



















Preview text:
lOMoAR cPSD| 46342985 TÊN ĐỀ TÀI:
QUAN ĐIỂM CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM VỀ QUYỀN
CON NGƯỜI VÀ BẢO ĐẢM, BẢO VỆ QUYỀN CON NGƯỜI
BÀI TIỂU LUẬN KẾT THÚC HỌC PHẦN Học phần
: Lý Luận Và Pháp Luật Về Quyền Con Người
Giảng viên giảng dạy: Ts. Đào Thị Tùng Mã phách:
: ……………………………………... lOMoAR cPSD| 46342985 LỜI CẢM ƠN
Tôi xin gửi lời cảm ơn chân thành đến quý Thầy, Cô tại Phân viện Học viện Hành chính
Quốc gia tại Đà Nẵng, đặc biệt là Tiến sĩ Đào Thị Tùng – người đã tận tâm hướng dẫn, hỗ
trợ và đồng hành cùng tôi trong suốt quá trình thực hiện bài tiểu luận này. Từ đáy lòng
mình, tôi xin trân trọng gửi lời cảm ơn đến tất cả những người đã đồng hành và góp phần
tạo nên thành quả hôm nay. Sự giúp đỡ, hướng dẫn và động viên của quý vị không chỉ được
tôi ghi nhận trong từng trang viết, mà còn sẽ mãi là hành trang quý báu trong hành trình
học tập và cống hiến sau này. Xin chân thành cảm ơn! lOMoAR cPSD| 46342985 MỞ ĐẦU 1. Lời Mở Đầu
Trong tiến trình phát triển của xã hội loài người, quyền con người luôn được xem là
giá trị cốt lõi, phản ánh phẩm giá, tự do và bình đẳng của mỗi cá nhân. Tại Việt Nam, quyền
con người không chỉ là thành quả của quá trình đấu tranh cách mạng, mà còn là định hướng
xuyên suốt trong tư tưởng và đường lối lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Trải qua
nhiều giai đoạn lịch sử, đặc biệt là từ khi tiến hành công cuộc đổi mới, Việt Nam đã không
ngừng hoàn thiện hệ thống pháp luật, thể chế chính trị và chính sách xã hội nhằm bảo đảm,
bảo vệ quyền con người trong mọi lĩnh vực của đời sống. Từ quyền sống, quyền tự do ngôn
luận, quyền được học tập, lao động đến quyền tham gia vào các hoạt động quản lý nhà nước
và xã hội, tất cả đều được đề cao và cụ thể hóa trong Hiến pháp cũng như các văn bản quy phạm pháp luật.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế hiện nay, việc thực hiện quyền con
người không chỉ phục vụ lợi ích quốc gia mà còn là biểu hiện của trách nhiệm với cộng
đồng quốc tế. Đảng Cộng sản Việt Nam luôn khẳng định quan điểm nhất quán về việc coi
con người là trung tâm của sự phát triển, là động lực thúc đẩy tiến bộ xã hội. Do đó, việc
nghiên cứu, tìm hiểu về quan điểm của Đảng đối với quyền con người là hết sức cần thiết,
góp phần nâng cao nhận thức, tạo cơ sở cho quá trình xây dựng một xã hội công bằng, dân
chủ, văn minh. Việc nghiên cứu vấn đề quyền con người và quan điểm của Đảng Cộng sản
Việt Nam đối với việc bảo đảm, bảo vệ quyền con người mang ý nghĩa đặc biệt đối với sinh
viên ngành luật. Với vai trò là những người sẽ trực tiếp tham gia vào hoạt động xây dựng
pháp luật, hành pháp và tư pháp trong tương lai, sinh viên luật cần có nhận thức sâu sắc về
cơ sở lý luận và thực tiễn của quyền con người tại Việt Nam. Đây không chỉ là nền tảng học
thuật cần thiết mà còn là hành trang đạo đức nghề nghiệp để đảm bảo tính công bằng, khách
quan và nhân văn trong thực thi pháp luật. Thông qua việc nghiên cứu chủ đề này, sinh viên
ngành luật có thể hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa quyền con người và quyền công dân,
giữa hệ thống pháp luật quốc gia và các cam kết quốc tế. Đồng thời, kiến thức đó giúp sinh
viên có khả năng phản biện, phân tích và đề xuất các giải pháp pháp lý phù hợp với yêu cầu
thực tiễn. Việc nghiên cứu còn giúp hình thành tư duy pháp lý vững vàng, từ đó góp phần
xây dựng một xã hội tôn trọng pháp luật, bảo vệ công lý và phát triển bền vững. Vì vậy, đây
không chỉ là nhu cầu học thuật mà còn là trách nhiệm của sinh viên luật đối với sự nghiệp
bảo vệ quyền con người ở Việt Nam. Chính vì lý do này nên tôi chọn chủ đề “Quan điểm
của đảng cộng sản việt nam về quyền con người và bảo đảm, bảo vệ quyền con
người” làm đề tài nghiên cứu. Mong với những kiến thức mà bản thân mình có được
sẽ góp phần nâng cao góc nhìn và sự hiểu biết về đường lối và chủ trương của Đảng
trong công tác đảm bảo, bảo vệ quyền con người cho bản thân cũng như mọi người.
2. Mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu lOMoAR cPSD| 46342985
Mục đích của nghiên cứu là làm rõ quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam về quyền
con người, cũng như những chủ trương và giải pháp được triển khai nhằm bảo đảm và bảo
vệ quyền con người trong thực tiễn. Thông qua đó, nghiên cứu hướng đến việc nâng cao
nhận thức cho sinh viên ngành luật về vai trò của pháp luật trong việc hiện thực hóa quyền
con người, đồng thời khơi gợi tư duy phản biện và trách nhiệm nghề nghiệp trong công tác pháp lý sau này.
Để thực hiện được mục đích nghiên cứu trên đề tài có nhiệm vụ chủ yếu sau đây
Thứ nhất, phân tích cơ sở lý luận của quyền con người theo quan điểm của chủ nghĩa
Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và đường lối của Đảng Cộng sản Việt Nam. Làm rõ
nội dung quan điểm của Đảng về bảo đảm, bảo vệ quyền con người trong Hiến pháp và pháp luật Việt Nam.
Thứ hai, đề xuất những định hướng và giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện
quyền con người trong thực tiễn pháp luật Việt Nam, đặc biệt là gắn với vai trò của sinh
viên ngành luật trong tương lai.
3. Đối Tượng Và Phạm Vi Nghiên Cứu
- Đối tượng nghiên cứu
Đối tượng của đề tài là các quan điểm, đường lối, chủ trương của Đảng Cộng sản Việt
Nam về quyền con người; các quy định của pháp luật hiện hành liên quan đến việc bảo đảm
và bảo vệ quyền con người; cũng như thực tiễn triển khai chính sách này trong đời sống xã
hội. Đồng thời, đề tài cũng tập trung vào vai trò của sinh viên ngành luật trong việc nhận
thức, tiếp cận và vận dụng những quy định pháp lý về quyền con người.
- Phạm vi nghiên cứu
+ Về nội dung: Tập trung phân tích cơ sở lý luận và thực tiễn của quyền con người
dưới góc nhìn pháp lý và chính trị, gắn với quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam. Bao
gồm các quyền cơ bản của con người, mối quan hệ giữa quyền con người và quyền công
dân trong pháp luật Việt Nam.
+ Về không gian: Giới hạn trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam, trong đó chủ yếu khảo
sát các chính sách, quy định pháp luật và hoạt động của nhà nước trong việc bảo đảm quyền
con người. Cùng với việc phân tích các những chính sách, kinh nghiệm của cách quốc gia trên thế giới
4. Cấu trúc bài tiểu luận
Chương 1: Tổng Quan Về Vấn Đề Nghiên Cứu
Chương 2: Quan Điểm Của Đảng Về Quyền Con Người Và Bảo Đảm, Bảo Vệ
Quyền Con Người Và Thực Tiễn Thực Hiện Bảo Đảm Quyền Con Người Theo Chủ
Trương, Quan Điểm Của Đảng Tại Việt Nam lOMoAR cPSD| 46342985
Chương 3: Kiến Nghị Về Giải Pháp Nâng Cao Công Tác Bảo Đảm, Bảo Vệ Quyền Con Người
CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU lOMoAR cPSD| 46342985
1.1. Các khái niệm, cơ sở lý luận liên quan đến vấn đề nghiên cứu
1.1.1. Khái niệm về quyền con người
Quyền con người là những giá trị cao quý, kết tinh từ nền văn hóa của tất cả các
dân tộc trên thế giới. Đây là tiếng nói chung, mục tiêu chug và phương tiện chung
của toàn nhân loại để bảo vệ và thúc đẩy nhân phẩm, hạnh phúc của mọi người.
quyền con người không chỉ là vấn đề đạo lý hay pháp lý, mà còn là nhân tố chiến
lược gắn liền với ổn định, phát triển quốc gia. Trong thực tiễn quản lý nhà nước, các
quyền này có mối quan hệ biện chứng, tác động qua lại và thúc đẩy lẫn nhau. Sự vi
phạm hoặc thiếu bảo đảm một quyền có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả thực
hiện các quyền khác. Chẳng hạn, để bảo đảm quyền bầu cử, ứng cử của công dân,
Nhà nước cần đồng thời thực hiện các quyền kinh tế, xã hội, văn hóa như quyền giáo
dục, chăm sóc y tế… nếu không thì những quyền chính trị ấy chỉ mang tính hình thức
đối với những người không có điều kiện tiếp cận các dịch vụ thiết yếu.
Tương quan đó cũng cho thấy việc bảo đảm các quyền kinh tế, xã hội và văn hóa
góp phần củng cố các quyền dân sự và chính trị, tạo nền tảng cho một bộ máy nhà
nước vận hành hiệu quả, minh bạch và hướng tới phục vụ nhân dân. Quyền con người
mang tính phổ quát, là giá trị chung của nhân loại, cần được thực hiện một cách bình
đẳng, không phân biệt đối xử vì bất kỳ lý do nào về sắc tộc, giới tính, tôn giáo, địa
vị xã hội hay nguồn gốc xuất thân. Đồng thời, quyền con người phải được đặt trên
nền tảng tôn trọng phẩm giá con người, mà trong đó Nhà nước giữ vai trò chủ thể
bảo đảm, thúc đẩy và thực thi.
Trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa, việc nhận thức và nghiên cứu quyền
con người mang tính thời sự sâu sắc. Đây là nền tảng chính trị – pháp lý không thể
thiếu trong công cuộc phát triển con người toàn diện, xây dựng xã hội tiến bộ, văn
minh. Sự quan tâm của cộng đồng quốc tế đối với vấn đề này thể hiện rõ trong các
chương trình nghị sự, văn kiện quốc tế, cũng như các hiệp định song phương, đa
phương mà Việt Nam là thành viên. Vì vậy, việc nghiên cứu và phát huy các giá trị
quyền con người chính là bảo vệ lợi ích quốc gia, khẳng định chủ quyền, nâng cao
vị thế và uy tín của đất nước trên trường quốc tế.
1.1.2. Khái niệm đảm bảo quyền con người
Thuật ngữ "bảo đảm" hàm ý việc làm cho điều gì đó chắc chắn được thực hiện
hoặc được giữ gìn một cách đầy đủ. Trong khi đó, "bảo vệ" mang nghĩa chống lại sự
xâm phạm để gìn giữ sự toàn vẹn của đối tượng. Mặc dù "bảo đảm" và "bảo vệ" là lOMoAR cPSD| 46342985
hai khái niệm khác nhau, nhưng chúng có mối liên hệ mật thiết và thường được sử
dụng gắn kết hoặc thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp.
Từ góc độ trên, có thể hiểu "bảo đảm, bảo vệ quyền con người" là việc sử dụng
các công cụ, biện pháp cần thiết để đảm bảo quyền con người được thực thi một cách
hiệu quả trong thực tiễn, đồng thời ngăn chặn và xử lý các hành vi xâm phạm quyền
con người. Mục đích cuối cùng là nhằm đảm bảo quyền con người được nhìn nhận
và được hưởng thụ đầy đủ theo đúng bản chất vốn có của nó.
Hoạt động bảo đảm, bảo vệ quyền con người có sự tham gia của nhiều chủ thể
khác nhau như nhà nước, các tổ chức, cá nhân trong xã hội, thậm chí cả các tổ chức
quốc tế. Việc bảo đảm, bảo vệ quyền con người phải được thực hiện thông qua một
hệ thống pháp luật đồng bộ, chặt chẽ và phù hợp với điều kiện kinh tế, xã hội, văn
hóa và trình độ phát triển của mỗi quốc gia.
1.2. Phân loại quyền con người cơ bản
Thứ nhất, các quyền con người về dân sự và chính trị. Đây là nhóm quyền gắn
liền với tự do, bình đẳng của mọi cá nhân trong xã hội. Hiến pháp 2013 đã ghi nhận
nhiều quyền quan trọng thuộc nhóm này như quyền sống (Điều 19); quyền bất khả
xâm phạm về thân thể, được pháp luật bảo hộ về sức khỏe, danh dự và nhân phẩm
(Điều 20); quyền bất khả xâm phạm về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân, bí mật gia
đình, bảo vệ danh dự và uy tín (Điều 21); quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở (Điều
22); quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo (Điều 24); quyền khiếu nại, tố cáo (Điều 30)...
Thứ hai, các quyền con người về kinh tế, xã hội và văn hóa. Đây là nhóm quyền
gắn liền với các điều kiện tối thiểu về vật chất và tinh thần để đảm bảo đời sống của
con người. Hiến pháp 2013 công nhận một số quyền cơ bản như quyền sở hữu tài
sản (Điều 32); quyền tự do kinh doanh (Điều 33); các quyền liên quan đến lao động
như bảo đảm điều kiện làm việc công bằng, an toàn, hưởng lương, chế độ nghỉ ngơi lOMoAR cPSD| 46342985
(khoản 2 Điều 35); quyền kết hôn và ly hôn (Điều 36); quyền được bảo vệ, chăm sóc
sức khỏe (Điều 38); quyền nghiên cứu khoa học, sáng tạo văn học nghệ thuật (Điều
40); quyền được sống trong môi trường trong lành (Điều 43)...
Thứ ba, các nghĩa vụ của con người. Bên cạnh việc đảm bảo, Hiến pháp 2013
cũng quy định các nghĩa vụ tương ứng của các cá nhân với tư cách là chủ thể của xã
hội. Cụ thể, mọi người có nghĩa vụ bảo vệ môi trường, Điều 43 quy định "các tổ
chức, cá nhân gây ô nhiễm môi trường, làm suy kiệt tài nguyên thiên nhiên và suy
giảm đa dạng sinh học phải bị xử lý nghiêm và có trách nhiệm khắc phục, bồi thường
thiệt hại" (khoản 3 Điều 63). Ngoài ra, Hiến pháp cũng ghi nhận nghĩa vụ nộp thuế
(Điều 47), nghĩa vụ tuân theo Hiến pháp và pháp luật (Điều 46, 48), áp dụng cho mọi
công dân Việt Nam cũng như người nước ngoài sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam.
Có thể thấy Hiến pháp 2013 đã thể chế hóa khá toàn diện các quyền và nghĩa vụ
cơ bản của con người trên tất cả các lĩnh vực của đời sống xã hội. Việc ghi nhận này
một mặt thể hiện sự quan tâm, đảm bảo của Nhà nước đối với các quyền tự nhiên của
con người, đồng thời cũng xác định rõ nghĩa vụ công dân, tạo cơ sở pháp lý quan
trọng để bảo vệ lợi ích của cá nhân và xã hội.
1.3 Cơ sở pháp lý về quyền con người
1.3.1 Các văn kiện pháp lý quốc tế về quyền con người
Trên phạm vi toàn cầu, vấn đề quyền con người đã được ghi nhận trong nhiều
văn kiện pháp lý quan trọng của Liên Hợp Quốc. Đầu tiên phải kể đến Tuyên ngôn
Thế giới về Quyền con người được Đại hội đồng Liên Hợp Quốc thông qua năm
1948. Tuyên ngôn đã đặt nền móng cho hệ thống các chuẩn mực về quyền con người
được thừa nhận rộng rãi trên thế giới hiện nay. Tuyên ngôn khẳng định các quyền tự
nhiên, bất khả xâm phạm và bình đẳng của tất cả mọi người về nhân phẩm và các
quyền, bao gồm quyền sống, quyền tự do, quyền bất khả xâm phạm về thân thể,
quyền được pháp luật bảo vệ một cách công bằng...
Bên cạnh Tuyên ngôn Thế giới về Quyền con người, Liên Hợp Quốc cũng đã
thông qua nhiều công ước quốc tế trong lĩnh vực này. Tiêu biểu là Công ước quốc tế lOMoAR cPSD| 46342985
về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR) cùng Công ước quốc tế về các quyền kinh
tế, xã hội và văn hóa (ICESCR) được thông qua năm 1966, với mục đích cụ thể hóa
các nội dung của Tuyên ngôn thành những nghĩa vụ pháp lý chặt chẽ của các quốc
gia thành viên. Ngoài ra còn có các công ước chuyên biệt khác như Công ước về xóa
bỏ mọi hình thức phân biệt chủng tộc (1965), Công ước về xóa bỏ mọi hình thức
phân biệt đối xử với phụ nữ (1979), Công ước về quyền trẻ em (1989)...
Ở cấp độ khu vực, nhiều tổ chức, diễn đàn đa phương cũng ban hành các hiệp
ước về bảo vệ và thúc đẩy quyền con người như Công ước châu Âu về Quyền con
người (1950), Công ước châu Mỹ về Nhân quyền (1969), Hiến chương châu Phi về
Quyền con người và Quyền các dân tộc (1981), Tuyên bố ASEAN về Quyền con
người (2012)... Các văn kiện này đã chi tiết hóa các chuẩn mực quốc tế về nhân
quyền, đồng thời bổ sung một số quyền phù hợp với bối cảnh chính trị, văn hóa, tôn giáo của từng khu vực.
Về tổng thể, các văn kiện pháp lý quốc tế nêu trên đã tạo thành một khuôn khổ
pháp lý quan trọng, là cơ sở để các quốc gia tham chiếu, học hỏi kinh nghiệm trong
quá trình xây dựng pháp luật và chính sách bảo vệ quyền con người. Đây cũng là căn
cứ để cộng đồng quốc tế giám sát, thúc đẩy quá trình thực thi các cam kết về nhân
quyền của các quốc gia thành viên, góp phần xây dựng một thế giới hòa bình, công
lý và phát triển bền vững.
1.3.2 Hệ thống pháp luật Việt Nam về quyền con người 1.3.2.1 Quyền con
người trong Hiến pháp
Hiến pháp là đạo luật có hiệu lực pháp lý cao nhất, đóng vai trò nền tảng cho
toàn bộ hệ thống pháp luật của mỗi quốc gia. Việc ghi nhận quyền con người trong
Hiến pháp thể hiện cam kết mạnh mẽ của Nhà nước trong việc tôn trọng, bảo vệ và
bảo đảm thực thi các quyền cơ bản của mỗi cá nhân.
Trong lịch sử lập hiến Việt Nam, các bản Hiến pháp 1946, 1959, 1980, 1992 đều
đã dành riêng một chương để quy định về quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
Tuy nhiên, phải đến Hiến pháp năm 2013, thuật ngữ "quyền con người" mới chính lOMoAR cPSD| 46342985
thức xuất hiện, thể hiện một bước tiến quan trọng trong nhận thức về quyền. Theo
Điều 14, "các quyền con người, quyền công dân về chính trị, dân sự, kinh tế, văn
hóa, xã hội được công nhận, tôn trọng, bảo vệ, bảo đảm theo Hiến pháp và pháp luật".
Hiến pháp 2013 đã mở rộng danh mục các quyền được hiến định hóa so với trước
đây, với 36 điều quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công
dân. Nhiều quyền lần đầu tiên được ghi nhận trong lịch sử lập hiến như quyền sống,
quyền bất khả xâm phạm về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân, bí mật gia đình; quyền
kết hôn, ly hôn, quyền bình đẳng của các bên trong quan hệ hôn nhân và gia đình...
Bên cạnh đó, phạm vi một số quyền được mở rộng như quyền tự do kinh doanh
không chỉ thuộc về công dân mà còn là quyền của "mọi người".
Đáng chú ý Hiến pháp 2013 còn bổ sung một số nguyên tắc và biện pháp bảo vệ
quyền con người quan trọng. Chẳng hạn, Điều 15 xác định nguyên tắc không hạn chế
quyền con người, quyền công dân, trừ trường hợp do luật định vì lý do quốc phòng,
an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội, đạo đức xã hội, sức khỏe cộng đồng. Điều
30 khẳng định quyền khiếu nại, tố cáo của cá nhân đối với các hành vi vi phạm pháp
luật của cơ quan, tổ chức, cá nhân, đồng thời nghiêm cấm mọi hành vi trả thù, trù
dập người khiếu nại, tố cáo.
Có thể thấy Hiến pháp năm 2013 đã đánh dấu nhiều đổi mới, tiến bộ cả về nhận
thức lẫn kỹ thuật lập hiến về quyền con người. Việc ghi nhận khá toàn diện các quyền
cơ bản trên mọi lĩnh vực chính trị, dân sự, kinh tế, văn hóa, xã hội không chỉ thể hiện
trách nhiệm của Nhà nước mà còn tạo cơ sở pháp lý vững chắc để công dân bảo vệ
quyền, lợi ích chính đáng của mình trong thực tiễn.
1.3.2.2 Quyền con người trong các văn bản pháp luật khác
Ngoài việc được ghi nhận trong Hiến pháp, quyền con người còn được cụ thể hóa
thông qua nhiều đạo luật chuyên ngành và các văn bản hướng dẫn thi hành. Tùy theo
từng lĩnh vực mà các quyền sẽ được quy định chi tiết trong các bộ luật, luật tương ứng. lOMoAR cPSD| 46342985
Chẳng hạn, trong lĩnh vực tư pháp, Bộ luật Dân sự 2015 công nhận các quyền
nhân thân như quyền về đời sống, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, uy tín; quyền về
bí mật đời tư, bí mật thư tín, điện thoại, điện tín... Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 cũng
quy định nhiều biện pháp bảo vệ quyền của người bị tạm giữ, tạm giam, như bảo
đảm quyền im lặng, quyền được thông báo, gặp thân nhân, quyền nhờ người bào chữa...
Trong lĩnh vực lao động, Bộ luật Lao động 2019 dành nhiều quy định bảo vệ
quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động như quyền thương lượng, ký kết hợp
đồng lao động; quyền được trả lương, trả thưởng và hưởng các chế độ khác; quyền
tham gia và hoạt động công đoàn, quyền đình công... Luật An toàn, vệ sinh lao động
2015 cũng đưa ra các biện pháp để bảo đảm điều kiện làm việc an toàn, vệ sinh cho người lao động.
Trong lĩnh vực chính trị, Luật Bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng
nhân dân 2015 quy định các nguyên tắc cơ bản như bình đẳng, trực tiếp và bỏ phiếu
kín, tạo điều kiện để công dân thực hiện đầy đủ quyền bầu cử và ứng cử của mình.
Luật Tiếp cận thông tin 2016 cũng tạo cơ sở pháp lý quan trọng để công dân thực
hiện quyền tìm kiếm, tiếp nhận và phổ biến thông tin...
Đáng chú ý, các điều ước quốc tế về nhân quyền mà Việt Nam tham gia như
ICCPR, ICESCR, CEDAW, CRC... cũng trở thành một bộ phận của hệ thống pháp
luật quốc gia. Theo quy định tại khoản 1 Điều 6 Hiến pháp 2013, trường hợp có mâu
thuẫn giữa điều ước quốc tế và luật trong nước thì điều ước quốc tế sẽ được áp dụng trực tiếp.
Nhìn chung hệ thống văn bản pháp luật về quyền con người của Việt Nam đã
ngày càng hoàn thiện, bao quát hầu hết các quyền trên mọi lĩnh vực của đời sống xã
hội. Tuy nhiên, chúng ta cũng cần tiếp tục rà soát, chỉnh sửa để khắc phục những bất
cập, chồng chéo giữa các văn bản, cũng như tăng cường tính khả thi, bảo đảm các lOMoAR cPSD| 46342985
quyền con người được thực thi một cách hiệu quả trên thực tế. Đây sẽ là một quá
trình lâu dài và đòi hỏi sự nỗ lực từ cả hệ thống chính trị và toàn xã hội.
1.4. Ý nghĩa và vai trò của việc bảo vệ và đảm bảo quyền con người
Việc bảo vệ và đảm bảo quyền con người có ý nghĩa và vai trò vô cùng quan
trọng đối với mỗi quốc gia nói riêng và toàn nhân loại nói chung.
Trước hết đó là sự thể hiện tính nhân văn, nhân đạo trong việc tôn trọng giá trị
của con người. Bảo vệ và đảm bảo quyền con người chính là công nhận, tôn vinh
phẩm giá vốn có của mỗi cá nhân, khẳng định giá trị cao quý của sự sống, của tự do,
bình đẳng và phát triển toàn diện. Quyền con người là điều kiện tiên quyết để mỗi
người có thể nhận thức, tự quyết định cuộc sống của chính mình, phát huy khả năng
sáng tạo vươn tới hạnh phúc. Đồng thời, thừa nhận và bảo đảm quyền con người
cũng thể hiện trách nhiệm của Nhà nước và các cơ quan công quyền trong việc phục
vụ, chăm lo cho lợi ích của người dân.
Bảo vệ và đảm bảo quyền con người có vai trò nền tảng trong việc xây dựng và
vận hành xã hội công bằng, dân chủ, văn minh. Khi các quyền cơ bản được đề cao
và triển khai mạnh mẽ trong thực tiễn sẽ tạo điều kiện để mọi người bình đẳng về cơ
hội, bình đẳng về tiếp cận các dịch vụ công, các nguồn lực xã hội. Qua đó, mỗi cá
nhân dù ở địa vị nào, xuất thân ra sao đều được đối xử một cách tôn trọng, nhân ái,
đều có điều kiện để học tập, phát triển, cống hiến tài năng cho xã hội. Trong mỗi lĩnh
vực của đời sống cũng sẽ hình thành các chuẩn mực ứng xử văn hóa, đề cao dân chủ,
bình đẳng và công lý. Xã hội nhờ đó sẽ dần loại bỏ các tệ nạn xã hội, phân biệt đối
xử, bất công để hình thành một môi trường sống lành mạnh hơn.
Tôn trọng và bảo đảm quyền con người là yếu tố không thể thiếu trong quá trình
xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Một trong những
đặc trưng quan trọng của Nhà nước pháp quyền chính là sự công nhận, tôn trọng, bảo
vệ và bảo đảm các quyền tự nhiên, không thể tước bỏ của con người. Nhà nước phải
lấy việc thúc đẩy quyền con người làm cứu cánh và động lực trong hoạt động xây lOMoAR cPSD| 46342985
dựng pháp luật và thực thi pháp luật. Mọi cơ quan nhà nước đều phải có nghĩa vụ
bảo vệ quyền công dân, quyền con người, tạo hành lang pháp lý vững chắc để con
người, công dân thụ hưởng các quyền và tự do của mình. Có như vậy, Nhà nước mới
thực sự là công cụ phục vụ lợi ích, nguyện vọng chính đáng của nhân dân.
Bên cạnh đó việc bảo đảm quyền con người cũng thể hiện vị thế, uy tín của mỗi
quốc gia trên trường quốc tế. Trong thời đại ngày nay, vấn đề quyền con người đã
vượt ra khỏi phạm vi nội bộ của mỗi đất nước và trở thành mối quan tâm chung của
cộng đồng quốc tế. Bảo vệ quyền con người là trách nhiệm mà mỗi quốc gia thành
viên của Liên Hợp quốc cần phải thực hiện để hướng tới một thế giới hòa bình, thịnh
vượng chung. Các quốc gia tôn trọng và nỗ lực bảo vệ quyền con người sẽ nhận được
sự ủng hộ, đánh giá cao của cộng đồng quốc tế, từ đó góp phần nâng cao uy tín, thúc
đẩy quan hệ hợp tác trên nhiều lĩnh vực. Ngược lại, những quốc gia bất chấp thông
lệ quốc tế, để xảy ra nhiều vụ việc vi phạm quyền con người sẽ vấp phải sự lên án,
tẩy chay của quốc tế, làm xói mòn uy tín và sức mạnh tổng hợp quốc gia.
Như vậy việc công nhận, bảo vệ và đảm bảo quyền con người đóng vai trò quan
trọng trong quá trình phát triển bền vững của mỗi quốc gia và toàn xã hội. Đây vừa
là vấn đề mang tính nhân đạo, vừa là trách nhiệm pháp lý, trách nhiệm đạo đức của
mỗi Nhà nước đối với công dân và cộng đồng quốc tế. Nhận thức được tầm quan
trọng đó, các quốc gia cần tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật, cơ chế bảo vệ quyền
con người, nâng cao năng lực thực thi trong thực tiễn, hướng tới mục tiêu xây dựng
một xã hội nhân ái, công bằng, văn minh. lOMoAR cPSD| 46342985
CHƯƠNG 2: QUAN ĐIỂM CỦA ĐẢNG VỀ QUYỀN CON NGƯỜI VÀ
BẢO ĐẢM, BẢO VỆ QUYỀN CON NGƯỜI VÀ THỰC TIỄN THỰC HIỆN
BẢO ĐẢM QUYỀN CON NGƯỜI THEO CHỦ TRƯƠNG, QUAN ĐIỂM
CỦA ĐẢNG TẠI VIỆT NAM 2.1. Quan điểm của đảng về bảo đảm, bảo vệ quyền con người
2.1.1. Lịch sử hình thành các quan điểm
Nếu như trước năm 1986 quan điểm của Đảng về quyền con người luôn nhất
quán ở hai điểm nổi bật: (1) Quyền con người luôn gắn liền với quyền dân tộc; (2)
Xây dựng xã hội chủ nghĩa nhằm bảo đảm quyền con người. Kể từ Đại hội lần thứ
VI (năm 1986), quan điểm của Đảng về quyền con người đã có nhiều đổi mới về tư
duy lý luận phù hợp với bối cảnh thế giới và trong nước, Tại Đại hội lần thứ VI (năm
1986), quan niệm về quyền con người đã được Đảng nhắc đến với tư cách là quyền
công dân, là việc chăm lo đời sống Nhân dân và tôn trọng, bảo đảm những quyền
công dân mà Hiến pháp đã quy định nhằm bảo đảm quyền dân chủ thật sự của Nhân
dân lao động, đồng thời “kiên quyết trừng trị những kẻ vi phạm quyền làm chủ của
Nhân dân”1. Đến Đại hội lần thứ VII, thông qua Cương lĩnh xây dựng đất nước trong
thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội năm 1991, khái niệm quyền con người, quyền
công dân đã được Đảng chính thức được ghi nhận với tư cách là 2 đối tượng tương
đối độc lập. Trên cơ sở đó, Đảng nhấn mạnh Nhà nước phải ra các đạo luật nhằm xác
định các quyền công dân và quyền con người2 và phải thông qua pháp luật để thực
hiện dân chủ hóa đời sống xã hội, quyền công dân, quyền con người cũng như tự do
cá nhân3. Đại hội VII của Đảng cũng tái khẳng định mục tiêu và động lực chính của
sự phát triển là vì con người, do con người. Do đó, chiến lược kinh tế – xã hội của
đất nước đã đặt con người vào vị trí trung tâm nhằm giải phóng sức sản xuất, khơi
dậy mọi tiềm năng của mỗi cá nhân để “lợi ích của mỗi người, của từng tập thể và
của toàn xã hội gắn bó hữu cơ với nhau”4. Bên cạnh đó, Đảng cũng rất chú trọng
chăm lo đời sống tinh thần của con người, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kế lOMoAR cPSD| 46342985
thừa và phát huy những truyền thống văn hóa tốt đẹp của tất cả các dân tộc trong
nước, tiếp thu những tinh hoa văn hóa nhân loại nhằm xây dựng một xã hội dân chủ,
văn minh vì lợi ích chân chính và phẩm giá con người5.
Như vậy, quyền con người đã được ghi nhận với tư cách là một đối tượng tương
đối độc lập với quyền công dân. Quyền con người trong quan niệm của Đảng gắn
với quyền được bảo đảm phát triển toàn diện của mỗi con người, Đảng nhấn mạnh
con người là trung tâm của chiến lược phát triển, đồng thời là chủ thể phát triển. Do
đó, cần tôn trọng và bảo vệ quyền con người, gắn quyền con người với quyền và lợi
ích của dân tộc, đất nước và quyền làm chủ của Nhân dân. Trên nền tảng kế thừa
những thành quả lý luận và thực tiễn trong quá trình xây dựng và phát triển đất nước,
Đảng Cộng sản Việt Nam đã từng bước định hình tư duy mới về quyền con người,
thể hiện qua các chỉ thị và nghị quyết mang tính chiến lược. Chỉ thị số 12-CT/TW
ngày 12/7/1992 của Ban Bí thư được xem là một bước đột phá trong nhận thức chính
trị về nhân quyền, khẳng định rõ vai trò lãnh đạo của Đảng trong việc bảo đảm và
đấu tranh trên lĩnh vực quyền con người trong tình hình mới. Tiếp nối tinh thần đó,
Đại hội X của Đảng đánh dấu bước phát triển tư duy về xây dựng Nhà nước pháp
quyền xã hội chủ nghĩa, đề cao nguyên tắc thượng tôn pháp luật, khẳng định rõ Nhà
nước của Nhân dân, do Nhân dân và vì Nhân dân. Đảng đã chỉ đạo thể chế hóa các
quyền công dân, quyền con người trong hệ thống pháp luật, đặc biệt chú trọng đến
những vấn đề cấp thiết như giải quyết khiếu nại, khắc phục oan sai trong hoạt động
tư pháp, đẩy mạnh chính sách xã hội đối với đồng bào vùng sâu, vùng xa, dân tộc
thiểu số và các nhóm yếu thế.
Chỉ thị số 44-CT/TW ngày 20/7/2010 tiếp tục là minh chứng cho sự phát triển tư
duy nhất quán của Đảng. Tại đây, các nội dung được khẳng định có ý nghĩa chính trị
sâu sắc: (1) Quyền con người là giá trị phổ quát toàn nhân loại; (2) Trong môi trường
xã hội có phân chia giai cấp đối kháng, khái niệm về quyền con người có thể mang
tính giai cấp; (3) Quyền con người phải gắn liền với quyền dân tộc, là nội hàm của lOMoAR cPSD| 46342985
chủ quyền quốc gia và động lực phát triển của chủ nghĩa xã hội; (4) Quyền dân chủ,
tự do cá nhân cần được kết hợp hài hòa với quyền tập thể và nghĩa vụ công dân; (5)
Cơ chế bảo đảm quyền con người phải được xác lập vững chắc trong Hiến pháp và
pháp luật; (6) Việt Nam kiên định đường lối chủ động hội nhập, đối thoại và đấu
tranh vì quyền con người trên trường quốc tế, thể hiện bản lĩnh và lập trường vững
vàng của Đảng trong việc bảo vệ lợi ích dân tộc và con người.
2.2. Nội dung của các quan điểm của Đảng về bảo vệ và đảm bảo quyền con người
2.2.1. Nhân dân là trung tâm và là chủ thể của chiến lược phát triển đất nước
Trong Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã
hội (bổ sung, phát triển năm 2011), Đảng Cộng sản Việt Nam đã khẳng định rõ: con
người là trung tâm của chiến lược phát triển và đồng thời là chủ thể của quá trình
phát triển. Quan điểm này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tôn trọng và bảo vệ
quyền con người, gắn liền với quyền lợi dân tộc, lợi ích quốc gia và quyền làm chủ của nhân dân.
Đại hội XIII của Đảng tiếp tục phát triển tư duy đó, tái khẳng định rằng nhân dân
là trung tâm, là chủ thể của công cuộc đổi mới, xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Mọi
chủ trương, chính sách phải xuất phát từ đời sống thực tiễn, nguyện vọng, quyền và
lợi ích chính đáng của nhân dân. Lấy hạnh phúc, ấm no của nhân dân làm mục tiêu
cao nhất, thể hiện tinh thần phục vụ nhân dân – nguyên tắc cốt lõi trong quá trình
lãnh đạo, quản lý nhà nước.
Từ thực tiễn 35 năm đổi mới và truyền thống dựng nước – giữ nước của dân tộc,
Đảng đã hình thành cách tiếp cận nhân quyền mang tính đặc thù: lấy nhân dân là chủ
thể thụ hưởng quyền. Hồ Chí Minh từng khẳng định: “Trong bầu trời không gì quý
bằng nhân dân. Trong thế giới không gì mạnh bằng lực lượng đoàn kết của nhân
dân.” Tinh thần đó đã được Đảng cụ thể hóa trong yêu cầu xây dựng thể chế pháp lý lOMoAR cPSD| 46342985
nhằm bảo đảm quyền làm chủ của nhân dân thông qua đường lối, chính sách và hệ
thống pháp luật đồng bộ.
Đây là cách tiếp cận quyền con người theo hướng hiện đại, phù hợp với xu thế
quốc tế – được Liên Hợp Quốc và nhiều quốc gia tiên tiến áp dụng rộng rãi. Theo
đó, mọi chương trình, chiến lược, kế hoạch phát triển đều phải đặt người dân vào vị
trí trung tâm, xem quyền và lợi ích chính đáng của họ là nền tảng hoạch định chính
sách, và lấy sự ấm no, hạnh phúc của nhân dân làm đích đến tối cao trong hoạt động của cơ quan công quyền.
2.2.2. Nhấn mạnh vai trò đại diện cho ý chí của nhân dân trong công tác lập
pháp của Quốc hội.
Dựa trên phương pháp tiếp cận lấy nhân dân làm trung tâm và là chủ thể của
chiến lược phát triển, Đại hội XIII của Đảng đã khẳng định rõ yêu cầu tiếp tục đổi
mới toàn diện quy trình lập pháp, hướng tới nâng cao chất lượng và hiệu quả trong
việc xây dựng thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Một trong
những nội dung then chốt được xác định là tôn trọng, bảo đảm và bảo vệ quyền con
người, quyền công dân của nhân dân trong mọi lĩnh vực đời sống xã hội. Với vai trò
là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất, Quốc hội có trách nhiệm chính trị đặc biệt
trong việc thể chế hóa các quan điểm, chủ trương của Đảng về quyền con người thành
các quy định pháp luật mang tính ràng buộc. Quốc hội phải ưu tiên xây dựng hệ thống
đạo luật về quyền con người, qua đó tạo nền tảng pháp lý vững chắc để bảo đảm
quyền con người cho mọi tầng lớp nhân dân. Những quy định pháp luật cần tập trung
vào việc củng cố quyền con người, bảo vệ quyền con người, thực thi quyền con người
của nhân dân trong toàn bộ hoạt động quản lý nhà nước và vận hành xã hội. Nhiệm
vụ trọng tâm của Quốc hội là tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật theo định hướng
lấy quyền con người làm nền tảng chính sách, gắn liền với quyền công dân của nhân
dân. Việc thể chế hóa các nguyên tắc, quy định, chế định liên quan đến quyền con
người trong Hiến pháp 2013 cần được thực hiện phù hợp với điều kiện thực tiễn Việt lOMoAR cPSD| 46342985
Nam và trên cơ sở tham chiếu các chuẩn mực quốc tế mà Việt Nam đã tham gia ký
kết, phê chuẩn. Các cơ quan nhà nước có thẩm quyền, đặc biệt là Quốc hội, phải quán
triệt sâu sắc quan điểm lấy nhân dân là chủ thể của quyền con người. Trong toàn bộ
quá trình xây dựng văn bản quy phạm pháp luật, thiết kế chính sách công và tổ chức
thực thi pháp luật, việc bảo đảm quyền con người cho nhân dân phải được đặt ở vị
trí trung tâm, nhằm hướng tới một xã hội dân chủ, công bằng, văn minh – nơi quyền
con người được tôn trọng, thực thi và phát triển đầy đủ nhất.
2.2.3. Quan tâm và nhấn mạnh các nhóm yếu thế trong xã hội.
Dựa trên tư tưởng nhất quán đề cao vai trò của các thiết chế nhà nước và xã
hội trong công cuộc bảo đảm, bảo vệ quyền con người, Đảng Cộng sản Việt Nam đặc
biệt chú trọng đến việc chăm lo các nhóm dễ bị tổn thương và có nhu cầu bảo vệ đặc
thù trong xã hội. Các nhóm như trẻ em, phụ nữ, người cao tuổi, đồng bào dân tộc
thiểu số và người Việt Nam ở nước ngoài luôn được xác định là đối tượng trung tâm
trong chính sách nhân quyền của Đảng và Nhà nước. Đối với trẻ em thế hệ tương lai
của đất nước Đảng nhấn mạnh quan điểm chăm lo, giáo dục và phát triển toàn diện
nhằm bảo đảm đầy đủ quyền con người cho trẻ em. Mục tiêu đặt ra là dành những
điều kiện tốt nhất, sự chăm sóc chu đáo nhất để trẻ em được lớn lên trong môi trường
an toàn, thân thiện và bình đẳng, qua đó hiện thực hóa quyền được phát triển, quyền
được bảo vệ và quyền được tham gia của trẻ em. Đối với người Việt Nam ở nước
ngoài, Đảng luôn kiên định coi cộng đồng này là một bộ phận không thể tách rời của
dân tộc, là máu thịt thiêng liêng trong khối đại đoàn kết toàn dân. Quan điểm nhân
quyền được cụ thể hóa thông qua việc tăng cường công tác bảo hộ quyền con người
cho công dân Việt Nam ở nước ngoài, đồng thời hỗ trợ họ ổn định địa vị pháp lý,
phát triển kinh tế – xã hội và hòa nhập cộng đồng sở tại. Đây chính là biểu hiện rõ
nét của chủ trương bảo vệ quyền con người gắn với quyền dân tộc, đồng thời phát
huy sức mạnh của cộng đồng kiều bào trong sự nghiệp xây dựng và phát triển đất nước. lOMoAR cPSD| 46342985
2.2.4. Củng cố nhà nước pháp quyền thông qua hoạt động tư pháp vì quyền con người
Trong tinh thần cải cách và xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa,
Đại hội XIII của Đảng đã xác định rõ phương hướng chiến lược: tiếp tục phát triển
nền tư pháp Việt Nam theo hướng chuyên nghiệp, công bằng, nghiêm minh, liêm
chính; lấy tinh thần phụng sự Tổ quốc và phục vụ nhân dân làm kim chỉ nam. Tư
pháp không chỉ là công cụ tổ chức xã hội theo pháp luật, mà còn giữ trọng trách cao
cả trong việc bảo vệ công lý, bảo vệ quyền con người, quyền công dân, bảo vệ chế
độ xã hội chủ nghĩa và lợi ích hợp pháp của Nhà nước, tổ chức, cá nhân. Đặc biệt,
Tòa án và Viện kiểm sát – những thiết chế trung tâm của tư pháp – là nơi thực thi sứ
mệnh bảo vệ công lý và quyền con người. Tuy nhiên, nếu cán bộ tư pháp không giữ
được phẩm chất “phụng công, thủ pháp, chí công, vô tư” thì rất dễ dẫn đến sai phạm,
gây ra hậu quả nghiêm trọng như xử oan, sai hoặc bỏ lọt tội phạm. Chính vì thế, yêu
cầu về tính công bằng, công khai, minh bạch và khách quan trong xét xử phải được
đặt lên hàng đầu để đảm bảo rằng pháp luật được thực thi một cách đúng đắn, công
lý được bảo vệ, và quyền con người của mọi cá nhân được bảo đảm trọn vẹn, không
phân biệt thân phận hay địa vị xã hội. Trong quá trình thi hành công vụ, các cơ quan
nhà nước có trách nhiệm bảo vệ và bảo đảm quyền con người, nhưng cũng tiềm ẩn
nguy cơ vi phạm quyền con người nếu thiếu sự công tâm, chuẩn mực pháp lý và đạo đức công vụ.
2.2.5. Chính sách xã hội, chương trình quốc gia và hội nhập quốc tế
Trong tiến trình xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, Đảng và Nhà
nước Việt Nam luôn xác định rõ: bảo đảm quyền con người không chỉ là nguyên tắc
hiến định mà còn là nhiệm vụ xuyên suốt trong hoạch định chính sách và tổ chức
thực thi. Các chính sách xã hội và chương trình quốc gia chính là công cụ thực tiễn
để hiện thực hóa quyền con người trong đời sống hàng ngày, đặc biệt đối với các nhóm yếu thế. lOMoAR cPSD| 46342985
Từ sau Đổi mới, Việt Nam đã triển khai hàng loạt chương trình trọng điểm như
xóa đói giảm nghèo, bảo hiểm y tế toàn dân, giáo dục phổ cập, hỗ trợ người khuyết
tật, trẻ em, phụ nữ, người cao tuổi… Những chính sách này không chỉ phản ánh tính
nhân văn của chế độ mà còn là biểu hiện cụ thể của việc bảo đảm quyền sống, quyền
phát triển và quyền tiếp cận các dịch vụ cơ bản của người dân.
Trên bình diện quốc tế, Việt Nam đã tham gia và phê chuẩn hầu hết các công ước
quan trọng về quyền con người, thể hiện cam kết mạnh mẽ với cộng đồng quốc tế:
ICCPR (1966): Bảo vệ các quyền dân sự và chính trị như quyền sống, quyền tự
do ngôn luận, tín ngưỡng, quyền xét xử công bằng và quyền tham gia chính trị, kể
cả trong tình trạng khẩn cấp.
ICESCR (1966): Bảo đảm các quyền kinh tế, xã hội và văn hóa như quyền làm
việc, giáo dục, y tế, mức sống phù hợp và an sinh xã hội, với cơ chế thực hiện dần theo năng lực quốc gia.
CEDAW (1979): Văn kiện toàn diện nhất về quyền của phụ nữ, khẳng định
nguyên tắc bình đẳng giới trong mọi lĩnh vực từ giáo dục, chính trị đến hôn nhân và gia đình.
CRC (1989): Công ước được phê chuẩn rộng rãi nhất trong lịch sử nhân quyền,
bảo vệ quyền sống, phát triển, bảo vệ và tham gia của trẻ em.
CRPD (2006): Công ước đầu tiên mang tính ràng buộc pháp lý về quyền của
người khuyết tật, bảo đảm quyền tiếp cận, hòa nhập, giáo dục, y tế, việc làm và tự chủ.
Tổng thể, chính sách xã hội và hội nhập quốc tế đã trở thành trụ cột vững chắc,
hiện thực hóa tư tưởng “lấy con người làm trung tâm” trong chiến lược phát triển của
Đảng. Đây cũng là nền tảng căn bản để xây dựng một xã hội bao trùm, công bằng,
dân chủ, nơi mọi người dân đều được thụ hưởng, phát triển và cống hiến