



Preview text:
Phân tích tác phẩm Sống chết mặc bay chọn lọc hay nhất
Phân tích tác phẩm Sống chết mặc bay chọn lọc hay nhất - Mẫu số 1
Phạm Duy Tốn, một trong những tác giả mở đầu cho thể loại truyện ngắn
hiện đại, đã để lại dấu ấn đặc biệt với tác phẩm "Sống chết mặc bay". Trong
tác phẩm này, ông không chỉ đơn thuần là một nhà văn, mà còn là một nhà
phê bình xã hội tài ba, với khả năng khắc họa rõ nét nỗi khổ của người dân
trong thời kỳ xã hội thối nát.
Ngay từ nhan đề, tác giả đã gợi lên sự tò mò, sự quan tâm của độc giả. Nhan
đề được lấy từ một câu tục ngữ phổ biến trong dân gian: "Sống chết mặc bay,
tiền thầy bỏ túi". Điều này không chỉ là một câu nói đơn giản, mà còn là một
phê phán sâu sắc về thái độ vô trách nhiệm của những kẻ cầm quyền. Tác
giả đã chọn lấy phần đầu của câu tục ngữ này, để tạo ra sự hấp dẫn, sự đặc
biệt cho tác phẩm. Vì ông muốn khơi gợi trí tò mò của độc giả, và phần đầu
của câu tục ngữ này chính là điểm nút của nội dung, cốt truyện của tác phẩm.
Thực tế, "Sống chết mặc bay" không phải để "tiền thầy bỏ túi", mà là để phê
phán sự thoái thác trách nhiệm của những kẻ cầm quyền, họ đơn giản chỉ
quan tâm đến việc tự do, thoải mái của bản thân.
Trong suốt câu chuyện, Phạm Duy Tốn đã đặt bối cảnh là một cuộc hộ đê của
dân làng XX giữa mùa nước dâng cao. Dù không gian của câu chuyện hẹp
hòi, chỉ gồm hai địa điểm là đê và đình, nhưng qua đó, ông đã mở ra những
thế giới, những bức tranh về hai giai cấp xã hội đối lập: nông dân và quan lại
phong kiến. Những mâu thuẫn, những xung đột trong xã hội được phản ánh
qua cuộc sống hàng ngày, qua công việc hộ đê của dân làng nhỏ. Tác phẩm
không chỉ đề cập đến những vấn đề nhỏ nhặt mà còn chạm đến những vấn
đề lớn lao của xã hội: sự khốn khổ của người dân quê trong lụt lội, thái độ vô
trách nhiệm của bọn quan lại...
Trong bối cảnh khắc nghiệt, với trời tối đen như mực, nước sông Nhị Hà dâng
cao, hàng trăm con người phải cố gắng giữ đê trong mưa gió. Trong khi đó,
chỉ cách vài trăm thước, trong đình, quan phụ mẫu và nha lại đang thản nhiên
chơi đánh bài. Sự đối lập giữa cuộc sống khổ cực của người dân và sự thản
nhiên của quan lại được miêu tả một cách tài tình. Nhà văn đã sử dụng thủ
pháp tương phản để làm nổi bật sự đau khổ của dân làng, cũng như sự vô
trách nhiệm của quan lại.
Qua việc tạo ra những hình ảnh đối lập, tác giả đã góp phần làm nên sự phức
tạp và đa chiều của tác phẩm. Cảnh mưa gió, đất đỏ lầy, và hàng trăm con
người đấu tranh với sức mạnh tự nhiên tạo ra một bức tranh bi thảm, đau
đớn. Trong khi đó, trong đình, ván bài đang được đánh, không có ai quan tâm
đến số phận của nhân dân. Sự tương phản giữa hai cảnh này tạo ra một cao
trào, một sự căng thẳng đầy áp lực trong tác phẩm.
Phạm Duy Tốn đã thành công trong việc tái hiện cuộc sống khốn khổ của
người dân và phê phán sự vô trách nhiệm của những kẻ cầm quyền trong xã
hội phong kiến thối nát. Tác phẩm "Sống chết mặc bay" không chỉ là một câu
chuyện về sự đau đớn của người dân, mà còn là một bản tuyên ngôn mạnh
mẽ về sự bất công và bất nhân định trong xã hội.
Phân tích tác phẩm Sống chết mặc bay chọn lọc hay nhất - Mẫu số 2
Phạm Duy Tốn, một cái tên không thể không kể đến khi nhắc đến những tác
giả nổi tiếng của thế kỷ XX. Ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong văn học và
báo chí Việt Nam với tác phẩm "Sống chết mặc bay", một trong những tác
phẩm đầu tay và cũng là tác phẩm nổi tiếng nhất của ông. Trong tác phẩm
này, ông đã khắc họa một cách sống động cuộc sống của nhân dân và lộ rõ
bộ mặt của giai cấp cầm quyền trong xã hội.
Truyện mở đầu bằng một cảnh căng thẳng, gây áp lực khi mọi người cùng
nhau nỗ lực hộ đê trước nguy cơ nước lũ dâng cao. Thời điểm đó là gần nửa
đêm, cơn mưa dày đặc không ngớt, nước sông Nhị Hà ngày càng lên cao.
"Hàng trăm nghìn con người, từ chiều đến giờ, hết sức giữ gìn, kẻ thì thuổng,
người thì cuốc, kẻ đội đất, kẻ vác tre, nào đắp, nào cừ, bì bõm dưới bùn lầy
ngập quá khuỷu chân, người nào người nấy ướt như chuột lột". Sử dụng
phong cách miêu tả kết hợp với các câu hội thoại, tiếng gọi, tiếng hô, tạo ra
một bức tranh sinh động, thể hiện rõ tình thế khẩn cấp, căng thẳng và sự lo
lắng khôn cùng của nhân dân. Cùng với đó, tác giả còn dùng các lời bình
luận như "Tình cảnh trông thật thảm hại"; "Than ôi! Sức người khó lòng địch
nổi với sức trời! Thế đê không sao cự lại được với thế nước! Lo thay! Nguy
thay! Khúc đê này hỏng mất" để thêm sức mạnh vào tác phẩm, làm nổi bật
nỗi lo lắng của tác giả trước tình thế nguy cấp, gấp rút này.
Trong bối cảnh căng thẳng đó, một câu hỏi không thể không đặt ra: Lãnh đạo,
những người đứng đầu đang ở đâu? Trong khi nhân dân phải đối mặt với
nguy cơ lụt lội, máy quay của tác giả dẫn ánh sáng đến đỉnh cao, nơi quan
phủ phụ mẫu đang nằm ẩn mình trong đình, một hình ảnh hoàn toàn trái
ngược: "Đình ấy ở trên mặt đê, nhưng cao mà vững chãi, dẫu nước to thế
nào, cũng không sao". Trong đình, ánh đèn sáng rực, mọi thứ diễn ra trật tự
và rộn ràng. Không khí ấm áp, trang trọng trong đình tạo ra một bức tranh
hoàn toàn khác biệt so với bên ngoài, đầy lo lắng và sợ hãi. Sự yên bình của
mỗi người được thể hiện thông qua các ván bài. Trong khi đó, quan phủ phụ
mẫu hưởng thụ sự an nhàn, thoải mái, với tay cầm bát yến, ngồi khểnh vuốt
râu và đánh tam cúc cùng lũ người dưới quyền.
Bằng cách sử dụng ngôn ngữ sống động, miêu tả sinh động, tác giả đã tái
hiện lại một cách chân thực, làm lay động lòng người và khơi dậy sự đau xót
cho số phận của những người dân nghèo khổ. Khi tin tức về nguy cơ đê sắp
vỡ được báo cáo, "Bẩm, dễ có khi đê vỡ", quan phủ phụ mẫu đáp lại mạnh
mẽ: "Mặc kệ". Tình hình trở nên trầm trọng hơn khi đê thật sự vỡ, mọi người
đều hoảng sợ, nhưng quan lại vẫn chỉ biết quát tháo: "Đê vỡ rồi! Đê vỡ rồi,
thời ông cách cổ chúng mày, thời ông bỏ tù chúng mày! Có biết không? Lính
đâu? Sao bay dám để cho nó chạy xồng xộc vào đây như vậy". Sau đó, họ
tiếp tục vui vẻ chơi bài. Điều này chỉ làm nổi bật thêm sự tàn nhẫn, không
nhân đạo của những kẻ cầm quyền. Sử dụng nghệ thuật tương phản, tăng
cường đã giúp tác giả phơi bày một cách rõ ràng bộ mặt độc ác, vô nhân tính
của những kẻ cầm quyền, đồng thời thể hiện số phận đau thương, bất hạnh của nhân dân.
Có thể nói rằng, thông qua sự tương phản tinh tế, cùng với việc sử dụng
ngôn từ khéo léo, Phạm Duy Tốn đã tạo ra hai bức tranh, hai thế giới hoàn
toàn trái ngược. Trong khi người lãnh đạo thản nhiên, hưởng thụ, thì nhân
dân lại phải chịu đựng khổ đau trong cơn bão lũ. Ngôn ngữ của tác phẩm
không chỉ thoát ra khỏi sự cổ điển, lặp đi lặp lại của văn học truyền thống, mà
còn tiến gần đến lời nói hàng ngày - ngôn ngữ của văn học hiện đại.
"Sống chết mặc bay" không chỉ là một tác phẩm văn học, mà còn là một bản
tuyên ngôn mạnh mẽ, phê phán những kẻ cầm quyền thiếu trách nhiệm, chỉ
biết ăn chơi mà không quan tâm đến cuộc sống của nhân dân.
Phân tích tác phẩm Sống chết mặc bay chọn lọc hay nhất - Mẫu số 3
Phạm Duy Tốn, một trong những tác giả nổi tiếng đầu tiên trong lĩnh vực
truyện ngắn hiện đại, đã để lại dấu ấn đặc sắc với tác phẩm "Sống chết mặc
bay". Trong tác phẩm này, ông không chỉ đánh giá mạnh mẽ bản chất tham
lam và vô trách nhiệm của quan phủ "lòng lang dạ thú", mà còn tỏ ra nhạy
bén trong việc biểu hiện lòng thương cảm trước "nghìn sầu muôn thảm" của
nhân dân, do cả thiên tai và thái độ lãnh đạo không trách nhiệm mà chúng gây ra.
Trong cốt truyện, tác giả tạo ra một tình huống độc đáo: "Gần một giờ đêm,
không gian (địa điểm) là khúc đê làng X, thuộc phủ X." Ông miêu tả tình hình
thời tiết lúc này với sự sáng tạo, với mưa tầm tã và nước dâng cao, tạo ra
cảm giác hung bạo của mực nước, đe dọa đến cuộc sống của người dân.
Hàng trăm người vất vả giữ đê, một khung cảnh náo loạn với sự mệt mỏi rõ ràng.
Tác giả tận dụng nghệ thuật tăng cấp để mô tả sức mạnh đe dọa của nước
và sự bất lực của con người: "Kẻ thì thuổng, người thì cuốc, kẻ đội đất, người
vác tre, nào đắp, nào cừ… Khung cảnh náo loạn với tiếng người xao xác gọi
nhau sang hộ nhưng ai cũng đã mệt lử cả rồi." Cuối cùng, một lời nhận xét
ngắn gọn nhưng chính xác: "Tình cảnh trông thật là thảm." Nhà văn cũng
khéo léo thể hiện thái độ của mình: "Than ôi! Sức người khó lòng địch nổi với
sức trời! Thế đê không sao cự lại được với thế nước! Lo thay! Nguy thay!
Khúc đê này hỏng mất." Những câu văn này kết hợp tạo ra một khung cảnh
ngoại ô đê đầy nhốn nháo và căng thẳng, trong khi con người dường như bất lực hoàn toàn.
Trái ngược với bức tranh bên ngoài đê là cảnh tượng bên trong đình. Đình
nằm vững trãi trên mặt đê, an toàn và ổn định. "Trong đình, đèn thắp sáng
trưng, khói bay nghi ngút. Nha lệ lính tráng, kẻ hầu người hạ đi lại rộn ràng."
Quan phủ và quan phụ mẫu đều thảnh thơi, đánh tổ tôm và chơi bài, không
màng đến tình hình bên ngoài. Đến khi có tin đê sắp vỡ, quan phụ mẫu chỉ
cau mặt và nói "mặc kệ!", tiếp tục chơi bài. Khung cảnh trong đình trở nên sôi
động, phản ánh sự hưởng thụ và vô trách nhiệm của quan phụ mẫu trước khốn khổ của nhân dân.
Cuối cùng, tác giả mô tả cảnh đê vỡ, khiến nước tràn lênh láng, nhà cửa trôi,
lúa má ngập hết. "Tình cảnh của nhân dân thì thảm hại, còn ngược lại trong
đình quan phụ mẫu lại sung sướng vì đã ù được ván bài." Sự đối lập này làm
nổi bật sự vô trách nhiệm của quan phủ trong bối cảnh nhân dân đang gặp khó khăn.
Như vậy, "Sống chết mặc bay" không chỉ là một tác phẩm phản ánh sự tham
lam và vô trách nhiệm của giai cấp thống trị, mà còn là biểu hiện của sự đồng
cảm với cảnh khốn khổ của nhân dân do thiên tai và thái độ vô trách nhiệm
của lãnh đạo. Tác phẩm này đầy đủ giá trị hiện thực và nhân văn sâu sắc.
Document Outline
- Phân tích tác phẩm Sống chết mặc bay chọn lọc hay
- Phân tích tác phẩm Sống chết mặc bay chọn lọc hay
- Phân tích tác phẩm Sống chết mặc bay chọn lọc hay
- Phân tích tác phẩm Sống chết mặc bay chọn lọc hay