Phiếu mẫu vnlis-in gộp 1 tờ - Biểu mẫu văn bản

- Họ và tên: BỆNH NHÂN TEST Năm sinh: NAM 1985 Giới: - Địa chỉ: Xã Vĩnh Hào Huyện Vụ Bản Tỉnh Nam Định Số BHYT: - Khoa: Khoa khám bệnh Buồng: Giường: - BS chỉ định: Lê Thùy Linh Z00-Khám tổng quát và kiểm tra sức khỏe cho những người không có điều gì than phiền về sức khỏe hoặc những người đã có chẩn đoán. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !

Môn:

Biểu mẫu 104 tài liệu

Trường:

Biểu mẫu - Văn bản 133 tài liệu

Thông tin:
2 trang 3 tuần trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Phiếu mẫu vnlis-in gộp 1 tờ - Biểu mẫu văn bản

- Họ và tên: BỆNH NHÂN TEST Năm sinh: NAM 1985 Giới: - Địa chỉ: Xã Vĩnh Hào Huyện Vụ Bản Tỉnh Nam Định Số BHYT: - Khoa: Khoa khám bệnh Buồng: Giường: - BS chỉ định: Lê Thùy Linh Z00-Khám tổng quát và kiểm tra sức khỏe cho những người không có điều gì than phiền về sức khỏe hoặc những người đã có chẩn đoán. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !

17 9 lượt tải Tải xuống
Phòng khám đa khoa Thái Thịnh 2
Mã bệnh nhân 15003351
Ngày lấy mẫu
SỞ Y TẾ Tỉnh Nam Định
26/07/2021
Bệnh phẩm
KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM
26071
BỆNH NHÂN TEST Năm sinh: NAM- Họ và tên: Giới:1985
Xã Vĩnh Hào Huyện Vụ Bản Tỉnh Nam Định- Địa chỉ: Số BHYT:
Giường:- Khoa: Khoa khám bệnh Buồng:
Lê Thùy Linh- BS chỉ định:
Z00-Khám tổng quát và kiểm tra sức khỏe cho những người không có điều gì than phiền về sức khỏe hoặc những
người đã có chẩn đoán
- Chẩn đoán:
- Ghi chú
Đơn vị xét
nghiệm
Trị số bình thườngTên xét nghiệm Kết quả xét nghiệm
Huyết học
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng
máy đếm tổng trở)
x10^9/l - WBC 4 4-10
x10^9/l - lymph# 5 1-4.8
x10^9/l - Mid# 3 0.2-0.9
x10^9/l - Gran# 5 0-4
% - Lymph% 8 18-43
% - Mid% 7 4-12
% - Gran% 2 50-70
g/l - HGB 5 110-155
x10^12/l - RBC 65 4-5.4
% - HCT 5 34.4-48
Fl - MCV 6 80-97
Pg - MCH 5 27-33
g/l - MCHC 3 310-360
% - RDW-CV 5 10-15
Fl - RDW-SD 3 40-55
x10^9/l - PLT 6 150-400
fl - MPV 5-10.4
- PDW 5 10-17
% - PCT 6 0.1-0.4
Nước tiểu
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự
động)
Leu/ul - LEU 1
- NIT 2
mmol/l - URO
g/l - PRO
- PH
Ery/ul - BLD
- SG
mmol/l - KET
umol/l - BIL
mmol/l - GLU
mmol/l - ASO
Sinh hóa máu
μmol/lĐịnh lượng Creatinin (máu) 62-120
mmol/lĐịnh lượng Glucose [Máu] 3.9-6.4
mmol/lĐịnh lượng Urê máu [Máu] 2.5-7.5
26/07/2021 09:57:2626/07/2021 09:57:26
Trưởng Khoa Xét NghiệmKTV Xét Nghiệm
| 1/2

Preview text:

SỞ Y TẾ Tỉnh Nam Định Bệnh phẩm 26071
Phòng khám đa khoa Thái Thịnh 2 Mã bệnh nhân 15003351 Ngày lấy mẫu 26/07/2021
KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM
- Họ và tên: BỆNH NHÂN TEST Năm sinh: 1985 Giới: NAM
- Địa chỉ: Xã Vĩnh Hào Huyện Vụ Bản Tỉnh Nam Định Số BHYT: - Khoa: Khoa khám bệnh Buồng: Giường:
- BS chỉ định: Lê Thùy Linh - Chẩn đoán:
Z00-Khám tổng quát và kiểm tra sức khỏe cho những người không có điều gì than phiền về sức khỏe hoặc những
người đã có chẩn đoán - Ghi chú Đơn vị xét Tên xét nghiệm
Kết quả xét nghiệm
Trị số bình thường nghiệm Huyết học
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) - WBC 4 4-10 x10^9/l - lymph# 5 1-4.8 x10^9/l - Mid# 3 0.2-0.9 x10^9/l - Gran# 5 0-4 x10^9/l - Lymph% 8 18-43 % - Mid% 7 4-12 % - Gran% 2 50-70 % - HGB 5 110-155 g/l - RBC 65 4-5.4 x10^12/l - HCT 5 34.4-48 % - MCV 6 80-97 Fl - MCH 5 27-33 Pg - MCHC 3 310-360 g/l - RDW-CV 5 10-15 % - RDW-SD 3 40-55 Fl - PLT 6 150-400 x10^9/l - MPV 5-10.4 fl - PDW 5 10-17 - PCT 6 0.1-0.4 % Nước tiểu
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) - LEU 1 Leu/ul - NIT 2 - URO mmol/l - PRO g/l - PH - BLD Ery/ul - SG - KET mmol/l - BIL umol/l - GLU mmol/l - ASO mmol/l Sinh hóa máu
Định lượng Creatinin (máu) 62-120 μmol/l
Định lượng Glucose [Máu] 3.9-6.4 mmol/l
Định lượng Urê máu [Máu] 2.5-7.5 mmol/l 26/07/2021 09:57:26 26/07/2021 09:57:26 KTV Xét Nghiệm Trưởng Khoa Xét Nghiệm