



Preview text:
Quyền tư pháp, quyền tài phán (JURISDICTION) là gì ?
1. Quyền tư pháp, quyền tài phán (JURISDICTION) được hiểu là gì?
Quyền tư pháp (jurisdiction) là khả năng và thẩm quyền của một hệ thống
pháp luật hoặc một tòa án để giải quyết và phán xử các vụ việc, tranh chấp
hoặc tội ác. Nó đề cập đến khả năng của một tòa án hoặc một hệ thống pháp
luật để có thẩm quyền và quyền lực pháp lý để nghe xét và giải quyết một vụ việc cụ thể.
Quyền tài phán (judicial jurisdiction) là phạm vi quyền lực pháp lý mà một tòa
án hoặc một hệ thống pháp luật có thể áp dụng. Nó xác định phạm vi địa lý,
phạm vi vấn đề và phạm vi thẩm quyền của tòa án hoặc hệ thống pháp luật
đó. Quyền tài phán đảm bảo rằng một tòa án chỉ có thể giải quyết các vụ việc
hoặc tranh chấp trong phạm vi quyền của mình.
Quyền tư pháp và quyền tài phán là những khái niệm quan trọng trong hệ
thống pháp luật để đảm bảo quyền lợi và công bằng cho các bên liên quan
trong một vụ việc pháp lý.
2. Đặc trưng của quyền tư pháp, quyền tài phán
- Điều kiện tiên quyết: Để một hệ thống pháp luật hoặc một tòa án có quyền
tư pháp và tài phán, có thể có một số điều kiện tiên quyết phải được đáp ứng.
Điều này có thể bao gồm việc có quyền lực pháp lý, có thẩm quyền, được
công nhận bởi pháp luật, và có khả năng thực hiện quyết định pháp lý.
- Phân chia quyền lực: Quyền tư pháp và quyền tài phán có thể được phân
chia giữa các cơ quan pháp lý khác nhau trong một hệ thống pháp luật. Ví dụ,
có thể có tòa án dân sự, tòa án hình sự, tòa án hành chính, và tòa án hiến
pháp, mỗi tòa án có phạm vi và quyền lực riêng để giải quyết các vấn đề trong lĩnh vực của mình.
- Hạn chế về thẩm quyền: Quyền tư pháp và quyền tài phán có thể có các
hạn chế về thẩm quyền. Ví dụ, một tòa án chỉ có thể giải quyết các vụ việc
trong phạm vi địa lý hoặc loại vấn đề cụ thể. Hạn chế này đảm bảo sự rõ ràng
và công bằng trong việc áp dụng quyền tư pháp và tài phán.
- Sự thống nhất và xung đột: Trong một hệ thống pháp luật có nhiều cơ quan
tư pháp và tài phán, có thể có sự thống nhất hoặc xung đột giữa các phạm vi
và quyền lực của chúng. Quyền tư pháp và quyền tài phán cũng có thể được
điều chỉnh bởi các quy định pháp luật và nguyên tắc lẫn nhau để đảm bảo sự
thống nhất và tránh xung đột không cần thiết.
- Thực hiện quyết định: Một yếu tố quan trọng của quyền tư pháp và quyền tài
phán là khả năng thực hiện quyết định pháp lý. Điều này đòi hỏi hệ thống
pháp luật có quyền lực và cơ chế thực thi để đảm bảo rằng quyết định của
tòa án được tuân thủ và thi hành một cách hiệu quả.
Những đặc trưng này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định phạm vi và
quyền lực của quyền tư pháp và quyền tài phán, đồng thời đảm bảo sự công
bằng và hiệu lực của hệ thống pháp luật.
3. Các căn cứ xác lập quyền tư pháp, quyền tài phán Nguyên tắc lãnh thổ
Nguyên tắc lãnh thổ (territorial principle) cho phép các quốc gia xác lập và áp
dụng thẩm quyền đối với tất cả các vụ việc xảy ra trên lãnh thổ của mình, kể
cả khi có người nước ngoài liên quan. Đây là nguyên tắc quan trọng nhất và
thường được sử dụng nhiều nhất trong thực tế, bởi vì lãnh thổ đóng vai trò
trung tâm trong chủ quyền của một quốc gia và các quốc gia đều quyết tâm
đảm bảo thẩm quyền cao nhất của mình trong lãnh thổ đó. Trong một số
trường hợp, một sự việc có thể bắt đầu ở một quốc gia nhưng hoàn thành ở
một quốc gia khác, ví dụ như khi một người bắn một người khác trên bên kia
biên giới quốc gia. Trong tình huống này, nguyên tắc lãnh thổ cung cấp cơ sở
cho cả hai quốc gia có thể xác lập thẩm quyền của mình đối với vụ việc: quốc
gia nơi hành vi bắt đầu và quốc gia nơi hành vi hoàn thành. Như vậy, nguyên
tắc này có thể được chia thành hai nhóm con tương ứng: nguyên tắc lãnh thổ
chủ quan và nguyên tắc lãnh thổ khách quan. Nguyên tắc quốc tịch
Quốc gia được hình thành bởi một cộng đồng dân cư có tư cách là công dân
của quốc gia đó. Mối quan hệ pháp lý giữa công dân và quốc gia được thiết
lập thông qua quan hệ quốc tịch. Việc một người sở hữu quốc tịch của một
quốc gia phụ thuộc hoàn toàn vào luật pháp của quốc gia đó. Luật pháp quốc
tế không quy định bất kỳ tiêu chí hay điều kiện nào mà các quốc gia phải tuân theo khi trao quốc tịch.
Theo nguyên tắc quốc tịch (nationality principle), một quốc gia có quyền lực
pháp lý để áp dụng thẩm quyền của mình đối với bất kỳ hành vi nào được
thực hiện bởi công dân của nó, bất kể nơi hành vi đó diễn ra. Nguyên tắc bảo hộ
Nguyên tắc bảo hộ (protective principle) hoặc còn được gọi là nguyên tắc an
ninh (security principle) cho phép một quốc gia có quyền lực pháp lý để xác
lập thẩm quyền đối với một hành vi cụ thể mà không yêu cầu sự liên quan
đến lãnh thổ hoặc quốc tịch. Nguyên tắc này cho phép quốc gia có thẩm
quyền xử lý những hành vi gây tổn hại đến an ninh quốc gia hoặc ảnh hưởng
đến lợi ích quốc gia đó. Học thuyết tác động
Có khi, các quốc gia áp dụng học thuyết tác động (effect doctrine) để xác lập
thẩm quyền của mình đối với các hành vi xảy ra ngoài lãnh thổ nhưng có tác
động tiêu cực đến quốc gia liên quan, mà tác động đó chưa đến mức có thể
xem là lợi ích thiết yếu để áp dụng nguyên tắc bảo hộ. Sử dụng học thuyết
này gây tranh cãi, và hiện nay nó chủ yếu được Mỹ và Liên minh châu Âu (EU) áp dụng. Nguyên tắc phổ quát
Nguyên tắc phổ quát (universality principle) hoặc còn được gọi là thẩm quyền
phổ quát (universal jurisdiction) đề cập đến khả năng của một quốc gia xác
lập thẩm quyền của mình đối với một hành vi mà không cần có bất kỳ mối liên
hệ nào giữa hành vi đó và quốc gia muốn xác lập thẩm quyền. Đơn giản,
quốc gia có thể áp dụng nguyên tắc này cho một hành vi do một người nước
ngoài thực hiện ở lãnh thổ nước ngoài mà không gây thiệt hại đến công dân,
tổ chức hoặc bất kỳ lợi ích nào của quốc gia đó. Thẩm quyền phổ quát được
xác định dựa trên tính chất của hành vi mà không phụ thuộc vào lãnh thổ,
quốc tịch hay lợi ích khác. Thông thường, các hành vi liên quan đến tội ác
quốc tế thường được áp dụng nguyên tắc này. Xung đột thẩm quyền
Như đã được đề cập trước đó, có nhiều căn cứ khác nhau để một quốc gia
có thể xác lập và thực thi thẩm quyền đối với cá nhân, tổ chức hoặc hành vi.
Điều này mang lại sự linh hoạt cho các quốc gia, đồng thời tạo ra một số vấn
đề khi có thể xảy ra tình huống nhiều quốc gia cùng xác lập thẩm quyền đối
với cùng một vụ việc. Hiện tượng này đôi khi dẫn đến xung đột thẩm quyền
khi các quốc gia đều muốn thực thi thẩm quyền của mình. Trong một vụ việc
cụ thể, luật pháp quốc tế có quy định để xác định rằng căn cứ nào sẽ có ưu
thế hơn so với các căn cứ khác.
Thẩm quyền trị ngoại lãnh thổ
Thẩm quyền trị ngoại lãnh thổ (extra-territorial jurisdiction) thường được đề
cập trong ngữ cảnh của việc thực thi thẩm quyền, đặc biệt là liên quan đến
thẩm quyền hành pháp. Các quốc gia không vi phạm luật pháp quốc tế khi
xác lập hoặc thực thi thẩm quyền thông qua các hành động bên trong lãnh
thổ của chính quốc gia đó, chẳng hạn như việc ban hành luật pháp điều chỉnh
hành vi xảy ra bên ngoài lãnh thổ. Tuy nhiên, nếu quốc gia đó muốn thực thi
thẩm quyền của mình trong lãnh thổ của quốc gia khác (trị ngoại lãnh thổ), có
thể gây xung đột với nguyên tắc chủ quyền lãnh thổ của quốc gia đó hoặc
nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác, trừ khi
có hiệp ước quốc tế cho phép hoặc được sự cho phép từ quốc gia đó. Ví dụ
điển hình là việc bắt giữ nghi phạm tội phạm ở nước ngoài hoặc yêu cầu
công nhận và thực hiện các quyết định tư pháp ở nước ngoài.
Document Outline
- Quyền tư pháp, quyền tài phán (JURISDICTION) là gì
- 1. Quyền tư pháp, quyền tài phán (JURISDICTION) đư
- 2. Đặc trưng của quyền tư pháp, quyền tài phán
- 3. Các căn cứ xác lập quyền tư pháp, quyền tài phá