Phương trình điện li KOH và bài tập vận dụng
đáp án
1. Giới thiệu v KOH
Định nghĩa công thức hóa học của KOH:
KOH, hay kali hydroxit (potassium hydroxide), một hợp chất phổ biến,
công thức hóa học KOH. còn được gọi "potash ăn da" (caustic
potash) tính chất ăn mòn mạnh của nó. KOH tồn tại dưới dạng rắn, một
bazơ mạnh, thường được sử dụng trong công nghiệp phòng thí nghiệm.
KOH khả năng hòa tan hoàn toàn trong nước, tạo ra dung dịch tính
kiềm cao. Kali hydroxit không chỉ một chất quan trọng trong hóa học
còn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất
phòng, chất tẩy rửa, làm khô khí.
Tính chất vật hóa học của KOH:
Tính chất vật lý:
KOH dạng rắn, u trắng dạng tinh thể. dễ hòa tan trong nước
các dung môi phân cực như ethanol glycerol. Khi tan trong nước, nó tỏa ra
nhiệt do quá trình hòa tan. KOH không mùi nhưng tính ăn n mạnh,
khả năng làm bỏng da nếu tiếp xúc trực tiếp.
Tính chất hóa học:
Kali hydroxit một bazơ mạnh, khả năng trung hòa axit để tạo ra muối
nước. cũng khả năng phản ng với các kim loại đ tạo thành hợp chất
kiềm. Trong dung dịch nước, KOH phân ly hoàn toàn thành ion K OH ,
tạo ra môi trường bazơ.
Một số phản ứng hóa học quan trọng của KOH:
Phản ứng với axit mạnh:KOH+HCl→KCl+H2O
Phản ứng với kim loại như nhôm:2KOH+2Al+6H2O→2K[Al(OH)4]+3H2↑
Phản ứng với oxit axit như CO:2KOH+CO2→K2CO3+H2O
KOH còn khả năng hấp thụ CO trong không khí đ tạo ra KCO (kali
cacbonat), do đó, thường được dùng để làm chất hút ẩm trong phòng thí
nghiệm.
2. Phương trình điện li của KOH
Giải thích quá trình điện li của KOH:
Điện li quá trình c hợp chất hóa học phân tách thành các ion khi a tan
trong dung môi, thường là nước. KOH một bazơ mạnh, khi tan trong nước,
điện li hoàn toàn thành các ion dương kali (K ) ion âm hydroxyl
(OH ). Do đó, dung dịch KOH tính kiềm mạnh, khả năng dẫn điện tốt
trong dung dịch sự hiện diện của các ion tự do.
Trong dung dịch nước, KOH không giữ nguyên dạng phân tử phân ly
hoàn toàn. Quá trình điện li này giúp giải phóng các ion OH , góp phần tạo
ra môi trường bazơ (có pH lớn hơn 7).
Phương trình điện li của KOH:
Phương trình điện li của kali hydroxit thể được biểu diễn như sau:
KOH→K++OH−Trong đó:
K : ion kali dương.
OH : ion hydroxyl âm.
Quá trình này hoàn toàn, nghĩa tất cả các phân tử KOH đều phân ly
thành các ion khi hòa tan trong nước. Chính sự mặt của các ion OH làm
cho dung dịch KOH tính kiềm mạnh, với pH thường mức trên 12.
Kali hydroxit một chất điện li mạnh, nghĩa phân li hoàn toàn trong
nước, tạo ra các ion tự do, làm dung dịch dẫn điện tốt.
3. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Tính nồng độ ion OH-
Đề bài:
Hòa tan 11,2 gam KOH o 400 ml nước. Tính nồng độ mol của ion OH-
trong dung dịch thu được.
lược cách giải:
Tính số mol KOH từ khối lượng.
Tính nồng độ mol của KOH từ số mol thể tích dung dịch.
Do KOH điện li hoàn toàn, nồng độ ion OH- sẽ bằng nồng độ của KOH.
Kết quả: Nồng độ ion OH- = 0,5 M.
Bài tập 2: Tính pH của dung dịch KOH
Đề bài:
Tính pH của dung dịch KOH nồng độ 0,05 M.
lược cách giải:
Nồng đ ion OH bằng nồng độ KOH KOH điện li hoàn toàn.
Tính pOH từ nồng độ ion OH bằng công thức pOH=−log[OH−]
Tính pH từ công thức pH=14−pOH
Kết quả: pH = 12,7.
Bài tập 3: Xác định khối lượng KOH cần thiết
Đề bài:
Cần bao nhiêu gam KOH đ pha 250 ml dung dịch KOH nồng độ 0,2 M?
lược cách giải:
Tính số mol KOH cần thiết từ nồng độ thể tích dung dịch.
Dùng số mol tính được, tính khối lượng KOH cần dùng dựa trên khối lượng
mol KOH.
Kết quả: Khối lượng KOH = 2,8 gam.
Bài tập 4: Tính khối lượng KOH hòa tan
Đề bài:
Hòa tan một lượng KOH vào 300 ml nước, dung dịch thu được nồng độ
OH 0,4 M. Tính khối lượng KOH đã hòa tan.
lược cách giải:
Tính số mol OH từ nồng độ thể tích.
số mol OH bằng số mol KOH, tính khối lượng KOH từ số mol y.
Kết quả: Khối lượng KOH = 6,72 gam.
Bài tập 5: Tính thể tích dung dịch
Đề bài:
Hòa tan 8,4 gam KOH vào một lượng nước vừa đủ đ tạo thành dung dịch
nồng độ 0,25 M. Tính thể tích dung dịch thu được.
lược cách giải:
Tính số mol KOH từ khối lượng.
Từ số mol nồng độ, tính thể tích dung dịch cần có.
Kết quả: Thể tích = 0,6 lít (600 ml).
4. Cách học tốt môn hoá
Môn Hóa học một trong những môn học quan trọng mang tính ứng dụng
cao trong chương trình học phổ thông. Tuy nhiên, đây cũng môn nhiều
học sinh gặp khó khăn, đặc biệt với các nội dung liên quan đến phương trình
điện li. Để học tốt nội dung này môn Hóa nói chung, học sinh cần
những phương pháp học tập hiệu qu khoa học.
Hiểu bản chất thay học thuộc lòng
Phương trình điện li quá trình phân ly của các chất trong nước thành các
ion dương âm. Việc học thuộc ng không hiểu bản chất của quá
trình điện li thường khiến học sinh dễ bị nhầm lẫn khi gặp bài tập. Do đó, để
học tốt nội dung này, học sinh cần nắm vững các khái niệm bản như:
Điện li gì?: Điện li quá trình một chất khi tan trong nước hoặc khi nóng
chảy phân ly thành các ion.
Chất điện li mạnh yếu: Phân biệt giữa chất điện li mạnh (phân ly hoàn
toàn) chất điện li yếu (phân ly một phần).
Các loại chất điện li: Axit, bazơ, muối khi tan trong nước đều thể
điện li, tuy nhiên mức độ điện li khác nhau.
Khi hiểu bản chất của c hiện tượng, học sinh sẽ dễ dàng hơn trong việc
vận dụng kiến thức vào các bài tập, đồng thời giảm bớt áp lực phải ghi nhớ
quá nhiều công thức hay phương trình.
Lập đồ duy
Một cách hữu ích để nắm bắt hệ thống kiến thức sử dụng đồ duy.
Phương pháp này không chỉ giúp bạn tóm tắt kiến thức một cách khoa học
còn giúp liên kết các phần kiến thức lại với nhau.
Khi học về phương trình điện li, bạn thể vẽ đồ phân loại các chất điện li,
bao gồm axit, bazơ muối. Trong đó, thể chú thích thêm các d cụ thể
như HCl, NaOH, KOH... Đồng thời, hãy ghi chú các phương trình điện li
tương ứng mức độ điện li của từng chất. Việc học thông qua đồ duy
sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn cái nhìn tổng quát về các hiện tượng điện li.
Thực nh viết phương trình điện li
Phương trình điện li một nội dung quan trọng trong chương trình Hóa học.
Để nắm vững phương trình điện li, bạn cần thực hành viết nhiều lần các
phương trình. Hãy bắt đầu bằng c phương trình bản như:
Axit: HCl→H++Cl−
Bazơ: NaOH→Na++OH−
Muối: NaCl→Na++Cl−
Sau đó, bạn thể chuyển sang các bài tập phức tạp hơn n phương trình
điện li của c chất điện li yếu hoặc các hợp chất phức tạp. Việc thực hành
viết phương trình sẽ giúp bạn làm quen thành thạo hơn khi gặp các dạng
bài tập trong đề thi.
Áp dụng thuyết vào bài tập
thuyết về phương trình điện li sẽ chỉ thực sự ý nghĩa khi bạn biết ch
áp dụng o việc giải các bài tập cụ thể. Để làm được điều này, bạn nên
làm nhiều bài tập với các mức độ khó khác nhau. Khi gặp bài tập, hãy chú ý
những bước sau:
Xác định chất điện li: Đầu tiên, bạn cần c định xem chất nào chất điện
li mạnh, yếu hay không điện li.
Viết phương trình điện li: Dựa vào thuyết, viết phương trình điện li cho
từng chất trong bài toán.
Tính toán: Sử dụng các ng thức liên quan đến nồng đ ion, pH, pOH để
giải quyết bài toán.
Việc thường xuyên giải các bài tập không chỉ giúp bạn củng cố kiến thức
còn tăng kh năng phản xạ nhanh khi gặp các bài tập liên quan đến phương
trình điện li trong đề thi.
Kết hợp học nhóm trao đổi với bạn
Học nhóm là một cách học hiệu quả mà nhiều học sinh bỏ qua. Khi học theo
nhóm, bạn thể ng nhau thảo luận, trao đổi những nội dung chưa hiểu rõ,
từ đó củng cố kiến thức cho cả nhóm. Ngoài ra, khi giải bài tập, mỗi người
trong nhóm thể những cách giải khác nhau, việc cùng nhau thảo luận
sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về nhiều cách tiếp cận khác nhau với cùng một vấn
đề.
Khi học về phương trình điện li, nếu gặp khó khăn trong việc viết phương
trình hay giải bài tập, bạn thể hỏi ý kiến từ bạn hoặc thầy để được
hướng dẫn chi tiết hơn.
Sử dụng các tài liệu tham khảo công cụ học tập
Ngoài việc học từ sách giáo khoa, bạn nên tìm đọc thêm các tài liệu tham
khảo như sách bài tập nâng cao, sách chuyên đề về hóa học để thêm
nhiều dạng bài tập khác nhau. Bên cạnh đó, hiện nay rất nhiều ứng dụng
website hỗ trợ học Hóa như Hocmai, Moon.vn, hoặc các video bài giảng
trên Youtube. Các tài liệu công cụ này sẽ giúp bạn m rộng kiến thức
thêm nhiều phương pháp giải bài tập khác nhau.
Ôn tập tự kiểm tra thường xuyên
Việc ôn tập định kỳ rất quan trọng trong quá trình học tập. Hãy dành thời gian
để ôn lại kiến thức đã học, đặc biệt những phần bạn cảm thấy chưa chắc
chắn. Bạn thể tự kiểm tra bằng cách giải lại các bài tập đã học hoặc tìm
thêm các đề thi thử để kiểm tra kiến thức.
Một số lưu ý khi ôn tập:
Ôn lại lý thuyết trước khi làm bài tập: Điều này giúp bạn nhớ lại các khái
niệm bản dễ dàng áp dụng vào bài tập.
Đặt thời gian làm bài: Khi làm bài tập, hãy thử đặt thời gian giới hạn giống
như khi thi thật để rèn luyện kỹ năng quản thời gian.
Tự đặt câu hỏi tìm hiểu sâu hơn
Một trong những cách học hiệu quả tự đặt ra câu hỏi tự tìm câu trả lời.
dụ, bạn thể tự hỏi: "Tại sao KOH điện li hoàn toàn trong nước?", "Tại
sao axit yếu lại chỉ phân li một phần?". Việc tự đặt câu hỏi sẽ kích thích trí
giúp bạn đào sâu kiến thức hơn, từ đó hiểu hơn về bản chất của các
quá trình hóa học.

Preview text:

Phương trình điện li KOH và bài tập vận dụng có đáp án 1. Giới thiệu về KOH
Định nghĩa và công thức hóa học của KOH:
KOH, hay kali hydroxit (potassium hydroxide), là một hợp chất vô cơ phổ biến,
có công thức hóa học KOH. Nó còn được gọi là "potash ăn da" (caustic
potash) vì tính chất ăn mòn mạnh của nó. KOH tồn tại dưới dạng rắn, là một
bazơ mạnh, thường được sử dụng trong công nghiệp và phòng thí nghiệm.
KOH có khả năng hòa tan hoàn toàn trong nước, tạo ra dung dịch có tính
kiềm cao. Kali hydroxit không chỉ là một chất quan trọng trong hóa học mà
còn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất xà
phòng, chất tẩy rửa, và làm khô khí.
Tính chất vật lý và hóa học của KOH: Tính chất vật lý:
KOH ở dạng rắn, có màu trắng và dạng tinh thể. Nó dễ hòa tan trong nước và
các dung môi phân cực như ethanol và glycerol. Khi tan trong nước, nó tỏa ra
nhiệt do quá trình hòa tan. KOH không có mùi nhưng có tính ăn mòn mạnh,
có khả năng làm bỏng da nếu tiếp xúc trực tiếp. Tính chất hóa học:
Kali hydroxit là một bazơ mạnh, có khả năng trung hòa axit để tạo ra muối và
nước. Nó cũng có khả năng phản ứng với các kim loại để tạo thành hợp chất
kiềm. Trong dung dịch nước, KOH phân ly hoàn toàn thành ion K⁺ và OH⁻ , tạo ra môi trường bazơ.
Một số phản ứng hóa học quan trọng của KOH: 
Phản ứng với axit mạnh:KOH+HCl→KCl+H2O 
Phản ứng với kim loại như nhôm:2KOH+2Al+6H2O→2K[Al(OH)4]+3H2↑ 
Phản ứng với oxit axit như CO₂:2KOH+CO2→K2CO3+H2O
KOH còn có khả năng hấp thụ CO₂ trong không khí để tạo ra K₂CO₃ (kali
cacbonat), do đó, nó thường được dùng để làm chất hút ẩm trong phòng thí nghiệm.
2. Phương trình điện li của KOH
Giải thích quá trình điện li của KOH:
Điện li là quá trình các hợp chất hóa học phân tách thành các ion khi hòa tan
trong dung môi, thường là nước. KOH là một bazơ mạnh, khi tan trong nước,
nó điện li hoàn toàn thành các ion dương kali (K⁺ ) và ion âm hydroxyl
(OH⁻ ). Do đó, dung dịch KOH có tính kiềm mạnh, có khả năng dẫn điện tốt
vì trong dung dịch có sự hiện diện của các ion tự do.
Trong dung dịch nước, KOH không giữ nguyên dạng phân tử mà phân ly
hoàn toàn. Quá trình điện li này giúp giải phóng các ion OH⁻ , góp phần tạo
ra môi trường bazơ (có pH lớn hơn 7).
Phương trình điện li của KOH:
Phương trình điện li của kali hydroxit có thể được biểu diễn như sau: KOH→K++OH−Trong đó:  K⁺ : ion kali dương.  OH⁻ : ion hydroxyl âm.
Quá trình này là hoàn toàn, có nghĩa là tất cả các phân tử KOH đều phân ly
thành các ion khi hòa tan trong nước. Chính sự có mặt của các ion OH⁻ làm
cho dung dịch KOH có tính kiềm mạnh, với pH thường ở mức trên 12.
Kali hydroxit là một chất điện li mạnh, có nghĩa là nó phân li hoàn toàn trong
nước, tạo ra các ion tự do, làm dung dịch dẫn điện tốt. 3. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Tính nồng độ ion OH- Đề bài:
Hòa tan 11,2 gam KOH vào 400 ml nước. Tính nồng độ mol của ion OH-
trong dung dịch thu được.
Sơ lược cách giải:
Tính số mol KOH từ khối lượng. 
Tính nồng độ mol của KOH từ số mol và thể tích dung dịch. 
Do KOH điện li hoàn toàn, nồng độ ion OH- sẽ bằng nồng độ của KOH.
Kết quả: Nồng độ ion OH- = 0,5 M.
Bài tập 2: Tính pH của dung dịch KOH Đề bài:
Tính pH của dung dịch KOH có nồng độ 0,05 M.
Sơ lược cách giải:
Nồng độ ion OH⁻ bằng nồng độ KOH vì KOH điện li hoàn toàn. 
Tính pOH từ nồng độ ion OH⁻ bằng công thức pOH=−log⁡[OH−] 
Tính pH từ công thức pH=14−pOH Kết quả: pH = 12,7.
Bài tập 3: Xác định khối lượng KOH cần thiết Đề bài:
Cần bao nhiêu gam KOH để pha 250 ml dung dịch KOH có nồng độ 0,2 M?
Sơ lược cách giải:
Tính số mol KOH cần thiết từ nồng độ và thể tích dung dịch. 
Dùng số mol tính được, tính khối lượng KOH cần dùng dựa trên khối lượng mol KOH.
Kết quả: Khối lượng KOH = 2,8 gam.
Bài tập 4: Tính khối lượng KOH hòa tan Đề bài:
Hòa tan một lượng KOH vào 300 ml nước, dung dịch thu được có nồng độ
OH⁻ là 0,4 M. Tính khối lượng KOH đã hòa tan.
Sơ lược cách giải:
Tính số mol OH⁻ từ nồng độ và thể tích. 
Vì số mol OH⁻ bằng số mol KOH, tính khối lượng KOH từ số mol này.
Kết quả: Khối lượng KOH = 6,72 gam.
Bài tập 5: Tính thể tích dung dịch Đề bài:
Hòa tan 8,4 gam KOH vào một lượng nước vừa đủ để tạo thành dung dịch có
nồng độ 0,25 M. Tính thể tích dung dịch thu được.
Sơ lược cách giải:
Tính số mol KOH từ khối lượng. 
Từ số mol và nồng độ, tính thể tích dung dịch cần có.
Kết quả: Thể tích = 0,6 lít (600 ml).
4. Cách học tốt môn hoá
Môn Hóa học là một trong những môn học quan trọng và mang tính ứng dụng
cao trong chương trình học phổ thông. Tuy nhiên, đây cũng là môn mà nhiều
học sinh gặp khó khăn, đặc biệt với các nội dung liên quan đến phương trình
điện li. Để học tốt nội dung này và môn Hóa nói chung, học sinh cần có
những phương pháp học tập hiệu quả và khoa học.
Hiểu bản chất thay vì học thuộc lòng
Phương trình điện li là quá trình phân ly của các chất trong nước thành các
ion dương và âm. Việc học thuộc lòng mà không hiểu rõ bản chất của quá
trình điện li thường khiến học sinh dễ bị nhầm lẫn khi gặp bài tập. Do đó, để
học tốt nội dung này, học sinh cần nắm vững các khái niệm cơ bản như: 
Điện li là gì?: Điện li là quá trình một chất khi tan trong nước hoặc khi nóng
chảy phân ly thành các ion. 
Chất điện li mạnh và yếu: Phân biệt giữa chất điện li mạnh (phân ly hoàn
toàn) và chất điện li yếu (phân ly một phần). 
Các loại chất điện li: Axit, bazơ, và muối khi tan trong nước đều có thể
điện li, tuy nhiên mức độ điện li khác nhau.
Khi hiểu rõ bản chất của các hiện tượng, học sinh sẽ dễ dàng hơn trong việc
vận dụng kiến thức vào các bài tập, đồng thời giảm bớt áp lực phải ghi nhớ
quá nhiều công thức hay phương trình. Lập sơ đồ tư duy
Một cách hữu ích để nắm bắt và hệ thống kiến thức là sử dụng sơ đồ tư duy.
Phương pháp này không chỉ giúp bạn tóm tắt kiến thức một cách khoa học
mà còn giúp liên kết các phần kiến thức lại với nhau.
Khi học về phương trình điện li, bạn có thể vẽ sơ đồ phân loại các chất điện li,
bao gồm axit, bazơ và muối. Trong đó, có thể chú thích thêm các ví dụ cụ thể
như HCl, NaOH, KOH.. Đồng thời, hãy ghi chú các phương trình điện li
tương ứng và mức độ điện li của từng chất. Việc học thông qua sơ đồ tư duy
sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn và có cái nhìn tổng quát về các hiện tượng điện li.
Thực hành viết phương trình điện li
Phương trình điện li là một nội dung quan trọng trong chương trình Hóa học.
Để nắm vững phương trình điện li, bạn cần thực hành viết nhiều lần các
phương trình. Hãy bắt đầu bằng các phương trình cơ bản như:  Axit: HCl→H++Cl−  Bazơ: NaOH→Na++OH−  Muối: NaCl→Na++Cl−
Sau đó, bạn có thể chuyển sang các bài tập phức tạp hơn như phương trình
điện li của các chất điện li yếu hoặc các hợp chất phức tạp. Việc thực hành
viết phương trình sẽ giúp bạn làm quen và thành thạo hơn khi gặp các dạng bài tập trong đề thi.
Áp dụng lý thuyết vào bài tập
Lý thuyết về phương trình điện li sẽ chỉ thực sự có ý nghĩa khi bạn biết cách
áp dụng nó vào việc giải các bài tập cụ thể. Để làm được điều này, bạn nên
làm nhiều bài tập với các mức độ khó khác nhau. Khi gặp bài tập, hãy chú ý những bước sau: 
Xác định chất điện li: Đầu tiên, bạn cần xác định xem chất nào là chất điện
li mạnh, yếu hay không điện li. 
Viết phương trình điện li: Dựa vào lý thuyết, viết phương trình điện li cho
từng chất trong bài toán. 
Tính toán: Sử dụng các công thức liên quan đến nồng độ ion, pH, pOH để giải quyết bài toán.
Việc thường xuyên giải các bài tập không chỉ giúp bạn củng cố kiến thức mà
còn tăng khả năng phản xạ nhanh khi gặp các bài tập liên quan đến phương
trình điện li trong đề thi.
Kết hợp học nhóm và trao đổi với bạn bè
Học nhóm là một cách học hiệu quả mà nhiều học sinh bỏ qua. Khi học theo
nhóm, bạn có thể cùng nhau thảo luận, trao đổi những nội dung chưa hiểu rõ,
từ đó củng cố kiến thức cho cả nhóm. Ngoài ra, khi giải bài tập, mỗi người
trong nhóm có thể có những cách giải khác nhau, việc cùng nhau thảo luận
sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về nhiều cách tiếp cận khác nhau với cùng một vấn đề.
Khi học về phương trình điện li, nếu gặp khó khăn trong việc viết phương
trình hay giải bài tập, bạn có thể hỏi ý kiến từ bạn bè hoặc thầy cô để được
hướng dẫn chi tiết hơn.
Sử dụng các tài liệu tham khảo và công cụ học tập
Ngoài việc học từ sách giáo khoa, bạn nên tìm đọc thêm các tài liệu tham
khảo như sách bài tập nâng cao, sách chuyên đề về hóa học để có thêm
nhiều dạng bài tập khác nhau. Bên cạnh đó, hiện nay có rất nhiều ứng dụng
và website hỗ trợ học Hóa như Hocmai, Moon.vn, hoặc các video bài giảng
trên Youtube. Các tài liệu và công cụ này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và
có thêm nhiều phương pháp giải bài tập khác nhau.
Ôn tập và tự kiểm tra thường xuyên
Việc ôn tập định kỳ rất quan trọng trong quá trình học tập. Hãy dành thời gian
để ôn lại kiến thức đã học, đặc biệt là những phần bạn cảm thấy chưa chắc
chắn. Bạn có thể tự kiểm tra bằng cách giải lại các bài tập đã học hoặc tìm
thêm các đề thi thử để kiểm tra kiến thức.
Một số lưu ý khi ôn tập: 
Ôn lại lý thuyết trước khi làm bài tập: Điều này giúp bạn nhớ lại các khái
niệm cơ bản và dễ dàng áp dụng vào bài tập. 
Đặt thời gian làm bài: Khi làm bài tập, hãy thử đặt thời gian giới hạn giống
như khi thi thật để rèn luyện kỹ năng quản lý thời gian.
Tự đặt câu hỏi và tìm hiểu sâu hơn
Một trong những cách học hiệu quả là tự đặt ra câu hỏi và tự tìm câu trả lời.
Ví dụ, bạn có thể tự hỏi: "Tại sao KOH điện li hoàn toàn trong nước?", "Tại
sao axit yếu lại chỉ phân li một phần?". Việc tự đặt câu hỏi sẽ kích thích trí tò
mò và giúp bạn đào sâu kiến thức hơn, từ đó hiểu rõ hơn về bản chất của các quá trình hóa học.
Document Outline

  • Phương trình điện li KOH và bài tập vận dụng có đá
    • 1. Giới thiệu về KOH
    • 2. Phương trình điện li của KOH
    • 3. Bài tập vận dụng
    • 4. Cách học tốt môn hoá