Sách bài tập tiếng Anh lớp 4 unit 2 Global success

Giải sách bài tập tiếng Anh 4 Global success unit 2 Time and Daily routines bao gồm đáp án chi tiết các phần bài tập tiếng Anh lớp 4 Kết nối tri thức trang 8 - 11 giúp các em chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả.

SBT TING ANH 4 GLOBAL SUCCESS
UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES
A. Pronunciation
1. Complete and say. Hoàn thành và nói.
Đáp án
a - d
Go to bed
b - t
Get up
2. Listen and repeat. Nghe và nhc li.
I go to bed at nine o’clock.
I get up at six thirty.
3. Look, complete and read. Nhìn, hoàn thành câu và đc.
Đáp án
1 - six
2 - five fifteen
3 - go to school
4 - have dinner
B. Sentence patterns
1. Read and complete. Đọc và hoàn thành.
Đáp án
1 - c. What time is it?
2 - d. It's six forty - five.
3 - b. What time do you go to school?
4 - a. I go to bed at nine fifteen.
2. Read and match. Đọc và ni.
Đáp án
1 - d;
2 - c;
3 - e;
4 - a;
5 - b;
C. Listening
Listen and tick or cross. Nghe và Tích V hoc X.
Đáp án
1. V
2. x
3. V
4. x
Ni dung bài nghe
1. A: What time is it?
B: It’s five fifteen.
2. A: What time do you go to school?
B: At six forty- five
3. A: What time do you get up?
B: I get up at six o’clock.
4. A: What time do you go to bed?
B: I go to bed at nine forty- five.
D. Speaking
Ask and answer. Hi và tr li.
Đáp án
1 - six fifteen
2 - have dinner at seven thirty
E. Reading
1. Read and complete. Đọc và hoàn thành câu.
Đáp án
1 - time
2 - At
3 - school
4 - o'clock
5 - nine
2. Read and match. Đọc và ni.
Đáp án
1 - d;
2 - c;
3 - b;
4 - e;
5 - a;
F. Writing
1. Make sentences. To câu.
Đáp án
1 - It is seven o'clock.
2 - What time is it?
3 - I get up at six fifteen.
4 - What time do you go to school?
2. Let's write. Hãy viết nào.
My name is ____________. I get up at __________. I go to school at
_______________. I have dinner at _____________. And I go to bed at
___________.
Gi ý
My name is _____My Le______. I get up at _____seven o'clock_____. I go to
school at _______seven thirty________. I have dinner at _______7 p.m______.
And I go to bed at ____nine thirty_____.
| 1/5

Preview text:

SBT TIẾNG ANH 4 GLOBAL SUCCESS
UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES A. Pronunciation
1. Complete and say. Hoàn thành và nói. Đáp án a - d Go to bed b - t Get up
2. Listen and repeat. Nghe và nhắc lại.
I go to bed at nine o’clock.
I get up at six thirty.
3. Look, complete and read. Nhìn, hoàn thành câu và đọc. Đáp án 1 - six 2 - five fifteen 3 - go to school 4 - have dinner B. Sentence patterns
1. Read and complete. Đọc và hoàn thành. Đáp án 1 - c. What time is it? 2 - d. It's six forty - five.
3 - b. What time do you go to school?
4 - a. I go to bed at nine fifteen.
2. Read and match. Đọc và nối. Đáp án 1 - d; 2 - c; 3 - e; 4 - a; 5 - b; C. Listening
Listen and tick or cross. Nghe và Tích V hoặc X. Đáp án 1. V 2. x 3. V 4. x Nội dung bài nghe 1. A: What time is it? B: It’s five fifteen.
2. A: What time do you go to school? B: At six forty- five
3. A: What time do you get up? B: I get up at six o’clock.
4. A: What time do you go to bed?
B: I go to bed at nine forty- five. D. Speaking
Ask and answer. Hỏi và trả lời. Đáp án 1 - six fifteen
2 - have dinner at seven thirty E. Reading
1. Read and complete. Đọc và hoàn thành câu. Đáp án 1 - time 2 - At 3 - school 4 - o'clock 5 - nine
2. Read and match. Đọc và nối. Đáp án 1 - d; 2 - c; 3 - b; 4 - e; 5 - a; F. Writing
1. Make sentences. Tạo câu. Đáp án 1 - It is seven o'clock. 2 - What time is it? 3 - I get up at six fifteen.
4 - What time do you go to school?
2. Let's write. Hãy viết nào.
My name is ____________. I get up at __________. I go to school at
_______________. I have dinner at _____________. And I go to bed at ___________. Gợi ý
My name is _____My Le______. I get up at _____seven o'clock_____. I go to
school at _______seven thirty________. I have dinner at _______7 p.m______.
And I go to bed at ____nine thirty_____.