Pháp luật và đời sống có đáp án - Giáo dục công dân
Nội dung của văn bản luật câp dưới không được trái với nội dung của văn bản luật câp trên là thế hiện đặc trưngA. tính bắt buộc chung.B. quy phạm phổ biến.C. quy tắc trong cộng đồng dân cư.D. tính xác định chặt chẽ về hình thức.Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem
Preview text:
lOMoAR cPSD| 45476132
Bài 1. PHÁP LUẬT VÀ ĐỜI SỐNG Kn, c愃Āc đăc trưng ̣ Nhân bi Āṭ
Câu 1. M i quy tắc xử sự thường được th ऀ hiên th愃nh mộ ṭ
A. quy ph愃⌀m ph愃Āp luât.̣
B. quy đ椃⌀nh ph愃Āp luât.̣
C. ch Ā đ椃⌀nh ph愃Āp luât.̣
D. ch Ā t愃i ph愃Āp luật.
Câu 2. Nôi dung c甃ऀ a văn b愃ऀ n luậ t c Āp dưới không được tr愃Āi với nộ i dung c甃ऀ a
văn b愃ऀ n luậ t c Āp ̣ trên l愃 th ऀ hiện đặc trưng
A. t椃Ānh bắt buộc chung.
B. quy ph愃⌀m ph ऀ bi Ān.
C. quy tắc trong cộng đồng dân cư.
D. t椃Ānh x愃Āc đ椃⌀nh chăt ch攃̀ v h椃nh thức.̣
Câu 3. Một trong c愃Āc đặc trưng c甃ऀ a ph愃Āp luật l愃 nôi dung c甃ऀ a văn b愃ऀ n luậ t
c Āp dưới không ̣ được tr愃Āi với nôi dung c甃ऀ a văn b愃ऀ n luậ t ̣ A. c Āp trên. B. c Āp dưới. C. đồng c Āp. D. hiện h愃nh.
Câu 4. B Āt k椃 ai trong đi u kiên ho愃n c愃ऀ nh nh Āt đ椃⌀nh c甃̀ng ph愃ऀ i xử xự theo
khuôn m u được ̣ ph愃Āp luât quy đ椃⌀nh chung cho t Āt c愃ऀ mọi người ph愃ऀ n 愃Ānh đặ c trưng ̣
A. t椃Ānh bắt buộc chung.
B. quy ph愃⌀m ph ऀ bi Ān.
C. quy đ椃⌀nh trong cộng đồng dân cư. D. t椃Ānh x愃Āc đ椃⌀nh chăt ch攃̀ v h椃nh
thức.̣ Câu 5. Một trong c愃Āc đặc trưng c甃ऀ a ph愃Āp luật l愃 b Āt k椃 ai trong đi u kiên
ho愃n c愃ऀ nh nh Āt đ椃⌀nḥ c甃̀ng ph愃ऀ i xử xự theo khuôn m u được ph愃Āp luât quy đ椃⌀nh chung cho ̣
A. người trưởng th愃nh. B. một số người.
C. c愃Ān bộ nh愃 nước.
D. t Āt c愃ऀ mọi người.
Câu 6. Quy tắc xử xự chung do nh愃 nước ban h愃nh l愃 A. công văn. B. nôi quy.̣ C. ph愃Āp luâṭ. D. văn b愃ऀ n.
Câu 7. H椃nh thức th ऀ hiên c甃ऀ a ph愃Āp luậ t l愃 c愃Āc văn b愃ऀ n do c愃Āc cơ quan
nh愃 nước c漃Ā th ऀ ṃ quy n ban h愃nh l愃
A. vi ph愃⌀m ph愃Āp luât.̣
B. quy ph愃⌀m ph愃Āp luâṭ.
C. quy ph愃⌀m h愃nh ch椃Ānh. D. vi ph愃⌀m nội quy.
Câu 8. Văn b愃ऀ n luât n愃o sau đây c甃ऀ a nước ta c漃Ā hiệu lực ph愃Āp l椃Ā cao nh Āt?̣
A. Hi Ān ph愃Āp. B. Ch椃ऀ th椃⌀. C. Thông tư. D. Ngh椃⌀ quy Āt.
Câu 9. Y Āu tố n愃o sau đây được đ愃ऀ m b愃ऀ o thực hiện bằng quy n lực nh愃 nước? A. Tập qu愃Ān. B. Đ愃⌀o đức. C. Gi愃Āo d甃⌀c. D. Ph愃Āp luật.
Câu 10. Ph愃Āp luât được đ愃ऀ m b愃ऀ o thực hiệ n bằng quy n lực ̣ A. nh愃 nước. B. ch椃Ānh tr椃⌀. C. x愃̀ hôi.̣ D. nhân dân.
Câu 11. Ph愃Āp luật l愃 hệ thống c愃Āc quy tắc xử sự chung do nh愃 nước ban v愃 đ愃ऀ m thực hiện bằng
A. quy n lực nh愃 nước. B. ý thức người dân.
C. tư c愃Āch ph愃Āp nhân.
D. hệ thống ch椃Ānh tr椃⌀.
Câu . Ph愃Āp luật l愃 hệ thống c愃Āc quy tắc xử sự chung do nh愃 nước ban h愃nh v愃
b愃ऀ o đ愃ऀ m thực hiện bằng A. ý thức người dân.
B. quy n lực nh愃 nước.
C. vận động người dân.
D. ch椃ऀ đ愃⌀o c Āp trên.
Câu 12. Ph愃Āp luật l愃 hệ thống c愃Āc quy tắc ) lOMoAR cPSD| 45476132 A. xử sự chung. B. xử sự riêng. C. đ愃⌀o đức. D. đ愃⌀o l椃Ā.
Câu 13. Ph愃Āp luât quy đ椃⌀nh những việc được l愃m, những việc ph愃ऀ i l愃m v愃 những việ c ̣
A. s攃̀ l愃m. B. không nên l愃m. C. c n l愃m. D. không được l愃m.
Câu 14. C愃Āc quy tắc xử sự chung do nh愃 nước ban h愃nh v愃 được b愃ऀ o đ愃ऀ m thực
hiện bằng quy n lực c甃ऀ a nh愃 nước l愃 A. đ愃⌀o đức. B. quy ước. C. ph愃Āp luât.̣ D. quy đ椃⌀nh.
Câu 15. Hệ thống quy tắc xử sự chung do nh愃 nước xây dựng, ban h愃nh v愃 được đ愃ऀ m
b愃ऀ o thực hiện bằng quy n lực c甃ऀ a nh愃 nước l愃 A. đ愃⌀o đức. B. quy ch Ā. C. ph愃Āp luật. D. phong t甃⌀c.
Câu 16. Chu ऀ n mực v những viêc được l愃m, việc ph愃ऀ i l愃m, việc không được l愃m l愃 ̣ A. đ愃⌀o đức. B. ph愃Āp luât.̣ C. kinh t Ā. D. ch椃Ānh tr椃⌀.
Câu 17. Ph愃Āp luât do t ऀ chức n愃o sau đây ban h愃nh?̣
A. Đo愃n thanh niên. B. Măt trận t ऀ quốc.̣C. Nh愃 nước. D. Ch椃Ānh ph甃ऀ .
Câu 18. Môt trong c愃Āc đặc trưng c甃ऀ a ph愃Āp luật th ऀ hiệ n ở t椃Ānh ̣
A. dân tôc hiện đ愃⌀i.̣
B. nh Āt qu愃Ān v愃 đ愃⌀i chúng.
C. quy n lực bắt buôc chung.̣
D. th Ā giới rộng lớn.
Câu 19. Môt trong c愃Āc đặc trưng c甃ऀ a ph愃Āp luật th ऀ hiệ n ở t椃Ānḥ
A. ch甃ऀ th ऀ tham gia xây dựng.
B. chăt ch攃̀ v mặt h椃nh thức.̣
C. kh愃Āch th ऀ tham gia xây dựng.
D. nh Āt qu愃Ān v愃 đ愃⌀i chúng.
Câu 20. Môt trong c愃Āc đặc trưng c甃ऀ a ph愃Āp luật th ऀ hiệ n ở t椃Ānḥ A. cồng đồng dân cư.
B. quy ph愃⌀m ph ऀ bi Ān.
C. dân tôc hiện đ愃⌀i.̣
D. th Ā giới rộng lớn.
Câu 21. Ph愃Āp luật được b愃ऀ o đ愃ऀ m thực hiện bằng A. ý thức người dân.
B. quy n lực nh愃 nước.
C. tuyên truy n vận động. D. ý muốn c愃Ā nhân.
Câu 22. Ph愃Āp luât mang t椃Ānh quy n lực bắt buộc chung v椃 ph愃Āp luậ ṭ
A. được h椃nh th愃nh từ đ愃⌀o đức.
B. được h椃nh th愃nh từ x愃̀ hôi.̣
C. do nh愃 nước ban h愃nh.
D. do người dân xây dựng.
Câu 23. T椃Ānh quy ph愃⌀m ph ऀ bi Ān được th ऀ hiện ở việc ph愃Āp luật 愃Āp d甃⌀ng
cho t Āt c愃ऀ mọi người, trong mọi lĩnh vực c甃ऀ a A. cồng đồng dân cư.
B. ch甃ऀ th ऀ vi ph愃⌀m.
C. đời sống x愃̀ hội.
D. đơn v椃⌀ h愃nh ch椃Ānh.
Câu 24. T椃Ānh quy n lực, bắt buộc chung được th ऀ hiện ở việc ph愃Āp luật do nh愃 nước
ban h愃nh, b愃ऀ o đ愃ऀ m thực hiện bằng A. quy đ椃⌀nh cơ quan. B. ý muốn người dân.
C. quy n lực nh愃 nước.
D. quy ph愃⌀m đ愃⌀o đức.
Câu 25. T椃Ānh x愃Āc đ椃⌀nh chặt ch攃̀ v mặt h椃nh thức th ऀ hiện ph愃Āp luật được
ban h愃nh bằng văn b愃ऀ n, văn b愃ऀ n ph愃ऀ i rõ r愃ng, ch椃Ānh x愃Āc, d hi ऀ u v愃 lOMoAR cPSD| 45476132
A. ph愃ऀ i nhi u nghĩa. B. không đa nghĩa. C. r Āt ý nghĩa. D. kh漃Ā hi ऀ u nghĩa.
Câu 26. T椃Ānh x愃Āc đ椃⌀nh chặt ch攃̀ v mặt h椃nh thức th ऀ hiện nội dung c甃ऀ a văn
b愃ऀ n luật c Āp dưới ph愃ऀ i phù hợp với nôi dung c甃ऀ a văn b愃ऀ n luật ̣ A. c Āp trên. B. đồng c Āp. C. h愃nh ch椃Ānh. D. dân sự. Thông hi ऀ u
Câu 1. Ph愃Āp luât do nh愃 nước ban h愃nh v愃 đ愃ऀ m b愃ऀ o thực hiện bằng quy n lực
c甃ऀ a nh愃 nước l愃̣ th ऀ hiện đăc trưng n愃o dưới đây c甃ऀ a ph愃Āp luậ t?̣
A. t椃Ānh quy n lực bắt buộc chung. B. t椃Ānh quy ph愃⌀m ph ऀ bi Ān.
C. t椃Ānh s愃Āng t愃⌀o trong đ漃Āng g漃Āp xây dựng.D. t椃Ānh x愃Āc đ椃⌀nh chăt ch攃̀ v h椃nh thức.̣
Câu 2. Nội dung n愃o sau đây l愃 đăc trưng cơ b愃ऀ n c甃ऀ a ph愃Āp luậ t?̣
A. T椃Ānh quốc t Ā rông lớn.̣
B. T椃Ānh ऀ n đ椃⌀nh lâu d愃i.
C. T椃Ānh đối ngo愃⌀i r Āt chăt ch攃̀.̣ D. T椃Ānh quy n lực bắt buộc chung. Câu 3.
Quy tắc xử sự chung l愃 khuôn m u chung, được 愃Āp d甃⌀ng nhi u l n, ở nhi u nơi, đối
với t Āt c愃ऀ mọi người, trong mọi lĩnh vực c甃ऀ a đời sống x愃̀ hội l愃 đăc trưng n愃o sau
đây c甃ऀ ạ ph愃Āp luât?̣
A. t椃Ānh quy n lực bắt buộc chung. B. t椃Ānh quy ph愃⌀m ph ऀ bi Ān.
C. t椃Ānh s愃Āng t愃⌀o trong đ漃Āng g漃Āp xây dựng. D. t椃Ānh x愃Āc đ椃⌀nh
chăt ch攃̀ v h椃nh thức.̣ Câu 4. Văn b愃ऀ n ph愃Āp luật ph愃ऀ i ch椃Ānh x愃Āc, d hi ऀ u
đ ऀ người dân b椃nh thường c甃̀ng c漃Ā th ऀ hi ऀ u được l愃 đăc trưng n愃o sau đây c甃ऀ a ph愃Āp luậ t?̣
A. T椃Ānh quy n lực bắt buộc chung. B. T椃Ānh quy ph愃⌀m ph ऀ bi Ān.
C. T椃Ānh quốc t Ā rông lớn.̣
D. T椃Ānh chăt ch攃̀ v h椃nh thức.̣
Câu 5. Ph愃Āp luât được 愃Āp d甃⌀ng nhi u l n, nhi u nơi, ở t Āt c愃ऀ mọi lĩnh vực l愃
th ऀ hiện đặ c trưng ̣ n愃o dưới đây c甃ऀ a ph愃Āp luât?̣
A. T椃Ānh quy n lực bắt buộc chung. B. T椃Ānh quy ph愃⌀m ph ऀ bi Ān.
C. T椃Ānh quốc t Ā rông lớn.̣
D. T椃Ānh chăt ch攃̀ v h椃nh thức.̣
Câu 6. Đăc trưng c甃ऀ a ph愃Āp luậ t ̣ không bao gồm nôi dung n愃o dưới đây?̣
A. T椃Ānh quy n lực bắt buộc chung. B. T椃Ānh quy ph愃⌀m ph ऀ bi Ān.
C. T椃Ānh công khai dân ch甃ऀ .
D. T椃Ānh chăt ch攃̀ v h椃nh thức.̣
Câu 7. Quy đ椃⌀nh cơ quan n愃o th椃 được ph攃Āp ban h愃nh lo愃⌀i văn b愃ऀ n n愃o th ऀ
hiên đặ c trưng n愃ọ dưới đây c甃ऀ a ph愃Āp luât?̣
A. T椃Ānh quy n lực bắt buộc chung. B. T椃Ānh quy ph愃⌀m ph ऀ bi Ān.
C. T椃Ānh công khai dân ch甃ऀ .
D. T椃Ānh chăt ch攃̀ v h椃nh thức.̣
Câu 8. Luât Hôn nhân v愃 gia đ椃nh quy đ椃⌀nh “Cha mẹ không được phân biệt đối xử giữa
c愃Āc ̣ con”, đi u n愃y phù hợp với Hi Ān ph愃Āp l愃 th ऀ hiện đặc trưng n愃o dưới đây
c甃ऀ a ph愃Āp luât?̣ A. T椃Ānh quy n lực bắt buộc chung. B. T椃Ānh quy ph愃⌀m ph ऀ bi Ān.
C. T椃Ānh công khai dân ch甃ऀ .
D. T椃Ānh chăt ch攃̀ v h椃nh thức.̣
Câu 9. Luât hôn nhân gia đ椃nh quy đ椃⌀nh đi u kiệ n k Āt hôn, li hôn được 愃Āp d甃⌀ng
trong ph愃⌀m vị c愃ऀ nước ph愃ऀ n 愃Ānh đăc trưng n愃o dưới đây c甃ऀ a ph愃Āp luậ t?̣ ) lOMoAR cPSD| 45476132
A. T椃Ānh quy n lực bắt buộc chung. B. T椃Ānh quy ph愃⌀m ph ऀ bi Ān.
C. T椃Ānh x愃̀ hội rộng lớn.
D. T椃Ānh chăt ch攃̀ v h椃nh thức.̣
Câu 10. Quy đ椃⌀nh khi tham gia đi u khi ऀ n xe mô tô gắn m愃Āy ph愃ऀ i tuân th甃ऀ theo
luât giaọ thông đường bô ph愃ऀ n 愃Ānh đặ c trưng n愃o dưới đây c甃ऀ a ph愃Āp luậ t?̣
A. T椃Ānh quy n lực bắt buộc chung. B. T椃Ānh quy ph愃⌀m ph ऀ bi Ān.
C. T椃Ānh x愃̀ hội rộng lớn.
D. T椃Ānh chăt ch攃̀ v h椃nh thức.̣
Câu 11. Người tham gia giao thông ph愃ऀ i ch Āp h愃nh t椃Ān hiêu v愃⌀ch k攃ऀ đường,
t椃Ān hiệ u đ攃n giaọ thông ph愃ऀ n 愃Ānh đăc trưng n愃o dưới đây c甃ऀ a ph愃Āp luậ t?̣
A. T椃Ānh quy n lực bắt buộc chung. B. T椃Ānh quy ph愃⌀m ph ऀ bi Ān.
C. T椃Ānh x愃̀ hội rộng lớn.
D. T椃Ānh chăt ch攃̀ v h椃nh thức.̣
Câu 12. Ph愃Āp luât ̣ không quy đ椃⌀nh v những viêc n愃o dưới đây?̣
A. Được l愃m.B. Ph愃ऀ i l愃m.
C. C n thi Āt l愃m. D. Không được l愃m.
Câu 13. Ph愃Āp luât c漃Ā t椃Ānh quy ph愃⌀m ph ऀ bi Ān, bởi v椃 ph愃Āp luậ t được 愃Āp d甃⌀ng ̣ A. nhi u l n nhi u nơi.
B. môt số l n một số nơi.̣
C. với một số ch甃ऀ th ऀ .
D. với môt số đối tượng.̣
Câu 14. Theo quy đ椃⌀nh c甃ऀ a Luật b u cử ứng cử, mọi công dân đ甃ऀ 18 tu ऀ i trở lên
đ u c漃Ā quy n b u cử n Āu không thuộc trường hợp b椃⌀ c Ām b u cử l愃 sự th ऀ
hiện đăc trưng n愃o dưới đây c甃ऀ ạ ph愃Āp luât?̣
A. T椃Ānh quy n lực bắt buộc chung. B. T椃Ānh quy ph愃⌀m ph ऀ bi Ān.
C. T椃Ānh x愃̀ hội rộng lớn.
D. T椃Ānh chăt ch攃̀ v h椃nh thức.̣
Câu 15. Khi công dân không tuân th甃ऀ ph愃Āp luật s攃̀ b椃⌀ xử ph愃⌀t l愃 sự th ऀ hiện đăc
trưng n愃o dướị đây c甃ऀ a ph愃Āp luât?̣
A. T椃Ānh quy n lực bắt buộc chung. B. T椃Ānh quy ph愃⌀m ph ऀ bi Ān.
C. T椃Ānh x愃̀ hội rộng lớn. D. T椃Ānh chăt ch攃̀ v h椃nh thức.̣ Vân d甃⌀ng ̣
Câu 1. Anh X vi ph愃⌀m ph愃Āp luât b椃⌀ cơ quan nh愃 nước c漃Ā th ऀ m quy n xử ph愃⌀t
l愃 th ऀ hiệ n đặ c ̣ trưng n愃o dưới đây c甃ऀ a ph愃Āp luât?̣
A. T椃Ānh quy n lực bắt buộc chung. B. T椃Ānh quy ph愃⌀m ph ऀ bi Ān.
C. T椃Ānh x愃̀ hội rộng lớn.
D. T椃Ānh chăt ch攃̀ v h椃nh thức.̣
Câu 2. Trên đường phố, t Āt c愃ऀ mọi người đ u tuân th甃ऀ luât giao thông đường bộ l愃 sự
ph愃ऀ ṇ 愃Ānh đăc trưng n愃o dưới đây c甃ऀ a ph愃Āp luậ t?̣
A. T椃Ānh quy n lực bắt buộc chung. B. T椃Ānh quy ph愃⌀m ph ऀ bi Ān.
C. T椃Ānh x愃̀ hội rộng lớn.
D. T椃Ānh chăt ch攃̀ v h椃nh thức.̣
Câu 3. C愃ऀ nh s愃Āt giao thông xử khi anh K vi ph愃⌀m luât giao thông l愃 th ऀ hiệ n đặ c
trưng n愃ọ dưới đây c甃ऀ a ph愃Āp luât?̣
A. T椃Ānh quy n lực bắt buộc chung. B. T椃Ānh quy ph愃⌀m ph ऀ bi Ān.
C. T椃Ānh x愃̀ hội rộng lớn.
D. T椃Ānh chăt ch攃̀ v h椃nh thức.̣
Câu 4. C愃ऀ nh s愃Āt giao thông xử ph愃⌀t h愃nh ch椃Ānh người đi u khi ऀ n xe mô tô, gắn
m愃Āy không đội m甃̀ b愃ऀ o hi ऀ m l愃 th ऀ hiện đặc trưng n愃o sau đây c甃ऀ a ph愃Āp luật?
A. T椃Ānh quy n lực bắt buộc chung. B. T椃Ānh quy ph愃⌀m ph ऀ bi Ān. lOMoAR cPSD| 45476132
C. T椃Ānh x愃̀ hội rộng lớn.
D. T椃Ānh chăt ch攃̀ v h椃nh thức.̣
B愃ऀ n ch Āt PL Nhân bi Āṭ
Câu 1. B愃ऀ n ch Āt giai c Āp c甃ऀ a ph愃Āp luât th ऀ hiện ở việ c c愃Āc quy ph愃⌀m ph愃Āp luậ t được ̣
A. x愃̀ hôi t愃⌀o nên.̣ B. nh愃 nước ban h愃nh.
C. người dân t椃Ān nhiệm. D. nhân dân ghi nhân.̣
Câu 2. B愃ऀ n ch Āt giai c Āp th ऀ hiên, c愃Āc quy ph愃⌀m ph愃Āp luậ t ph愃ऀ i phù hợp
với ý ch椃Ā c甃ऀ a giai c Āp ̣ c m quy n nhằm giữ g椃n trât tự x愃̀ hộ i, b愃ऀ o vệ quy n
v愃 lợi 椃Āch c甃ऀ a ̣ A. công dân. B. x愃̀ hôi.̣ C. nh愃 nước. D. người dân.
Câu 3. B愃ऀ n ch Āt giai c Āp th ऀ hiên, c愃Āc quy ph愃⌀m ph愃Āp luậ t do nh愃 nước
ban h愃nh, đ愃⌀i diện chọ
A. giai c Āp c m quy n. B. t ng lớp nhân dân. C. người đ愃̀
th愃nh niên. D. to愃n th ऀ nhân dân.
Câu 4. N Āu c愃Ā nhân t ऀ chức xâm ph愃⌀m đ Ān lợi 椃Āch c甃ऀ a giai c Āp c m
quy n, c甃ऀ a nh愃 nước th椃 nh愃 nước s攃̀ sử d甃⌀ng biên ph愃Āp cưỡng ch Ā đ ऀ buộ
c người vi ph愃⌀m ph愃ऀ i ch Ām dứt h愃nh vi tr愃Āị ph愃Āp luât th ऀ hiệ n b愃ऀ n ch Āt ̣ A. giai c Āp. B. x愃̀ hôi.̣ C. kinh t Ā. D. răn đe.
Câu 5. C愃Āc quy ph愃⌀m ph愃Āp luât bắt nguồn từ thực ti n c甃ऀ a đời sống x愃̀ hộ i,
ph愃ऀ n 愃Ānh nhu c ụ lợi 椃Āch c甃ऀ a
A. người đ甃ऀ mười t愃Ām tu ऀ i trở lên.
B. c愃Ān bộ nh愃 nước.
C. người c漃Ā chức quy n. D. c愃Āc giai c Āp, t ng lớp nhân dân. Câu 6. C愃Āc
quy ph愃⌀m ph愃Āp luật do nh愃 nước ban h愃nh phù hợp với ý ch椃Ā c甃ऀ a giai c Āp
c m quy n m愃 nh愃 nước l愃 đ愃⌀i diện th ऀ hiên b愃ऀ n ch Āt ̣ A. giai c Āp. B. x愃̀ hôi.̣ C. kinh t Ā. D. ch椃Ānh tr椃⌀.
Câu 7. B愃ऀ n ch Āt x愃̀ hội c甃ऀ a ph愃Āp luật ph愃ऀ n 愃Ānh nhu c u lợi 椃Āch c甃ऀ a
A. môt bộ phận nhân dân.̣
B. c愃Āc t ng lớp, giai c Āp trong x愃̀ hội.
C. những người đ甃ऀ mười t愃Ām tu ऀ i trở lên.D. c愃Ān bộ v愃 công chức.
Câu 8. C愃Āc quy ph愃⌀m ph愃Āp luật bắt nguồn từ thực ti n
A. đời sống x愃̀ hội. B. một số dân tộc.
C. tư duy thời đ愃⌀i. D. s愃ऀ n xu Āt h愃ng h漃Āa
Câu 9. C愃Āc quy ph愃⌀m ph愃Āp luật được thực hiện trong đời sống x愃̀ hội v椃 sự ph愃Āt tri ऀ n c甃ऀ a A. x愃̀ hội. B. v愃i người. C. cộng đồng. D. nhân lo愃⌀i. Thông hi ऀ u
Câu 1. Ph愃Āp luât mang b愃ऀ n ch Āt x愃̀ hội v椃 ph愃Āp luậ ṭ
A. đ愃⌀i diện cho giai c Āp c m quy n. B. bắt nguồn từ thực ti n c甃ऀ a đời sống x愃̀ hôi.̣
C. luôn tồn t愃⌀i trong mọi x愃̀ hôi.̣ D. ph愃ऀ n 愃Ānh lợi 椃Āch c甃ऀ a giai c Āp c m quy n.
Câu 2. Cơ quan quy n lực nh愃 nước ở đ椃⌀a phương c甃ऀ a nước ta l愃 ) lOMoAR cPSD| 45476132 A. Ủy ban nhân dân. B. Hội đồng nhân dân. C. Tòa 愃Ān nhân dân.
D. Viện ki ऀ m s愃Āt nhân dân.
Câu 3. Ph愃Āp luât được thực hiệ n trong đời sống v椃 sự ph愃Āt tri ऀ n c甃ऀ a x愃̀ hộ i th ऀ
hiệ n b愃ऀ n ch Āṭ n愃o dưới đây c甃ऀ a ph愃Āp luât?̣ A. Giai c Āp. B. X愃̀ hôi.̣ C. Kinh t Ā. D. Ch椃Ānh tr椃⌀.
Câu 4. Ph愃Āp luật do Nh愃 nước, đ愃⌀i diện cho giai c Āp c m quy n ban h愃nh v愃
b愃ऀ o đ愃ऀ m thực hiện l愃 th ऀ hiên b愃ऀ n ch Āt n愃o dưới đây c甃ऀ a ph愃Āp luậ t?̣ A. Giai c Āp. B. X愃̀ hôi.̣ C. Kinh t Ā. D. Ch椃Ānh tr椃⌀.
Câu 5. Từ quy tắc thuận mua vừa b愃Ān trong đời sống x愃̀ hội, Nh愃 nước đ愃̀ thừa nhận v愃
quy đ椃⌀nh th愃nh những nguyên tắc cơ b愃ऀ n c甃ऀ a ph愃Āp luật dân sự l愃 th ऀ hiện
b愃ऀ n ch Āt n愃o dưới đây c甃ऀ a ph愃Āp luật? A. Giai c Āp. B. X愃̀ hôi.̣ C. Kinh t Ā. D. Ch椃Ānh tr椃⌀.
Câu 6. Ph愃Āp luật do nh愃 nước ban h愃nh phù hợp với ý ch椃Ā c甃ऀ a giai c Āp c m
quy n l愃 th ऀ hiện b愃ऀ n ch Āt n愃o dưới đây c甃ऀ a ph愃Āp luật?
A. Ch椃Ānh tr椃⌀. B. Kinh t Ā. C. X愃̀ hội. D. Giai
Câu 7. Nội dung n愃o dưới đây không th ऀ hiện b愃ऀ n ch Āt x愃̀ hội c Āp.
c甃ऀ a ph愃Āp luật? A. Ph愃Āp luật bắt nguồn từ thực ti n đời sống x愃̀ hội.
B. Ph愃Āp luật do c愃Āc th愃nh viên c甃ऀ a x愃̀ hội thực hiện.
C. Ph愃Āp luật đ愃ऀ m b愃ऀ o sự ph愃Āt tri ऀ n c甃ऀ a x愃̀ hội.
D. Ph愃Āp luật ph愃ऀ n 愃Ānh ý ch椃Ā c甃ऀ a giai c Āp c m quy n.
Quan hê giữa PL - ĐĐ̣ Nhân bi Āṭ
Câu 1. Quy ph愃⌀m ph愃Āp luật luôn th ऀ hiện c愃Āc quan niệm v đ愃⌀o đức c漃Ā
t椃Ānh ch Āt ph ऀ bi Ān, phù hợp với sự ph愃Āt tri ऀ n v愃 ti Ān bộ x愃̀ hội n漃Āi lên
mối quan hê giữa đ愃⌀o đức v愃 ̣ A. ph愃Āp luât.̣ B. kinh t Ā. C. lối sống. D. ch椃Ānh tr椃⌀.
Câu 2. Đi ऀ m kh愃Āc biệt cơ b愃ऀ n giữa ph愃Āp luật với đ愃⌀o đức x愃̀ hội l愃 t椃Ānh A. hai mặt.
B. c甃⌀c bộ c甃ऀ a đ椃⌀a phương. C. chu ऀ n mực.
D. quy n lực bắt buôc chung.̣
Câu 3. Đi ऀ m kh愃Āc biệt cơ b愃ऀ n giữa ph愃Āp luật với đ愃⌀o đức x愃̀ hội ở t椃Ānh x愃Āc đ椃⌀nh
A. ph愃⌀m vi thực hiện.
B. chăt ch攃̀ v nội dung.̣
C. ph愃⌀m vi đi u ch椃ऀ nh.
D. chăt ch攃̀ v h椃nh thức.̣
Câu 4. Đi ऀ m kh愃Āc biệt cơ b愃ऀ n giữa ph愃Āp luật với đ愃⌀o đức x愃̀ hội được th ऀ hiện ở t椃Ānh
A. tự gi愃Āc.B. quy ph愃⌀m ph ऀ bi Ān. C. qu n chúng. D. c甃⌀c bộ đ椃⌀a phương.
Câu 5. N Āu ph愃Āp luật c漃Ā t椃Ānh bắt buộc th椃 đ愃⌀o đức c漃Ā t椃Ānh A. tự gi愃Āc. B. h愃n lâm. C. ch甃ऀ quan. D. l椃Ā thuy Āt.
Câu 6. N Āu đ愃⌀o đức mang t椃Ānh tự gi愃Āc th椃 ph愃Āp luật c漃Ā t椃Ānh lOMoAR cPSD| 45476132 A. bắt buộc. B. h愃n lâm. C. ch甃ऀ quan. D. l椃Ā thuy Āt. Thông hi ऀ u
Câu 1. So với đ愃⌀o đức th椃 ph愃⌀m vi đi u ch椃ऀ nh c甃ऀ a ph愃Āp luật A. rộng hơn. B. hẹp hơn. C. lớn hơn. D. nhi u hơn.
Câu 2. Ph愃Āp luật l愃 phương tiện đặc thù đ ऀ th ऀ hiện v愃 b愃ऀ o vệ c愃Āc
A. gi愃Ā tr椃⌀ đ愃⌀o đức.B. gi愃Ā tr椃⌀ c愃Ā nhân.C. lợi 椃Āch D. lợi 椃Āch c愃Ā nhân. c甃⌀c bộ.
Câu 3. H愃nh vi không nhường gh Ā trên xe buýt cho người gi愃, tr攃ऀ em, ph甃⌀ nữ mang
thai l愃 h愃nh vi vi ph愃⌀m c愃Āc quy tắc
A. ph愃Āp luật h椃nh sự.
B. chu ऀ n mực đ愃⌀o đức.
C. ph愃Āp luật dân sự.
D. chu ऀ n mực h愃nh ch椃Ānh.
Câu 4. Phương tiện đặc thù đ ऀ th ऀ hiện v愃 b愃ऀ o vệ c愃Āc gi愃Ā tr椃⌀ đ愃⌀o đức x愃̀ hội l愃
A. kinh t Ā. B. ch椃Ānh tr椃⌀. C. ph愃Āp luật. D. văn h漃Āa.
Câu 5. Ph愃Āt bi ऀ u n愃o sau đây l愃 sai khi n漃Āi v mối quan hê giữa ph愃Āp luậ
t với đ愃⌀o đức?̣ A. Khi đ愃⌀o đức th愃nh ph愃Āp luât s攃̀ được đ愃ऀ m
b愃ऀ o bằng sức m愃⌀nh c甃ऀ a nh愃 nước.̣
B. Ph愃Āp luât b愃ऀ o vệ
đ愃⌀o đức v愃 một số quy đ椃⌀nh bắt nguồn từ
đ愃⌀o đức.̣ C. Đ愃⌀o đức l愃 cơ sở duy nh Āt đ ऀ ph愃Āp luât tồn t愃⌀i, ph愃Āt tri ऀ n.̣
D. Ph愃Āp luât s攃̀ t愃Āc động t椃Āch cực hoặc tiêu cực tới c愃Āc quy ph愃⌀m đ愃⌀o đức.̣
Câu 6. Ph愃Āt bi ऀ u n愃o sau đây l愃 sai khi n漃Āi v mối quan hê giữa ph愃Āp luậ t với đ愃⌀o đức?̣ A.
Đ愃⌀o đức ti Ān bô s攃̀ t愃Āc độ ng t椃Āch cực đ Ān ph愃Āp luậ t.̣ B. Ph愃Āp luât ti Ān bộ
s攃̀ t愃Āc độ ng t椃Āch cực đ Ān đ愃⌀o đức.̣ C. Ph愃Āp luât ti Ān bộ
th椃 đ愃⌀o đức xuống c Āp.̣ D.
Môt số quy ph愃⌀m ph愃Āp luậ
t bắt nguồn từ đ愃⌀o đức.̣ Vân d甃⌀ng ̣
Câu 1. Anh B bắt trôm g愃 c甃ऀ a người kh愃Āc. Vậy anh B vi ph愃⌀m đ愃⌀o đức v愃̣ A. nhân c愃Āch. B. quy ch Ā. C. ph愃Āp luật. D. nôi quy.̣
Câu 2. Trên đường đi học, ch椃⌀ U gặp người b愃Ān h愃ng rong b椃⌀ ng愃̀ xe l愃m h愃ng
h漃Āa đ ऀ vương khắp đường nhưng ch椃⌀ v n vô tư đứng xem m愃 không giúp đỡ. H愃nh
vi c甃ऀ a ch椃⌀ U chưa phù hợp với A. đ愃⌀o đức. B. ph愃Āp luât.̣ C. nghĩa v甃⌀. D. nôi quy.̣
Câu 3. H愃nh vi không nhường gh Ā cho người gi愃, tr攃ऀ em khi đi xe buýt c甃ऀ a anh H không phù hợp với A. đ愃⌀o đức. B. ph愃Āp luât.̣ C. nghĩa v甃⌀. D. nôi quy.̣ ) lOMoAR cPSD| 45476132
Vai tr漃 c甃ऀ a PL Nhân bi Āṭ
Câu 1. Ph愃Āp luật l愃 phương tiện đ ऀ Nh愃 nước
A. qu愃ऀ n l椃Ā x愃̀ hội.
B. 愃Āp đặt nhân dân.C. b愃ऀ o vệ c愃Ān bộ. D.
trừng tr椃⌀ công chức.
Câu 2. Ph愃Āp luật l愃 phương tiện đ ऀ công dân thực hiện v愃 b愃ऀ o vệ quy n v愃 lợi 椃Āch
A. m愃 m椃nh chi Ām đo愃⌀t.
B. gia đ椃nh c甃ऀ a m椃nh.
C. thừa k Ā c甃ऀ a m椃nh.
D. hợp ph愃Āp c甃ऀ a m椃nh.
Câu 3. Qu愃ऀ n l椃Ā x愃̀ hôi bằng ph愃Āp luật l愃 phương ph愃Āp qu愃ऀ n l椃Ā ̣ A. phức t愃⌀p nh Āt.
B. dân ch甃ऀ v愃 hiệu qu愃ऀ nh Āt. C. kh漃Ā khăn nh Āt.
D. dân ch甃ऀ v愃 cứng rắn nh Āt.
Câu 4. Công c甃⌀ qu愃ऀ n l椃Ā x愃̀ hội hiệu qu愃ऀ nh Āt c甃ऀ a Nh愃 nước l愃
A. th ऀ ch Ā ch椃Ānh tr椃⌀.
B. phong t甃⌀c tập qu愃Ān.
C. chu ऀ n mực x愃̀ hội.
D. Hi Ān ph愃Āp v愃 ph愃Āp luật.
Câu 5. Vai trò c甃ऀ a ph愃Āp luật th ऀ hiện ở việc nh愃 nước c n ph愃ऀ i ban h愃nh v愃 t ऀ
chức hực hiện ph愃Āp luật trên quy mô to愃n x愃̀ hội, đưa ph愃Āp luật v愃o A. đời sống. B. nh愃 s愃Āch. C. gi愃Āo tr椃nh. D. ch椃Ānh s愃Āch.
Vân d甃⌀ng ̣
Câu 1. Nhờ ch椃⌀ S c漃Ā hi ऀ u bi Āt v ph愃Āp luật nên tranh ch Āp v đ Āt đai giữa
gia đ椃nh ch椃⌀ với gia đ椃nh anh B đ愃̀ được gi愃ऀ i quy Āt. Trường hợp n愃y cho th Āy
ph愃Āp luật đ愃̀ th ऀ hiện vai trò n愃o dưới đây?
A. B愃ऀ o vệ quy n v愃 lợi 椃Āch hợp ph愃Āp c甃ऀ a công dân.
B. B愃ऀ o vệ quy n v愃 t愃i s愃ऀ n c甃ऀ a công dân.
C. B愃ऀ o vệ quy n dân ch甃ऀ c甃ऀ a công dân.
D. B愃ऀ o vệ quy n tham gia qu愃ऀ n l椃Ā x愃̀ hội c甃ऀ a công dân.
Câu 2. Nhờ c漃Ā luật sư tư v Ān nên việc khi Āu n愃⌀i c甃ऀ a gia đ椃nh ông B đ愃̀ được gi愃ऀ i quy Āt.
Trường hợp n愃y đ愃̀ th ऀ hiện ph愃Āp luật l愃 phương tiện đ ऀ công dân b愃ऀ o vệ quy n v愃
A. nghĩa v甃⌀ c甃ऀ a m椃nh.
B. tr愃Āch nhiệm c甃ऀ a m椃nh.
C. lợi 椃Āch hợp ph愃Āp c甃ऀ a m椃nh.
D. nghĩa v甃⌀ hợp ph愃Āp c甃ऀ a m椃nh.
Vận d甃⌀ng cao
Câu 1. Cùng c漃Ā mâu thu n trong việc sử d甃⌀ng đ Āt, m i người sau đây c漃Ā c愃Āch
gi愃ऀ i quy Āt riêng. Ch椃⌀ Y v愃 ch椃⌀ U đ愃̀ nộp đơn khi Āu n愃⌀i đ Ān cơ quan chức
năng đ ऀ gi愃ऀ i quy Āt. Anh T không khi Āu n愃⌀i v椃 ng愃⌀i phi n h愃. Anh H th椃
l愃⌀i thuê anh Q đ愃Ānh g愃̀y tay ch椃⌀ K h愃ng x漃Ām khi c漃Ā tranh ch Āp đ Āt với
ch椃⌀ K. Sau khi được c愃Ān bộ chức năng gi愃ऀ i quy Āt, ch椃⌀ Y v愃 ch椃⌀u U r Āt
đồng t椃nh v椃 quy n lợi c甃ऀ a m椃nh đ愃̀ được khôi ph甃⌀c. Những ai dưới đây ph愃Āt
huy được vai trò c甃ऀ a ph愃Āp luật trong việc b愃ऀ o vệ quy n v愃 lợi 椃Āch hợp ph愃Āp c甃ऀ a công dân?
A. Ch椃⌀ Y v愃 ch椃⌀ U. B. Anh H, anh Q v愃 anh T. lOMoAR cPSD| 45476132
C. Ch椃⌀ U, ch椃⌀ Y v愃 anh T. D. Ch椃⌀ Y v愃 anh T.
Câu 2. Nhân lúc anh T không rút ch椃a kh漃Āa xe m愃Āy, ông H đ愃̀ l Āy trộm v愃 b愃Ān
cho b愃 S được hai mươi triệu đồng. Ph愃Āt hiện xe c甃ऀ a m椃nh t愃⌀i nh愃 b愃 S, anh T
cùng vợ l愃 ch椃⌀ V đ愃̀ b愃Āo với cơ quan công an. Qua đi u tra, cơ quan chức năng còn
ph愃Āt hiện, ngo愃i ông H, còn thêm ông G l愃 đồng ph愃⌀m trong việc l Āy trộm xe c甃ऀ a
anh T. Nhờ th Ā, vợ chồng anh T đ愃̀ nhận l愃⌀i được xe, còn ông H v愃 ông G ph愃ऀ i
ch椃⌀u tr愃Āch nhiệm trước h愃nh vi c甃ऀ a m椃nh. Những ai dưới đây ph愃Āt huy được vai
trò c甃ऀ a ph愃Āp luật trong việc b愃ऀ o vệ quy n v愃 lợi 椃Āch hợp ph愃Āp c甃ऀ a công dân? A. Anh T v愃 ch椃⌀ V. B. Ông H v愃 b愃 S. C. Ông G, b愃 S v愃 anh T.
D. Ch椃⌀ V, anh T v愃 ông H.
Câu 3. Ông K b椃⌀ k Āt 愃Ān mười năm tù v椃 tội gi Āt người. Ông K kh愃Āng 愃Ān
không nhận tội v椃 cho rằng m椃nh b椃⌀ oan. B愃 U l愃 vợ ông K đ愃̀ nhờ anh V luật sư b愃o
chữa. Trước những lập luận c漃Ā cơ sở c甃ऀ a luật sư, hội đồng x攃Āt xử phúc th ऀ m h甃ऀ y
b愃ऀ n 愃Ān sơ th ऀ m đ ऀ đi u tra l愃⌀i v愃 ông K được minh oan, ph甃⌀c hồi nhân
ph ऀ m danh dự v愃 được bồi thường thiệt h愃⌀i. Trường hợp n愃y, ph愃Āp luật c漃Ā vai trò b愃ऀ o vệ quy n
A. v愃 lợi 椃Āch hợp ph愃Āp c甃ऀ a công dân.B. v愃 t愃i s愃ऀ n c甃ऀ a công dân.
C. tham gia b愃o chữa c甃ऀ a luật sư.
D. tham gia qu愃ऀ n l椃Ā x愃̀ hội.
Câu 4. Ch椃⌀ Y b椃⌀ b愃 U lừa l Āy hai trăm triệu đồng rồi bỏ trốn nên đ愃̀ b愃Āo cơ quan
đi u tra. Suốt năm năm trôi qua v n không c漃Ā tung t椃Āch g椃 v b愃 U nên ch椃⌀ Y
nghĩ m椃nh không c漃Ā cơ hội l Āy l愃⌀i ti n. Th Ā rồi, ch椃⌀ Y nhận được tin từ cơ
quan đi u tra đ Ān đ ऀ gi愃ऀ i quy Āt v甃⌀ việc khi b愃 U đ愃̀
b椃⌀ bắt theo lệnh truy n愃̀ trước đ漃Ā. Trường hợp n愃y, ph愃Āp luật c漃Ā vai trò
b愃ऀ o vệ quy n A. v愃 lợi 椃Āch hợp ph愃Āp c甃ऀ a công dân. B. v愃 t愃i
s愃ऀ n c甃ऀ a công dân.
C. tham gia b愃o chữa c甃ऀ a luật sư.
D. tham gia qu愃ऀ n l椃Ā x愃̀ hội.
Bài 2. THỰC HIỆN PHÁP LUẬT Kh愃Āi niêm THPL, c愃Āc h椃nh thức THPḶ Nhân bi Āṭ
Câu 1. Ho愃⌀t đông c漃Ā m甃⌀c đ椃Āch l愃m cho c愃Āc quy đ椃⌀nh c甃ऀ a ph愃Āp luậ
t đi v愃o đời sống, trở th愃nḥ những h愃nh vi hợp ph愃Āp c甃ऀ a c愃Āc c愃Ā nhân t ऀ chức l愃
A. thực hiên ph愃Āp luật.̣
B. thi h愃nh ph愃Āp luật. C. tuân
th甃ऀ ph愃Āp luật. D. 愃Āp d甃⌀ng ph愃Āp luật.
Câu 2. Thực hiện ph愃Āp luật l愃 ho愃⌀t đông c漃Ā m甃⌀c đ椃Āch l愃m cho c愃Āc quy
đ椃⌀nh c甃ऀ a ph愃Āp luậ t đị v愃o đời sống, trở h愃nh những h愃nh vi A. đ愃⌀o đức. B. b椃⌀ c Ām. C. hợp ph愃Āp. D. tiêu chu ऀ n.
Câu 3. Sử d甃⌀ng ph愃Āp luật l愃 c愃Āc c愃Ā nhân, t ऀ chức sử d甃⌀ng đúng đắn c愃Āc
quy n c甃ऀ a m椃nh, l愃m những g椃 ph愃Āp luật
A. cho ph攃Āp l愃m. B. quy đ椃⌀nh l愃m. C. bắt buộc l愃m. D. khuy Ān kh椃Āch l愃m. ) lOMoAR cPSD| 45476132
Câu 4. C愃Ā nhân t ऀ chức sử d甃⌀ng ph愃Āp luật l愃 l愃m những viêc m愃 ph愃Āp luậ ṭ
A. quy đ椃⌀nh l愃m. B. quy đ椃⌀nh ph愃ऀ i l愃m. C. cho ph攃Āp l愃m. D. bắt buộc.
Câu 5. Thi h愃nh ph愃Āp luật l愃 c愃Āc c愃Ā nhân, t ऀ chức ch甃ऀ đông thực hiệ n nghĩa
v甃⌀ l愃m những g椃̣ m愃 ph愃Āp luật
A. quy đ椃⌀nh ph愃ऀ i l愃m. B. khuy Ān kh椃Āch l愃m. C. cho ph攃Āp l愃m. D.
bắt buộc ph愃ऀ i l愃m.
Câu 6. C愃Ā nhân, t ऀ chức thi h愃nh ph愃Āp luật tức l愃 thực hiện đ y đ甃ऀ những nghĩa
v甃⌀, ch甃ऀ động l愃m những g椃 m愃 ph愃Āp luật
A. công khai. B. quy đ椃⌀nh ph愃ऀ i l愃m. C. cho ph攃Āp l愃m.D. không c Ām.
Câu 7. Tuân th甃ऀ ph愃Āp luật l愃 c愃Ā nhân, t ऀ chức không l愃m
A. những việc b椃⌀ c Ām.
B. những việc cho ph攃Āp.
C. nghĩa v甃⌀ c甃ऀ a m椃nh. D. nghĩa v甃⌀ cơ quan.
Câu 8. Áp d甃⌀ng ph愃Āp luật l愃 việc c愃Āc cơ quan, công chức nh愃 nước c漃Ā th ऀ m
quy n căn cứ v愃o quy đ椃⌀nh c甃ऀ a ph愃Āp luật đ ऀ đưa ra quy Āt đ椃⌀nh ph愃Āt sinh
ch Ām dứt hoặc thay đ ऀ i c愃Āc quy n nghĩa v甃⌀ c甃⌀ th ऀ c甃ऀ a
A. những người thân quen.
B. người trong dòng họ.
C. c愃Ā nhân, t ऀ chức. D. anh em b愃⌀n b攃.
Câu 9. C愃Ā nhân t ऀ chức 愃Āp d甃⌀ng ph愃Āp luật l愃 c愃Āc c愃Ān bô công chức nh愃
nước c漃Ā th ऀ m quy ṇ căn cứ v愃o quy đ椃⌀nh c甃ऀ a ph愃Āp luật đ ऀ đưa ra quy Āt
đ椃⌀nh l愃m ph愃Āt sinh ch Ām dứt hoặc thay đ ऀ i c愃Āc A. quy n v愃 nghĩa v甃⌀.
B. tr愃Āch nhiêm ph愃Āp l椃Ā.̣ C. ý thức công dân. D. quan hệ công dân. Thông hi ऀ u
Câu 1. C愃Āc t ऀ chức c愃Ā nhân thực hiện quy n c甃ऀ a m椃nh, l愃m những g椃 m愃
ph愃Āp luât cho ph攃Āp l愃̣ A. sử d甃⌀ng ph愃Āp luật.
B. thi h愃nh ph愃Āp luật.
C. tuân th甃ऀ ph愃Āp luật.
D. 愃Āp d甃⌀ng ph愃Āp luật.
Câu 2. C愃Āc t ऀ chức c愃Ā nhân thực hiên nghĩa v甃⌀ c甃ऀ a m椃nh, l愃m những g椃 m愃
ph愃Āp luậ t quy đ椃⌀nḥ ph愃ऀ i l愃m l愃
A. sử d甃⌀ng ph愃Āp luật.
B. thi h愃nh ph愃Āp luật.
C. tuân th甃ऀ ph愃Āp luật.
D. 愃Āp d甃⌀ng ph愃Āp luật.
Câu 3. C愃Āc t ऀ chức c愃Ā nhân, t ऀ chức không l愃m những việc
b椃⌀ c Ām l愃 A. sử d甃⌀ng ph愃Āp luật.
B. thi h愃nh ph愃Āp luật.
C. tuân th甃ऀ ph愃Āp luật.
D. 愃Āp d甃⌀ng ph愃Āp luật. lOMoAR cPSD| 45476132
Câu 4. Cơ quan, công chức nh愃 nước c漃Ā th ऀ m quy n căn cứ v愃o quy đ椃⌀nh c甃ऀ a
ph愃Āp luật đ ऀ đưa ra quy Āt đ椃⌀nh l愃m ph愃Āt sinh ch Ām dứt hoặc thay đ ऀ i c愃Āc
quy n nghĩa v甃⌀ c甃⌀ th ऀ c甃ऀ a c愃Ā nhân, t ऀ chức l愃
A. sử d甃⌀ng ph愃Āp luật.
B. thi h愃nh ph愃Āp luật.
C. tuân th甃ऀ ph愃Āp luật.
D. 愃Āp d甃⌀ng ph愃Āp luật.
Câu 5. Trường hợp n愃o dưới đây thuộc h椃nh thức 愃Āp d甃⌀ng ph愃Āp luật?
A. Cơ quan, công chức nh愃 nước c漃Ā th ऀ m quy n thực hiện nhiệm v甃⌀.
B. Cơ quan, t ऀ chức l愃m những việc ph愃Āp luật cho ph攃Āp.
C. C愃Ā nhân, t ऀ chức l愃m những việc ph愃Āp luật quy đ椃⌀nh ph愃ऀ i l愃m.
D. C愃Ā nhân, t ऀ chức không l愃m những việc ph愃Āp luật c Ām.
Câu 6. Trường hợp n愃o dưới đây thuộc h椃nh thức sử d甃⌀ng ph愃Āp
luật? A. Cơ quan, công chức nh愃 nước thực hiện nghĩa v甃⌀.
B. C愃Ā nhân, t ऀ chức l愃m những việc ph愃Āp luật cho ph攃Āp.
C. C愃Ā nhân, t ऀ chức l愃m những việc ph愃Āp luật quy đ椃⌀nh ph愃ऀ i l愃m.
D. C愃Ā nhân, t ऀ chức không l愃m những việc ph愃Āp luật c Ām.
Câu 7. Trường hợp n愃o dưới đây thuộc h椃nh thức thi h愃nh ph愃Āp
luật? A. C愃Ā nhân, công chức nh愃 nước thực hiện nghĩa v甃⌀.
B. C愃Ā nhân, t ऀ chức l愃m những việc ph愃Āp luật cho ph攃Āp.
C. C愃Ā nhân, t ऀ chức l愃m những việc ph愃Āp luật quy đ椃⌀nh ph愃ऀ i l愃m.
D. C愃Ā nhân, t ऀ chức không l愃m những việc ph愃Āp luật c Ām.
Câu 8. Trường hợp n愃o dưới đây thuộc h椃nh thức tuân th甃ऀ ph愃Āp luật?
A. Cơ quan, công chức nh愃 nước thực hiện nghĩa v甃⌀.
B. C愃Ā nhân, t ऀ chức l愃m những việc ph愃Āp luật cho ph攃Āp.
C. C愃Ā nhân, t ऀ chức l愃m những việc ph愃Āp luật quy đ椃⌀nh ph愃ऀ i l愃m.
D. C愃Ā nhân, t ऀ chức không l愃m những việc ph愃Āp luật c Ām.
Câu 9. Người tham gia giao thông tuân th甃ऀ theo luât giao thông đường bộ l愃 h椃nh thức
thực ̣ hiện ph愃Āp luật n愃o dưới đây?
A. Sử d甃⌀ng ph愃Āp luật.
B. Thi h愃nh ph愃Āp luật.
C. Áp d甃⌀ng ph愃Āp luật.
D. Tuân th甃ऀ ph愃Āp luật.
Vân d甃⌀ng ̣
Câu 1. Anh P đi dự đ愃Ām cưới c甃ऀ a môt người b愃⌀n. Vậ y anh P đang sử d甃⌀ng
h椃nh thức n愃o dướị đây?
A. Sử d甃⌀ng ph愃Āp luật.
B. Thi h愃nh ph愃Āp luật.
C. Tuân th甃ऀ ph愃Āp luật.
D. Áp d甃⌀ng ph愃Āp luật.
Câu 2. Ông H đ愃̀ từ chối nhận t愃i s愃ऀ n thừa k Ā từ người thân. Vậy ông H đang sử d甃⌀ng
h椃nh thức n愃o dưới đây?
A. Sử d甃⌀ng ph愃Āp luật.
B. Thi h愃nh ph愃Āp luật.
C. Tuân th甃ऀ ph愃Āp luật.
D. Áp d甃⌀ng ph愃Āp luật.
Câu 3. Đ Ān h愃⌀n nôp ti n điệ n m愃 anh X v n không nộ p. Vậ y anh X ̣ không thực hiên
h椃nḥ thức thực hiện ph愃Āp luật n愃o dưới đây? ) lOMoAR cPSD| 45476132
A. Sử d甃⌀ng ph愃Āp luật.
B. Thi h愃nh ph愃Āp luật.
C. Tuân th甃ऀ ph愃Āp luật.
D. Áp d甃⌀ng ph愃Āp luật.
Câu 4. Ông A trốn thu Ā trong ho愃⌀t đông s愃ऀ n xu Āt, kinh doanh c甃ऀ a m椃nh l愃 ̣
không thực hiêṇ h椃nh thức thực hiên ph愃Āp luậ t n愃o sau đây?̣
A. Sử d甃⌀ng ph愃Āp luật.
B. Thi h愃nh ph愃Āp luật.
C. Tuân th甃ऀ ph愃Āp luật.
D. Áp d甃⌀ng ph愃Āp luật.
Câu 5. Ông A l愃 người c漃Ā thu nhập cao nên ông đ愃̀ ch甃ऀ động đ Ān kê khai v愃 nộp
thu Ā thu nhập c愃Ā nhân. Trong trường hợp n愃y, ông A đ愃̀
A. sử d甃⌀ng ph愃Āp luật.
B. thi h愃nh ph愃Āp luật.
C. 愃Āp d甃⌀ng ph愃Āp luật.
D. tuân th甃ऀ ph愃Āp luật.
Câu 6. Ch椃⌀ C không đội m甃̀ b愃ऀ o hi ऀ m khi đi xe m愃Āy trên đường. Trong trường hợp
n愃y, ch椃⌀ C đ愃̀ không
A. sử d甃⌀ng ph愃Āp luật. B. thi h愃nh ph愃Āp luật. C. tuân
th甃ऀ ph愃Āp luật. D. 愃Āp d甃⌀ng ph愃Āp luật.
Câu 7. Anh J không ph愃Ā rừng. Vây anh J đang ̣
A. sử d甃⌀ng ph愃Āp luật. B. thi h愃nh ph愃Āp luật. C. tuân
th甃ऀ ph愃Āp luật. D. 愃Āp d甃⌀ng ph愃Āp luật.
Câu 8. Ch椃⌀ C nôp thu Ā cho nh愃 nước. Vậ y ch椃⌀ C đang ̣
A. sử d甃⌀ng ph愃Āp luật. B. thi h愃nh ph愃Āp luật. C. tuân
th甃ऀ ph愃Āp luật. D. 愃Āp d甃⌀ng ph愃Āp luật.
Câu 9. Ch椃⌀ C không đ愃Ānh nhau. Vây ch椃⌀ C đang ̣
A. sử d甃⌀ng ph愃Āp luật. B. thi h愃nh ph愃Āp luật. C. tuân
th甃ऀ ph愃Āp luật. D. 愃Āp d甃⌀ng ph愃Āp luật.
Câu 10. Ông A săn bắn đông vậ t quý hi Ām. Vậ y ông A ̣ không thực hiên h椃nh thức thực
hiệṇ ph愃Āp luật n愃o dưới đây?
A. Sử d甃⌀ng ph愃Āp luật.
B. Thi h愃nh ph愃Āp luật.
C. Tuân th甃ऀ ph愃Āp luật.
D. Áp d甃⌀ng ph愃Āp luật.
Câu 11. Ông A vượt đ攃n đỏ. Vây ông A ̣ không thực hiên h椃nh thức thực hiện ph愃Āp luật n愃ọ dưới đây? A. Sử d甃⌀ng ph愃Āp
B. Thi h愃nh ph愃Āp luật. luật. C. Tuân th甃ऀ ph愃Āp
D. Áp d甃⌀ng ph愃Āp luật. luật.
Câu 12. Ông B đ愃Ānh nhau. Vây ông B ̣ không thực hiên h椃nh thức thực hiện ph愃Āp luật n愃o saụ đây?
A. Sử d甃⌀ng ph愃Āp luật.
B. Thi h愃nh ph愃Āp luật.
C. Tuân th甃ऀ ph愃Āp luật.
D. Áp d甃⌀ng ph愃Āp luật.
Câu 13. Anh B săn bắt động vật quý hi Ām. Trong trường hợp n愃y, anh B đ愃̀ không
A. sử d甃⌀ng ph愃Āp luật.
B. thi h愃nh ph愃Āp luật.
C. 愃Āp d甃⌀ng ph愃Āp luật.
D. tuân th甃ऀ ph愃Āp luật.
Câu 14. Ch椃⌀ X vượt đ攃n đỏ khi tham gia giao thông. Vây ch椃⌀ X ̣ không thực hiên h椃nh
thức ̣ thực hiên ph愃Āp luậ t n愃o sau đây?̣ lOMoAR cPSD| 45476132
A. Sử d甃⌀ng ph愃Āp luật.
B. Thi h愃nh ph愃Āp luật.
C. Tuân th甃ऀ ph愃Āp luật.
D. Áp d甃⌀ng ph愃Āp luật.
Câu 15. Ch椃⌀ C trưởng phòng vừa ra quy Āt đ椃⌀nh k椃ऀ luât mộ t nhân viên dưới quy n. Vậ y ch椃⌀ C̣ đang
A. sử d甃⌀ng ph愃Āp luật. B. thi h愃nh ph愃Āp luật. C. tuân
th甃ऀ ph愃Āp luật. D. 愃Āp d甃⌀ng ph愃Āp luật.
Câu 16. CSGT xử ph愃⌀t người vi ph愃⌀m luât giao thông. Vậy CSGT đang ̣
A. sử d甃⌀ng ph愃Āp luật. B. thi h愃nh ph愃Āp luật. C. tuân
th甃ऀ ph愃Āp luật. D. 愃Āp d甃⌀ng ph愃Āp luật.
Câu 17. Hiêu trưởng trường THPT X ra quy Āt đ椃⌀nh k椃ऀ luậ t học sinh K. Vậ y hiệ
u trưởng trường ̣ X đ愃̀
A. sử d甃⌀ng ph愃Āp luật. B. thi h愃nh ph愃Āp luật. C. tuân
th甃ऀ ph愃Āp luật. D. 愃Āp d甃⌀ng ph愃Āp luật.
Câu 18. Tòa 愃Ān nhân dân huyên X triệ u tậ p anh E đ ऀ x攃Āt xử v甃⌀ 愃Ān li hôn giữa
anh với vợ. Vậ ỵ tòa 愃Ān đang
A. sử d甃⌀ng ph愃Āp luật. B. thi h愃nh ph愃Āp luật. C. tuân
th甃ऀ ph愃Āp luật. D. 愃Āp d甃⌀ng ph愃Āp luật.
Câu 19. Công An huyên X ra quy Āt đ椃⌀nh khởi tố b椃⌀ can bắt t愃⌀m giam đối tượng Y. Vậ y công ̣ an huyện X đang
A. sử d甃⌀ng ph愃Āp luật. B. thi h愃nh ph愃Āp luật. C. tuân
th甃ऀ ph愃Āp luật. D. 愃Āp d甃⌀ng ph愃Āp luật.
Câu 20. Ch甃ऀ t椃⌀ch Uỷ ban nhân dân G đ愃̀ trực ti Āp gi愃ऀ i quy Āt đơn thư khi Āu
n愃⌀i, tố c愃Āo c甃ऀ a một số công dân. Trong trường hợp n愃y, Ch甃ऀ t椃⌀ch Uỷ ban nhân dân huyện G đ愃̀
A. sử d甃⌀ng ph愃Āp luật. B. thi h愃nh ph愃Āp luật. C. tuân
th甃ऀ ph愃Āp luật. D. 愃Āp d甃⌀ng ph愃Āp luật.
Câu 21. Công an x愃̀ X t愃⌀m giữ anh S đ ऀ đi u tra viêc S đ愃Ānh nhau, gây rối trật tự
công cộng.̣ Vây công an x愃̀ X đang ̣
A. sử d甃⌀ng ph愃Āp luật. B. thi h愃nh ph愃Āp luật. C. tuân
th甃ऀ ph愃Āp luật. D. 愃Āp d甃⌀ng ph愃Āp luật.
Câu 22. Ch甃ऀ t椃⌀ch Uỷ ban nhân dân t椃ऀ nh F ra quy Āt đ椃⌀nh v việc luân chuy ऀ n
một số c愃Ān bộ từ c愃Āc sở v tăng cường cho Uỷ ban nhân dân c愃Āc huyện mi n núi.
Trong trường hợp n愃y, Ch甃ऀ t椃⌀ch Uỷ ban nhân dân t椃ऀ nh đ愃̀
A. sử d甃⌀ng ph愃Āp luật. B. thi h愃nh ph愃Āp luật. C. tuân
th甃ऀ ph愃Āp luật. D. 愃Āp d甃⌀ng ph愃Āp luật.
Câu 23. Ông K lừa ch椃⌀ H bằng c愃Āch mượn c甃ऀ a ch椃⌀ 10 lượng v愃ng nhưng đ Ān
ng愃y hẹn, ông K đ愃̀ không ch椃⌀u tr愃ऀ cho ch椃⌀ H số v愃ng trên. Ch椃⌀ H đ愃̀ l愃m
đơn kiện ông K ra to愃. Vây ch椃⌀ H đ愃̣̀ sử d甃⌀ng h椃nh thức n愃o dưới đây?
A. Sử d甃⌀ng ph愃Āp luật.
B. Thi h愃nh ph愃Āp luật.
C. Tuân th甃ऀ ph愃Āp luật.
D. Áp d甃⌀ng ph愃Āp luật.
Câu 24. C愃ऀ nh s愃Āt giao thông xử ph愃⌀t người không đội m甃̀ b愃ऀ o hi ऀ m khi đi xe
m愃Āy trên đường l愃 thực hiện h椃nh thức ) lOMoAR cPSD| 45476132
A. tuân th甃ऀ ph愃Āp luật. B. thi h愃nh ph愃Āp luật. C. 愃Āp
d甃⌀ng ph愃Āp luật. D. sử d甃⌀ng ph愃Āp luật.
Câu 25. Ch椃⌀ H tham gia đua xe tr愃Āi ph攃Āp. H愃nh vi c甃ऀ a ch椃⌀ X không thực hiên
h椃nh thức thực ̣ hiên ph愃Āp luậ t n愃o sau đây?̣
A. Sử d甃⌀ng ph愃Āp luật.
B. Thi h愃nh ph愃Āp luật.
C. Tuân th甃ऀ ph愃Āp luật.
D. Áp d甃⌀ng ph愃Āp luật.
Câu 26. Dù đ愃̀ uống qu愃Ā nhi u bia rượu nhưng ch椃⌀ Y đi u khi ऀ n xe m愃Āy tham gia giao thông.
H愃nh vi c甃ऀ a ch椃⌀ Y không thực hiên h椃nh thức thực hiệ n ph愃Āp luậ t n愃o sau đây?̣
A. Sử d甃⌀ng ph愃Āp luật.
B. Thi h愃nh ph愃Āp luật.
C. Tuân th甃ऀ ph愃Āp luật.
D. Áp d甃⌀ng ph愃Āp luật.
Câu 27. Ch椃⌀ U đi u khi ऀ n xe m愃Āy không c漃Ā gi Āy ph攃Āp l愃Āi xe theo quy
đ椃⌀nh. H愃nh vi c甃ऀ a ch椃⌀ U không thực hiên h椃nh thức thực hiệ n ph愃Āp luậ t n愃o sau đây?̣
A. Sử d甃⌀ng ph愃Āp luật.
B. Thi h愃nh ph愃Āp luật.
C. Tuân th甃ऀ ph愃Āp luật.
D. Áp d甃⌀ng ph愃Āp luật.
Câu 28. Ch椃⌀ U đi u khi ऀ n xe m愃Āy ch愃⌀y qu愃Ā tốc độ quy đ椃⌀nh, gi愃nh đường,
vượt ऀ u. H愃nh vi c甃ऀ a ch椃⌀ U không thực hiên h椃nh thức thực hiệ n ph愃Āp luậ t n愃o sau đây?̣
A. Sử d甃⌀ng ph愃Āp luật.
B. Thi h愃nh ph愃Āp luật.
C. Tuân th甃ऀ ph愃Āp luật.
D. Áp d甃⌀ng ph愃Āp luật.
Câu 29. Ch椃⌀ U đi u khi ऀ n xe m愃Āy c漃Ā lắp đặt, sử d甃⌀ng còi, đ攃n không đúng
thi Āt k Ā c甃ऀ a nh愃 s愃ऀ n xu Āt đối với từng lo愃⌀i xe cơ giới; sử d甃⌀ng thi Āt b椃⌀
âm thanh gây m Āt trật tự an to愃n giao thông, trật tự công cộng. H愃nh vi c甃ऀ a ch椃⌀ U
không thực hiên h椃nh thức thực hiệ n ph愃Āp luậ t n愃o saụ đây?
A. Sử d甃⌀ng ph愃Āp luật.
B. Thi h愃nh ph愃Āp luật.
C. Tuân th甃ऀ ph愃Āp luật.
D. Áp d甃⌀ng ph愃Āp luật.
Câu 30. V椃 đi u khi ऀ n xe m愃Āy gây tai n愃⌀n nên ch椃⌀ U đ愃̀ bỏ trốn đ ऀ trốn tr愃Ānh tr愃Āch nhiệm.
H愃nh vi c甃ऀ a ch椃⌀ U không thực hiên h椃nh thức thực hiệ n ph愃Āp luậ t n愃o sau đây?̣
A. Sử d甃⌀ng ph愃Āp luật.
B. Thi h愃nh ph愃Āp luật.
C. Tuân th甃ऀ ph愃Āp luật.
D. Áp d甃⌀ng ph愃Āp luật.
Câu 31. Chứng ki Ān v甃⌀ va ch愃⌀m giao thông giữa xe m愃Āy do danh H đi u khi ऀ n
với xe đ愃⌀p do b愃 U đi u khi ऀ n, anh N đ愃̀ c漃Ā h愃nh vi xâm ph愃⌀m t椃Ānh m愃⌀ng,
sức khỏe, t愃i s愃ऀ n c甃ऀ a người b椃⌀ n愃⌀n v愃 người gây tai n愃⌀n. H愃nh vi c甃ऀ a anh
N không thực hiên h椃nh thức thực hiệ n ph愃Āp luậ t n愃ọ sau đây?
A. Sử d甃⌀ng ph愃Āp luật.
B. Thi h愃nh ph愃Āp luật.
C. Tuân th甃ऀ ph愃Āp luật.
D. Áp d甃⌀ng ph愃Āp luật.
Vân d甃⌀ng caọ
T椃nh huống 1. Nhận được thừa k Ā hai trăm triệu đồng, ch椃⌀ U đ愃̀ tặng l愃⌀i cho b愃 V
l愃 người c漃Ā ho愃n c愃ऀ nh kh漃Ā khăn. Bi Āt chuyện, anh H l愃 em trai ch椃⌀ U yêu lOMoAR cPSD| 45476132
c u ch椃⌀ ph愃ऀ i đòi l愃⌀i số ti n đ漃Ā đ ऀ cho m椃nh nhưng b椃⌀ ch椃⌀ U từ chối. Anh
H đ愃̀ nhờ anh S v愃 anh X đ Ān nh愃 b愃 V chửi bới v愃 đập ph愃Ā đồ đ愃⌀c nên b愃 V
đ愃̀ gọi cho anh T v愃 anh R l愃 công an đ Ān gi愃ऀ i quy Āt sự việc. Từ t椃nh huống trên,
h愃̀y tr愃ऀ lời những câu hỏi sau Câu 1. Những ai đ愃̀ sử d甃⌀ng ph愃Āp luật? A. Anh S v愃 anh X. B. Ch椃⌀ U, anh T v愃 anh R. C. Ch椃⌀ U v愃 b愃 V. D. B愃 V, anh T v愃 anh
Câu 2. Những ai đ愃̀ 愃Āp d甃⌀ng ph愃Āp luật? R. A. Anh S, anh H v愃 anh X. B. Anh T v愃 anh R. C. Ch椃⌀ U v愃 b愃 V. D. B愃 V, anh T v愃 anh
Câu 3. Những ai không tuân th甃ऀ ph愃Āp luật? R. A. Anh S, anh H v愃 anh X. B. Anh T v愃 anh R. C. Ch椃⌀ U v愃 b愃 V. D. B愃 V, anh T v愃 anh R.
T椃nh huống 2. Ch椃⌀ U đang đi u khi ऀ n xe m愃Āy chở h愃ng cồng k nh ngược đường
một chi u th椃 va ch愃⌀m với anh Y đi xe đ愃⌀p cùng chi u l愃m cho ch椃⌀ b椃⌀ g愃̀y tay
nên d n đ Ān c愃̀i nhau. Chứng ki Ān sự việc, ông F đ愃̀ can ngăn hai người còn b愃 R
li n gọi điện cho anh H v愃 anh K l愃 c愃ऀ nh s愃Āt giao thông đ Ān gi愃ऀ i quy Āt. Tuy
đang trong ca trực nhưng do đang bận việc riêng nên hơn một giờ sau, anh H v愃 anh K mới
đ Ān đ ऀ gi愃ऀ i quy Āt v甃⌀ việc. Sau đ漃Ā, ch椃⌀ U v愃 anh Y
đ愃̀ nộp ph愃⌀t v愃 l Āy phương tiện vi ph愃⌀m v . H愃̀y tr愃ऀ lời những
câu hỏi sau Câu 1. Những ai đ愃̀ 愃Āp d甃⌀ng ph愃Āp luật? A. Ch椃⌀ U v愃 anh Y. B. Ông F v愃 b愃 R. C. Anh H v愃 anh K. D. Ông F v愃
Câu 2. Những ai đ愃̀ thi h愃nh ph愃Āp luật? ch椃⌀ U.
A. Ch椃⌀ U, b愃 R v愃 anh Y. B. Ông F v愃 b愃 R. C. Anh H, ông F v愃 anh K. D. Anh Y v愃
Câu 3. Những ai không tuân th甃ऀ ph愃Āp luật? ch椃⌀ U. A. Ch椃⌀ U v愃 anh Y. B. Ông F v愃 b愃 R. C. Anh H v愃 anh K. D. Ông F v愃 ch椃⌀ U.
T椃nh huống 3. Mượn xe m愃Āy c甃ऀ a anh V đi công việc, khi dừng đ ऀ xăng th Āy trong
cốp xe c漃Ā đ y đ甃ऀ gi Āy tờ nên anh T đ愃̀ b愃Ān cho ông K được hai mươi triệu đồng
v愃 b愃Āo với anh V l愃 xe đ愃̀ b椃⌀ m Āt. Hai ng愃y sau, ph愃Āt hiện xe c甃ऀ a m椃nh
trong nh愃 ông K, anh V đ愃̀ đòi l愃⌀i nhưng ông K không đồng ý v椃 khi ông mua xe c漃Ā
đ y đ甃ऀ gi Āy tờ v愃 hợp đồng mua b愃Ān xe. Bực tức, anh V đ愃̀ nhờ anh Z v愃 anh X
đ愃Ānh v愃 đập ph愃Ā đồ đ愃⌀c c甃ऀ a anh T. Ch椃⌀ E đ愃̀ quay l愃⌀i to愃n bộ sự việc anh
V v愃 anh Z đ愃Ānh anh T rồi ra v . Sau đ漃Ā, anh T đ愃̀ gọi điện b愃Āo cho anh Q v愃 anh
Z công an đ Ān gi愃ऀ i quy Āt v甃⌀ việc. H愃̀y tr愃ऀ lời những câu hỏi sau Câu 1. Những
ai đ愃̀ 愃Āp d甃⌀ng ph愃Āp luật? ) lOMoAR cPSD| 45476132 A. Anh V v愃 ông K. B. Anh Q v愃 ch椃⌀ E. C. Ch椃⌀ E v愃 anh T. D. Anh Q v愃 anh Z.
Câu 2. Những ai không tuân th甃ऀ ph愃Āp luật? A. Ông K, anh T v愃 anh Z.
B. Ch椃⌀ E, anh T v愃 anh Z.
C. Anh T, anh V, anh Z v愃 anh X.
D. Ch椃⌀ E, anh T, anh V v愃 anh X.
C愃Āc lo愃⌀i vi ph愃⌀m PL Nhân bi Āṭ
Câu 1. Vi ph愃⌀m ph愃Āp luât h愃nh vi tr愃Āi ph愃Āp luật mang t椃Ānh c漃Ā l i do người
c漃Ā năng lực tr愃Ācḥ nhiệm ph愃Āp l椃Ā thực hiện, xâm h愃⌀i đ Ān c愃Āc quan hệ x愃̀ hội được
A. đ愃⌀o đức đ cập.
B. đ椃⌀a phương ghi nhận.
C. ph愃Āp luật b愃ऀ o vệ.
D. người dân đồng t椃nh.
Câu 2. H愃nh vi tr愃Āi ph愃Āp luật mang t椃Ānh c漃Ā l i do người c漃Ā năng lực tr愃Āch
nhiệm ph愃Āp l椃Ā thực hiện, xâm h愃⌀i đ Ān c愃Āc quan hệ x愃̀ hội được ph愃Āp luật b愃ऀ o vệ l愃
A. xâm ph愃⌀m ph愃Āp luât.̣
B. không tr愃Āi ph愃Āp luật.
C. vi ph愃⌀m ph愃Āp luât.̣
D. tuân th甃ऀ ph愃Āp luât.̣
Câu 3. Vi ph愃⌀m h愃nh ch椃Ānh l愃 h愃nh vi vi ph愃⌀m ph愃Āp luật, c漃Ā mức độ nguy
hi ऀ m cho x愃̀ hội th Āp hơn tôi ph愃⌀m, xâm ph愃⌀m ̣
A. c愃Āc quy tắc qu愃ऀ n l椃Ā nh愃 nước.
B. c愃Āc quan hệ công v甃⌀ nh愃 nước.
C. những quy đ椃⌀nh c甃ऀ a cộng đồng.
D. những nội quy c甃ऀ a cơ quan.
Câu 4. Vi ph愃⌀m h愃nh ch椃Ānh l愃 h愃nh vi xâm ph愃⌀m c愃Āc quy tắc qu愃ऀ n l椃Ā A. nh愃 nước. B. lao động. C. x愃̀ hội. D. h愃nh ch椃Ānh.
Câu 5. Vi ph愃⌀m dân sự l愃 những h愃nh vi xâm ph愃⌀m tới c愃Āc quan hệ
A. kinh t Ā v愃 t椃nh c愃ऀ m.
B. t愃i s愃ऀ n v愃 nhân thân.
C. sở hữu v愃 gia đ椃nh.
D. t愃i s愃ऀ n v愃 gia đ椃nh.
Câu 6. Vi ph愃⌀m dân sự l愃 h愃nh vi vi ph愃⌀m ph愃Āp luật, xâm ph愃⌀m tới c愃Āc quan
hệ t愃i s愃ऀ n v愃 quan hệ A. ti n b愃⌀c. B. nhân thân. C. lao động. D. k椃ऀ luật.
Câu 7. Vi ph愃⌀m k椃ऀ luật l愃 h愃nh vi vi ph愃⌀m ph愃Āp luật xâm h愃⌀i đ Ān c愃Āc quan hệ lao động v愃 A. nhân thân. B. t椃nh c愃ऀ m. C. k椃ऀ luật. D. công v甃⌀.
Câu 8. Vi ph愃⌀m h椃nh sự l愃 h愃nh vi vi ph愃⌀m luật, gây nguy hi ऀ m cho x愃̀
hội trong A. những lĩnh vực trọng tâm.
B. t Āt c愃ऀ mọi đối tượng.
C. những v Ān đ nh愃⌀y c愃ऀ m.
D. t Āt c愃ऀ c愃Āc lĩnh vực.
Câu 9. Ch甃ऀ th ऀ vi ph愃⌀m s攃̀ ph愃ऀ i ch椃⌀u tr愃Āch nhiệm h椃nh sự khi c漃Ā h愃nh vi vi ph愃⌀m A. h愃nh ch椃Ānh. B. h椃nh sự. C. dân sự. D. kỷ luật.
Câu 10. Ch甃ऀ th ऀ vi ph愃⌀m s攃̀ ph愃ऀ i ch椃⌀u tr愃Āch nhiệm h愃nh ch椃Ānh khi c漃Ā h愃nh vi vi ph愃⌀m A. h愃nh ch椃Ānh. B. h椃nh sự. C. dân sự. D. kỷ luật. lOMoAR cPSD| 45476132
Câu 11. Ch甃ऀ th ऀ vi ph愃⌀m s攃̀ ph愃ऀ i ch椃⌀u tr愃Āch nhiệm k椃ऀ luât khi c漃Ā h愃nh vi vi ph愃⌀ṃ A. h愃nh ch椃Ānh. B. h椃nh sự. C. dân sự. D. kỷ luật.
Câu 12. Ch甃ऀ th ऀ vi ph愃⌀m s攃̀ ph愃ऀ i ch椃⌀u tr愃Āch nhiệm dân sự khi c漃Ā h愃nh vi vi ph愃⌀m A. h愃nh ch椃Ānh. B. h椃nh sự. C. dân sự. D. kỷ luật.
Câu 13. Đ愃⌀t đô tu ऀ i nh Āt đ椃⌀nh đ ऀ c漃Ā kh愃ऀ năng nhậ n thức v愃 đi u
khi ऀ n được h愃nh vi c甃ऀ a m椃nḥ l愃
A. năng lực tr愃Āch nhiêm ph愃Āp l椃Ā.̣ B. năng lực h椃nh sự. C. năng lực dân sự. D. h愃nh vi hợp ph愃Āp.
Câu 14. Tr愃Āch nhiệm ph愃Āp l椃Ā l愃 nghĩa v甃⌀ m愃 c愃Āc c愃Ā nhân hoặc t ऀ chức
ph愃ऀ i g愃Ānh ch椃⌀u hậu qu愃ऀ b Āt lợi từ h愃nh vi vi ph愃⌀m
A. ph愃Āp luật c甃ऀ a m椃nh.
B. đi u lệ trường học. C. nội quy cơ quan.
D. quy tắc đ愃⌀o đức.
Câu 15. Nghĩa v甃⌀ m愃 c愃Āc c愃Ā nhân v愃 t ऀ chức ph愃ऀ i g愃Ānh ch椃⌀u những hậu
qu愃ऀ b Āt lợi từ h愃nh vi vi ph愃⌀m ph愃Āp luật c甃ऀ a m椃nh được gọi l愃 tr愃Āch nhiệm A. ph愃Āp l椃Ā. B. h愃nh ch椃Ānh. C. dân sự. D. h椃nh sự.
Câu 16. Buộc ch甃ऀ th ऀ vi ph愃⌀m ph愃Āp luật ch Ām rứt h愃nh vi tr愃Āi ph愃Āp luật
v愃 ph愃ऀ i ch椃⌀u c愃Āc h椃nh ph愃⌀t v tinh th n v愃 vật ch Āt l愃 m甃⌀c đ椃Āch c甃ऀ a tr愃Āch nhiệm A. ph愃Āp l椃Ā. B. k椃ऀ luật. C. đ愃⌀o đức. D. công dân.
Câu 17. Gi愃Āo d甃⌀c, răn đe người kh愃Āc đ ऀ họ tr愃Ānh hoặc ki m ch Ā những việc
l愃m tr愃Āi ph愃Āp luật. Gi愃Āo d甃⌀c ý thức tôn trọng ph愃Āp luật, c甃ऀ ng cố ni m tin ở
t椃Ānh nghiêm minh c甃ऀ a ph愃Āp luật, đ Āu tranh phòng chống vi ph愃⌀m ph愃Āp luật
l愃 m甃⌀c đ椃Āch c甃ऀ a tr愃Āch nhiệm A. ph愃Āp l椃Ā. B. k椃ऀ luật. C. đ愃⌀o đức. D. công dân.
Câu 18. Tr愃Āch nhiêm ph愃Āp l椃Ā 愃Āp d甃⌀ng đối với người vi ph愃⌀m ph愃Āp luậ
t với vi ph愃⌀m v t愃i s愃ऀ ṇ l愃 A. C Ām cư trú. B. Ph愃ऀ i ngồi tù.
C. Buôc xin l i công khai.̣
D. Đ n bù thiêt h愃⌀i v t愃i s愃ऀ n.̣
Câu 19. C愃Āc c愃Ā nhân, t ऀ chức ph愃ऀ i g愃Ānh ch椃⌀u hâu qu愃ऀ b Āt lợi từ h愃nh
vi vi ph愃⌀m ph愃Āp luậ t c甃ऀ ạ m椃nh l愃 tr愃Āch nhiêm ̣ A. h椃nh sự. B. ph愃Āp l椃Ā. C. gia đ椃nh. D. công dân.
Câu 20. Đô tu ऀ i n愃o dưới đây khi vi ph愃⌀m ph愃Āp luậ t được 愃Āp d甃⌀ng nguyên tắc
gi愃Āo d甃⌀c l愃 ch甃ऀ ̣ y Āu đ ऀ họ sửa chữa sai l m, th愃nh công dân c漃Ā 椃Āch? A. Đ甃ऀ 12 - dưới 14. B. Đ甃ऀ 14 - dưới 16. C. Đ甃ऀ 16- dưới 18. D. Đ甃ऀ 14 - dưới 18.
Câu 21. Người ở đô tu ऀ i n愃o dưới đây ph愃ऀ i ch椃⌀u tr愃Āch nhiệ m h椃nh sự v tộ i
r Āt nghiêm trọng ̣ do cố ý hoăc đặ c biệ t nghiêm trọng?̣ A. Đ甃ऀ 12 - dưới 14. B. Đ甃ऀ 14 - dưới 16. C. Đ甃ऀ 16- dưới 18. D. Đ甃ऀ 14 - dưới 18. ) lOMoAR cPSD| 45476132
Câu 22. Tu ऀ i ph愃ऀ i ch椃⌀u tr愃Āch nhiệm v mọi h愃nh vi vi ph愃⌀m ph愃Āp luật c甃ऀ a m椃nh l愃 từ
A. đ甃ऀ 14 tu ऀ i trở lên.
B. đ甃ऀ 16 tu ऀ i trở lên.
C. đ甃ऀ 15 tu ऀ i trở lên.
D. đ甃ऀ 13 tu ऀ i trở lên.
Câu 23. Đô tu ऀ i n愃o dưới đây khi tham gia c愃Āc giao d椃⌀ch dân sự ph愃ऀ i được người đ愃⌀i diệ ṇ
đồng ý, c漃Ā quy n nghĩa v甃⌀, tr愃Āch nhiêm dân sự do người đ愃⌀i diện x愃Āc lậ p v愃 thực hiệ ṇ A. đ甃ऀ 6 - dưới 18. B. đ甃ऀ 8 - dưới 18. C. đ甃ऀ 14 - dưới 18. D. đ甃ऀ 16 - dưới 18.
Câu 24. Người từ đ甃ऀ bao nhiêu tu ऀ i trở lên ph愃ऀ i ch椃⌀u tr愃Āch nhiêm h愃nh ch椃Ānh
v mọi h愃nh vị vi ph愃⌀m do m椃nh gây ra? A. Đ甃ऀ 14. B. Đ甃ऀ 16. C. Đ甃ऀ 15. D. Đ甃ऀ 13. Thông hi ऀ u
Câu 1. Công dân b椃⌀ xem x攃Āt v đô tu ऀ i, tr愃⌀ng th愃Āi tâm l椃Ā, l i, mức độ h愃nh
kh ऀ n, m甃⌀c đ椃Āch,̣ hâu qu愃ऀ c甃ऀ a h愃nh vi khị A. tham gia ph愃Āp luât.̣
B. vi ph愃⌀m ph愃Āp luât.̣ C. l愃m nhân chứng.
D. thực hiên ph愃Āp luậ t.̣
Câu 2. Tr愃Āch nhiêm ph愃Āp l椃Ā 愃Āp d甃⌀ng đối với người vi ph愃⌀m ph愃Āp luậ t
với vi ph愃⌀m v tinh th ṇ l愃
A. ph愃⌀t tù c漃Ā thời h愃⌀n. B. c Ām đi l愃⌀i.
C. buôc xin l i công khai.̣
D. ph愃ऀ i tr甃⌀c xu Āt.
Câu 3. H愃nh vi xâm ph愃⌀m c愃Āc quy tắc k椃ऀ luật lao động trong c愃Āc cơ quan, doanh nghiệp l愃 vi ph愃⌀m A. h愃nh ch椃Ānh. B. h椃nh sự. C. dân sự. D. kỷ luật.
Câu 4. H愃nh vi xâm ph愃⌀m tới c愃Āc quan hệ t愃i s愃ऀ n v愃 quan hệ nhân thân l愃 vi ph愃⌀m A. h愃nh ch椃Ānh. B. h椃nh sự. C. dân sự. D. kỷ luật.
Câu 5. H愃nh vi xâm ph愃⌀m c愃Āc quy tắc qu愃ऀ n l椃Ā nh愃 nước l愃 vi ph愃⌀m A. h愃nh ch椃Ānh. B. h椃nh sự. C. dân sự. D. kỷ luật.
Câu 6. H愃nh vi gây nguy hi ऀ m cho x愃̀ hôi được quy đ椃⌀nh t愃⌀i bộ luậ t h椃nh sự l愃 vi ph愃⌀ṃ A. h愃nh ch椃Ānh. B. h椃nh sự. C. dân sự. D. kỷ luật.
Câu 7. Những h愃nh vi xâm ph愃⌀m c愃Āc quan hệ lao động, công v甃⌀ nh愃 nước l愃 vi ph愃⌀m A. h椃nh sự. B. k椃ऀ luật. C. dân sự. D. h愃nh ch椃Ānh.
Câu 8. Người tham gia giao thông bằng xe gắn m愃Āy m愃 không đội m甃̀ b愃ऀ o hi ऀ m
thuôc h椃nḥ thức vi ph愃⌀m ph愃Āp luât n愃o dưới đây?̣ A. K椃ऀ luật. B. Dân sự. C. H愃nh ch椃Ānh. D. H椃nh sự.
Câu 9. H椃nh thức xử ph愃⌀t n愃o sau đây không đúng khi c愃Ā nhân, t ऀ chức vi ph愃⌀m h愃nh ch椃Ānh
A. c愃ऀ i t愃⌀o không giam giữ.
B. t椃⌀ch thu tang vât vi ph愃⌀m.̣ lOMoAR cPSD| 45476132 C. ph愃⌀t ti n. D. c愃ऀ nh c愃Āo.
Câu 10. Ch甃ऀ th ऀ vi ph愃⌀m thường b椃⌀ ph愃⌀t ti n, c愃ऀ nh c愃Āo, khôi ph甃⌀c hiện
tr愃⌀ng ban đ u, thu giữ tang vật, phương tiện dùng đ ऀ vi ph愃⌀m l愃 vi ph愃⌀m n愃o sau đây?
A. K椃ऀ luật. B. Dân sự.
C. H愃nh ch椃Ānh. D. H椃nh sự.
Câu 11. Trong c愃Āc h愃nh vi sau đây, h愃nh vi n愃o thuộc lo愃⌀i vi ph愃⌀m
h愃nh ch椃Ānh? A. Lợi d甃⌀ng chức v甃⌀ chi Ām đo愃⌀t số ti n lớn c甃ऀ a nh愃 nước.
B. Buôn b愃Ān h愃ng h漃Āa l Ān chi Ām l đường.
C. Ph漃Āng nhanh, vượt ऀ u gây tai n愃⌀n ch Āt người.
D. Học sinh ngh椃ऀ học qu愃Ā 45 bu ऀ i trong một năm học.
Câu 12. Trong c愃Āc h愃nh vi sau đây, h愃nh vi n愃o thuộc lo愃⌀i vi ph愃⌀m
h椃nh sự? A. Tranh ch Āp t愃i s愃ऀ n khi thực hiện sai hợp đồng.
B. Buôn b愃Ān h愃ng h漃Āa l Ān chi Ām l đường.
C. Ph漃Āng nhanh, vượt ऀ u gây tai n愃⌀n ch Āt người.
D. Học sinh ngh椃ऀ học qu愃Ā 45 bu ऀ i trong một năm học.
Câu 13. Trong c愃Āc h愃nh vi sau đây, h愃nh vi n愃o thuộc lo愃⌀i vi ph愃⌀m
dân sự? A. Lợi d甃⌀ng chức v甃⌀ chi Ām đo愃⌀t t愃i s愃ऀ n c甃ऀ a nh愃 nước.
B. Buôn b愃Ān h愃ng h漃Āa l Ān chi Ām l đường.
C. Tranh ch Āp t愃i s愃ऀ n khi thực hiện sai hợp đồng.
D. Công chức nh愃 nước thường xuyên đi l愃m tr giờ.
Câu 15. Tr愃Āch nhiêm h愃nh ch椃Ānh n愃o sau đây ̣không đúng đối với người vi ph愃⌀m? A. Buôc thôi việc.̣ B. B椃⌀ ph愃⌀t ti n.
C. Khắc ph甃⌀c hâu qu愃ऀ .̣
D. T椃⌀ch thu tang vât vi ph愃⌀m.̣
Câu 16. Tr愃Āch nhiêm h愃nh ch椃Ānh n愃o sau đây ̣không đúng đối với người vi ph愃⌀m? A. Ph愃⌀t tù chung thân.
B. C愃ऀ i ch椃Ānh thông tin.
C. Khắc ph甃⌀c hâu qu愃ऀ .̣
D. T椃⌀ch thu phương tiên vi ph愃⌀m.̣
Câu 17. Theo quy đ椃⌀nh c甃ऀ a ph愃Āp luât, cửa h愃ng internet mở cửa đ Ān qu愃Ā 23h đêm thuộ
c lo愃⌀i vị ph愃⌀m n愃o dưới đây? A. Dân sự. B. H椃nh sự.
C. H愃nh ch椃Ānh. D. K椃ऀ luật.
Câu 18. Người n愃o tuy c漃Ā đi u kiện m愃 không cứu giúp người đang ở t椃nh tr愃⌀ng
nguy hi ऀ m đ Ān t椃Ānh m愃⌀ng, d n đ Ān hậu qu愃ऀ người đ漃Ā ch Āt th椃 vi ph愃⌀m A. h椃nh sự. B. k椃ऀ luật. C. dân sự. D. h愃nh ch椃Ānh.
Câu 19. H愃nh vi n愃o sau đây l愃 vi ph愃⌀m h椃nh sự?
A. Đ愃Ānh người gây thương t椃Āch 13%.
B. Không giao h愃ng theo hợp đồng.
C. Công chức thường xuyên đi l愃m tr .
D. Từ chối nhận di s愃ऀ n thừa k Ā.
Câu 20. H愃nh vi n愃o sau đây l愃 vi ph愃⌀m h椃nh sự?
A. Buôn b愃Ān ma túy với số lượng lớn.
B. Từ chối nhận di s愃ऀ n thừa k Ā. ) lOMoAR cPSD| 45476132
C. Công chức thường đi l愃m tr giờ.
D. Vượt đ攃n đỏ khi tham gia giao thông.
Câu 21. Trường hợp n愃o sau đây l愃 vi ph愃⌀m h椃nh sự?
A. Không thực hiện nghĩa v甃⌀ vợ chồng.B. T ऀ chức đ愃Ānh b愃⌀c quy mô lớn
C. Không giao h愃ng theo hợp đồng.
D. Đi xe v愃o đường một chi u.
Câu 22. Tr愃Āch nhiêm h椃nh sự n愃o sau đây ̣không đúng đối với công dân khi vi ph愃⌀m?
A. H愃⌀ bâc lương.̣ B. Tử h椃nh. C. Chung thân. D. Ph愃⌀t tù.
Câu 23. Tr愃Āch nhiêm h椃nh sự n愃o sau đây ̣không đúng đối với người vi ph愃⌀m? A. Ph愃⌀t tù. B. Chung thân. C. Tử h椃nh. D. Buôc thôi việ c ̣ .
Câu 24. Khi nh愃 h愃ng không đ愃Āp ứng đ甃ऀ thức ăn theo hợp đồng đ愃̀ thỏa thuận l愃 vi ph愃⌀m A. h椃nh sự. B. k椃ऀ luật. C. dân sự. D. h愃nh ch椃Ānh.
Câu 25. Khi vi ph愃⌀m, ch甃ऀ th ऀ vi ph愃⌀m ph愃ऀ i bồi thường thiệt h愃⌀i, thực hiện
tr愃Āch nhiệm dân sự theo đúng tho愃ऀ thuận giữa c愃Āc bên tham gia l愃 vi ph愃⌀m A. h椃nh sự. B. k椃ऀ luật. C. dân sự. D. h愃nh ch椃Ānh.
Câu 26. Khi vi ph愃⌀m, ch甃ऀ th ऀ vi ph愃⌀m s攃̀ b椃⌀ khi ऀ n tr愃Āch, c愃ऀ nh c愃Āo,
chuy ऀ n công t愃Āc kh愃Āc, c愃Āch chức, h愃⌀ bậc lương hoặc đu ऀ i việc l愃 vi ph愃⌀m A. h椃nh sự. B. k椃ऀ luật. C. dân sự. D. h愃nh ch椃Ānh.
Câu 27. Trường hợp n愃o sau đây l愃 vi ph愃⌀m k椃ऀ luật?
A. Công nhân đi l愃m tr giờ.
B. S愃ऀ n xu Āt, buôn b愃Ān h愃ng gi愃ऀ .
C. Đi u khi ऀ n xe m愃Āy vượt đ攃n đỏ. D. Tội lây nhi m HIV cho người kh愃Āc.
Câu 28. Tr愃Āch nhiêm k椃ऀ luậ t n愃o sau đây ̣
không đúng đối với gi愃Āo viên khi vi ph愃⌀m? A. C愃ऀ nh c愃Āo.
B. Khi ऀ n tr愃Āch. C. Chuy ऀ n công t愃Āc.D. Ph愃⌀t tù.
Câu 29. Tr愃Āch nhiêm k椃ऀ luật n愃o sau đây ̣không đúng đối với công chức khi vi ph愃⌀m? A. C愃ऀ nh c愃Āo. B. Tr甃⌀c xu Āt.
C. Chuy ऀ n công t愃Āc. D. H愃⌀ bậc lương.
Câu 30. Tr愃Āch nhiêm k椃ऀ luật n愃o sau đây ̣không đúng đối với công nhân khi vi ph愃⌀m? A. C愃ऀ nh c愃Āo. B. Ph愃⌀t tù.
C. Chuy ऀ n công t愃Āc. D. H愃⌀ bậc lương.
Vân d甃⌀ng ̣
Câu 1. Ông H xây nh愃 l Ān v愃o lối đi chung c甃ऀ a c愃Āc hộ dân kh愃Āc. Ông H ph愃ऀ i ch椃⌀u tr愃Āch nhiệm A. h愃nh ch椃Ānh. B. h椃nh sự. C. dân sự. D. kỷ luật.
Câu 2. Khi thuê nh愃 c甃ऀ a ông U, ông B đ愃̀ tự ý sữa chữa m愃 không hỏi ý ki Ān ông U. Ông B đ愃̀ vi ph愃⌀m A. h愃nh ch椃Ānh. B. h椃nh sự. C. k椃ऀ luật. D. dân sự.
Câu 3. Ông A kiên b愃 B l Ān 1m đ Āt ra tòa. Vậ y tòa 愃Ān ph愃ऀ i sử d甃⌀ng luậ t
n愃o dưới đây đ ऀ gi愃ऀ ị quy Āt?