sự nhạy bén và tài năng trong việc khám
phá các vấn đề xã hội mà còn sâu sắc miêu tả sự biến chuyển của cuộc sống và con người. Qua việc mô tả
sự biến đổi về số phận và tâm lý của nhân vật Đào trong tác phẩm "Mùa lạc" (1960), Nguyễn Khải đã bộc lộ
cảm hứng chủ đạo của mình: cảm hứng về sự hồi sinh của cuộc sống sau chiến tranh. Truyện ngắn “Mùa
lạc” phản ánh công cuộc đổi mới xã hội tại vùng đất sau chiến tranh, đặc biệt là cuộc sống của con người
trên nông trường Điện Biên. Đào, một trong những nhân vật chính, là người gắn bó với cuộc sống ở nơi
đây. Mảnh đất này đã góp phần tạo nên cho cô một sức sống mãnh liệt và một cuộc đời mới. "Đào lên nông
trường Điện Biên vào đầu năm, cách Tết âm lịch khoảng nửa tháng." Trước khi đến đây, Đào đã trải qua
nhiều nỗi đau buồn. Cô kết hôn từ năm 17 tuổi, nhưng chồng cô lại sa vào cờ bạc, nợ nần và bỏ đi Nam, để
lại cô một mình với đứa con trai nhỏ. Khi chồng trở về quê vào đầu năm 1950, Đào chỉ còn biết chăm sóc
đứa con nhỏ. Nhưng rồi, đứa trẻ cũng qua đời vì bệnh sởi, để lại cô đơn và tuyệt vọng. Đào phải vật lộn với
cuộc sống trong khi nỗi đau chưa nguôi ngoai, phải bôn ba từ nơi này đến nơi khác: "đòn gánh trên vai, đến
đâu là nhà, ngã đâu là giường, khi ra Hòn Gai, Cẩm Phả lấy muồng, khi lên Lào Cai buôn gà, vịt..." Đối với
Đào, khó khăn về vật chất đã đủ khổ sở (mùa hè chỉ có vài cái áo nâu vá vai, mùa đông chỉ có một chiếc áo
bông cũ kỹ...), nhưng sự thiếu thốn trong tâm hồn còn đáng sợ hơn nhiều. Nhìn ngọn đèn dầu, Đào lại tủi
thân nhớ về một thời đã có gia đình và đứa con, những lo lắng hàng ngày, và giờ đây chỉ còn mình cô, phải
lo từng bữa ăn cho bản thân. Những dấu hiệu của số phận bất hạnh thể hiện rõ trên hình thức của Đào: mái
tóc óng mượt ngày xưa giờ đã khô, đỏ, hàm răng phai không còn nhuộm, gò má cao, tàn hương nổi rõ hơn.
Chính những khó khăn và bất hạnh đã tạo nên cho Đào một tâm lý "muốn chết nhưng đời còn dài nên phải
sống", với tính cách "táo bạo và liều lĩnh, ghen tị với mọi người, hờn giận cho bản thân". Cuộc sống của
Đào trước khi lên Điện Biên không được Nguyễn Khải miêu tả chi tiết. Tuy nhiên, dưới ngòi bút đầy cảm
thông của tác giả, Đào hiện lên với bao nỗi xót thương. Nhưng nếu chỉ dừng lại ở đây, có lẽ không có gì đặc
biệt vì văn học đã đề cập đến nhiều nỗi đau nhân thế. Nếu Đào chỉ là biểu tượng của nỗi khổ đau thì sẽ dễ
bị lãng quên giữa hàng ngàn hình tượng khác. Ở Đào, mặc dù đã trải qua nhiều khó khăn, vẫn tồn tại một
ngọn lửa nhỏ của hy vọng sống. "Muốn chết" nhưng vẫn tiếc nuối vì "cuộc đời còn dài". Chính vẻ đẹp quả
cảm của Đào đã làm cho hình tượng của cô sống mãi. Dù không thể chết thì Đào vẫn quyết sống, dù sống
trong sự tủi nhục của một người nhận thức rõ phận mình. Đào lên nông trường với tâm lý của một con chim
mỏi cánh, con ngựa chồn chân, muốn tìm một nơi hẻo lánh để quên đi cuộc đời đã chịu. Tại nông trường,
Đào lao động hăng hái vì hiểu rằng chỉ có lao động mới mang lại niềm vui và hạnh phúc. Cô thi đua với
những người khỏe mạnh như Huân, Lâm, và công việc nặng nhọc không làm cô nản lòng. Ở Điện Biên, số
phận của Đào bắt đầu thay đổi. Ít nhất lúc này, cô không phải lang thang bơ vơ, không có nhà cửa. Cô đã
tìm thấy niềm vui trong lao động và sự kết nối với bạn bè xung quanh. Tuy nhiên, do vẫn mang tâm lý mặc
cảm, tự ti và chưa hiểu hết mọi người, Đào cảm thấy đau khổ khi bị châm chọc. Mặc cảm vì sự xấu xí và
nghèo khó của mình khiến Đào sử dụng ngôn ngữ như một vũ khí tự vệ. Cô hờn dỗi và chua chát nói với
Lâm: "Trâu quá sá, mạ quá thì, hồng nhan bỏ bị thì còn gì là xuân nữa hỡi các anh." Đào buồn về sự xấu xí
và ế ẩm của mình, đôi khi mềm lòng và giãi bày nỗi đau với người khác: "mỗi năm mỗi tuổi, cái tuổi nó đuổi
xuân đi, nồi nào vung nấy, em đã có bố cháu ở dưới xuôi rồi." Nhưng sau đó, Đào lại tiếc vì sự thành thật
của mình và không muốn tủi thân. Cô khao khát được sống bằng tất cả những gì mình có và từ chối sự
thương hại. Đào nhìn thẳng vào sự thật với sự kiêu hãnh, không chấp nhận sự thương hại: "Huê thơm bán
một đồng mười, Huê tàn nhị rữa giá đôi lạng vàng. Giá đôi lạng vàng chứ chưa vị tất đã bán đâu anh Huân
ạ..." Giọng nói chanh chua và đanh đá của Đào thực ra chỉ là lớp vỏ che giấu tâm lý mặc cảm và đau buồn
của cô, nỗi đau của một con người ý thức được chính mình. Đào hiểu rằng để hòa nhập, cần phải tìm thấy
sự đồng cảm trong cuộc sống và lao động, nhưng hòa nhập không có nghĩa là hạ mình mà vẫn giữ được sự
tự trọng và kiêu hãnh. Tâm lý của Đào là một mớ hỗn độn của hờn giận, tủi hổ, và tự hào. Qua tình tiết này,
Nguyễn Khải đã thể hiện rõ cảm hứng về sự hồi sinh của cuộc sống. Chỉ khi nào con người đấu tranh, vươn
lên và lạc quan thì tâm hồn mới thay đổi, biến chuyển, thể hiện sự sống hồi sinh. Nếu con người không có
khát vọng sống, tâm hồn sẽ chỉ là chuỗi dài những mảnh vụn lạnh lẽo, không có sự chuyển động tâm lý
phức tạp. Thời gian đầu lên nông trường Điện Biên, số phận và tâm lý của Đào đã bắt đầu thay đổi. Cô
không còn suy nghĩ "còn những ngày sắp tới ra sao chị cũng không cần rõ" và không còn tâm lý buông trôi,
mà đã biết kiêu hãnh và sống vì phần tốt đẹp bên trong mình. Tuy nhiên, phải đến khi Đào thật sự hòa nhập
với cuộc sống nông trường thì cuộc đời cô mới hoàn toàn thay đổi. Cảm hứng về sự hồi sinh của cuộc sống
sau chiến tranh lúc này mới được hiện rõ. Trước đây, tâm lý của Đào là "chán sống" và "quên đi cuộc đời",
nhưng sức sống ẩn sâu trong cô vẫn mạnh mẽ, hiện lên qua hình dáng, cử chỉ và ngôn ngữ của cô. Con
người với "hai mắt hẹp và dài đưa đi đưa lại rất nhanh (...) hàm răng khểnh luôn luôn ưa đùa cợt" và tâm lý
"đôi mắt nhỏ vẫn ánh lên thách thức" thì không bao giờ chán sống. Tâm lý mặc cảm, tự ti, và đanh đá chỉ là
lớp vỏ ngoài của một tâm hồn đã chịu nhiều thử thách. Niềm khát khao sống trong Đào luôn mãnh liệt và sẽ
hồi sinh mạnh mẽ khi có điều kiện. Đào không chịu khép mình trong nỗi đau, mà sống táo bạo và liều lĩnh
bởi cô THẬT SỰ MUỐN SỐNG, MUỐN SỐNG. Nỗi khát thèm sống của cô là mạnh mẽ và bùng cháy,
không thể âm ỉ hay tắt lịm. Khi nhận ra "trong những con người đó có điều gì thuộc về chính mình", Đào đã
tìm thấy được sự đồng cảm trong cuộc sống và lao động. Cô đã có thể đối diện với chính mình, chấp nhận
quá khứ và tìm thấy sức mạnh trong những người xung quanh. Niềm khát khao sống của Đào đã được hiện
thực hóa qua lao động và sự hòa nhập, khi Đào thấy mình sống không chỉ vì mình mà còn vì những người
xung quanh. Cuộc sống của Đào, vì vậy, không còn là một chuỗi dài những nỗi đau và thất bại, mà là một
hành trình hồi sinh đầy sức sống và niềm hy vọng. Nguyễn Khải đã khắc họa sự hồi sinh của Đào không chỉ
bằng cách mô tả hình ảnh bên ngoài mà còn qua việc thể hiện sự thay đổi nội tâm của cô. Sự chuyển mình
của Đào là biểu hiện rõ nét của cảm hứng hồi sinh cuộc sống, phản ánh sự đổi mới và khát vọng sống
mãnh liệt trong một thời kỳ đầy biến động. Sự thay đổi này không chỉ xảy ra trong nhân vật Đào mà còn là
một phần của quá trình hồi sinh chung của xã hội. Như vậy, Nguyễn Khải đã thành công trong việc thể hiện
cảm hứng chủ đạo của mình qua hình tượng nhân vật Đào và hành trình hồi sinh của cuộc sống trong "Mùa lạc".
2. Phân tích tác phẩm Mùa lạc của Nguyễn Khải - Mẫu số 2
Trong lĩnh vực văn học, không phải nhà văn hay nhà thơ nào cũng có thể chinh phục tâm hồn độc giả ngay
từ tác phẩm đầu tiên của mình. Sự thành công ấy hiếm hoi, và Nguyễn Khải là một ví dụ điển hình về sự
kiên nhẫn và sự cống hiến không ngừng để đạt được thành công. Dù ông bắt đầu sự nghiệp viết lách từ
năm 1950, và không gặt hái thành công ngay lập tức, nhưng qua thời gian, các tác phẩm của ông dần
chiếm được vị trí vững chắc trong lòng người đọc. Nguyễn Khải không chỉ thể hiện sự nhạy bén và khả
năng phân tích các vấn đề xã hội mà còn thấu hiểu sâu sắc sự chuyển mình của cuộc sống và con người.
Đặc biệt, qua việc khắc họa sự thay đổi về số phận và tâm lý nhân vật Đào trong tác phẩm "Mùa lạc"
(1960), ông đã thể hiện rõ rệt cảm hứng chủ đạo của mình: sự hồi sinh của cuộc sống sau chiến tranh. Tác
phẩm ngắn “Mùa lạc” không chỉ phản ánh quá trình đổi mới xã hội tại vùng đất sau chiến tranh mà còn mô
tả chân thực đời sống của con người ở nông trường Điện Biên. Nhân vật Đào, một người gắn bó sâu sắc
với nơi đây, chính là minh chứng cho sự chuyển mình của cả một thế hệ. Mảnh đất này đã nuôi dưỡng và
tái sinh cho cô một sức sống mới, một cuộc đời khác biệt. "Đào lên nông trường Điện Biên vào đầu năm, chỉ
cách Tết âm lịch khoảng nửa tháng." Trước khi đến đây, Đào đã trải qua nhiều nỗi đau. Cô lấy chồng từ khi
mới 17 tuổi, nhưng chồng cô ham mê cờ bạc và nợ nần, bỏ đi Nam đến đầu năm 1950 mới trở về. Họ chỉ
có một đứa con trai, và khi cậu bé lên hai thì chồng cô qua đời. Sự mất mát này là cú sốc lớn đối với người
phụ nữ trẻ tuổi, nhưng nỗi đau không dừng lại ở đó. Sau cái chết của chồng và đứa con, Đào lâm vào tình
cảnh cô đơn cùng cực, phải bươn chải kiếm sống trong khi đau khổ chưa nguôi ngoai. "Đòn gánh trên vai,
đến đâu là nhà, ngã đâu là giường," cuộc sống của cô là những ngày tháng mỏi mệt, từ Hòn Gai đến Cẩm
Phả, rồi ngược lên Lào Cai buôn bán. Những khó khăn vật chất là nỗi đau không thể tránh khỏi, nhưng sự
thiếu thốn về tinh thần còn tồi tệ hơn nhiều. Đào thường nhìn "ngọn đèn dầu" và cảm thấy tủi thân, nhớ về
một gia đình, một đứa con và những ngày tháng xưa cũ. Sự nghèo đói, sự xấu xí, và sự cô đơn của Đào
hiện rõ qua hình dáng và tâm trạng của cô. Dù vậy, Đào vẫn mang trong mình một tâm lý đầy mâu thuẫn:
"Muốn chết, nhưng đời còn dài nên phải sống", biểu hiện của một người vừa cảm thấy cuộc đời quá khắc
nghiệt, vừa không chịu khuất phục. Khi Đào lên nông trường Điện Biên, cô mang theo một tâm trạng như
con chim mỏi cánh, con ngựa chồn chân, tìm kiếm một nơi hẻo lánh để quên đi nỗi đau quá khứ. Dù khởi
đầu không dễ dàng, Đào nhanh chóng hòa nhập vào công việc. Cô lao động hăng say, thi đua với những
người khác như Huân, Lâm… Với đôi tay lao động miệt mài, Đào dần tìm thấy chút niềm vui và sự hạnh
phúc trong công việc, mặc dù cô vẫn còn tâm lý tự ti và mặc cảm. Sự đối mặt với những lời châm chọc từ
người khác càng làm nổi bật tâm trạng xung đột bên trong Đào. Cô không chấp nhận sự thương hại mà
dùng ngôn ngữ để bảo vệ chính mình, kiên quyết giữ gìn sự tự tôn. Mặc dù cảm thấy tủi hổ, Đào vẫn khát
khao sống và tìm kiếm niềm vui trong công việc và cuộc sống. Sự hồi sinh của Đào không chỉ thể hiện qua
sự thay đổi trong cuộc sống vật chất mà còn là sự hồi sinh của tinh thần và tâm hồn. Khi nhận được thư tỏ
tình từ thiếu úy Dịu, Đào trải qua một sự chuyển biến mạnh mẽ. Ban đầu, cô nghi ngờ và tức giận, nhưng
sau đó, cảm giác êm đềm từ bức thư như làn nước tưới tắm tâm hồn khô cằn của cô. Sự hồi sinh trong Đào
không chỉ là sự trở lại của niềm vui mà còn là sự tự tin và khát vọng sống mãnh liệt. Với những tình tiết này,
Nguyễn Khải không chỉ khắc họa sự hồi sinh của cuộc sống sau chiến tranh qua nhân vật Đào mà còn thể
hiện một cảm hứng mới về sức sống bền bỉ. Sự hồi sinh của Đào và những nhân vật khác trong tác phẩm
minh chứng cho một chân lý: dù cuộc sống có khắc nghiệt đến đâu, nếu con người có khát vọng và sức
mạnh nội tại, họ sẽ luôn tìm thấy ánh sáng và hạnh phúc.
3. Phân tích tác phẩm Mùa lạc của Nguyễn Khải - Mẫu số 3
Trong thế giới văn học, có những tác giả ngay từ những tác phẩm đầu tay đã chinh phục được trái tim của
độc giả. Tuy nhiên, điều này thật sự rất hiếm gặp. Nguyễn Khải, một nhà văn đáng kính của nền văn học
Việt Nam, không phải là người đạt được thành công nhanh chóng trên văn đàn. Dù bắt đầu viết từ năm
1950, ông đã phải trải qua nhiều năm tháng miệt mài trước khi khẳng định được vị trí của mình. Qua thời
gian, những tác phẩm của ông dần khẳng định được sức ảnh hưởng và chỗ đứng vững chắc trong lòng bạn
đọc. Khác biệt so với nhiều tác giả cùng thời, Nguyễn Khải không chỉ thể hiện sự nhạy bén trong việc khám
phá các vấn đề xã hội mà còn sâu sắc miêu tả sự chuyển mình của cuộc sống và con người. Qua việc khắc
họa sự biến đổi về số phận và tâm lý của nhân vật Đào trong tác phẩm "Mùa lạc" (1960), Nguyễn Khải bộc
lộ rõ ràng cảm hứng chủ đạo của mình: cảm hứng về sự hồi sinh của cuộc sống sau chiến tranh. Truyện
ngắn "Mùa lạc" phản ánh chân thực quá trình đổi mới xã hội ở một vùng đất sau chiến tranh, cũng như tình
cảnh của con người tại nông trường Điện Biên. Nhân vật Đào, một người gắn bó sâu sắc với cuộc sống ở
đây, chính là sản phẩm của mảnh đất này. Mảnh đất Điện Biên đã góp phần tạo nên một sức sống mới và
một cuộc đời khác cho cô. “Đào lên nông trường Điện Biên vào đầu năm, chỉ cách Tết âm lịch khoảng nửa
tháng.” Trước khi đặt chân lên nông trường, Đào đã trải qua nhiều đau khổ. Cô kết hôn từ năm 17 tuổi,
nhưng chồng cô thường xuyên cờ bạc và nợ nần, bỏ đi Nam đến đầu năm 1950 mới trở về quê. Họ sống
cùng nhau được một đứa con trai lên hai tuổi, rồi chồng Đào qua đời. Đối với một người phụ nữ trẻ tuổi như
Đào, mất chồng đã là nỗi bất hạnh tột cùng, nhưng khi đứa con cũng mắc bệnh sởi và qua đời, nỗi đau đó
không gì có thể so sánh nổi. Đào phải vật lộn kiếm sống trong khi nỗi đau vẫn chưa nguôi, sống lang thang
với cảm giác cô đơn bao trùm: “Đòn gánh trên vai, đến đâu là nhà, ngã đâu là giường, khi ra Hòn Gai, Cẩm
Phả kiếm muồng, khi lên Lào Cai buôn gà, vịt...”. Mỗi nơi cô đi qua đều in dấu chân của sự cô đơn. Đối với
Đào, sự thiếu thốn vật chất là nỗi khổ (Mùa hè chỉ có vài cái áo nâu vá vai, mùa đông chỉ một chiếc áo bông
cũ) nhưng sự thiếu thốn trong tâm hồn lại đáng sợ hơn nhiều. Nhìn vào "ngọn đèn dầu", Đào cảm thấy tủi
thân và nhớ lại quá khứ, nơi cô từng có một gia đình, một đứa con, và cuộc sống hằng ngày. Còn hiện tại,
bốn bể là nhà, cô chỉ lo làm sao có đủ cơm ngày hai bữa, chân cứng đá mềm. Đào đã trải qua một số phận
đầy bất hạnh. Những nỗi đau, khổ cực hiện rõ trên hình thức của cô: “Mái tóc óng mượt ngày xưa giờ đã
khô và đỏ đi, hàm răng phai không buồn nhuộm, gò má càng cao, tàn hương nổi nhiều.” Chính số phận bất
hạnh và cảm giác lạc lõng giữa cuộc đời đã hình thành cho cô tâm lý “Muốn chết, nhưng đời còn dài nên
phải sống,” và một tính cách “táo bạo, liều lĩnh, ghen tị với mọi người, hờn giận cho thân mình.” Cuộc sống
của Đào trước khi lên Điện Biên không được Nguyễn Khải miêu tả chi tiết, nhưng dưới ngòi bút đầy cảm
thông của ông, Đào hiện lên với bao xót thương. Nếu chỉ dừng lại ở đó, tác phẩm có thể không có gì đặc
biệt vì văn học từ trước đến nay đã đề cập đến nhiều nỗi đau nhân thế. Tuy nhiên, Đào không chỉ là hình
tượng của những người chỉ biết đến đau khổ mà còn là biểu hiện của sức sống tiềm tàng. Dù đã trải qua
nhiều tháng ngày cơ cực, Đào vẫn luôn âm thầm khao khát sống. “Muốn chết” nhưng lại tiếc “cuộc đời còn
dài”. Chính vẻ đẹp quả cảm đã làm cho hình tượng Đào trở nên đáng nhớ. Dù không thể chết, Đào quyết
định sống, dù cuộc sống của cô đầy những nỗi tủi nhục và sự nhận thức về phận mình luôn thua thiệt. Khi
lên nông trường, Đào mang tâm lý của một con chim mỏi cánh, một con ngựa mệt mỏi, tìm kiếm một nơi xa
lạ để quên đi những đau khổ đã trải qua. Ở nông trường, cô hăng hái lao động vì hiểu rằng chỉ có lao động
mới mang lại niềm vui và hạnh phúc. Cô thi đua với những người khỏe mạnh như Huân, Lâm, và lao động
chăm chỉ để đạt hiệu quả cao. Cuộc sống ở Điện Biên đã dần thay đổi số phận của Đào. Ít nhất vào thời
điểm này, cô không còn phải lang thang vô gia cư. Cô đã tìm thấy niềm vui trong công việc và sự đồng hành
của bạn bè. Tuy nhiên, vì mặc cảm và tự ti, Đào vẫn cảm thấy đau khổ khi bị châm chọc. Cô mặc cảm vì sự
xấu xí, nghèo khó của mình, và dùng ngôn ngữ để tự vệ. Khi bị Lâm châm chọc, Đào đáp lại bằng những lời
hờn dỗi và chua cay. Cô không chấp nhận sự thương hại và kiêu hãnh về sự thật của mình: “Huê thơm bán
một đồng mười, Huê tàn nhị rữa giá đôi lạng vàng.” Giọng nói chua chát của Đào không nhằm làm hại ai mà
chỉ là cách tự vệ để che giấu tâm lý mặc cảm và đau buồn. Đào hiểu rằng muốn hòa nhập, cô phải tìm thấy
nét chung trong cuộc sống, trong lao động, và cần sự bao dung của mọi người. Nhưng hòa nhập không có
nghĩa là hạ thấp mình mà vẫn phải giữ vững sự tự trọng. Tâm lý của Đào thật phức tạp: lúc hờn giận, lúc tủi
hổ, lúc lại ngẩng cao đầu kiêu hãnh. Nguyễn Khải đã khéo léo thể hiện cảm hứng về sự hồi sinh của cuộc
sống qua tình tiết này. Chỉ khi nào tâm hồn con người biết đấu tranh, biết vươn lên và khát khao sống, thì
tình cảm mới biến chuyển, thay đổi, thể hiện cho sự giằng xé và hồi sinh của đời sống. Nếu con người
không khao khát sự sống, tâm hồn sẽ mãi chỉ là chuỗi dài mờ nhạt, không có diễn biến phức tạp về tâm lý
và tình cảm. Khi mới đến nông trường Điện Biên, Đào đã dần thay đổi. Cô không còn nghĩ về tương lai một
cách buông trôi nữa, mà đã biết kiêu hãnh và sống vì những điều tốt đẹp bên trong mình. Tuy nhiên, phải
đến khi thực sự hòa nhập với cuộc sống nông trường, Đào mới trải qua sự lột xác hoàn toàn. Cảm hứng về
sự hồi sinh của cuộc sống sau chiến tranh trở nên rõ ràng và đầy đủ hơn. Trước đây, tâm lý của Đào là
“chán sống”, “quên đi cuộc đời”, nhưng sức sống tiềm tàng trong cô vẫn âm ỉ, sẵn sàng bùng cháy khi gặp
điều kiện thuận lợi. Đào không chịu khép mình trong nỗi đau thầm lặng, mà sống táo bạo và liều lĩnh vì cô
KHAO KHÁT SỐNG, THÈM SỐNG. Sự khát thèm đó luôn mãnh liệt và bùng cháy chứ không thể âm ỉ. Từ
tâm lý ghen tị, Đào đã tìm thấy niềm vui trong công việc và sống tích cực hơn. Khi làm việc cùng Huân, nhìn
thấy đôi cánh tay cuồn cuộn của anh, Đào cảm thấy khao khát một gia đình. Nguyễn Khải đã khắc họa sự
hồi sinh của cuộc sống không chỉ qua cuộc sống vật chất mà còn qua sự hồi sinh của tâm hồn và tình cảm.
Sự hồi sinh là sự sống lại của ước mơ về một cuộc sống ấm áp và hạnh phúc. Đào đến gần Huân không
phải vì yêu anh mà vì sức mạnh và niềm hy vọng mới mà anh mang lại. Sự hồi sinh ở đây chính là tâm lý
bền bỉ trong Đào, không chịu tắt theo năm tháng. Sự hồi sinh chủ yếu phải do bản thân con người tự tạo ra,
nhưng sự hồi sinh còn có thể đến từ sự hỗ trợ của xã hội. Chẳng hạn, Đào được nâng đỡ và giúp đỡ bởi
tập thể nông trường. Chính điều này khiến Đào có thể vươn lên trong cuộc sống, gạt bỏ nỗi đau và tìm thấy
niềm vui trong công việc. Nông trường Điện Biên trở thành một biểu tượng của sự hồi sinh và là nơi tạo
điều kiện cho con người phát triển. Trong không khí phấn khởi của mùa lạc, Đào không còn đơn độc trong
nỗi đau mà tìm thấy niềm vui và động lực mới. Như vậy, tác phẩm "Mùa lạc" không chỉ phản ánh sự đổi mới
xã hội sau chiến tranh mà còn thể hiện rõ cảm hứng về sự hồi sinh của cuộc sống và con người. Nguyễn
Khải đã khéo léo miêu tả sự đấu tranh của Đào và sự hồi sinh của tâm hồn qua việc thể hiện sự khát khao
sống mãnh liệt và niềm vui trong công việc. Đào là hình mẫu của những người đã vượt qua khó khăn và tìm
thấy niềm vui trong cuộc sống, chứng minh rằng sự hồi sinh có thể đến từ chính bản thân con người và sự hỗ trợ của xã hội.