Sách bài tập Tiếng Anh 3 Global Success Unit 9 Colours

Hướng dẫn học tiếng Anh lớp 3 Unit 9 Colours dưới đây nằm trong bộ đề Soạn tiếng Anh lớp 3 chương trình mới theo từng Unit năm 2022 - 2023 sưu tầm và đăng tải. Tài liệu Học tiếng Anh lớp 3 Unit 9 bao gồm lời giải chi tiết và file nghe mp3 từng bài tập. Mời các em tham khảo.

Sách bài tập Tiếng Anh 3 Unit 9 Colours
A. PHONICS AND VOCABULARY
1. Complete and say
(Hoàn thành và nói)
Gợi ý đáp án
a. blue b. brown
2. Do the puzzle
(Làm giải ô chữ)
Gợi ý đáp án
Hàng ngang
1. blue
2. orange
3. yellow
Hàng dọc
4. black
5. green
6. brown
3. Read and complete with colours from the puzzle
(Đọc và hoàn thành các màu từ bài ô chữ)
Gợi ý đáp án
1. blue 2. orange 3. yellow
4. black 5. green 6. brown
B. SENTENCES PATTERNS
1. Read and match
(Đọc và nối)
Gợi ý đáp án
1. b 2. c 3. d 4. a
2. Read and match
(Đọc và nối)
Gợi ý đáp án
1. c 2. b 3. d 4. a
3. Make sentences
Gợi ý đáp án
1. What colour are the pencils?
2. What colour is the ruler?
3. My school bag is black.
4. The pencil cases are green.
C. Speaking
Ask and answer
(Hỏi và trả lời)
Gợi ý đáp án
a. What colour is it?
It’s red.
b. What colour are they?
They’re blue.
D. READING
1. Read and match
(Đọc và nối)
Gợi ý đáp án
1. d 2. a 3. b 4. c
2. Read and complete
(Đọc và hoàn thành)
Gợi ý đáp án
1. brown 2. It is 3. are 4. They are 5. And
E. WRITING
1. Look and write
(Nhìn và viết)
Gợi ý đáp án
1. This is my ruler.
It is yellow.
2. This is my pencil case.
It is orange.
3. These are my books.
They are green.
4. These are my notebooks.
They are red.
2. Write about your school things.
(Viết về đồ dùng học tập của bạn)
| 1/6

Preview text:

Sách bài tập Tiếng Anh 3 Unit 9 Colours
A. PHONICS AND VOCABULARY 1. Complete and say (Hoàn thành và nói) Gợi ý đáp án a. blue b. brown 2. Do the puzzle (Làm giải ô chữ) Gợi ý đáp án Hàng ngang 1. blue 2. orange 3. yellow Hàng dọc 4. black 5. green 6. brown
3. Read and complete with colours from the puzzle
(Đọc và hoàn thành các màu từ bài ô chữ) Gợi ý đáp án 1. blue 2. orange 3. yellow 4. black 5. green 6. brown B. SENTENCES PATTERNS 1. Read and match (Đọc và nối) Gợi ý đáp án 1. b 2. c 3. d 4. a 2. Read and match (Đọc và nối) Gợi ý đáp án 1. c 2. b 3. d 4. a 3. Make sentences Gợi ý đáp án
1. What colour are the pencils? 2. What colour is the ruler? 3. My school bag is black. 4. The pencil cases are green. C. Speaking Ask and answer (Hỏi và trả lời) Gợi ý đáp án a. What colour is it? It’s red. b. What colour are they? They’re blue. D. READING 1. Read and match (Đọc và nối) Gợi ý đáp án 1. d 2. a 3. b 4. c 2. Read and complete (Đọc và hoàn thành) Gợi ý đáp án 1. brown 2. It is 3. are 4. They are 5. And E. WRITING 1. Look and write (Nhìn và viết) Gợi ý đáp án 1. This is my ruler. It is yellow. 2. This is my pencil case. It is orange. 3. These are my books. They are green. 4. These are my notebooks. They are red.
2. Write about your school things.
(Viết về đồ dùng học tập của bạn)